Gói thầu số 01: Gói thầu thuốc generic (bao gồm 05 nhóm, 385 mặt hàng)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
5
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Gói thầu thuốc generic (bao gồm 05 nhóm, 385 mặt hàng)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
117.983.718.000 VND
Ngày đăng tải
11:25 24/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
380/QĐ-TTYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Y tế huyện Càng Long
Ngày phê duyệt
23/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 2.032.720.000 2.047.620.000 11 Xem chi tiết
2 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 513.025.000 535.750.000 4 Xem chi tiết
3 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 4.557.780.000 5.520.740.000 11 Xem chi tiết
4 vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 20.180.000 23.060.000 3 Xem chi tiết
5 vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 304.800.000 309.000.000 2 Xem chi tiết
6 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 1.609.300.000 1.655.870.000 4 Xem chi tiết
7 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 1.214.000.000 1.350.000.000 3 Xem chi tiết
8 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 3.790.290.000 3.894.570.000 9 Xem chi tiết
9 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 2.624.695.500 2.921.379.000 7 Xem chi tiết
10 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 276.000.000 276.000.000 1 Xem chi tiết
11 vn0310004212 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG 3.191.600.000 3.191.600.000 5 Xem chi tiết
12 vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 1.903.500.000 1.903.500.000 3 Xem chi tiết
13 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 4.393.390.000 4.589.430.000 17 Xem chi tiết
14 vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 420.000.000 448.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 8.385.300.000 8.478.000.000 8 Xem chi tiết
16 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 2.519.500.000 4.187.770.000 43 Xem chi tiết
17 vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 634.740.000 634.740.000 3 Xem chi tiết
18 vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 938.310.000 971.990.000 8 Xem chi tiết
19 vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 6.261.200.000 6.381.200.000 5 Xem chi tiết
20 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 1.808.940.000 1.834.980.000 8 Xem chi tiết
21 vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 2.767.050.000 2.838.050.000 9 Xem chi tiết
22 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 344.650.000 349.500.000 8 Xem chi tiết
23 vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 382.550.000 486.900.000 5 Xem chi tiết
24 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 210.000.000 210.000.000 1 Xem chi tiết
25 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 216.100.000 308.700.000 2 Xem chi tiết
26 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 1.370.000.000 1.396.500.000 1 Xem chi tiết
27 vn0305182001 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG 1.065.900.000 1.606.500.000 2 Xem chi tiết
28 vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 1.214.200.000 1.446.000.000 3 Xem chi tiết
29 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 1.158.350.000 1.158.350.000 7 Xem chi tiết
30 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 26.250.000 26.250.000 1 Xem chi tiết
31 vn0312424558 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU 400.000.000 400.000.000 1 Xem chi tiết
32 vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 112.000.000 112.000.000 1 Xem chi tiết
33 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 1.236.000.000 1.236.000.000 3 Xem chi tiết
34 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 59.900.000 63.620.000 3 Xem chi tiết
35 vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 856.900.000 925.500.000 6 Xem chi tiết
36 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 725.000.000 725.000.000 3 Xem chi tiết
37 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 731.000.000 731.000.000 4 Xem chi tiết
38 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 2.721.390.000 2.845.370.000 9 Xem chi tiết
39 vn1801498759 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ 736.040.000 1.183.600.000 3 Xem chi tiết
40 vn0314699371 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVI 255.000.000 260.000.000 1 Xem chi tiết
41 vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 31.800.000 31.800.000 1 Xem chi tiết
42 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 3.484.110.000 3.922.190.000 19 Xem chi tiết
43 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 1.436.000.000 1.436.000.000 3 Xem chi tiết
44 vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 1.011.050.000 1.145.250.000 4 Xem chi tiết
45 vn0302850437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ 175.000.000 175.000.000 1 Xem chi tiết
46 vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 851.000.000 854.500.000 2 Xem chi tiết
47 vn0309465233 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 1.272.000.000 1.278.480.000 1 Xem chi tiết
48 vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 932.000.000 937.000.000 3 Xem chi tiết
49 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 2.876.600.000 2.882.700.000 8 Xem chi tiết
50 vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 342.000.000 403.200.000 1 Xem chi tiết
51 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 1.054.200.000 1.054.200.000 2 Xem chi tiết
52 vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 358.500.000 358.500.000 2 Xem chi tiết
53 vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 1.366.470.000 1.379.250.000 3 Xem chi tiết
54 vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 3.399.700.000 3.532.545.000 9 Xem chi tiết
55 vn0310838761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT 172.500.000 204.750.000 1 Xem chi tiết
56 vn0309938345 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO 720.000.000 720.000.000 1 Xem chi tiết
57 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 1.235.000.000 1.235.000.000 4 Xem chi tiết
58 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 2.274.500.000 2.281.037.000 5 Xem chi tiết
59 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 32.000.000 32.000.000 1 Xem chi tiết
60 vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 202.800.000 206.700.000 2 Xem chi tiết
61 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 5.361.550.000 5.791.500.000 6 Xem chi tiết
62 vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 35.616.000 54.400.000 1 Xem chi tiết
63 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 9.000.000 12.600.000 1 Xem chi tiết
64 vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 1.321.530.000 1.384.880.000 5 Xem chi tiết
65 vn6300328522 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC 53.800.000 100.000.000 1 Xem chi tiết
66 vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 297.770.000 315.120.000 4 Xem chi tiết
67 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 125.700.000 125.700.000 1 Xem chi tiết
68 vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 60.000.000 62.000.000 1 Xem chi tiết
69 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 750.000.000 1.190.000.000 3 Xem chi tiết
70 vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 243.000.000 243.000.000 1 Xem chi tiết
71 vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 1.003.200.000 1.055.550.000 4 Xem chi tiết
72 vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 587.700.000 588.000.000 4 Xem chi tiết
73 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 143.400.000 144.000.000 1 Xem chi tiết
74 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 173.000.000 176.000.000 2 Xem chi tiết
75 vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 567.000.000 567.000.000 3 Xem chi tiết
76 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 183.300.000 183.300.000 2 Xem chi tiết
77 vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 405.000.000 637.500.000 1 Xem chi tiết
78 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 140.000.000 140.000.000 1 Xem chi tiết
79 vn0315917544 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN 645.000.000 648.000.000 2 Xem chi tiết
80 vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 161.450.000 184.000.000 2 Xem chi tiết
81 vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 71.225.000 86.625.000 1 Xem chi tiết
82 vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 285.000.000 285.000.000 1 Xem chi tiết
83 vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 85.500.000 85.500.000 1 Xem chi tiết
84 vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 207.800.000 207.800.000 2 Xem chi tiết
85 vn0307657959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 623.500.000 623.500.000 3 Xem chi tiết
86 vn0313449805 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA 302.900.000 345.900.000 1 Xem chi tiết
87 vn0311028713 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM 99.000.000 147.000.000 1 Xem chi tiết
88 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 246.000.000 252.000.000 1 Xem chi tiết
89 vn0304325722 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG 244.500.000 255.000.000 1 Xem chi tiết
90 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 508.788.000 528.000.000 1 Xem chi tiết
91 vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 384.000.000 384.000.000 1 Xem chi tiết
92 vn0305205393 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ 110.400.000 114.400.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 92 nhà thầu 102.650.409.500 110.451.416.000 363

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
1 Atropin sulfat Atropin sulfat 893114603624 (VD-24897-16) (CV gia hạn số 495/QĐ-QLD ngày 24/07/2024) Việt Nam Ống 1.000 470.000
2 Diazepam 10mg/2ml Diazepam VD-25308-16 Việt Nam Ống 4.000 21.000.000
3 Lidocain Lidocain hydroclorid 893110688924 (VD-24901-16) (CV gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) Việt Nam Ống 30.000 15.600.000
4 Vinlido 200mg Lidocain hydroclodrid 893110456223 Việt Nam ống 15.000 225.000.000
6 Acepental Aceclofenac 893110474324 (SĐK cũ: VD-32439-19) Việt Nam viên 140.000 629.300.000
7 Cofidec 200mg Celecoxib VN-16821-13 Slovenia Viên 40.000 364.000.000
8 Mibecerex Celecoxib 893110503524 (VD-33101-19) Việt Nam viên 80.000 206.640.000
9 Eupicom Soft Capsule Dexibuprofen VN-20086-16 Korea viên 200.000 1.176.000.000
10 Seractil 400mg Film-coated tablets Dexibuprofen VN-23078-22 Áo Viên 40.000 276.000.000
11 Diclofenac Mỗi ống 3ml chứa: Diclofenac natri 893110081424 (SĐK cũ: VD-29946-18) Việt Nam ống 5.000 3.850.000
12 Rhomatic Gel α Diclofenac natri 893100267523 Việt Nam Tupe 30.000 1.485.000.000
14 Betadolac Etodolac VD-33570-19 Việt Nam viên 60.000 450.000.000
15 Iclarac Ibuprofen + codein VD-35837-22 Việt Nam viên 120.000 336.000.000
16 Daehwakebanon Ketoprofen VN-23028-22 Hàn Quốc miếng 40.000 420.000.000
17 Ketoproxin 50mg Ketoprofen 594110425523 Romania Viên 150.000 800.100.000
18 Loxorox Loxoprofen VN-22712-21 Korea viên 160.000 423.360.000
19 Loxoprofen 60mg Loxoprofen natri VD-30436-18 (QĐ gia hạn số: 528 /QĐ-QLD ngày 24/7/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 40.000 15.280.000
20 Fabalofen 60 DT Loxoprofen VD-30524-18 Việt Nam viên 60.000 158.940.000
21 Meloxicam 7,5 Meloxicam VD-30638-18 Việt Nam viên 200.000 12.600.000
22 Nacofen Nabumeton VD-35922-22 Việt Nam Viên 40.000 424.000.000
23 Naproxen EC DWP 250mg Naproxen VD-35848-22 Việt Nam viên 100.000 228.900.000
25 Ocezuzi 250 Paracetamol (acetaminophen) VD-34361-20 Việt Nam Viên 200.000 215.800.000
26 Panactol 325mg Paracetamol 893100389524 Việt Nam viên 300.000 33.000.000
27 Grial-E Paracetamol + chlorpheniramin VD-28003-17 Việt Nam gói 300.000 330.000.000
28 Ocetusi Paracetamol + chlorpheniramin VD-32187-19 Việt Nam Viên 250.000 277.500.000
30 Effer-paralmax codein 10 Paracetamol + codein phosphat 893111203724 (VD-29694-18) Việt Nam Viên 100.000 210.000.000
31 Travicol codein F Paracetamol + codein phosphat VD-31236-18 Việt Nam viên 300.000 360.000.000
32 BV Ibugesic Paracetamol + ibuprofen 893100237524 Việt Nam viên 400.000 120.000.000
33 Parocontin F Paracetamol + methocarbamol VD-27064-17 Việt Nam viên 500.000 1.370.000.000
34 Meyerexcold Paracetamol + Phenylephrin + Dextromethorphan VD-33828-19 Việt Nam viên 400.000 660.000.000
35 Tenoxicam Tenoxicam VD-31748-19 Việt Nam viên 60.000 25.800.000
36 Tenonic Tenoxicam 893110105823 (VD-22342-15) Việt Nam Viên 60.000 192.000.000
37 Colchicin Colchicin VD-22172-15 Việt Nam viên 240.000 84.000.000
38 Cytan Diacerein VD-17177-12 Việt Nam viên 100.000 52.800.000
39 CISSE Glucosamin VD-27448-17 Việt Nam viên 160.000 400.000.000
40 Katrypsin Alpha chymotrypsin 893110347723 Việt Nam viên 200.000 23.600.000
41 Alphausar Alpha chymotrypsin VD-23296-15 Việt Nam Viên 70.000 124.950.000
42 Katrypsin Fort Alphachymotrypsin VD-20759-14 Việt Nam viên 240.000 67.680.000
43 Mycotrova 1000 Methocarbamol 893110158024 (VD-27941-17) Việt Nam viên 160.000 399.840.000
44 SAVIRISONE 35 Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) VD-24277-16 Việt Nam Viên 4.000 112.000.000
45 Thelizin Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 893100288523 Việt Nam viên 80.000 5.760.000
46 Aginmezin 10 Alimemazin VD-27747-17 Việt Nam viên 80.000 77.600.000
47 Bilazin 20 Bilastine 893110110823 Việt Nam viên 40.000 360.000.000
48 Kacerin Cetirizin dihydroclorid VD-19387-13 Việt Nam viên 200.000 10.000.000
49 Cinnarizin Pharma Cinnarizin VN-23072-22 Bulgaria Viên 160.000 112.000.000
50 Cinnarizin Cinnarizin 893100388624 Việt Nam viên 200.000 14.600.000
51 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramine maleat VD-34186-20 Việt Nam viên 500.000 13.000.000
52 Desloratadin sachet Desloratadin VD-36165-22 Việt Nam gói 10.000 15.490.000
53 Dexclorpheniramin Blue Dexchlorpheniramine maleate VD-33995-20 Việt Nam viên 70.000 3.850.000
54 Dexclorpheniramin 6 Dexclorpheniramin maleat 893100416024 Việt Nam viên 70.000 9.380.000
55 Dimedrol Diphenhydramin HCl VD-23761-15 Việt Nam ống 2.000 930.000
56 Ebastine Normon 10mg orodispersible tablets Ebastin VN-22104-19 Tây Ban Nha viên 80.000 792.000.000
57 SaVi Ebastin 10 Ebastin 893110295023 (VD-28031-17) Việt Nam viên 50.000 222.500.000
58 Fexofenadin OD DWP 60 Fexofenadin VD-35359-21 Việt Nam viên 500.000 724.500.000
59 Fixco 180 Fexofenadin VD-33862-19 Việt Nam viên 50.000 255.000.000
60 ATicizal Levocetirizin VD-27797-17 Việt Nam Ống 3.000 31.800.000
61 ACRITEL-10 Levocetirizin VD-28899-18 Việt Nam Viên 80.000 239.200.000
62 Tebantin 300mg Gabapentin VN-17714-14 Hungary viên 60.000 300.000.000
63 NEUBATEL-FORTE Gabapentin 893110662724 (VD-25003-16) Việt Nam Viên 20.000 120.000.000
64 Gabatin Gabapentin VD-31489-19 Việt Nam Ống 15.000 98.910.000
65 Phenobarbital Phenobarbital 893112156524 Việt Nam viên 600.000 186.000.000
66 Pregabalin 300 Pregabalin 893110447524 (VD-32004-19) Việt Nam viên 40.000 244.000.000
67 Fabamox 1g Amoxicilin VD-23035-15 (893110168724) Việt Nam Viên 50.000 175.000.000
68 Midamox 1000 Amoxicilin VD-21867-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 120.000 177.360.000
69 Fabamox 1000 DT Amoxicilin VD-33183-19 Việt Nam viên 80.000 368.000.000
70 Amoxicilin/Acid clavulanic 250/31,25 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22488-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 300.000 301.800.000
71 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-28065-17 Việt Nam viên 80.000 1.272.000.000
72 Vigentin 500/62,5 DT. Amoxicilin + acid clavulanic 893110631324 (SĐK cũ: VD-33610-19) Việt Nam Viên 400.000 3.280.000.000
73 Midatan 500/62,5 Amoxicilin + Acid clavulanic 893110365324 Việt Nam Viên 300.000 1.770.000.000
74 Midatan 500/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 300.000 479.100.000
75 Midantin 875/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 150.000 308.250.000
76 Zorolab 1000 Amoxicilin + acid clavulanic VD-25184-16 Việt Nam Gói 40.000 360.000.000
77 Nerusyn 3g Ampicilin + Sulbactam 893110387924 (VD-26159-17) Việt Nam Lọ 5.000 420.000.000
78 Ama-Power Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VN-19857-16 Rumani Lọ 1.000 61.900.000
79 Imeclor 125 Cefaclor VD-18963-13 Việt Nam gói 100.000 371.700.000
82 Cefadroxil 1000mg Cefadroxil 893110200123 Việt Nam viên 200.000 540.000.000
83 Fabadroxil 500 Cefadroxil 893110373423 (SĐK cũ: VD-29853-18) Việt Nam viên 300.000 780.000.000
84 Xitoran Cefadroxil VN-21756-19 Romania viên 60.000 192.000.000
85 Cefacyl 250 Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) VD-24145-16 Việt Nam Gói 100.000 77.700.000
87 Avis-Cefdinir 250mg Cefdinir VD-32048-19 Việt Nam gói 80.000 403.840.000
88 IMEXIME 50 Cefixim VD-31116-18 Việt Nam Gói 60.000 300.000.000
89 Imexime 100 Cefixim VD-30398-18 Việt Nam gói 100.000 682.500.000
90 Cefmetazol 2 g Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 893110229423 Việt Nam lọ 1.500 236.250.000
91 Cefoperazone 1g Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) VD-31709-19 (SĐK gia hạn: 893110387324) Việt Nam Lọ 5.000 230.000.000
92 Cefoperazone 2g Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) VD-31710-19 (SĐK gia hạn: 893110387424) Việt Nam Lọ 6.000 534.000.000
93 Tenafotin 2000 Cefoxitin ( dưới dạng Cefoxitin natri) VD-23020-15 Việt Nam lọ 3.500 367.500.000
94 Emfoxim 100 Cefpodoxim VN-19874-16 Bangladesh viên 50.000 172.500.000
95 Ceforipin 200 Cefpodoxim 893110366224 (VD-20481-14) Việt Nam viên 70.000 602.000.000
96 Imedoxim 100 Cefpodoxim VD-32835-19 Việt Nam Gói 20.000 180.000.000
97 Cefradin 500mg Cefradin 893110298323 (VD-31212-18) Việt Nam viên 150.000 720.000.000
98 Faszeen Cefradin 893110096823 (Số cũ: VD-24767-16) Việt Nam Gói 50.000 277.500.000
99 Cefuroxime 250mg Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 893110065124 Việt Nam Viên 240.000 306.720.000
100 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 500.000 1.110.500.000
101 Oxacilina Arena 250mg Capsules Oxacilin 594110348324 Romania (Rumani) viên 50.000 149.100.000
102 Oxacilina Arena 500mg Capsules Oxacilin 594110348424 Romania (Rumani) viên 50.000 249.900.000
103 Pidisai Inj. 1g Piperacilin VN-22191-19 Korea lọ 3.000 209.979.000
104 Scofi Neomycin sulfat; Polymyxin B sulfat; Dexamethason VD-32234-19 Việt Nam Lọ 5.000 185.000.000
105 Philtobax Eye Drops Tobramycin VN-19519-15 Hàn Quốc Lọ 9.000 247.500.000
106 TOBCOL - DEX Tobramycin, Dexamethason natri phosphat 893110361323 (VD-26086-17) Việt Nam Chai 6.000 38.550.000
107 NEO - MEGYNA Metronidazol, Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat), Nystatin 893115055724 (VD-20651-14) Việt Nam Viên 7.000 15.050.000
108 Tinidazol Tinidazol VD-22177-15 Việt Nam viên 50.000 22.000.000
109 Erythromycin Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 893110287423 Việt Nam viên 60.000 82.800.000
110 Ruxict Roxithromycin VD-31745-19 Việt Nam viên 60.000 31.200.000
112 Spiramycin Cap DWP 1,5MIU Spiramycin 893110236723 Việt Nam viên 50.000 124.950.000
113 Ciprofloxacin 500mg Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 893115065624 Việt Nam Viên 50.000 26.900.000
114 Levofoxaxime Levofloxacin 893115324424 (VD-30646-18) Việt Nam Lọ 6.000 52.800.000
115 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-33460-19 Việt Nam viên 60.000 57.480.000
116 Ofloxacin Ofloxacin VD-35347-21 Việt Nam viên 70.000 104.370.000
117 Agiclovir 400 Aciclovir VD-33369-19 Việt Nam viên 20.000 16.200.000
118 Aciclovir 5% Aciclovir VD-18434-13 Việt Nam tupe 4.000 15.400.000
119 Entecavir Teva 0.5mg Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) 529114143023 Cyprus Viên 1.000 37.550.000
120 Élocarvia 0.5 Entecavir (Dưới dạng Entecavir monohydrate) 893114066023 Việt Nam viên 5.000 9.000.000
121 Vaginesten Clotrimazol 893110295524 Việt Nam viên 5.000 20.000.000
122 Gifuldin 500 Griseofulvin 893110144924 Việt Nam viên 5.000 6.600.000
123 Conazonin Itraconazol VD-26979-17 Việt Nam viên 20.000 53.800.000
124 Myconazol 2% cream Miconazol VD-34426-20 Việt Nam Tuýp 4.000 84.000.000
125 Thuốc rơ miệng Nyst Nystatin VD-26961-17 Việt Nam Gói 50.000 49.350.000
126 Nystatab Nystatin 893110356723 Việt Nam viên 30.000 27.300.000
127 Valygyno Nystatin + neomycin + polymyxin B 893110181924 (VD-25203-16) Việt Nam Viên 5.000 20.000.000
128 Flunarizin 10mg Flunarizin 893110158223 Việt Nam viên 70.000 24.500.000
129 MIRENZINE 5 Flunarizin 893110484324 (VD-28991-18) Việt Nam Viên 50.000 62.500.000
130 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid VD-34894-20 Việt Nam viên 80.000 599.760.000
131 Dutabit 0.5 Dutasterid VN-22590-20 Ấn Độ viên 10.000 126.000.000
132 FLOEZY Tamsulosin HCl 840110031023 theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 Spain Viên 10.000 120.000.000
134 Fefolic DWP 322mg/350mcg Sắt fumarat + acid folic VD-35844-22 Việt Nam viên 40.000 31.920.000
135 VUPU Sắt (II) sulfat khan (tương đương 65mg sắt) 200mg; Acid Folic 0,4mg 893100417524 (VD-31995-19) Việt Nam viên 40.000 60.000.000
136 Vinphyton 1mg Phytomenadion (vitamin K1) 893110712324 (VD3-76-20) (CV gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) Việt Nam Ống 1.000 1.250.000
137 Acid tranexamic 500mg Acid tranexamic VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 6.000 8.070.000
138 Nitralmyl 0,3 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-34935-21 Việt Nam viên 20.000 32.000.000
139 Isosorbid Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) VD-22910-15 Việt Nam viên 120.000 18.000.000
140 Vasotrate-30 OD Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) VN-12691-11 Ấn Độ viên 100.000 255.300.000
141 A.T Nicorandil 10 mg Nicorandil 893110149723 Việt Nam viên 200.000 676.200.000
142 VasHasan MR Trimetazidin dihydroclorid 893110238024 Việt Nam viên 400.000 168.000.000
143 Vartel 20mg Trimetazidin 893110073324 (VD-25935-16) Việt Nam viên 1.000.000 600.000.000
144 Propranolol Propranolol hydroclorid 893110045423 (VD-21392-14) Việt Nam viên 30.000 18.000.000
145 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam viên 1.000.000 105.000.000
146 Apitim 10 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) VD-35986-22 Việt Nam viên 500.000 135.000.000
147 Amaloris 5mg/10mg Amlodipin + Atorvastatin 383110181023 Slovenia viên 60.000 540.000.000
148 Zoamco-A Amlodipin + atorvastatin VD-36187-22 Việt Nam viên 140.000 483.000.000
149 Amdepin Duo Amlodipin + atorvastatin 890110002724 (VN-20918-18) Ấn Độ viên 60.000 243.000.000
150 Troysar AM Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) VN-23093-22 India viên 100.000 546.000.000
151 Telmisartan 40mg and Amlodipine 5mg tablets Telmisartan 40mg, Amlodipine 5mg 890110012223 Ấn Độ viên 70.000 399.000.000
152 Wamlox 5mg/80mg Amlodipin (dưới dạng Amlodipine besilate)+ valsartan 383110181323 Slovenia Viên 60.000 534.000.000
153 Hyvalor plus Valsartan; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) VD-35617-22 Việt Nam Viên 60.000 477.000.000
154 Bisoprolol 2.5 mg Tablets Bisoprolol fumarat VD-32399-19 Việt Nam viên 150.000 119.700.000
155 SaViProlol Plus HCT 5/12.5 Bisoprolol + hydroclorothiazid 893110277824 Việt Nam viên 60.000 143.400.000
156 Candesartan BluePharma Candesartan cilexetil 560110002624 (SĐK cũ: VN-20392-17) Portugal Viên 180.000 952.200.000
157 Savi Candesartan 12 Candesartan 893110056623 Việt Nam viên 50.000 220.500.000
158 Ocedetan 8/12,5 Candesartan + hydrochlorothiazid VD-34355-20 Việt Nam viên 70.000 205.800.000
159 Usarcapri 50 Captopril VD-35031-21 Việt Nam Viên 180.000 257.400.000
160 NP Capril Captopril + hydroclorothiazid VD-36101-22 Việt Nam Viên 180.000 176.400.000
161 Carvedol 25mg Carvedilol 893110377523 (VD-19777-13) Việt Nam viên 60.000 204.000.000
163 Wright-F Imidapril VD-28488-17 Việt Nam viên 50.000 215.000.000
164 Irbesartan Irbesartan VD-35515-21 Việt Nam viên 100.000 35.800.000
165 Ibartain MR Irbesartan VD-7792-09 Việt Nam Viên 40.000 260.000.000
166 Irbesartan DWP 200mg Irbesartan 893110172223 Việt Nam viên 230.000 575.000.000
167 Irbepro 300 Irbesartan 893110189324 (VD-25074-16) Việt Nam viên 30.000 182.700.000
168 Irbezyd H 300/25 Irbesartan + Hydrochlorothiazide VN-15750-12 India Viên 90.000 897.750.000
169 Irbelorzed 300/12,5 Irbesartan + hydroclorothiazid 893110295923 (VD-27040-17) Việt Nam viên 10.000 68.000.000
170 Stadlacil 4 Lacidipin 893110463223 Việt Nam viên 50.000 220.000.000
171 LISINOPRIL STELLA 10 mg Lisinopril VD-21533-14 Việt Nam Viên 30.000 69.000.000
172 Auroliza 30 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-22716-21 India Viên 90.000 512.190.000
173 Losartan Losartan kali VD-22912-15 Việt Nam viên 260.000 51.480.000
175 Lacisartan HCT 100/12.5 Losartan kali + hydroclorothiazid 893110238824 Việt Nam viên 100.000 193.200.000
176 Mibelet Nebivolol VD-32411-19 Việt Nam viên 50.000 74.550.000
177 Periwel 4 Perindopril 893110042923 (VD-22468-15) Việt Nam Viên 80.000 160.000.000
178 Oceperido Perindopril tert-butylamin VD-32181-19 (SĐK gia hạn: 893110635024) Việt Nam Viên 320.000 921.600.000
180 Prenewel 8mg/2,5mg Tablets Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin)+ indapamid VN-21714-19 Slovenia viên 50.000 460.000.000
181 Ramipril GP Ramipril VN-20202-16 Portugal viên 60.000 328.860.000
182 GENSLER Ramipril 893110152224 (VD-27439-17) Việt Nam Viên 70.000 175.000.000
183 Ramipril 10 Ramipril 893110231523 Việt Nam Viên 120.000 618.000.000
184 Telmisartan OD DWP 40 Telmisartan VD-35746-22 Việt Nam viên 350.000 441.000.000
185 Tolucombi 40mg/12,5mg Tablets Telmisartan + hydroclorothiazid VN-21113-18 Slovenia viên 50.000 440.000.000
186 Mibetel HCT Telmisartan + hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam viên 240.000 1.058.400.000
187 Oceritec 80/25 Telmisartan + Hydrochlorothiazid VD-32184-19 (SĐK gia hạn: 893110635324) Việt Nam Viên 60.000 585.900.000
189 Valsartan cap DWP 80mg Valsartan VD-35593-22 Việt Nam viên 30.000 58.590.000
190 Valcickeck H2 Valsartan + Hydrochlorothiazid 890110014924 (VN-20012-16) India Viên 30.000 378.000.000
191 Ocedio 80/12,5 Valsartan + hydroclorothiazid 893110214924 (VD-29339-18) Việt Nam Viên 50.000 259.950.000
192 SaVi Valsartan Plus HCT 80/12,5 Valsartan + hydroclorothiazid VD-23010-15 Việt Nam viên 30.000 223.500.000
193 DIGOXINEQUALY Digoxin 893110428024 (VD-31550-19) Việt Nam Viên 10.000 6.300.000
194 Aspirin 81 Aspirin 893110233323 Việt Nam viên 350.000 20.650.000
195 Camzitol Acid acetylsalicylic VN-22015-19 Portugal Viên 150.000 437.850.000
196 Kaclocide Aspirin; Clopidogrel Bisulfate 97,86mg (tương đương Clopidogrel 75mg) 893110272724 Việt Nam viên 50.000 50.000.000
197 Ediwel clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) VD-20441-14 Việt Nam Viên 600.000 1.140.000.000
198 Atorvastatin 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) VD-21312-14 Việt Nam viên 240.000 23.520.000
199 Azetatin 40 Atorvastatin + Ezetimibe VD-34868-20 Việt Nam viên 60.000 383.400.000
200 Zafular Bezafibrat VN-19248-15 Cyprus viên 200.000 900.000.000
201 Lipibrat 100 Ciprofibrat VD-33514-19 Việt Nam viên 50.000 395.000.000
202 GON SA EZETI-10 Ezetimibe 893110384824 (VD-29719-18) Việt Nam Viên 50.000 175.000.000
203 Fenosup Lidose Fenofibrate 540110076523 (VN-17451-13) Bỉ Viên 50.000 290.000.000
204 Meyerfibrat NT 145 Fenofibrat 893110034724 Việt Nam viên 350.000 682.500.000
205 Fluvastatin 40mg Fluvastatin VD-30435-18 Việt Nam viên 50.000 295.000.000
206 Savi Gemfibrozil 600 Gemfibrozil 893110293923 (VD-28033-17) Việt Nam viên 60.000 259.200.000
207 Lovastatin DWP 10mg Lovastatin VD-35744-22 Việt Nam viên 400.000 504.000.000
208 Lovarem Tablets Lovastatin VN-22752-21 Cyprus viên 40.000 140.000.000
209 Lovastatin 20mg Lovastatin 893110301923 (VD-22237-15) Việt Nam viên 200.000 300.000.000
211 Stavacor Pravastatin VD-30152-18 Việt Nam viên 60.000 387.000.000
212 Rosuvastatin 20 BV Rosuvastatin 893110295324 Việt Nam viên 200.000 103.800.000
213 Rosuvastatin 10 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) VD-35415-21 Việt Nam Viên 200.000 55.000.000
214 Tominfast Simvastatin VN-21877-19 Hungary viên 70.000 661.500.000
215 Ridolip S 10/40 Simvastatin + Ezetimibe 893110336623 (VD-31407-18) Việt Nam viên 50.000 249.500.000
216 Pomonolac Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 893110320324 (SĐK cũ VD-27096-17) Việt Nam Tuýp 1.000 135.000.000
217 BV Fuberat Fusidic acid + betamethason 893110035624 Việt Nam tupe 2.500 100.000.000
218 Loturocin Mupirocin 893100360324 Việt Nam Tuýp 2.500 71.225.000
219 Nước oxy già 3% Nước oxy già đậm đặc (50%) VD-33500-19 Việt Nam Chai 4.000 7.560.000
220 Tacrolim 0,1% Tacrolimus 893110232823 Việt Nam Tuýp 2.500 157.025.000
221 Alcool 70° Ethanol 96% VD-31793-19 Việt Nam Chai 1.000 17.850.000
222 Povidon iod 10% Povidon iod VD-21325-14 Việt Nam Chai 5.000 223.010.000
223 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % Natri clorid 893100479724 (VD-32743-19) Việt Nam Chai 4.000 35.616.000
224 Misanlugel Aluminum phosphat 893100473624 (VD-32415-19) Việt Nam gói 100.000 210.000.000
225 Maltagit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-26824-17 Việt Nam gói 140.000 249.900.000
226 BISNOL Bismuth VD-28446-17 Việt Nam Viên 30.000 118.500.000
227 Vinfadin 40mg Famotidin VD-32939-19 Việt Nam Ống 1.000 65.000.000
228 DIMAGEL Guaiazulen + dimethicon VD-33154-19 Việt Nam Viên 70.000 280.000.000
229 Scolanzo Lansoprazol VN-21361-18 Tây Ban Nha viên 30.000 285.000.000
230 Remint-S fort Gel nhôm hydroxyd khô + Magnesi hydroxyd 893100043623 Việt Nam viên 100.000 19.000.000
231 ALUMASTAD Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-34904-20 Việt Nam Viên 60.000 113.400.000
233 Hamigel–S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-36243-22 Việt Nam gói 30.000 104.580.000
234 Becolugel-S Dried aluminium hydroxide gel (tương đương Aluminium oxide); Magnesium hydroxide; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) VD3-103-21 Việt Nam Gói 30.000 111.000.000
235 Biviantac Fort Dried aluminum hydroxide gel (tương đương 306mg aluminum hydroxide, 200mg aluminum oxide); Magnesium hydroxide; Simethicone powder (tương đương 40mg simethicone) 893100459423 Việt Nam viên 240.000 947.520.000
236 Lantasim Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-32570-19 Việt Nam viên 30.000 85.500.000
237 Mylenfa II Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 893100426824 (VD-25587-16) Việt Nam viên 200.000 105.000.000
238 ALMASANE Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 893100398123 Việt Nam Gói 20.000 87.800.000
239 Biviantac Bột dập thẳng Codried (chứa Nhôm hydroxyd 306mg tương đương với Nhôm oxyd 200mg, magnesi hydroxyd 400 mg), Bột simethicon 70% (tương đương với simethicon 30mg) VD-15065-11 Việt Nam Viên 50.000 67.500.000
240 Alusi Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd VD-32566-19 (CV gia hạn 199/QĐ-QLD, 26/03/2024) Việt Nam Viên 50.000 80.000.000
241 Kagasdine Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) VD-33461-19 Việt Nam viên 800.000 127.200.000
242 Medoome 40mg Gastro-resistant capsules Omeprazole VN-22239-19 Slovenia viên 60.000 352.800.000
243 Esomeprazol 20mg Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) VD-33458-19 Việt Nam viên 800.000 172.800.000
244 Stadnex 20 CAP Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (magnesi dihydrat) vi hạt 22%) 893110193624 (VD-22345-15) Việt Nam viên 50.000 160.000.000
245 Beprasan 10mg Rabeprazol natri 383110528424 (VN-21084-18) Slovenia Viên 80.000 560.000.000
246 Danapha-Rabe Rabeprazol natri (dưới dạng rabeprazol natri hydrat) 893110231223 Việt Nam Viên 150.000 154.500.000
247 AYITE Rebamipid 893110313224 (VD-20520-14 ) Việt Nam Viên 60.000 192.000.000
248 Sucramed Sucralfat VD-20625-14 Việt Nam Gói 50.000 224.500.000
249 Sucrate gel Sucralfate VN-13767-11 Ý Gói 30.000 238.500.000
250 Vagastat Sucralfat VD-23645-15 Việt Nam Gói 60.000 252.000.000
251 Dimenhydrinat Dimenhydrinate 893100287223 Việt Nam viên 10.000 3.000.000
252 Cinet Domperidon VN-22966-21 Portugal chai 500 87.496.500
254 Vacodomtium 20 caps Domperidon VD-32978-19 Việt Nam viên 300.000 180.000.000
255 Vincomid Metoclopramid hydroclorid VD-21919-14 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 4.000 4.400.000
256 Spas-Agi 120 Alverin citrat VD-33384-19 Việt Nam viên 300.000 174.000.000
257 Ocevesin DT Alverin citrat VD-32188-19 Việt Nam Viên 100.000 154.000.000
259 Drotusc Drotaverin clohydrat VD-25197-16 Việt Nam viên 30.000 17.010.000
260 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam viên 150.000 157.500.000
261 Vinopa Drotaverin hydroclorid VD-18008-12 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 5.000 12.500.000
262 BisacodylDHG Bisacodyl VD-21129-14 CV gia hạn số 401/QĐ-QLD Việt Nam viên 100.000 25.000.000
264 Biosubtyl-II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Việt Nam Viên 80.000 120.000.000
265 DOMUVAR Bacillus subtilis 893400090523 Việt Nam Ống 60.000 330.000.000
266 Baci-subti Bacillus subtilis QLSP-840-15 Việt Nam viên 80.000 236.000.000
267 Enterogran Bacillus clausii QLSP-954-16 Việt Nam Gói 200.000 740.000.000
268 Enterobella Bacillus clausii QLSP-0795-14 Việt Nam gói 100.000 302.900.000
269 Enterogolds Bacillus clausii QLSP-955-16 Việt Nam Viên 400.000 1.092.000.000
270 Berberin 100mg Berberin chlorid 893100102023 Việt Nam viên 50.000 26.250.000
271 Smecgim Dioctahedral smectit VD-25616-16 Việt Nam gói 20.000 68.000.000
272 Cezmeta Diosmectit VD-22280-15 Việt Nam gói 40.000 32.400.000
273 Zinc 15 Kẽm gluconat "VD-27425-17 (QĐ gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) (SĐK mới) 893100343124" Việt Nam gói 20.000 90.000.000
275 Andonbio Lactobacillus acidophilus VD-20517-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2024) Việt Nam Gói 80.000 116.000.000
276 NORMAGUT Men Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) Germany Viên 50.000 339.000.000
277 Bolabio Saccharomyces boulardii QLSP-946-16 Việt Nam Gói 30.000 99.000.000
278 Dopolys Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonoid toàn phần 1,54mg) + Heptaminol hydroclorid + Troxerutin VD3-172-22 Việt Nam Viên 50.000 150.800.000
279 Flaben 500 Diosmin VD-35921-22 Việt Nam Viên 150.000 630.000.000
280 Pleminos Fort Diosmin 893110649024 Việt Nam Viên 30.000 246.000.000
281 Dafodin Diosmin + hesperidin 893100035824 Việt Nam viên 50.000 38.750.000
282 Simecol Simethicon VD-33279-19 Việt Nam Chai/lọ 5.000 105.000.000
283 Espumisan Capsules Simethicone 400100083623 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Đức Viên 150.000 125.700.000
284 Simethicon Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 893100156624 Việt Nam viên 200.000 50.000.000
285 Agitritine 100 Trimebutin maleat 893110257123 Việt Nam viên 80.000 25.600.000
286 Agitritine 200 Trimebutin maleat VD-13753-11 Việt Nam viên 80.000 51.200.000
287 CUELLAR Ursodeoxycholic acid 893110046823 Việt Nam Viên 40.000 168.000.000
288 Ursachol Ursodeoxycholic acid 890110014824 (SĐK cũ: VN-18357-14) India viên 30.000 244.500.000
289 Hemprenol Betamethason dipropionat 893110266923 Việt Nam Tupe 8.000 216.000.000
290 Dexamethason Dexamethason VD-32083-19 Việt Nam viên 50.000 2.900.000
291 Prednison 20 Prednison VD-33293-19 Việt Nam viên 40.000 79.800.000
292 Hasanbest 500/5 Glibenclamid + metformin hydroclorid VD-32392-19 Việt Nam viên 200.000 499.800.000
293 Glutowin Plus Glibenclamide + Metformin hydrochloride 890110435723 India Viên 1.200.000 3.956.400.000
294 Golatadin 60 MR Gliclazid 893110230924 Việt Nam viên 600.000 342.000.000
295 Glizym-M Gliclazid + metformin VN3-343-21 India viên 100.000 330.000.000
296 Glimepiride 2mg Glimepiride VD-34692-20 Việt Nam viên 400.000 51.600.000
297 Glimepirid 3 - MV Glimepirid 893110119123 Việt Nam Viên 750.000 405.000.000
298 Glimepiride 4mg Glimepiride VD-35817-22 Việt Nam viên 400.000 73.600.000
299 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + metformin hydroclorid VD-33885-19 Việt Nam viên 350.000 874.650.000
300 PERGLIM M-2 Glimepiride + Metformin hydrochloride 890110035223 theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Viên 100.000 300.000.000
301 Hapizide 5 Glipizid 893110238324 Việt Nam viên 100.000 249.900.000
302 INSUNOVA -G PEN Insulin Glargine (rDNA origin) - 100IU/ml QLSP-907-15 kèm công văn số 1728/QLD-ĐK ngày 2/2/2016 V/v bổ sung quy cách đóng gói, thay đổi hạn dùng sản phẩm và công văn số 14039/QLD-ĐK ngày 19/08/2019 V/v thay đổi một số nội dung đôi với thuốc đã được cấp số đăng ký; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022); công văn số 13878/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v thay đổi tên, địa chỉ cơ sở sản xuất thành phẩm. India Bút tiêm 15.000 3.330.000.000
303 Basaglar Insulin glargine SP3-1201-20 Pháp Bút tiêm 5.000 1.235.000.000
304 Glumeform 1000 XR Metformin hydroclorid VD-35537-22 Việt Nam viên 500.000 590.000.000
305 Metformin Metformin 893110443424 (VD-31992-19) Việt Nam viên 600.000 297.000.000
306 Metformin 500mg Metformin VD-33619-19 Việt Nam viên 800.000 134.400.000
307 Enyglid Tablet Repaglinid VN-22613-20 Slovenia Viên 50.000 215.000.000
308 Balisal ODT Baclofen VD-35256-21 Việt Nam viên 120.000 258.000.000
309 Eperison 50 Eperison hydrochlorid 893110216023 Việt Nam viên 500.000 116.500.000
310 Muslexan 4 Tizanidin (Dưới dạng tizanidin hydroclorid) VD-33915-19 Việt Nam viên 300.000 699.300.000
311 Lucitromyl 4mg Thiocolchicosid VD-35017-21 Việt Nam viên 200.000 163.000.000
312 BOURABIA-8 Thiocolchicosid VD-32809-19 Việt Nam Viên 20.000 120.000.000
313 Syseye Hydroxypropyl methylcellulose 893100182624 (VD-25905-16) Việt Nam Lọ 10.000 300.000.000
314 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 40.000 53.800.000
315 Vitol Natri hyaluronat 893110454524 (VD-28352-17) Việt Nam Lọ 10.000 390.000.000
316 Tavulop Olopatadin hydroclorid VD-35926-22 Việt Nam lọ 6.000 508.788.000
317 Betahistin 24 Betahistin dihydrochlorid 893110294023 (VD-27033-17) Việt Nam Viên 450.000 1.304.100.000
318 Flixone Fluticason propionat VD-35935-22 Việt Nam lọ 4.000 384.000.000
320 Rotundin 60 Rotundin 893110102624 Việt Nam viên 300.000 176.400.000
321 Clorpromazin Chlorpromazine hydrochloride VD-34691-20 Việt Nam viên 700.000 68.600.000
322 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 700.000 61.600.000
323 Haloperidol DWP 5mg Haloperidol VD-35360-21 Việt Nam Viên 100.000 48.300.000
324 Vacozanpin 10 Olanzapin 893110234324 Việt Nam viên 30.000 6.720.000
325 Stadleucin Acetylleucin 893100338823 Việt Nam viên 40.000 88.000.000
326 Gikanin N-acetyl-dl- leucin VD-22909-15 Việt Nam viên 100.000 33.800.000
327 Vintanil 1000 N-Acetyl – DL – Leucin 893110339924 (VD-27160-17) (CV gia hạn số 331/QĐ-QLD ngày 27/05/2024) Việt Nam Ống 5.000 120.000.000
328 HORNOL Cytidin-5monophosphat disodium + uridin VD-16719-12 Việt Nam Viên 100.000 439.000.000
329 Bilomag Cao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa [Ginkgonis extractum siccum raffinatum et quantificatum] (39,6 - 49,5:1) VN-19716-16 Ba Lan Viên 30.000 220.200.000
330 PRACETAM 1200 Piracetam 893110050123 Việt Nam Viên 250.000 572.500.000
331 Kacetam Piracetam VD-34693-20 Việt Nam viên 400.000 160.400.000
332 Piracetam 800 Piracetam VD-20985-14 Việt Nam Viên 250.000 300.000.000
333 Apratam Piracetam "VN-15827-12 (QĐ gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 " Romania viên 150.000 240.000.000
334 Ocetebu Bambuterol hydroclorid VD-32185-19 Việt Nam Viên 140.000 567.000.000
335 Benita Budesonide 893100314323 (VD-23879-15) Việt Nam Lọ 4.000 360.000.000
336 HISKAST Natri montelukast 893110039024 (SĐK cũ: VD-19305-13) Việt Nam gói 40.000 110.400.000
337 Ingair 10mg Natri montelukast VD-20263-13 Việt Nam viên 50.000 29.450.000
338 Vinsalmol 5 Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 893115305623 (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 60.000 504.000.000
339 Vinsalmol Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 893115305523 (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 150.000 661.500.000
340 Vinsalpium Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) 893115604024 (VD-33654-19) (CV gia hạn số 495/QĐ-QLD ngày 24/07/2024) Việt Nam Ống 50.000 630.000.000
341 Ambroxol Ambroxol hydroclorid VD-31730-19 Việt Nam viên 200.000 21.200.000
342 Befabrol Ambroxol HCL VD-18887-13 Việt Nam Gói 50.000 84.000.000
343 Lingasol Drop Ambroxol hydroclorid VD-35637-22 Việt Nam Lọ 30.000 975.000.000
344 Brosuvon 8mg Bromhexin hydroclorid VD-29284-18 Việt Nam gói 50.000 236.250.000
345 Carbocistein tab DWP 500mg Carbocistein VD-35743-22 Việt Nam viên 120.000 199.080.000
346 Sulmuk Carbocistein 893100218824 (VD-22730-15) Việt Nam Viên 140.000 294.000.000
347 Ausmuco 750V Carbocistein VD-31668-19 Việt Nam viên 150.000 374.850.000
348 Terpin codein 10 Terpin hydrat + Codein phosphat VD-35730-22 Việt Nam Viên 360.000 280.800.000
349 Terpin - Codein HD Codein + terpin hydrat VD-32105-19 Việt Nam Viên 150.000 150.000.000
350 Dextromethorphan 15 Dextromethorphan 893110394824 (VD-31989-19) Việt Nam viên 150.000 20.400.000
351 Acetylcysteine 100mg Acetylcystein VD-35587-22 Việt Nam gói 200.000 92.400.000
352 Acetylcystein Acetylcystein VD-33456-19 Việt Nam viên 200.000 39.600.000
353 Acetylcystein N-acetylcystein 893100307523 (VD-30628-18) Việt Nam gói 200.000 93.800.000
354 Hacimux 600 Acetylcystein VD-31531-19 (SĐK gia hạn: 893100585224) Việt Nam Viên 160.000 464.000.000
355 Kali clorid Kali clorid VD-33359-19 Việt Nam viên 5.000 3.950.000
357 GLUCOSE 10% Glucose VD-25876-16 Việt Nam Chai 8.000 71.880.000
358 GLUCOSE 30% Glucose VD-23167-15 Việt Nam Chai 3.000 47.880.000
359 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 Việt Nam Chai 14.000 117.600.000
360 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 Việt Nam Ống 1.000 2.900.000
361 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 Việt Nam Chai 25.000 165.375.000
362 RINGER LACTATE Ringer lactat VD-22591-15 Việt Nam Chai 25.000 186.375.000
363 Calcichew Calci (dưới dạng Calci carbonat) VD-32869-19 Việt Nam Viên 170.000 323.000.000
364 CALCIUM STELLA 500 MG Calci carbonat + calci gluconolactat 893100095424 (VD-27518-17) Việt Nam Viên 30.000 105.000.000
365 Savprocal D Calci carbonat + vitamin D3 893110318224 (VD-30502-18) Việt Nam viên 50.000 70.000.000
366 Boncium Calci carbonat + vitamin D3 VN-20172-16 Ấn Độ viên 20.000 74.000.000
367 Caldihasan Calci carbonat + vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam viên 30.000 25.200.000
369 Ocetamin 300 Calci lactat VD-28285-17 Việt Nam Viên 50.000 109.950.000
370 A.T Calmax 500 Calci lactat 893100414524 (VD-24726-16) Việt Nam ống 100.000 321.300.000
371 Calcitriol DHT 0,5mcg Calcitriol VD-35005-21 Việt Nam viên 40.000 31.920.000
372 Relahema Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat VD-30246-18 (SĐK gia hạn: 893100626524) Việt Nam Ống 30.000 105.000.000
373 Agirenyl Vitamin A VD-14666-11 Việt Nam viên 40.000 10.000.000
374 Vitamin AD Vitamin A + D3 VD-29467-18 Việt Nam Viên 150.000 89.850.000
375 Agivitamin B1 Vitamin B1 893110467824 (VD-25609-16) Việt Nam viên 150.000 33.750.000
376 Setblood Vitamin B1 + B6 + B12 VD-18955-13 (SĐK gia hạn: 893110335924) Việt Nam Viên 400.000 424.000.000
377 Solphabe Vitamin B1 + B6 + B12 VD-35852-22 Việt Nam viên 100.000 157.500.000
378 Vitamin B6 Pyridoxin hydroclorid 893110288723 Việt Nam viên 200.000 43.400.000
379 Magnesi B6 Vitamin B6 + magnesi lactat 893100322824 (VD-28004-17) Việt Nam viên 500.000 60.000.000
380 Neurixal Vitamin B6 + magnesi lactat dihydrat VD-28552-17 Việt Nam viên 80.000 147.840.000
381 Vitamin C Acid Ascorbic 893110416324 Việt Nam viên 300.000 46.800.000
382 Babi B.O.N Vitamin D3 VD-24822-16 Việt Nam chai 4.000 145.040.000
383 Vinpha E Vitamin E (DL-alpha tocopheryl acetat) VD3-186-22 Việt Nam Viên 40.000 18.000.000
384 Incepavit 400 Capsule Vitamin E 894110795224 (Số cũ: VN-17386-13) Bangladesh Viên 50.000 95.000.000
385 Vitamin PP Nicotinamid VD-31750-19 Việt Nam viên 200.000 32.800.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39872 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bạn sẽ không bao giờ đi được đến hết đường nếu bạn dừng chân để ném đá vào mọi con chó sủa. "

Winston Churchill

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây