Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | 893114603624 (VD-24897-16) (CV gia hạn số 495/QĐ-QLD ngày 24/07/2024) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 470.000 |
2 | Diazepam 10mg/2ml | Diazepam | VD-25308-16 | Việt Nam | Ống | 4.000 | 21.000.000 |
3 | Lidocain | Lidocain hydroclorid | 893110688924 (VD-24901-16) (CV gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 15.600.000 |
4 | Vinlido 200mg | Lidocain hydroclodrid | 893110456223 | Việt Nam | ống | 15.000 | 225.000.000 |
6 | Acepental | Aceclofenac | 893110474324 (SĐK cũ: VD-32439-19) | Việt Nam | viên | 140.000 | 629.300.000 |
7 | Cofidec 200mg | Celecoxib | VN-16821-13 | Slovenia | Viên | 40.000 | 364.000.000 |
8 | Mibecerex | Celecoxib | 893110503524 (VD-33101-19) | Việt Nam | viên | 80.000 | 206.640.000 |
9 | Eupicom Soft Capsule | Dexibuprofen | VN-20086-16 | Korea | viên | 200.000 | 1.176.000.000 |
10 | Seractil 400mg Film-coated tablets | Dexibuprofen | VN-23078-22 | Áo | Viên | 40.000 | 276.000.000 |
11 | Diclofenac | Mỗi ống 3ml chứa: Diclofenac natri | 893110081424 (SĐK cũ: VD-29946-18) | Việt Nam | ống | 5.000 | 3.850.000 |
12 | Rhomatic Gel α | Diclofenac natri | 893100267523 | Việt Nam | Tupe | 30.000 | 1.485.000.000 |
14 | Betadolac | Etodolac | VD-33570-19 | Việt Nam | viên | 60.000 | 450.000.000 |
15 | Iclarac | Ibuprofen + codein | VD-35837-22 | Việt Nam | viên | 120.000 | 336.000.000 |
16 | Daehwakebanon | Ketoprofen | VN-23028-22 | Hàn Quốc | miếng | 40.000 | 420.000.000 |
17 | Ketoproxin 50mg | Ketoprofen | 594110425523 | Romania | Viên | 150.000 | 800.100.000 |
18 | Loxorox | Loxoprofen | VN-22712-21 | Korea | viên | 160.000 | 423.360.000 |
19 | Loxoprofen 60mg | Loxoprofen natri | VD-30436-18 (QĐ gia hạn số: 528 /QĐ-QLD ngày 24/7/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 15.280.000 |
20 | Fabalofen 60 DT | Loxoprofen | VD-30524-18 | Việt Nam | viên | 60.000 | 158.940.000 |
21 | Meloxicam 7,5 | Meloxicam | VD-30638-18 | Việt Nam | viên | 200.000 | 12.600.000 |
22 | Nacofen | Nabumeton | VD-35922-22 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 424.000.000 |
23 | Naproxen EC DWP 250mg | Naproxen | VD-35848-22 | Việt Nam | viên | 100.000 | 228.900.000 |
25 | Ocezuzi 250 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-34361-20 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 215.800.000 |
26 | Panactol 325mg | Paracetamol | 893100389524 | Việt Nam | viên | 300.000 | 33.000.000 |
27 | Grial-E | Paracetamol + chlorpheniramin | VD-28003-17 | Việt Nam | gói | 300.000 | 330.000.000 |
28 | Ocetusi | Paracetamol + chlorpheniramin | VD-32187-19 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 277.500.000 |
30 | Effer-paralmax codein 10 | Paracetamol + codein phosphat | 893111203724 (VD-29694-18) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 210.000.000 |
31 | Travicol codein F | Paracetamol + codein phosphat | VD-31236-18 | Việt Nam | viên | 300.000 | 360.000.000 |
32 | BV Ibugesic | Paracetamol + ibuprofen | 893100237524 | Việt Nam | viên | 400.000 | 120.000.000 |
33 | Parocontin F | Paracetamol + methocarbamol | VD-27064-17 | Việt Nam | viên | 500.000 | 1.370.000.000 |
34 | Meyerexcold | Paracetamol + Phenylephrin + Dextromethorphan | VD-33828-19 | Việt Nam | viên | 400.000 | 660.000.000 |
35 | Tenoxicam | Tenoxicam | VD-31748-19 | Việt Nam | viên | 60.000 | 25.800.000 |
36 | Tenonic | Tenoxicam | 893110105823 (VD-22342-15) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 192.000.000 |
37 | Colchicin | Colchicin | VD-22172-15 | Việt Nam | viên | 240.000 | 84.000.000 |
38 | Cytan | Diacerein | VD-17177-12 | Việt Nam | viên | 100.000 | 52.800.000 |
39 | CISSE | Glucosamin | VD-27448-17 | Việt Nam | viên | 160.000 | 400.000.000 |
40 | Katrypsin | Alpha chymotrypsin | 893110347723 | Việt Nam | viên | 200.000 | 23.600.000 |
41 | Alphausar | Alpha chymotrypsin | VD-23296-15 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 124.950.000 |
42 | Katrypsin Fort | Alphachymotrypsin | VD-20759-14 | Việt Nam | viên | 240.000 | 67.680.000 |
43 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol | 893110158024 (VD-27941-17) | Việt Nam | viên | 160.000 | 399.840.000 |
44 | SAVIRISONE 35 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) | VD-24277-16 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 112.000.000 |
45 | Thelizin | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) | 893100288523 | Việt Nam | viên | 80.000 | 5.760.000 |
46 | Aginmezin 10 | Alimemazin | VD-27747-17 | Việt Nam | viên | 80.000 | 77.600.000 |
47 | Bilazin 20 | Bilastine | 893110110823 | Việt Nam | viên | 40.000 | 360.000.000 |
48 | Kacerin | Cetirizin dihydroclorid | VD-19387-13 | Việt Nam | viên | 200.000 | 10.000.000 |
49 | Cinnarizin Pharma | Cinnarizin | VN-23072-22 | Bulgaria | Viên | 160.000 | 112.000.000 |
50 | Cinnarizin | Cinnarizin | 893100388624 | Việt Nam | viên | 200.000 | 14.600.000 |
51 | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramine maleat | VD-34186-20 | Việt Nam | viên | 500.000 | 13.000.000 |
52 | Desloratadin sachet | Desloratadin | VD-36165-22 | Việt Nam | gói | 10.000 | 15.490.000 |
53 | Dexclorpheniramin Blue | Dexchlorpheniramine maleate | VD-33995-20 | Việt Nam | viên | 70.000 | 3.850.000 |
54 | Dexclorpheniramin 6 | Dexclorpheniramin maleat | 893100416024 | Việt Nam | viên | 70.000 | 9.380.000 |
55 | Dimedrol | Diphenhydramin HCl | VD-23761-15 | Việt Nam | ống | 2.000 | 930.000 |
56 | Ebastine Normon 10mg orodispersible tablets | Ebastin | VN-22104-19 | Tây Ban Nha | viên | 80.000 | 792.000.000 |
57 | SaVi Ebastin 10 | Ebastin | 893110295023 (VD-28031-17) | Việt Nam | viên | 50.000 | 222.500.000 |
58 | Fexofenadin OD DWP 60 | Fexofenadin | VD-35359-21 | Việt Nam | viên | 500.000 | 724.500.000 |
59 | Fixco 180 | Fexofenadin | VD-33862-19 | Việt Nam | viên | 50.000 | 255.000.000 |
60 | ATicizal | Levocetirizin | VD-27797-17 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 31.800.000 |
61 | ACRITEL-10 | Levocetirizin | VD-28899-18 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 239.200.000 |
62 | Tebantin 300mg | Gabapentin | VN-17714-14 | Hungary | viên | 60.000 | 300.000.000 |
63 | NEUBATEL-FORTE | Gabapentin | 893110662724 (VD-25003-16) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 120.000.000 |
64 | Gabatin | Gabapentin | VD-31489-19 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 98.910.000 |
65 | Phenobarbital | Phenobarbital | 893112156524 | Việt Nam | viên | 600.000 | 186.000.000 |
66 | Pregabalin 300 | Pregabalin | 893110447524 (VD-32004-19) | Việt Nam | viên | 40.000 | 244.000.000 |
67 | Fabamox 1g | Amoxicilin | VD-23035-15 (893110168724) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 175.000.000 |
68 | Midamox 1000 | Amoxicilin | VD-21867-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 120.000 | 177.360.000 |
69 | Fabamox 1000 DT | Amoxicilin | VD-33183-19 | Việt Nam | viên | 80.000 | 368.000.000 |
70 | Amoxicilin/Acid clavulanic 250/31,25 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22488-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 300.000 | 301.800.000 |
71 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-28065-17 | Việt Nam | viên | 80.000 | 1.272.000.000 |
72 | Vigentin 500/62,5 DT. | Amoxicilin + acid clavulanic | 893110631324 (SĐK cũ: VD-33610-19) | Việt Nam | Viên | 400.000 | 3.280.000.000 |
73 | Midatan 500/62,5 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 893110365324 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 1.770.000.000 |
74 | Midatan 500/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 300.000 | 479.100.000 |
75 | Midantin 875/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 150.000 | 308.250.000 |
76 | Zorolab 1000 | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-25184-16 | Việt Nam | Gói | 40.000 | 360.000.000 |
77 | Nerusyn 3g | Ampicilin + Sulbactam | 893110387924 (VD-26159-17) | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 420.000.000 |
78 | Ama-Power | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VN-19857-16 | Rumani | Lọ | 1.000 | 61.900.000 |
79 | Imeclor 125 | Cefaclor | VD-18963-13 | Việt Nam | gói | 100.000 | 371.700.000 |
82 | Cefadroxil 1000mg | Cefadroxil | 893110200123 | Việt Nam | viên | 200.000 | 540.000.000 |
83 | Fabadroxil 500 | Cefadroxil | 893110373423 (SĐK cũ: VD-29853-18) | Việt Nam | viên | 300.000 | 780.000.000 |
84 | Xitoran | Cefadroxil | VN-21756-19 | Romania | viên | 60.000 | 192.000.000 |
85 | Cefacyl 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) | VD-24145-16 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 77.700.000 |
87 | Avis-Cefdinir 250mg | Cefdinir | VD-32048-19 | Việt Nam | gói | 80.000 | 403.840.000 |
88 | IMEXIME 50 | Cefixim | VD-31116-18 | Việt Nam | Gói | 60.000 | 300.000.000 |
89 | Imexime 100 | Cefixim | VD-30398-18 | Việt Nam | gói | 100.000 | 682.500.000 |
90 | Cefmetazol 2 g | Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) | 893110229423 | Việt Nam | lọ | 1.500 | 236.250.000 |
91 | Cefoperazone 1g | Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) | VD-31709-19 (SĐK gia hạn: 893110387324) | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 230.000.000 |
92 | Cefoperazone 2g | Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) | VD-31710-19 (SĐK gia hạn: 893110387424) | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 534.000.000 |
93 | Tenafotin 2000 | Cefoxitin ( dưới dạng Cefoxitin natri) | VD-23020-15 | Việt Nam | lọ | 3.500 | 367.500.000 |
94 | Emfoxim 100 | Cefpodoxim | VN-19874-16 | Bangladesh | viên | 50.000 | 172.500.000 |
95 | Ceforipin 200 | Cefpodoxim | 893110366224 (VD-20481-14) | Việt Nam | viên | 70.000 | 602.000.000 |
96 | Imedoxim 100 | Cefpodoxim | VD-32835-19 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 180.000.000 |
97 | Cefradin 500mg | Cefradin | 893110298323 (VD-31212-18) | Việt Nam | viên | 150.000 | 720.000.000 |
98 | Faszeen | Cefradin | 893110096823 (Số cũ: VD-24767-16) | Việt Nam | Gói | 50.000 | 277.500.000 |
99 | Cefuroxime 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 893110065124 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 306.720.000 |
100 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 500.000 | 1.110.500.000 |
101 | Oxacilina Arena 250mg Capsules | Oxacilin | 594110348324 | Romania (Rumani) | viên | 50.000 | 149.100.000 |
102 | Oxacilina Arena 500mg Capsules | Oxacilin | 594110348424 | Romania (Rumani) | viên | 50.000 | 249.900.000 |
103 | Pidisai Inj. 1g | Piperacilin | VN-22191-19 | Korea | lọ | 3.000 | 209.979.000 |
104 | Scofi | Neomycin sulfat; Polymyxin B sulfat; Dexamethason | VD-32234-19 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 185.000.000 |
105 | Philtobax Eye Drops | Tobramycin | VN-19519-15 | Hàn Quốc | Lọ | 9.000 | 247.500.000 |
106 | TOBCOL - DEX | Tobramycin, Dexamethason natri phosphat | 893110361323 (VD-26086-17) | Việt Nam | Chai | 6.000 | 38.550.000 |
107 | NEO - MEGYNA | Metronidazol, Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat), Nystatin | 893115055724 (VD-20651-14) | Việt Nam | Viên | 7.000 | 15.050.000 |
108 | Tinidazol | Tinidazol | VD-22177-15 | Việt Nam | viên | 50.000 | 22.000.000 |
109 | Erythromycin | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) | 893110287423 | Việt Nam | viên | 60.000 | 82.800.000 |
110 | Ruxict | Roxithromycin | VD-31745-19 | Việt Nam | viên | 60.000 | 31.200.000 |
112 | Spiramycin Cap DWP 1,5MIU | Spiramycin | 893110236723 | Việt Nam | viên | 50.000 | 124.950.000 |
113 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) | 893115065624 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 26.900.000 |
114 | Levofoxaxime | Levofloxacin | 893115324424 (VD-30646-18) | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 52.800.000 |
115 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-33460-19 | Việt Nam | viên | 60.000 | 57.480.000 |
116 | Ofloxacin | Ofloxacin | VD-35347-21 | Việt Nam | viên | 70.000 | 104.370.000 |
117 | Agiclovir 400 | Aciclovir | VD-33369-19 | Việt Nam | viên | 20.000 | 16.200.000 |
118 | Aciclovir 5% | Aciclovir | VD-18434-13 | Việt Nam | tupe | 4.000 | 15.400.000 |
119 | Entecavir Teva 0.5mg | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) | 529114143023 | Cyprus | Viên | 1.000 | 37.550.000 |
120 | Élocarvia 0.5 | Entecavir (Dưới dạng Entecavir monohydrate) | 893114066023 | Việt Nam | viên | 5.000 | 9.000.000 |
121 | Vaginesten | Clotrimazol | 893110295524 | Việt Nam | viên | 5.000 | 20.000.000 |
122 | Gifuldin 500 | Griseofulvin | 893110144924 | Việt Nam | viên | 5.000 | 6.600.000 |
123 | Conazonin | Itraconazol | VD-26979-17 | Việt Nam | viên | 20.000 | 53.800.000 |
124 | Myconazol 2% cream | Miconazol | VD-34426-20 | Việt Nam | Tuýp | 4.000 | 84.000.000 |
125 | Thuốc rơ miệng Nyst | Nystatin | VD-26961-17 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 49.350.000 |
126 | Nystatab | Nystatin | 893110356723 | Việt Nam | viên | 30.000 | 27.300.000 |
127 | Valygyno | Nystatin + neomycin + polymyxin B | 893110181924 (VD-25203-16) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 20.000.000 |
128 | Flunarizin 10mg | Flunarizin | 893110158223 | Việt Nam | viên | 70.000 | 24.500.000 |
129 | MIRENZINE 5 | Flunarizin | 893110484324 (VD-28991-18) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 62.500.000 |
130 | Alanboss XL 10 | Alfuzosin hydroclorid | VD-34894-20 | Việt Nam | viên | 80.000 | 599.760.000 |
131 | Dutabit 0.5 | Dutasterid | VN-22590-20 | Ấn Độ | viên | 10.000 | 126.000.000 |
132 | FLOEZY | Tamsulosin HCl | 840110031023 theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | Spain | Viên | 10.000 | 120.000.000 |
134 | Fefolic DWP 322mg/350mcg | Sắt fumarat + acid folic | VD-35844-22 | Việt Nam | viên | 40.000 | 31.920.000 |
135 | VUPU | Sắt (II) sulfat khan (tương đương 65mg sắt) 200mg; Acid Folic 0,4mg | 893100417524 (VD-31995-19) | Việt Nam | viên | 40.000 | 60.000.000 |
136 | Vinphyton 1mg | Phytomenadion (vitamin K1) | 893110712324 (VD3-76-20) (CV gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 1.250.000 |
137 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic | VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 6.000 | 8.070.000 |
138 | Nitralmyl 0,3 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-34935-21 | Việt Nam | viên | 20.000 | 32.000.000 |
139 | Isosorbid | Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) | VD-22910-15 | Việt Nam | viên | 120.000 | 18.000.000 |
140 | Vasotrate-30 OD | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | VN-12691-11 | Ấn Độ | viên | 100.000 | 255.300.000 |
141 | A.T Nicorandil 10 mg | Nicorandil | 893110149723 | Việt Nam | viên | 200.000 | 676.200.000 |
142 | VasHasan MR | Trimetazidin dihydroclorid | 893110238024 | Việt Nam | viên | 400.000 | 168.000.000 |
143 | Vartel 20mg | Trimetazidin | 893110073324 (VD-25935-16) | Việt Nam | viên | 1.000.000 | 600.000.000 |
144 | Propranolol | Propranolol hydroclorid | 893110045423 (VD-21392-14) | Việt Nam | viên | 30.000 | 18.000.000 |
145 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | viên | 1.000.000 | 105.000.000 |
146 | Apitim 10 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) | VD-35986-22 | Việt Nam | viên | 500.000 | 135.000.000 |
147 | Amaloris 5mg/10mg | Amlodipin + Atorvastatin | 383110181023 | Slovenia | viên | 60.000 | 540.000.000 |
148 | Zoamco-A | Amlodipin + atorvastatin | VD-36187-22 | Việt Nam | viên | 140.000 | 483.000.000 |
149 | Amdepin Duo | Amlodipin + atorvastatin | 890110002724 (VN-20918-18) | Ấn Độ | viên | 60.000 | 243.000.000 |
150 | Troysar AM | Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) | VN-23093-22 | India | viên | 100.000 | 546.000.000 |
151 | Telmisartan 40mg and Amlodipine 5mg tablets | Telmisartan 40mg, Amlodipine 5mg | 890110012223 | Ấn Độ | viên | 70.000 | 399.000.000 |
152 | Wamlox 5mg/80mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipine besilate)+ valsartan | 383110181323 | Slovenia | Viên | 60.000 | 534.000.000 |
153 | Hyvalor plus | Valsartan; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) | VD-35617-22 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 477.000.000 |
154 | Bisoprolol 2.5 mg Tablets | Bisoprolol fumarat | VD-32399-19 | Việt Nam | viên | 150.000 | 119.700.000 |
155 | SaViProlol Plus HCT 5/12.5 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | 893110277824 | Việt Nam | viên | 60.000 | 143.400.000 |
156 | Candesartan BluePharma | Candesartan cilexetil | 560110002624 (SĐK cũ: VN-20392-17) | Portugal | Viên | 180.000 | 952.200.000 |
157 | Savi Candesartan 12 | Candesartan | 893110056623 | Việt Nam | viên | 50.000 | 220.500.000 |
158 | Ocedetan 8/12,5 | Candesartan + hydrochlorothiazid | VD-34355-20 | Việt Nam | viên | 70.000 | 205.800.000 |
159 | Usarcapri 50 | Captopril | VD-35031-21 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 257.400.000 |
160 | NP Capril | Captopril + hydroclorothiazid | VD-36101-22 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 176.400.000 |
161 | Carvedol 25mg | Carvedilol | 893110377523 (VD-19777-13) | Việt Nam | viên | 60.000 | 204.000.000 |
163 | Wright-F | Imidapril | VD-28488-17 | Việt Nam | viên | 50.000 | 215.000.000 |
164 | Irbesartan | Irbesartan | VD-35515-21 | Việt Nam | viên | 100.000 | 35.800.000 |
165 | Ibartain MR | Irbesartan | VD-7792-09 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 260.000.000 |
166 | Irbesartan DWP 200mg | Irbesartan | 893110172223 | Việt Nam | viên | 230.000 | 575.000.000 |
167 | Irbepro 300 | Irbesartan | 893110189324 (VD-25074-16) | Việt Nam | viên | 30.000 | 182.700.000 |
168 | Irbezyd H 300/25 | Irbesartan + Hydrochlorothiazide | VN-15750-12 | India | Viên | 90.000 | 897.750.000 |
169 | Irbelorzed 300/12,5 | Irbesartan + hydroclorothiazid | 893110295923 (VD-27040-17) | Việt Nam | viên | 10.000 | 68.000.000 |
170 | Stadlacil 4 | Lacidipin | 893110463223 | Việt Nam | viên | 50.000 | 220.000.000 |
171 | LISINOPRIL STELLA 10 mg | Lisinopril | VD-21533-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 69.000.000 |
172 | Auroliza 30 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VN-22716-21 | India | Viên | 90.000 | 512.190.000 |
173 | Losartan | Losartan kali | VD-22912-15 | Việt Nam | viên | 260.000 | 51.480.000 |
175 | Lacisartan HCT 100/12.5 | Losartan kali + hydroclorothiazid | 893110238824 | Việt Nam | viên | 100.000 | 193.200.000 |
176 | Mibelet | Nebivolol | VD-32411-19 | Việt Nam | viên | 50.000 | 74.550.000 |
177 | Periwel 4 | Perindopril | 893110042923 (VD-22468-15) | Việt Nam | Viên | 80.000 | 160.000.000 |
178 | Oceperido | Perindopril tert-butylamin | VD-32181-19 (SĐK gia hạn: 893110635024) | Việt Nam | Viên | 320.000 | 921.600.000 |
180 | Prenewel 8mg/2,5mg Tablets | Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin)+ indapamid | VN-21714-19 | Slovenia | viên | 50.000 | 460.000.000 |
181 | Ramipril GP | Ramipril | VN-20202-16 | Portugal | viên | 60.000 | 328.860.000 |
182 | GENSLER | Ramipril | 893110152224 (VD-27439-17) | Việt Nam | Viên | 70.000 | 175.000.000 |
183 | Ramipril 10 | Ramipril | 893110231523 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 618.000.000 |
184 | Telmisartan OD DWP 40 | Telmisartan | VD-35746-22 | Việt Nam | viên | 350.000 | 441.000.000 |
185 | Tolucombi 40mg/12,5mg Tablets | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-21113-18 | Slovenia | viên | 50.000 | 440.000.000 |
186 | Mibetel HCT | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | viên | 240.000 | 1.058.400.000 |
187 | Oceritec 80/25 | Telmisartan + Hydrochlorothiazid | VD-32184-19 (SĐK gia hạn: 893110635324) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 585.900.000 |
189 | Valsartan cap DWP 80mg | Valsartan | VD-35593-22 | Việt Nam | viên | 30.000 | 58.590.000 |
190 | Valcickeck H2 | Valsartan + Hydrochlorothiazid | 890110014924 (VN-20012-16) | India | Viên | 30.000 | 378.000.000 |
191 | Ocedio 80/12,5 | Valsartan + hydroclorothiazid | 893110214924 (VD-29339-18) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 259.950.000 |
192 | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12,5 | Valsartan + hydroclorothiazid | VD-23010-15 | Việt Nam | viên | 30.000 | 223.500.000 |
193 | DIGOXINEQUALY | Digoxin | 893110428024 (VD-31550-19) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 6.300.000 |
194 | Aspirin 81 | Aspirin | 893110233323 | Việt Nam | viên | 350.000 | 20.650.000 |
195 | Camzitol | Acid acetylsalicylic | VN-22015-19 | Portugal | Viên | 150.000 | 437.850.000 |
196 | Kaclocide | Aspirin; Clopidogrel Bisulfate 97,86mg (tương đương Clopidogrel 75mg) | 893110272724 | Việt Nam | viên | 50.000 | 50.000.000 |
197 | Ediwel | clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) | VD-20441-14 | Việt Nam | Viên | 600.000 | 1.140.000.000 |
198 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | VD-21312-14 | Việt Nam | viên | 240.000 | 23.520.000 |
199 | Azetatin 40 | Atorvastatin + Ezetimibe | VD-34868-20 | Việt Nam | viên | 60.000 | 383.400.000 |
200 | Zafular | Bezafibrat | VN-19248-15 | Cyprus | viên | 200.000 | 900.000.000 |
201 | Lipibrat 100 | Ciprofibrat | VD-33514-19 | Việt Nam | viên | 50.000 | 395.000.000 |
202 | GON SA EZETI-10 | Ezetimibe | 893110384824 (VD-29719-18) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 175.000.000 |
203 | Fenosup Lidose | Fenofibrate | 540110076523 (VN-17451-13) | Bỉ | Viên | 50.000 | 290.000.000 |
204 | Meyerfibrat NT 145 | Fenofibrat | 893110034724 | Việt Nam | viên | 350.000 | 682.500.000 |
205 | Fluvastatin 40mg | Fluvastatin | VD-30435-18 | Việt Nam | viên | 50.000 | 295.000.000 |
206 | Savi Gemfibrozil 600 | Gemfibrozil | 893110293923 (VD-28033-17) | Việt Nam | viên | 60.000 | 259.200.000 |
207 | Lovastatin DWP 10mg | Lovastatin | VD-35744-22 | Việt Nam | viên | 400.000 | 504.000.000 |
208 | Lovarem Tablets | Lovastatin | VN-22752-21 | Cyprus | viên | 40.000 | 140.000.000 |
209 | Lovastatin 20mg | Lovastatin | 893110301923 (VD-22237-15) | Việt Nam | viên | 200.000 | 300.000.000 |
211 | Stavacor | Pravastatin | VD-30152-18 | Việt Nam | viên | 60.000 | 387.000.000 |
212 | Rosuvastatin 20 BV | Rosuvastatin | 893110295324 | Việt Nam | viên | 200.000 | 103.800.000 |
213 | Rosuvastatin 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | VD-35415-21 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 55.000.000 |
214 | Tominfast | Simvastatin | VN-21877-19 | Hungary | viên | 70.000 | 661.500.000 |
215 | Ridolip S 10/40 | Simvastatin + Ezetimibe | 893110336623 (VD-31407-18) | Việt Nam | viên | 50.000 | 249.500.000 |
216 | Pomonolac | Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) | 893110320324 (SĐK cũ VD-27096-17) | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 135.000.000 |
217 | BV Fuberat | Fusidic acid + betamethason | 893110035624 | Việt Nam | tupe | 2.500 | 100.000.000 |
218 | Loturocin | Mupirocin | 893100360324 | Việt Nam | Tuýp | 2.500 | 71.225.000 |
219 | Nước oxy già 3% | Nước oxy già đậm đặc (50%) | VD-33500-19 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 7.560.000 |
220 | Tacrolim 0,1% | Tacrolimus | 893110232823 | Việt Nam | Tuýp | 2.500 | 157.025.000 |
221 | Alcool 70° | Ethanol 96% | VD-31793-19 | Việt Nam | Chai | 1.000 | 17.850.000 |
222 | Povidon iod 10% | Povidon iod | VD-21325-14 | Việt Nam | Chai | 5.000 | 223.010.000 |
223 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % | Natri clorid | 893100479724 (VD-32743-19) | Việt Nam | Chai | 4.000 | 35.616.000 |
224 | Misanlugel | Aluminum phosphat | 893100473624 (VD-32415-19) | Việt Nam | gói | 100.000 | 210.000.000 |
225 | Maltagit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | VD-26824-17 | Việt Nam | gói | 140.000 | 249.900.000 |
226 | BISNOL | Bismuth | VD-28446-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 118.500.000 |
227 | Vinfadin 40mg | Famotidin | VD-32939-19 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 65.000.000 |
228 | DIMAGEL | Guaiazulen + dimethicon | VD-33154-19 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 280.000.000 |
229 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21361-18 | Tây Ban Nha | viên | 30.000 | 285.000.000 |
230 | Remint-S fort | Gel nhôm hydroxyd khô + Magnesi hydroxyd | 893100043623 | Việt Nam | viên | 100.000 | 19.000.000 |
231 | ALUMASTAD | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-34904-20 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 113.400.000 |
233 | Hamigel–S | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-36243-22 | Việt Nam | gói | 30.000 | 104.580.000 |
234 | Becolugel-S | Dried aluminium hydroxide gel (tương đương Aluminium oxide); Magnesium hydroxide; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) | VD3-103-21 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 111.000.000 |
235 | Biviantac Fort | Dried aluminum hydroxide gel (tương đương 306mg aluminum hydroxide, 200mg aluminum oxide); Magnesium hydroxide; Simethicone powder (tương đương 40mg simethicone) | 893100459423 | Việt Nam | viên | 240.000 | 947.520.000 |
236 | Lantasim | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-32570-19 | Việt Nam | viên | 30.000 | 85.500.000 |
237 | Mylenfa II | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 893100426824 (VD-25587-16) | Việt Nam | viên | 200.000 | 105.000.000 |
238 | ALMASANE | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 893100398123 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 87.800.000 |
239 | Biviantac | Bột dập thẳng Codried (chứa Nhôm hydroxyd 306mg tương đương với Nhôm oxyd 200mg, magnesi hydroxyd 400 mg), Bột simethicon 70% (tương đương với simethicon 30mg) | VD-15065-11 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 67.500.000 |
240 | Alusi | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | VD-32566-19 (CV gia hạn 199/QĐ-QLD, 26/03/2024) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 80.000.000 |
241 | Kagasdine | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) | VD-33461-19 | Việt Nam | viên | 800.000 | 127.200.000 |
242 | Medoome 40mg Gastro-resistant capsules | Omeprazole | VN-22239-19 | Slovenia | viên | 60.000 | 352.800.000 |
243 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) | VD-33458-19 | Việt Nam | viên | 800.000 | 172.800.000 |
244 | Stadnex 20 CAP | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (magnesi dihydrat) vi hạt 22%) | 893110193624 (VD-22345-15) | Việt Nam | viên | 50.000 | 160.000.000 |
245 | Beprasan 10mg | Rabeprazol natri | 383110528424 (VN-21084-18) | Slovenia | Viên | 80.000 | 560.000.000 |
246 | Danapha-Rabe | Rabeprazol natri (dưới dạng rabeprazol natri hydrat) | 893110231223 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 154.500.000 |
247 | AYITE | Rebamipid | 893110313224 (VD-20520-14 ) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 192.000.000 |
248 | Sucramed | Sucralfat | VD-20625-14 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 224.500.000 |
249 | Sucrate gel | Sucralfate | VN-13767-11 | Ý | Gói | 30.000 | 238.500.000 |
250 | Vagastat | Sucralfat | VD-23645-15 | Việt Nam | Gói | 60.000 | 252.000.000 |
251 | Dimenhydrinat | Dimenhydrinate | 893100287223 | Việt Nam | viên | 10.000 | 3.000.000 |
252 | Cinet | Domperidon | VN-22966-21 | Portugal | chai | 500 | 87.496.500 |
254 | Vacodomtium 20 caps | Domperidon | VD-32978-19 | Việt Nam | viên | 300.000 | 180.000.000 |
255 | Vincomid | Metoclopramid hydroclorid | VD-21919-14 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 4.000 | 4.400.000 |
256 | Spas-Agi 120 | Alverin citrat | VD-33384-19 | Việt Nam | viên | 300.000 | 174.000.000 |
257 | Ocevesin DT | Alverin citrat | VD-32188-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 154.000.000 |
259 | Drotusc | Drotaverin clohydrat | VD-25197-16 | Việt Nam | viên | 30.000 | 17.010.000 |
260 | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat | VD-24789-16 | Việt Nam | viên | 150.000 | 157.500.000 |
261 | Vinopa | Drotaverin hydroclorid | VD-18008-12 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 5.000 | 12.500.000 |
262 | BisacodylDHG | Bisacodyl | VD-21129-14 CV gia hạn số 401/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 100.000 | 25.000.000 |
264 | Biosubtyl-II | Bacillus subtilis | QLSP-856-15 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 120.000.000 |
265 | DOMUVAR | Bacillus subtilis | 893400090523 | Việt Nam | Ống | 60.000 | 330.000.000 |
266 | Baci-subti | Bacillus subtilis | QLSP-840-15 | Việt Nam | viên | 80.000 | 236.000.000 |
267 | Enterogran | Bacillus clausii | QLSP-954-16 | Việt Nam | Gói | 200.000 | 740.000.000 |
268 | Enterobella | Bacillus clausii | QLSP-0795-14 | Việt Nam | gói | 100.000 | 302.900.000 |
269 | Enterogolds | Bacillus clausii | QLSP-955-16 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 1.092.000.000 |
270 | Berberin 100mg | Berberin chlorid | 893100102023 | Việt Nam | viên | 50.000 | 26.250.000 |
271 | Smecgim | Dioctahedral smectit | VD-25616-16 | Việt Nam | gói | 20.000 | 68.000.000 |
272 | Cezmeta | Diosmectit | VD-22280-15 | Việt Nam | gói | 40.000 | 32.400.000 |
273 | Zinc 15 | Kẽm gluconat | "VD-27425-17 (QĐ gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) (SĐK mới) 893100343124" | Việt Nam | gói | 20.000 | 90.000.000 |
275 | Andonbio | Lactobacillus acidophilus | VD-20517-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2024) | Việt Nam | Gói | 80.000 | 116.000.000 |
276 | NORMAGUT | Men Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | Viên | 50.000 | 339.000.000 |
277 | Bolabio | Saccharomyces boulardii | QLSP-946-16 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 99.000.000 |
278 | Dopolys | Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonoid toàn phần 1,54mg) + Heptaminol hydroclorid + Troxerutin | VD3-172-22 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 150.800.000 |
279 | Flaben 500 | Diosmin | VD-35921-22 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 630.000.000 |
280 | Pleminos Fort | Diosmin | 893110649024 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 246.000.000 |
281 | Dafodin | Diosmin + hesperidin | 893100035824 | Việt Nam | viên | 50.000 | 38.750.000 |
282 | Simecol | Simethicon | VD-33279-19 | Việt Nam | Chai/lọ | 5.000 | 105.000.000 |
283 | Espumisan Capsules | Simethicone | 400100083623 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Đức | Viên | 150.000 | 125.700.000 |
284 | Simethicon | Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) | 893100156624 | Việt Nam | viên | 200.000 | 50.000.000 |
285 | Agitritine 100 | Trimebutin maleat | 893110257123 | Việt Nam | viên | 80.000 | 25.600.000 |
286 | Agitritine 200 | Trimebutin maleat | VD-13753-11 | Việt Nam | viên | 80.000 | 51.200.000 |
287 | CUELLAR | Ursodeoxycholic acid | 893110046823 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 168.000.000 |
288 | Ursachol | Ursodeoxycholic acid | 890110014824 (SĐK cũ: VN-18357-14) | India | viên | 30.000 | 244.500.000 |
289 | Hemprenol | Betamethason dipropionat | 893110266923 | Việt Nam | Tupe | 8.000 | 216.000.000 |
290 | Dexamethason | Dexamethason | VD-32083-19 | Việt Nam | viên | 50.000 | 2.900.000 |
291 | Prednison 20 | Prednison | VD-33293-19 | Việt Nam | viên | 40.000 | 79.800.000 |
292 | Hasanbest 500/5 | Glibenclamid + metformin hydroclorid | VD-32392-19 | Việt Nam | viên | 200.000 | 499.800.000 |
293 | Glutowin Plus | Glibenclamide + Metformin hydrochloride | 890110435723 | India | Viên | 1.200.000 | 3.956.400.000 |
294 | Golatadin 60 MR | Gliclazid | 893110230924 | Việt Nam | viên | 600.000 | 342.000.000 |
295 | Glizym-M | Gliclazid + metformin | VN3-343-21 | India | viên | 100.000 | 330.000.000 |
296 | Glimepiride 2mg | Glimepiride | VD-34692-20 | Việt Nam | viên | 400.000 | 51.600.000 |
297 | Glimepirid 3 - MV | Glimepirid | 893110119123 | Việt Nam | Viên | 750.000 | 405.000.000 |
298 | Glimepiride 4mg | Glimepiride | VD-35817-22 | Việt Nam | viên | 400.000 | 73.600.000 |
299 | Comiaryl 2mg/500mg | Glimepirid + metformin hydroclorid | VD-33885-19 | Việt Nam | viên | 350.000 | 874.650.000 |
300 | PERGLIM M-2 | Glimepiride + Metformin hydrochloride | 890110035223 theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Viên | 100.000 | 300.000.000 |
301 | Hapizide 5 | Glipizid | 893110238324 | Việt Nam | viên | 100.000 | 249.900.000 |
302 | INSUNOVA -G PEN | Insulin Glargine (rDNA origin) - 100IU/ml | QLSP-907-15 kèm công văn số 1728/QLD-ĐK ngày 2/2/2016 V/v bổ sung quy cách đóng gói, thay đổi hạn dùng sản phẩm và công văn số 14039/QLD-ĐK ngày 19/08/2019 V/v thay đổi một số nội dung đôi với thuốc đã được cấp số đăng ký; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022); công văn số 13878/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v thay đổi tên, địa chỉ cơ sở sản xuất thành phẩm. | India | Bút tiêm | 15.000 | 3.330.000.000 |
303 | Basaglar | Insulin glargine | SP3-1201-20 | Pháp | Bút tiêm | 5.000 | 1.235.000.000 |
304 | Glumeform 1000 XR | Metformin hydroclorid | VD-35537-22 | Việt Nam | viên | 500.000 | 590.000.000 |
305 | Metformin | Metformin | 893110443424 (VD-31992-19) | Việt Nam | viên | 600.000 | 297.000.000 |
306 | Metformin 500mg | Metformin | VD-33619-19 | Việt Nam | viên | 800.000 | 134.400.000 |
307 | Enyglid Tablet | Repaglinid | VN-22613-20 | Slovenia | Viên | 50.000 | 215.000.000 |
308 | Balisal ODT | Baclofen | VD-35256-21 | Việt Nam | viên | 120.000 | 258.000.000 |
309 | Eperison 50 | Eperison hydrochlorid | 893110216023 | Việt Nam | viên | 500.000 | 116.500.000 |
310 | Muslexan 4 | Tizanidin (Dưới dạng tizanidin hydroclorid) | VD-33915-19 | Việt Nam | viên | 300.000 | 699.300.000 |
311 | Lucitromyl 4mg | Thiocolchicosid | VD-35017-21 | Việt Nam | viên | 200.000 | 163.000.000 |
312 | BOURABIA-8 | Thiocolchicosid | VD-32809-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 120.000.000 |
313 | Syseye | Hydroxypropyl methylcellulose | 893100182624 (VD-25905-16) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 300.000.000 |
314 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 40.000 | 53.800.000 |
315 | Vitol | Natri hyaluronat | 893110454524 (VD-28352-17) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 390.000.000 |
316 | Tavulop | Olopatadin hydroclorid | VD-35926-22 | Việt Nam | lọ | 6.000 | 508.788.000 |
317 | Betahistin 24 | Betahistin dihydrochlorid | 893110294023 (VD-27033-17) | Việt Nam | Viên | 450.000 | 1.304.100.000 |
318 | Flixone | Fluticason propionat | VD-35935-22 | Việt Nam | lọ | 4.000 | 384.000.000 |
320 | Rotundin 60 | Rotundin | 893110102624 | Việt Nam | viên | 300.000 | 176.400.000 |
321 | Clorpromazin | Chlorpromazine hydrochloride | VD-34691-20 | Việt Nam | viên | 700.000 | 68.600.000 |
322 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol | VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 700.000 | 61.600.000 |
323 | Haloperidol DWP 5mg | Haloperidol | VD-35360-21 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 48.300.000 |
324 | Vacozanpin 10 | Olanzapin | 893110234324 | Việt Nam | viên | 30.000 | 6.720.000 |
325 | Stadleucin | Acetylleucin | 893100338823 | Việt Nam | viên | 40.000 | 88.000.000 |
326 | Gikanin | N-acetyl-dl- leucin | VD-22909-15 | Việt Nam | viên | 100.000 | 33.800.000 |
327 | Vintanil 1000 | N-Acetyl – DL – Leucin | 893110339924 (VD-27160-17) (CV gia hạn số 331/QĐ-QLD ngày 27/05/2024) | Việt Nam | Ống | 5.000 | 120.000.000 |
328 | HORNOL | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | VD-16719-12 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 439.000.000 |
329 | Bilomag | Cao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa [Ginkgonis extractum siccum raffinatum et quantificatum] (39,6 - 49,5:1) | VN-19716-16 | Ba Lan | Viên | 30.000 | 220.200.000 |
330 | PRACETAM 1200 | Piracetam | 893110050123 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 572.500.000 |
331 | Kacetam | Piracetam | VD-34693-20 | Việt Nam | viên | 400.000 | 160.400.000 |
332 | Piracetam 800 | Piracetam | VD-20985-14 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 300.000.000 |
333 | Apratam | Piracetam | "VN-15827-12 (QĐ gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 " | Romania | viên | 150.000 | 240.000.000 |
334 | Ocetebu | Bambuterol hydroclorid | VD-32185-19 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 567.000.000 |
335 | Benita | Budesonide | 893100314323 (VD-23879-15) | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 360.000.000 |
336 | HISKAST | Natri montelukast | 893110039024 (SĐK cũ: VD-19305-13) | Việt Nam | gói | 40.000 | 110.400.000 |
337 | Ingair 10mg | Natri montelukast | VD-20263-13 | Việt Nam | viên | 50.000 | 29.450.000 |
338 | Vinsalmol 5 | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | 893115305623 (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 60.000 | 504.000.000 |
339 | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | 893115305523 (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 150.000 | 661.500.000 |
340 | Vinsalpium | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) | 893115604024 (VD-33654-19) (CV gia hạn số 495/QĐ-QLD ngày 24/07/2024) | Việt Nam | Ống | 50.000 | 630.000.000 |
341 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid | VD-31730-19 | Việt Nam | viên | 200.000 | 21.200.000 |
342 | Befabrol | Ambroxol HCL | VD-18887-13 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 84.000.000 |
343 | Lingasol Drop | Ambroxol hydroclorid | VD-35637-22 | Việt Nam | Lọ | 30.000 | 975.000.000 |
344 | Brosuvon 8mg | Bromhexin hydroclorid | VD-29284-18 | Việt Nam | gói | 50.000 | 236.250.000 |
345 | Carbocistein tab DWP 500mg | Carbocistein | VD-35743-22 | Việt Nam | viên | 120.000 | 199.080.000 |
346 | Sulmuk | Carbocistein | 893100218824 (VD-22730-15) | Việt Nam | Viên | 140.000 | 294.000.000 |
347 | Ausmuco 750V | Carbocistein | VD-31668-19 | Việt Nam | viên | 150.000 | 374.850.000 |
348 | Terpin codein 10 | Terpin hydrat + Codein phosphat | VD-35730-22 | Việt Nam | Viên | 360.000 | 280.800.000 |
349 | Terpin - Codein HD | Codein + terpin hydrat | VD-32105-19 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 150.000.000 |
350 | Dextromethorphan 15 | Dextromethorphan | 893110394824 (VD-31989-19) | Việt Nam | viên | 150.000 | 20.400.000 |
351 | Acetylcysteine 100mg | Acetylcystein | VD-35587-22 | Việt Nam | gói | 200.000 | 92.400.000 |
352 | Acetylcystein | Acetylcystein | VD-33456-19 | Việt Nam | viên | 200.000 | 39.600.000 |
353 | Acetylcystein | N-acetylcystein | 893100307523 (VD-30628-18) | Việt Nam | gói | 200.000 | 93.800.000 |
354 | Hacimux 600 | Acetylcystein | VD-31531-19 (SĐK gia hạn: 893100585224) | Việt Nam | Viên | 160.000 | 464.000.000 |
355 | Kali clorid | Kali clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | viên | 5.000 | 3.950.000 |
357 | GLUCOSE 10% | Glucose | VD-25876-16 | Việt Nam | Chai | 8.000 | 71.880.000 |
358 | GLUCOSE 30% | Glucose | VD-23167-15 | Việt Nam | Chai | 3.000 | 47.880.000 |
359 | GLUCOSE 5% | Glucose | VD-28252-17 | Việt Nam | Chai | 14.000 | 117.600.000 |
360 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 2.900.000 |
361 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai | 25.000 | 165.375.000 |
362 | RINGER LACTATE | Ringer lactat | VD-22591-15 | Việt Nam | Chai | 25.000 | 186.375.000 |
363 | Calcichew | Calci (dưới dạng Calci carbonat) | VD-32869-19 | Việt Nam | Viên | 170.000 | 323.000.000 |
364 | CALCIUM STELLA 500 MG | Calci carbonat + calci gluconolactat | 893100095424 (VD-27518-17) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 105.000.000 |
365 | Savprocal D | Calci carbonat + vitamin D3 | 893110318224 (VD-30502-18) | Việt Nam | viên | 50.000 | 70.000.000 |
366 | Boncium | Calci carbonat + vitamin D3 | VN-20172-16 | Ấn Độ | viên | 20.000 | 74.000.000 |
367 | Caldihasan | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-34896-20 | Việt Nam | viên | 30.000 | 25.200.000 |
369 | Ocetamin 300 | Calci lactat | VD-28285-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 109.950.000 |
370 | A.T Calmax 500 | Calci lactat | 893100414524 (VD-24726-16) | Việt Nam | ống | 100.000 | 321.300.000 |
371 | Calcitriol DHT 0,5mcg | Calcitriol | VD-35005-21 | Việt Nam | viên | 40.000 | 31.920.000 |
372 | Relahema | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | VD-30246-18 (SĐK gia hạn: 893100626524) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 105.000.000 |
373 | Agirenyl | Vitamin A | VD-14666-11 | Việt Nam | viên | 40.000 | 10.000.000 |
374 | Vitamin AD | Vitamin A + D3 | VD-29467-18 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 89.850.000 |
375 | Agivitamin B1 | Vitamin B1 | 893110467824 (VD-25609-16) | Việt Nam | viên | 150.000 | 33.750.000 |
376 | Setblood | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-18955-13 (SĐK gia hạn: 893110335924) | Việt Nam | Viên | 400.000 | 424.000.000 |
377 | Solphabe | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-35852-22 | Việt Nam | viên | 100.000 | 157.500.000 |
378 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid | 893110288723 | Việt Nam | viên | 200.000 | 43.400.000 |
379 | Magnesi B6 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 893100322824 (VD-28004-17) | Việt Nam | viên | 500.000 | 60.000.000 |
380 | Neurixal | Vitamin B6 + magnesi lactat dihydrat | VD-28552-17 | Việt Nam | viên | 80.000 | 147.840.000 |
381 | Vitamin C | Acid Ascorbic | 893110416324 | Việt Nam | viên | 300.000 | 46.800.000 |
382 | Babi B.O.N | Vitamin D3 | VD-24822-16 | Việt Nam | chai | 4.000 | 145.040.000 |
383 | Vinpha E | Vitamin E (DL-alpha tocopheryl acetat) | VD3-186-22 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 18.000.000 |
384 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E | 894110795224 (Số cũ: VN-17386-13) | Bangladesh | Viên | 50.000 | 95.000.000 |
385 | Vitamin PP | Nicotinamid | VD-31750-19 | Việt Nam | viên | 200.000 | 32.800.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn sẽ không bao giờ đi được đến hết đường nếu bạn dừng chân để ném đá vào mọi con chó sủa. "
Winston Churchill
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...