Gói thầu số 01: Gói thầu thuốc generic (bao gồm 05 nhóm, 385 mặt hàng)

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Gói thầu thuốc generic (bao gồm 05 nhóm, 385 mặt hàng)
Chủ đầu tư
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CÀNG LONG
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua thuốc năm 2024 - 2025 của tại Trung tâm Y tế huyện Càng Long
Thời gian thực hiện gói thầu
24 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
08:00 26/08/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
08:13 26/08/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
109
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400136022 Atropin sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 470.000 470.000 0
2 PP2400136023 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.036.250 210 21.000.000 21.000.000 0
3 PP2400136024 Lidocain hydroclodrid vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 180 2.015.400 210 14.400.000 14.400.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 15.600.000 15.600.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 15.750.000 15.750.000 0
4 PP2400136025 Lidocain hydroclodrid vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 180 6.097.500 210 225.000.000 225.000.000 0
5 PP2400136027 Aceclofenac vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 180 25.888.050 210 629.300.000 629.300.000 0
6 PP2400136028 Celecoxib vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 59.000.000 210 364.000.000 364.000.000 0
7 PP2400136029 Celecoxib vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 65.000.000 210 206.640.000 206.640.000 0
8 PP2400136030 Dexibuprofen vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 180 56.000.000 210 1.176.000.000 1.176.000.000 0
9 PP2400136031 Dexibuprofen vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 180 4.140.000 210 276.000.000 276.000.000 0
10 PP2400136032 Diclofenac vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 180 2.015.400 210 3.850.000 3.850.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 4.500.000 4.500.000 0
11 PP2400136033 Diclofenac vn0310004212 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG 180 49.670.000 212 1.485.000.000 1.485.000.000 0
12 PP2400136034 Etodolac vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 65.000.000 210 275.520.000 275.520.000 0
13 PP2400136035 Etodolac vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 180 45.000.000 210 450.000.000 450.000.000 0
14 PP2400136036 Ibuprofen + codein vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 336.000.000 336.000.000 0
15 PP2400136037 Ketoprofen vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 180 6.720.000 210 420.000.000 420.000.000 0
16 PP2400136038 Ketoprofen vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 148.170.000 230 800.100.000 800.100.000 0
17 PP2400136039 Loxoprofen vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 180 56.000.000 210 423.360.000 423.360.000 0
vn1801310157 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT 180 10.785.600 210 528.000.000 528.000.000 0
18 PP2400136040 Loxoprofen vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 15.320.000 15.320.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 15.280.000 15.280.000 0
19 PP2400136041 Loxoprofen vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 180 32.103.600 210 158.940.000 158.940.000 0
20 PP2400136042 Meloxicam vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 14.800.000 14.800.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 18.000.000 18.000.000 0
vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 12.600.000 12.600.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 20.000.000 20.000.000 0
21 PP2400136043 Nabumeton vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 180 105.000.000 210 424.000.000 424.000.000 0
22 PP2400136044 Naproxen vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 52.500.000 210 228.900.000 228.900.000 0
23 PP2400136046 Paracetamol (acetaminophen) vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 55.000.000 210 215.800.000 215.800.000 0
24 PP2400136047 Paracetamol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 33.000.000 33.000.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 13.492.500 210 52.500.000 52.500.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 35.400.000 35.400.000 0
25 PP2400136048 Paracetamol + chlorpheniramin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 330.000.000 330.000.000 0
26 PP2400136049 Paracetamol + chlorpheniramin vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 55.000.000 210 277.500.000 277.500.000 0
27 PP2400136051 Paracetamol + codein phosphat vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 180 3.150.000 210 210.000.000 210.000.000 0
28 PP2400136052 Paracetamol + codein phosphat vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 360.000.000 360.000.000 0
29 PP2400136053 Paracetamol + ibuprofen vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 12.303.600 210 132.000.000 132.000.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 136.000.000 136.000.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 13.492.500 210 120.000.000 120.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 134.000.000 134.000.000 0
30 PP2400136054 Paracetamol + methocarbamol vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 180 23.460.000 210 1.370.000.000 1.370.000.000 0
vn0309537167 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM AN PHA 180 20.947.500 210 1.375.000.000 1.375.000.000 0
31 PP2400136055 Paracetamol + Phenylephrin + Dextromethorphan vn0305182001 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG 180 37.500.000 210 740.000.000 740.000.000 0
vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 180 21.690.000 210 660.000.000 660.000.000 0
32 PP2400136056 Tenoxicam vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 25.800.000 25.800.000 0
33 PP2400136057 Tenoxicam vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 192.000.000 192.000.000 0
34 PP2400136058 Colchicin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 227.520.000 227.520.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 223.200.000 223.200.000 0
35 PP2400136059 Diacerein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 52.800.000 52.800.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 74.000.000 74.000.000 0
36 PP2400136060 Glucosamin vn0312424558 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU 180 6.000.000 210 400.000.000 400.000.000 0
37 PP2400136061 Alpha chymotrypsin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 23.600.000 23.600.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 119.400.000 119.400.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 23.800.000 23.800.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 118.000.000 118.000.000 0
38 PP2400136062 Alpha chymotrypsin vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 124.950.000 124.950.000 0
39 PP2400136063 Alpha chymotrypsin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 67.680.000 67.680.000 0
40 PP2400136064 Methocarbamol vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 52.500.000 210 399.840.000 399.840.000 0
41 PP2400136065 Risedronat vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 1.680.000 210 112.000.000 112.000.000 0
42 PP2400136066 Alimemazin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 5.760.000 5.760.000 0
vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 5.840.000 5.840.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 27.600.000 27.600.000 0
43 PP2400136067 Alimemazin vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 77.600.000 77.600.000 0
44 PP2400136068 Bilastine vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 180 18.540.000 210 360.000.000 360.000.000 0
45 PP2400136069 Cetirizin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 10.000.000 10.000.000 0
vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 12.600.000 12.600.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 44.000.000 44.000.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 51.400.000 51.400.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 13.492.500 210 32.000.000 32.000.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 7.158.000 210 19.600.000 19.600.000 0
46 PP2400136070 Cinnarizin vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 180 13.882.500 210 112.000.000 112.000.000 0
47 PP2400136071 Cinnarizin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 14.600.000 14.600.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 15.000.000 15.000.000 0
48 PP2400136072 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 50.000.000 50.000.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 13.500.000 13.500.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 102.500.000 102.500.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 7.158.000 210 23.500.000 23.500.000 0
49 PP2400136073 Desloratadin vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 15.490.000 15.490.000 0
vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 180 11.476.650 210 40.110.000 40.110.000 0
50 PP2400136074 Dexchlorpheniramin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 3.850.000 3.850.000 0
vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 4.060.000 4.060.000 0
51 PP2400136075 Dexchlorpheniramin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 9.380.000 9.380.000 0
52 PP2400136076 Diphenhydramin vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 180 2.015.400 210 930.000 930.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 1.060.000 1.060.000 0
53 PP2400136077 Ebastin vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 180 45.000.000 210 792.000.000 792.000.000 0
54 PP2400136078 Ebastin vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 180 10.965.000 210 222.500.000 222.500.000 0
55 PP2400136079 Fexofenadin vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 15.525.000 210 760.000.000 760.000.000 0
vn1801498759 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ 180 33.279.000 210 750.000.000 750.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 745.000.000 745.000.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 724.500.000 724.500.000 0
56 PP2400136080 Fexofenadin vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 15.525.000 210 257.250.000 257.250.000 0
vn1801498759 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ 180 33.279.000 210 260.000.000 260.000.000 0
vn0106915180 CÔNG TY TNHH NOVOPHARM 180 3.900.000 210 260.000.000 260.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 255.000.000 255.000.000 0
vn0314699371 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVI 180 3.900.000 210 255.000.000 255.000.000 0
57 PP2400136081 Levocetirizin vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 180 477.000 210 31.800.000 31.800.000 0
58 PP2400136082 Levocetirizin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 239.200.000 239.200.000 0
59 PP2400136083 Gabapentin vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 180 22.000.000 281 300.000.000 300.000.000 0
60 PP2400136084 Gabapentin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 120.000.000 120.000.000 0
61 PP2400136085 Gabapentin vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 148.170.000 230 98.910.000 98.910.000 0
62 PP2400136086 Phenobarbital vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 12.303.600 210 189.000.000 189.000.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 186.000.000 186.000.000 0
63 PP2400136087 Pregabalin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 244.000.000 244.000.000 0
vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 180 22.368.750 210 246.120.000 246.120.000 0
64 PP2400136088 Amoxicilin vn0302850437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ 180 2.625.000 210 175.000.000 175.000.000 0
65 PP2400136089 Amoxicilin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 177.360.000 177.360.000 0
66 PP2400136090 Amoxicilin vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 180 15.211.500 210 368.000.000 368.000.000 0
67 PP2400136091 Amoxicilin + acid clavulanic vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 690.000.000 690.000.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 301.800.000 301.800.000 0
68 PP2400136092 Amoxicilin + acid clavulanic vn0309465233 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 21.337.200 210 1.272.000.000 1.272.000.000 0
69 PP2400136093 Amoxicilin + acid clavulanic vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 180 105.000.000 210 3.280.000.000 3.280.000.000 0
70 PP2400136094 Amoxicilin + acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 1.770.000.000 1.770.000.000 0
71 PP2400136095 Amoxicilin + acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 479.100.000 479.100.000 0
72 PP2400136096 Amoxicilin + acid clavulanic vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 510.000.000 510.000.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 486.000.000 486.000.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 308.250.000 308.250.000 0
73 PP2400136097 Amoxicilin + acid clavulanic vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 55.000.000 210 360.000.000 360.000.000 0
74 PP2400136098 Ampicilin + sulbactam vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 14.055.000 210 420.000.000 420.000.000 0
75 PP2400136099 Ampicilin + sulbactam vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 60.000.000 212 61.900.000 61.900.000 0
vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 180 6.978.000 210 61.990.000 61.990.000 0
76 PP2400136100 Cefaclor vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 180 18.884.250 210 371.700.000 371.700.000 0
77 PP2400136103 Cefadroxil vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 540.000.000 540.000.000 0
78 PP2400136104 Cefadroxil vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 180 25.888.050 210 780.000.000 780.000.000 0
79 PP2400136105 Cefadroxil vn1801498759 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ 180 33.279.000 210 192.000.000 192.000.000 0
80 PP2400136106 Cefalexin vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 180 12.168.900 210 77.700.000 77.700.000 0
81 PP2400136108 Cefdinir vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 403.840.000 403.840.000 0
vn0500391400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY 180 6.120.000 210 404.000.000 404.000.000 0
82 PP2400136109 Cefixim vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 300.000.000 300.000.000 0
83 PP2400136110 Cefixim vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 180 18.884.250 210 682.500.000 682.500.000 0
84 PP2400136111 Cefmetazol vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 180 20.688.750 210 236.250.000 236.250.000 0
85 PP2400136112 Cefoperazon vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 60.000.000 212 230.000.000 230.000.000 0
86 PP2400136113 Cefoperazon vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 60.000.000 212 534.000.000 534.000.000 0
87 PP2400136114 Cefoxitin vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 367.500.000 367.500.000 0
88 PP2400136115 Cefpodoxim vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 180 3.071.250 210 204.750.000 204.750.000 0
vn0310838761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT 180 3.371.250 210 172.500.000 172.500.000 0
vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 180 18.884.250 210 197.400.000 197.400.000 0
89 PP2400136116 Cefpodoxim vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 602.000.000 602.000.000 0
90 PP2400136117 Cefpodoxim vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 180.000.000 180.000.000 0
91 PP2400136118 Cefradin vn0309938345 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO 180 10.800.000 210 720.000.000 720.000.000 0
92 PP2400136119 Cefradin vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 180 13.882.500 210 277.500.000 277.500.000 0
93 PP2400136120 Cefuroxim vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 312.000.000 312.000.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 306.720.000 306.720.000 0
vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 180 12.168.900 210 320.400.000 320.400.000 0
94 PP2400136121 Cefuroxim vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 1.150.000.000 1.150.000.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 1.110.500.000 1.110.500.000 0
95 PP2400136122 Oxacilin vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 180 56.000.000 210 149.100.000 149.100.000 0
96 PP2400136123 Oxacilin vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 180 56.000.000 210 249.900.000 249.900.000 0
97 PP2400136124 Piperacilin vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 180 56.000.000 210 209.979.000 209.979.000 0
98 PP2400136125 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 26.445.000 210 185.000.000 185.000.000 0
99 PP2400136126 Tobramycin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 43.778.055 210 247.500.000 247.500.000 0
100 PP2400136127 Tobramycin + dexamethason vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 7.158.000 210 38.550.000 38.550.000 0
101 PP2400136128 Metronidazol + neomycin + nystatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 15.330.000 15.330.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 7.158.000 210 15.050.000 15.050.000 0
102 PP2400136129 Tinidazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 22.000.000 22.000.000 0
103 PP2400136130 Erythromycin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 82.800.000 82.800.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 83.400.000 83.400.000 0
104 PP2400136131 Roxithromycin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 31.200.000 31.200.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 31.800.000 31.800.000 0
105 PP2400136133 Spiramycin vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 52.500.000 210 124.950.000 124.950.000 0
106 PP2400136134 Ciprofloxacin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 27.000.000 27.000.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 27.500.000 27.500.000 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 958.500 210 31.000.000 31.000.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 26.900.000 26.900.000 0
107 PP2400136135 Levofloxacin vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 3.100.500 210 52.800.000 52.800.000 0
108 PP2400136136 Levofloxacin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 57.480.000 57.480.000 0
109 PP2400136137 Ofloxacin vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 52.500.000 210 104.370.000 104.370.000 0
110 PP2400136138 Aciclovir vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 16.200.000 16.200.000 0
111 PP2400136139 Aciclovir vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 180 2.015.400 210 15.400.000 15.400.000 0
vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 16.800.000 16.800.000 0
112 PP2400136140 Entecavir vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 92.000.000 210 37.550.000 37.550.000 0
113 PP2400136141 Entecavir vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 180 189.000 210 9.000.000 9.000.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 1.005.000 210 9.030.000 9.030.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 12.250.000 12.250.000 0
114 PP2400136142 Clotrimazol vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 13.492.500 210 20.000.000 20.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 24.675.000 24.675.000 0
115 PP2400136143 Griseofulvin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 6.600.000 6.600.000 0
116 PP2400136144 Itraconazol vn6300328522 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC 180 1.500.000 210 53.800.000 53.800.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 45.000.000 210 56.980.000 56.980.000 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 180 2.962.500 210 70.000.000 70.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 84.000.000 84.000.000 0
117 PP2400136145 Miconazol vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 84.000.000 84.000.000 0
118 PP2400136146 Nystatin vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 4.726.800 210 49.350.000 49.350.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 7.158.000 210 49.000.000 49.000.000 0
119 PP2400136147 Nystatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 27.300.000 27.300.000 0
120 PP2400136148 Nystatin + neomycin + polymyxin B vn0310838761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT 180 3.371.250 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 20.000.000 20.000.000 0
121 PP2400136149 Flunarizin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 24.500.000 24.500.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 27.930.000 27.930.000 0
122 PP2400136150 Flunarizin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 62.500.000 62.500.000 0
123 PP2400136151 Alfuzosin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 65.000.000 210 599.760.000 599.760.000 0
124 PP2400136152 Dutasterid vn0316395019 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH 180 2.588.550 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 15.262.350 210 172.570.000 172.570.000 0
vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 180 25.888.050 210 126.000.000 126.000.000 0
125 PP2400136153 Tamsulosin hydroclorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 92.000.000 210 120.000.000 120.000.000 0
126 PP2400136155 Sắt fumarat + acid folic vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 180 32.103.600 210 71.600.000 71.600.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 31.920.000 31.920.000 0
127 PP2400136156 Sắt sulfat + acid folic vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 180 930.000 210 60.000.000 60.000.000 0
128 PP2400136157 Phytomenadion (vitamin K1) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 1.250.000 1.250.000 0
129 PP2400136158 Tranexamic acid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 8.388.000 8.388.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 8.070.000 8.070.000 0
130 PP2400136159 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 958.500 210 32.000.000 32.000.000 0
131 PP2400136160 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 18.000.000 18.000.000 0
132 PP2400136161 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 180 32.103.600 210 255.300.000 255.300.000 0
133 PP2400136162 Nicorandil vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 52.500.000 210 676.200.000 676.200.000 0
134 PP2400136163 Trimetazidin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 65.000.000 210 168.000.000 168.000.000 0
135 PP2400136164 Trimetazidin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 600.000.000 600.000.000 0
136 PP2400136165 Propranolol hydroclorid vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 18.000.000 18.000.000 0
137 PP2400136166 Amlodipin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
138 PP2400136167 Amlodipin vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 180 23.460.000 210 136.500.000 136.500.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 17.850.000 210 135.000.000 135.000.000 0
139 PP2400136168 Amlodipin + atorvastatin vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 540.000.000 540.000.000 0
140 PP2400136169 Amlodipin + atorvastatin vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 180 15.211.500 210 483.000.000 483.000.000 0
141 PP2400136170 Amlodipin + atorvastatin vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 180 3.645.000 210 243.000.000 243.000.000 0
142 PP2400136171 Amlodipin + losartan vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 180 18.540.000 210 546.000.000 546.000.000 0
143 PP2400136172 Amlodipin + telmisartan vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 180 56.000.000 210 410.130.000 410.130.000 0
vn1801498759 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ 180 33.279.000 210 399.000.000 399.000.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 59.000.000 210 528.010.000 528.010.000 0
144 PP2400136173 Amlodipin + valsartan vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 534.000.000 534.000.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 15.262.350 210 599.220.000 599.220.000 0
145 PP2400136174 Amlodipin + valsartan vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 180 15.833.250 210 477.000.000 477.000.000 0
146 PP2400136175 Bisoprolol vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 11.332.500 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 15.262.350 210 102.600.000 102.600.000 0
147 PP2400136176 Bisoprolol + hydroclorothiazid vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 5.160.000 210 143.400.000 143.400.000 0
vn0309465233 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 21.337.200 210 144.000.000 144.000.000 0
148 PP2400136177 Candesartan vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 180 105.000.000 210 952.200.000 952.200.000 0
149 PP2400136178 Candesartan vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 180 32.103.600 210 220.500.000 220.500.000 0
150 PP2400136179 Candesartan + hydrochlorothiazid vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 180 3.087.000 210 205.800.000 205.800.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 205.800.000 205.800.000 0
151 PP2400136180 Captopril vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 257.400.000 257.400.000 0
152 PP2400136181 Captopril + hydroclorothiazid vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 180 13.882.500 210 176.400.000 176.400.000 0
153 PP2400136182 Carvedilol vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 180 22.368.750 210 204.000.000 204.000.000 0
154 PP2400136183 Enalapril + hydrochlorothiazid vn0316814125 CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA 180 29.025.000 210 612.000.000 612.000.000 0
155 PP2400136184 Imidapril vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 180 10.965.000 210 215.000.000 215.000.000 0
156 PP2400136185 Irbesartan vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 35.800.000 35.800.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 40.000.000 40.000.000 0
157 PP2400136186 Irbesartan vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 14.055.000 210 260.000.000 260.000.000 0
158 PP2400136187 Irbesartan vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 575.000.000 575.000.000 0
159 PP2400136188 Irbesartan vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 180 20.688.750 210 182.700.000 182.700.000 0
160 PP2400136189 Irbesartan + hydroclorothiazid vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 148.170.000 230 897.750.000 897.750.000 0
161 PP2400136190 Irbesartan + hydroclorothiazid vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 180 5.340.000 210 68.000.000 68.000.000 0
162 PP2400136191 Lacidipin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 11.332.500 210 220.000.000 220.000.000 0
163 PP2400136192 Lisinopril vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 8.505.000 210 69.000.000 69.000.000 0
164 PP2400136193 Lisinopril vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 148.170.000 230 512.190.000 512.190.000 0
165 PP2400136194 Losartan vn0314024996 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED 180 6.257.700 210 234.000.000 234.000.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 51.480.000 51.480.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 117.000.000 117.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 231.400.000 231.400.000 0
166 PP2400136195 Losartan vn0316814125 CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA 180 29.025.000 210 910.800.000 910.800.000 0
167 PP2400136196 Losartan + hydroclorothiazid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 45.000.000 210 193.200.000 193.200.000 0
168 PP2400136197 Nebivolol vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 45.000.000 210 74.550.000 74.550.000 0
169 PP2400136198 Perindopril vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 55.000.000 210 160.000.000 160.000.000 0
170 PP2400136199 Perindopril vn0310004212 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG 180 49.670.000 212 921.600.000 921.600.000 0
171 PP2400136201 Perindopril + indapamid vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 460.000.000 460.000.000 0
172 PP2400136202 Ramipril vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 180 56.000.000 210 328.860.000 328.860.000 0
173 PP2400136203 Ramipril vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 175.000.000 175.000.000 0
174 PP2400136204 Ramipril vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 618.000.000 618.000.000 0
vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 12.109.500 210 624.000.000 624.000.000 0
175 PP2400136205 Telmisartan vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 441.000.000 441.000.000 0
176 PP2400136206 Telmisartan + hydroclorothiazid vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 440.000.000 440.000.000 0
177 PP2400136207 Telmisartan + hydroclorothiazid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 65.000.000 210 1.058.400.000 1.058.400.000 0
178 PP2400136208 Telmisartan + hydroclorothiazid vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 60.000.000 212 585.900.000 585.900.000 0
179 PP2400136210 Valsartan vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 52.500.000 210 58.590.000 58.590.000 0
180 PP2400136211 Valsartan + hydroclorothiazid vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 148.170.000 230 378.000.000 378.000.000 0
181 PP2400136212 Valsartan + hydroclorothiazid vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 55.000.000 210 259.950.000 259.950.000 0
182 PP2400136213 Valsartan + hydroclorothiazid vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 180 10.965.000 210 223.500.000 223.500.000 0
183 PP2400136214 Digoxin vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 7.158.000 210 6.300.000 6.300.000 0
184 PP2400136215 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 20.650.000 20.650.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 23.800.000 23.800.000 0
185 PP2400136216 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 148.170.000 230 437.850.000 437.850.000 0
186 PP2400136217 Acetylsalicylic acid + clopidogrel vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 50.000.000 50.000.000 0
vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 180 6.097.500 210 65.000.000 65.000.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 11.025.000 210 70.000.000 70.000.000 0
187 PP2400136218 Clopidogrel vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 55.000.000 210 1.140.000.000 1.140.000.000 0
188 PP2400136219 Atorvastatin vn0314024996 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED 180 6.257.700 210 85.680.000 85.680.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 23.520.000 23.520.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 82.800.000 82.800.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 7.158.000 210 58.800.000 58.800.000 0
189 PP2400136220 Atorvastatin + Ezetimibe vn0305182001 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG 180 37.500.000 210 383.400.000 383.400.000 0
190 PP2400136221 Bezafibrat vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 180 22.000.000 281 900.000.000 900.000.000 0
191 PP2400136222 Ciprofibrat vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 180 11.476.650 210 395.000.000 395.000.000 0
192 PP2400136223 Ezetimibe vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 175.000.000 175.000.000 0
193 PP2400136224 Fenofibrat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 59.000.000 210 290.000.000 290.000.000 0
194 PP2400136225 Fenofibrat vn0305182001 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG 180 37.500.000 210 682.500.000 682.500.000 0
vn6001509993 CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA 180 16.537.500 210 1.067.500.000 1.067.500.000 0
195 PP2400136226 Fluvastatin vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 180 21.690.000 210 295.000.000 295.000.000 0
196 PP2400136227 Gemfibrozil vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 180 21.690.000 210 259.200.000 259.200.000 0
197 PP2400136228 Lovastatin vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 504.000.000 504.000.000 0
198 PP2400136229 Lovastatin vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 2.100.000 210 140.000.000 140.000.000 0
199 PP2400136230 Lovastatin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 300.000.000 300.000.000 0
200 PP2400136232 Pravastatin vn0315917544 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN 180 14.220.000 210 387.000.000 387.000.000 0
201 PP2400136233 Rosuvastatin vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 106.000.000 106.000.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 13.492.500 210 103.800.000 103.800.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 116.000.000 116.000.000 0
202 PP2400136234 Rosuvastatin vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 55.000.000 55.000.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 13.492.500 210 68.000.000 68.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 66.000.000 66.000.000 0
203 PP2400136235 Simvastatin vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 180 45.000.000 210 661.500.000 661.500.000 0
204 PP2400136236 Simvastatin + Ezetimibe vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 180 22.368.750 210 249.500.000 249.500.000 0
205 PP2400136237 Calcipotriol vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 12.109.500 210 135.000.000 135.000.000 0
206 PP2400136238 Fusidic acid + betamethason vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 180 2.930.250 210 108.625.000 108.625.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 13.492.500 210 100.000.000 100.000.000 0
vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 180 4.390.875 210 104.992.500 104.992.500 0
207 PP2400136239 Mupirocin vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 180 2.930.250 210 71.225.000 71.225.000 0
208 PP2400136240 Nước oxy già vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 4.726.800 210 7.560.000 7.560.000 0
209 PP2400136241 Tacrolimus vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.036.250 210 157.025.000 157.025.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 59.000.000 210 162.500.000 162.500.000 0
210 PP2400136242 Cồn 70° vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 180 2.015.400 210 17.900.000 17.900.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 4.726.800 210 17.850.000 17.850.000 0
211 PP2400136243 Povidon iodin vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 4.726.800 210 223.010.000 223.010.000 0
212 PP2400136244 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 54.348.000 54.348.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 1.005.000 210 35.616.000 35.616.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 7.158.000 210 40.320.000 40.320.000 0
213 PP2400136245 Aluminum phosphat vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 65.000.000 210 210.000.000 210.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 195.000.000 195.000.000 0
214 PP2400136246 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd vn1602003320 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN 180 4.189.500 210 278.600.000 278.600.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 249.900.000 249.900.000 0
215 PP2400136247 Bismuth vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 118.500.000 118.500.000 0
216 PP2400136248 Famotidin vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 75.000.000 75.000.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 65.000.000 65.000.000 0
217 PP2400136249 Guaiazulen + dimethicon vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 280.000.000 280.000.000 0
218 PP2400136250 Lansoprazol vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 180 4.275.000 210 285.000.000 285.000.000 0
219 PP2400136251 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 19.000.000 19.000.000 0
220 PP2400136252 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 113.400.000 113.400.000 0
221 PP2400136253 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 148.170.000 230 1.377.600.000 1.377.600.000 0
222 PP2400136254 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 45.000.000 210 104.580.000 104.580.000 0
223 PP2400136255 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 43.778.055 210 111.000.000 111.000.000 0
224 PP2400136256 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 180 20.688.750 210 947.520.000 947.520.000 0
225 PP2400136257 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 180 16.245.000 210 85.500.000 85.500.000 0
226 PP2400136258 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 180 5.340.000 210 105.000.000 105.000.000 0
227 PP2400136259 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 180 3.117.000 210 87.800.000 87.800.000 0
228 PP2400136260 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 180 15.833.250 210 67.500.000 67.500.000 0
229 PP2400136261 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 180 13.882.500 210 80.000.000 80.000.000 0
230 PP2400136262 Omeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 127.200.000 127.200.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 701.600.000 701.600.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 688.000.000 688.000.000 0
231 PP2400136263 Omeprazol vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 352.800.000 352.800.000 0
232 PP2400136264 Esomeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 172.800.000 172.800.000 0
vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 195.200.000 195.200.000 0
233 PP2400136265 Esomeprazol vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 11.332.500 210 160.000.000 160.000.000 0
234 PP2400136266 Rabeprazol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 59.000.000 210 560.000.000 560.000.000 0
235 PP2400136267 Rabeprazol vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 12.303.600 210 154.500.000 154.500.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 172.500.000 172.500.000 0
236 PP2400136268 Rebamipid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 192.000.000 192.000.000 0
237 PP2400136269 Sucralfat vn0307657959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 180 9.352.500 210 224.500.000 224.500.000 0
238 PP2400136270 Sucralfat vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 180 15.833.250 210 238.500.000 238.500.000 0
239 PP2400136271 Sucralfat vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 14.055.000 210 252.000.000 252.000.000 0
240 PP2400136272 Dimenhydrinat vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 3.000.000 3.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 3.400.000 3.400.000 0
241 PP2400136273 Domperidon vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 180 56.000.000 210 87.496.500 87.496.500 0
242 PP2400136275 Domperidon vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 180 5.340.000 210 150.000.000 150.000.000 0
243 PP2400136276 Metoclopramid vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 12.303.600 210 5.040.000 5.040.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 4.400.000 4.400.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 4.680.000 4.680.000 0
244 PP2400136277 Alverin citrat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 174.000.000 174.000.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 176.400.000 176.400.000 0
245 PP2400136278 Alverin citrat vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 55.000.000 210 154.000.000 154.000.000 0
246 PP2400136280 Drotaverin clohydrat vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 52.500.000 210 17.010.000 17.010.000 0
247 PP2400136281 Drotaverin clohydrat vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 157.500.000 157.500.000 0
248 PP2400136282 Drotaverin clohydrat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 12.500.000 12.500.000 0
249 PP2400136283 Bisacodyl vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 17.850.000 210 25.000.000 25.000.000 0
250 PP2400136285 Bacillus subtilis vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.036.250 210 120.000.000 120.000.000 0
251 PP2400136286 Bacillus subtilis vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 8.505.000 210 330.000.000 330.000.000 0
252 PP2400136287 Bacillus subtilis vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 180 22.000.000 281 236.000.000 236.000.000 0
253 PP2400136288 Bacillus clausii vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 43.778.055 210 740.000.000 740.000.000 0
254 PP2400136289 Bacillus clausii vn0313449805 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA 180 5.188.500 210 302.900.000 302.900.000 0
255 PP2400136290 Bacillus clausii vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 43.778.055 210 1.092.000.000 1.092.000.000 0
256 PP2400136291 Berberin (hydroclorid) vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 26.250.000 26.250.000 0
257 PP2400136292 Dioctahedral smectit vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 68.000.000 68.000.000 0
258 PP2400136293 Diosmectit vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 32.400.000 32.400.000 0
vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 43.560.000 43.560.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 11.332.500 210 68.880.000 68.880.000 0
259 PP2400136294 Kẽm gluconat vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 180 11.476.650 210 90.000.000 90.000.000 0
260 PP2400136296 Lactobacillus acidophilus vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 180 13.882.500 210 116.000.000 116.000.000 0
261 PP2400136297 Saccharomyces boulardii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 92.000.000 210 339.000.000 339.000.000 0
262 PP2400136298 Saccharomyces boulardii vn0311028713 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM 180 2.205.000 210 99.000.000 99.000.000 0
263 PP2400136299 Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 60.000.000 212 150.800.000 150.800.000 0
264 PP2400136300 Diosmin vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 180 105.000.000 210 630.000.000 630.000.000 0
265 PP2400136301 Diosmin vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 180 32.103.600 210 246.000.000 246.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 3.780.000 210 246.000.000 246.000.000 0
266 PP2400136302 Diosmin + hesperidin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 12.303.600 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0314024996 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED 180 6.257.700 210 57.500.000 57.500.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 76.150.000 76.150.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 11.332.500 210 81.900.000 81.900.000 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 180 2.962.500 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 13.492.500 210 38.750.000 38.750.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 94.500.000 94.500.000 0
vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 180 1.462.500 210 38.800.000 38.800.000 0
267 PP2400136303 Simethicon vn0307657959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 180 9.352.500 210 105.000.000 105.000.000 0
268 PP2400136304 Simethicon vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 15.262.350 210 125.700.000 125.700.000 0
269 PP2400136305 Simethicon vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 50.000.000 50.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 52.000.000 52.000.000 0
270 PP2400136306 Trimebutin maleat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 25.600.000 25.600.000 0
271 PP2400136307 Trimebutin maleat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 51.200.000 51.200.000 0
272 PP2400136308 Ursodeoxycholic acid vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 8.505.000 210 168.000.000 168.000.000 0
273 PP2400136309 Ursodeoxycholic acid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 92.000.000 210 246.000.000 246.000.000 0
vn0304325722 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG 180 3.825.000 210 244.500.000 244.500.000 0
274 PP2400136310 Betamethason vn0310004212 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG 180 49.670.000 212 216.000.000 216.000.000 0
275 PP2400136311 Dexamethason vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 2.900.000 2.900.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 7.158.000 210 3.150.000 3.150.000 0
276 PP2400136312 Prednison vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 180 6.097.500 210 79.800.000 79.800.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 13.492.500 210 34.000.000 34.000.000 0
277 PP2400136313 Glibenclamid + metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 65.000.000 210 499.800.000 499.800.000 0
278 PP2400136314 Glibenclamid + metformin vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 148.170.000 230 3.956.400.000 3.956.400.000 0
279 PP2400136315 Gliclazid vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 180 6.978.000 210 342.000.000 342.000.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 379.200.000 379.200.000 0
vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 45.000.000 210 371.400.000 371.400.000 0
280 PP2400136316 Gliclazid + metformin vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 180 18.540.000 210 330.000.000 330.000.000 0
281 PP2400136317 Glimepirid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 51.600.000 51.600.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 158.800.000 158.800.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 72.000.000 72.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 54.000.000 54.000.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 5.160.000 210 159.200.000 159.200.000 0
282 PP2400136318 Glimepirid vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 11.025.000 210 405.000.000 405.000.000 0
vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 43.778.055 210 536.250.000 536.250.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 519.750.000 519.750.000 0
283 PP2400136319 Glimepirid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 73.600.000 73.600.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 82.000.000 82.000.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 84.000.000 84.000.000 0
284 PP2400136320 Glimepirid + metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 65.000.000 210 874.650.000 874.650.000 0
285 PP2400136321 Glimepirid + metformin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 92.000.000 210 300.000.000 300.000.000 0
vn0315917544 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN 180 14.220.000 210 300.000.000 300.000.000 0
286 PP2400136322 Glipizid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 45.000.000 210 249.900.000 249.900.000 0
287 PP2400136323 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 92.000.000 210 3.330.000.000 3.330.000.000 0
288 PP2400136324 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 92.000.000 210 1.235.000.000 1.235.000.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 59.000.000 210 1.285.725.000 1.285.725.000 0
289 PP2400136325 Metformin vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 180 16.245.000 210 795.000.000 795.000.000 0
vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 45.000.000 210 792.500.000 792.500.000 0
vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 180 32.103.600 210 775.000.000 775.000.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 17.850.000 210 590.000.000 590.000.000 0
290 PP2400136326 Metformin vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 44.000.000 213 300.000.000 300.000.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 297.000.000 297.000.000 0
291 PP2400136327 Metformin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 134.400.000 134.400.000 0
292 PP2400136328 Repaglinid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.036.250 210 215.000.000 215.000.000 0
293 PP2400136329 Baclofen vn0315917544 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN 180 14.220.000 210 258.000.000 258.000.000 0
294 PP2400136330 Eperison vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 116.500.000 116.500.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 125.000.000 125.000.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 13.492.500 210 117.000.000 117.000.000 0
295 PP2400136331 Tizanidin hydroclorid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 45.000.000 210 699.300.000 699.300.000 0
296 PP2400136332 Thiocolchicosid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 163.000.000 163.000.000 0
297 PP2400136333 Thiocolchicosid vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 180 3.117.000 210 120.000.000 120.000.000 0
298 PP2400136334 Hydroxypropylmethylcellulose vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 26.445.000 210 300.000.000 300.000.000 0
299 PP2400136335 Natri clorid vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 180 2.015.400 210 52.800.000 52.800.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 141.990.800 210 53.800.000 53.800.000 0
300 PP2400136336 Natri hyaluronat vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 26.445.000 210 390.000.000 390.000.000 0
301 PP2400136337 Olopatadin hydroclorid vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 180 7.920.000 210 508.788.000 508.788.000 0
vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 26.445.000 210 528.000.000 528.000.000 0
302 PP2400136338 Betahistin vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 148.170.000 230 1.304.100.000 1.304.100.000 0
303 PP2400136339 Fluticason propionat vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 180 5.760.000 210 384.000.000 384.000.000 0
304 PP2400136341 Rotundin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 176.400.000 176.400.000 0
305 PP2400136342 Clorpromazin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 12.303.600 210 73.500.000 73.500.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 68.600.000 68.600.000 0
306 PP2400136343 Haloperidol vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 12.303.600 210 61.600.000 61.600.000 0
307 PP2400136344 Haloperidol vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 12.109.500 210 48.300.000 48.300.000 0
308 PP2400136345 Olanzapin vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 6.720.000 6.720.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 7.950.000 7.950.000 0
309 PP2400136346 Acetyl leucin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 11.332.500 210 88.000.000 88.000.000 0
310 PP2400136347 Acetyl leucin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 33.800.000 33.800.000 0
vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 34.100.000 34.100.000 0
311 PP2400136348 Acetyl leucin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 120.000.000 120.000.000 0
312 PP2400136349 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 439.000.000 439.000.000 0
313 PP2400136350 Ginkgo biloba vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 180 15.833.250 210 220.200.000 220.200.000 0
314 PP2400136351 Piracetam vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 572.500.000 572.500.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 180 9.562.500 210 637.500.000 637.500.000 0
315 PP2400136352 Piracetam vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 160.400.000 160.400.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 164.000.000 164.000.000 0
316 PP2400136353 Piracetam vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 300.000.000 300.000.000 0
317 PP2400136354 Piracetam vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 180 11.476.650 210 240.000.000 240.000.000 0
318 PP2400136355 Bambuterol vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 60.000.000 212 567.000.000 567.000.000 0
319 PP2400136356 Budesonid vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 26.445.000 210 360.000.000 360.000.000 0
320 PP2400136357 Natri montelukast vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 45.000.000 210 113.400.000 113.400.000 0
vn0305205393 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ 180 1.716.000 210 110.400.000 110.400.000 0
321 PP2400136358 Natri montelukast vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 29.450.000 29.450.000 0
vn0100109113 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 180 3.037.500 210 34.700.000 34.700.000 0
322 PP2400136359 Salbutamol sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 504.000.000 504.000.000 0
323 PP2400136360 Salbutamol sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 661.500.000 661.500.000 0
324 PP2400136361 Salbutamol + ipratropium vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 630.000.000 630.000.000 0
325 PP2400136362 Ambroxol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 21.200.000 21.200.000 0
vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 22.800.000 22.800.000 0
326 PP2400136363 Ambroxol vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 43.778.055 210 84.000.000 84.000.000 0
327 PP2400136364 Ambroxol vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 180 105.000.000 210 975.000.000 975.000.000 0
328 PP2400136365 Bromhexin hydroclorid vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 180 22.368.750 210 236.250.000 236.250.000 0
329 PP2400136366 Carbocistein vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 52.500.000 210 199.080.000 199.080.000 0
330 PP2400136367 Carbocistein vn0307657959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 180 9.352.500 210 294.000.000 294.000.000 0
331 PP2400136368 Carbocistein vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 374.850.000 374.850.000 0
332 PP2400136369 Codein + terpin hydrat vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 180 12.168.900 210 280.800.000 280.800.000 0
333 PP2400136370 Codein + terpin hydrat vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 180 3.100.500 210 150.000.000 150.000.000 0
334 PP2400136371 Dextromethorphan vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 47.100.000 47.100.000 0
vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 21.300.000 21.300.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 31.650.000 31.650.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 20.400.000 20.400.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 7.158.000 210 24.900.000 24.900.000 0
335 PP2400136372 N-acetylcystein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 92.400.000 92.400.000 0
336 PP2400136373 N-acetylcystein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 39.600.000 39.600.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 44.000.000 44.000.000 0
vn0100109113 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 180 3.037.500 210 45.400.000 45.400.000 0
337 PP2400136374 N-acetylcystein vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 180 24.000.000 210 93.200.000 93.200.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 93.800.000 93.800.000 0
vn0100109113 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 180 3.037.500 210 118.800.000 118.800.000 0
vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 180 12.168.900 210 117.000.000 117.000.000 0
338 PP2400136375 N-acetylcystein vn0310004212 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG 180 49.670.000 212 464.000.000 464.000.000 0
339 PP2400136376 Kali clorid vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 180 4.390.875 210 3.950.000 3.950.000 0
340 PP2400136378 Glucose vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 82.872.000 82.872.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 71.880.000 71.880.000 0
341 PP2400136379 Glucose vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 49.140.000 49.140.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 47.880.000 47.880.000 0
342 PP2400136380 Glucose vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 108.192.000 108.192.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 117.600.000 117.600.000 0
343 PP2400136381 Magnesi sulfat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 2.900.000 2.900.000 0
344 PP2400136382 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 156.450.000 156.450.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 165.375.000 165.375.000 0
345 PP2400136383 Ringer lactat vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 33.000.000 210 177.450.000 177.450.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 240.000.000 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 186.375.000 186.375.000 0
346 PP2400136384 Calci carbonat vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 60.000.000 212 323.000.000 323.000.000 0
347 PP2400136385 Calci carbonat + calci gluconolactat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 65.000.000 211 105.000.000 105.000.000 0
348 PP2400136386 Calci carbonat + vitamin D3 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 180 10.965.000 210 70.000.000 70.000.000 0
349 PP2400136387 Calci carbonat + vitamin D3 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 180 25.888.050 210 74.000.000 74.000.000 0
350 PP2400136388 Calci carbonat + vitamin D3 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 65.000.000 210 25.200.000 25.200.000 0
351 PP2400136390 Calci lactat vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 55.000.000 210 109.950.000 109.950.000 0
352 PP2400136391 Calci lactat vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 180 22.368.750 210 321.300.000 321.300.000 0
353 PP2400136392 Calcitriol vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 55.875.000 210 31.920.000 31.920.000 0
354 PP2400136393 Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat vn0310004212 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG 180 49.670.000 212 105.000.000 105.000.000 0
355 PP2400136394 Vitamin A vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 10.000.000 10.000.000 0
356 PP2400136395 Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 180 55.000.000 210 89.850.000 89.850.000 0
357 PP2400136396 Vitamin B1 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 33.750.000 33.750.000 0
358 PP2400136397 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 60.000.000 212 424.000.000 424.000.000 0
359 PP2400136398 Vitamin B1 + B6 + B12 vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 180 32.103.600 210 179.900.000 179.900.000 0
vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 180 4.390.875 210 157.500.000 157.500.000 0
360 PP2400136399 Vitamin B6 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 43.400.000 43.400.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 44.000.000 44.000.000 0
361 PP2400136400 Vitamin B6 + magnesi lactat vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 180 57.287.675 210 62.000.000 62.000.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 64.500.000 64.500.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 60.000.000 60.000.000 0
362 PP2400136401 Vitamin B6 + magnesi lactat vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 65.000.000 210 147.840.000 147.840.000 0
363 PP2400136402 Vitamin C vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 46.800.000 46.800.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 49.500.000 49.500.000 0
364 PP2400136403 Vitamin D3 vn1801498759 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ 180 33.279.000 210 145.040.000 145.040.000 0
vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 180 15.211.500 210 159.600.000 159.600.000 0
365 PP2400136404 Vitamin E vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 180 2.015.400 210 19.200.000 19.200.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 33.660.900 210 18.000.000 18.000.000 0
366 PP2400136405 Vitamin E vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 180 13.882.500 210 95.000.000 95.000.000 0
367 PP2400136406 Vitamin PP vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 66.000.000 210 32.800.000 32.800.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 180 108.000.000 210 33.400.000 33.400.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 76.549.125 240 34.000.000 34.000.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 109
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400136023 - Diazepam

2. PP2400136241 - Tacrolimus

3. PP2400136285 - Bacillus subtilis

4. PP2400136328 - Repaglinid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305483312
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136250 - Lansoprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315681994
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136111 - Cefmetazol

2. PP2400136188 - Irbesartan

3. PP2400136256 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1501057866
Tỉnh/TP
Vĩnh Long
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400136024 - Lidocain hydroclodrid

2. PP2400136032 - Diclofenac

3. PP2400136076 - Diphenhydramin

4. PP2400136139 - Aciclovir

5. PP2400136242 - Cồn 70°

6. PP2400136335 - Natri clorid

7. PP2400136404 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312424558
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136060 - Glucosamin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0307657959
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136269 - Sucralfat

2. PP2400136303 - Simethicon

3. PP2400136367 - Carbocistein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305182001
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136055 - Paracetamol + Phenylephrin + Dextromethorphan

2. PP2400136220 - Atorvastatin + Ezetimibe

3. PP2400136225 - Fenofibrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801589967
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400136114 - Cefoxitin

2. PP2400136139 - Aciclovir

3. PP2400136168 - Amlodipin + atorvastatin

4. PP2400136173 - Amlodipin + valsartan

5. PP2400136201 - Perindopril + indapamid

6. PP2400136204 - Ramipril

7. PP2400136206 - Telmisartan + hydroclorothiazid

8. PP2400136233 - Rosuvastatin

9. PP2400136234 - Rosuvastatin

10. PP2400136248 - Famotidin

11. PP2400136263 - Omeprazol

12. PP2400136293 - Diosmectit

13. PP2400136400 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315134695
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136079 - Fexofenadin

2. PP2400136080 - Fexofenadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310004212
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
212 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400136033 - Diclofenac

2. PP2400136199 - Perindopril

3. PP2400136310 - Betamethason

4. PP2400136375 - N-acetylcystein

5. PP2400136393 - Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304123959
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136238 - Fusidic acid + betamethason

2. PP2400136239 - Mupirocin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101370222
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136115 - Cefpodoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310838761
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136115 - Cefpodoxim

2. PP2400136148 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4201563553
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136259 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

2. PP2400136333 - Thiocolchicosid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303760507
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136051 - Paracetamol + codein phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303218830
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
212 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400136099 - Ampicilin + sulbactam

2. PP2400136112 - Cefoperazon

3. PP2400136113 - Cefoperazon

4. PP2400136208 - Telmisartan + hydroclorothiazid

5. PP2400136299 - Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin

6. PP2400136355 - Bambuterol

7. PP2400136384 - Calci carbonat

8. PP2400136397 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316814125
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136183 - Enalapril + hydrochlorothiazid

2. PP2400136195 - Losartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400136053 - Paracetamol + ibuprofen

2. PP2400136086 - Phenobarbital

3. PP2400136267 - Rabeprazol

4. PP2400136276 - Metoclopramid

5. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin

6. PP2400136342 - Clorpromazin

7. PP2400136343 - Haloperidol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400136057 - Tenoxicam

2. PP2400136062 - Alpha chymotrypsin

3. PP2400136117 - Cefpodoxim

4. PP2400136145 - Miconazol

5. PP2400136148 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

6. PP2400136180 - Captopril

7. PP2400136244 - Natri clorid

8. PP2400136353 - Piracetam

9. PP2400136371 - Dextromethorphan

10. PP2400136378 - Glucose

11. PP2400136380 - Glucose

12. PP2400136382 - Natri clorid

13. PP2400136383 - Ringer lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314024996
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136194 - Losartan

2. PP2400136219 - Atorvastatin

3. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4200562765
Tỉnh/TP
Khánh Hòa
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 47

1. PP2400136040 - Loxoprofen

2. PP2400136042 - Meloxicam

3. PP2400136047 - Paracetamol

4. PP2400136056 - Tenoxicam

5. PP2400136058 - Colchicin

6. PP2400136059 - Diacerein

7. PP2400136061 - Alpha chymotrypsin

8. PP2400136063 - Alpha chymotrypsin

9. PP2400136066 - Alimemazin

10. PP2400136069 - Cetirizin

11. PP2400136071 - Cinnarizin

12. PP2400136072 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

13. PP2400136074 - Dexchlorpheniramin

14. PP2400136075 - Dexchlorpheniramin

15. PP2400136086 - Phenobarbital

16. PP2400136129 - Tinidazol

17. PP2400136130 - Erythromycin

18. PP2400136131 - Roxithromycin

19. PP2400136134 - Ciprofloxacin

20. PP2400136136 - Levofloxacin

21. PP2400136160 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

22. PP2400136166 - Amlodipin

23. PP2400136185 - Irbesartan

24. PP2400136194 - Losartan

25. PP2400136215 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

26. PP2400136217 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

27. PP2400136219 - Atorvastatin

28. PP2400136251 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

29. PP2400136262 - Omeprazol

30. PP2400136264 - Esomeprazol

31. PP2400136272 - Dimenhydrinat

32. PP2400136305 - Simethicon

33. PP2400136317 - Glimepirid

34. PP2400136319 - Glimepirid

35. PP2400136330 - Eperison

36. PP2400136332 - Thiocolchicosid

37. PP2400136341 - Rotundin

38. PP2400136342 - Clorpromazin

39. PP2400136347 - Acetyl leucin

40. PP2400136352 - Piracetam

41. PP2400136362 - Ambroxol

42. PP2400136372 - N-acetylcystein

43. PP2400136373 - N-acetylcystein

44. PP2400136399 - Vitamin B6

45. PP2400136400 - Vitamin B6 + magnesi lactat

46. PP2400136402 - Vitamin C

47. PP2400136406 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315711984
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136035 - Etodolac

2. PP2400136077 - Ebastin

3. PP2400136235 - Simvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400136022 - Atropin sulfat

2. PP2400136024 - Lidocain hydroclodrid

3. PP2400136032 - Diclofenac

4. PP2400136042 - Meloxicam

5. PP2400136071 - Cinnarizin

6. PP2400136076 - Diphenhydramin

7. PP2400136157 - Phytomenadion (vitamin K1)

8. PP2400136158 - Tranexamic acid

9. PP2400136248 - Famotidin

10. PP2400136276 - Metoclopramid

11. PP2400136282 - Drotaverin clohydrat

12. PP2400136330 - Eperison

13. PP2400136348 - Acetyl leucin

14. PP2400136359 - Salbutamol sulfat

15. PP2400136360 - Salbutamol sulfat

16. PP2400136361 - Salbutamol + ipratropium

17. PP2400136404 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313369758
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136179 - Candesartan + hydrochlorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316395019
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136152 - Dutasterid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400136140 - Entecavir

2. PP2400136153 - Tamsulosin hydroclorid

3. PP2400136297 - Saccharomyces boulardii

4. PP2400136309 - Ursodeoxycholic acid

5. PP2400136321 - Glimepirid + metformin

6. PP2400136323 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

7. PP2400136324 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3900324838
Tỉnh/TP
Tây Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136025 - Lidocain hydroclodrid

2. PP2400136217 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

3. PP2400136312 - Prednison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2001192989
Tỉnh/TP
Cà Mau
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400136042 - Meloxicam

2. PP2400136066 - Alimemazin

3. PP2400136067 - Alimemazin

4. PP2400136069 - Cetirizin

5. PP2400136073 - Desloratadin

6. PP2400136074 - Dexchlorpheniramin

7. PP2400136187 - Irbesartan

8. PP2400136264 - Esomeprazol

9. PP2400136275 - Domperidon

10. PP2400136292 - Dioctahedral smectit

11. PP2400136293 - Diosmectit

12. PP2400136311 - Dexamethason

13. PP2400136345 - Olanzapin

14. PP2400136347 - Acetyl leucin

15. PP2400136362 - Ambroxol

16. PP2400136371 - Dextromethorphan

17. PP2400136374 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500268633
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400136030 - Dexibuprofen

2. PP2400136039 - Loxoprofen

3. PP2400136122 - Oxacilin

4. PP2400136123 - Oxacilin

5. PP2400136124 - Piperacilin

6. PP2400136172 - Amlodipin + telmisartan

7. PP2400136202 - Ramipril

8. PP2400136273 - Domperidon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6300328522
Tỉnh/TP
Hậu Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136144 - Itraconazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000460086
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136217 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

2. PP2400136318 - Glimepirid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310496959
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400136046 - Paracetamol (acetaminophen)

2. PP2400136049 - Paracetamol + chlorpheniramin

3. PP2400136097 - Amoxicilin + acid clavulanic

4. PP2400136198 - Perindopril

5. PP2400136212 - Valsartan + hydroclorothiazid

6. PP2400136218 - Clopidogrel

7. PP2400136278 - Alverin citrat

8. PP2400136390 - Calci lactat

9. PP2400136395 - Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801498759
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400136079 - Fexofenadin

2. PP2400136080 - Fexofenadin

3. PP2400136105 - Cefadroxil

4. PP2400136172 - Amlodipin + telmisartan

5. PP2400136403 - Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106915180
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136080 - Fexofenadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801476924
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136090 - Amoxicilin

2. PP2400136169 - Amlodipin + atorvastatin

3. PP2400136403 - Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801310157
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136039 - Loxoprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309379217
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136068 - Bilastine

2. PP2400136171 - Amlodipin + losartan

3. PP2400136316 - Gliclazid + metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313449805
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136289 - Bacillus clausii

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304026070
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136229 - Lovastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303694357
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136037 - Ketoprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400136047 - Paracetamol

2. PP2400136053 - Paracetamol + ibuprofen

3. PP2400136069 - Cetirizin

4. PP2400136072 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

5. PP2400136091 - Amoxicilin + acid clavulanic

6. PP2400136096 - Amoxicilin + acid clavulanic

7. PP2400136144 - Itraconazol

8. PP2400136371 - Dextromethorphan

9. PP2400136379 - Glucose

10. PP2400136380 - Glucose

11. PP2400136383 - Ringer lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1602003320
Tỉnh/TP
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136246 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312594302
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136337 - Olopatadin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101261544
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136031 - Dexibuprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
281 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136083 - Gabapentin

2. PP2400136221 - Bezafibrat

3. PP2400136287 - Bacillus subtilis

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400136044 - Naproxen

2. PP2400136064 - Methocarbamol

3. PP2400136133 - Spiramycin

4. PP2400136137 - Ofloxacin

5. PP2400136162 - Nicorandil

6. PP2400136210 - Valsartan

7. PP2400136280 - Drotaverin clohydrat

8. PP2400136366 - Carbocistein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304164232
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136170 - Amlodipin + atorvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400136082 - Levocetirizin

2. PP2400136084 - Gabapentin

3. PP2400136109 - Cefixim

4. PP2400136150 - Flunarizin

5. PP2400136203 - Ramipril

6. PP2400136223 - Ezetimibe

7. PP2400136247 - Bismuth

8. PP2400136249 - Guaiazulen + dimethicon

9. PP2400136252 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

10. PP2400136268 - Rebamipid

11. PP2400136276 - Metoclopramid

12. PP2400136349 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin

13. PP2400136351 - Piracetam

14. PP2400136378 - Glucose

15. PP2400136379 - Glucose

16. PP2400136380 - Glucose

17. PP2400136381 - Magnesi sulfat

18. PP2400136382 - Natri clorid

19. PP2400136383 - Ringer lactat

20. PP2400136385 - Calci carbonat + calci gluconolactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136192 - Lisinopril

2. PP2400136286 - Bacillus subtilis

3. PP2400136308 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315917544
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136232 - Pravastatin

2. PP2400136321 - Glimepirid + metformin

3. PP2400136329 - Baclofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3500673707
Tỉnh/TP
Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136135 - Levofloxacin

2. PP2400136370 - Codein + terpin hydrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311194365
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136054 - Paracetamol + methocarbamol

2. PP2400136167 - Amlodipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309938345
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136118 - Cefradin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302662659
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136081 - Levocetirizin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801550670
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136257 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

2. PP2400136325 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400136126 - Tobramycin

2. PP2400136255 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

3. PP2400136288 - Bacillus clausii

4. PP2400136290 - Bacillus clausii

5. PP2400136318 - Glimepirid

6. PP2400136363 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400136029 - Celecoxib

2. PP2400136034 - Etodolac

3. PP2400136151 - Alfuzosin

4. PP2400136163 - Trimetazidin

5. PP2400136207 - Telmisartan + hydroclorothiazid

6. PP2400136245 - Aluminum phosphat

7. PP2400136313 - Glibenclamid + metformin

8. PP2400136320 - Glimepirid + metformin

9. PP2400136388 - Calci carbonat + vitamin D3

10. PP2400136401 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101135959
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136099 - Ampicilin + sulbactam

2. PP2400136315 - Gliclazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400136125 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

2. PP2400136334 - Hydroxypropylmethylcellulose

3. PP2400136336 - Natri hyaluronat

4. PP2400136337 - Olopatadin hydroclorid

5. PP2400136356 - Budesonid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315579158
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136141 - Entecavir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304325722
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136309 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400460395
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
213 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400136058 - Colchicin

2. PP2400136061 - Alpha chymotrypsin

3. PP2400136069 - Cetirizin

4. PP2400136096 - Amoxicilin + acid clavulanic

5. PP2400136194 - Losartan

6. PP2400136262 - Omeprazol

7. PP2400136291 - Berberin (hydroclorid)

8. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin

9. PP2400136315 - Gliclazid

10. PP2400136317 - Glimepirid

11. PP2400136326 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136204 - Ramipril

2. PP2400136237 - Calcipotriol

3. PP2400136344 - Haloperidol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310982229
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400136043 - Nabumeton

2. PP2400136093 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400136177 - Candesartan

4. PP2400136300 - Diosmin

5. PP2400136364 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302850437
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136088 - Amoxicilin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400136175 - Bisoprolol

2. PP2400136191 - Lacidipin

3. PP2400136265 - Esomeprazol

4. PP2400136293 - Diosmectit

5. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin

6. PP2400136346 - Acetyl leucin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2100274872
Tỉnh/TP
Trà Vinh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 26

1. PP2400136036 - Ibuprofen + codein

2. PP2400136042 - Meloxicam

3. PP2400136048 - Paracetamol + chlorpheniramin

4. PP2400136052 - Paracetamol + codein phosphat

5. PP2400136061 - Alpha chymotrypsin

6. PP2400136072 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

7. PP2400136087 - Pregabalin

8. PP2400136103 - Cefadroxil

9. PP2400136108 - Cefdinir

10. PP2400136116 - Cefpodoxim

11. PP2400136120 - Cefuroxim

12. PP2400136121 - Cefuroxim

13. PP2400136134 - Ciprofloxacin

14. PP2400136149 - Flunarizin

15. PP2400136164 - Trimetazidin

16. PP2400136165 - Propranolol hydroclorid

17. PP2400136230 - Lovastatin

18. PP2400136317 - Glimepirid

19. PP2400136319 - Glimepirid

20. PP2400136326 - Metformin

21. PP2400136327 - Metformin

22. PP2400136358 - Natri montelukast

23. PP2400136371 - Dextromethorphan

24. PP2400136374 - N-acetylcystein

25. PP2400136400 - Vitamin B6 + magnesi lactat

26. PP2400136406 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309561353
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400136144 - Itraconazol

2. PP2400136196 - Losartan + hydroclorothiazid

3. PP2400136197 - Nebivolol

4. PP2400136254 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

5. PP2400136315 - Gliclazid

6. PP2400136322 - Glipizid

7. PP2400136325 - Metformin

8. PP2400136331 - Tizanidin hydroclorid

9. PP2400136357 - Natri montelukast

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305205393
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136357 - Natri montelukast

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400136152 - Dutasterid

2. PP2400136173 - Amlodipin + valsartan

3. PP2400136175 - Bisoprolol

4. PP2400136304 - Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301018498
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400136073 - Desloratadin

2. PP2400136222 - Ciprofibrat

3. PP2400136294 - Kẽm gluconat

4. PP2400136354 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2200369207
Tỉnh/TP
Sóc Trăng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400136041 - Loxoprofen

2. PP2400136155 - Sắt fumarat + acid folic

3. PP2400136161 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

4. PP2400136178 - Candesartan

5. PP2400136301 - Diosmin

6. PP2400136325 - Metformin

7. PP2400136398 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400116704
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136144 - Itraconazol

2. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311028713
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136298 - Saccharomyces boulardii

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101509499
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136339 - Fluticason propionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500391400
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136108 - Cefdinir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136141 - Entecavir

2. PP2400136244 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310823236
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400136174 - Amlodipin + valsartan

2. PP2400136260 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

3. PP2400136270 - Sucralfat

4. PP2400136350 - Ginkgo biloba

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400101404
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136301 - Diosmin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310638120
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136098 - Ampicilin + sulbactam

2. PP2400136186 - Irbesartan

3. PP2400136271 - Sucralfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136167 - Amlodipin

2. PP2400136283 - Bisacodyl

3. PP2400136325 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302166964
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400136047 - Paracetamol

2. PP2400136053 - Paracetamol + ibuprofen

3. PP2400136069 - Cetirizin

4. PP2400136142 - Clotrimazol

5. PP2400136233 - Rosuvastatin

6. PP2400136234 - Rosuvastatin

7. PP2400136238 - Fusidic acid + betamethason

8. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin

9. PP2400136312 - Prednison

10. PP2400136330 - Eperison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh/TP
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
240 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 43

1. PP2400136047 - Paracetamol

2. PP2400136053 - Paracetamol + ibuprofen

3. PP2400136058 - Colchicin

4. PP2400136059 - Diacerein

5. PP2400136061 - Alpha chymotrypsin

6. PP2400136066 - Alimemazin

7. PP2400136072 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

8. PP2400136079 - Fexofenadin

9. PP2400136080 - Fexofenadin

10. PP2400136128 - Metronidazol + neomycin + nystatin

11. PP2400136130 - Erythromycin

12. PP2400136131 - Roxithromycin

13. PP2400136138 - Aciclovir

14. PP2400136141 - Entecavir

15. PP2400136142 - Clotrimazol

16. PP2400136143 - Griseofulvin

17. PP2400136144 - Itraconazol

18. PP2400136147 - Nystatin

19. PP2400136185 - Irbesartan

20. PP2400136194 - Losartan

21. PP2400136215 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

22. PP2400136219 - Atorvastatin

23. PP2400136233 - Rosuvastatin

24. PP2400136234 - Rosuvastatin

25. PP2400136245 - Aluminum phosphat

26. PP2400136262 - Omeprazol

27. PP2400136267 - Rabeprazol

28. PP2400136272 - Dimenhydrinat

29. PP2400136277 - Alverin citrat

30. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin

31. PP2400136305 - Simethicon

32. PP2400136306 - Trimebutin maleat

33. PP2400136307 - Trimebutin maleat

34. PP2400136317 - Glimepirid

35. PP2400136319 - Glimepirid

36. PP2400136345 - Olanzapin

37. PP2400136352 - Piracetam

38. PP2400136373 - N-acetylcystein

39. PP2400136394 - Vitamin A

40. PP2400136396 - Vitamin B1

41. PP2400136399 - Vitamin B6

42. PP2400136402 - Vitamin C

43. PP2400136406 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400136028 - Celecoxib

2. PP2400136172 - Amlodipin + telmisartan

3. PP2400136224 - Fenofibrat

4. PP2400136241 - Tacrolimus

5. PP2400136266 - Rabeprazol

6. PP2400136324 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136134 - Ciprofloxacin

2. PP2400136159 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400136024 - Lidocain hydroclodrid

2. PP2400136040 - Loxoprofen

3. PP2400136089 - Amoxicilin

4. PP2400136091 - Amoxicilin + acid clavulanic

5. PP2400136094 - Amoxicilin + acid clavulanic

6. PP2400136095 - Amoxicilin + acid clavulanic

7. PP2400136096 - Amoxicilin + acid clavulanic

8. PP2400136120 - Cefuroxim

9. PP2400136121 - Cefuroxim

10. PP2400136134 - Ciprofloxacin

11. PP2400136158 - Tranexamic acid

12. PP2400136335 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1900336438
Tỉnh/TP
Bạc Liêu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136351 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6001509993
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136225 - Fenofibrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400136146 - Nystatin

2. PP2400136240 - Nước oxy già

3. PP2400136242 - Cồn 70°

4. PP2400136243 - Povidon iodin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314089150
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136302 - Diosmin + hesperidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313483718
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136055 - Paracetamol + Phenylephrin + Dextromethorphan

2. PP2400136226 - Fluvastatin

3. PP2400136227 - Gemfibrozil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312864527
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400136070 - Cinnarizin

2. PP2400136119 - Cefradin

3. PP2400136181 - Captopril + hydroclorothiazid

4. PP2400136261 - Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd

5. PP2400136296 - Lactobacillus acidophilus

6. PP2400136405 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2200751085
Tỉnh/TP
Sóc Trăng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136238 - Fusidic acid + betamethason

2. PP2400136376 - Kali clorid

3. PP2400136398 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1301090400
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400136087 - Pregabalin

2. PP2400136182 - Carvedilol

3. PP2400136236 - Simvastatin + Ezetimibe

4. PP2400136365 - Bromhexin hydroclorid

5. PP2400136391 - Calci lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136100 - Cefaclor

2. PP2400136110 - Cefixim

3. PP2400136115 - Cefpodoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302408317
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400136069 - Cetirizin

2. PP2400136072 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

3. PP2400136127 - Tobramycin + dexamethason

4. PP2400136128 - Metronidazol + neomycin + nystatin

5. PP2400136146 - Nystatin

6. PP2400136214 - Digoxin

7. PP2400136219 - Atorvastatin

8. PP2400136244 - Natri clorid

9. PP2400136311 - Dexamethason

10. PP2400136371 - Dextromethorphan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309537167
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136054 - Paracetamol + methocarbamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311036601
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400136078 - Ebastin

2. PP2400136184 - Imidapril

3. PP2400136213 - Valsartan + hydroclorothiazid

4. PP2400136386 - Calci carbonat + vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109113
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136358 - Natri montelukast

2. PP2400136373 - N-acetylcystein

3. PP2400136374 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305925578
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400136027 - Aceclofenac

2. PP2400136104 - Cefadroxil

3. PP2400136152 - Dutasterid

4. PP2400136387 - Calci carbonat + vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1100112319
Tỉnh/TP
Long An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136065 - Risedronat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311051649
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400136190 - Irbesartan + hydroclorothiazid

2. PP2400136258 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

3. PP2400136275 - Domperidon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305458789
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136156 - Sắt sulfat + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136176 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

2. PP2400136317 - Glimepirid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314033736
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400136106 - Cefalexin

2. PP2400136120 - Cefuroxim

3. PP2400136369 - Codein + terpin hydrat

4. PP2400136374 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309465233
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400136092 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400136176 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314699371
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400136080 - Fexofenadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309988480
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
230 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400136038 - Ketoprofen

2. PP2400136085 - Gabapentin

3. PP2400136189 - Irbesartan + hydroclorothiazid

4. PP2400136193 - Lisinopril

5. PP2400136211 - Valsartan + hydroclorothiazid

6. PP2400136216 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

7. PP2400136253 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

8. PP2400136314 - Glibenclamid + metformin

9. PP2400136338 - Betahistin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313040113
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400136079 - Fexofenadin

2. PP2400136149 - Flunarizin

3. PP2400136155 - Sắt fumarat + acid folic

4. PP2400136179 - Candesartan + hydrochlorothiazid

5. PP2400136205 - Telmisartan

6. PP2400136228 - Lovastatin

7. PP2400136246 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

8. PP2400136277 - Alverin citrat

9. PP2400136281 - Drotaverin clohydrat

10. PP2400136318 - Glimepirid

11. PP2400136368 - Carbocistein

12. PP2400136392 - Calcitriol

Đã xem: 5
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Rất nhiều người theo đuổi lạc thú với sự vội vàng không kịp thở đến nỗi lao nhanh bỏ qua nó. "

Soren Kierkegaard

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây