Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400136022 | Atropin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 470.000 | 470.000 | 0 |
2 | PP2400136023 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.036.250 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
3 | PP2400136024 | Lidocain hydroclodrid | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 2.015.400 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
4 | PP2400136025 | Lidocain hydroclodrid | vn3900324838 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH | 180 | 6.097.500 | 210 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
5 | PP2400136027 | Aceclofenac | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 25.888.050 | 210 | 629.300.000 | 629.300.000 | 0 |
6 | PP2400136028 | Celecoxib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 59.000.000 | 210 | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 |
7 | PP2400136029 | Celecoxib | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 65.000.000 | 210 | 206.640.000 | 206.640.000 | 0 |
8 | PP2400136030 | Dexibuprofen | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 56.000.000 | 210 | 1.176.000.000 | 1.176.000.000 | 0 |
9 | PP2400136031 | Dexibuprofen | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 4.140.000 | 210 | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 |
10 | PP2400136032 | Diclofenac | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 2.015.400 | 210 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
11 | PP2400136033 | Diclofenac | vn0310004212 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG | 180 | 49.670.000 | 212 | 1.485.000.000 | 1.485.000.000 | 0 |
12 | PP2400136034 | Etodolac | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 65.000.000 | 210 | 275.520.000 | 275.520.000 | 0 |
13 | PP2400136035 | Etodolac | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 45.000.000 | 210 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 |
14 | PP2400136036 | Ibuprofen + codein | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 |
15 | PP2400136037 | Ketoprofen | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 180 | 6.720.000 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
16 | PP2400136038 | Ketoprofen | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 148.170.000 | 230 | 800.100.000 | 800.100.000 | 0 |
17 | PP2400136039 | Loxoprofen | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 56.000.000 | 210 | 423.360.000 | 423.360.000 | 0 |
vn1801310157 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT | 180 | 10.785.600 | 210 | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 | |||
18 | PP2400136040 | Loxoprofen | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 15.320.000 | 15.320.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 15.280.000 | 15.280.000 | 0 | |||
19 | PP2400136041 | Loxoprofen | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 180 | 32.103.600 | 210 | 158.940.000 | 158.940.000 | 0 |
20 | PP2400136042 | Meloxicam | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
21 | PP2400136043 | Nabumeton | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 180 | 105.000.000 | 210 | 424.000.000 | 424.000.000 | 0 |
22 | PP2400136044 | Naproxen | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 52.500.000 | 210 | 228.900.000 | 228.900.000 | 0 |
23 | PP2400136046 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 55.000.000 | 210 | 215.800.000 | 215.800.000 | 0 |
24 | PP2400136047 | Paracetamol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 13.492.500 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | |||
25 | PP2400136048 | Paracetamol + chlorpheniramin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 |
26 | PP2400136049 | Paracetamol + chlorpheniramin | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 55.000.000 | 210 | 277.500.000 | 277.500.000 | 0 |
27 | PP2400136051 | Paracetamol + codein phosphat | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 3.150.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
28 | PP2400136052 | Paracetamol + codein phosphat | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
29 | PP2400136053 | Paracetamol + ibuprofen | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 12.303.600 | 210 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 13.492.500 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 134.000.000 | 134.000.000 | 0 | |||
30 | PP2400136054 | Paracetamol + methocarbamol | vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 180 | 23.460.000 | 210 | 1.370.000.000 | 1.370.000.000 | 0 |
vn0309537167 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM AN PHA | 180 | 20.947.500 | 210 | 1.375.000.000 | 1.375.000.000 | 0 | |||
31 | PP2400136055 | Paracetamol + Phenylephrin + Dextromethorphan | vn0305182001 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG | 180 | 37.500.000 | 210 | 740.000.000 | 740.000.000 | 0 |
vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 21.690.000 | 210 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | |||
32 | PP2400136056 | Tenoxicam | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 25.800.000 | 25.800.000 | 0 |
33 | PP2400136057 | Tenoxicam | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 |
34 | PP2400136058 | Colchicin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 227.520.000 | 227.520.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
35 | PP2400136059 | Diacerein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | |||
36 | PP2400136060 | Glucosamin | vn0312424558 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU | 180 | 6.000.000 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
37 | PP2400136061 | Alpha chymotrypsin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 23.600.000 | 23.600.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 119.400.000 | 119.400.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
38 | PP2400136062 | Alpha chymotrypsin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 124.950.000 | 124.950.000 | 0 |
39 | PP2400136063 | Alpha chymotrypsin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 67.680.000 | 67.680.000 | 0 |
40 | PP2400136064 | Methocarbamol | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 52.500.000 | 210 | 399.840.000 | 399.840.000 | 0 |
41 | PP2400136065 | Risedronat | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 1.680.000 | 210 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 |
42 | PP2400136066 | Alimemazin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 |
vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 5.840.000 | 5.840.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | |||
43 | PP2400136067 | Alimemazin | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 77.600.000 | 77.600.000 | 0 |
44 | PP2400136068 | Bilastine | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 18.540.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
45 | PP2400136069 | Cetirizin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 51.400.000 | 51.400.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 13.492.500 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 7.158.000 | 210 | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | |||
46 | PP2400136070 | Cinnarizin | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 13.882.500 | 210 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 |
47 | PP2400136071 | Cinnarizin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 14.600.000 | 14.600.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
48 | PP2400136072 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 102.500.000 | 102.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 7.158.000 | 210 | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | |||
49 | PP2400136073 | Desloratadin | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 15.490.000 | 15.490.000 | 0 |
vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 180 | 11.476.650 | 210 | 40.110.000 | 40.110.000 | 0 | |||
50 | PP2400136074 | Dexchlorpheniramin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 |
vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 4.060.000 | 4.060.000 | 0 | |||
51 | PP2400136075 | Dexchlorpheniramin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 9.380.000 | 9.380.000 | 0 |
52 | PP2400136076 | Diphenhydramin | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 2.015.400 | 210 | 930.000 | 930.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 1.060.000 | 1.060.000 | 0 | |||
53 | PP2400136077 | Ebastin | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 45.000.000 | 210 | 792.000.000 | 792.000.000 | 0 |
54 | PP2400136078 | Ebastin | vn0311036601 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn | 180 | 10.965.000 | 210 | 222.500.000 | 222.500.000 | 0 |
55 | PP2400136079 | Fexofenadin | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 15.525.000 | 210 | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 |
vn1801498759 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ | 180 | 33.279.000 | 210 | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 745.000.000 | 745.000.000 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
56 | PP2400136080 | Fexofenadin | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 15.525.000 | 210 | 257.250.000 | 257.250.000 | 0 |
vn1801498759 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ | 180 | 33.279.000 | 210 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 180 | 3.900.000 | 210 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | |||
vn0314699371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVI | 180 | 3.900.000 | 210 | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | |||
57 | PP2400136081 | Levocetirizin | vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 180 | 477.000 | 210 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 |
58 | PP2400136082 | Levocetirizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 239.200.000 | 239.200.000 | 0 |
59 | PP2400136083 | Gabapentin | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 22.000.000 | 281 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
60 | PP2400136084 | Gabapentin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
61 | PP2400136085 | Gabapentin | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 148.170.000 | 230 | 98.910.000 | 98.910.000 | 0 |
62 | PP2400136086 | Phenobarbital | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 12.303.600 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
63 | PP2400136087 | Pregabalin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 244.000.000 | 244.000.000 | 0 |
vn1301090400 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH | 180 | 22.368.750 | 210 | 246.120.000 | 246.120.000 | 0 | |||
64 | PP2400136088 | Amoxicilin | vn0302850437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ | 180 | 2.625.000 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
65 | PP2400136089 | Amoxicilin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 177.360.000 | 177.360.000 | 0 |
66 | PP2400136090 | Amoxicilin | vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 15.211.500 | 210 | 368.000.000 | 368.000.000 | 0 |
67 | PP2400136091 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 301.800.000 | 301.800.000 | 0 | |||
68 | PP2400136092 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0309465233 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 21.337.200 | 210 | 1.272.000.000 | 1.272.000.000 | 0 |
69 | PP2400136093 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 180 | 105.000.000 | 210 | 3.280.000.000 | 3.280.000.000 | 0 |
70 | PP2400136094 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 1.770.000.000 | 1.770.000.000 | 0 |
71 | PP2400136095 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 479.100.000 | 479.100.000 | 0 |
72 | PP2400136096 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 486.000.000 | 486.000.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 308.250.000 | 308.250.000 | 0 | |||
73 | PP2400136097 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 55.000.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
74 | PP2400136098 | Ampicilin + sulbactam | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 14.055.000 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
75 | PP2400136099 | Ampicilin + sulbactam | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 60.000.000 | 212 | 61.900.000 | 61.900.000 | 0 |
vn0101135959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH | 180 | 6.978.000 | 210 | 61.990.000 | 61.990.000 | 0 | |||
76 | PP2400136100 | Cefaclor | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 18.884.250 | 210 | 371.700.000 | 371.700.000 | 0 |
77 | PP2400136103 | Cefadroxil | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 |
78 | PP2400136104 | Cefadroxil | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 25.888.050 | 210 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 |
79 | PP2400136105 | Cefadroxil | vn1801498759 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ | 180 | 33.279.000 | 210 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 |
80 | PP2400136106 | Cefalexin | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 180 | 12.168.900 | 210 | 77.700.000 | 77.700.000 | 0 |
81 | PP2400136108 | Cefdinir | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 403.840.000 | 403.840.000 | 0 |
vn0500391400 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY | 180 | 6.120.000 | 210 | 404.000.000 | 404.000.000 | 0 | |||
82 | PP2400136109 | Cefixim | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
83 | PP2400136110 | Cefixim | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 18.884.250 | 210 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 |
84 | PP2400136111 | Cefmetazol | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 20.688.750 | 210 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 |
85 | PP2400136112 | Cefoperazon | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 60.000.000 | 212 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 |
86 | PP2400136113 | Cefoperazon | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 60.000.000 | 212 | 534.000.000 | 534.000.000 | 0 |
87 | PP2400136114 | Cefoxitin | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 |
88 | PP2400136115 | Cefpodoxim | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 180 | 3.071.250 | 210 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 |
vn0310838761 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT | 180 | 3.371.250 | 210 | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 18.884.250 | 210 | 197.400.000 | 197.400.000 | 0 | |||
89 | PP2400136116 | Cefpodoxim | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 602.000.000 | 602.000.000 | 0 |
90 | PP2400136117 | Cefpodoxim | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
91 | PP2400136118 | Cefradin | vn0309938345 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO | 180 | 10.800.000 | 210 | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 |
92 | PP2400136119 | Cefradin | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 13.882.500 | 210 | 277.500.000 | 277.500.000 | 0 |
93 | PP2400136120 | Cefuroxim | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 306.720.000 | 306.720.000 | 0 | |||
vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 180 | 12.168.900 | 210 | 320.400.000 | 320.400.000 | 0 | |||
94 | PP2400136121 | Cefuroxim | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 1.110.500.000 | 1.110.500.000 | 0 | |||
95 | PP2400136122 | Oxacilin | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 56.000.000 | 210 | 149.100.000 | 149.100.000 | 0 |
96 | PP2400136123 | Oxacilin | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 56.000.000 | 210 | 249.900.000 | 249.900.000 | 0 |
97 | PP2400136124 | Piperacilin | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 56.000.000 | 210 | 209.979.000 | 209.979.000 | 0 |
98 | PP2400136125 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 26.445.000 | 210 | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 |
99 | PP2400136126 | Tobramycin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 43.778.055 | 210 | 247.500.000 | 247.500.000 | 0 |
100 | PP2400136127 | Tobramycin + dexamethason | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 7.158.000 | 210 | 38.550.000 | 38.550.000 | 0 |
101 | PP2400136128 | Metronidazol + neomycin + nystatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 15.330.000 | 15.330.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 7.158.000 | 210 | 15.050.000 | 15.050.000 | 0 | |||
102 | PP2400136129 | Tinidazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
103 | PP2400136130 | Erythromycin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
104 | PP2400136131 | Roxithromycin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | |||
105 | PP2400136133 | Spiramycin | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 52.500.000 | 210 | 124.950.000 | 124.950.000 | 0 |
106 | PP2400136134 | Ciprofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 958.500 | 210 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 26.900.000 | 26.900.000 | 0 | |||
107 | PP2400136135 | Levofloxacin | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 3.100.500 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 |
108 | PP2400136136 | Levofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 57.480.000 | 57.480.000 | 0 |
109 | PP2400136137 | Ofloxacin | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 52.500.000 | 210 | 104.370.000 | 104.370.000 | 0 |
110 | PP2400136138 | Aciclovir | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
111 | PP2400136139 | Aciclovir | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 2.015.400 | 210 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 |
vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
112 | PP2400136140 | Entecavir | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 92.000.000 | 210 | 37.550.000 | 37.550.000 | 0 |
113 | PP2400136141 | Entecavir | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 189.000 | 210 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 1.005.000 | 210 | 9.030.000 | 9.030.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 12.250.000 | 12.250.000 | 0 | |||
114 | PP2400136142 | Clotrimazol | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 13.492.500 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 24.675.000 | 24.675.000 | 0 | |||
115 | PP2400136143 | Griseofulvin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
116 | PP2400136144 | Itraconazol | vn6300328522 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC | 180 | 1.500.000 | 210 | 53.800.000 | 53.800.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 56.980.000 | 56.980.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 2.962.500 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
117 | PP2400136145 | Miconazol | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
118 | PP2400136146 | Nystatin | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 4.726.800 | 210 | 49.350.000 | 49.350.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 7.158.000 | 210 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
119 | PP2400136147 | Nystatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 |
120 | PP2400136148 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | vn0310838761 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT | 180 | 3.371.250 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
121 | PP2400136149 | Flunarizin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 |
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
122 | PP2400136150 | Flunarizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 |
123 | PP2400136151 | Alfuzosin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 65.000.000 | 210 | 599.760.000 | 599.760.000 | 0 |
124 | PP2400136152 | Dutasterid | vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 180 | 2.588.550 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 15.262.350 | 210 | 172.570.000 | 172.570.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 25.888.050 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
125 | PP2400136153 | Tamsulosin hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 92.000.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
126 | PP2400136155 | Sắt fumarat + acid folic | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 180 | 32.103.600 | 210 | 71.600.000 | 71.600.000 | 0 |
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
127 | PP2400136156 | Sắt sulfat + acid folic | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 930.000 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
128 | PP2400136157 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 |
129 | PP2400136158 | Tranexamic acid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 8.388.000 | 8.388.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 8.070.000 | 8.070.000 | 0 | |||
130 | PP2400136159 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 958.500 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 |
131 | PP2400136160 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
132 | PP2400136161 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 180 | 32.103.600 | 210 | 255.300.000 | 255.300.000 | 0 |
133 | PP2400136162 | Nicorandil | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 52.500.000 | 210 | 676.200.000 | 676.200.000 | 0 |
134 | PP2400136163 | Trimetazidin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 65.000.000 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
135 | PP2400136164 | Trimetazidin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
136 | PP2400136165 | Propranolol hydroclorid | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
137 | PP2400136166 | Amlodipin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
138 | PP2400136167 | Amlodipin | vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 180 | 23.460.000 | 210 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 17.850.000 | 210 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
139 | PP2400136168 | Amlodipin + atorvastatin | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 |
140 | PP2400136169 | Amlodipin + atorvastatin | vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 15.211.500 | 210 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 |
141 | PP2400136170 | Amlodipin + atorvastatin | vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 3.645.000 | 210 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 |
142 | PP2400136171 | Amlodipin + losartan | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 18.540.000 | 210 | 546.000.000 | 546.000.000 | 0 |
143 | PP2400136172 | Amlodipin + telmisartan | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 56.000.000 | 210 | 410.130.000 | 410.130.000 | 0 |
vn1801498759 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ | 180 | 33.279.000 | 210 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 59.000.000 | 210 | 528.010.000 | 528.010.000 | 0 | |||
144 | PP2400136173 | Amlodipin + valsartan | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 534.000.000 | 534.000.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 15.262.350 | 210 | 599.220.000 | 599.220.000 | 0 | |||
145 | PP2400136174 | Amlodipin + valsartan | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 15.833.250 | 210 | 477.000.000 | 477.000.000 | 0 |
146 | PP2400136175 | Bisoprolol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 11.332.500 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 15.262.350 | 210 | 102.600.000 | 102.600.000 | 0 | |||
147 | PP2400136176 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 5.160.000 | 210 | 143.400.000 | 143.400.000 | 0 |
vn0309465233 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 21.337.200 | 210 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
148 | PP2400136177 | Candesartan | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 180 | 105.000.000 | 210 | 952.200.000 | 952.200.000 | 0 |
149 | PP2400136178 | Candesartan | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 180 | 32.103.600 | 210 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 |
150 | PP2400136179 | Candesartan + hydrochlorothiazid | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 3.087.000 | 210 | 205.800.000 | 205.800.000 | 0 |
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 205.800.000 | 205.800.000 | 0 | |||
151 | PP2400136180 | Captopril | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 257.400.000 | 257.400.000 | 0 |
152 | PP2400136181 | Captopril + hydroclorothiazid | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 13.882.500 | 210 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 |
153 | PP2400136182 | Carvedilol | vn1301090400 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH | 180 | 22.368.750 | 210 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 |
154 | PP2400136183 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 29.025.000 | 210 | 612.000.000 | 612.000.000 | 0 |
155 | PP2400136184 | Imidapril | vn0311036601 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn | 180 | 10.965.000 | 210 | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 |
156 | PP2400136185 | Irbesartan | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
157 | PP2400136186 | Irbesartan | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 14.055.000 | 210 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 |
158 | PP2400136187 | Irbesartan | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 |
159 | PP2400136188 | Irbesartan | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 20.688.750 | 210 | 182.700.000 | 182.700.000 | 0 |
160 | PP2400136189 | Irbesartan + hydroclorothiazid | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 148.170.000 | 230 | 897.750.000 | 897.750.000 | 0 |
161 | PP2400136190 | Irbesartan + hydroclorothiazid | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 5.340.000 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 |
162 | PP2400136191 | Lacidipin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 11.332.500 | 210 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 |
163 | PP2400136192 | Lisinopril | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 8.505.000 | 210 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 |
164 | PP2400136193 | Lisinopril | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 148.170.000 | 230 | 512.190.000 | 512.190.000 | 0 |
165 | PP2400136194 | Losartan | vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 180 | 6.257.700 | 210 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 51.480.000 | 51.480.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 231.400.000 | 231.400.000 | 0 | |||
166 | PP2400136195 | Losartan | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 29.025.000 | 210 | 910.800.000 | 910.800.000 | 0 |
167 | PP2400136196 | Losartan + hydroclorothiazid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 |
168 | PP2400136197 | Nebivolol | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 74.550.000 | 74.550.000 | 0 |
169 | PP2400136198 | Perindopril | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 55.000.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
170 | PP2400136199 | Perindopril | vn0310004212 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG | 180 | 49.670.000 | 212 | 921.600.000 | 921.600.000 | 0 |
171 | PP2400136201 | Perindopril + indapamid | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 |
172 | PP2400136202 | Ramipril | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 56.000.000 | 210 | 328.860.000 | 328.860.000 | 0 |
173 | PP2400136203 | Ramipril | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
174 | PP2400136204 | Ramipril | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 618.000.000 | 618.000.000 | 0 |
vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 12.109.500 | 210 | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | |||
175 | PP2400136205 | Telmisartan | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 |
176 | PP2400136206 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 |
177 | PP2400136207 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 65.000.000 | 210 | 1.058.400.000 | 1.058.400.000 | 0 |
178 | PP2400136208 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 60.000.000 | 212 | 585.900.000 | 585.900.000 | 0 |
179 | PP2400136210 | Valsartan | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 52.500.000 | 210 | 58.590.000 | 58.590.000 | 0 |
180 | PP2400136211 | Valsartan + hydroclorothiazid | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 148.170.000 | 230 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
181 | PP2400136212 | Valsartan + hydroclorothiazid | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 55.000.000 | 210 | 259.950.000 | 259.950.000 | 0 |
182 | PP2400136213 | Valsartan + hydroclorothiazid | vn0311036601 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn | 180 | 10.965.000 | 210 | 223.500.000 | 223.500.000 | 0 |
183 | PP2400136214 | Digoxin | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 7.158.000 | 210 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
184 | PP2400136215 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 20.650.000 | 20.650.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | |||
185 | PP2400136216 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 148.170.000 | 230 | 437.850.000 | 437.850.000 | 0 |
186 | PP2400136217 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn3900324838 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH | 180 | 6.097.500 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 11.025.000 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
187 | PP2400136218 | Clopidogrel | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 55.000.000 | 210 | 1.140.000.000 | 1.140.000.000 | 0 |
188 | PP2400136219 | Atorvastatin | vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 180 | 6.257.700 | 210 | 85.680.000 | 85.680.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 7.158.000 | 210 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
189 | PP2400136220 | Atorvastatin + Ezetimibe | vn0305182001 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG | 180 | 37.500.000 | 210 | 383.400.000 | 383.400.000 | 0 |
190 | PP2400136221 | Bezafibrat | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 22.000.000 | 281 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 |
191 | PP2400136222 | Ciprofibrat | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 180 | 11.476.650 | 210 | 395.000.000 | 395.000.000 | 0 |
192 | PP2400136223 | Ezetimibe | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
193 | PP2400136224 | Fenofibrat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 59.000.000 | 210 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 |
194 | PP2400136225 | Fenofibrat | vn0305182001 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG | 180 | 37.500.000 | 210 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 |
vn6001509993 | CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA | 180 | 16.537.500 | 210 | 1.067.500.000 | 1.067.500.000 | 0 | |||
195 | PP2400136226 | Fluvastatin | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 21.690.000 | 210 | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 |
196 | PP2400136227 | Gemfibrozil | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 21.690.000 | 210 | 259.200.000 | 259.200.000 | 0 |
197 | PP2400136228 | Lovastatin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
198 | PP2400136229 | Lovastatin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 2.100.000 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
199 | PP2400136230 | Lovastatin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
200 | PP2400136232 | Pravastatin | vn0315917544 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN | 180 | 14.220.000 | 210 | 387.000.000 | 387.000.000 | 0 |
201 | PP2400136233 | Rosuvastatin | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 13.492.500 | 210 | 103.800.000 | 103.800.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
202 | PP2400136234 | Rosuvastatin | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 13.492.500 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
203 | PP2400136235 | Simvastatin | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 45.000.000 | 210 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 |
204 | PP2400136236 | Simvastatin + Ezetimibe | vn1301090400 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH | 180 | 22.368.750 | 210 | 249.500.000 | 249.500.000 | 0 |
205 | PP2400136237 | Calcipotriol | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 12.109.500 | 210 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 |
206 | PP2400136238 | Fusidic acid + betamethason | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 180 | 2.930.250 | 210 | 108.625.000 | 108.625.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 13.492.500 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 180 | 4.390.875 | 210 | 104.992.500 | 104.992.500 | 0 | |||
207 | PP2400136239 | Mupirocin | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 180 | 2.930.250 | 210 | 71.225.000 | 71.225.000 | 0 |
208 | PP2400136240 | Nước oxy già | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 4.726.800 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
209 | PP2400136241 | Tacrolimus | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.036.250 | 210 | 157.025.000 | 157.025.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 59.000.000 | 210 | 162.500.000 | 162.500.000 | 0 | |||
210 | PP2400136242 | Cồn 70° | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 2.015.400 | 210 | 17.900.000 | 17.900.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 4.726.800 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
211 | PP2400136243 | Povidon iodin | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 4.726.800 | 210 | 223.010.000 | 223.010.000 | 0 |
212 | PP2400136244 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 54.348.000 | 54.348.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 1.005.000 | 210 | 35.616.000 | 35.616.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 7.158.000 | 210 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
213 | PP2400136245 | Aluminum phosphat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 65.000.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
214 | PP2400136246 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | vn1602003320 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN | 180 | 4.189.500 | 210 | 278.600.000 | 278.600.000 | 0 |
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 249.900.000 | 249.900.000 | 0 | |||
215 | PP2400136247 | Bismuth | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 118.500.000 | 118.500.000 | 0 |
216 | PP2400136248 | Famotidin | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
217 | PP2400136249 | Guaiazulen + dimethicon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 |
218 | PP2400136250 | Lansoprazol | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 4.275.000 | 210 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 |
219 | PP2400136251 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 |
220 | PP2400136252 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 |
221 | PP2400136253 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 148.170.000 | 230 | 1.377.600.000 | 1.377.600.000 | 0 |
222 | PP2400136254 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 104.580.000 | 104.580.000 | 0 |
223 | PP2400136255 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 43.778.055 | 210 | 111.000.000 | 111.000.000 | 0 |
224 | PP2400136256 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 20.688.750 | 210 | 947.520.000 | 947.520.000 | 0 |
225 | PP2400136257 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn1801550670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG | 180 | 16.245.000 | 210 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 |
226 | PP2400136258 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 5.340.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
227 | PP2400136259 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 180 | 3.117.000 | 210 | 87.800.000 | 87.800.000 | 0 |
228 | PP2400136260 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 15.833.250 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 |
229 | PP2400136261 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 13.882.500 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
230 | PP2400136262 | Omeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 127.200.000 | 127.200.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 701.600.000 | 701.600.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 688.000.000 | 688.000.000 | 0 | |||
231 | PP2400136263 | Omeprazol | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 |
232 | PP2400136264 | Esomeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 |
vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 195.200.000 | 195.200.000 | 0 | |||
233 | PP2400136265 | Esomeprazol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 11.332.500 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
234 | PP2400136266 | Rabeprazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 59.000.000 | 210 | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 |
235 | PP2400136267 | Rabeprazol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 12.303.600 | 210 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | |||
236 | PP2400136268 | Rebamipid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 |
237 | PP2400136269 | Sucralfat | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 9.352.500 | 210 | 224.500.000 | 224.500.000 | 0 |
238 | PP2400136270 | Sucralfat | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 15.833.250 | 210 | 238.500.000 | 238.500.000 | 0 |
239 | PP2400136271 | Sucralfat | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 14.055.000 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 |
240 | PP2400136272 | Dimenhydrinat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | |||
241 | PP2400136273 | Domperidon | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 56.000.000 | 210 | 87.496.500 | 87.496.500 | 0 |
242 | PP2400136275 | Domperidon | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 5.340.000 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
243 | PP2400136276 | Metoclopramid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 12.303.600 | 210 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 | |||
244 | PP2400136277 | Alverin citrat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 |
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | |||
245 | PP2400136278 | Alverin citrat | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 55.000.000 | 210 | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 |
246 | PP2400136280 | Drotaverin clohydrat | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 52.500.000 | 210 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 |
247 | PP2400136281 | Drotaverin clohydrat | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 |
248 | PP2400136282 | Drotaverin clohydrat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
249 | PP2400136283 | Bisacodyl | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 17.850.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
250 | PP2400136285 | Bacillus subtilis | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.036.250 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
251 | PP2400136286 | Bacillus subtilis | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 8.505.000 | 210 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 |
252 | PP2400136287 | Bacillus subtilis | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 22.000.000 | 281 | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 |
253 | PP2400136288 | Bacillus clausii | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 43.778.055 | 210 | 740.000.000 | 740.000.000 | 0 |
254 | PP2400136289 | Bacillus clausii | vn0313449805 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA | 180 | 5.188.500 | 210 | 302.900.000 | 302.900.000 | 0 |
255 | PP2400136290 | Bacillus clausii | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 43.778.055 | 210 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 |
256 | PP2400136291 | Berberin (hydroclorid) | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 |
257 | PP2400136292 | Dioctahedral smectit | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 |
258 | PP2400136293 | Diosmectit | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 11.332.500 | 210 | 68.880.000 | 68.880.000 | 0 | |||
259 | PP2400136294 | Kẽm gluconat | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 180 | 11.476.650 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
260 | PP2400136296 | Lactobacillus acidophilus | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 13.882.500 | 210 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 |
261 | PP2400136297 | Saccharomyces boulardii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 92.000.000 | 210 | 339.000.000 | 339.000.000 | 0 |
262 | PP2400136298 | Saccharomyces boulardii | vn0311028713 | CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM | 180 | 2.205.000 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
263 | PP2400136299 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 60.000.000 | 212 | 150.800.000 | 150.800.000 | 0 |
264 | PP2400136300 | Diosmin | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 180 | 105.000.000 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
265 | PP2400136301 | Diosmin | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 180 | 32.103.600 | 210 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 3.780.000 | 210 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | |||
266 | PP2400136302 | Diosmin + hesperidin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 12.303.600 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 |
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 180 | 6.257.700 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 76.150.000 | 76.150.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 11.332.500 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 2.962.500 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 13.492.500 | 210 | 38.750.000 | 38.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 180 | 1.462.500 | 210 | 38.800.000 | 38.800.000 | 0 | |||
267 | PP2400136303 | Simethicon | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 9.352.500 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
268 | PP2400136304 | Simethicon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 15.262.350 | 210 | 125.700.000 | 125.700.000 | 0 |
269 | PP2400136305 | Simethicon | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
270 | PP2400136306 | Trimebutin maleat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 |
271 | PP2400136307 | Trimebutin maleat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 |
272 | PP2400136308 | Ursodeoxycholic acid | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 8.505.000 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
273 | PP2400136309 | Ursodeoxycholic acid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 92.000.000 | 210 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 |
vn0304325722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG | 180 | 3.825.000 | 210 | 244.500.000 | 244.500.000 | 0 | |||
274 | PP2400136310 | Betamethason | vn0310004212 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG | 180 | 49.670.000 | 212 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 |
275 | PP2400136311 | Dexamethason | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 7.158.000 | 210 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | |||
276 | PP2400136312 | Prednison | vn3900324838 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH | 180 | 6.097.500 | 210 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 13.492.500 | 210 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | |||
277 | PP2400136313 | Glibenclamid + metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 65.000.000 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 |
278 | PP2400136314 | Glibenclamid + metformin | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 148.170.000 | 230 | 3.956.400.000 | 3.956.400.000 | 0 |
279 | PP2400136315 | Gliclazid | vn0101135959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH | 180 | 6.978.000 | 210 | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 379.200.000 | 379.200.000 | 0 | |||
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 371.400.000 | 371.400.000 | 0 | |||
280 | PP2400136316 | Gliclazid + metformin | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 18.540.000 | 210 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 |
281 | PP2400136317 | Glimepirid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 51.600.000 | 51.600.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 158.800.000 | 158.800.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 5.160.000 | 210 | 159.200.000 | 159.200.000 | 0 | |||
282 | PP2400136318 | Glimepirid | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 11.025.000 | 210 | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 43.778.055 | 210 | 536.250.000 | 536.250.000 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 519.750.000 | 519.750.000 | 0 | |||
283 | PP2400136319 | Glimepirid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 73.600.000 | 73.600.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
284 | PP2400136320 | Glimepirid + metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 65.000.000 | 210 | 874.650.000 | 874.650.000 | 0 |
285 | PP2400136321 | Glimepirid + metformin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 92.000.000 | 210 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
vn0315917544 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN | 180 | 14.220.000 | 210 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
286 | PP2400136322 | Glipizid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 249.900.000 | 249.900.000 | 0 |
287 | PP2400136323 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 92.000.000 | 210 | 3.330.000.000 | 3.330.000.000 | 0 |
288 | PP2400136324 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 92.000.000 | 210 | 1.235.000.000 | 1.235.000.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 59.000.000 | 210 | 1.285.725.000 | 1.285.725.000 | 0 | |||
289 | PP2400136325 | Metformin | vn1801550670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG | 180 | 16.245.000 | 210 | 795.000.000 | 795.000.000 | 0 |
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 792.500.000 | 792.500.000 | 0 | |||
vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 180 | 32.103.600 | 210 | 775.000.000 | 775.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 17.850.000 | 210 | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | |||
290 | PP2400136326 | Metformin | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 44.000.000 | 213 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | |||
291 | PP2400136327 | Metformin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 |
292 | PP2400136328 | Repaglinid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.036.250 | 210 | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 |
293 | PP2400136329 | Baclofen | vn0315917544 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN | 180 | 14.220.000 | 210 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 |
294 | PP2400136330 | Eperison | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 116.500.000 | 116.500.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 13.492.500 | 210 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
295 | PP2400136331 | Tizanidin hydroclorid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 699.300.000 | 699.300.000 | 0 |
296 | PP2400136332 | Thiocolchicosid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 163.000.000 | 163.000.000 | 0 |
297 | PP2400136333 | Thiocolchicosid | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 180 | 3.117.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
298 | PP2400136334 | Hydroxypropylmethylcellulose | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 26.445.000 | 210 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
299 | PP2400136335 | Natri clorid | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 2.015.400 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 141.990.800 | 210 | 53.800.000 | 53.800.000 | 0 | |||
300 | PP2400136336 | Natri hyaluronat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 26.445.000 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 |
301 | PP2400136337 | Olopatadin hydroclorid | vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 180 | 7.920.000 | 210 | 508.788.000 | 508.788.000 | 0 |
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 26.445.000 | 210 | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 | |||
302 | PP2400136338 | Betahistin | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 148.170.000 | 230 | 1.304.100.000 | 1.304.100.000 | 0 |
303 | PP2400136339 | Fluticason propionat | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 180 | 5.760.000 | 210 | 384.000.000 | 384.000.000 | 0 |
304 | PP2400136341 | Rotundin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 |
305 | PP2400136342 | Clorpromazin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 12.303.600 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 68.600.000 | 68.600.000 | 0 | |||
306 | PP2400136343 | Haloperidol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 12.303.600 | 210 | 61.600.000 | 61.600.000 | 0 |
307 | PP2400136344 | Haloperidol | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 12.109.500 | 210 | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 |
308 | PP2400136345 | Olanzapin | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 | |||
309 | PP2400136346 | Acetyl leucin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 11.332.500 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 |
310 | PP2400136347 | Acetyl leucin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 33.800.000 | 33.800.000 | 0 |
vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 34.100.000 | 34.100.000 | 0 | |||
311 | PP2400136348 | Acetyl leucin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
312 | PP2400136349 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 439.000.000 | 439.000.000 | 0 |
313 | PP2400136350 | Ginkgo biloba | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 15.833.250 | 210 | 220.200.000 | 220.200.000 | 0 |
314 | PP2400136351 | Piracetam | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 572.500.000 | 572.500.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 180 | 9.562.500 | 210 | 637.500.000 | 637.500.000 | 0 | |||
315 | PP2400136352 | Piracetam | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 160.400.000 | 160.400.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | |||
316 | PP2400136353 | Piracetam | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
317 | PP2400136354 | Piracetam | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 180 | 11.476.650 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
318 | PP2400136355 | Bambuterol | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 60.000.000 | 212 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 |
319 | PP2400136356 | Budesonid | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 26.445.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
320 | PP2400136357 | Natri montelukast | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 |
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 180 | 1.716.000 | 210 | 110.400.000 | 110.400.000 | 0 | |||
321 | PP2400136358 | Natri montelukast | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 29.450.000 | 29.450.000 | 0 |
vn0100109113 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 3.037.500 | 210 | 34.700.000 | 34.700.000 | 0 | |||
322 | PP2400136359 | Salbutamol sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
323 | PP2400136360 | Salbutamol sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 |
324 | PP2400136361 | Salbutamol + ipratropium | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
325 | PP2400136362 | Ambroxol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 21.200.000 | 21.200.000 | 0 |
vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
326 | PP2400136363 | Ambroxol | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 43.778.055 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
327 | PP2400136364 | Ambroxol | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 180 | 105.000.000 | 210 | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 |
328 | PP2400136365 | Bromhexin hydroclorid | vn1301090400 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH | 180 | 22.368.750 | 210 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 |
329 | PP2400136366 | Carbocistein | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 52.500.000 | 210 | 199.080.000 | 199.080.000 | 0 |
330 | PP2400136367 | Carbocistein | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 9.352.500 | 210 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 |
331 | PP2400136368 | Carbocistein | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 374.850.000 | 374.850.000 | 0 |
332 | PP2400136369 | Codein + terpin hydrat | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 180 | 12.168.900 | 210 | 280.800.000 | 280.800.000 | 0 |
333 | PP2400136370 | Codein + terpin hydrat | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 3.100.500 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
334 | PP2400136371 | Dextromethorphan | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 47.100.000 | 47.100.000 | 0 |
vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 21.300.000 | 21.300.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 31.650.000 | 31.650.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 7.158.000 | 210 | 24.900.000 | 24.900.000 | 0 | |||
335 | PP2400136372 | N-acetylcystein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 |
336 | PP2400136373 | N-acetylcystein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0100109113 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 3.037.500 | 210 | 45.400.000 | 45.400.000 | 0 | |||
337 | PP2400136374 | N-acetylcystein | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 24.000.000 | 210 | 93.200.000 | 93.200.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 93.800.000 | 93.800.000 | 0 | |||
vn0100109113 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 3.037.500 | 210 | 118.800.000 | 118.800.000 | 0 | |||
vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 180 | 12.168.900 | 210 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
338 | PP2400136375 | N-acetylcystein | vn0310004212 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG | 180 | 49.670.000 | 212 | 464.000.000 | 464.000.000 | 0 |
339 | PP2400136376 | Kali clorid | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 180 | 4.390.875 | 210 | 3.950.000 | 3.950.000 | 0 |
340 | PP2400136378 | Glucose | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 82.872.000 | 82.872.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 71.880.000 | 71.880.000 | 0 | |||
341 | PP2400136379 | Glucose | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | |||
342 | PP2400136380 | Glucose | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 108.192.000 | 108.192.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | |||
343 | PP2400136381 | Magnesi sulfat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 |
344 | PP2400136382 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 156.450.000 | 156.450.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 165.375.000 | 165.375.000 | 0 | |||
345 | PP2400136383 | Ringer lactat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 33.000.000 | 210 | 177.450.000 | 177.450.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 240.000.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 186.375.000 | 186.375.000 | 0 | |||
346 | PP2400136384 | Calci carbonat | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 60.000.000 | 212 | 323.000.000 | 323.000.000 | 0 |
347 | PP2400136385 | Calci carbonat + calci gluconolactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 65.000.000 | 211 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
348 | PP2400136386 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0311036601 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn | 180 | 10.965.000 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
349 | PP2400136387 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 25.888.050 | 210 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 |
350 | PP2400136388 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 65.000.000 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
351 | PP2400136390 | Calci lactat | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 55.000.000 | 210 | 109.950.000 | 109.950.000 | 0 |
352 | PP2400136391 | Calci lactat | vn1301090400 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH | 180 | 22.368.750 | 210 | 321.300.000 | 321.300.000 | 0 |
353 | PP2400136392 | Calcitriol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 55.875.000 | 210 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 |
354 | PP2400136393 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | vn0310004212 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG | 180 | 49.670.000 | 212 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
355 | PP2400136394 | Vitamin A | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
356 | PP2400136395 | Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 55.000.000 | 210 | 89.850.000 | 89.850.000 | 0 |
357 | PP2400136396 | Vitamin B1 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 |
358 | PP2400136397 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 60.000.000 | 212 | 424.000.000 | 424.000.000 | 0 |
359 | PP2400136398 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 180 | 32.103.600 | 210 | 179.900.000 | 179.900.000 | 0 |
vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 180 | 4.390.875 | 210 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
360 | PP2400136399 | Vitamin B6 | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 43.400.000 | 43.400.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
361 | PP2400136400 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 57.287.675 | 210 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 64.500.000 | 64.500.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
362 | PP2400136401 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 65.000.000 | 210 | 147.840.000 | 147.840.000 | 0 |
363 | PP2400136402 | Vitamin C | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
364 | PP2400136403 | Vitamin D3 | vn1801498759 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ | 180 | 33.279.000 | 210 | 145.040.000 | 145.040.000 | 0 |
vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 15.211.500 | 210 | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 | |||
365 | PP2400136404 | Vitamin E | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 2.015.400 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 33.660.900 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
366 | PP2400136405 | Vitamin E | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 13.882.500 | 210 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 |
367 | PP2400136406 | Vitamin PP | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 66.000.000 | 210 | 32.800.000 | 32.800.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 108.000.000 | 210 | 33.400.000 | 33.400.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 76.549.125 | 240 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 |
1. PP2400136023 - Diazepam
2. PP2400136241 - Tacrolimus
3. PP2400136285 - Bacillus subtilis
4. PP2400136328 - Repaglinid
1. PP2400136250 - Lansoprazol
1. PP2400136111 - Cefmetazol
2. PP2400136188 - Irbesartan
3. PP2400136256 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2400136024 - Lidocain hydroclodrid
2. PP2400136032 - Diclofenac
3. PP2400136076 - Diphenhydramin
4. PP2400136139 - Aciclovir
5. PP2400136242 - Cồn 70°
6. PP2400136335 - Natri clorid
7. PP2400136404 - Vitamin E
1. PP2400136060 - Glucosamin
1. PP2400136269 - Sucralfat
2. PP2400136303 - Simethicon
3. PP2400136367 - Carbocistein
1. PP2400136055 - Paracetamol + Phenylephrin + Dextromethorphan
2. PP2400136220 - Atorvastatin + Ezetimibe
3. PP2400136225 - Fenofibrat
1. PP2400136114 - Cefoxitin
2. PP2400136139 - Aciclovir
3. PP2400136168 - Amlodipin + atorvastatin
4. PP2400136173 - Amlodipin + valsartan
5. PP2400136201 - Perindopril + indapamid
6. PP2400136204 - Ramipril
7. PP2400136206 - Telmisartan + hydroclorothiazid
8. PP2400136233 - Rosuvastatin
9. PP2400136234 - Rosuvastatin
10. PP2400136248 - Famotidin
11. PP2400136263 - Omeprazol
12. PP2400136293 - Diosmectit
13. PP2400136400 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400136079 - Fexofenadin
2. PP2400136080 - Fexofenadin
1. PP2400136033 - Diclofenac
2. PP2400136199 - Perindopril
3. PP2400136310 - Betamethason
4. PP2400136375 - N-acetylcystein
5. PP2400136393 - Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat
1. PP2400136238 - Fusidic acid + betamethason
2. PP2400136239 - Mupirocin
1. PP2400136115 - Cefpodoxim
1. PP2400136115 - Cefpodoxim
2. PP2400136148 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
1. PP2400136259 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
2. PP2400136333 - Thiocolchicosid
1. PP2400136051 - Paracetamol + codein phosphat
1. PP2400136099 - Ampicilin + sulbactam
2. PP2400136112 - Cefoperazon
3. PP2400136113 - Cefoperazon
4. PP2400136208 - Telmisartan + hydroclorothiazid
5. PP2400136299 - Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin
6. PP2400136355 - Bambuterol
7. PP2400136384 - Calci carbonat
8. PP2400136397 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400136183 - Enalapril + hydrochlorothiazid
2. PP2400136195 - Losartan
1. PP2400136053 - Paracetamol + ibuprofen
2. PP2400136086 - Phenobarbital
3. PP2400136267 - Rabeprazol
4. PP2400136276 - Metoclopramid
5. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin
6. PP2400136342 - Clorpromazin
7. PP2400136343 - Haloperidol
1. PP2400136057 - Tenoxicam
2. PP2400136062 - Alpha chymotrypsin
3. PP2400136117 - Cefpodoxim
4. PP2400136145 - Miconazol
5. PP2400136148 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
6. PP2400136180 - Captopril
7. PP2400136244 - Natri clorid
8. PP2400136353 - Piracetam
9. PP2400136371 - Dextromethorphan
10. PP2400136378 - Glucose
11. PP2400136380 - Glucose
12. PP2400136382 - Natri clorid
13. PP2400136383 - Ringer lactat
1. PP2400136194 - Losartan
2. PP2400136219 - Atorvastatin
3. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin
1. PP2400136040 - Loxoprofen
2. PP2400136042 - Meloxicam
3. PP2400136047 - Paracetamol
4. PP2400136056 - Tenoxicam
5. PP2400136058 - Colchicin
6. PP2400136059 - Diacerein
7. PP2400136061 - Alpha chymotrypsin
8. PP2400136063 - Alpha chymotrypsin
9. PP2400136066 - Alimemazin
10. PP2400136069 - Cetirizin
11. PP2400136071 - Cinnarizin
12. PP2400136072 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
13. PP2400136074 - Dexchlorpheniramin
14. PP2400136075 - Dexchlorpheniramin
15. PP2400136086 - Phenobarbital
16. PP2400136129 - Tinidazol
17. PP2400136130 - Erythromycin
18. PP2400136131 - Roxithromycin
19. PP2400136134 - Ciprofloxacin
20. PP2400136136 - Levofloxacin
21. PP2400136160 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
22. PP2400136166 - Amlodipin
23. PP2400136185 - Irbesartan
24. PP2400136194 - Losartan
25. PP2400136215 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
26. PP2400136217 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
27. PP2400136219 - Atorvastatin
28. PP2400136251 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
29. PP2400136262 - Omeprazol
30. PP2400136264 - Esomeprazol
31. PP2400136272 - Dimenhydrinat
32. PP2400136305 - Simethicon
33. PP2400136317 - Glimepirid
34. PP2400136319 - Glimepirid
35. PP2400136330 - Eperison
36. PP2400136332 - Thiocolchicosid
37. PP2400136341 - Rotundin
38. PP2400136342 - Clorpromazin
39. PP2400136347 - Acetyl leucin
40. PP2400136352 - Piracetam
41. PP2400136362 - Ambroxol
42. PP2400136372 - N-acetylcystein
43. PP2400136373 - N-acetylcystein
44. PP2400136399 - Vitamin B6
45. PP2400136400 - Vitamin B6 + magnesi lactat
46. PP2400136402 - Vitamin C
47. PP2400136406 - Vitamin PP
1. PP2400136035 - Etodolac
2. PP2400136077 - Ebastin
3. PP2400136235 - Simvastatin
1. PP2400136022 - Atropin sulfat
2. PP2400136024 - Lidocain hydroclodrid
3. PP2400136032 - Diclofenac
4. PP2400136042 - Meloxicam
5. PP2400136071 - Cinnarizin
6. PP2400136076 - Diphenhydramin
7. PP2400136157 - Phytomenadion (vitamin K1)
8. PP2400136158 - Tranexamic acid
9. PP2400136248 - Famotidin
10. PP2400136276 - Metoclopramid
11. PP2400136282 - Drotaverin clohydrat
12. PP2400136330 - Eperison
13. PP2400136348 - Acetyl leucin
14. PP2400136359 - Salbutamol sulfat
15. PP2400136360 - Salbutamol sulfat
16. PP2400136361 - Salbutamol + ipratropium
17. PP2400136404 - Vitamin E
1. PP2400136179 - Candesartan + hydrochlorothiazid
1. PP2400136152 - Dutasterid
1. PP2400136140 - Entecavir
2. PP2400136153 - Tamsulosin hydroclorid
3. PP2400136297 - Saccharomyces boulardii
4. PP2400136309 - Ursodeoxycholic acid
5. PP2400136321 - Glimepirid + metformin
6. PP2400136323 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
7. PP2400136324 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
1. PP2400136025 - Lidocain hydroclodrid
2. PP2400136217 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
3. PP2400136312 - Prednison
1. PP2400136042 - Meloxicam
2. PP2400136066 - Alimemazin
3. PP2400136067 - Alimemazin
4. PP2400136069 - Cetirizin
5. PP2400136073 - Desloratadin
6. PP2400136074 - Dexchlorpheniramin
7. PP2400136187 - Irbesartan
8. PP2400136264 - Esomeprazol
9. PP2400136275 - Domperidon
10. PP2400136292 - Dioctahedral smectit
11. PP2400136293 - Diosmectit
12. PP2400136311 - Dexamethason
13. PP2400136345 - Olanzapin
14. PP2400136347 - Acetyl leucin
15. PP2400136362 - Ambroxol
16. PP2400136371 - Dextromethorphan
17. PP2400136374 - N-acetylcystein
1. PP2400136030 - Dexibuprofen
2. PP2400136039 - Loxoprofen
3. PP2400136122 - Oxacilin
4. PP2400136123 - Oxacilin
5. PP2400136124 - Piperacilin
6. PP2400136172 - Amlodipin + telmisartan
7. PP2400136202 - Ramipril
8. PP2400136273 - Domperidon
1. PP2400136144 - Itraconazol
1. PP2400136217 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
2. PP2400136318 - Glimepirid
1. PP2400136046 - Paracetamol (acetaminophen)
2. PP2400136049 - Paracetamol + chlorpheniramin
3. PP2400136097 - Amoxicilin + acid clavulanic
4. PP2400136198 - Perindopril
5. PP2400136212 - Valsartan + hydroclorothiazid
6. PP2400136218 - Clopidogrel
7. PP2400136278 - Alverin citrat
8. PP2400136390 - Calci lactat
9. PP2400136395 - Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
1. PP2400136079 - Fexofenadin
2. PP2400136080 - Fexofenadin
3. PP2400136105 - Cefadroxil
4. PP2400136172 - Amlodipin + telmisartan
5. PP2400136403 - Vitamin D3
1. PP2400136080 - Fexofenadin
1. PP2400136090 - Amoxicilin
2. PP2400136169 - Amlodipin + atorvastatin
3. PP2400136403 - Vitamin D3
1. PP2400136039 - Loxoprofen
1. PP2400136068 - Bilastine
2. PP2400136171 - Amlodipin + losartan
3. PP2400136316 - Gliclazid + metformin
1. PP2400136289 - Bacillus clausii
1. PP2400136229 - Lovastatin
1. PP2400136037 - Ketoprofen
1. PP2400136047 - Paracetamol
2. PP2400136053 - Paracetamol + ibuprofen
3. PP2400136069 - Cetirizin
4. PP2400136072 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
5. PP2400136091 - Amoxicilin + acid clavulanic
6. PP2400136096 - Amoxicilin + acid clavulanic
7. PP2400136144 - Itraconazol
8. PP2400136371 - Dextromethorphan
9. PP2400136379 - Glucose
10. PP2400136380 - Glucose
11. PP2400136383 - Ringer lactat
1. PP2400136246 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
1. PP2400136337 - Olopatadin hydroclorid
1. PP2400136031 - Dexibuprofen
1. PP2400136083 - Gabapentin
2. PP2400136221 - Bezafibrat
3. PP2400136287 - Bacillus subtilis
1. PP2400136044 - Naproxen
2. PP2400136064 - Methocarbamol
3. PP2400136133 - Spiramycin
4. PP2400136137 - Ofloxacin
5. PP2400136162 - Nicorandil
6. PP2400136210 - Valsartan
7. PP2400136280 - Drotaverin clohydrat
8. PP2400136366 - Carbocistein
1. PP2400136170 - Amlodipin + atorvastatin
1. PP2400136082 - Levocetirizin
2. PP2400136084 - Gabapentin
3. PP2400136109 - Cefixim
4. PP2400136150 - Flunarizin
5. PP2400136203 - Ramipril
6. PP2400136223 - Ezetimibe
7. PP2400136247 - Bismuth
8. PP2400136249 - Guaiazulen + dimethicon
9. PP2400136252 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
10. PP2400136268 - Rebamipid
11. PP2400136276 - Metoclopramid
12. PP2400136349 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin
13. PP2400136351 - Piracetam
14. PP2400136378 - Glucose
15. PP2400136379 - Glucose
16. PP2400136380 - Glucose
17. PP2400136381 - Magnesi sulfat
18. PP2400136382 - Natri clorid
19. PP2400136383 - Ringer lactat
20. PP2400136385 - Calci carbonat + calci gluconolactat
1. PP2400136192 - Lisinopril
2. PP2400136286 - Bacillus subtilis
3. PP2400136308 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400136232 - Pravastatin
2. PP2400136321 - Glimepirid + metformin
3. PP2400136329 - Baclofen
1. PP2400136135 - Levofloxacin
2. PP2400136370 - Codein + terpin hydrat
1. PP2400136054 - Paracetamol + methocarbamol
2. PP2400136167 - Amlodipin
1. PP2400136118 - Cefradin
1. PP2400136081 - Levocetirizin
1. PP2400136257 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
2. PP2400136325 - Metformin
1. PP2400136126 - Tobramycin
2. PP2400136255 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
3. PP2400136288 - Bacillus clausii
4. PP2400136290 - Bacillus clausii
5. PP2400136318 - Glimepirid
6. PP2400136363 - Ambroxol
1. PP2400136029 - Celecoxib
2. PP2400136034 - Etodolac
3. PP2400136151 - Alfuzosin
4. PP2400136163 - Trimetazidin
5. PP2400136207 - Telmisartan + hydroclorothiazid
6. PP2400136245 - Aluminum phosphat
7. PP2400136313 - Glibenclamid + metformin
8. PP2400136320 - Glimepirid + metformin
9. PP2400136388 - Calci carbonat + vitamin D3
10. PP2400136401 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400136099 - Ampicilin + sulbactam
2. PP2400136315 - Gliclazid
1. PP2400136125 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
2. PP2400136334 - Hydroxypropylmethylcellulose
3. PP2400136336 - Natri hyaluronat
4. PP2400136337 - Olopatadin hydroclorid
5. PP2400136356 - Budesonid
1. PP2400136141 - Entecavir
1. PP2400136309 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400136058 - Colchicin
2. PP2400136061 - Alpha chymotrypsin
3. PP2400136069 - Cetirizin
4. PP2400136096 - Amoxicilin + acid clavulanic
5. PP2400136194 - Losartan
6. PP2400136262 - Omeprazol
7. PP2400136291 - Berberin (hydroclorid)
8. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin
9. PP2400136315 - Gliclazid
10. PP2400136317 - Glimepirid
11. PP2400136326 - Metformin
1. PP2400136204 - Ramipril
2. PP2400136237 - Calcipotriol
3. PP2400136344 - Haloperidol
1. PP2400136043 - Nabumeton
2. PP2400136093 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400136177 - Candesartan
4. PP2400136300 - Diosmin
5. PP2400136364 - Ambroxol
1. PP2400136088 - Amoxicilin
1. PP2400136175 - Bisoprolol
2. PP2400136191 - Lacidipin
3. PP2400136265 - Esomeprazol
4. PP2400136293 - Diosmectit
5. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin
6. PP2400136346 - Acetyl leucin
1. PP2400136036 - Ibuprofen + codein
2. PP2400136042 - Meloxicam
3. PP2400136048 - Paracetamol + chlorpheniramin
4. PP2400136052 - Paracetamol + codein phosphat
5. PP2400136061 - Alpha chymotrypsin
6. PP2400136072 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
7. PP2400136087 - Pregabalin
8. PP2400136103 - Cefadroxil
9. PP2400136108 - Cefdinir
10. PP2400136116 - Cefpodoxim
11. PP2400136120 - Cefuroxim
12. PP2400136121 - Cefuroxim
13. PP2400136134 - Ciprofloxacin
14. PP2400136149 - Flunarizin
15. PP2400136164 - Trimetazidin
16. PP2400136165 - Propranolol hydroclorid
17. PP2400136230 - Lovastatin
18. PP2400136317 - Glimepirid
19. PP2400136319 - Glimepirid
20. PP2400136326 - Metformin
21. PP2400136327 - Metformin
22. PP2400136358 - Natri montelukast
23. PP2400136371 - Dextromethorphan
24. PP2400136374 - N-acetylcystein
25. PP2400136400 - Vitamin B6 + magnesi lactat
26. PP2400136406 - Vitamin PP
1. PP2400136144 - Itraconazol
2. PP2400136196 - Losartan + hydroclorothiazid
3. PP2400136197 - Nebivolol
4. PP2400136254 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
5. PP2400136315 - Gliclazid
6. PP2400136322 - Glipizid
7. PP2400136325 - Metformin
8. PP2400136331 - Tizanidin hydroclorid
9. PP2400136357 - Natri montelukast
1. PP2400136357 - Natri montelukast
1. PP2400136152 - Dutasterid
2. PP2400136173 - Amlodipin + valsartan
3. PP2400136175 - Bisoprolol
4. PP2400136304 - Simethicon
1. PP2400136073 - Desloratadin
2. PP2400136222 - Ciprofibrat
3. PP2400136294 - Kẽm gluconat
4. PP2400136354 - Piracetam
1. PP2400136041 - Loxoprofen
2. PP2400136155 - Sắt fumarat + acid folic
3. PP2400136161 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
4. PP2400136178 - Candesartan
5. PP2400136301 - Diosmin
6. PP2400136325 - Metformin
7. PP2400136398 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400136144 - Itraconazol
2. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin
1. PP2400136298 - Saccharomyces boulardii
1. PP2400136339 - Fluticason propionat
1. PP2400136108 - Cefdinir
1. PP2400136141 - Entecavir
2. PP2400136244 - Natri clorid
1. PP2400136174 - Amlodipin + valsartan
2. PP2400136260 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
3. PP2400136270 - Sucralfat
4. PP2400136350 - Ginkgo biloba
1. PP2400136301 - Diosmin
1. PP2400136098 - Ampicilin + sulbactam
2. PP2400136186 - Irbesartan
3. PP2400136271 - Sucralfat
1. PP2400136167 - Amlodipin
2. PP2400136283 - Bisacodyl
3. PP2400136325 - Metformin
1. PP2400136047 - Paracetamol
2. PP2400136053 - Paracetamol + ibuprofen
3. PP2400136069 - Cetirizin
4. PP2400136142 - Clotrimazol
5. PP2400136233 - Rosuvastatin
6. PP2400136234 - Rosuvastatin
7. PP2400136238 - Fusidic acid + betamethason
8. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin
9. PP2400136312 - Prednison
10. PP2400136330 - Eperison
1. PP2400136047 - Paracetamol
2. PP2400136053 - Paracetamol + ibuprofen
3. PP2400136058 - Colchicin
4. PP2400136059 - Diacerein
5. PP2400136061 - Alpha chymotrypsin
6. PP2400136066 - Alimemazin
7. PP2400136072 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
8. PP2400136079 - Fexofenadin
9. PP2400136080 - Fexofenadin
10. PP2400136128 - Metronidazol + neomycin + nystatin
11. PP2400136130 - Erythromycin
12. PP2400136131 - Roxithromycin
13. PP2400136138 - Aciclovir
14. PP2400136141 - Entecavir
15. PP2400136142 - Clotrimazol
16. PP2400136143 - Griseofulvin
17. PP2400136144 - Itraconazol
18. PP2400136147 - Nystatin
19. PP2400136185 - Irbesartan
20. PP2400136194 - Losartan
21. PP2400136215 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
22. PP2400136219 - Atorvastatin
23. PP2400136233 - Rosuvastatin
24. PP2400136234 - Rosuvastatin
25. PP2400136245 - Aluminum phosphat
26. PP2400136262 - Omeprazol
27. PP2400136267 - Rabeprazol
28. PP2400136272 - Dimenhydrinat
29. PP2400136277 - Alverin citrat
30. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin
31. PP2400136305 - Simethicon
32. PP2400136306 - Trimebutin maleat
33. PP2400136307 - Trimebutin maleat
34. PP2400136317 - Glimepirid
35. PP2400136319 - Glimepirid
36. PP2400136345 - Olanzapin
37. PP2400136352 - Piracetam
38. PP2400136373 - N-acetylcystein
39. PP2400136394 - Vitamin A
40. PP2400136396 - Vitamin B1
41. PP2400136399 - Vitamin B6
42. PP2400136402 - Vitamin C
43. PP2400136406 - Vitamin PP
1. PP2400136028 - Celecoxib
2. PP2400136172 - Amlodipin + telmisartan
3. PP2400136224 - Fenofibrat
4. PP2400136241 - Tacrolimus
5. PP2400136266 - Rabeprazol
6. PP2400136324 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
1. PP2400136134 - Ciprofloxacin
2. PP2400136159 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
1. PP2400136024 - Lidocain hydroclodrid
2. PP2400136040 - Loxoprofen
3. PP2400136089 - Amoxicilin
4. PP2400136091 - Amoxicilin + acid clavulanic
5. PP2400136094 - Amoxicilin + acid clavulanic
6. PP2400136095 - Amoxicilin + acid clavulanic
7. PP2400136096 - Amoxicilin + acid clavulanic
8. PP2400136120 - Cefuroxim
9. PP2400136121 - Cefuroxim
10. PP2400136134 - Ciprofloxacin
11. PP2400136158 - Tranexamic acid
12. PP2400136335 - Natri clorid
1. PP2400136351 - Piracetam
1. PP2400136225 - Fenofibrat
1. PP2400136146 - Nystatin
2. PP2400136240 - Nước oxy già
3. PP2400136242 - Cồn 70°
4. PP2400136243 - Povidon iodin
1. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin
1. PP2400136055 - Paracetamol + Phenylephrin + Dextromethorphan
2. PP2400136226 - Fluvastatin
3. PP2400136227 - Gemfibrozil
1. PP2400136070 - Cinnarizin
2. PP2400136119 - Cefradin
3. PP2400136181 - Captopril + hydroclorothiazid
4. PP2400136261 - Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd
5. PP2400136296 - Lactobacillus acidophilus
6. PP2400136405 - Vitamin E
1. PP2400136238 - Fusidic acid + betamethason
2. PP2400136376 - Kali clorid
3. PP2400136398 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400136087 - Pregabalin
2. PP2400136182 - Carvedilol
3. PP2400136236 - Simvastatin + Ezetimibe
4. PP2400136365 - Bromhexin hydroclorid
5. PP2400136391 - Calci lactat
1. PP2400136100 - Cefaclor
2. PP2400136110 - Cefixim
3. PP2400136115 - Cefpodoxim
1. PP2400136069 - Cetirizin
2. PP2400136072 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
3. PP2400136127 - Tobramycin + dexamethason
4. PP2400136128 - Metronidazol + neomycin + nystatin
5. PP2400136146 - Nystatin
6. PP2400136214 - Digoxin
7. PP2400136219 - Atorvastatin
8. PP2400136244 - Natri clorid
9. PP2400136311 - Dexamethason
10. PP2400136371 - Dextromethorphan
1. PP2400136054 - Paracetamol + methocarbamol
1. PP2400136078 - Ebastin
2. PP2400136184 - Imidapril
3. PP2400136213 - Valsartan + hydroclorothiazid
4. PP2400136386 - Calci carbonat + vitamin D3
1. PP2400136358 - Natri montelukast
2. PP2400136373 - N-acetylcystein
3. PP2400136374 - N-acetylcystein
1. PP2400136027 - Aceclofenac
2. PP2400136104 - Cefadroxil
3. PP2400136152 - Dutasterid
4. PP2400136387 - Calci carbonat + vitamin D3
1. PP2400136065 - Risedronat
1. PP2400136190 - Irbesartan + hydroclorothiazid
2. PP2400136258 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
3. PP2400136275 - Domperidon
1. PP2400136156 - Sắt sulfat + acid folic
1. PP2400136176 - Bisoprolol + hydroclorothiazid
2. PP2400136317 - Glimepirid
1. PP2400136106 - Cefalexin
2. PP2400136120 - Cefuroxim
3. PP2400136369 - Codein + terpin hydrat
4. PP2400136374 - N-acetylcystein
1. PP2400136092 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400136176 - Bisoprolol + hydroclorothiazid
1. PP2400136080 - Fexofenadin
1. PP2400136038 - Ketoprofen
2. PP2400136085 - Gabapentin
3. PP2400136189 - Irbesartan + hydroclorothiazid
4. PP2400136193 - Lisinopril
5. PP2400136211 - Valsartan + hydroclorothiazid
6. PP2400136216 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
7. PP2400136253 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
8. PP2400136314 - Glibenclamid + metformin
9. PP2400136338 - Betahistin
1. PP2400136079 - Fexofenadin
2. PP2400136149 - Flunarizin
3. PP2400136155 - Sắt fumarat + acid folic
4. PP2400136179 - Candesartan + hydrochlorothiazid
5. PP2400136205 - Telmisartan
6. PP2400136228 - Lovastatin
7. PP2400136246 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
8. PP2400136277 - Alverin citrat
9. PP2400136281 - Drotaverin clohydrat
10. PP2400136318 - Glimepirid
11. PP2400136368 - Carbocistein
12. PP2400136392 - Calcitriol
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rất nhiều người theo đuổi lạc thú với sự vội vàng không kịp thở đến nỗi lao nhanh bỏ qua nó. "
Soren Kierkegaard
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...