Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 84.631.398.390 | 84.631.398.390 | 318 | Xem chi tiết |
2 | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 6.563.910.000 | 7.287.090.550 | 57 | Xem chi tiết |
3 | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 5.502.409.500 | 5.504.803.500 | 6 | Xem chi tiết |
4 | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 233.286.372 | 244.960.000 | 10 | Xem chi tiết |
5 | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 2.047.303.000 | 2.047.303.000 | 10 | Xem chi tiết |
6 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 5.950.080.000 | 6.231.162.000 | 25 | Xem chi tiết |
7 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 742.863.000 | 824.848.000 | 28 | Xem chi tiết |
8 | vn0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 18.840.000 | 18.840.000 | 2 | Xem chi tiết |
9 | vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 20.212.500 | 47.462.500 | 2 | Xem chi tiết |
10 | vn0310502747 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ KIẾN ĐỨC | 12.582.148.070 | 12.582.148.070 | 57 | Xem chi tiết |
11 | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 14.008.976.000 | 14.021.016.000 | 73 | Xem chi tiết |
12 | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 1.224.804.300 | 1.224.804.300 | 20 | Xem chi tiết |
13 | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 4.625.651.000 | 5.462.643.230 | 54 | Xem chi tiết |
14 | vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 1.589.120.000 | 2.869.628.000 | 8 | Xem chi tiết |
15 | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 298.320.000 | 343.920.000 | 4 | Xem chi tiết |
16 | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 2.132.730.000 | 2.236.037.200 | 9 | Xem chi tiết |
17 | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 3.532.538.000 | 3.592.011.200 | 13 | Xem chi tiết |
18 | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 1.435.400.000 | 3.172.064.500 | 13 | Xem chi tiết |
19 | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 3.534.100.000 | 3.537.200.000 | 5 | Xem chi tiết |
20 | vn0309537713 | CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO | 26.775.000 | 32.025.000 | 5 | Xem chi tiết |
21 | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 4.765.619.000 | 4.767.919.000 | 42 | Xem chi tiết |
22 | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 49.240.000 | 77.950.000 | 3 | Xem chi tiết |
23 | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 1.935.249.100 | 2.478.500.000 | 7 | Xem chi tiết |
24 | vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 1.156.176.000 | 1.844.232.865 | 22 | Xem chi tiết |
25 | vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 261.450.000 | 731.850.000 | 5 | Xem chi tiết |
26 | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 11.550.000 | 15.015.000 | 1 | Xem chi tiết |
27 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 472.500.000 | 540.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
28 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 6.214.810.000 | 6.214.870.480 | 10 | Xem chi tiết |
29 | vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 494.000.000 | 753.750.000 | 2 | Xem chi tiết |
30 | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 1.331.250.000 | 1.575.500.000 | 7 | Xem chi tiết |
31 | vn3700303206 | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 1.090.777.065 | 1.090.777.065 | 12 | Xem chi tiết |
32 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 74.910.000 | 106.500.000 | 7 | Xem chi tiết |
33 | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 825.249.600 | 825.249.600 | 4 | Xem chi tiết |
34 | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 6.332.295.000 | 6.332.395.826 | 8 | Xem chi tiết |
35 | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 7.000.000 | 8.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
36 | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 87.203.000 | 180.500.000 | 2 | Xem chi tiết |
37 | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 325.573.980 | 325.843.980 | 8 | Xem chi tiết |
38 | vn0101837789 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG | 494.550.000 | 504.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
39 | vn0104683512 | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax | 306.600.000 | 306.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
40 | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 666.960.000 | 710.965.000 | 6 | Xem chi tiết |
41 | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 239.345.240 | 239.345.240 | 4 | Xem chi tiết |
42 | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 142.757.874 | 143.604.000 | 6 | Xem chi tiết |
43 | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 1.935.200.000 | 2.209.200.000 | 2 | Xem chi tiết |
44 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 2.561.502.320 | 2.561.502.320 | 2 | Xem chi tiết |
45 | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 765.440.000 | 769.161.800 | 4 | Xem chi tiết |
46 | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 2.568.400.000 | 2.568.400.000 | 3 | Xem chi tiết |
47 | vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 210.840.000 | 213.600.000 | 3 | Xem chi tiết |
48 | vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 116.928.000 | 117.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 48 nhà thầu | 186.144.241.311 | 194.124.797.616 | 894 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xét nghiệm định lượng FT3. Miễn dịch HPQ kỹ thuật kháng nguyên liên kết pha rắn cạnh tranh. Định lượng, dải đo: 0 - 30 pg/mL hoặc tương đương |
H121
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 311531 + Quy cách: Hộp : 100test | 456.750.000 | |
2 | Thuốc thử - dung dịch tham gia xét nghiệm 2x2 L Thành phần: KOH 176 mmol/L; chất tẩy ≤ 1 % |
H388
|
110 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04880293214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 209.748.000 | |
3 | Dạng đông khô. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng 15 thông số. Bảo quảntheo quy định của nhà sản xuất. Độ bền mở nắp tối thiểu 14 ngày 2-8 độ C hoặc tương đương. |
H652
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Mỹ - Ký mã hiệu: 369 | 64.200.000 | |
4 | Chương trình ngoại kiểm Sàng lọc trước sinh, đáp ứng 6 thông số hoặc tương đương. Chương trình bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. |
H923
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,RQ9137 | 20.658.000 | |
5 | Xét nghiệm định lượng FT4. Miễn dịch HPQ kỹ thuật kháng nguyên liên kết pha rắn cạnh tranh, một bước. Định lượng, dải đo: 0 - 10 ng/dL hoặc 0 - 128.7 pmol/L hoặc tương đương |
H122
|
205 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 311611 + Quy cách: Hộp : 100test | 645.750.000 | |
6 | Đệm phosphate 300 mmol/L; tripropylamine 180 mmol/L; chất tẩy ≤ 0.1 %; chất bảo quản; pH 6.8 |
H389
|
110 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04880340190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 176.884.400 | |
7 | Dạng đông khô. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng đủ 06 thông số bao gồm Inhibin A. Bảo quảntheo quy định của nhà sản xuất. Độ bền mở nắp tối thiểu 7 ngày ở 2-8 độ C hoặc tương đương. |
H653
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,MSS5024 | 2.050.000 | |
8 | Chương trình ngoại kiểm Anti TSH receptor đáp ứng thông số Anti-TSH Receptor (TRAb) hoặc tương đương. Có chu kỳ bắt đầu tháng 3 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. |
H924
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,RQ9174 | 18.990.000 | |
9 | Xét nghiệm xác địnhTg. Miễn dịch HPQ, kẹp, hai bước, dải đo 0.1 - 500 ng/mL hoặc tương đương |
H123
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 317220 + Quy cách: Hộp : 100tests | 179.156.250 | |
10 | Đệm phosphate 10 mmol/L; natri chloride 20 mmol/L; chất tẩy ≤ 0.1 %; chất bảo quản; pH 7.0. |
H391
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03004899190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 95.270.850 | |
11 | Dạng đông khô. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng đủ 06 thông số bao gồm Inhibin A. Bảo quản 2-8 độ C. Độ bền mở nắp tối thiểu 7 ngày ở 2-8 độ C hoặc tương đương. |
H654
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,MSS5025 | 2.050.000 | |
12 | Phát hiện các kháng thể đặc hiệu IgM, IgG của virus sốt xuất huyết. Độ nhạy: 97.7%, độ đặc hiệu 99.5% (so sánh với pp ELISA). Thời gian đọc kết quả 15 phút. Mẫu: Huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần. Bảo quản: từ 2-30C Hạn dùng 18 tháng kể từ ngày sản xuất. Là test thử theo máy Standard F. |
H928
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Atlas Medical GmbH - Đức | 42.000.000 | |
13 | Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang định lượng Luteinising hormon- chẩn đoán chức năng sinh sản, dạng cartridge kèm hóa chất hiệu chuẩn hoặc tương đương |
H124
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 312201 + Quy cách: Hộp : 100test | 22.575.000 | |
14 | Thuốc nhuộm hematoxylin theo Mayer đã được điều chỉnh dành cho mục đích sử dụng trong phòng thí nghiệm trong việc nhuộm nhân tế bào trên các tiêu bản chứa các tế bào từ mô đông lạnh, hoặc mô nhúng paraffin, đủ dùng cho ≤ 250 xét nghiệm |
H393
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | ScyTek Laboratories Inc.-Mỹ-HMM500 | 144.000.000 | |
15 | Dạng đông khô. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng đủ 06 thông số bao gồm Inhibin A. Bảo quảntheo quy định của nhà sản xuất. Độ bền mở nắp tối thiểu 7 ngày ở 2-8độ C hoặc tương đương. |
H655
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,MSS5026 | 2.050.000 | |
16 | Test nhanh phát hiện các kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B trong mẫu dịch ngoáy tỵ hầu, mẫu dịch ngoáy họng và các mẫu dịch hút mũi họng từ người. - Thành phần bộ kit gồm: 20 khay thử được gói giấy bạc, 20 tăm bông vô trùng, 2 chai đệm chiết mẫu, 20 ống chiết có đầu típ nhỏ giọt, 1 giá đỡ. - Độ nhạy tương đối: 97,4%; Độ đặc hiệu tương đối: 99,2%;Độ chính xác: 98,6%. Cho kết quả trong vòng 15 phút. - Bảo quản: 2-30°C và đảm bảo bộ kit không bị đông lạnh hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. - Đóng gói: Hộp/20 test - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485, CE |
H929
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Alltest-Trung Quốc | 61.000.000 | |
17 | Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang định lượng hormon follice-stimulating - chẩn đoán khả năng sinh sản, dạng cartridge kèm hóa chất hiệu chuẩn hoặc tương đương |
H125
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 312251 + Quy cách: Hộp : 100test | 22.575.000 | |
18 | Bộ phát hiện cho tín hiệu mầu nâu (DAB), dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch, đủ dùng cho ≤ 250 xét nghiệm. Gồm 5 thành phần: DAB Inhibitor; HRP Multimer; DAB Chromogen; DAB H2O2 và Copper được đóng gói trong các ống phân phối. |
H394
|
11.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-UMR250PD K045 | 1.039.500.000 | |
19 | Dạng đông khô. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng 7 thông số. Bảo quảntheo quy định của nhà sản xuất. Độ bền mở nắp tối thiểu 7 ngày 2-8 độ C hoặc 28 ngày ở -20 độ C hoặc tương đương |
H656
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,LE2661 | 11.200.000 | |
20 | Môi trường chọn lọc để nuôi cấy và phân lập streptococci nhóm B. - Thành phần (g/l): Enzymatic Digest of Casein 20.0; Heart Extract 10.0; Dextrose 2.0; Sodium Chloride 2.0; Disodium Phosphate 0.4; Sodium Carbonate 2.0; Colistin Sulfate 0.01; Nalidixic Acid 0.015; pH cuối cùng: 7.8 ± 0.2 - Ống thủy tinh chứa 10ml môi trường - Màu sắc: Hổ phách, trong suốt không có kết tủa - Bảo quản: 2-8°C - Đóng gói: Hộp/20 ống x 10ml - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H930
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 61.000.000 | |
21 | Xét nghiệm định lượng ACTH. Miễn dịch HPQ kẹp, một bước. Định lượng, dải đo: tối đa 1500 pg/mL hoặc tương đương |
H126
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 313221 + Quy cách: Hộp : 100test | 260.925.000 | |
22 | Dung dịch đệm chứa lithium cacbonat, được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh màu sắc của hematoxylin sang màu xanh lam, đủ dùng cho ≤ 250 xét nghiệm |
H395
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | ScyTek Laboratories Inc.-Mỹ-BRT500 | 105.600.000 | |
23 | Dạng đông khô. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng 7 thông số. Bảo quảntheo quy định của nhà sản xuất. Độ bền mở nắp tối thiểu 7 ngày 2-8 độ C hoặc 28 ngày ở -20 độ C hoặc tương đương |
H657
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,LE2662 | 11.200.000 | |
24 | ChromaticTM GBS là môi trường sinh màu được sử dụng để phân lập và phân biệt Streptococcus agalactiae từ các mẫu bệnh phẩm như dịch tiết âm đạo, nước tiểu, dịch dạ dày. - Thành phần 9g/l): Heart Extract 3.5; Yeast Extract 10.0; Casein Peptone 2.5; Soy Peptone 3.5; Chromogenic and Selective Mix 2.2; Agar 15.0; pH cuối cùng 7.2 ± 0.2 tại 25°C - Màu sắc: Màu hổ phách nhạt, hơi đục. - Bảo quản: 2-8°C - Đóng gói: Hộp/20 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H931
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 20.400.000 | |
25 | Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang định lương yếu tố tăng trưởng I giống Isulin (IGF-1), dạng cartridge kèm hóa chất hiệu chuẩn hoặc tương đương |
H127
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 313231 + Quy cách: Hộp : 100test | 133.560.000 | |
26 | OptiView Amplification Kit có thể được sử dụng kết hợp với OptiView DAB IHC Detection Kit để tăng thêm cường độ bắt màu của các kháng thể sơ cấp từ chuột và thỏ. Bộ kit này được sử dụng để nhuộm định tính mô được cố định bằng formalin, vùi trong paraffin hoặc mô đông lạnh trên máy BenchMark IHC/ISH |
H396
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 06396518001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 84.000.000 | |
27 | Dạng đông khô. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng 7 thông số. Bảo quảntheo quy định của nhà sản xuất. Độ bền mở nắp tối thiểu 7 ngày 2-8 độ C hoặc 28 ngày ở -20 độ C hoặc tương đương |
H658
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,LE2663 | 11.200.000 | |
28 | Xét nghiệm định lượng TPA. Miễn dịch HPQ kẹp, hai bước. Định lượng, dải đo: 0 - 4500 U/L hoặc tương đương |
H128
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 314121 + Quy cách: Hộp : 100test | 136.080.000 | |
29 | Bộ phát hiện là một hệ thống gián tiếp, không chứa biotin để phát hiện IgG của chuột, IgM của chuột và các kháng thể sơ cấp của thỏ. Bộ này dùng để xác định các mục tiêu bằng hóa mô miễn dịch (IHC) trong các phần mô được cố định bằng formalin, nhúng parafin và đông lạnh, đủ dùng cho ≤ 250 xét nghiệm. Bao gồm 6 thành phần: Peroxidase Inhibitor; HQ Universal linker; HRP Multimer; DAB; H2O2 và Copper |
H397
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PVP250D | 100.000.000 | |
30 | Dạng lỏng dùng liền dễ dàng sử dụng và bảo quảntheo quy định của nhà sản xuất. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng 26 thông số. Độ bền mở nắp tối thiểu 30 ngày 2-8 độ C hoặc tương đương. |
H659
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,PS2682 | 28.130.000 | |
31 | Xét nghiệm định lượng CA 19-9. Miễn dịch HPQ kẹp, hai bước. Định lượng, dải đo: 0 - 1000 U/mL hoặc tương đương |
H129
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 314171 + Quy cách: Hộp : 100test | 277.830.000 | |
32 | Kháng thể đơn dòng kháng ER (SP1), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H398
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-RMPD001 | 118.400.000 | |
33 | Dạng lỏng dùng liền dễ dàng sử dụng và bảo quảntheo quy định của nhà sản xuất. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng 26 thông số. Độ bền mở nắp tối thiểu 30 ngày 2-8 độ C hoặc tương đương. |
H660
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,PS2683 | 28.130.000 | |
34 | Xét nghiệm định lượng CA 12-5. Miễn dịch HPQ kẹp, hai bước. Định lượng, dải đo: 0 - 1000 U/mL hoặc tương đương |
H130
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 314211 + Quy cách: Hộp : 100test | 158.760.000 | |
35 | Kháng thể đơn dòng kháng PR(1E2), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H399
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-RMPD002 | 196.000.000 | |
36 | Dạng lỏng dùng liền dễ dàng sử dụng và bảo quảntheo quy định của nhà sản xuất. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng 26 thông số. Độ bền mở nắp tối thiểu 30 ngày 2-8 độ C hoặc tương đương. |
H661
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,PS2684 | 28.130.000 | |
37 | Xét nghiệm định lượng CA 15-3. Miễn dịch HPQ kẹp, hai bước. Định lượng, dải đo: 0 - 1000 U/mL hoặc tương đương |
H131
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 314301 + Quy cách: Hộp : 100test | 198.450.000 | |
38 | Kháng thể đơn dòng kháng HER2/Neu (4B5), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H400
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-RMPD008 | 304.000.000 | |
39 | Thành phần 100% từ nước tiểu người. Đáp ứng 13 thông số. Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. Mở nắp tối thiểu 30 ngày 2-8 độ C hoặc tương đương |
H662
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Mỹ - Ký mã hiệu: 436 | 23.400.000 | |
40 | Xét nghiệm định lượng CEA. Miễn dịch HPQ kẹp, hai bước. Định lượng, dải đo: 0 - 1000 ng/mL hoặc tương đương |
H132
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 314311 + Quy cách: Hộp : 100test | 413.437.500 | |
41 | Kháng thể đơn dòng kháng Ki-67 (30-9) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H401
|
1.100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-RMPD004 | 192.500.000 | |
42 | Thành phần 100% từ nước tiểu người. Đáp ứng 13 thông số. Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. Mở nắp tối thiểu 30 ngày 2-8 độ C hoặc tương đương |
H663
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,UC5034 | 23.350.000 | |
43 | Xét nghiệm định lượng PSA. Miễn dịch HPQ kẹp, hai bước. Định lượng, dải đo: 0 - 300 ng/mL hoặc tương đương |
H133
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 314381 + Quy cách: Hộp : 100test | 220.500.000 | |
44 | Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 7 được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H402
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM097 | 220.000.000 | |
45 | Đáp ứng 10 thông số khí máu và ion đồ, bao gồm Total Co2 (Bicarbonate). Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. Độ bền mở nắp tối thiểu 1 phút cho khí máu và 1 giờ cho ion đồ hoặc tương đương |
H664
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,BG5001 | 5.070.000 | |
46 | Xét nghiệm định lượng AFP. Miễn dịch HPQ kẹp, hai bước. Định lượng, dải đo: 0 - 1000 IU/mL hoặc tương đương |
H134
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 314471 + Quy cách: Hộp : 100test | 358.312.500 | |
47 | Kháng thể đơn dòng kháng CK20 (SP33) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H403
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM049 | 176.000.000 | |
48 | Đáp ứng 10 thông số khí máu và ion đồ, bao gồm Total Co2 (Bicarbonate). Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. Độ bền mở nắp tối thiểu 1 phút cho khí máu và 1 giờ cho ion đồ hoặc tương đương |
H665
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,BG5002 | 5.070.000 | |
49 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng β-2 microglobulin; Thành phần: Phosphate buffer (pH 6.5) 22 mmol/L; Các tiểu phân latex phủ kháng thể kháng β-2 microglobulin người; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 2,1%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,43%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 5 test |
H135
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6151 + Quy cách: Hộp : 4x10ml+4x8ml | 362.649.000 | |
50 | Kháng thể đơn dòng kháng CK 5/6, được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H404
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM123 | 105.000.000 | |
51 | Đáp ứng 10 thông số khí máu và ion đồ, bao gồm Total Co2 (Bicarbonate). Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. Độ bền mở nắp tối thiểu 1 phút cho khí máu và 1 giờ cho ion đồ hoặc tương đương |
H666
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,BG5003 | 5.070.000 | |
52 | Xét nghiệm định lượng NSE. Miễn dịch HPQ dạng kẹp, một bước. Định lượng, dải đo: 0 - 200 µg/L hoặc tương đương |
H136
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 314561 + Quy cách: Hộp : 100test | 226.800.000 | |
53 | Kháng thể đơn dòng kháng Chromogranin (LK2H10) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H405
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 05267056001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 17.551.800 | |
54 | Dạng đông khô. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng 7 thông số. Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. Độ bền mở nắp tối thiểu 5 ngày 2-8 độ C hoặc 28 ngày -20oC hoặc tương đương |
H667
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,CQ3259 | 25.410.000 | |
55 | Xét nghiệm định lượng Anti-Tg. Miễn dịch HPQ kẹp, hai bước. Định lượng, dải đo: 0 - 5000 IU/mL hoặc tương đương |
H137
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 311711 + Quy cách: Hộp : 100test | 107.493.750 | |
56 | Kháng thể đơn dòng kháng Calretinin (SP65) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H406
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM593 | 29.900.000 | |
57 | Dạng đông khô. 100% máu toàn phần từ người. Đáp ứng thông số HbA1c. Bảo quản 2-8 độ C. Độ bền mở nắp tối thiểu 28 ngày 2-8 độ C hoặc tương đương |
H668
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,HA5072 | 37.800.000 | |
58 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBeAg. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H138
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310151 + Quy cách: Hộp : 2x4ml+2x3.5ml | 39.690.000 | |
59 | Kháng thể đơn dòng kháng TTF-1 (SP141) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H407
|
1.100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM104 | 143.000.000 | |
60 | Dạng lỏng dùng ngay. Đáp ứng xét nghiệm Ammonia và Ethanol. Bảo quản 2-8 độ C. Độ bền mở nắp tối thiểu 30 ngày ở 2 - 8 độ C hoặc tương đương. |
H669
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,EA1366 | 37.350.000 | |
61 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm anti-Hbe. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H139
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310161 + Quy cách: Hộp : 2x4ml+2x3.5ml | 39.690.000 | |
62 | Kháng thể đơn dòng kháng CD117 (EP) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H408
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDR045 | 22.000.000 | |
63 | Dạng lỏng dùng ngay. Đáp ứng xét nghiệm Ammonia và Ethanol. Bảo quản 2-8 độ C. Độ bền mở nắp tối thiểu 30 ngày ở 2 - 8 độ C hoặc tương đương. |
H670
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,EA1367 | 37.350.000 | |
64 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Testosterone. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H140
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 310411 + Quy cách: Hộp : 2x3.5ml+2x3.5ml | 17.088.750 | |
65 | Kháng thể đơn dòng kháng Synaptophysin (SP11) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H409
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-RMPD018 | 32.000.000 | |
66 | Dạng lỏng dùng ngay. Đáp ứng xét nghiệm Ammonia và Ethanol. Bảo quản 2-8 độ C. Độ bền mở nắp tối thiểu 30 ngày ở 2 - 8 độ C hoặc tương đương. |
H671
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,EA1368 | 37.350.000 | |
67 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Aldosterone. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H141
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 310451 + Quy cách: Hộp : 2x4.5ml+2x4.5ml | 16.537.500 | |
68 | Kháng thể sơ cấp NAPSIN A (MRQ-60), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H410
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM154 | 199.500.000 | |
69 | Chương trình ngoại kiểm HbA1c 2 thông số hoặc tương đương. Chương trình bắt đầu tháng 1-12 hàng năm.Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. Bảo quản 2-8 độ C |
H672
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,RQ9129 | 13.310.000 | |
70 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Renin. Dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H142
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310471 + Quy cách: Hộp : 4x2ml+4x2ml | 19.845.000 | |
71 | Kháng thể đơn dòng kháng CD3 (2GV6) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H411
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM186 | 32.000.000 | |
72 | Chương trình ngoại kiểm Khí máu đáp ứng 10 thông số khí máu, Glucose và Điện giải hoặc tương đương. Có chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. |
H673
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,RQ9134 | 14.696.000 | |
73 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Calcitonin. Dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H143
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 310651 + Quy cách: Hộp : 4x2ml+4x2ml | 20.396.250 | |
74 | Kháng thể đơn dòng kháng CD20 (L26) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H412
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM004 | 32.000.000 | |
75 | Chương trình ngoại kiểm Tim mạch đáp ứng 11 thông số dấu ấn tim mạch hoặc tương đương. Có chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. |
H674
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,RQ9190 | 18.756.000 | |
76 | Chất kiểm chuẩn cho XN Osteocalcin. Dạng đông khô hoặc tương đương |
H144
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 310951 + Quy cách: Hộp : 2x2ml+2x2ml | 22.722.000 | |
77 | Kháng thể đơn dòng kháng CD34(QBEnd/10) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H413
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM050 | 44.000.000 | |
78 | Chương trình ngoại kiểm Ammonia/Ethanol đáp ứng 2 thông số Ammonia và Ethanol. Có chu kỳ bắt đầu tháng 9 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. |
H675
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,RQ9164 | 19.965.000 | |
79 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm PCT. Dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H145
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 318041 + Quy cách: Hộp : 2x1.1ml+2x1.1ml+Dil(2x4.7ml) | 128.992.500 | |
80 | Kháng thể sơ cấp CD45(LCA) (2B11 & PD7/26), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H414
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM009 | 19.500.000 | |
81 | Chương trình miễn dịch đặc biệt 1 đáp ứng 10 thông số hoặc tương đương. Có chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. |
H676
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,RQ9141 | 24.838.000 | |
82 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 1. dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H146
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 389219 + Quy cách: Hộp : 4x5ml | 37.800.000 | |
83 | Kháng thể kháng Pan keratin (AE1/AE3&PCK26), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H415
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 05267145001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 65.982.000 | |
84 | Chương trình ngoại kiểm Cyfra đáp ứng thông số Cyfra 21-1 (Cytokeratin 19) hoặc tương đương. Có chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn. |
H677
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,RQ9175 | 18.990.000 | |
85 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 2. dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H147
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 389229 + Quy cách: Hộp : 4x5ml | 37.800.000 | |
86 | Kháng thể sơ cấp CEA (CEA31) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H416
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM005 | 13.500.000 | |
87 | Để sàng lọc định tính kháng thể IgG ở huyết thanh của Ascaris bằng kỹ thuật xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết Enzyme (ELISA). Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (Protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 1ml Chứng âm: 1 lọ x 1ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 1 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm. Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 20p Nhiệt độ ủ: 15°C-25°C Độ nhạy :100% Độ đặc hiệu: 96% |
H678
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 99.792.000 | |
88 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 3. dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H148
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 389239 + Quy cách: Hộp : 4x5ml | 37.800.000 | |
89 | Kháng thể sơ cấp SMA (1A4), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H417
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM003 | 29.500.000 | |
90 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgG của Clonorchis, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 2ml Chứng âm: 1 lọ x 2ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 2 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 50p Nhiệt độ ủ: 15°C-25°C Độ nhạy : 100% Độ đặc hiệu : 92% |
H679
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 66.528.000 | |
91 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Anti-Tg. Dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H149
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319105 + Quy cách: Hộp : 2x1ml+2x1ml | 19.845.000 | |
92 | Kháng thể sơ cấp DOG-1 (SP31) PAB được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H418
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM170 | 17.550.000 | |
93 | Để sàng lọc định tính kháng thể IgG ở huyết thanh của E.Histolytica bằng kỹ thuật xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết Enzyme (ELISA). Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (Protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 1ml Chứng âm: 1 lọ x 1ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 1 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm. Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 20p Độ nhạy :100% Độ đặc hiệu: 100% |
H680
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 99.792.000 | |
94 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm ACTH. Dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H150
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319132 + Quy cách: Hộp : 2x1ml+2x1ml | 39.690.000 | |
95 | Kháng thể đơn dòng kháng p16, được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H419
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM575 | 47.250.000 | |
96 | Để sàng lọc định tính kháng thể IgG ở huyết thanh của Echinococcus bằng kỹ thuật xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết Enzyme (ELISA). Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (Protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 1ml Chứng âm: 1 lọ x 1ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 2 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm. Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 20p Độ nhạy :97,9% Độ đặc hiệu: 91,7% |
H681
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 116.424.000 | |
97 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm IGF-I. Dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H151
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319134 + Quy cách: Hộp : 2x1ml+2x1ml | 19.845.000 | |
98 | Kháng thể đơn dòng kháng p63 (4A4), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H420
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-RMPD086 | 63.560.000 | |
99 | Để sàng lọc định tính kháng thể IgG ở huyết thanh của Fasciola bằng kỹ thuật xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết Enzyme (ELISA). Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (Protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 1ml Chứng âm: 1 lọ x 1ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 2 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm. Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 20p Nhiệt độ ủ: 15°C-25°C Độ nhạy :100% Độ đặc hiệu: 100% |
H682
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 99.792.000 | |
100 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm TPA-M. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H152
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319107 + Quy cách: Hộp : 2x1.8ml+2x1.8ml | 49.612.500 | |
101 | Kháng thể đơn dòng kháng S100 (4C4.9) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H421
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM194 | 25.500.000 | |
102 | Xét nghiệm ELISA Paragonimus là một xét nghiệm miễn dịch enzym bán định lượng để phát hiện các kháng thể với Paragonimus, trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người. Thành phần: - Khay vi giếng - Enzyme liên hợp 11ml - Chứng dương 2ml - Chứng âm 2ml - Cơ chất 11ml - Dung dịch rửa đậm đặc 25ml x2 - Bộ đệm pha loãng 30ml x2 - Dung dịch dừng 11ml Loại mẫu: huyết thanh hoặc huyết tương Thời gian ủ: 50 phút Độ nhạy: 95% Độ đặc hiệu: 100% |
H683
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 49.896.000 | |
103 | chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm chỉ tố ung thư: CEA, AFP, CA 153, CA 125, CA 199, HCG, B2 Microglobulin, Ferritin. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H153
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319109 + Quy cách: Hộp : 2x3ml+2x3ml | 198.450.000 | |
104 | Kháng thể đơn dòng kháng Melanosome (HMB45) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H422
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM011 | 13.500.000 | |
105 | Để sàng lọc định tính kháng thể IgG ở huyết thanh của Schistosoma bằng kỹ thuật xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết Enzyme (ELISA). Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (Protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 1ml Chứng âm: 1 lọ x 1ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 2 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm. Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 20p Độ nhạy :100% Độ đặc hiệu: 85% |
H684
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 83.160.000 | |
106 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm PSA. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H154
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319110 + Quy cách: Hộp : 2x2ml+2x2ml | 19.845.000 | |
107 | Kháng thể đơn dòng kháng Vimetin (V9) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H423
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM029 | 28.000.000 | |
108 | Để sàng lọc định tính kháng thể IgG ở huyết thanh của Strongyloides bằng kỹ thuật xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết Enzyme (ELISA). Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (Protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 1ml Chứng âm: 1 lọ x 1ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 2 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm. Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 20p Độ nhạy :100% Độ đặc hiệu: 100% |
H685
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 66.528.000 | |
109 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm NSE. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H155
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319108 + Quy cách: Hộp : 2x1ml+2x1ml | 49.612.500 | |
110 | Kháng thể sơ cấp Gata3 (L50-823), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H424
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM564 | 92.000.000 | |
111 | Để sàng lọc định tính kháng thể IgG ở huyết thanh của T.Solium bằng kỹ thuật xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết Enzyme (ELISA). Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (Protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 1ml Chứng âm: 1 lọ x 1ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 2 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm. Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 20p Độ nhạy :88% Độ đặc hiệu: 96% |
H686
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 49.896.000 | |
112 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Tg. Dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H156
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 317221 + Quy cách: Hộp : 2x1ml+2x1ml | 19.845.000 | |
113 | Kháng thể sơ cấp CDX-2 (EPR2764Y) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H425
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-RMPD059 | 56.000.000 | |
114 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgG của Toxocara, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 2ml Chứng âm: 1 lọ x 2ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 2 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 50p Độ nhạy : 87.5% Độ đặc hiệu : 93.3% |
H687
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 99.792.000 | |
115 | Dung dịch rửa hệ thống, sử dụng để rửa giữa các xét nghiệm miễn dịch. Thành phần: Dung dịch đệm phosphate, natri azide hoặc tương đương |
H157
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 319100 + Quy cách: Hộp : 6x1L | 143.136.000 | |
116 | Kháng thể đơn dòng kháng MLH1 (M1) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H426
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM148 | 47.375.000 | |
117 | Để sàng lọc định tính kháng thể IgG ở huyết thanh của Trichinella bằng kỹ thuật xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết Enzyme (ELISA). Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (Protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 1ml Chứng âm: 1 lọ x 1ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 2 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm. Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 20p Độ nhạy :100% Độ đặc hiệu: 100% |
H688
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 99.792.000 | |
118 | Dung dịch kiểm tra hệ thống. Dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H158
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319150 + Quy cách: Hộp : 12x2ml | 7.166.250 | |
119 | Kháng thể đơn dòng kháng MSH6 (SP93) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H427
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM147 | 47.375.000 | |
120 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgM của Ascaris, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA
Thành phần gồm:
Khay vi giếng: 96 giếng
Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml |
H689
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 20.790.000 | |
121 | Dung dịch kiểm tra hệ thống, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H159
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310995 + Quy cách: Hộp : 10x3.5mL+2integrated | 61.740.000 | |
122 | Kháng thể đơn dòng kháng MSH2 (G219-1129) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H428
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM585 | 47.375.000 | |
123 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgM của Clonorchis, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA
Thành phần gồm:
Khay vi giếng: 96 giếng
Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml |
H690
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 20.790.000 | |
124 | Chất mồi phản ứng. Dạng dung dịch. Thành phần: Starter 1 chứa Chất xúc tác, dung dịch natri hydroxid, Starter 2 chứa Hydrogen peroxid hoặc tương đương |
H160
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319200 + Quy cách: Hộp : 3x230ml+3x230ml | 239.793.750 | |
125 | Kháng thể đơn dòng kháng PMS2 (A16-4) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H429
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM171 | 47.375.000 | |
126 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgM của E.histolytica, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA
Thành phần gồm:
Khay vi giếng: 96 giếng
Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml |
H691
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 20.790.000 | |
127 | Hóa chất định lượng HAV Ab;Phương pháp: miễn dịch enzym liên kết cạnh tranh;Dải đo: 0 - 80 mIU/mL;Thành phần chính: dung dịch muối đệm TRIS, protein bò, natri azit, kháng thể đơn dòng của chuột kháng vi-rút viêm gan A |
H161
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 34200 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 123.595.500 | |
128 | Kháng thể sơ cấp CK 19, được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H430
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 05269440001/ Cell Marque Corporation - USA | 24.927.000 | |
129 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgM của Echinococcus, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA
Thành phần gồm:
Khay vi giếng: 96 giếng
Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml |
H692
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 20.790.000 | |
130 | Hóa chất phát hiện HAV IgM; Phương pháp xét nghiệm: Nguyên lý bắt giữ miễn dịch - Thành phần: R1a: Các hạt thuận từ phủ kháng thể IgM kháng người (đa dòng ở cừu) được huyền phù hóa trong dung dịch muối đệm TRIS, có chất hoạt động bề mặt, BSA, natri azit và ProClin 300. R1b: Chất cộng hợp: Phức hợp Kháng nguyên viêm gan A (đã bất hoạt) – Kháng thể đơn dòng của chuột kháng vi-rút viêm gan A – phosphatase kiềm (của bò) trong TRIS có chất hoạt động bề mặt, BSA ; natri azit |
H162
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 34210 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 138.400.500 | |
131 | Kháng thể sơ cấp CD56 (MRQ-42), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H431
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM110 | 50.000.000 | |
132 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgM của Fasciola, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA
Thành phần gồm:
Khay vi giếng: 96 giếng
Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml |
H693
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 20.790.000 | |
133 | Hóa chất phát hiện HBc Ab .Phương pháp xét nghiệm: Nguyên lý bắt giữ miễn dịch - Thành phần: R1a: Các hạt thuận từ phủ protein A, được huyền phù trong TRIS với chất hoạt tính bề mặt, natri azit, ProClin 300. R1b: Dung dịch đệm rửa đặc biệt chứa chất hoạt tính bề mặt, kali thiocyanate, natri azit, ProClin 300. R1c: Dung dịch xử lý mẫu xét nghiệm chứa chất hoạt tính bề mặt, kali thiocyanate, natri azit, ProClin 300. R1d: Chất liên hợp/photphataza kiềm kháng nguyên HBc tái tổ hợp (E. coli) trong PBS có chất hoạt tính bề mặt, natri azit, ProClin 300. |
H163
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 34240 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 91.045.500 | |
134 | Kháng thể sơ cấp WT1 (6F-H2), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H432
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM177 | 48.000.000 | |
135 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgM của Schistosoma, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA
Thành phần gồm:
Khay vi giếng: 96 giếng
Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml |
H694
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 20.790.000 | |
136 | Hóa chất định lượng HBs Ab;Phương pháp: miễn dịch enzym một bước (“sandwich”);Dải đo: 0–750 mIU/mL;Thành phần chính: Kháng nguyên bề mặt vi-rút viêm gan B — photphataza kiềm, BSA, natri azit, ProClin |
H164
|
365 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24296 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 3.178.292.250 | |
137 | Kháng thể đơn dòng kháng Desmin (DE-R-11) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần,đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H433
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 05267005001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 8.775.900 | |
138 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgM của Strongyloides, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA
Thành phần gồm:
Khay vi giếng: 96 giếng
Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml |
H695
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 20.790.000 | |
139 | Hóa chất phát hiện HBs Ag;Phương pháp: miễn dịch enzym một bước (“sandwich”);Thành phần chính: Kháng thể đặc hiệu HBs Ag đơn dòng, BSA, natri azit,ProClin |
H165
|
700 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24291 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 2.965.725.000 | |
140 | Kháng thể đơn dòng kháng PD-L1 (SP263) - được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H434
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM572 | 445.000.000 | |
141 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgG của T.Solium, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA Thành phần gồm: Khay vi giếng: 96 giếng Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml (protein A liên hợp với Peroxidase) Chứng dương: 1 lọ x 2ml Chứng âm: 1 lọ x 2ml Cơ chất: 1chai x 11ml (Tetramethylbenzidine) Dung dịch rửa đậm đặc (20X): 2 chai x 25ml Đệm pha loãng: 2 chai x 30ml dung dich protein đệm Dung dịch dừng: 1 chai x 11ml acid Phosphoric 1M. Loại mẫu: Huyết thanh pha loãng tỉ lệ 1:100. Tổng thời gian ủ: 50p |
H696
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 20.790.000 | |
142 | Hóa chất định tính HCV Ab;Phương pháp: miễn dịch enzym gián tiếp;Thành phần chính: dung dịch đệm TRIS, natri azit, ProClin; |
H166
|
655 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp + Ký mã hiệu: B33458 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 6.693.183.000 | |
143 | Dung dịch dầu nhẹ hơn nước chống bay hơi thuốc thử trên tiêu bản ứng dụng cho nhuộm hóa mô miễn dịch, hóa tế bào miễn dịch và lai tại chỗ |
H435
|
180 | bình | Theo quy định tại Chương V. | 05424534214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 347.495.400 | |
144 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgM của Toxocara, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA
Thành phần gồm:
Khay vi giếng: 96 giếng
Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml |
H697
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 20.790.000 | |
145 | Hóa chất định lượng insulin;Phương pháp: miễn dịch enzym một bước ("sandwich").;Dải đo: 0,03–300 µIU/mL [0,21–2.100 pmol/L] ;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, Kháng thể đơn dòng của chuột kháng insulin |
H168
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33410 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 22.149.750 | |
146 | Dung dịch có khả năng thủy phân các liên kết cộng hóa trị được hình thành bởi formalin trong mô, giúp loại bỏ các liên kết này cho phép tái cấu trúc các phân tử protein và tăng khả năng tiếp cận kháng thể hoặc mẫu dò |
H436
|
55 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-K043 | 1.072.500.000 | |
147 | Là xét nghiệm bán định lượng để phát hiện kháng thể IgM của Trichinella, trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương bằng kỹ thuật xét nghiệm ELISA
Thành phần gồm:
Khay vi giếng: 96 giếng
Enzyme liên hợp: 1 chai x 11ml |
H698
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 20.790.000 | |
148 | Hóa chất định lượng C-Peptide;Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Dải đo: 0,01–30 ng/mL;Thành phần chính: kháng thể đơn dòng ở chuột kháng Peptit C của người được tạo huyền phù trong dung dịch muối đệm TRIS, có chất hoạt động bề mặt, albumin huyết thanh bò (BSA), natri azit và ProClin. |
H169
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: C33451 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 108.901.800 | |
149 | Dung dịch đệm natri clorua natri xitrat được sử dụng để rửa nghiêm ngặt và rửa các tiêu bản giữa các bước nhuộm và cung cấp môi trường nước ổn định cho các phản ứng lai tại chỗ |
H437
|
2 | bình | Theo quy định tại Chương V. | 05353947214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 5.345.970 | |
150 | Xét nghiệm Gnathostoma ELISA là xét nghiệm miễn dịch bán định lượng để dò tìm kháng thể Gnathostoma trong mẫu huyết thanh, huyết tương người. Xét nghiệm này nên được dùng bởi kỹ thuật viên có tay nghề. Thành phần: - Khay vi giếng - Enzyme liên hợp 11ml - Chứng dương 2ml - Chứng âm 2ml - Chất tạo màu 11ml - Dung dịch rửa 25ml x2 - Dung dịch pha loãng 30ml x2 - Dung dịch dừng 11ml Thời gian ủ: 50 phút Độ nhạy: 93% Độ đặc hiệu: 100% |
H699
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Life Diagnostics LLC -Mỹ | 16.884.000 | |
151 | Hóa chất định lượng 25(OH) vitamin D;Phương pháp: miễn dịch enzym liên kết cạnh tranh hai bước;Dải đo: 2–210 ng/mL;Thành phần chính: kháng thể cừu đơn dòng kháng vitamin D 25(OH) được tạo huyền phù trong dung dịch muối đệm TRIS, IgG dê, albumin huyết thanh bò (BSA), natri azit và Proclin. |
H170
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A98856 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 82.283.250 | |
152 | Dung dịch loại bỏ paraffin trên mẫu mô trong phản ứng nhuộm hóa mô miễn dịch và lai tại chỗ |
H438
|
40 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-K082 | 394.000.000 | |
153 | Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính kháng nguyên NS1 của vi rút sốt xuất huyết trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. TCCL: ISO, CE, PHÂN LOẠI C Mẫu: máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương Độ nhạy: 95,8% Độ đặc hiệu: 96,1% Độ chính xác: 96.0% Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc bảo quản lạnh (2-30°C). |
H700
|
20.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Acro Biotech Inc. - Mỹ | 657.300.000 | |
154 | Hóa chất định lượng iPTH;Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Dải đo: 1–3500 pg/mL (0,1-371 pmol/L);Thành phần chính: Kháng thể của dê kháng PTH , BSA, natri azit, ProClin |
H171
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A16972 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 80.713.500 | |
155 | Dung dịch rửa tiêu bản giữa các bước giữa các bước nhuộm và cung cấp môi trường nước ổn định cho hóa mô miễn dịch, hóa tế bào miễn dịch và lai tại chỗ |
H439
|
80 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-K005 | 164.000.000 | |
156 | Khay thử xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng H. pylori (Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương) - Mẫu: huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần - Kết quả trong 10 phút - Chứng nhận CE - Độ nhạy tương đối: 96.8% - Độ đặc hiệu tương đối: 93.0% - Độ chính xác: 94.6% - Quy cách: 25 tests/ hộp - Xuất xứ: Mỹ |
H701
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Acro Biotech Inc. - Mỹ | 34.650.000 | |
157 | Hóa chất định lượng βhCG toàn phần;Phương pháp: miễn dịch enzym hai bước (“sandwich”);Dải đo: 0,6–1350 mIU/mL;Thành phần chính: phức hợp kháng βhCG đơn dòng, albumin huyết thanh bò (BSA),natri azit, ProClin |
H172
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A85264 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 221.497.500 | |
158 | Kháng thể sơ cấp Glypican-3 (1G12, được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H440
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM561 | 9.750.000 | |
159 | Khay thử xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên H.pylori (Mẫu phân) - Mẫu: phhân - Kết quả trong 10 phút - Chứng nhận: CE - Xuất xứ: Mỹ - Độ nhạy tương đối: 98.8% - Độ đặc hiệu tương đối: 98.4% - Độ chính xác tổng thể: 98.6% - Quy cách: 25 tests/ hộp - Xuất xứ: Mỹ |
H702
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Acro Biotech Inc. - Mỹ | 3.299.100 | |
160 | Hóa chất định lượng hLH;Xét nghiệm: miễn dịch enzym hai bước ("sandwich");Dải đo: 0,2–250 mIU/mL [IU/L], các phức hợp kháng hLH đơn dòng ở chuột;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin |
H173
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33510 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 37.978.500 | |
161 | Kháng thể đơn dòng kháng ALK (D5F3), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H441
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM566 | 18.250.000 | |
162 | Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người. Mẫu: phân Độ nhạy: 95% Độ đặc hiệu: 99.5% Độ chính xác: 98.6% Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H703
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Model: TFO - 602 Hãng SX: Acro Biotech Inc. Nước SX: Mỹ | 13.050.000 | |
163 | Hóa chất định lượng hFSH;Phương pháp: miễn dịch enzym hai bước sandwich;Dải đo: 0,2–200 mIU/mL (IU/L).;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, các phức hợp kháng thể đơn dòng của chuột kháng hFSH; |
H174
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33520 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 37.978.500 | |
164 | Kháng thể sơ cấp Glut Synthetase (GS-6)), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H442
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Zeta Corporation-Mỹ-Z2787RP | 9.450.000 | |
165 | - Bộ xét nghiệm Helicobacter Pylori qua hơi thở được dùng để xác định sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày người. - Hoạt chất: 13C-Urea 75mg. - Tiêu chuẩn: CPP, ISO 9001, giấy phép lưu hành của BYT thời gian xét nghiệm: 40 phút - Độ đặc hiệu: ≥ 98 % - Độ nhạy: ≥ 97 % - Dùng được cho trẻ từ 12 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú |
H704
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Infai GmbH - Đức | 510.000.000 | |
166 | Hóa chất định lượng testosterone;Phương pháp: miễn dịch enzym liên kết cạnh tranh;Dải đo: 0,1–16 ng/mL [0,35–55,5 nmol/L];Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, Kháng thể đơn dòng kháng testosterone |
H175
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33560 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 44.299.500 | |
167 | Kháng thể đơn dòng kháng CD79a (SP18) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H443
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM271 | 6.425.000 | |
168 | AESKUBLOTS® Allergy là phương pháp xét nghiệm miễn dịch enzym dựa trên màng để định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên. Thành phần hộp hóa chất: • Dung dịch rửa (50ml) • Liên hợp 1, IgE (15ml) • Liên hợp 2, Digoxigenin (15ml) • Cơ chất TMB (15ml) • Que màng (24 que) • Nhíp, dải dính hai mặt (1 cái) • Khay ủ (3 cái) - Quy cách: 24 tests/ hộp - Bảng dị nguyên: 39 chất gây dị ứng-t3, t4, t9, t23, t25, g6, g12, g2, g17, w1, w6, w9, e1, e3, e5, dx2 (d1, d2), i6, m2, f1, f199, f3, f41, f23, f24, fx693 (f26, f27, f83, f88), f4, f9, f14, f35, f13, f17, f20, f25, f31, f33, f44, f49, f53, CCD*, IgE. - Mã màu: Đỏ - Lục lam - Loại mẫu: huyết thanh/huyết tương. - Thể tích mẫu: 150 µl mẫu. - Tổng thời gian ủ: 152 phút ở 20-32°C/68-89.6°F. - Đọc kết quả: bằng cách sử dụng phần mềm AESKU.SCAN phiên bản 3.0 hoặc cao hơn. - Bảo quản: 2-8°C trong hộp đựng ban đầu. Sau khi chuẩn bị, các dung dịch đã pha loãng ổn định ở 2-8 ° C / 35-46 ° F trong ít nhất sáu tuần. |
H705
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AESKU.Diagnostics GmbH&Co.KG - Đức | 360.000.000 | |
169 | Hóa chất định lượng AMH;Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Dải đo: 0,02–24 ng/mL [0,14–171 pmol/L];Thành phần chính: Kháng thể kháng AMH đơn dòng trong dung dịch đệm TRIS có chất hoạt tính bề mặt, protein (bò), natri azit, ProClin. |
H176
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B13127 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 385.108.500 | |
170 | Kháng thể đơn dòng kháng p40 (BC28) được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H444
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDR055 | 79.600.000 | |
171 | AESKUBLOTS® Allergy là phương pháp xét nghiệm miễn dịch enzym dựa trên màng để định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên. - Thành phần hộp hóa chất: • Dung dịch rửa (50ml) • Liên hợp 1, IgE (15ml) • Liên hợp 2, Digoxigenin (15ml) • Cơ chất TMB (15ml) • Que màng (24 que) • Nhíp, dải dính hai mặt (1 cái) • Khay ủ (3 cái) - Quy cách: 24 tests/ hộp - Bảng dị nguyên: 39 chất gây dị ứng- f25, f31, f85, f89, f47, f48, f29, f33, f44, f49, f53, f84, f52, f91, f1, f199, f3, f41, f40, f24, f27, f88, f83, f4, f6, f7, f8, f9, f10, f14, f13, f950, f35, s15, f16, f17, f20, f204, CCD*, IgE. - Mã màu: Đỏ - Xanh nhạt - Loại mẫu: huyết thanh/huyết tương. - Thể tích mẫu: 150 µl mẫu. - Tổng thời gian ủ: 152 phút ở 20-32°C/68-89.6°F. - Đọc kết quả: bằng cách sử dụng phần mềm AESKU.SCAN phiên bản 3.0 hoặc cao hơn. - Bảo quản: 2-8°C trong hộp đựng ban đầu. Sau khi chuẩn bị, các dung dịch đã pha loãng ổn định ở 2-8 ° C / 35-46 ° F trong ít nhất sáu tuần. |
H706
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AESKU.Diagnostics GmbH&Co.KG - Đức | 360.000.000 | |
172 | Hóa chất định lượng prolactin;Phương pháp: miễn dịch enzym một bước sandwich.;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, các phức hợp kháng Prolactin đơn dòng ở chuột |
H178
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33530 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 37.978.500 | |
173 | Kháng thể sơ cấp HEPATOCYTE (OCH1E5), được đóng gói trong ống phân phối sử dụng một lần, đủ dùng cho ≤ 50 xét nghiệm |
H445
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM162 | 9.000.000 | |
174 | Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: xanh lá Mùi: nhẹ Độ pH: 7,7 đến 8,3 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Polyoxyethylene nonylphenyl ether và Ethylene glycol monophenyl ether |
H707
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản - Ký mã hiệu: T438 | 22.860.000 | |
175 | Hóa chất định lượng estradiol ;Phương pháp: miễn dịch enzym liên kết cạnh tranh;Dải đo: 15–5.200 pg/mL [55,1–19.089 pmol/L];Thành phần chính: Các hạt thuận từ được phủ streptavidin, biotin và chất tương tự estradiol kết hợp với biotin trong dung dịch đệm Tris có các protein (cá), chất hoạt tính bề mặt và Cosmocil CQ. |
H179
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: B84493 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 12.379.500 | |
176 | FITC anti-C3 chứa lượng thuốc thử đủ cho 50 xét nghiệm. Một ống thuốc thử 5 mL FITC anti-C3; chứa khoảng 440 µg (88 µg/mL) một kháng thể đa dòng từ dê kháng trực tiếp C3 người. Kháng thể được pha loãng trong đệm Tris có chứa protein vận chuyển và chất bảo quản. Nồng độ protein toàn phần của thuốc thử khoảng 0,5 mg/mL |
H446
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-F003 | 6.250.000 | |
177 | Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: vàng hoặc vàng-xanh lá Mùi: khó chịu (clo) Độ pH: 10 đến 13 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Dung dịch Natri hypoclorit |
H708
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản - Ký mã hiệu: T438D | 22.860.000 | |
178 | Hóa chất định lượng progesterone;Phương pháp: miễn dịch enzym liên kết cạnh tranh;Dải đo: 0,1–40 ng/mL [0,32-127,2 nmol/L].;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, Cosmocil CQ, huyết thanh miễn dịch ở thỏ kháng progesterone |
H180
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33550 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 37.978.500 | |
179 | FITC anti-C1q chứa lượng thuốc thử đủ cho 50 xét nghiệm. Một ống thuốc thử 5 mL FITC anti-C1q; chứa khoảng 333 µg (66.6 µg/mL) một kháng thể đa dòng từ dê kháng trực tiếp C1q người. Kháng thể được pha loãng trong đệm Tris có chứa protein vận chuyển và chất bảo quản. Nồng độ protein toàn phần của thuốc thử khoảng 0.5 µg/mL |
H447
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-F010 | 6.250.000 | |
180 | Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: không Mùi: không Độ pH: 7.35 đến 7.55 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Natri clorid, Sulfate |
H709
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản - Ký mã hiệu: T436D | 15.600.000 | |
181 | Hóa chất định lượng DHEA-S;Dải đo: 2–1.000 µg/dL [0,05–27,14 µmol/L];Phương pháp: miễn dịch enzym liên kết cạnh tranh;Thành phần: Albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, kháng thể kháng DHEA-S ở thỏ |
H181
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A10826 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 34.896.750 | |
182 | FITC anti-IgG chứa lượng thuốc thử đủ cho 50 xét nghiệm. Một ống FITC anti-IgG 1 – 5 mL; chứa khoảng 817 μg (163.4 μg/mL) kháng thể đa dòng từ dê kháng trực tiếp IgG người. |
H448
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 05267919001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 4.410.000 | |
183 | Dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: không Mùi: nhẹ Độ pH: 4 đến 7 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích dương |
H710
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản - Ký mã hiệu: T498 | 16.260.000 | |
184 | Hóa chất định lượng vitamin B12;Phương pháp: miễn dịch enzym liên kết cạnh tranh;Dải đo: 50–1.500 pg/mL [37–1.107 pmol/L];Thành phần chính: Albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, các phức hợp đơn dòng kháng yếu tố nội tại ở chuột |
H182
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33000 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 37.978.500 | |
185 | FITC anti-IgM chứa lượng thuốc thử đủ cho 50 xét nghiệm. Một ống 5 mL FITC anti-IgM; chứa khoảng 817 μg (163.4 μg/mL) kháng thể đa dòng từ dê kháng trực tiếp IgM người. Kháng thể được pha loãng trong đệm tris có chứa protein vận chuyển và chất bảo quản. Nồng độ protein toàn phần của thuốc thử khoảng 600 μg/mL. |
H449
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 05267935001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 4.410.000 | |
186 | Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: đỏ sẫm Độ pH: 7.0 tới 9.0 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú |
H711
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/ Mỹ - Ký mã hiệu: 3DN12 | 5.000.000 | |
187 | Hóa chất định lượng acid folic;Phương pháp: Thụ thể liên kết cạnh tranh;Dải đo: 1–24,8 ng/mL (2,27–56,2 nmol/L);Thành phần chính:Kháng thể đơn dòng kháng folate, các hạt thuận từ phủ kháng thể của dê kháng IgG của chuột, dung dịch đệm, albumin huyết thanh người (HSA) và ProClin. |
H183
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A98032 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 34.818.000 | |
188 | FITC anti-IgA chứa lượng thuốc thử đủ cho 50 xét nghiệm. Một ống FITC anti-IgA (đa dòng) 5 mL; chứa khoảng 188 μg (37.6 μg/mL) kháng thể đa dòng từ dê kháng trực tiếp IgA người. Kháng thể được pha loãng trong đệm tris có chứa protein vận chuyển và chất bảo quản. Nồng độ protein toàn phần của thuốc thử khoảng 50 μg/mL. |
H450
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 05267927001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 4.410.000 | |
189 | Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: đỏ sẫm Độ pH: 7.0 tới 9.0 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú |
H712
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/ Mỹ - Ký mã hiệu: 3DL6 | 5.000.000 | |
190 | Hóa chất định lượng Ferritin;Phương pháp: miễn dịch enzym ("sandwich");Dải đo: 0,2–1.500 ng/mL (µg/L);Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, các phức hợp kháng thể đơn dòng của chuột kháng ferritin |
H184
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33020 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 506.520.000 | |
191 | FITC anti-Fibrinogen chứa lượng thuốc thử đủ cho 50 xét nghiệm. Một ống thuốc thử 5 mL FITC anti-Fibrinogen chứa khoảng 1.4 µg/mL kháng thể đa dòng từ cừu kháng trực tiếp Fibrinogen ở người. Kháng thể được pha loãng trong đệm Tris có chứa protein vận chuyển và chất bảo quản. Nồng độ protein toàn phần của thuốc thử khoảng 1,4 mg/mL |
H451
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 05267960001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 4.410.000 | |
192 | Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: đỏ sẫm Độ pH: 7.0 tới 9.0 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú |
H713
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/ Mỹ - Ký mã hiệu: 3DH6 | 5.000.000 | |
193 | Hóa chất định lượng TSH;Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Dải đo: 0,005–50 µIU/mL;Thành phần chính: kháng thể kháng TSH ở người đơn dòng ở chuột được huyền phù trong dung dịch muối đệm TRIS, có chất hoạt tính bề mặt, albumin huyết thanh bò (BSA), natri azit và ProClin. |
H187
|
350 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B63284 + Quy cách: Hộp : 2x100test | 1.772.452.500 | |
194 | FITC anti-Kappa chứa lượng thuốc thử đủ cho 50 xét nghiệm. Một ống 5 mL FITC anti-Kappa; chứa khoảng 1.4 μg (0.28 μg/mL) kháng thể đa dòng từ dê kháng trực tiếp chuỗi nhẹ Kappa ở người. Kháng thể được pha loãng trong đệm Tris có chứa protein vận chuyển và chất bảo quản. Nồng độ protein toàn phần của thuốc thử khoảng 3 mg/mL |
H452
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 05267943001/ Ventana Medical Systems, Inc. - USA | 4.410.000 | |
195 | - Bộ kit tách chiết axit nucleic dạng đĩa cho máy tách chiết tự động - Mẫu đầu vào: mẫu mô, huyết thanh, huyết tương, dịch ngoáy tỵ hầu, dịch hút tỵ hầu, rửa phế quản phế nang (BAL), nước tiểu, phân, phết trực tràng, đờm, máu toàn phần, phết sinh dục (âm đạo, cổ tử cung, niệu đạo), LBC, dịch não tủy (CSF), nước bọt - Thành phần: + Đĩa tách chiết: 6 chiếc + Proteinase K: 1 x 75 mg + Proteinase Buffer: 1 X 3 mL + Mixing Sleeves: 12 chiếc |
H714
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: EX00009P | 336.000.000 | |
196 | Hóa chất định lượng T4 tự do;Phương pháp: miễn dịch enzym hai bước;Dải đo: 0,25–6 ng/dL [3,2–77,2 pmol/L];Thành phần chính: dung dịch đệm TRIS, NAN3, ProClin, Kháng thể kháng Thyroxine (T4) đơn dòng ở chuột |
H188
|
700 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33880 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 1.772.820.000 | |
197 | FITC anti-Lambda chứa lượng thuốc thử đủ cho 50 xét nghiệm. 1 ống thuốc thử 5 mL FITC anti-Lambda (đa dòng); chứa khoảng 100 μg (20 μg/mL) một kháng thể đa dòng từ lừa kháng trực tiếp Lambda người. Kháng thể được pha loãng trong đệm tris-HCL có chứa protein vận chuyển và chất bảo quản. Nồng độ protein toàn phần của thuốc thử khoảng 2,1 mg/mL. |
H453
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-F002 | 7.975.000 | |
198 | - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân: HSV1, VZV, CMV, HHV7, HSV2, EBV, HHV6 - Loại mẫu bệnh phẩm: Dịch não tủy (CSF) |
H715
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: MG9700X | 242.000.000 | |
199 | Hóa chất định lượng T3 tự do;Phương pháp: miễn dịch enzym ;Dải đo: 0,88–30 pg/mL [1,4–46 pmol/L] ;Thành phần chính: Analog T3, dung dịch đệm TRIS, NaN3, ProClin |
H189
|
400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A13422 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 1.519.140.000 | |
200 | anti- C4d chứa lượng thuốc thử đủ cho 50 xét nghiệm.Pha loãng trong Đệm Tris, pH 7.3-7.7, với 1% BSA và <0.1% Natri Azide, Vật chủ: Thỏ |
H454
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-PDM184 | 8.975.000 | |
201 | - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân: Parvovirus B19, Mumps virus, Human parechovirus, AdV, HEV - Loại mẫu bệnh phẩm: Dịch não tủy (CSF) |
H716
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: MG9500X | 242.000.000 | |
202 | Hóa chất định lượng thyroglobulin;Phương pháp: miễn dịch enzym một bước ("sandwich");Dải đo: 0,1–500 ng/mL;Thành phần chính: dung dịch đệm TRIS, natri azit, ProClin, kháng thể kháng thyroglobulin đơn dòng ở chuột |
H190
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33860 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 367.122.000 | |
203 | Sử dụng như một chất làm sạch cho các bộ phận của máy phân tích khi tiếp xúc với mẫu. Thành phần gồm: hypochlorous acid, sodium salt (1:1), sodium hydorxide (NaOH). |
H456
|
20 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Avantor Performance Materials Poland S.A. (Ba Lan) 340345 | 44.200.000 | |
204 | -Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân: H. influenzae, S.pneumoniae, L. monocytogenes, N. meningitidis, GBS, E.coli K1 - Loại mẫu bệnh phẩm: Dịch não tủy (CSF) |
H717
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: MG9600X | 121.000.000 | |
205 | Hóa chất định lượng Thyroglobulin Antibody;Phương pháp: miễn dịch enzym hai bước (“sandwich”);Dải đo: 0,9–2.500 IU/mL;Thành phần chính: photphataza kiềm - thyroglobulin ở người, dung dịch đệm TRIS, natri azit, ProClin |
H191
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A32898 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 363.930.000 | |
206 | Dung dịch đệm chạy máy trên thiết bị phân tích dòng chảy tế bào. Thành phần gồm: Sodium Fluoride (NaF) |
H457
|
12 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Avantor Performance Materials Poland S.A. (Ba Lan) 342003 | 22.560.000 | |
207 | - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân: M.pneumoniae, C.pneumoniae, L.pneumoniae, S.pneumoniae, H.influenzae, B.pertussis, B.parapertussis - Loại mẫu bệnh phẩm: Dịch ngoáy tỵ hầu, Dịch hút tỵ hầu, Dịch rửa phế quản , Đờm |
H718
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: RP9803X | 121.000.000 | |
208 | Hóa chất định lượng TPOAb;Phương pháp: miễn dịch enzym hai bước (“sandwich”);Dải đo: 0,25–1.000 IU/mL;Thành phần chính: Các hạt thuận từ liên kết TPO tái tổ hợp, dung dịch đệm ACES, natri azit, ProClin |
H192
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A12985 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 44.299.500 | |
209 | Dung dịch đệm sử dụng cho quy trình tắt máy phân tích dòng chảy tế bào Thành phần gồm : ethanol, 2-phenoxyethanol. |
H458
|
20 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Avantor Performance Materials Poland S.A. (Ba Lan) 334224 | 37.520.000 | |
210 | - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các đột biến gây kháng thuốc: Enterobacteriaceae sản xuất carbapenemase (CPE): KPC, VIM, NDM, IMP, OXA-48; Enterococci kháng Vancomycin (VRE): vanA, vanB; Enterobacteriaceae sản xuất ESBL (ESBLs): CTX-M - Loại mẫu bệnh phẩm: Mẫu phết trực tràng, Khuẩn lạc |
H719
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: CR9700X | 242.000.000 | |
211 | Hóa chất định lượng CEA;Phương pháp: miễn dịch enzym ("sandwich");Dải đo: 0,1–1.000 ng/mL;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, kháng thể kháng CEA MAb ở chuột |
H193
|
225 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33200 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 1.566.101.250 | |
212 | QC chất lượng quanh học, điện tử và dòng dịch và bù quang phổ phần: hạt bead trong PBS với BSA và 0,1% natri azide, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H459
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 641319 | 105.528.000 | |
213 | - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân: C.trachomatis, N.gonorrhoeae, M. genitalium, M.hominis, T. vaginalis, U. urealyticum, U. parvum - Loại mẫu bệnh phẩm: Nước tiểu, Dịch phết sinh dục, Tế bào học trong chất lỏng (LBC), tinh Dịch, Dịch phết hầu họng (họng), Dịch phết hậu môn trực tràng. |
H720
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: SD9801X | 480.000.000 | |
214 | Hóa chất định lượng AFP;Phương pháp: miễn dịch enzym ("sandwich");Dải đo: 0,5–3.000 ng/mL [0,41–2.478 IU/mL];Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, kháng thể kháng AFP đơn dòng ở chuột |
H194
|
195 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33210 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 925.470.000 | |
215 | Sử dụng để tối ưu hóa cài đặt bù huỳnh quang cho các phân tích tế bào dòng chảy nhiều màu. Bộ sản phẩm cung cấp hai quần thể vi hạt, hạt κ BD ™ CompBeads Anti-Mouse, liên kết với bất kỳ loại globulin miễn dịch mang chuỗi nhẹ nào của chuột và BD™ CompBeads negative control, không có khả năng liên kết. Được khuyến khích sử dụng trong tất cả các thí nghiệm sử dụng thuốc nhuộm song song (ví dụ: liên hợp PE-Cy ™ 7, APC-Cy ™ 7, v.v.). Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H460
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | BD Biosciences - Pharmingen (Mỹ) 552843 | 197.570.000 | |
216 | - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân: HSV-1, HSV-2, CMV, VZV, C. trachomatis LGV, T. pallidum, H. ducreyi - Loại mẫu bệnh phẩm: Nước tiểu, Dịch phết sinh dục, Tế bào học trong chất lỏng (LBC) |
H721
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: SD9802X | 425.000.000 | |
217 | Hóa chất định lượng PSA toàn phần;Dải đo: 0,008–150 ng/mL (hiệu chuẩn Hybritech) hoặc 0,008–121 ng/mL (hiệu chuẩn WHO);Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Thành phần: Dung dịch muối đệm TRIS, Natri Azit, BSA, ProClin, Liên hợp photphataza kiềm kháng PSA đơn dòng |
H195
|
110 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 37200 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 626.587.500 | |
218 | - Ly giải các tế bào hồng cầu sau khi nhuộm huỳnh quang trực tiếp tế bào máu ngoại vi của người với các kháng thể đơn dòng - Dung dịch nồng độ 10X, thành phần: 30.0% diethylene glycol, 9.99% formaldehyde, 3.51% methanol - Quy cách: lọ 100mL, 2000 test cho chu trình thử nghiệm lyse/no wash, 500 test cho chu trình lyse/wash |
H461
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Antibodies, Inc (Mỹ) 349202 | 56.130.000 | |
219 | -Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân: Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Trichomonas vaginalis - Loại mẫu bệnh phẩm: Nước tiểu, Dịch phết sinh dục, Tế bào học trong chất lỏng (LBC) |
H722
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: SD9400X | 480.000.000 | |
220 | Hóa chất định lượng PSA tự do;Dải đo: 0,005–20 ng/mL (hiệu chuẩn Hybritech) hoặc 0,005–16 ng/mL (hiệu chuẩn WHO);Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Thành phần: Kháng thể kháng PSA đơn dòng ở chuột, dung dịch muối đệm TRIS, Albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin |
H196
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 37210 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 87.738.000 | |
221 | - Dùng để phát hiện kháng nguyên HLA-B27 trong việc chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp với phương pháp huỳnh quang miễn dịch trực tiếp hai màu Anti HLA-B27 FITC/ CD3 PE - Dạng dung dịch, bảo quản bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: 50 test -Thành phần gồm: Thuốc thử A: kháng thể HLA-B27 FITC và kháng thể CD3 PE, đóng gói dạng dung dịch trong lọ 1.5 mL. Thuốc thử B: dung dịch ly giải hồng cầu, cung cấp ở nồng độ 10X trong chai 30 mL. Thuốc thử C: Hạt bead hiệu chuẩn đủ cho 10 cài đặt trong dung dịch đệm muối chứa Tween 20, gelatin và 0.1% sodium azide, đóng gói dạng lọ 1.5 mL. |
H462
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 340183 | 124.300.000 | |
222 | - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân: C.trachomatis, N.gonorrhoeae, M. genitalium, M.hominis, T. vaginalis, U. urealyticum, U. parvum - Loại mẫu bệnh phẩm: Nước tiểu, Dịch phết sinh dục, Tế bào học trong chất lỏng (LBC), tinh Dịch, Dịch phết hầu họng (họng), Dịch phết hậu môn trực tràng. |
H723
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: SD9801X | 320.000.000 | |
223 | Hóa chất định lượng CA 125;Dải đo: 0,5 U/mL - 5.000 U/mL;Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Thành phần: Biotin kháng nguyên kháng CA125, Albumin huyết thanh bò, ProClin, Natri azit |
H197
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 386357 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 599.235.000 | |
224 | Ống Trucount được dụng với các bộ thuốc thử ba màu và để xác định số lượng bạch cầu tuyệt đối trong máu (với quy trình không rửa). Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. Đóng gói: hai bịch, mỗi bịch 25 ống |
H463
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 340334 | 76.410.000 | |
225 | - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân: C.trachomatis, N.gonorrhoeae, M. genitalium, M.hominis, T. vaginalis, U. urealyticum, U. parvum - Loại mẫu bệnh phẩm: Nước tiểu, Dịch phết sinh dục, Tế bào học trong chất lỏng (LBC), tinh Dịch, Dịch phết hầu họng (họng), Dịch phết hậu môn trực tràng. |
H724
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: SD9801X | 320.000.000 | |
226 | Hóa chất định lượng CA 15-3;Dải đo: 0,5–1.000 U/mL;Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Thành phần: kháng nguyên kháng CA 15-3, Albumin huyết thanh bò, Natri azit, ProClin |
H198
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 387620 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 743.820.000 | |
227 | - Thuốc thử miễn dịch huỳnh quang nhiều màu dùng để xác định số lượng tuyệt đối tế bào T CD3/CD8/CD45/CD4.Cho phép xác định phần trăm và số lượng tuyệt đối các tế bào lympho T (CD3+) và các phân nhóm của nó như T hỗ trợ (CD3+ CD4+), T ức chế/độc (CD3+CD8+). - Kháng thể CD3, clone SK7, gắn màu huỳnh quuang FITC - Kháng thể CD8, clone SK1, gắn màu huỳnh quang PE - Kháng thể CD45, clone 2D1, gắn màu huỳnh quang PerCP - Kháng thể CD4, clone SK3, gắn màu huỳnh quang APC - Dạng dung dịch. Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: 50 test. |
H464
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 340499 | 87.320.000 | |
228 | - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời và xác định 19 type HPV nguy cơ cao và 9 type HPV nguy cơ thấp gây ung thư cổ tử cung, bao gồm: + 19 type HPV nguy cơ cao: 16, 18, 26, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 66, 68, 69, 73, 82. + 9 type HPV nguy cơ thấp: 6, 11, 40, 42, 43, 44, 54, 61, 70 - Loại mẫu bệnh phẩm: Dịch phết cổ tử cung, Tế bào học trong chất lỏng (LBC) |
H725
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: HP7S00X | 2.160.000.000 | |
229 | Hóa chất định lượng CA 19-9;Dải đo: 0,8–2.000 U/mL;Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Thành phần: Natri Azit, ProClin, Albumin huyết thanh bò, kháng nguyên kháng CA 19-9, Protein bò, protein dê, Protein chuột |
H199
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 387687 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 929.775.000 | |
230 | CD14 clone MφP9, kháng thể Mouse BALB/c IgG2b, kappa, gắn màu huỳnh quang FITC Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H465
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 345784 | 110.880.000 | |
231 | - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân: Y.enterocolitica, stx1/2, Shigella spp./ EIEC, E.coli O157, Campylobacter spp., Salmonella spp., C.difficile toxin A/B - Loại mẫu bệnh phẩm: Phân |
H726
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Seegene, Inc./ Hàn Quốc - Ký mã hiệu: GI9702X | 152.500.000 | |
232 | Hóa chất định lượng p2PSA;Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Dải đo: 0,5 - 5.000 pg/mL;Thành phần chính: kháng thể đơn dòng kháng [-2]proPSA, albumin huyết thanh bò, natri azit và ProClin |
H200
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A49752 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 443.068.500 | |
233 | Thuốc thử miễn dịch huỳnh quang nhiều màu dùng để xác định tế bào biểu hiện CD64/CD45 Kháng thể CD64, clone MD22, kháng thể mouse IgG2b, kappa gắn màu huỳnh quuang PE Kháng thể CD45, clone 2D1, kháng thể mouse IgG1, kappa, gắn màu huỳnh quang PerCP Tương thích cho các dòng máy đo dòng chảy tế bào của BD FACS Dạng dung dịch. Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. Đóng gói: 50 test. |
H466
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 340768 | 332.810.000 | |
234 | - Nắp cho strip 8 ống PCR 0.2mL tương ứng |
H727
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Corning/Axygen-Mỹ/Trung Quốc/Mexico Code: PCR-02-FCP-C | 30.000.000 | |
235 | Hóa chất định lượng procalcitonin;Phương pháp: miễn dịch enzym (“sandwich”);Dải đo: 0,01–100 ng/mL;Thành phần chính:kháng thể đơn dòng ở chuột kháng procalcitonin người trong dung dịch đệm TRIS có chất hoạt tính bề mặt, protein (bò), natri azit và ProClin. |
H201
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: C22593 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 1.131.721.500 | |
236 | Thuốc thử miễn dịch huỳnh quang nhiều màu dùng để xác định tế bào biểu hiện HLA-DR/CD14 Kháng thể kháng HLA-DR, clone L243, kháng thể mouse BALB/c IgG2a, kappa gắn màu huỳnh quuang PE Kháng thể CD14, clone MφP9, kháng thể mouse IgG2b, kappa, gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5 Dạng dung dịch. Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. Đóng gói: 50 test. |
H467
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 340827 | 420.880.000 | |
237 | - Strip PCR 8 ống 0.2mL cho phản ứng PCR - Không có nắp |
H728
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd. - Trung Quốc | 65.000.000 | |
238 | Hóa chất định lượng interleukin 6;Phương pháp: miễn dịch enzym một bước (“sandwich”);Dải đo: 0,5–1.500 pg/mL;Thành phần chính: kháng thể đơn dòng kháng IL-6 ở người, BSA, natri azit, ProClin |
H202
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A16369 + Quy cách: Hộp : 2x50test | 96.248.250 | |
239 | CD45 clone 2D1, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappar, gắn màu huỳnh quang APC-H7 - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H468
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 641417 | 181.090.000 | |
240 | - Nắp cho strip 8 ống PCR 0.1mL tương ứng |
H729
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd. - Trung Quốc | 5.000.000 | |
241 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng HAV Ab;Thành phần chính: huyết thanh người, natri azit, kháng thể kháng HAV Ab ở các mức nồng độ khác nhau |
H203
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 34205 + Quy cách: Hộp : 5x2mL | 41.800.500 | |
242 | "- Bộ thuốc thử định lượng số lượng kháng thể liên kết/tế bào (ABC) sử dụng kháng thể đơn dòng gắn màu huỳnh quang PE - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất - Đóng gói: 10 test |
H469
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 340495 | 307.210.000 | |
243 | - Strip PCR 8 ống 0.1mL cho phản ứng PCR - Không có nắp |
H730
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd. - Trung Quốc | 65.000.000 | |
244 | Chất chuẩn của xét nghiệm phát hiện HAV IgM. Thành phần: C0: Chất hiệu chuẩn âm tính: huyết tương người đã loại bỏ tơ huyết âm tính với kháng thể IgM kháng HAV, natri azit. C1: Chất hiệu chuẩn dương tính: huyết tương người đã loại bỏ tơ huyết, dương tính với kháng thể IgM kháng HAV, natri azit. |
H204
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 34215 + Quy cách: Hộp : 1x1mL+1x1mL | 24.686.550 | |
245 | - CD45 clone 2D1, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappar, gắn màu huỳnh quang APC-Cy7 - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H470
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 348815 | 129.520.000 | |
246 | Acid Phosphoric 52,5% làm sáng bóng dụng cụ, loại bỏ vết mờ ố gỉ sét. Nồng độ sử dụng: 5% (50ml trong 1lít nước ấm). Thời gian ngâm: 1-2 giờ (kiểm tra bề mặt dụng cụ mỗi 30 phút). Thay mới dung dịch ngâm tối thiểu 1 lần một ngày |
H732
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 0191.137; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 130.000.000 | |
247 | Chất chuẩn của xét nghiệm phát hiện HBc Ab. Thành phần: C0: Chất hiệu chuẩn âm tính: huyết thanh người âm tính với kháng thể kháng HBc,natri azit, ProClin 300. C1: Chất hiệu chuẩn dương tính: huyết tương và huyết thanh người đã loại bỏ tơ huyết, dương tính với kháng thể kháng HBc, natri azit và ProClin 300. |
H205
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 34245 + Quy cách: Hộp : 1x1mL+1x1mL | 18.991.350 | |
248 | - CD38 clone HB-7, kháng thể mouse BALB / c , IgG1 , kappa gắn màu APC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H471
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 345807 | 94.820.000 | |
249 | Thành phần: 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate, chất hoạt động bề mặt non-ionic. Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế. Nồng độ sử dụng 0,5%, pH = 6.6 - 7.6 Thời gian tiếp xúc: từ 5 phút Diệt virus HIV-1, HBV, HCV, HSV, Vacinia theo tiêu chuẩn châu Âu EN 17111 Đạt tiêu chuẩn ISO 15883, diệt khuẩn EN 14561, EN 14562, EN 14563, EN 17111 |
H733
|
1.000.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2416.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 324.000.000 | |
250 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng HBs Ab;Thành phần chính: natri azit, ProClin, Huyết tương đã khử xơ/huyết thanh người có kháng thể kháng HBs ở các mức nồng độ khác nhau |
H206
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24297 + Quy cách: Hộp : 6x2.5mL | 66.465.000 | |
251 | - CD7 clone M-T701, kháng thể mouse BALB/c, IgG1, kappa, gắn màu PE - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H472
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 332774 | 101.400.000 | |
252 | Thành phần: 70 % Ethanol (700mg/g) + 1,74% propanol-2-ol Dung dịch vệ sinh tay thường quy và vệ sinh tay ngoại khoa Dạng thixotropic gel, không màu, không mùi Đạt tiêu chuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa theo yêu cầu của WHO: EN 12791. Diệt virus HIV, Rotavirus, Coronavirus, H1N1, SARS trong 30 giây theo tiêu chuẩn EN 14476 |
H734
|
5.000.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1644.748; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 1.360.000.000 | |
253 | Chất chuẩn của xét nghiệm phát hiện HBs Ag;Thành phần chính: Chất hiệu chuẩn âm tính: BSA đệm, NaN3, ProClin. Chất hiệu chuẩn dương tính: BSA đệm, kháng nguyên HBs, NaN3, ProClin |
H207
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24292 + Quy cách: Hộp : 1x2.7mL+1x2.7mL | 55.692.000 | |
254 | - CD117 clone 104D2, kháng thể mouse BALB / c , IgG1, kappa gắn màu APC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H473
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 333233 | 85.530.000 | |
255 | Thành phần: 70 % Ethanol (700mg/g) + 1,74% propanol-2-ol Dung dịch vệ sinh tay thường quy và vệ sinh tay ngoại khoa Dạng thixotropic gel, không màu, không mùi Đạt tiêu chuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa theo yêu cầu của WHO: EN 12791. Diệt virus HIV, Rotavirus, Coronavirus, H1N1, SARS trong 30 giây theo tiêu chuẩn EN 14476 " Sử dụng cho máy rửa tay tự động |
H735
|
2.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1644.679; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 880.000.000 | |
256 | Chất chuẩn xét nghiệm định tính HCV Ab;Thành phần chính: ;- Chất hiệu chuẩn âm tính: huyết thanh người không phản ứng dành cho kháng thể kháng HCV, sodium azit.;- Chất hiệu chuẩn dương tính: huyết thanh người phản ứng dành cho kháng thể kháng HCV, sodium azit. |
H208
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp + Ký mã hiệu: B33459 + Quy cách: Hộp : 2x1mL | 41.496.000 | |
257 | - CD4 clone RPA-T4, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappa, gắn màu huỳnh quang APC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H474
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 555349 | 150.530.000 | |
258 | Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt,trang thiết bị phòng mổ, khu vực có nguy cơ cao, phòng thay băng, chăm sóc bệnh nhân, giường bệnh, băng ca, xe cấp cứu… Thành phần: 0,053% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,064 % Chlorhexidine digluconate kết hợp 22,6% Ethanol. Khử khuẩn nhanh các bề mặt Thời gian tiếp xúc: từ 5 phút. Đạt tiêu chuẩn EN 13697. Diệt virus (PRV, BVDV, HSV 1...) từ 1 phút. Tương thích với hầu hết chất liệu bề mặt và thiết bị. |
H736
|
2.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2421.073; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 590.000.000 | |
259 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng cortisol;Thành phần chính: huyết thanh người, natri azit, ProClin, cortisol ở các mức nồng độ khác nhau |
H209
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33605 + Quy cách: Hộp : 6x4mL | 16.868.250 | |
260 | CD5 clone L17F12, kháng thể Mouse BALB/c IgG2a, κappa, gắn màu huỳnh quang APC Dạng dung dịch. Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H475
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 345783 | 218.660.000 | |
261 | Hỗn hợp 5 enzyme Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase, có thể sử dụng cho máy rửa khử khuẩn. Đạt tiêu chuẩn ISO 11930. Hiệu quả chống lại màng biofilm vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa theo tiêu chuẩn ISO/TS 15883-5 Nồng độ sử dụng: từ 0.1% (máy rửa) pH = 6.8-7.3 Thời gian: từ 5 phút Phù hợp với mọi chất lượng nước khác nhau. |
H737
|
135 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2235.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 290.250.000 | |
262 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng insulin;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, insulin ở các mức nồng độ khác nhau |
H210
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33415 + Quy cách: Hộp : 6x2mL | 16.326.450 | |
263 | "- Sử dụng để phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD19. - Số lượng được cung cấp: 12.5µg trong 0.5mL of PBS với nồng độ 25µg/ml. - CD19 clone SJ25C1, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappa, gắn màu huỳnh quang PE-Cy7. - Bảo quản : dạng dung dịch, 2°C–8 |
H476
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 341113 | 222.560.000 | |
264 | Chlorhexidine digluconate 4% Dung dịch xà phòng Tắm bệnh nhân trước mổ, pH = 5.5 Đạt tiêu chuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa theo yêu cầu của WHO: EN 12791. Diệt virus HIV,Rotavius, HBV, HCV. |
H738
|
30.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2173.766; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 1.140.000.000 | |
265 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng C-Peptide;Thành phần chính: Đệm nền albumin huyết thanh bò (BSA) có đệm với chất hoạt động bề mặt, natri azua và ProClin |
H211
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: C31860 + Quy cách: Hộp : 6x2ml | 15.116.850 | |
266 | CD3 clone SK7, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappa, gắn màu huỳnh quang PE-Cy7. - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H477
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 341091 | 183.410.000 | |
267 | Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế loại 5L, công thức kết hợp 3 loại enzymes: 0,036% (w/w) Subtilisin, 0,004% (w/w) Lipolase enzyme protein, 0,03% (w/w) Alpha-Amylase . Dung dịch có pH trung tính, đậm đặc, pha loãng nồng độ từ 0.5-10% trước khi sử dụng. Hạn sử dụng 36 tháng Tiêu chuẩn: ISO 13485, CE |
H739
|
3.010.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Schulke & Mayr GmbH/ Đức 70003408 | 1.324.400.000 | |
268 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng 25(OH) vitamin D;Thành phần chính: Huyết thanh người, natri azit và ProClin. |
H212
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A98857 + Quy cách: Hộp : 6x1.4mL | 20.887.650 | |
269 | - CD34 clone 8G12, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappa, gắn màu huỳnh quang PE-Cy7 - bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H478
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 347222 | 127.560.000 | |
270 | Thành phần: 2,5% Didecyldimethylammonium chloride + 5,1% N,N Bis (3Aminopropyl ) dodecylamine Làm sạch khử khuẩn sàn nhà, bề mặt, tương thích tốt với các chất liệu bề mặt. Đạt tiêu chuẩn EN 16615 Diệt virus theo tiêu chuẩn EN 14476 Nồng độ pha: 0.25% Thời gian tiếp xúc: từ 15 phút. |
H740
|
500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1917.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 850.000.000 | |
271 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng iPTH;Thành phần chính: đệm PBS, albumin huyết thanh bò (BSA), natri azit, PTH (kháng nguyên tổng hợp) ở các mức nồng độ khác nhau |
H213
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A16953 + Quy cách: Hộp : 2x4mL+6x1mL | 19.372.500 | |
272 | - CD3 clone UCHT1, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappa, gắn màu huỳnh quang PE-Cy7 - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H479
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 563423 | 136.710.000 | |
273 | Khăn tẩm dung dịch Didecyldimethyl ammonium chloride 0.3% và không chứa cồn Làm sạch & khử khuẩn bề mặt, lau sơ bộ ống nội soi trước khi ngâm làm sạch và khử khuẩn Phân hủy vi sinh 100% Đạt tiêu chuẩn EN 16615 Thời gian tiếp xúc: từ 2 phút Diệt virus theo tiêu chuẩn EN 14476 Ổn định trong 3 tháng kể từ ngày mở túi. |
H741
|
240 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2446.655; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 70.560.000 | |
274 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng hGH;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, hGH ở các mức nồng độ khác nhau |
H214
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33585 + Quy cách: Hộp : 6x2mL | 25.631.550 | |
275 | CD8 clone SK1, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappa, gắn màu huỳnh quang APC Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H480
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 345774 | 115.340.000 | |
276 | _Bộ hóa chất được sử dụng để tách các hemoglobin bình thường (A, A2 và F) trong các mẫu máu ở người và phát hiện các biến thể hemoglobin chính (S, C, E và D) thông qua công nghệ điện di mao quản trong dung dịch đệm kiềm (pH 9.4) |
H742
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 2007, SEBIA | 682.889.550 | |
277 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần;Thành phần chính: Chất nền đệm albumin huyết thanh bò (BSA) có chất hoạt tính bề mặt, natri azit, ProClin |
H215
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: B11754 + Quy cách: Hộp : 6x4mL | 15.818.250 | |
278 | - HLA-DR clone L243, kháng thể mouse BALB / c , IgG2b , kappa gắn màu PE-Cy™7 - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H481
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 335830 | 165.490.000 | |
279 | _Chất kiểm chuẩn Hb A2 bình thường để kiểm soát chất lượng định lượng huyết sắc tố A2 và để đối chứng sự di chuyển của huyết sắc tố trong quy trình điện di |
H743
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 4778, SEBIA | 103.464.900 | |
280 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng hLH;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, hLH ở các mức nồng độ khác nhau |
H216
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33515 + Quy cách: Hộp : 6x4mL | 10.445.400 | |
281 | - CD20 clone L27, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappa, gắn màu huỳnh quang PE. - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H482
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 345793 | 101.400.000 | |
282 | _Chất kiểm chuẩn cho Hb A2 bất thường được sử dụng để kiểm soát chất lượng định lượng huyết sắc tố A2 ở người bằng quy trình điện di |
H744
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 4779, SEBIA | 4.980.150 | |
283 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng hFSH;Thành phần chính: Albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, hFSH ở các mức nồng độ khác nhau |
H217
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33525 + Quy cách: Hộp : 6x4mL | 12.341.700 | |
284 | - CD79a clone HM47, kháng thể mouse BALB/c, IgG1, kappa, gắn màu PE - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H483
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 333152 | 107.640.000 | |
285 | _Chất kiểm chuẩn để kiểm soát chất lượng phân tách điện di huyết sắc tố ở người, có huyết sắc tố A và F bình thường, huyết sắc tố S và C bất thường. |
H745
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 4792, SEBIA | 5.872.965 | |
286 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng testosterone;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, testosterone ở các mức nồng độ khác nhau |
H218
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33565 + Quy cách: Hộp : 6x2.5mL | 11.393.550 | |
287 | - CD10 clone HI10a, kháng thể mouse BALB/c, IgG1, kappa, gắn màu FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H484
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 340925 | 129.020.000 | |
288 | _Dung dịch cất giữ nước cất hoặc nước khử ion dùng để súc rửa mao quản trong hệ thống tự động điện di mao quản. |
H746
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 2059, SEBIA | 16.643.970 | |
289 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng AMH;Thành phần chính: Dung dịch đệm HEPES BSA có ProClin và chất bảo quản |
H219
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B13128 + Quy cách: Hộp : 6x2mL | 26.201.700 | |
290 | - CD33 clone P67.6, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappa, gắn màu huỳnh quang FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H485
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 340533 | 107.530.000 | |
291 | _Dung dịch vệ sinh đầu dò mẫu trên thiết bị tự động điện di mao quản 2/8 đầu di. |
H747
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 2058, SEBIA | 20.105.820 | |
292 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng PAPP-A;Thành phần chính: đệm BSA, natri azit, ProClin, PAPP-A gốc ở các mức nồng độ khác nhau |
H220
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: A48572 + Quy cách: Hộp : 6x1mL | 24.845.100 | |
293 | - MPO clone 5B8, kháng thể mouse BALB/c, IgG1, kappa, gắn màu FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H486
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 333138 | 104.890.000 | |
294 | _Bộ hóa chất để phân tách huyết thanh và protein niệu ở người trong dung dịch đệm kiềm (pH 9.9) bằng kỹ thuật điện di mao quản 8 đầu di |
H748
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 2003, SEBIA | 29.123.010 | |
295 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng prolactin;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, Prolactin ở các mức nồng độ khác nhau |
H221
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33535 + Quy cách: Hộp : 1x4mL+5x2.5mL | 16.140.600 | |
296 | "- Sử dụng để phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13. - Số lượng được cung cấp: 50 µg trong 2 mL of PBS với nồng độ: 25µg/ml. '- CD13 clone L138, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappar, gắn màu huỳnh quang APC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H487
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 347406 | 107.520.000 | |
297 | _Huyết thanh kiểm chuẩn bình thường được sử dụng để kiểm soát chất lượng protein, lipoprotein, cholesterol và apolopoprotein trong huyết thanh người bằng quy trình điện di |
H749
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 4785, SEBIA | 2.279.970 | |
298 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng estradiol;Thành phần chính: Huyết thanh người, ProClin. |
H222
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: B84494 + Quy cách: Hộp : 4mL+5x2mL | 12.379.500 | |
299 | - CD99 clone TU12, kháng thể mouse IgG2a, kappa, gắn màu FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H488
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 555688 | 163.840.000 | |
300 | _Huyết thanh kiểm chuẩn với mức cao gamma để kiểm soát chất lượng định lượng điện di của protein huyết thanh |
H750
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 4787, SEBIA | 6.156.990 | |
301 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng progesterone;Thành phần chính: huyết thanh người, natri azit, Cosmocil CQ, progesterone ở các mức nồng độ khác nhau |
H223
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33555 + Quy cách: Hộp : 1x4mL+5x2.5mL | 11.393.550 | |
302 | - Anti-Kappa clone TB 28-2, kháng thể Mouse BALB/c X C57BL/6 IgG1, κappar, gắn màu huỳnh quang PE - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H489
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 347246 | 77.350.000 | |
303 | _Sản phẩm được sử dụng để phát hiện và mô tả đặc điểm của protein đơn dòng (định danh miễn dịch) trong nước tiểu và huyết thanh của người bằng phương pháp điện di mao quản _Gồm: 60 dãy kháng huyết thanh G,A,M,K,L |
H751
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 2100, SEBIA | 40.972.995 | |
304 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng DHEA-S;Thành phần chính: natri azit, ProClin ,DHEA-S ở các mức nồng độ khác nhau |
H224
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A10827 + Quy cách: Hộp : 6x2mL | 12.959.100 | |
305 | - Anti-Lambda clone 1-155-2, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, λ, gắn màu huỳnh quang FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H490
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 347247 | 70.870.000 | |
306 | Huyết thanh kiểm chuẩn để kiểm soát chất lượng việc phát hiện và mô tả đặc tính của globulin miễn dịch đơn dòng ở người với các quy trình diện di |
H752
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 4788, SEBIA | 3.046.995 | |
307 | Chất chuẩn của xét nghiệm Vitamin B12;Thành phần chính: Albumin huyết thanh người, natri azit, ProClin, Vitamin B12 ở các mức nồng độ khác nhau |
H225
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33005 + Quy cách: Hộp : 6x4mL | 8.542.800 | |
308 | "- Sử dụng để phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10. - Số lượng được cung cấp: 12.5 µg trong 0.5 mL of PBS với nồng độ: 25µg/ml. '- CD10 clone HI10a, kháng thể mouse BALB/c, IgG1, kappa, gắn màu APC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H491
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 332777 | 112.060.000 | |
309 | _Dung dịch đệm (pH 9.4 ± 0.5) cho điện di mao quản hemoglobin với hệ thống 8 đầu di |
H753
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 2047, SEBIA | 175.239.750 | |
310 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng acid folic;Thành phần chính: Chất nền có đệm chứa albumin huyết thanh người (HSA), chất hoạt động bề mặt, natri azit và ProClin.; |
H226
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A98033 + Quy cách: Hộp : 6x4mL | 18.036.900 | |
311 | CD5 clone L17F12, kháng thể Mouse BALB/c IgG2a, κappa, gắn màu huỳnh quang PerCP-Cy5.5. Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H492
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 341109 | 123.650.000 | |
312 | for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Nồng độ: 99.0 - 102.0 % |
H754
|
50 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck-Đức, Sodium dihydrogene phosphate .H2O [1.06346.0500] | 36.471.600 | |
313 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng Ferritin;Thành phần chính: Albumin huyết thanh bò (BSA), natri azit, ProClin, Ferritin ở các mức nồng độ khác nhau |
H227
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33025 + Quy cách: Hộp : 6x4mL | 15.818.250 | |
314 | - CD56 clone NCAM16.2, kháng thể mouse BALB / c , IgG2b , kappa gắn màu huỳnh quang FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H493
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 340410 | 153.600.000 | |
315 | Hóa chất XN |
H755
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck-Đức, di-Sodium hydrogen phosphate [1.06586.0500] | 85.328.100 | |
316 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng BNP;Thành phần: Phức hợp BNP người tái tổ hợp ở các mức nồng độ khác nhau, BSA, natri azit, ProClin |
H228
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 98202 + Quy cách: Hộp : 6x1.5mL | 13.392.750 | |
317 | - CD81 clone JS-81, kháng thể mouse BALB / c , IgG1 , kappa gắn màu huỳnh quang FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H494
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 551108 | 76.810.000 | |
318 | AnalaR NORMAPUR Reag.Ph.Eur Nồng độ 35.0-38.0% |
H756
|
100 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | VWR- Pháp, Hydrochloric acid 37% PA [20252.290] | 44.282.700 | |
319 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng cTnI siêu nhạy;Thành phần chính: Chất nền đệm albumin huyết thanh bò (BSA) với chất hoạt động bề mặt Natri azua, và ProClin |
H229
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B52700 + Quy cách: Hộp : 3x1.5mL+4x1mL | 11.602.500 | |
320 | - CD138 clone MI15, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappar, gắn màu huỳnh quang PE - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H495
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 347215 | 104.200.000 | |
321 | for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur,ISO Nồng độ: ≥ 65.0% |
H757
|
2 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck-Đức, Nitric Acid GR 65% [1.00456.1000] | 1.512.324 | |
322 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng TSH;Thành phần chính: Chất nền albumin huyết thanh bò (BSA) đệm có chất hoạt động bề mặt, natri azit, ProClin |
H230
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B63285 + Quy cách: Hộp : 6x2.5mL | 25.326.000 | |
323 | - Anti-TCR-a/ß clone WT31, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappa, gắn màu huỳnh quang FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H496
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 333140 | 160.940.000 | |
324 | Dung dịch dầu Parafin trong suốt, không màu, tinh khiết dùng bôi trơn. Bảo quản mát, tránh ánh sáng trực tiếp. |
H758
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xilong/ Guangdong Guanghua Sci-Tech Co., Ltd (JHD)/Trung Quốc | 17.600.000 | |
325 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng T4 tự do;Thành phần chính: Huyết thanh người, natri azit, ProClin, Thyroxine ở các mức nồng độ khác nhau |
H231
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33885 + Quy cách: Hộp : 6x2.5mL | 31.636.500 | |
326 | - CD36 clone CLB-IVC7, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappa, gắn màu huỳnh quang FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H497
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 656151 | 286.730.000 | |
327 | Muối Natri chloride dạng bột mịn, không màu, tinh khiết cho phân tích thí nghiệm. |
H759
|
5.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Thai refined, Thái lan | 74.000.000 | |
328 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng T3 tự do;Thành phần chính: NaN3, ProClin, T3 ở các mức nồng độ khác nhau |
H232
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A13430 + Quy cách: Hộp : 6x2.5mL | 44.299.500 | |
329 | - TdT clone E17-1519, kháng thể mouse BALB/c, IgG1, kappa, gắn màu FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H498
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 332789 | 131.470.000 | |
330 | Được dùng để phát hiện và định danh nhanh Helicobacter pylori có trong bệnh phẩm nội soi dạ dày hoặc trên môi trường nuôi cấy. Đặc trưng của H. pylori là có khả năng sinh ra men urease tác dụng phân hủy rất nhanh urea thành hydroxid amonium và làm kiềm hóa môi trường và được nhận diện nhờ chất chỉ thị pH. Nếu có vi khuẩn H. pylori làm cho NK-PYLORI TEST có màu đỏ cánh sen trong vòng 1 giờ (đối với bệnh phẩm nội soi dạ dày) và trong vòng 1 phút (vi khuẩn trên môi trường nuôi cấy). NK-PYLORI TEST là môi trường chuyên biệt dạng gel dùng để phát hiện nhanh vi khuẩn H. pylori và được chứa trong giếng của một bảng nhựa. Mỗi bảng nhựa tương đương với một thử nghiệm được dùng cho một bệnh phẩm hoặc mẫu thử. Bảng nhựa được làm bằng PS, màu trắng trong, Bảng nhựa có kích thước bề mặt 50×20mm. Chiều cao của bảng nhựa 15mm. Ngay giữa bảng nhựa có giếng với đường kính 6mm và chiều cao của giếng 10mm |
H760
|
54.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | LABone/ Việt Nam mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 | 403.920.000 | |
331 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng thyroglobulin;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, Thyroglobulin ở các mức nồng độ khác nhau |
H233
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33865 + Quy cách: Hộp : 6x2mL | 45.890.250 | |
332 | -CD14 clone MɸP9, kháng thể Mouse BALB/c IgG2b, κappa, gắn màu huỳnh quang APC. - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H499
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 345787 | 219.960.000 | |
333 | Rửa tay trước và sau phẫu thuật, tắm sát khuẩn, dùng trong y tế. Hoạt chất: Chlorhexidine Digluconate 2% (w/w) và các chất phụ gia, chất dưỡng da (Glycerine, Alcohol Ethoxylates, Aloe Vera, Cocamide Diethanolamine, Vitamin E, Cocamidopropyl Betaine, Polyquatium 7, …) vừa đủ 100%. |
H761
|
240.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tân Hương/ Việt Nam/ N01.02.010-03 | 199.200.000 | |
334 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng Thyroglobulin Antibody;Thành phần chính: natri azit, ProClin, kháng thể thyroglobulin ở các mức nồng độ khác nhau |
H234
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A36920 + Quy cách: Hộp : 1x4mL+5x2.5mL | 47.470.500 | |
335 | - CD123 clone 9F5, kháng thể mouse BALB/c IgG1, kappa gắn màu PE - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H500
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 340545 | 176.650.000 | |
336 | Soda Lime (Vôi Soda) dùng trong máy gây mê. Dạng hạt. Hấp thụ cacbon dioxyd > 20%. Đạt GMP. |
H762
|
10.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Hóa dược Việt Nam, Việt Nam | 1.490.000.000 | |
337 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng TPOAb;Thành phần chính: natri azit, ProClin, Huyết thanh miễn dịch TPO ở các mức nồng độ khác nhau |
H235
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A18227 + Quy cách: Hộp : 6x2mL | 25.631.550 | |
338 | - TCR-γ / δ clone 11F2, kháng thể mouse BALB/c, IgG1, kappa, gắn màu PE - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H501
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 333141 | 193.960.000 | |
339 | Hydrogen peroxide đậm đặc |
H763
|
70 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Solvay, Thái lan | 3.150.000 | |
340 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng CEA;Thành phần chính: Protein (bò), natri azit, ProClin, CEA ở các mức nồng độ khác nhau |
H236
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33205 + Quy cách: Hộp : 6x2.5mL | 23.730.000 | |
341 | - CD64 clone 10.1, kháng thể mouse BALB / c , IgG1, kappa gắn màu PE - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H502
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson Caribe, Ltd (Mỹ) 644385 | 209.930.000 | |
342 | for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur Nồng độ: 99.5 - 100.5 % pH-value (3.3 %, water): 3.8 - 4.8 |
H764
|
10 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck/Đức 100165.0500 | 7.920.000 | |
343 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng AFP;Thành phần chính: albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin, AFP ở các mức nồng độ khác nhau |
H237
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33215 + Quy cách: Hộp : 7x2.5mL | 15.818.250 | |
344 | - CD22 clone S-HCL-1, kháng thể mouse BALB/c, IgG2b, kappa, gắn màu PE - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H503
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 337899 | 173.500.000 | |
345 | Glycerol Dạng lỏng sánh, trong, màu trắng sáng. Hàm lượng > 99,5%. |
H765
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | IOI, Malaysia | 25.000.000 | |
346 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng PSA toàn phần;Thành phần: Albumin huyết thanh bò, Natri Azit, ProClin, PSA trong huyết thanh ở mức khác nhau |
H238
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 37205 + Quy cách: Hộp : 6x2.5mL | 14.238.000 | |
347 | - CD56 clone NCAM16.2, kháng thể mouse BALB / c , IgG2b , kappa gắn màu PE-Cy™7 - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H505
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 335826 | 121.280.000 | |
348 | Diluent 16 ml, 0.05% Proclin 300; 2.5ml Control-, 2.0 ml Control+; Conjugate: 2x16ml; Substrate: 35ml (1x35 ml) dung dịch 3,3 ', 5,5'- tetramethylbenzidine; Substrate Dil: 35ml trisodium citrate và hydrogen peroxide; wash fluid : 1x125 ml Glycine / Borate, Bronidox 0,2%. Tiêu chuẩn WHO. Tương thích EDCNet của NRL. Phù hợp máy Etimax 3000 |
H766
|
15.360 | test | Theo quy định tại Chương V. | Anh; 9F80-05; Murex HBsAg Version 3; DiaSorin Italia S.p.A. UK Branch | 491.520.000 | |
349 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng PSA tự do;Thành phần: BSA, natri azit, ProClin, PSA tự do ở người ở nồng độ khác nhau |
H239
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 37215 + Quy cách: Hộp : 1x5mL+5x2.5mL | 11.393.550 | |
350 | - CD38 clone HB-7, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, κappar, gắn màu huỳnh quang APC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H506
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 345807 | 94.820.000 | |
351 | Diluent 2x18ml, 0.3% Nipasept; Control-: 2.8 ml, Control+ kháng thể: 1.8 ml/ 0.3% Nipasept, Control+ kháng nguyên: 1.8ml, Sodium Azide 0,084%; Conjugate 3x1.25ml ; Conjugate Dil: 3x25ml/ProClin 300 0.1%; Substrate: 35ml dung dịch 3,3 ', 5,5'- tetramethylbenzidine; Substrate Dil: 35ml trisodium citrate và hydrogen peroxide; wash fluid : 2x125 ml Tween/Saline, Bronidox 0,2%. Tương thích EDCNet của NRL.Phù hợp máy Etimax 3000 |
H767
|
15.360 | test | Theo quy định tại Chương V. | Anh; 4J2454; Murex HCV Ag/Ab combination; DiaSorin Italia S.p.A. UK Branch | 1.148.928.000 | |
352 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng CA 125;Thành phần: Albumin huyết thanh bò, ProClin, Natri azit, Kháng nguyên CA 125 ở các nồng độ khác nhau |
H240
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 386358 + Quy cách: Hộp : 6x2.5mL | 25.320.750 | |
353 | - CD13 clone WM15, kháng thể mouse IgG1, kappa gắn màu APC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H507
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | BD Biosciences - Pharmingen (Mỹ) 557454 | 171.660.000 | |
354 | Diluent: 18ml, 0.05% ProClin 300; Control- :2x2.5 ml, Control+: 3 x 1.7 ml; Conjugate: 3x1.1ml, conjugate dil: 3x22ml; Substrate: 35ml dung dịch 3,3 ', 5,5'- tetramethylbenzidine; Substrate Dil: 35ml trisodium citrate và hydrogen peroxide; Wash Fluid: 2x125 ml Glycine / Borate, Bronidox 0,2%. Tiêu chuẩn WHO. Tương thích EDCNet của NRL. Phù hợp máy Etimax 3000 |
H768
|
15.360 | test | Theo quy định tại Chương V. | Anh; 7G79-11; Murex HIV Ag/Ab combination; DiaSorin Italia S.p.A. UK Branch | 652.800.000 | |
355 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng CA 15-3;Thành phần: Natri Azit, ProClin, Albumin huyết thanh bò, Kháng nguyên CA 15-3 ở các nồng độ khác nhau |
H241
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 387647 + Quy cách: Hộp : 6x1.5mL | 33.232.500 | |
356 | - CD41a clone HIP8, kháng thể mouse BALB/c, IgG1, kappa, gắn màu FITC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H508
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 333147 | 74.920.000 | |
357 | Phát hiện kháng thể kháng TpN15, TpN17 và TpN47. Phát hiện kháng thể trong suốt các giai đoạn của bệnh. Diluent: 36ml, 0.05% Bronidox; Control-: 2.5ml, Control+: 1.5ml; Conjugate Dil: 36ml; Conjugate: 1 chai dạng bột, ; Substrate: 35ml dung dịch 3,3 ', 5,5'- tetramethylbenzidine; Substrate Dil: 35ml trisodium citrate và hydrogen peroxide; wash fluid: 2x125 ml Glycine / Borate, Bronidox 0,2%. Tương thích EDCNet của NRL.Phù hợp máy Etimax 3000 |
H769
|
15.360 | test | Theo quy định tại Chương V. | Anh; 8E04-01; Ice Syphilis; DiaSorin Italia S.p.A. UK Branch | 491.520.000 | |
358 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng CA 19-9;Thành phần: Natri Azit, ProClin, Albumin huyết thanh bò, kháng nguyên CA 19-9 ở các nồng độ khác nhau |
H242
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 387688 + Quy cách: Hộp : 6x2.5mL | 38.928.750 | |
359 | - CD7 clone M-T701, kháng thể mouse BALB/c, IgG1, kappa, gắn màu APC - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H509
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 653311 | 158.210.000 | |
360 | Negative QC sample cho Anti HIV-1 IgG, Anti - HCV IgG, Anti HBc, Anti-HBs IgG, Anti-TP IgG,... Tương thích chương trình ngoại kiểm EDCNet Tương thích với hóa chất Murex. |
H770
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức; SR11000; Optitrol SeroNeg; DiaMex GmbH | 16.000.000 | |
361 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng p2PSA;Thành phần chính: đệm BSA, natri azit, ProClin, [-2]proPSA ở các mức nồng độ khác nhau |
H243
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A49753 + Quy cách: Hộp : 7x2.1mL | 47.467.350 | |
362 | - CD19, clone SJ25C1, kháng thể mouse Sp2/0 với các tế bào lá lách được phân lập từ chuột BALB/c được chủng ngừa bằng các tế bào NALM1 và NALM16. - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H510
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson Caribe, Ltd (Mỹ) 340437 | 236.550.000 | |
363 | Sử dụng cho các xét nghiệm nhạy cảm với gốc phosphate. Phosphate free, organic carbon 21% |
H771
|
5 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; X0022; Liquinox; Diasorin | 15.000.000 | |
364 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng procalcitonin;Thành phần chính: Dung dịch đệm HEPES đông khô có protein (bò), natri azit và ProClin |
H244
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: C22594 + Quy cách: Hộp : 7x2ml | 48.420.750 | |
365 | - CD33, clone P67-6, mouse Sp2/0 với các tế bào lá lách được phân lập từ chuột BALB/c được chủng ngừa bằng các tế bào FMY9S5 có chứa gen CD33. - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H511
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson Caribe, Ltd (Mỹ) 341650 | 376.330.000 | |
366 | Card để thực hiện xét nghiệm định tính kháng nguyên nhóm máu ABO và D (Rh1) trên tế bào hồng cầu người và để xác định kháng thể nhóm máu dự kiến. Birma1, LB2, RUM1, Neutral gel x 3; sodium azide < 0.1%; có kết quả trong 5 phút. Tương thích hệ thống Stargel 10 |
H772
|
2 | card | Theo quy định tại Chương V. | Úc; GT2002-100; STARGEL10 ABO/D + Reverse (Patient); Haemokinesis Ltd | 120.000 | |
367 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng Interleukin 6;Thành phần chính: BSA đệm, NaN3, ProClin, IL-6 tái tổ hợp ở các mức nồng độ khác nhau |
H245
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A16370 + Quy cách: Hộp : 1x4mL+5x2.5mL | 21.202.650 | |
368 | "- CD3 clone SK7, kháng thể Mouse BALB/c IgG1, kappa, gắn màu huỳnh quang PerCP 5.5b - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H512
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 332771 | 18.798.000 | |
369 | Card xét nghiệm định tính để phát hiện kháng thể IgG dạng kết hợp với hồng cầu. AHG x 6; sodium azide < 0.1%; có kết quả sau 5 phút ủ và 5 phút ly tâm. Tương thích hệ thống Stargel 10 |
H773
|
5.000 | card | Theo quy định tại Chương V. | Úc; GT2000-100; STARGEL10 AHG; Haemokinesis Ltd | 492.500.000 | |
370 | Chất kiểm tra của xét nghiệm định lượng HAV Ab; Thành phần: QC 1: Huyết thanh người âm tính với kháng thể kháng HAV Ab,natri azit. QC 2: Huyết tương và huyết thanh người đã loại bỏ tơ huyết, dương tính với kháng thể kháng HAV Ab,natri azit. |
H246
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 34209 + Quy cách: Hộp : 3x3.5mL+3x3.5mL | 56.962.500 | |
371 | "- CD22 clone S-HCL-1, kháng thể Mouse IgG2b, kappa, gắn màu huỳnh quang PE - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H513
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences (Mỹ) 337898 | 34.700.000 | |
372 | Birma1, LB2, RUM1, Neutral gel x 1, AHG( anti-IgG thỏ và anti-C3d dòng 12011D10) x2; sodium azide < 0.1%; có kết quả sau 5 phút ủ và 5 phút ly tâm. Tương thích hệ thống Stargel 10 |
H774
|
500 | card | Theo quy định tại Chương V. | Úc; GT2019-100; STARGEL10 Crossmatch; Haemokinesis Ltd | 36.250.000 | |
373 | Chất kiểm tra của xét nghiệm phát hiện HAV IgM. Thành phần QC 1: Huyết tương người đã loại bỏ tơ huyết, âm tính (không phản ứng) đối với IgM kháng HAV, natri azit. QC 2: Huyết tương người đã loại bỏ tơ huyết, dương tính (phản ứng) với IgM kháng HAV, natri azit. |
H247
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 34219 + Quy cách: Hộp : 3x2.5mL+3x2.5mL | 47.470.500 | |
374 | "- Dung dịch đệm dùng cho nhuộm kháng thể huỳnh quang trên tế bào đơn lẻ. Sử dụng cho ứng dụng nhuộm, pha loãng, rửa và lưu trữ tế bào dùng cho phân tích tế bào dòng chảy - Thành phần: dung dịch đêm nước chứa FBS và ≤0,09% natri azit (NaN3) - Đóng gói: 500ml - Dạng dung dịch, bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Tương thích cho các dòng máy đo dòng chảy tế bào của BD FACS |
H514
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | BD Biosciences - Pharmingen (Mỹ) 554656 | 11.290.000 | |
375 | Chuẩn bị hồng cầu 0,8%. Tương thích hệ thống Stargel 10 |
H775
|
20 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Úc; GT2011; STAR Solution; Haemokinesis Ltd | 42.000.000 | |
376 | Chất kiểm tra của xét nghiệm phát hiện HBc Ab.Thành phần: QC 1: Huyết thanh người âm tính (không phản ứng) với kháng thể kháng HBc, natri azit và ProClin 300. QC 2: Huyết tương và huyết thanh người đã loại bỏ tơ huyết, dương tính (phản ứng) với kháng thể kháng HBc, natri azit và ProClin 300. |
H248
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 34249 + Quy cách: Hộp : 3x2mL+3x2mL | 44.299.500 | |
377 | - Thuốc thử xét nghiệm định tính các kháng thể với virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc 2 (anti-HIV 1 và anti-HIV 2) trong huyết thanh và huyết tương người (heparin hoặc citrate). - Công nghệ xét nghiệm: Immunometric bridging - Độ ổn định trên hệ thống: ≤ 8 tuần |
H515
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 1241850 | 166.890.000 | |
378 | Hồng cầu mẫu xét nghiệm nhóm máu thuận nghịch Hồng cầu 20%, Trimethoprim, chloramphenicol, Sulfamethoxazole, âm tính với HBsAg, HCV and HIV (1+2). Tương thích hệ thống Stargel 10. |
H776
|
100 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Úc; RC5001; STARGEL 10 Reverse A1 & B Cell; Haemokinesis Ltd | 120.000.000 | |
379 | Chất kiểm tra của xét nghiệm định lượng HBs Ab;Thành phần chính: natri azit, ProClin, Âm tính (không phản ứng)/Dương tính (phản ứng)với kháng thể kháng HBs |
H249
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24298 + Quy cách: Hộp : 3x3.5ml+3x3.5ml | 101.262.000 | |
380 | - Chất hiệu chuẩn Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính các kháng thể với virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc 2 (anti-HIV 1 và anti-HIV 2) trong huyết thanh và huyết tương người (heparin hoặc citrate). - Độ ổn định sau mở nắp: ≤ 13 tuần |
H516
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 1700863 | 8.075.400 | |
381 | Độ nhạy tương đối: 98.6% Độ đặc hiệu tương đối: 99.1% Độ chính xác: 98,97% Độ chụm: 99% Cassette 4.0mm, thời gian đọc kết quả 10-20 phút |
H777
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; C20-21; TP Syphilis Test; Heyer Biotech (Chủ sở hữu: Đức) | 19.500.000 | |
382 | Chất kiểm tra của xét nghiệm phát hiện HBs Ag;Thành phần chính: HBs Ag âm tính/ dương tính, NaN3, ProClin |
H250
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24294 + Quy cách: Hộp : 3x4mL+3x4mL | 126.609.000 | |
383 | - Vật liệu kiểm soát Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính các kháng thể với virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc 2 (anti-HIV 1 và anti-HIV 2) trong huyết thanh và huyết tương người (heparin hoặc citrate). - Độ ổn định sau mở nắp: ≤ 4 tuần *Thành phần: 3 bộ VITROS Anti-HIV 1+2 Controls 1, 2 và 3 (huyết tương người đông khô có tác nhân kháng khuẩn,, thể tích hoàn nguyên 1.0 ml). |
H517
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 6800586 | 5.383.500 | |
384 | Sản xuất Châu Âu. Lọ nhỏ giọt chứa 4.6ml thuốc thử latex. (bao gồm chứng âm, chứng dương) Thành phần: - Latex (4.6ml): Polystyrene Latex particles coated with Streptolysin O. Sodium Azide: 0.9%. - Control + (red cap - 0.5ml): Human Serum based, ASO concentration >250 IU/ML. - Control - (green cap - 0.5ml): Human/Animal serum based, ASO negative control Sodium azide <1%. - Slide cards x10, plastic stirrers x100 |
H778
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex-Tây Ban Nha | 17.200.000 | |
385 | Chất kiểm tra xét nghiệm định tính HCV Ab;Thành phần chính:;- QC âm tính: huyết thanh người, natri azit, không phản ứng với kháng thể kháng HCV;- QC dương tính: huyết thanh người, natri azit, phản ứng với kháng thể kháng HCV |
H251
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp + Ký mã hiệu: B33460 + Quy cách: Hộp : 2x2x3.5mL | 122.052.000 | |
386 | - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt của vi rút viêm gan B (HBsAg)trong huyết thanh và huyết tương (EDTA, heparin hoặc citrate) người. - Công nghệ xét nghiệm: Immunometric - Độ ổn định trên hệ thống: ≤ 8 tuần |
H518
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 8435307 | 75.369.000 | |
387 | Sản xuất Châu Âu. Lọ nhỏ giọt chứa 4.6ml thuốc thử latex. (bao gồm chứng âm, chứng dương) Thành phần: - Latex (4.6ml): Polystyrene Latex particles coated with Anti-Human CRP antibodies, Sodium Azide: 0.9% - Control + (red cap - 0.5ml): Human Serum based, CRP concentration >20 mg/IU/ml. - Control - (green cap - 0.5ml): Human/Animal serum based, CRP negative control Sodium azide <1% . Slide cards x10, plastic stirrers x100 |
H779
|
1.300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex-Tây Ban Nha | 6.240.000 | |
388 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1,2,3 |
H252
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: CAI-XL4 + Quy cách: Hộp : 6x3ml | 89.649.000 | |
389 | - Chất hiệu chuẩn Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt của vi rút viêm gan B (HBsAg) trong huyết thanh và huyết tương (EDTA, heparin hoặc citrate) người. - Độ ổn định sau mở nắp: ≤ 12 tuần *Thành phần: '- Bộ hiệu chuẩn VITROS HBsAg (kiểu phụ ad HBsAg ở người, bất hoạt 2 mL; 0,70 ± 0,30 Đơn vị PEI*/mL) trong dung dịch đệm với albumin huyết thanh bò và chất kháng vi sinh vật - Lot calibration card (thẻ hiệu chuẩn lô) - Protocol card (thẻ protocol) - 8 nhãn mã thanh hiệu chuẩn (8 nhãn/ bộ hiệu chuẩn) |
H519
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 1421932 | 8.475.600 | |
390 | Test RF – latex là test thẻ ngưng kết để định tính và bán định lượng rheumatoid factors trong huyết thanh người. Hạt latex được phủ human gamma globulin , gây ngưng kết khi trộn với mẫu chứa RF. - Thành phần: Latex (Hạt latex phủ human gamma globulin, pH 8.2; Sodium azide 0.95 g/L); Control (+) (Huyết thanh với nồng độ RF ≥ 30 IU/mL; Sodium azide 0.95 g/L); Control (-) (Huyết thanh động vật; Sodium azide 0.95 g/L). - Độ nhạy: 100 %; Độ đặc hiệu: 98.8 % - Bảo quản: 2-8 °C - Đóng gói: 100 test/ Hộp - Tiêu chuẩn chất lượng ISO; CE |
H780
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Chemelex-Tây Ban Nha | 25.800.000 | |
391 | Chất kiểm tra của xét nghiệm định lượng AMH;Thành phần chính: AMH tái tổ hợp người, chất nền huyết tương người đã xử lý, ProClin. |
H253
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B13129 + Quy cách: Hộp : 2x2.0mL+2x2.0mL+2x2.0mL | 22.783.950 | |
392 | -Vật liệu kiểm soát Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính định tính kháng nguyên bề mặt của vi rút viêm gan B (HBsAg). - Công nghệ xét nghiệm: Immunometric - Độ ổn định sau mở nắp: ≤ 4 tuần *Thành phần: '3 bộ VITROS HBsAg Controls 1 và 2 (huyết thanh người đông khô với chất kháng khuẩn, thể tích hoàn nguyên 1,6 mL). |
H520
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 6800598 | 5.383.500 | |
393 | Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 - Định tính trực tiếp phát hiện kháng nguyên Chlamydia tracchomatis - Mẫu phẩm: Dịch cổ tử cung nữ giới, dịch niệu đạo, nước tiểu nam giới - Ngưỡng phát hiện: 5x104 IFU/ml - Độ nhạy: 93,58% độ đặc hiệu: 99,08%, độ chính xác: 100% |
H781
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | W35-C -Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. -Trung Quốc | 11.550.000 | |
394 | Chất kiểm tra của xét nghiệm định lượng PAPP-A;Thành phần chính: PAPP-A, chất nền BSA đệm, ProClin, natri azit |
H254
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: A48573 + Quy cách: Hộp : 2x2.5mL+2x2.5mL+2x2.5mL | 16.978.500 | |
395 | - Thuốc thử xét nghiệm định tính các kháng thể của vi rút viêm gan C (HCV) trong huyết thanh và huyết tương (EDTA, heparin hoặc citrate) người. - Công nghệ xét nghiệm: Immunometric - Độ ổn định trên hệ thống: ≤ 8 tuần |
H521
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 1318450 | 174.294.000 | |
396 | Test nhanh chẩn đoán HIV Độ nhạy 100% (HIV-1), 96.77% (HIV-2), độ đặc hiệu 100%. Cho kết quả nhanh trong 5 phút Thành phần gồm card và assay diluent dropper: HIV 1/2 antigen, gold conjugate (0.8±0.16µg); Recombinant HIV 1 antigen (0.6±0.12µg); Recombinant HIV 2 antigen (0.5±0.10µg); Goat anti-HIV Ag antibody (0.6±0.12µg) Tương thích máy đọc DATSR-100 |
H782
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; AIB-6100; Humasis HIV 1/2 Card; Humasis Co., Ltd | 6.400.000 | |
397 | Chất kiểm tra của xét nghiệm định lượng BNP;Thành phần: Tái tổ hợp phức hợp BNP ở các nồng độ khác nhau, BSA, natri azit, ProClin |
H255
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 98201 + Quy cách: Hộp : 2x2.5mL+2x2.5mL+2x2.5mL | 9.112.950 | |
398 | - Chất hiệu chuẩn Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính kháng thể của vi rút viêm gan C (HCV)trong huyết thanh và huyết tương (EDTA, heparin hoặc citrate) người. - Độ ổn định sau mở nắp: ≤ 13 tuần |
H522
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 1940667 | 8.075.400 | |
399 | Phát hiện định tính kháng nguyên HBsAg trong mẫu huyết thanh, huyết tương người. Độ nhạy: 98%, Độ đặc hiệu: >99%. Giới hạn phát hiện 1ng/ml. Các mẫu ly giải máu (Hemoglobin), mẫu mỡ máu (Cholesterol và Triglyceride), vàng da (Bilirubin) không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Không có phản ứng chéo với các mẫu chứa yếu tố dạng thấp (Rheumatoid factor), chứa kháng thể kháng HAV, kháng thể kháng HIV và phụ nữ mang thai (Pregnancy woman). Kít thử ổn định trong 8 tháng khi để ở nhiệt độ 40°C, độ ẩm 75% |
H783
|
15.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Artron Laboratories Inc.-Canada-A02-01-213 | 157.500.000 | |
400 | Chất kiểm tra của xét nghiệm định lượng p2PSA;Thành phần chính: [-2]proPSA, BSA đệm, natri azit, ProClin |
H256
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A56934 + Quy cách: Hộp : 1x5.0mL+1x5.0mL+1x5.0mL | 18.991.350 | |
401 | -Vật liệu kiểm soát Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm phát hiện kháng thể Anti-HCV. - Độ ổn định sau mở nắp: ≤4 tuần |
H523
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 6800731 | 5.383.500 | |
402 | Alinity m HBV AMP Kit gồm 2 loại khay đa giếng: Alinity m HBV AMP TRAY 1 và Alinity m HBV ACT TRAY 2. Mỗi khay Alinity m HBV AMP TRAY 1 chứa 48 giếng thuốc thử khuếch đại đông khô đã chia liều và 48 giếng IC và proteinase K đông khô đã chia liều. Mỗi giếng được dùng cho một xét nghiệm. • Các giếng thuốc thử khuếch đại chứa oligonucleotide tổng hợp, DNA Polymerase, Uracil-DNA Glycosylase, chất phụ trợ, và dNTPs trong dung dịch đệm với một chất nhuộm reference dye. • Các giếng mẫu chứng nội bộ (IC) và proteinase K gồm plasmid DNA dạng mạch thẳng không lây nhiễm, proteinase K, và chất phụ trợ trong dung dịch đệm với DNA truyền tải. Mỗi khay Alinity m HBV ACT TRAY 2 chứa 48 giếng thuốc thử hoạt hóa dạng lỏng đã chia liều. Mỗi giếng thuốc thử được dùng cho một xét nghiệm. • Các giếng thuốc thử hoạt hóa chứa Magie clorua, và Tetramethyl ammonium clorua. Chất bảo quản: ProClin 950 0,15%. |
H784
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc, Mỹ | 4.079.360.000 | |
403 | Chất kiểm tra của xét nghiệm định lượng Interleukin 6;Thành phần chính: IL-6 tái tổ hợp ở người ở các mức nồng độ khác nhau, PBS đệm, NaN4 |
H257
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A16371 + Quy cách: Hộp : 2x2.5mL+2x2.5mL+2x2.5mL | 14.135.100 | |
404 | - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể tổng số ( IgG và IgM) với các kháng nguyên củaTreponema pallidum (TP) đặc hiệu trong huyết thanh và huyết tương (heparin, EDTA và citrate) người. - Công nghệ xét nghiệm: Immunometric - Độ ổn định trên hệ thống: ≤ 12 tuần |
H524
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 6842803 | 67.293.000 | |
405 | Gồm : - 12 ống chứng âm Alinity m HBV Negative CTRL: chứa huyết tương người âm tính đã loại bỏ fibrin, - 12 ống chứng dương thấp Alinity m HBV Low Positive CTRL và 12 ống chứng dương cao Alinity m HBV High Positive CTRL: chứa huyết tương đã bất hoạt bằng nhiệt dương tính với DNA của HBV trong huyết tương người âm tính, Tất cả ống đều chứa chất bảo quản: ProClin 300 0,1% và ProClin 950 0,087% |
H785
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc, Mỹ | 415.560.000 | |
406 | Kiểm chứng cho các xét nghiệm AFP, Free Beta hCG, Free Estriol, hCG, Inhibin A và PAPP-A |
H258
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Randox Laboratories Ltd., Vương quốc Anh + Ký mã hiệu: MSS5024 + Quy cách: Hộp : 3x1ml | 4.403.700 | |
407 | - Chất hiệu chuẩn Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính kháng thể tổng số ( IgG và IgM) với các kháng nguyên củaTreponema pallidum (TP) trong huyết thanh và huyết tương (heparin, EDTA và citrate). - Độ ổn định sau mở nắp: ≤ 13 tuần |
H525
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 6842804 | 12.112.800 | |
408 | Gồm : - 4 ống chuẩn A Alinity m HBV CAL A và 4 ống chuẩn B Alinity m HBV CAL B: chứa 0,01% HBV DNA plasmid dạng mạch thẳng không gây nhiễm trong dung dịch đệm với DNA truyền tải. Chất bảo quản: Sodium azide và ProClin®950 0,087%, |
H786
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc, Mỹ | 83.112.000 | |
409 | Kiểm chứng cho các xét nghiệm AFP, Free Beta hCG, Free Estriol, hCG, Inhibin A và PAPP-A |
H259
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Randox Laboratories Ltd., Vương quốc Anh + Ký mã hiệu: MSS5025 + Quy cách: Hộp : 3x1ml | 4.403.700 | |
410 | - Vật liệu kiểm soát Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm kháng thể với các kháng nguyên của Treponema pallidum (TP) - Độ ổn định sau mở nắp: ≤ 13 tuần |
H526
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 6842805 | 20.188.500 | |
411 | Alinity m Sample Prep Kit 2 có chứa các vi hạt từ tính và đệm tách rửa dạng lỏng, gồm • 4 lọ Đệm tách rửa Alinity m Elution Buffer 2: chứa đệm kali photphat và Tween 20. Chất bảo quản: ProClin®950 0,15% • 4 lọ Vi hạt Alinity m Microparticles 2: chứa vi hạt từ tính trong dung dịch. Đóng gói: Hộp 8 lọ gồm: - Elution Buffer2 4 lọ x 22ml - Microparticals2 4 lọ x 24ml |
H787
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular Inc, Mỹ | 297.585.000 | |
412 | Kiểm chứng cho các xét nghiệm AFP, Free Beta hCG, Free Estriol, hCG, Inhibin A và PAPP-A |
H260
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Randox Laboratories Ltd., Vương quốc Anh + Ký mã hiệu: MSS5026 + Quy cách: Hộp : 3x1ml | 4.403.700 | |
413 | - Dung dịch rửa phản ứng miễn dịch trên Hệ thống xét nghiệm - Độ ổn định sau mở nắp: ≤ 12 tuần |
H527
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ, 8389793 | 31.167.000 | |
414 | _ Dung dịch Lysis dùng trong bước chiết tách mẫu dùng trên máy RT-PCR tự động nhằm tách các axit nucleic từ mẫu sinh học để phân tích trong các xét nghiệm RT-PCR. _ Thành phần: Nước với Đệm Tris, GITC, và Tween 20 |
H788
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Life Technologies Corporation, Mỹ; hoặc Sigma-Aldrich Corporation, Mỹ hoặc Fisher Diagnostics, Mỹ | 379.160.000 | |
415 | Hóa chất được chỉ định sử dụng trên hệ thống phân tích tế bào tự động để làm sạch hồng cầu và nhuộm hồng cầu lưới. - Thành phần: + Reagent A- Retic Stain: New Methylene Blue trong dung dịch đệm 0.06% (w/v) + Reagent B- Retic Clear: Sulfuric Acid với chất ổn định 0,15% |
H001
|
48 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 628021 + Quy cách: Hộp : 2280mL | 1.096.048.800 | |
416 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) |
H261
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OIM-101 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x5mL | 47.733.000 | |
417 | - Tạo ra tín hiệu quang trên hệ thống xét nghiệm - Độ ổn định trên hệ thống: ≤ 7 ngày *Thành phần: 2 gói VITROS Signal Reagent, mỗi gói chứa: - 28 mL đệm chứa một dẫn xuất luminol và 0,01% w/v sodium azide. - 28 mL đệm chứa một acetanilide thay thế và một muối peracid và 0,005% w/v sodium azide. |
H528
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 1072693 | 68.192.000 | |
418 | _ Dung dịch pha loãng mẫu dùng trong bước chiết tách mẫu dùng trên máy RT-PCR tự động nhằm tách các axit nucleic từ mẫu sinh học để phân tích trong các xét nghiệm RT-PCR. _ Thành phần: Nước dùng trong sinh học phân tử và ProClin®950 0,15% |
H789
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Life Technologies Corporation, Mỹ; hoặc Fisher Diagnostics, Mỹ | 266.280.000 | |
419 | Chất chuẩn dùng để chỉnh hệ số trên hệ thống phân tích tế bào tự động được liệt kê trong bảng trong tờ insert, kết hợp với thuốc thử cụ thể. - Thành phần: gồm hồng cầu người, thành phần có kích thước tiểu cầu được ổn định trong môi trường đẳng trương Hồng cầu cố định được thêm vào để mô phỏng bạch cầu |
H002
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 628026 + Quy cách: Hộp : 1x3.3mL | 16.758.000 | |
420 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) |
H262
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OIM-202 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x5mL | 47.733.000 | |
421 | - Vật tư dùng để bảo trì Hệ thống xét nghiệm. - Độ ổn định sau mở nắp: ≤ 8 tuần *Thành phần: 100 giếng không có lớp phủ; 19,9 mL dung dịch rửa hệ thống |
H529
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 1831312 | 4.230.000 | |
422 | _ Dung dịch Vapor Barier sử dụng trên máy xét nghiệm PCR tự động trong bước chuẩn bị mẫu _ Thành phần: Dầu khoáng |
H790
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Life Technologies Corporation, Mỹ | 20.718.000 | |
423 | Sử dụng như một dung dịch đệm pha loãng đẳng trương kết hợp với một tác nhân ly giải không chứa cyanide dùng để đếm và định cỡ các tế bào máu trên hệ thống phân tích tế bào tự động - Thành phần: Sodium Sulfate 13.73 g/L, Sodium Chloride 1.04 g/L, Tetracaine HCL 0,02 g/L, Imidazole 2,85 g/L |
H003
|
2.400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 628017 + Quy cách: Hộp : 10L | 3.666.600.000 | |
424 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) |
H263
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OIM-303 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x5mL | 47.733.000 | |
425 | Cassette để thực hiện xét nghiệm định tính để phát hiện kháng thể IgG dạng kết hợp với hồng cầu. |
H530
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 707450 | 449.250.000 | |
426 | Đầu tip 50μL chuyên dùng cho máy xét nghiệm PCR tự động Thành phần: - Nhựa Polypropylene - PP , gồm 96 tips lắp trên khay nhựa, chuyên dùng trên hệ thống PCR tự động Đóng gói: - Thùng gồm 60 khay x 96 tip (5760 tip) |
H791
|
10 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd. - Trung Quốc | 78.000.000 | |
427 | Hóa chất để thực hiện phân tích năm thành phần bạch cầu trong một mẫu máu, sử dụng công nghệ VCSn. Thành phần gồm hai loại hóa chất: - Hóa chất Erythrolyse gồm: yếu tố làm ẩm 0.3-1.5g/L, Formic Acid 1.2 mL/L - Hóa chất StaliLyse gồm: Sodium Carbonate 6 g/L, Natri clorua 14,5 g/L, Natri sunfat 31,3 g/L |
H004
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 628020 + Quy cách: Hộp : 2750mL | 1.659.105.000 | |
428 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) |
H264
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OPRO-101 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x5mL | 15.818.250 | |
429 | Cassette để thực hiện xét nghiệm định tính kháng nguyên nhóm máu ABO và D (Rh1) trên tế bào hồng cầu người và để xác định kháng thể nhóm máu dự kiến. |
H531
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 707155 | 11.903.000 | |
430 | Đầu côn 1000μL chuyên dùng cho máy xét nghiệm PCR tự động Thành phần: - Nhựa Polypropylene - PP, gồm 96 tips lắp trên khay nhựa, chuyên dùng trên hệ thống PCR tự động Đóng gói: - Thùng gồm 40 khay x 96 tip (3840 tip) |
H792
|
20 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd. - Trung Quốc | 116.000.000 | |
431 | Chất ly giải hồng cầu để định lượng hemoglobin, đếm NRBC, đếm và đo kích thước bạch cầu trên hệ thống phân tích tế bào huyết học - Thành phần: Quaternary Ammonium Salts 5-80 g/L, Sodium Sulfite 1-5 g/L, Chất ổn định, Chất đệm |
H005
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 628019 + Quy cách: Hộp : 5L | 3.056.130.000 | |
432 | Dạng đông khô tăng độ ổn định, 100% Huyết thanh người, chứa 54 thông số. Bao gồm cả β– 2 – Microglobulin, CA15- 3, CA19-9, CA125, Growth Hormone (GH), Oestradiol, Paracetamol, 1-25-(OH)2 - Vitamin D*... Ổn định đến hạn tại 2- 8ºC. Mức Ferritin và Vitamin B12 phù hợp để theo dõi bệnh thiếu máu. Nồng độ TSH rất thấp ở mức 1. Ổn định sau hoàn nguyên trong 7 ngày ở 2-8ºC hoặc 28 ngày tại -20ºC. |
H265
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OPRO-202 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x5mL | 15.818.250 | |
433 | Cassette dùng cho xét nghiệm định tính để xác nhận các kháng nguyên A (ABO1), B (ABO2) và D (Rh1) trên bề mặt các tế bào hồng cầu người |
H532
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 707135 | 12.513.600 | |
434 | Vật tư IRU chuyên dùng cho máy xét nghiệm PCR tự động Thành phần: IRU (bộ phản ứng tích hợp) bằng nhựa sử dụng một lần có chứa các thành phần cần thiết để dùng trong quá trình chiết xuất mẫu và quy trình PCR bao gồm: - IRU cartridge - IRU plungers - Giếng phản ứng (RV) - Nắp đậy giếng phản ứng (RV caps) Mỗi IRU có 04 dãy xử lý (có khả năng chạy 1 - 4 mẫu cùng lúc), mỗi dãy xử lý 01 mẫu Đóng gói: - Hộp gồm 4 x 20 cái (80 cái) |
H793
|
40 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | MGS Germantown, Mỹ | 790.520.000 | |
435 | Hóa chất để sử dụng như một chất làm sạch cho các bộ phận của máy phân tích tế bào tự động khi tiếp xúc với máu. - Thành phần: Dung dịch chứa enzym phân giải protein |
H006
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 628023 + Quy cách: Hộp : 10L | 528.255.000 | |
436 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) |
H266
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OPRO-303 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x5mL | 15.818.250 | |
437 | Cassette để thực hiện xét nghiệm xác định kháng thể nhóm máu ABO dự kiến và quy trình xét nghiệm phát hiện kháng thể ngưng kết trực tiếp. |
H533
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ortho-Clinical Diagnostics, Anh, 707550 | 31.404.500 | |
438 | Là các thuốc thử có sẵn dẫn xuất từ việc nuôi cấy tế bào chuột lai. Anti-A kháng thể đơn dòng dẫn xuất từ tế bào dòng lai 9113D10 (type IgM), sodium azide < 0.1% w/v, sodium arsenite 0.02% và bovine albumin Độ đặc hiệu: 100% Xuất xứ G7. ISO-13485 |
H794
|
300 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur-Ấn Độ | 22.500.000 | |
439 | Hóa chất kiểm chuẩn huyết học được sử dụng để theo dõi sự hoạt động của máy huyết học . - Thành phần: gồm hồng cầu được ổn định trong môi trường đẳng trương, thành phần giống tiểu cầu và hồng cầu cố định mô phỏng bạch cầu và hồng cầu có nhân. |
H007
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 628027 + Quy cách: Hộp : 4x3.5mLLevelI4x3.5mLLevelII4x3.5mLLevelIII | 331.380.000 | |
440 | Dạng đông khô tăng độ ổn định, 100% Huyết thanh người, chứa 54 thông số. Bao gồm cả β– 2 – Microglobulin, CA15- 3, CA19-9, CA125, Growth Hormone (GH), Oestradiol, Paracetamol, 1-25-(OH)2 - Vitamin D*... Ổn định đến hạn tại 2- 8ºC. Mức Ferritin và Vitamin B12 phù hợp để theo dõi bệnh thiếu máu. Nồng độ TSH rất thấp ở mức 1. Ổn định sau hoàn nguyên trong 7 ngày ở 2-8ºC hoặc 28 ngày tại -20ºC. |
H267
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Randox Laboratories Ltd., Vương quốc Anh + Ký mã hiệu: IA3112 + Quy cách: Hộp : 12x5ml | 204.561.000 | |
441 | Dung dịch có nồng độ ion thấp (LISS) được sử dụng để tối ưu nồng độ ion cho sự bắt giữ kháng thể. |
H534
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Millipore (UK) Ltd., Anh, 6902040 | 59.220.000 | |
442 | Là các thuốc thử có sẵn dẫn xuất từ việc nuôi cấy tế bào chuột lai. Anti-B kháng thể đơn dòng dẫn xuất từ tế bào dòng lai 9621A8 (type IgM), sodium azide < 0.1% w/v, sodium arsenite 0.02% và bovine albumin Độ đặc hiệu: 100% Xuất xứ G7. ISO-13485 |
H795
|
300 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur-Ấn Độ | 22.500.000 | |
443 | Thành phần: Potassium Phosphate, monobasic, anhydrous: 4.570 g/L Sodium Phosphate, dibasic, anhydrous: 4.697 g/L |
H008
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 7547181 + Quy cách: Hộp : 4x2L | 461.160.000 | |
444 | Dung dịch rửa máy hàng ngày;Thành phần: anionic và nonionic, và các alkanolamine, không chứa phosphate. |
H268
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81912 + Quy cách: Hộp : 1gallon | 5.649.000 | |
445 | - Dùng để định danh nhanh và thử nghiệm độ nhạy cảm của các loại vi khuẩn Gram âm hiếu khí và kỵ khí tùy nghi. - Có 45 giếng cơ chất hoá sinh và 2 giếng huỳnh quang - Có chứa các loại kháng sinh và 1 giếng kiểm soát sinh trưởng. Các kháng sinh thuộc các nhóm: Beta-lactam, Aminoglycoside, Quinolone, Cyclic peptide, Tetracyclinee, Glycylcycline, Folate Antagonist. - Phát hiện các vi khuẩn sinh men carbapenemase (CPO): Enterobacteriaceae, Acinetobacter và Pseudomonas trong vòng 6 -11 giờ. - Có kháng sinh Ceftazidime/Avibactam - Bảo quản ở 15 - 25ºC. |
H535
|
280 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 449027 | 1.582.000.000 | |
446 | Là các thuốc thử có sẵn dẫn xuất từ việc nuôi cấy tế bào chuột lai. Anti-AB kháng thể đơn dòng dẫn xuất từ tế bào dòng lai 9113D10+152D12 (type IgM), sodium azide < 0.1% w/v, sodium arsenite 0.02% và bovine albumin Độ đặc hiệu: 100% Xuất xứ G7. ISO-13485 |
H796
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Lorne Laboratories/Anh/ 620010 | 7.000.000 | |
447 | nhuộm các tiêu bản máu ngoại biên. Thành phần: Wright stain: 1.53 g/L Giemsa stain: 1.67 g/L Glycerine trong methyl alcohol: 100 mL/L |
H009
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A50832 + Quy cách: Hộp : 4x2L | 811.440.000 | |
448 | Dung dịch rửa máy hàng ngày;Thành phần: Anionic và Nonionic |
H269
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81911 + Quy cách: Hộp : 1L | 6.327.300 | |
449 | - Dùng để định danh nhanh và thử nghiệm độ nhạy cảm của các loại vi khuẩn Gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy nghi. - Có 45 giếng cơ chất hoá sinh và 2 giếng huỳnh quang - Có chứa các loại kháng sinh và 1 giếng kiểm soát sinh trưởng. Các kháng sinh thuộc các nhóm: Beta-lactam, Aminoglycoside, Macrolide Lincosmide, Quinolone, Tetracyclinee, Fusidane, Oxazolidinone, Nitrofuran, Glycopeptide, Macrolides Lincosmides Streptogramins, Folate Antagonist. - Bảo quản ở 15 - 25ºC. |
H536
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 448614 | 452.000.000 | |
450 | Kháng thể đơn dòng có dẫn xuất từ tế bào dòng lai P3X61+P3X21223B10+P3X290+P3X35, (type IgM+IgG), sodium azide < 0.1% w/v, sodium arsenite 0.02% và bovine albumin Độ đặc hiệu: 100% Xuất xứ G7. ISO-13485 |
H797
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur-Ấn Độ | 30.000.000 | |
451 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động. Thành phần 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one hydrochloride (Methylisothiazolinone hydrochloride)< 0.005 %. Dạng Lỏng. |
H010
|
360 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020302400 + Quy cách: Bình : 1x4000mL | 1.375.542.000 | |
452 | Cơ chất phát quang;Thành phần: dioxetane Lumigen PPD, chất huỳnh quang, chất hoạt tính bề mặt |
H270
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81906 + Quy cách: Hộp : 4x130mL | 3.133.305.000 | |
453 | - Dùng để định danh nhanh nấm men và các vi sinh vật giống nấm men. - Panel bao gồm 45 giếng cơ chất hoá sinh và 2 giếng huỳnh quang. - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H537
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 448316 | 202.080.000 | |
454 | Phát hiện định tính kháng nguyên virus viêm gan B. Mẫu bệnh phẩm: Huyết tương/Huyết thanh - Độ nhạy: 99,8%. - Độ đặc hiệu: 99,9%. - Độ chính xác: 99.85%. - Ngưỡng phát hiện: 2ng/ml - Độ lặp lại: 100%. - Độ ổn định: 100% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. |
H798
|
20.000 | 50 test/hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/IHBSG-301/Công ty TNHH Medicon/SPCĐ-TTB-713-19/ 50 Que/Hộp | 90.000.000 | |
455 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động. Thành phần Acid clohydric 100 mmol/L. Dạng Lỏng. |
H011
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009831700 + Quy cách: Hộp : 1x500mL | 269.640.000 | |
456 | Dung dịch kiểm tra máy;Thành phần: Phosphatase kiềm, albumin huyết thanh bò, ProClin, natri azit. |
H271
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81910 + Quy cách: Hộp : 6x4mL | 15.823.500 | |
457 | - Được sử dụng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm trong xét nghiệm định danh và xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm, vi khuẩn gram dương và vi nấm - Thành phần (công thức trên 1 Lít nước tinh khiết): 7.5g Potassium chloride, 0.5g Calcium chloride, 0.895g Tricine glycine, Polysorbate 80 0.025% - Bảo quản ở 2 - 25ºC. |
H538
|
250 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 246001 | 543.500.000 | |
458 | Phát hiện định tính kháng thể kháng virus viêm gan C. Không sử dụng dung dịch đệm. Mẫu bệnh phẩm: Huyết tương/Huyết thanh. - Độ nhạy: 99,8%. - Độ đặc hiệu: 99,2%. - Độ chính xác : 99.5% . - Ngưỡng phát hiện: 2NCU/ml - Độ lặp lại: 100%. - Độ ổn định: 100%. Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. |
H799
|
500 | 50 test/hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/IHCB-301/Công ty TNHH Medicon/ SPCĐ-TTB-714-19/50 Que/Hộp | 4.500.000 | |
459 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động. Thành phần dung dịch natri hypoclorit chứa < 5% clo tồn tại. Dạng Lỏng. |
H012
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009832700 + Quy cách: Hộp : 1x80mL | 85.176.000 | |
460 | Dung dịch pha loãng mẫu;Thành phần: Albumin huyết thanh bò, natri azit, ProClin |
H272
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81908 + Quy cách: Hộp : 1x4mL | 4.747.050 | |
461 | - Được sử dụng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm, vi khuẩn gram dương. - Thành phần: (công thức trên 1 Lít nước tinh khiết): 22g Canh trường Mueller Hinton, Polysorbate 80 0.01%. - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất.. |
H539
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 246003 | 510.200.000 | |
462 | Phát hiện định tính kháng thể kháng virus HIV type 1 và type 2. Mẫu bệnh phẩm: Huyết tương/Huyết thanh - Độ nhạy: 99,8%. - Độ đặc hiệu: 99,5%. - Độ chính xác: 99.65% . - Ngưỡng phát hiện: 2NCU/ml - Độ lặp lại: 100%. - Độ ổn định: 100% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. |
H800
|
500 | 50 test/hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/IHIB-402/Công ty TNHH Medicon/SPCĐ-TTB-808-21/40 Khay/Hộp | 7.300.000 | |
463 | Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen-Clauss. Dạng Bột khô. Độ ổn định sử dụng sau khi hoàn nguyên (hoặc mở nắp) ≥ 3 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 1 tháng nhiệt độ -20 độ C, , ≥ 3 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy (ACL TOP), ≥ 8 giờ nhiệt độ 15 độ C trên máy (ACL Classic) |
H013
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020301100 + Quy cách: Hộp : 10x2mL | 133.812.000 | |
464 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch công suất >= 400 xét nghiệm/ giờ;Thành phần: muối đệm TRIS, natri azit |
H273
|
1.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A16793 + Quy cách: Hộp : 10L | 2.045.400.000 | |
465 | - Được sử dụng để phát hiện sự trao đổi chất của vi khuẩn trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm, vi khuẩn gram dương. - Thành phần: (công thức trên 1 Lít nước tinh khiết): Redox indicator <3g, Redox stabilizers < 20g - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất.. |
H540
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 246004 | 34.300.000 | |
466 | Chai cấy máu hiếu khí tự động chứa môi trường để tăng cường phục hồi và phát hiện các VSV hiếu khí từ máu và các dịch vô khuẩn khác.Áp dụng colormetric measurement,phát hiện sự thay đổi màu môi trường(Liquid Emulsion Sensor) do CO2 tạo ra từ sự phát triển VSV.Chai môi trường BacT/ALERT FA Plus dùng 1 lần chứa 30ml môi trường và 1.6g hạt polymer hấp phụ Thành phần:casein peptone(1.0%w/v),cao nấm men(0.45%w/v),soybean peptone(0.3%w/v),meat peptone(0.1%w/v),natri polyanetholesulfonate(SPS)(0.083%w/v),menadione(0.00005%w/v),hemin(0.0005%w/v),L-cysteine(0.03%w/v),pyruvic axit(0.1%w/v),pyridoxineHCl(0.001%w/v),nicotinic axit(0.0002%w/v),pantothenic axit(0.0002%w/v),thiamineHCl(0.0001%w/v) và hỗn hợp các axit amin và cơ chất carbonhydrate trong nước tinh khiết.chai chứa N2, O2 và CO2 khí quyển trong chân không. sẵn sàng sử dụng ngay.chai môi trường để thẳng đứng tránh ánh sáng ở nhiệt độ 15-30°C.HSD được in trên chai.TC:ISO9001/ISO 13485/CE,FDA |
H802
|
12.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc./ Mỹ/ 410851 | 1.679.580.000 | |
467 | Hóa chất dùng để pha loãng xét nghiệm chuẩn máy trên hệ thống đông máu. Dạng Lỏng. |
H014
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009757600 + Quy cách: Hộp : 1x100mL | 108.832.500 | |
468 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng albumin; Thành phần: Succinate buffer (pH 4.2) 100 mmol/L; Bromocresol green 0.2 mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 0,58%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 0,99%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 17 test |
H274
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6102 + Quy cách: Hộp : 4x29ml | 57.015.000 | |
469 | - Dùng để định danh nhanh các loại vi khuẩn Gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy nghi. - Panel bao gồm 45 giếng cơ chất hoá sinh và 2 giếng huỳnh quang. - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất.. |
H541
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 448008 | 128.000.000 | |
470 | Chai cấy máu kỵ khí tự động chứa môi trường nuôi cấy kỵ khí sử dụng cùng với hệ thống phát hiện vi khuẩn trong qui trình để tăng cường phục hồi và phát hiện các vi sinh vật kỵ khí từ máu và các dịch vô khuẩn khác trong cơ thể.Áp dụng kỹ thuật so màu(colormetric measurement),phát hiện sự thay đổi màu của môi trường(Liquid Emulsion Sensor)xảy ra do CO2 tạo ra từ sự phát triển vi sinh vật.Chai môi trường BacT/ALERT FN Plus dùng một lần chứa 40 ml hỗn hợp môi trường và 1.6g hạt polymer hấp phụ Thành phần môi trường gồm: peptone(1.48%w/v),cao nấm men(0.5%w/v), sodium polyanethol sulfonate(SPS)(0.083%w/v), menadione(0.00005%w/v),hemin(0.001%w/v),pyridoxine HCl(0.0008%w/v),pyruvic acid(0.1%w/v),reducing agents(0.38%w/v) và hỗn hợp các axit amin và cơ chất carbonhydrate trong nước tinh khiết.Các chai chứa N2, và CO2 khí quyển trong điều kiện chân không.Bảo quản chai môi trường thẳng đứng tránh ánh sáng ở nhiệt độ phòng (15-J27).HSD in trên mỗi chai.TCCL:ISO 9001/ISO 13485/CE,FDA. |
H803
|
8.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc./ Mỹ/ 410852 | 1.119.720.000 | |
471 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN đông máu như PT,APTT, TT,Fibrinogen, các loại yếu tố, yếu tố Von Willebrand, Antithrombin, Plasminogen, Plasmin Inhibitor, Protein S, Protein C, Hepatocomplex ở dải đo bình thường Dạng Bột khô. Thời gian ổn định ≥ 24 giờ với XN PT,APTT,Fibrinogen,TT |
H015
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003110 + Quy cách: Hộp : 10x1mL | 124.162.500 | |
472 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ALT; Thành phần: Tris buffer pH 7.15 (37°C) 100mmol/L; L-Аlanine 500mmol/L; 2-Oxoglutarate 12mmol/L; LDH 1,8kU/L; NADH 0,2mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 2,1%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,7%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 6 test |
H276
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6107 + Quy cách: Hộp : 4x50ml+4x25ml | 322.906.500 | |
473 | - Dùng để định danh nhanh các loại vi khuẩn Gram âm hiếu khí và kỵ khí tùy nghi. - Panel bao gồm 45 giếng cơ chất hoá sinh và 2 giếng huỳnh quang. - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất.. |
H542
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 448007 | 320.000.000 | |
474 | Phát hiện định tính kháng thể kháng virus HIV type 1 và type 2. Mẫu bệnh phẩm: Huyết tương/Huyết thanh - Độ nhạy: 99,8%. - Độ đặc hiệu: 99,5%. - Độ chính xác: 99.65% . - Ngưỡng phát hiện: 2NCU/ml - Độ lặp lại: 100%. - Độ ổn định: 100% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. |
H804
|
10.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/IHIB-402/Công ty TNHH Medicon/SPCĐ-TTB-808-21/40 Khay/Hộp | 146.000.000 | |
475 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN đông máu như PT,APTT, TT,Fibrinogen, Antithrombin, Protein S, Protein C, Hepatocomplex ở dải đo bất thường thấp. Dạng Bột khô. Thời gian ổn định ≥ 24 giờ với XN PT,APTT,Fibrinogen,TT. |
H016
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003210 + Quy cách: Hộp : 10x1mL | 153.457.500 | |
476 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng AST; Thành phần: Tris buffer, pH 7.65 (37°C) 80mmol/L; L-aspartate 240mmol/L; 2-Oxoglutarate 12mmol/L; LDH ≥ 0.9kU/L; MDH ≥ 0,6kU/L; NADH 0,2mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 1,9%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,9%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 10 test |
H277
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6109 + Quy cách: Hộp : 4x25ml+4x25ml | 268.222.500 | |
477 | - Dùng để thử nghiệm độ nhạy cảm của hầu hết các loại vi khuẩn Gram âm hiếu khí và kỵ khí tùy nghi. - Có chứa các loại kháng sinh và 1 giếng kiểm soát sinh trưởng. Các kháng sinh thuộc các nhóm: Beta-lactam, Aminoglycoside, Quinolone, Cyclic peptide, Tetracyclinee, Fosfomycin, Nitrofuran, Glycylcycline, Folate Antagonist. - Phát hiện các vi khuẩn sinh men carbapenemase (CPO): Enterobacteriaceae, Acinetobacter và Pseudomonas trong vòng 6 -11 giờ. - Phân CPO thành nhóm Ambler A,B hoặc D. - Có kháng sinh Ceftazidime/Avibactam. - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất.. |
H543
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 449023 | 130.720.000 | |
478 | Dung dịch dầu lỏng, nhớt, trong suốt, dùng soi kính hiển vi, chỉ số khúc xạ khoảng 1.5 (gần với thủy tinh), cho hình ảnh thực khi soi. |
H805
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck/Đức 104699.0500 | 14.850.000 | |
479 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN đông máu như PT,APTT, Hepatocomplex ở dải đo bất thường cao Dạng Bột khô. Thời gian ổn định ≥ 24 giờ với XN PT,APTT |
H017
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003310 + Quy cách: Hộp : 10x1mL | 146.475.000 | |
480 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng canxi toàn phần; Thành phần: Imidazol (pH 6,9); Arsenazo III 0,02%; Triton X-100; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu; Độ lặp lại: CV ≤ 2,05%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,6%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 32 test |
H278
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61117 + Quy cách: Hộp : 4x29ml | 139.492.500 | |
481 | - Dùng để thử nghiệm độ nhạy cảm của hầu hết các loại vi khuẩn Gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy nghi. - Có chứa các loại kháng sinh và 1 giếng kiểm soát sinh trưởng. Các kháng sinh thuộc các nhóm: Beta-lactam, Aminoglycoside, Macrolides Lincosmides Streptogramins, Phenicol, Quinolone, Macrolide Lincosmide, Cyclic lipopeptide, Tetracyclinee, Fosfomycin, Fusidane, Oxazolidinone, Pseudomonic acid, Nitrofuran, Glycopeptide, Folate Antagonist, Rifamycin. - Bảo quản ở 15 - 25ºC. |
H544
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 448420 | 152.650.000 | |
482 | for liquid chromatography LiChrosolv® Purity (GC) ≥ 99.8 % |
H806
|
10 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck/Đức 106009.1000 | 3.960.000 | |
483 | Hóa chất dùng để XN thời gian PT, ISI ≤ 1,05. Dạng Bột khô và chất đệm pha loãng. Độ ổn định sử dụng sau khi hoàn nguyên (hoặc mở nắp) ≥ 10 ngày ở nhiệt độ 2-8 độ C và ≥ 10 ngày ở 15 độ C trên máy |
H018
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003050 + Quy cách: Hộp : 5x20mL+5x20mL | 921.060.000 | |
484 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng cholesterol; Thành phần: Dung dịch đệm photphat (pH 6,5) 103 mmol/L; 4-Aminoantipyrine 0,31 mmol/L; Phenol 5,2 mmol/L; Cholesterol esterase ≥ 0,2 kU/L (3,3 μkat/L); Cholesterol oxidase ≥ 0,2 kU/L (3,3 μkat/L); Peroxidase ≥ 10 kU/L (166,7 μkat/L); Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 0,7%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 0,8%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 22 test |
H279
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6216 + Quy cách: Hộp : 4x45ml | 107.520.000 | |
485 | - Dùng để định danh nhanh và thử nghiệm độ nhạy cảm của các loài vi khuẩn Streptococcus - Có 45 giếng cơ chất hoá sinh và 2 giếng huỳnh quang - Có chứa các loại kháng sinh và 1 giếng kiểm soát sinh trưởng. Các kháng sinh thuộc các nhóm: Beta-lactam, Phenicol, Macrolide Lincosamide, Quinolone, Oxazolidinone, Glycopeptide, Tetracyclinee, Folate Antagonist - Bảo quản ở 15 - 25ºC. |
H545
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 448851 | 84.750.000 | |
486 | EMPROVE® EVOLVE Nồng độ 36.5-38.0% |
H807
|
250 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha | 625.000.000 | |
487 | Hóa chất dùng để XN thời gian APTT đóng gói kèm theo Calcium Chloride. Dạng Lỏng. Thời gian ổn định ≥ 30 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 5 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy |
H019
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020006300 + Quy cách: Hộp : 5x9mL+5x8mL | 571.284.000 | |
488 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng cholinesterase; Thành phần: Tetra sodium diphosphate (pH 7.6) 75 mmol/L; Ferricyanide (III) 2,0 mmol/L; Butyrylthiocholine 15 mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 0,58%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 3,65%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 5 test |
H280
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6114 + Quy cách: Hộp : 4x30ml+4x6ml | 8.374.800 | |
489 | - Được sử dụng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus - Thành phần (công thức trên 1 Lít nước tinh khiết): Casein của Pancreatic Digest, Peptones và Supplement: 29.2g ; Thymidine Phosphorylase 100 IU, Polysorbate 80: 0.1g - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. |
H546
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 246007 | 12.000.000 | |
490 | Dung dịch cồn 96%, trong suốt, không màu, bảo quản mát, tránh ánh sáng, tránh xa nguồn nhiệt. |
H808
|
15.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Khả doanh, Việt Nam | 418.500.000 | |
491 | Hóa chất dùng để XN thời gian APTT đóng gói kèm theo Calcium Chloride. Dạng Lỏng. Độ ổn định sử dụng sau khi hoàn nguyên (hoặc mở nắp) ≥ 30 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 10 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy (ACL TOP) , ≥ 3 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy (ACL Classic) |
H020
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020006800 + Quy cách: Hộp : 5x10mL+5x10mL | 3.388.350 | |
492 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng CK; Thành phần: Immidazole (pH 6.5, 37°C) 100 mmol/L; NADP 2.0 mmol/L; ADP 2.0 mmol/L; AMP 5.0 mmol/L; EDTA 2.0 mmol/L; Glucose 20 mmol/L; Creatine phosphate 30 mmol/L; N-acetylcysteine 0.2 mmol/L; Activator 26 mmol/L; Mg2+ 10 mmol/L; Diadenosine pentaphosphate 0.01 mmol/L; HK ≥ 4.0 kU/L; G6P-DH ≥ 2.8 kU/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 2,37%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 4,55%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 6 test |
H281
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6179 + Quy cách: Hộp : 4x22ml+4x4ml+4x6ml | 84.315.000 | |
493 | - Được sử dụng để phát hiện sự trao đổi chất của vi khuẩn trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus - Thành phần: (công thức trên 1 Lít nước tinh khiết): Redox indicator < 1.5g, Redox stabilizers < 20g - Bảo quản ở 2 - 8ºC. |
H547
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD) / (Mỹ) 246009 | 6.860.000 | |
494 | AnalaR NORMAPUR ACS Reag.Ph.Eur Nồng độ 98,5% |
H809
|
250 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha | 95.000.000 | |
495 | Hóa chất dùng để XN định lượng Antithrombin theo phương pháp so màu. Dạng Lỏng. Thời gian ổn định Hóa chất Factor Xa ≥ 35 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 2 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy |
H021
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020030100 + Quy cách: Hộp : 4x4.5mL+4x4.5mL | 26.570.250 | |
496 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinine; Thành phần: Natri hiđroxit 120 mmol/L; Axit picric 2,9 mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu; Độ lặp lại: CV ≤ 1,12%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,48%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 4 test |
H282
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6178 + Quy cách: Hộp : 4x51ml+4x51ml | 150.150.000 | |
497 | Môi trường để phân lập và nuôi cấy các sinh vật khó tính, đặc biệt là các loài gây bệnh, và phát hiện các phản ứng tan huyết. - Thành phần (g/l): Proteose Peptone 15.0; Liver Digest 2.5; Yeast Extract 5.0; Sodium Chloride 5.0; Agar 15.0; Defibrinated Sheep Blood 70.0 ml; pH cuối cùng 7.2 ± 0.2 - Môi trường chuẩn bị sẵn: đục, màu đỏ cherry - Bảo quản: 2-8°C - Đóng gói: Hộp/20 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H548
|
2.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABone/ Việt Nam mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 | 720.000.000 | |
498 | anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur Nồng độ: ≥ 99.8 % |
H810
|
2 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck/Đức 100063.1000 | 1.430.000 | |
499 | Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen-Clauss. Dạng Bột khô. Độ ổn định sử dụng sau khi hoàn nguyên (hoặc mở nắp) ≥ 3 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 1 tháng nhiệt độ -20 độ C, , ≥ 3 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy (ACL TOP), ≥ 8 giờ nhiệt độ 15 độ C trên máy (ACL Classic) |
H022
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020301100 + Quy cách: Hộp : 10x2mL | 1.070.496.000 | |
500 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp; Thành phần: 3,5 Dichlorophenyl diazonium tetrafluoroborate 0.08 mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 5%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 7,5%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 16 test |
H283
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6211 + Quy cách: Hộp : 4x20ml+4x20ml | 230.359.500 | |
501 | Môi trường không chọn lọc để phân lập và nuôi cấy nhiều vi sinh vật gây bệnh và không gây bệnh. - Thành phần (g/l): Tryptose 10.0; Meat Extract 10.0; Sodium Chloride 5.0; Agar 15.0; pH cuối cùng 7.3 ± 0.2 ở 25°C. - Môi trường tổng hợp dạng bột, đồng nhất, màu be sáng. - Bảo quản: 10-25°C - Đóng gói: Hộp/500g - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H549
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 66.400.000 | |
502 | Dung dịch cồn 70% dùng ngoài, trong suốt, không màu, bảo quản mát, tránh ánh sáng, tránh xa nguồn nhiệt. |
H811
|
2.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Khả doanh, Việt Nam | 44.400.000 | |
503 | Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer theo phương pháp miễn dịch độ đục, loại trừ thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) Ngưỡng ≥ 500 ng/mL, độ nhạy ≥ 99.9%, độ đặc hiệu ≥ 40%, độ tuyến tính ≥ 215 - 128000ng/ml (chế độ auto rerun). Hóa chất kèm theo chất đệm (hoặc chất pha loãng) và chất chuẩn. Dạng Lỏng . Độ ổn định sử dụng sau khi hoàn nguyên (hoặc mở nắp): hóa chất Latex ≥ 30 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 7 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy |
H023
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020500100 + Quy cách: Hộp : 3x4mL+3x6mL+2x1mL | 2.230.620.000 | |
504 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng GGT; Thành phần: Glycylglycine, pH 7,7 (37°C) 150 mmol/L; L-γ-glutamyl-3-carboxy-4-nitroanilide 6 mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 1,63%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,4%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 3 test |
H284
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6120 + Quy cách: Hộp : 4x40ml+4x40ml | 229.020.750 | |
505 | Môi trường để kiểm tra tính nhạy cảm với kháng sinh bằng kỹ thuật khuếch tán đĩa, theo CLSI và EUCAST. - Thành phần (g/l): Beef Extract 2.0; Acid Hydrolysate of Casein 17.5; Starch 1.5; Agar 17.0; pH cuối cùng 7.3 ± 0.2 ở 25°C - Môi trường pha chế: hơi trắng đục, màu hổ phách. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/20 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H550
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABone/ Việt Nam mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 | 56.000.000 | |
506 | Dung dịch cồn 90% dùng ngoài, trong suốt, không màu, bảo quản mát, tránh ánh sáng, tránh xa nguồn nhiệt. |
H812
|
400 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Khả doanh, Việt Nam | 10.080.000 | |
507 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN định lượng D-Dimer dải đo bình thường và dải đo bất thường. Dạng Lỏng. Thời gian ổn định ≥ 30 ngày nhiệt độ 2-8 độ , ≥ 24 giờ nhiệt độ 15 độ trên máy |
H024
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020013100 + Quy cách: Hộp : 5x1mL+5x1mL | 79.291.800 | |
508 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng glucose; Thành phần: Dung dịch đệm PIPES (pH 7,6) 24 mmol/L; ATP ≥ 2 mmol/L; NAD+ ≥ 1,32 mmol/L; Mg2+ 2,37 mmol/L; Hexokinase ≥ 0,59 kU/L; G6P-DH ≥ 1,58 kU/L ; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, mẫu ly giải và dịch não tủy; Độ lặp lại: CV ≤ 2,3%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 4,15%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 13 test |
H285
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6221 + Quy cách: Hộp : 4x53ml+4x27ml | 203.910.000 | |
509 | Môi trường để kiểm tra tính nhạy cảm với kháng sinh của một số tổ chức khó tính nhất định - Thành phần (g/l): Beef Extract 2.0; Acid Hydrolysate of Casein 17.5; Starch 1.5; Agar 17.0 Sheep Blood, defibrinated 50 ml; pH cuối cùng 7.3 ± 0.2 ở 25°C. - Môi trường pha chế: hơi trắng đục, màu đỏ anh đào. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/20 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H551
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABone/ Việt Nam mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 | 78.000.000 | |
510 | Nước cất 2 lần, tinh khiết dùng pha hóa chất thí nghiệm. Dùng ngoài. |
H813
|
500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | THT/Việt Nam | 19.250.000 | |
511 | Hóa chất dùng để xác định hoạt độ heparin không phân đoạn hoặc Heparin trọng lượng phân tử thấp, các chất ức chế trực tiếp yếu tố FXa như Rivaroxaban, Apixaban theo phương pháp so màu. Dạng Lỏng. Thời gian ổn định Hóa chất Factor Xa ≥ 30 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 7 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy |
H025
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020302601 + Quy cách: Hộp : 5x3mL+5x2.5mL | 135.166.500 | |
512 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng sắt; Thành phần: Glycine buffer (pH 1.7) 215 mmol/L; L-ascorbic acid 4.7 mmol/L; 2,4,6-Tri(2-pyridyl)-5-triazine 0.5 mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 1,1%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 10 test |
H287
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6186 + Quy cách: Hộp : 4x15ml+4x15ml | 63.861.000 | |
513 | Môi trường dinh dưỡng cao để phân lập và trồng trọt của các vi sinh vật khó tính từ bệnh phẩm lâm sàng. - Thành phần (g/l): Enzymatic Digest of Casein 7.5; Enzymatic Digest of Animal Tissues 7.5; Corn Starch 1.0; Dipotassium Phosphate 4.0; Monopotassium Phosphate 1.0; Sodium Chloride 5.0; Agar 17.0; Defibrinated Horse Blood 50.0 ml Vitalex Growth Supplement 10.0 ml; Final pH 7.2 ± 0.2 at 25°C. - Môi trường chuẩn bị sẵn: đục, màu nâu socola. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/20 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H552
|
1.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 534.000.000 | |
514 | Dung dịch nước Javel (Natri hypochloride 08- 10%) dùng giặt tẩy |
H814
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Hóa chất cơ bản miền Nam/ Việt Nam | 9.900.000 | |
515 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN xác định Heparin trọng lượng phân tử thấp trong dải đo thấp và dải đo cao. Dạng Bột khô. Thời gian ổn định ≥ 2 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 1 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy |
H026
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300200 + Quy cách: Hộp : 5x1mL+5x1mL | 28.383.600 | |
516 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng magiê; Thành phần: ∈-Amino-n Caproic Acid 450 mmol/L; Tris 100 mmol/L; Glycoletherdiamine-N,N,N’, N’ tetraacetic acid 0.12 mmol/L; Xylidyl blue 0.18 mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu; Độ lặp lại: CV ≤ 1,15%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 4,96%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 5 test |
H289
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6189 + Quy cách: Hộp : 4x40ml | 98.799.750 | |
517 | Môi trường sinh sắc tố để liệt kê và xác định vi sinh vật trực tiếp từ các bệnh phẩm lâm sàng và phi lâm sàng. - Thành phần (g/l): Peptone 14.0; Tryptone 6.0; Yeast Extract 3.0; Sodium Chloride 5.0; Chromogenic Mix 13.1; Agar 15.0; pH cuối cùng 7.2 ± 0.2 ở 25°C. - Môi trường pha chế: hơi trắng đục, màu hổ phách. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/20 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H553
|
1.000 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 996.000.000 | |
518 | Hóa chất nhuộm Xanh methylen |
H815
|
20 | chai | Theo quy định tại Chương V. | ScyTek Laboratories Inc.-Mỹ-MBS500 | 19.000.000 | |
519 | Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho XN đông máu Heparin ≥ 3 mức. Dạng Bột khô. Thời gian ổn định ≥ 2 ngày nhiệt độ 2-8 độ C. ≥ 1 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy |
H027
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300600 + Quy cách: Hộp : 3x1mL+3x1mL+3x1mL | 25.531.800 | |
520 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần; Thành phần: Caffeine 2,1 mmol/L; 3,5 Dichlorophenyl diazonium tetrafluoroborate 0.31 mmol/L; Surfactant; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 1,03%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,59%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 16 test |
H290
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6212 + Quy cách: Hộp : 4x40ml+4x40ml | 100.422.000 | |
521 | Môi trường sinh sắc tố để liệt kê và xác định các vi sinh vật trực tiếp từ các mẫu bệnh phẩm lâm sàng và không lâm sàng. - Thành phần (g/l): Peptone 14.0; Tryptone 6.0; Yeast Extract 3.0; Sodium Chloride 5.0; Chromogenic Mix 13.1; Agar 15.0; pH cuối cùng 7.2 ± 0.2 ở 25°C - Môi trường tổng hợp dạng bột mịn, khô, đồng nhất, không có tạp chất, màu be. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/500g - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H554
|
10 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 85.130.000 | |
522 | Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu (chứa 0.2 mol/l CaCl2 trong dung dịch đệm HEPES có pH 7.4 và 0.1% sodium azide - NaN3 ) |
H818
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Mã ký hiệu: 503-10 | 50.697.000 | |
523 | Hóa chất dùng để XN xác định Free Protein S theo phương pháp miễn dịch. Dạng Bột khô và chất đệm. Thời gian ổn định Hóa chất latex ≥ 30 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 7 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy |
H028
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020002700 + Quy cách: Hộp : 3x4mL+3x4mL+3x2mL | 316.869.000 | |
524 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng triglyceride; Thành phần: PIPES buffer (pH 7.5) 50 mmol/L; Mg2+ 4.6 mmol/L; MADB 0.25 mmol/L; 4-Aminoantipyrine 0.5 mmol/L; ATP 1.4 mmol/L; Lipases 1.5 kU/L ( 25 μkat/L); Glycerol kinase 0.5 kU/L ( 8.3 μkat/L); Peroxidase 0.98 kU/L ( 16.3 μkat/L); Ascorbate oxidase 1.48 kU/L ( 24.6 μkat/L); Glycerol-3-phosphate oxidase 1.48 kU/L ( 24.6 μkat/L); Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 1,06%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 1,76%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 8 test |
H292
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61118 + Quy cách: Hộp : 4x50ml+4x12.5ml | 318.517.500 | |
525 | Môi trường chọn lọc và phân biệt để phát hiện Enterobacteriaceae từ các mẫu lâm sàng và các vật liệu khác, theo USP / EP / JP. - Thành phần (g/l): Pancreatic Digest of Gelatin 17.0; Peptone from Meat 1.5; Peptone from Casein 1.5; Lactose 10.0; Sodium Chloride 5.0; Bile Salts 1.5; Agar 15.0; Neutral Red 0.03; Crystal Violet 0.001; pH cuối cùng 7.1 ± 0.2 ở 25°C. - Môi trường chuẩn bị sẵn: hơi trắng đục, hơi đỏ hồng - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/20 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H555
|
5.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.470.000.000 | |
526 | Hóa chất ức chế tiểu cầu (chứa cytochalasin D / DMSO và 0.2 mol/l CaCl2 trong dung dịch đệm HEPES có pH 7.4 và chất bảo quản) |
H819
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Mã ký hiệu: 503-06 | 38.199.000 | |
527 | Hóa chất dùng để xác định XN Protein C theo phương pháp so màu. Dạng Bột khô và chất đệm. Thời gian ổn định Hóa chất Protein C ≥ 90 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 5 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy |
H029
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020300500 + Quy cách: Hộp : 2x2.5mL+2x2.5mL+1x8mL | 187.719.000 | |
528 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng urê; Thành phần: Tris buffer 100 mmol/L; NADH ≥ 0,26 mmol/L; Tetra-Sodium diphosphate 10 mmol/L; EDTA 2,65 mmol/L; 2-Oxoglutarate ≥ 9,8 mmol/L; Urease ≥ 17,76 kU/L; ADP ≥ 2,6 mmol/L; GLDH ≥ 0,16 kU/L.; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu; Độ lặp lại: CV ≤ 2,28%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 3,41%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 9 test |
H293
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6234 + Quy cách: Hộp : 4x53ml+4x53ml | 344.295.000 | |
529 | Môi trường chọn lọc để phân lập Salmonella spp và một số các chủng Shigella spp, từ các mẫu lâm sàng và các vật liệu khác. - Thành phần (g/l): Pancreatic Digest of Casein 2.5; Peptic Digest of Animal Tissues 2.5; Beef Extract 5.0; Lactose 10.0; Sodium Thiosulfate 8.5; Sodium Citrate 8.5; Bile Salts 8.5; Ferric Ammonium Citrate 1.0; Brilliant Green 0.00033; Neutral Red 0.025; Agar 15.0; pH cuối cùng 7.0 ± 0.2 ở 25°C - Môi trường chuẩn bị sẵn: hơi trắng đục, màu đỏ cam. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/20 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H556
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 52.900.000 | |
530 | Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh (chứa một đoạn Thromboplastin phospholipid chiết xuất từ não thỏ, ellagic acid, dung dịch đệm, chất bảo quản) |
H820
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Mã ký hiệu: 503-02 | 51.891.840 | |
531 | Hóa chất dùng để XN xác định hoạt độ của yếu tố VIII. Dạng Bột khô. Thời gian ổn định ≥ 24 giờ |
H030
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020012800 + Quy cách: Hộp : 10x1mL | 6.979.350 | |
532 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng axit uric; Thành phần: Phosphate Buffer (pH 7.5) 42 mmol/L; MADB 0.15 mmol/L; 4-Aminophenazone 0.30 mmol/L; Peroxidase ≥ 5.9 kU/L (98 μkat/L); Uricase ≥ 0.25 kU/L (4.15 μkat/L); Ascorbate Oxidase ≥ 1.56 kU/L (26 μkat/L).; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu; Độ lặp lại: CV ≤ 1,76%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,44%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 11 test |
H294
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6298 + Quy cách: Hộp : 4x42.3ml+4x17.7ml | 231.273.000 | |
533 | Môi trường để nuôi cấy và đếm nấm men và nấm mốc từ các vật liệu khác nhau, theo EN ISO 11133 và USP / EP / JP. - Thành phần (g/l): Pancreatic Digest of Casein 5.0; Peptic Digest of Animal Tissue 5.0; Dextrose 40.0; Agar 15.0; pH cuối cùng 5.6 ± 0.2 ở 25°C. - Môi trường pha chế: hơi trắng đục, màu hổ phách nhạt. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/20 đĩa 90mm - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H557
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABone/ Việt Nam mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 | 145.000.000 | |
534 | Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết (chứa tranexamic acid, 0.2 mol/l CaCl2 trong dung dịch đệm HEPES có pH 7.4 và chất bảo quản) |
H821
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Mã ký hiệu: 503-04 | 11.459.700 | |
535 | Hóa chất dùng để XN xác định hoạt độ của yếu tố IX. Dạng Bột khô. Thời gian ổn định ≥ 24 giờ |
H031
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020011900 + Quy cách: Hộp : 10x1mL | 5.758.200 | |
536 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng α-amylase; Thành phần: MES (pH 6.05) 36.1 mmol/L; Calcium acetate 3.60 mmol/L; NaCl 37.2 mmol/L; Potassium thiocyanate 253 mmol/L; CNPG3 1.63 mmol/L.; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu; Độ lặp lại: CV ≤ 1,58%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 4,64%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 5 test |
H295
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6106 + Quy cách: Hộp : 4x40ml | 107.856.000 | |
537 | Môi trường để nuôi cấy và đếm nấm men và nấm mốc từ các vật liệu khác nhau, theo EN ISO 11133 và USP / EP / JP. - Thành phần (g/l): Pancreatic Digest of Casein 5.0; Peptic Digest of Animal Tissue 5.0; Dextrose 40.0; Agar 15.0; pH cuối cùng 5.6 ± 0.2 ở 25°C. - Môi trường tổng hợp dạng bột, đồng nhất, màu be sáng. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/500g - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H558
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 9.940.000 | |
538 | Hóa chất kích hoạt đông máu con đường ngoại sinh (chứa yếu tố tái tổ hợp mô Tissue factor và phospholipid, chất ức chế heparin, chất bảo quản, dung dịch đệm) |
H822
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Mã ký hiệu: 503-05 | 129.729.600 | |
539 | Hóa chất dùng để XN xác định mức độ kháng Protein C đã hoạt hóa (Yếu tố V đột biến). Dạng Lỏng và bột khô. Thời gian ổn định Hóa chất yếu tố V ≥ 1 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 3 ngày nhiệt độ 15 độ C trên máy, ≥ 90 ngày ở -20 độ C |
H032
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020008700 + Quy cách: Hộp : 2x4mL+2x4mL+2x2mL+2x2mL+2x1mL+2x1mL | 16.627.800 | |
540 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng L-Lactate; Thành phần: Lactate oxidase ≥ 0.2 kU/L; Peroxidase ≥ 1 kU/L; Good’s Buffer (pH 7.0) 50 mmol/L; 4-aminoantipyrine 0.1 mmol/L; TOOS ≥ 0.3 mmol/L; N-ethyl-N-(2-hydroxy-3-sulfopropyl)-3-methylaniline; Loại mẫu: Huyết tương, dịch não tủy; Độ lặp lại: CV ≤ 0,8%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,1%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 4 test |
H296
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6193 + Quy cách: Hộp : 4x10ml+4xlyo | 1.928.115.000 | |
541 | Máu cừu vô trùng loại sợi huyết. Không sử dụng chất chống đông. Hồng cầu màu đỏ tươi. Hạn sử dụng 3 tháng. Tỷ lệ hồng cầu >50%. Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. Tiêu chuẩn: ISO 13485:2016 |
H559
|
200 | chai | Theo quy định tại Chương V. | LABone/ Việt Nam mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 | 92.000.000 | |
542 | Hóa chất ức chế heparin (Lọ đông khô: chứa heparinase I chiết xuất từ vi khuẩn flavobacteria†, chất đệm và chất bảo quản. Lọ pha loãng: có chứa dung môi calcium và sodium azide NaN3 < 0.1%, chất bảo quản) |
H823
|
140 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Mã ký hiệu: 503-09 | 12.248.040 | |
543 | Hóa chất dùng để XN đánh giá bệnh nhân có hội chứng giảm tiểu cầu khi dùng Heparin (HIT). Hóa chất dạng lỏng và chất chuẩn. Thời gian ổn định Hóa chất ≥ 60 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 36 giờ nhiệt độ 15 độ C trên máy |
H033
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020302700 + Quy cách: Hộp : 2x1.8mL+2x3.2mL+2x0.8mL+2x1mL | 217.759.500 | |
544 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm bán định lượng mức độ nhiễm mỡ/độ đục, vàng da và vỡ hồng cầu (LIH); Thành phần: Natri chlorid 0.9%; Phương pháp: Photometric; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương |
H297
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR62166 + Quy cách: Hộp : 16x48mL | 72.082.500 | |
545 | Sữa bột tách béo để chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh. - Thành phần (g/l): Skim Milk 100.0; pH cuối cùng 6.3 ± 0.2 ở 25°C. - Môi trường tổng hợp dạng bột, đồng nhất, màu trắng đến trắng nhạt. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/500g - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H560
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.088.000 | |
546 | Bộ kít chuẩn máy mức bất thường (Lọ đông khô: điều chế từ plasma người chống đông bằng sodium citrate 0.129 mol/l. Lọ pha loãng: bao gồm chất ổn định, chất đệm) |
H824
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Mã ký hiệu: 503-25 | 15.674.400 | |
547 | Hóa chất dùng để kiểm chứng cho XN (HIT) đánh giá hội chứng giảm tiểu cầu khi dùng Heparin. Dạng Lỏng .Thời gian ổn định Hóa chất ≥ 60 ngày nhiệt độ 2-8 độ C , ≥ 24 giờ nhiệt độ 15 độ C trên máy |
H034
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 0020013300 + Quy cách: Hộp : 3x1mL+3x1mL | 52.557.750 | |
548 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol; Thành phần: Cholesterol esterase 3,7 IU/mL; Cholesterol oxidase 3,7 IU/mL; Peroxidase 4,9 IU/mL; Natri azit 0,1%; Dung dịch đệm của Good (pH 6,8) 25 mmol/L; 4-aminoantipyrine 0,8 mmol/L; Catalase 743 IU/mL; HDAOS 0,47 mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 2,26%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,71%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 4 test |
H298
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6283 + Quy cách: Hộp : 4x51.3ml+4x17.1ml | 2.225.154.750 | |
549 | Môi trường lỏng để nuôi cấy các sinh vật khó tính khác nhau. - Thành phần (g/l): Enzymatic Digest of Animal Tissues 10.0; Dehydrated Calf Brain Infusion 12.5; Dehydrated Beef Heart Infusion 5.0; Glucose 2.0; Sodium Chloride 5.0; Disodium Hydrogen Phosphate, Anhydrous 2.5; pH cuối cùng 7.4 ± 0.2 ở 25°C. - Môi trường tổng hợp dạng bột mịn, đồng nhất, màu be. - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/500g - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H561
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 5.487.000 | |
550 | Bộ kít chuẩn máy mức bình thường (Lọ đông khô: điều chế từ plasma người chống đông bằng sodium citrate 0.129 mol/l. Lọ pha loãng: bao gồm chất ổn định, chất đệm) |
H825
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Mã ký hiệu: 503-24 | 15.674.400 | |
551 | "Gel card ≥ 8 giếng, ≥ 2test/card, định nhóm máu ABO và Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu. 4 giếng đầu có thành phần như sau: Giếng 1: Anti-A (kháng thể IgM có nguồn gốc từ chuột, dòng Birma-1) Giếng 2: Anti-B (kháng thể IgM có nguồn gốc từ chuột, dòng LB-2) Giếng 3: Anti-DVI- (kháng thể IgM có nguồn gốc từ người, dòng MS-201). Giếng 4: control " |
H035
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 210351-21 + Quy cách: Hộp : 2x25cards | 1.603.875.000 | |
552 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol; Thành phần: Kháng thể kháng β-lipoprotein ở người; Cholesterol esterase (CHE) 0,8 IU/mL; Cholesterol oxidase (CHO) 4,4 IU/mL; Peroxidase (POD) 1,7 IU/mL; Ascorbate Oxidase 2 IU/mL; Dung dịch đệm Good's (pH 7) 30 mmol/L; N-Ethyl - N - (2-hydroxy-3-sulfopropyl) - 3,5- dimethoxy - 4 fluoroaniline (F-DAOS) 0,2 mmol/L; 4-Aminoantipyrine 0,67 mmol/L; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 0,85%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 1,92%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 4 test |
H299
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6287 + Quy cách: Hộp : 4x51.3ml+4x17.1ml | 874.361.250 | |
553 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H563
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
554 | EMPROVE® EXPERT Ph Eur,BP,ChP Nồng độ 95.1 - 96.9 % |
H827
|
10 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck-Đức, Ethanol 96% Ph Eur,BP,ChP [1.00971.1000] | 16.833.960 | |
555 | Gel card ≥ 8 giếng, môi trường nước muối và enzyme, dùng cho phản ứng chéo, autocontrol, định nhóm ABO bằng phương pháp hồng cầu mẫu |
H036
|
380 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 210343-21 + Quy cách: Hộp : 2x25cards | 1.584.828.000 | |
556 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng CK-MB; Thành phần: Dung dịch đệm imidazole (pH 6,7) 100 mmol/L; Diadenosine-pentaphosphate 0,01 mmol/L; Hexokinase (HK) ≥ 4 kU/L; EDTA 2 mmol/L; NADP 2 mmol/L; Glucose 20 mmol/L; G6P-DH ≥ 2,8 kU/L; Creatine phosphate 30 mmol/L; ADP 2 mmol/L; N-Acetylcysteine 0,2 mmol/L; Mg-Acetate 10 mmol/L; Chất hoạt hóa 26 mmol/L; AMP 5 mmol/L; Kháng thể kháng tiểu đơn vị CK-M; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 4,03%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 5,05%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 6 test |
H300
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61155 + Quy cách: Hộp : 2x22ml+2x4ml+2x6ml | 376.740.000 | |
557 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H564
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
558 | Dùng để nhuộm hạt nhân trong tế bào học.Thành phần: Hematoxylin: Haematoxylin C.I. No. 75 290 0.5%; Aluminium Sulphate 6%; Ethylene glycol 15%. Dạng lỏng sử dụng trục tiếp. Bảo quản ở 15-30ºC và tránh ánh sáng Kiểm soát chất lượng được xác định bởi CLSI. Kết quả: Hạt nhân: xanh tím Tế bào chất ưa axit: hơi đỏ Tế bào chất ưa bazơ: xanh lam Tế bào chất sừng hóa: màu cam Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, CE, Giấy phép lưu hành Xuất xứ: Châu Âu |
H828
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha | 13.000.000 | |
559 | Dung dịch được sử dụng để rửa hệ thống chất lỏng và đầu dò trong máy phân tích nhóm máu. Dung dịch phải được pha loãng trước khi sử dụng. Dung dịch chất hoạt động bề mặt đậm đặc và chất màu. Chất bảo quản: natri azide 0,1% được thêm vào ở công đoạn hòa tan cuối cùng. |
H037
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 213678-21 + Quy cách: Hộp : 12x125ml | 259.623.000 | |
560 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng CRP siêu nhạy; Thành phần: Glycine buffer 100 mmol/L; Latex, phủ kháng thể kháng CRP < 0.5% w/v; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 5,73%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 6,40%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 3 test |
H301
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6199 + Quy cách: Hộp : 4x30ml+4x30ml | 544.120.500 | |
561 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H565
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
562 | Thành phần: Ô anti A chứa dung dịch đệm photphat và kháng thể đơn dòng Anti A IgM dòng Birma-1 (Hiệu giá ≥ 1:32); Ô anti B chứa dung dịch đệm photphat và kháng thể đơn dòng Anti B IgM dòng LB-2 (Hiệu giá ≥ 1:32); Ô control chỉ chứa dung dịch đệm photphat. - Thiết kế 2 test nằm cạnh nhau, thuận tiện khi viết thông tin, không chạm vào hóa chất trên thẻ. - Bảo quản 5 - 37 độ C, chịu được nhiệt độ lên tới 65 độ C trong không quá 6 tuần. |
H829
|
30.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đan Mạch, 430-06, EldonCard 2551-V, Eldon Biologicals A/S | 494.550.000 | |
563 | Dung dịch được sử dụng để rửa hệ thống chất lỏng và đầu dò trong máy phân tích nhóm máu. Dung dịch phải được pha loãng trước khi sử dụng. Dung dịch gốc muối đậm đặc và chất màu. Chất bảo quản: natri azide 0,1% được thêm vào ở công đoạn hòa tan cuối cùng. |
H038
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 213679-21 + Quy cách: Hộp : 12x125ml | 259.623.000 | |
564 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng lipase; Thành phần: Buffer MES/BES (pH 6.8) 27 mmol/L; 1,2-Diglyceride substrate 0.04 mmol/L; Monoglyceride lipase > 400 U/L; Glycerol kinase > 100 U/L; POD > 500 U/L; 4-Aminophenazone 0.25 mmol/L; TAPS (pH 8.7) 50 mmol/L; TOOS 1.0 mol/L; Co-lipase > 15 kU/L; GPO > 15 kU/L; ATP > 0.85 mol/L; Chất hiệu chuẩn: Huyết thanh người chứa lipase lợn; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 1,83%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 3,68%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 3 test |
H302
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Sekisui Medical Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6230 + Quy cách: Hộp : 4x30ml+4xlyo+4x10ml+2x3ml | 194.764.500 | |
565 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H566
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
566 | Bộ kit bao gồm: 4 loại ống thu máu: 50 Nil + 50 TB1 + 50 TB2 + 50 Mitogen Bộ kit Elisa gồm: - 2 đĩa ELISA loại 96 giếng - Các hóa chất: Dung dịch pha loãng; phức hợp, dung dịch hãm; dung dịch rửa; dung dich cơ chất và dung dịch chuẩn |
H830
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 622120; 622526, Qiagen GmbH | 306.600.000 | |
567 | Dung dịch đệm có độ mạnh ion thấp, thành phần chính là Glycine 1,37% và glucose 0,85%, dùng để pha loãng hồng cầu |
H039
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 210354-21 + Quy cách: Hộp : 2x100ml | 320.880.000 | |
568 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng IgA; Thành phần: Đệm Tris (pH 7,2) 50 mmol/L; Polyethylen glycol 6000 3,5%; Kháng thể (dê) kháng IgA; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 2,18%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 4,01%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 8 test |
H304
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61171 + Quy cách: Hộp : 4x14ml+4x11ml | 121.290.750 | |
569 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H567
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
570 | - Kít tách chiết DNA của mycobacteria từ: đờm, dịch cơ thể (dịch màng phổi, BAL,...) - Thể tích mẫu sử dụng: 400 microlit - Tách chiết theo nguyên lý hạt từ - Cung cấp bao gồm Vật tư tiêu hao cần thiết cho quá trình tách chiết. - Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
H831
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Bioneer Corporation - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: K-4418; Số lưu hành: 170000696/PCBA-HN; Quy cách: Hộp 96 test | 120.657.600 | |
571 | Bộ hồng cầu mẫu gồm 2 lọ A1 và B dùng cho định nhóm máu ABO bằng phương pháp hồng cầu mẫu |
H040
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 213659-21 + Quy cách: Hộp : 2x10ml | 3.307.500 | |
572 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng IgG; Thành phần: Đệm Tris (pH 7,2) 48 mmol/L; Polyethylen glycol 6000 3,1%; Kháng thể (dê) kháng IgG; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, dịch não tủy; Độ lặp lại: CV ≤ 2,68%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 9,53%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 4 test |
H305
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61172 + Quy cách: Hộp : 4x22ml+4x20ml | 122.057.250 | |
573 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H568
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
574 | Kit được dùng để phát hiện phát hiện DNA của vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis – MTB) bằng kỹ thuật RT-PCR - Đóng gói gồm: PCR premix, các chứng dương (PC), chứng âm (NTC - DEPC DW) nội kiểm (IPC), nước DEPC, film quang học. - Độ nhạy 100%, độ đặc hiệu 97.3% - Ngưỡng phát hiện (LoD): 89.1 bản sao/ml - Loại mẫu: đờm, dịch phế quản (BAL) hoặc trong nước tiểu người - Thể tích mẫu 400 microlit - Không phản ứng chéo với 38 tác nhân - Bảo quản ở nhiệt độ: từ -180C đến -220C |
H832
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Bioneer Corporation - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: MTN-1111; Số lưu hành: SPCĐ-TTB-690-19; Quy cách: Hộp 96 test | 282.784.320 | |
575 | Gel card ≥ 8 giếng, dùng cho test Coombs trực tiếp và gián tiếp, sàng lọc và định danh kháng thể bất thường, phản ứng chéo, autocontrol. Môi trường AHG: coombs, LISS với kháng thể kháng globulin người. Hỗn hợp giữa kháng thể đa dòng kháng IgG từ thỏ và kháng thể đơn dòng kháng C3d (kháng thể IgM có nguồn gốc từ chuột, dòng 12011 D10) |
H041
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 210342-21 + Quy cách: Hộp : 2x25cards | 91.050.750 | |
576 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng IgM; Thành phần: Đệm Tris (pH 7,2) 50 mmol/L; Polyethylen glycol 6000 3,5%; Kháng thể (dê) kháng IgM; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 2,19%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 4,08%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 8 test |
H306
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61173 + Quy cách: Hộp : 4x14ml+4x11ml | 121.889.250 | |
577 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H569
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
578 | - Kít tách chiết DNA/RNA của virus từ: huyết thanh, huyết tương, bông phết, nước tiểu, mẫu phân, CSF .... - Thể tích mẫu sử dụng: 400 microlit - Tách chiết theo nguyên lý hạt từ - Cung cấp bao gồm Vật tư tiêu hao cần thiết cho quá trình tách chiết. - Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
H833
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Bioneer Corporation - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: K-4471; Số lưu hành: 170000693/PCBA-HN; Quy cách: Hộp 96 test | 70.660.800 | |
579 | Gel card ≥ 8 giếng, 1 test/card, định nhóm ABO và Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu. Giếng 1: Anti A (hỗn hợp kháng thể IgM và IgG nguồn gốc từ chuột, dòng 16243 G2 và 16247 E6) Giếng 2: Anti B (IgM nguồn gốc từ chuột, dòng 9621 A8) Giếng 3: Anti AB (hỗn hợp kháng thể IgM nguồn gốc từ chuột, dòng 16245 F11 D8, 16247 E6 và 7821 D9) Giếng 4: Anti-DVI- (kháng thể iGM nguồn gốc từ người, dòng P3x61) Giếng 5:Hỗn hợp kháng thể đơn dòng kháng CDE (IgM, người, clone: P3x61, P3x25513 G8 và P3x234). Giếng 6: Ctl (dung dịch đệm không có kháng thể). Giếng 7: N (dung dịch đệm không có kháng thể). Giếng 8: N (dung dịch đệm không có kháng thể) |
H042
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 210355-21 + Quy cách: Hộp : 2x25cards | 323.295.000 | |
580 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng C3; Thành phần: Tris buffer (pH 7.2) 62 mmol/L; Polyethylene glycol 6000 1.6% w/v; Kháng thể dê kháng C3; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 1,19%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 1,17%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 11 test |
H307
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6159 + Quy cách: Hộp : 4x10ml+4x8ml | 130.509.750 | |
581 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H570
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
582 | Kit được dùng để đo tải lượng virus gây bệnh viêm gan C trong mẫu máu của người - Đóng gói gồm: PCR premix, các nồng độ chuẩn (SPC từ S1 đến S5), các chứng dương (LPC, HPC), chứng âm (NTC), Nội kiểm (IPC), dung dịch đệm (SL buffer), film quang học. - Ngưỡng phát hiện (LoD): 10.7 IU/ml - Giới hạn định lượng - LoQ: 15 IU/ml - Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương-EDTA - Thể tích mẫu 400 microlit - Bảo quản ở nhiệt độ: từ -15˚C đến -25˚C |
H834
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Bioneer Corporation - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: HCV-1111; Số lưu hành: SPCĐ-TTB-562-17; Quy cách: Hộp 96 test | 351.146.880 | |
583 | Thành phần: Hồng cầu người (haematocrit 15 ± 2%) trong dung dịch đệm dinh dưỡng đẳng trương có chứa chất bảo quản (neomycin 0,03% (w/v) và cloramphenicol 0,05% (w/v)), kháng thể có chứa < 0,01% (w/v) chất bảo quản natri azide Tính năng: Chất kiểm chứng trong xét nghiệm xác định kháng nguyên nhóm máu hệ ABO, hệ Rh và hệ K, xét nghiệm xác định kháng thể tương ứng của hệ nhóm máu ABO, xét nghiệm phát hiện kháng thể bất thường bằng cả kỹ thuật enzyme và kỹ thuật kháng globulin và, xét nghiệm hòa hợp nhóm máu hệ ABO |
H043
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Medion Grifols Diagnostics AG, Thụy Sĩ + Ký mã hiệu: 213286 + Quy cách: Hộp : 4x6ml | 6.206.340 | |
584 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng C4; Thành phần: Tris buffer (pH 7.2) 62 mmol/L; Polyethylene glycol 6000 1.6% w/v; Kháng thể dê kháng C4 ; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 1,16%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,52%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 11 test |
H308
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6160 + Quy cách: Hộp : 4x10ml+4x8ml | 130.509.750 | |
585 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H571
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.434.000 | |
586 | - Bộ xét nghiệm IVD định lượng Epstein Barr Virus (EBV) bằng kỹ thuật Real-time PCR. - Tiêu chuẩn chất lượng: CE-IVD - Nguồn mẫu: máu toàn phần, buffy coat, mô, nước tiểu, mẫu phết, đàm, huyết tương, dịch não tủy. - Tính năng kỹ thuật: + Độ nhạy: 200 copies/ml hoặc 5 copies EBV DNA/ 10^5 tế bào; Độ đặc hiệu: 100%. + Khoảng tuyến tính/ định lượng: 500 – 10^7 EBV DNA copies/ml + Gen mục tiêu: LMP-gene + Dùng 02 loại chứng nội: chứng nội ngoại sinh IC và chứng nội nội sinh IC Glob – DNA gen -globin. - Thiết bị sử dụng: máy real time PCR 3 kênh màu FAM, JOE/ HEX, ROX - Đóng gói: 100 test/ bộ - Thành phần cung cấp: + PCR-mix-1: 2 x 0.6 ml + PCR-buffer FRT: 2 x 0.3 ml + Hot Start DNA Polymerase: 2 x 0.03 ml + TE-buffer: 1 x 0.5 ml + Negative Control C-: 1 x 1.2 ml + EBV DNA&IC Glob C+: 2 x 0.1 ml + Internal Control IC: 2 x 0.6 ml + Standard EBV DNA/IC glob: QSG1: 1 x 0.2 ml QSG2: 1 x 0.2 ml |
H835
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, V9-100FRT, EBV Real-TM Quant, Sacace Biotechnologies S.r.l. | 78.057.000 | |
587 | Xét nghiệm định tính HIV Ab/Ag. Miễn dịch HPQ, kẹp, hai bước, định tính. Dải đo: Ngưỡng 1,0 S/CO hoặc tương đương |
H044
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310290 + Quy cách: Hộp : 200test | 308.700.000 | |
588 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng β-2 microglobulin; Thành phần: Phosphate buffer (pH 6.5) 22 mmol/L; Các tiểu phân latex phủ kháng thể kháng β-2 microglobulin người; Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương; Độ lặp lại: CV ≤ 2,1%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 2,43%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 5 test |
H309
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6151 + Quy cách: Hộp : 4x10ml+4x8ml | 217.589.400 | |
589 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H572
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
590 | - Bộ xét nghiệm IVD phát hiện virus Herpes I và II bằng kỹ thuật Real-time PCR. - Tiêu chuẩn chất lượng: CE-IVD - Nguồn mẫu: máu toàn phần, dịch não tủy, mô, dịch tuyến tiền liệt, tinh dịch, mẫu phết sinh dục - Thông số kỹ thuật: + Độ nhạy: 500 GE/ml - Thành phần cung cấp (100 test/ bộ): + PCR-mix-1-FRT: 1 x 1.2 ml + PCR-mix-2: 2 x 0.3 ml + TaqF Polymerase: 2 x 0.03 ml + Pos C+: 1 x 0.2 ml + Negative Control C-: 1 x 1.2 ml + Internal Control IC: 1 x 1.0 ml + DNA-buffer: 1 x 0.5 ml |
H836
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, V8-100FRT, HSV 1/2 Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l. | 28.308.000 | |
591 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV Ab/Ag. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H045
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310291 + Quy cách: Hộp : 3x4.5mL | 29.106.000 | |
592 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng protein toàn phần trong nước tiểu và CSF; Thành phần: R1: Pyrogallol đỏ 47 μmol/L; Natri Molybdate 320 μmol/L; Axit succinic 50 mmol/L; Natri Benzoat 3,5 mmol/L; Natri Oxalate 1 mmol/L; Methanol 0,8% w/v; Chất hiệu chuẩn: Albumin huyết thanh người 0,5 g/L; Loại mẫu: Nước tiểu, dịch não tủy; Độ lặp lại: CV ≤ 1,7%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 4,8%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 5 test |
H310
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6170 + Quy cách: Hộp : 4x19ml+1x3ml | 132.237.000 | |
593 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H573
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
594 | - Bộ xét nghiệm IVD định lượng JCV và BKV bằng kỹ thuật Real-time PCR. - Tiêu chuẩn chất lượng: CE-IVD - Nguồn mẫu: máu toàn phần, dịch não tủy, nước tiểu - Tính năng kỹ thuật: + Độ nhạy: 500 copies/ml, độ đặc hiệu: 100% + Khoảng tuyến tính/ định lượng: 10^3- 10^8 copies/ml + Gen mục tiêu: gen T-antigen lớn - Thành phần cung cấp (100 test/ bộ): + PCR-mix-1 JCV-BKV: 1 x 1.2 ml + PCR- buffer-FRT: 1 x 0.6 ml + TaqF polymerase: 1 x 0.06 ml + QS 1 JCV-BKV: 1 x 0.2 ml + QS 2 JCV-BKV: 1 x 0.2 ml + DNA-buffer (C-): 1 x 0.2 ml + Internal control (IC): 1 x 1.0 ml + Negative control: 2 x 1.2 ml + Positive control JCV-BKV: 1 x 0.1 ml |
H837
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý, V71-100FRT, JCV/BKV Virus Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l. | 102.060.000 | |
595 | Xét nghiệm HBsAg. Miễn dịch HPQ, kẹp, hai bước, định lượng. Dải đo: 0.03 - 150 IU/mL hoặc tương đương |
H046
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310250 + Quy cách: Hộp : 200test | 295.879.500 | |
596 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1c; Thành phần: + Chất hiệu chuẩn HbA1c: ; Hemolysate (người và cừu);; 0,9% tetradecyltrimethlyammonium bromide;; + Thuốc thử HbA1c R1 Antibody: Kháng thể kháng HbA1c ở người (cừu) ≥ 0,5 mg/mL; đệm MES 0,025 mol/L, đệm TRIS 0,015 mol/L; + Thuốc thử HbA1c R2 Polyhapten: HbA1c Polyhapten ≥ 8 μg/mL; đệm MES 0,025 mol/L, đệm TRIS 0,015 mol/L; + Hemoglobin toàn phần R1: Dung dịch đệm photphat, pH 7,4: 0,02 mol/L; Loại mẫu: Máu toàn phần; Độ lặp lại: CV ≤ 4%; Độ chụm toàn phần: CV ≤ 4%; Số lượng test tối thiểu/1 mL: 2 test |
H312
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: B00389 + Quy cách: Hộp : 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal | 94.837.050 | |
597 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H574
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
598 | Bộ xét nghiệm IVD định lượng Cytomegalovirus (CMV) bằng kỹ thuật Real-time PCR -TCCL: CE-IVD - Nguồn mẫu: huyết tương máu ngoại vi, dịch ối, dịch não tủy, nước bọt, nước tiểu, dịch rửa phế quản, máu toàn phần, tế bào bạch cầu và sinh thiết nội tạng:Độ nhạy: Huyết tương, dịch não tủy,..: 400 copies/ml; máu toàn phần, tế bào bạch cầu, sinh thiết: 5 CMV DNA copies/10^5 tế bào.Khoảng tuyến tính/ định lượng: 500 –10^7 copies/ml Dùng 02 loại chứng nội: chứng nội ngoại sinh IC và chứng nội nội sinh IC Glob – DNA gen -globin.Gen mục tiêu: Pol gene Thiết bị sử dụng: máy real time PCR 3 kênh màu FAM,JOE/HEX,ROX Thành phần cung cấp (100 test/bộ): PCR-mix-1-FRT CMV: 2x0.6 ml + PCR-mix-2-FRT: 2x0.3 ml + Polymerase (TaqF): 2x0.03 ml + RNA-buffer: 1x0.6 ml + DNA calibrator QS1: 1x0.2 ml + DNA calibrator QS2: 1x0.2 ml + RNA-buffer: 1x1.2 ml + Negative Control (C–): 2x1.2 ml + Positive Control DNA CMV/human DNA: 2x0.1 ml + Internal Control(IC): 2x0.6 ml |
H838
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, V7-100/2FRT, CMV Real-TM Quant, Sacace Biotechnologies S.r.l. | 57.540.000 | |
599 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBsAg. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H047
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310251 + Quy cách: Hộp : 2x4ml+2x4ml | 28.444.500 | |
600 | Chất kiểm chứng mức 1 dùng để kiểm soát chất lượng của Xét nghiệm Ammonia và Alcohol nhằm theo dõi độ chính xác và phát hiện các sai số phân tích hệ thống trên các thiết bị sinh hóa lâm sàng |
H314
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Mỹ - Ký mã hiệu: 544 | 32.100.000 | |
601 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H575
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
602 | - Bộ xét nghiệm IVD định tính phức hợp vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosi complex) bằng kỹ thuật Real-time PCR - Tiêu chuẩn chất lượng: CE-IVD - Nguồn mẫu: đàm, dịch rửa phế quản/khí quản, mẫu mô, máu toàn phần, dịch não tủy, nước tiểu, dịch nuôi cấy vi khuẩn. - Tính năng kỹ thuật: + Độ nhạy: 5 CFU/ mẫu + Phát hiện phức hợp vi khuẩn lao (MTBC) bao gồm: M. tuberculosis, M. africanum, M. bovis, M. bovis BCG, M. microti. + Có sử dụng UDG-Enzyme. + Gene mục tiêu: IS 6110. - Thành phần cung cấp (50 test/ bộ): + PCR- mix- 1: 2 x 0.28 ml + PCR Buffer Flu: 1 x 0.28 ml + TaqF Poly merase: 1 x 0.03 ml + UDG- Enzyme: 1 x 0.03 ml + C+ MTB & IC: 1 x 0.1 ml + Negative Control C -: 1 x 1.2 ml + MTB IC: 1 x 1.0 ml + DNA- buffer: 1 x 0.5 ml |
H839
|
1.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, B15-50FRT, MTB Real-TM, Sacace Biotechnologies S.r.l. | 169.995.000 | |
603 | Xét nghiệm định tính với kháng thể đặc hiệu với virus viêm gan C. Miễn dịch HPQ, gián tiếp, hai bước, định tính. Dải đo: ngưỡng 1,0 S/CO hoặc tương đương |
H048
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310240 + Quy cách: Hộp : 100test | 567.000.000 | |
604 | Chất kiểm chứng mức 2 dùng để kiểm soát chất lượng của Xét nghiệm Ammonia và Alcohol nhằm theo dõi độ chính xác và phát hiện các sai số phân tích hệ thống trên các thiết bị sinh hóa lâm sàng |
H315
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Mỹ - Ký mã hiệu: 545 | 32.100.000 | |
605 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H576
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
606 | - Bộ IVD chỉ định cho quy trình ly trích và tinh sạch DNA/RNA tổng số từ các mẫu lâm sàng. - Tiêu chuẩn chất lượng: CE-IVD - Nguồn mẫu: đa nguồn mẫu (Máu toàn phần, huyết tương, huyết thanh, dịch hút tủy xương, dịch ối, mẫu mô, tinh dịch,...) - Tính năng kỹ thuật: Ly giải bằng guanidine thiocyanate, kết tủa nucleic acid bằng 2-propanol. - Thành phần cung cấp (100 test/ bộ): + Lysis buffer: 1 x 30 ml + Prec buffer: 1 x 40 ml + Washing Sol 1: 1 x 50 ml + Washing Sol 2: 1 x 30 ml + Dilution-buffer: 4 x 1,25 ml |
H841
|
5.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, K-2-9/2, DNA/RNA Prep NA, Sacace Biotechnologies S.r.l. | 231.000.000 | |
607 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HCV Ab. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H049
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310241 + Quy cách: Hộp : 2x1ml+2x1ml | 23.814.000 | |
608 | Huyết thanh hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá thường quy; Thành phần: Huyết thanh người, các enzym từ người, động vật và thực vật: Alkaline Phosphatase, ALT, AST, Amylase, Cholinesterase, CK-NAC, GGT, HBDH, LDH, Albumin, Creatinine, Cholesterol, Glucose, Lactate, Lipase, Total Protein, Triglyceride, UIBC, Urea, Uric Acid, Bilirubin, Inorganic Phosphorous, Calcium, Iron, Magnesium |
H316
|
150 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66300 + Quy cách: Lọ : 1x5ml | 83.475.000 | |
609 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H577
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
610 | - Khay 96 giếng được sử dụng trong chẩn đoán in-vitro (IVD). '- Được đóng gói riêng trong túi giấy bạc kèm chất chống ẩm. '- Khay sử dụng phương pháp vi pha loãng. '- Khay cho kết quả MIC thực thay vì kết quả ngoại suy. '- Khay đáp ứng các yêu cầu của FDA, CLSI và EUCAST hoặc tương đương '- Khay kháng nấm đồ với anidulafungin và micafungin '- Khay sử dụng chất chỉ thị màu alamarBlue '- Thành phần chất kháng nấm (dải nồng độ - µg/ml): Micafungin (0.008-8), Caspofungin (0.008-8), 5-Flucytosine (0.06-64), Posaconazole (0.008-8), Voriconazole (0.008-8), Itraconazole (0.015-16), Fluconazole (0.12-256), Anidulafungin (0.015-8), Amphotericin B (0.12-8). |
H842
|
600 | Khay | Theo quy định tại Chương V. | Trek Diagnostics - Anh Code: YO10 | 157.800.000 | |
611 | Xét nghiệm định tính Treponema. Miễn dịch HPQ, kẹp, một bước, định tính. Dải đo: ngưỡng 1,0 index value hoặc tương đương |
H050
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310840 + Quy cách: Hộp : 200test | 226.800.000 | |
612 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy; Thành phần: Nước tiểu người chứa Amylase, Canxi, Glucose, Phospho vô cơ, Urê, Axit Uric, Creatinine,Magie; Các giá trị hiệu chuẩn được xác định sử dụng các quy trình đã được chuẩn hóa |
H317
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: B64606 + Quy cách: Hộp : 6x8ml | 58.710.750 | |
613 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H578
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
614 | - Môi trường canh thang thực hiện kháng nấm đồ. - Đóng gói: Hộp/10 ống x 11ml |
H843
|
600 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc - Mỹ Code: Y3462 | 94.740.000 | |
615 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Treponema. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H051
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310841 + Quy cách: Hộp : 2x2ml+2x2ml | 47.628.000 | |
616 | Được sử dụng để theo dõi hiệu năng các xét nghiệm nước tiểu. Thành phần: nước tiểu người, amylase nước bọt người, hCG, albumin huyết thanh. Độ ổn định sau mở nắp: Tới hết hạn sử dụng |
H318
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: UR-MP + Quy cách: Hộp : 6x15mL | 21.850.500 | |
617 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H579
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
618 | - Nước khử khoáng vô trùng - Đóng gói: Hộp/100 ống x 5ml |
H844
|
600 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc - Mỹ Code: T3339 | 15.780.000 | |
619 | Dung dịch rửa hệ thống, sử dụng để rửa giữa các xét nghiệm miễn dịch. Thành phần: Dung dịch đệm phosphate, natri azide hoặc tương đương |
H052
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 319100 + Quy cách: Hộp : 6x1L | 95.424.000 | |
620 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol trong mẫu Huyết thanh, huyết tương (xét nghiệm sử dụng phương pháp Enzymatic); Thành phần: Huyết thanh người dạng đông khô có chứa HDL-Cholessterol và LDL-Cholesterol (người); Chất kiểm chứng 2 mức; Các giá trị có thể được truy xuất theo phương pháp tham chiếu HDL và LDL-cholesterol của US CDC (Centre for Disease Control) |
H319
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0005 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x5ml | 7.528.500 | |
621 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H580
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
622 | Bộ nhuộm Gram dùng để thực hiện xét nghiệm nhuộm soi. Bao gồm 04 dung dịch thuốc nhuộm thành phần là Crystal Violet chai 100ml, Lugol chai 100ml, Decolor (alcohol-acetone) chai 100ml và Safranine chai 100ml. - Bảo quản: Nhiệt độ phòng thí nghiệm - Đóng gói: Bộ 4 chai x 100ml |
H845
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | LABone/ Việt Nam mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 | 25.200.000 | |
623 | Chất mồi phản ứng. Dạng dung dịch. Thành phần: Starter 1 chứa Chất xúc tác, dung dịch natri hydroxid, Starter 2 chứa Hydrogen peroxid hoặc tương đương |
H053
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319200 + Quy cách: Hộp : 3x230ml+3x230ml | 79.931.250 | |
624 | Hoá chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol trong mẫu Huyết thanh, huyết tương (xét nghiệm sử dụng phương pháp Enzymatic); Thành phần: Huyết thanh người dạng bột đông khô chứa HDL-Cholesterol (người).; Chất hiệu chuẩn 1 mức; Giá trị chất hiệu chuẩn có thể được truy xuất theo phương pháp tham chiếu HDL-cholesterol của US CDC (Centre for Disease Control) |
H320
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0011 + Quy cách: Hộp : 2x3ml | 54.747.000 | |
625 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H581
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
626 | Bộ kit nhuộm màu cho vi khuẩn kháng axit-cồn có trong mẫu bệnh lý hoặc trong môi trường nuôi cấy. - Thành phần: Fuchsin solution (Basic Fuchsin 0.3%; Ethyl alcohol 95%: 10%; Phenol 5%), Acid-alcohol solution (Ethyl alcohol 95%: 97%; HCl Concentrated: 3%), Methylene Blue Solution (Methylene Blue 0.3%). - Bảo quản: 10-25°C - Đóng gói: Hộp/3 chai x 250ml - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H846
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha | 63.000.000 | |
627 | Dung dịch kiểm tra hệ thống. Dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H054
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319150 + Quy cách: Hộp : 12x2ml | 8.599.500 | |
628 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol trong mẫu Huyết thanh, huyết tương (xét nghiệm sử dụng phương pháp Enzymatic); Thành phần: Huyết thanh người dạng bột đông khô chứa LDL-Cholesterol (người).; Chất hiệu chuẩn 1 mức; Giá trị chất hiệu chuẩn có thể được truy xuất theo phương pháp tham chiếu LDL-cholesterol của US CDC (Centre for Disease Control) |
H321
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0012 + Quy cách: Hộp : 2x1ml | 65.047.500 | |
629 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H582
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.480.000 | |
630 | Phát hiện các kháng nguyên đặc hiệu với virus cúm A và cúm B. Độ nhạy: cúm A 97 %, cúm B 94.3%; độ đặc hiệu cúm A 97.6%, cúm B 97,6 % (so sánh với phương pháp PCR). Mẫu: bệnh phẩm hô hấp (bông phết hầu họng, dịch hầu họng..). Thời gian đọc kết quả 10 phút, Bảo quản: từ 2-30C Hạn dùng 18 tháng kể từ ngày sản xuất. Là test thử theo máy Standard F. |
H847
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Atlas Medical GmbH - Đức | 15.000.000 | |
631 | Dung dịch kiểm tra hệ thống, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H055
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310995 + Quy cách: Hộp : 10x3.5mL+2integrated | 18.522.000 | |
632 | Chất hiệu chuẩn dùng trong xét nghiệm CK-MB trong mẫu Huyết thanh, huyết tương (xét nghiệm sử dụng phương pháp Ức chế miễn dịch); Thành phần: Huyết thanh người đông khô chứa creatine kinase-MB isoenzyme; Chất hiệu chuẩn 1 mức; Giá trị được chuẩn hóa theo CK total IFCC Reference Method |
H322
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODR30034 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x1ml | 5.743.500 | |
633 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H583
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
634 | Xét nghiệm tìm kháng thể kháng thương hàn (Salmonella) - Wida TEST chứa các huyền phù kháng nguyên mịn, đậm đặc của trực khuẩn; S. typhi 'O', S. typhi 'H', S. paratyphi 'AO', S. paratyphi 'BO', S. paratyphi 'AH', S. paratyphi 'BH', S. paratyphi 'CH', S . paratyphi 'CO' và/hoặc đối chứng dương đa đặc hiệu phản ứng với các kháng nguyên này. - Loại mẫu: huyết thanh. - Độ nhạy: 70%. - Độ đặc hiệu: 70%. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. |
H848
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M/s Swemed Diagnostics - Ấn Độ | 10.000.000 | |
635 | Xét nghiệm định tính Treponema. Miễn dịch HPQ, kẹp, một bước, định tính. Dải đo: ngưỡng 1,0 index value hoặc tương đương |
H056
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310840 + Quy cách: Hộp : 200test | 75.600.000 | |
636 | Chất kiểm chuẩn mức 1 dùng trong xét nghiệm CK-MB trong mẫu Huyết thanh, huyết tương (xét nghiệm sử dụng phương pháp Ức chế miễn dịch); Thành phần: Huyết thanh người đông khô chứa creatine kinase-MB isoenzyme.; Giá trị được chuẩn hóa theo CK total IFCC Reference Method |
H323
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODR30035 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x2ml | 4.305.000 | |
637 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H584
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
638 | for microscopy Certistain® Dye content (spectrophotometrically) ≥ 95 % |
H852
|
5 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck-Đức, Phenol Crystal 99% GR [1.00206.1000] | 19.441.620 | |
639 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Treponema. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H057
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310841 + Quy cách: Hộp : 2x2ml+2x2ml | 63.504.000 | |
640 | Chất kiểm chuẩn mức 2 dùng trong xét nghiệm CK-MB trong mẫu Huyết thanh, huyết tương (xét nghiệm sử dụng phương pháp Ức chế miễn dịch); Thành phần: Huyết thanh người đông khô chứa creatine kinase-MB isoenzyme.; Giá trị được chuẩn hóa theo CK total IFCC Reference Method |
H324
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODR30036 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x2ml | 4.305.000 | |
641 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H585
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
642 | absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur Nồng độ: ≥ 99.9 % |
H853
|
5 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck-Đức, Ethanol absolute PA [1.00983.1011] chai nhựa | 1.796.850 | |
643 | Xét nghiệm định lượng EBV IgM. Miễn dịch HPQ, hai bước, định lượng. Dải đo: 10 - 160 U/mL EBV IgM hoặc tương đương |
H058
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310500 + Quy cách: Hộp : 100test | 91.507.500 | |
644 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP độ nhạy cao trong mẫu Huyết thanh, huyết tương (xét nghiệm sử dụng phương pháp Miễn dịch đo độ đục); Thành phần: Chất nền huyết thanh người dạng lỏng có chứa CRP người; Chất hiệu chuẩn gồm mức 2 đến mức 6; Các giá trị được gán theo tiêu chuẩn IFCC bằng phương pháp miễn dịch đo độ đục |
H325
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0027 + Quy cách: Hộp : 5x2ml | 33.109.650 | |
645 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H586
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
646 | Ống nhựa chứa 5ml môi trường vận chuyển được cải thiện, bổ sung than để kéo dài khả năng sống sót của các sinh vật gây bệnh 'Môi trường đồng nhất, không có vi khuẩn mọc khi chưa sử dụng. Thành phần: Charcoal pharmaceutical, Sodium chloride, Sodium hydrogen phosphate, Potassium dihydrogen phosphate, Potassium chloride, Sodium thioglycollate, Calcium chloride, Magnesium chloride, Agar, pH 7.2 + 0.2 ở 25°C Chứng nhận ISO 9001, 13485. Đóng gói: hộp 10 ống; hộp 50 ống. |
H854
|
6.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | LABone/ Việt Nam mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 | 69.000.000 | |
647 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm EBV IgM. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H059
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310501 + Quy cách: Hộp : 2x0.9ml+2x0.9ml | 31.752.000 | |
648 | Hoá chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường trong mẫu Huyết thanh, huyết tương (xét nghiệm sử dụng phương pháp Miễn dịch đo độ đục); Thành phần: Chất nền huyết thanh người dạng lỏng có chứa CRP người; Chất hiệu chuẩn gồm mức 2 đến mức 6; Các giá trị được gán theo tiêu chuẩn IFCC bằng phương pháp miễn dịch đo độ đục |
H326
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0026 + Quy cách: Hộp : 5x2ml | 67.473.000 | |
649 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H587
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
650 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu. Thành phần: chứa: đệm, chất hoạt động bề mặt, chất khử trùng và nước khử ion hoặc tương đương |
H857
|
90 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Techno Medica Co., Ltd., Nhật Bản + Ký mã hiệu: 0128935 + Quy cách: Bình / 550mL | 218.578.500 | |
651 | Xét nghiệm định lượng Toxo IgM. Miễn dịch HPQ, 2 bước, định lượng. Dải đo: 3 - 160 AU/mL hoặc tương đương |
H060
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310710 + Quy cách: Hộp : 100test | 64.050.000 | |
652 | Chất kiểm chứng cho xét nghiệm CRP Latex trong mẫu Huyết thanh, huyết tương (xét nghiệm sử dụng phương pháp Miễn dịch đo độ đục); Thành phần: Chất nền huyết thanh người dạng lỏng có chứa các lượng khác nhau của CRP người; Chất kiểm chứng 2 mức ; Tham chiếu theo CRM470 |
H327
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0013 + Quy cách: Hộp : 2x3ml+2x3ml | 61.587.750 | |
653 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H588
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
654 | Bộ hóa chất sử dụng cho máy khí máu Gastat, dạng cartridge hoặc tương đương |
H858
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Techno Medica Co., Ltd., Nhật Bản + Ký mã hiệu: 0128931 + Quy cách: Hộp / 2x450ml | 333.112.500 | |
655 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgM. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H061
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310711 + Quy cách: Hộp : 2x0.7ml+2x0.7ml | 19.845.000 | |
656 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch; Thành phần: Huyết thanh người chứa Immunoglobulin G, Immunoglobulin A, Immunoglobulin M, Transferrin, C3, C4, Anti-Streptolysin O, Ferritin, C-reactive protein; Chất hiệu chuẩn 6 mức; - Các giá trị hiệu chuẩn được gán sử dụng các nguyên liệu liệu tham chiếu theo tiêu chuẩn IFCC (IgG, IgA, IgM, C3, C4, Transferrin, CRP), WHO (ASO) và tiêu chuẩn quốc tế lần thứ 3 cho ferritin |
H328
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODR3021 + Quy cách: Hộp : 6x2ml | 130.578.000 | |
657 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H589
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
658 | Đạt chứng nhận tiêu chuẩn IVD/CE Công nghệ super ARMS giúp phát hiện đột biến trong mẫu huyết tương trên ctDNA -Phát hiện 31 mutations và giới hạn phát hiện 0.2-0.8%. -Tương thích với các hệ thống Realtime PCR:ABI |
H860
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu: 8.01.0148 Hãng Sx: AmoyDX | 1.188.000.000 | |
659 | Xét nghiệm định lượng Toxo IgG. Miễn dịch HPQ, gián tiếp, định lượng. Dải đo: 3 - 400 IU/mL hoặc tương đương |
H062
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310780 + Quy cách: Hộp : 100test | 64.050.000 | |
660 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm protein đặc biệt; Thành phần: Huyết thanh người, các protein từ người: α-1 acidglycoprotein; α-1 antitrypsin; β-2 microglobulin; Ceruloplasmin; Haptoglobin; Chất hiệu chuẩn 5 mức; Các giá trị của chất hiệu chuẩn được gán sử dụng các nguyên liệu tham chiếu theo tiêu chuẩn IFCC (α-1 acidglycoprotein, α-1 antitrypsin, Ceruloplasmin, Haptoglobin) và WHO (β-2 microglobulin) |
H329
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODR3023 + Quy cách: Hộp : 5x2ml | 171.612.000 | |
661 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H590
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
662 | Đạt chứng nhận tiêu chuẩn IVD/CE - Phát hiện 19 đột biến gen trên KRAS - Giới hạn phát hiện 1-5%. - Tương thích với hệ thống realtime PCR: ABI |
H861
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu: 8.01.0128 Hãng Sx: AmoyDX | 257.000.000 | |
663 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgG. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H063
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310781 + Quy cách: Hộp : 2x0.6ml+2x0.6ml | 39.690.000 | |
664 | Hoá chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch; Thành phần: Huyết thanh người chứa α-1 acidglycoprotein; Ferritin;α-1 antitrypsin; Haptoglobin; Anti-Streptolysin O; β-2 microglobulin; Immunoglobulin A; Immunoglobulin M; Immunoglobulin G; Ceruloplasmin;C3; Prealbumin; C4; Rheumatoid Factor; C-reactive protein;Transferrin; |
H330
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0014 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x2ml | 66.549.000 | |
665 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H591
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
666 | Đạt chứng nhận tiêu chuẩn IVD/CE - Phát hiện 16 đột biến gen trên NRAS. - Giới hạn phát hiện 1-5%. - Tương thích với hệ thống realtime PCR: ABI |
H862
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu: 8.01.0172 Hãng SX: AmoyDX | 265.000.000 | |
667 | Xét nghiệm định lượng Rubella IgM. Miễn dịch HPQ, hai bước, định lượng. Dải đo: 10 - 400 AU/mL hoặc tương đương |
H064
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310730 + Quy cách: Hộp : 100test | 128.100.000 | |
668 | Hoá chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch; Thành phần: huyết thanh người, α-1 acidglycoprotein, Ferritin,α-1 antitrypsin, Haptoglobin, Anti-Streptolysin O, Immunoglobulin A, β-2 microglobulin, Immunoglobulin G, Ceruloplasmin, Immunoglobulin M, Complement 3, Prealbumin, Complement 4, Rheumatoid Factor, C-reactive protein, Transferrin; Chất kiểm chứng 1 mức |
H331
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0015 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x2ml | 66.549.000 | |
669 | Thử nghiệm nhanh để phát hiện hoạt tính của enzym cytochrome oxidase - Thành phần: Mỗi đĩa được tẩm dung dịch N, N, N ́, N ́-tetramethyl-p-phenylenediamine dihydrochloride. - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/30 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H592
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 13.350.000 | |
670 | Bộ dụng cụ giúp hiệu chuẩn quang phổ cho thiết bị 7500 Realtime PCR một cách dễ dàng và nhanh chóng, với các loại thuốc nhuộm FAM™ / SYBR® Green I, VIC® / JOE™ và NED™ / TAMRA™ / ROX™. Bao gồm: - 7 đĩa hiệu chuẩn có sẵn thuốc nhuộm và dán niêm phong - 1 đĩa hiệu chuẩn nền đã dán niêm phong - 1 đĩa hiệu chuẩn Vùng quan tâm (ROI) đã dán niêm phong Bảo quản nhiệt độ ở -15 đến -25 °C. Tránh sáng |
H863
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 64.484.400 | |
671 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgM. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H065
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310731 + Quy cách: Hộp : 2x0.7ml+2x0.7ml | 79.380.000 | |
672 | Hoá chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch; Thành phần: huyết thanh người, α-1 acidglycoprotein, Ferritin, α-1 antitrypsin, Haptoglobin, Anti-Streptolysin O, Immunoglobulin A, β-2 microglobulin, Immunoglobulin G, Ceruloplasmin, Immunoglobulin M, Complement 3, Prealbumin, Complement 4, Rheumatoid Factor, C-reactive protein, Transferrin; Chất kiểm chứng 1 mức |
H332
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0016 + Quy cách: Hộp (Lọ) : 1x2ml | 66.549.000 | |
673 | Đĩa chẩn đoán xác định phế cầu. - Thành phần: Mỗi đĩa chứa 5 µg Optochin - Bảo quản: theo quy định của nhà sản xuất. - Đóng gói: Hộp/100 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H593
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.929.000 | |
674 | Bộ dụng cụ giúp hiệu chuẩn quang phổ cho thiết bị 7500 Realtime PCR một cách dễ dàng và nhanh chóng, với các loại thuốc nhuộm Cy™3, Cy™5, Texas Red™. Bao gồm: 3 đĩa hiệu chuẩn có sẵn thuốc nhuộm và dán niêm phong. Bảo quản nhiệt độ ở -15 đến -25 °C. Tránh sáng. |
H864
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 30.540.840 | |
675 | Xét nghiệm định lượng Rubella IgG. Miễn dịch HPQ, gián tiếp, hai bước, định lượng. Dải đo: 0.2 - 350 IU/mL hoặc tương đương |
H066
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 317260 + Quy cách: Hộp : 100test | 136.710.000 | |
676 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Albumin trong nước tiểu/CSF trong mẫu Nước tiểu, dịch não tủy (xét nghiệm sử dụng phương pháp Đo độ đục miễn dịch); Thành phần: Albumin người và Natri azit < 0.1 % (w/w); Chất hiệu chuẩn 5 mức; Các giá trị hiệu chuẩn có thể được truy xuất theo các nguyên liệu tham chiếu đã được chứng nhận IFCC (International Federation of Clinical Chemistry) |
H333
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: B38859 + Quy cách: Hộp : 5x2ml | 75.999.000 | |
677 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H594
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.488.000 | |
678 | Bộ dụng cụ giúp hiệu chuẩn quang phổ cho thiết bị 7500 Fast Realtime PCR một cách dễ dàng và nhanh chóng, với các loại thuốc nhuộm FAM™ / SYBR® Green I, VIC® / JOE™ và NED™ / TAMRA™ / ROX™. Bao gồm: - 7 đĩa hiệu chuẩn có sẵn thuốc nhuộm và dán niêm phong - 1 đĩa hiệu chuẩn nền đã dán niêm phong - 1 đĩa hiệu chuẩn Vùng quan tâm (ROI) đã dán niêm phong Bảo quản nhiệt độ ở -15 đến -25 °C. Tránh sáng. |
H865
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 93.790.000 | |
679 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệmRubella IgG. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H067
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 317261 + Quy cách: Hộp : 2x0,8ml+2x0,8ml | 81.585.000 | |
680 | Để sử dụng để theo dõi hiệu năng các xét nghiệm dịch não tủy. Thành phần: huyết thanh người Độ ổn định sau khi mở nắp: 30 ngày hoặc tương đương. |
H334
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: CSF-MP + Quy cách: Hộp : 6x3.5mL | 13.204.800 | |
681 | Đĩa kháng sinh là đĩa giấy với các tính năng đặc biệt, được tẩm thuốc kháng sinh và sử dụng cho các thử nghiệm độ mẫn cảm theo các thử nghiệm kháng sinh Kirby-Bauer - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Quy cách đóng gói: Hộp/250 đĩa - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H595
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.480.000 | |
682 | Bộ dụng cụ giúp hiệu chuẩn quang phổ cho thiết bị 7500 Fast Realtime PCR một cách dễ dàng và nhanh chóng, với các loại thuốc nhuộm Cy™3, Cy™5, Texas Red™. Bao gồm: 3 đĩa hiệu chuẩn có sẵn thuốc nhuộm và dán niêm phong. Bảo quản nhiệt độ ở -15 đến -25 °C. Tránh sáng. |
H866
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 50.530.000 | |
683 | Xét nghiệm định lượng CMV IgG. Miễn dịch HPQ, gián tiếp, hai bước, định lượng. Dải đo: 5 - 180 U/mL hoặc tương đương |
H068
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310745 + Quy cách: Hộp : 100test | 64.050.000 | |
684 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c; Thành phần: Máu người chứa các haemoglobin bình thường. Chất kiểm chứng mức 2 được sản xuất bởi quy trình glycation (có kiểm soát) nguồn máu không mắc bệnh tiểu đường; Chất kiểm chứng 2 mức; Các giá trị xét nghiệm lấy từ các phân tích lặp lại, có thể truy nguyên và cụ thể đối với mỗi thuốc thử A1c của nhà sản xuất |
H335
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Canterbury Scientific Limited, New Zealand + Ký mã hiệu: B12396 + Quy cách: Hộp : 2x1ml+2x1ml | 18.969.300 | |
685 | MIC Strip là dải giấy được ngâm tẩm với một gradient nồng độ xác định trước của kháng sinh, gồm có 15 nồng độ pha loãng và đánh dấu ở cả hai bên của MIC Strip. Thử nghiệm MIC được dùng để xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của các tác nhân kháng khuẩn chống lại vi sinh vật, phát hiện các cơ chế đề kháng - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Đóng gói: Hộp/30 test - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H596
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 11.997.000 | |
686 | Phát hiện định tính Hemoglobin (hHb) người trong mẫu phân. Giá trị cut-off là 50ng/ml (5,1 µg hHb / g phân) đối với hemoglobin người. Độ nhạy lâm sàng >99%, độ đặc hiệu lâm sàng >99%. Vạch chứng có màu xanh và vạch thử nếu xuất hiện sẽ có màu đỏ. HSD 24 tháng từ ngày sản xuất. không có phản ứng chéo với một số tác nhân thỉnh thoảng có trong mẫu phân: Hemoglobin bò và lợn, Transferrin bò và lợn, Lactoferrin bò, Calprotectin người, Lactoferrin người, Transferrin người. Không có sự gây nhiễu nào với bất kỳ loại thực phẩm nào (Vitamin C, bông cải xanh, cà rốt,…) |
H868
|
375 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Model: TFO-601 Hãng SX: Acro Biotech Inc. Nước SX: Mỹ | 7.162.500 | |
687 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgG. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H069
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310746 + Quy cách: Hộp : 2x0.9ml+2x0.9ml | 39.690.000 | |
688 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 |
H336
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: LIG-101 + Quy cách: Hộp : 6x5ml | 29.883.000 | |
689 | MIC Strip là dải giấy được ngâm tẩm với một gradient nồng độ xác định trước của kháng sinh, gồm có 15 nồng độ pha loãng và đánh dấu ở cả hai bên của MIC Strip. Thử nghiệm MIC được dùng để xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của các tác nhân kháng khuẩn chống lại vi sinh vật, phát hiện các cơ chế đề kháng - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Đóng gói: Hộp/30 test - Bảo quản ở -20 -8°C - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H597
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 19.995.000 | |
690 | Phát hiện định tính nhanh morphin/heroin, opiate và các chất chuyển hóa của chúng trong mẫu nước tiểu người khi nồng độ của chất này trong nước tiểu đạt tới giới hạn là 300ng/ml, đủ để khẳng định đối tượng đã sử dụng chất gây nghiện Heroin/morphine. - Hoạt chất của thành phần chính • Một thanh thử gồm: Cộng hợp vàng (thành phần chính): kháng thể đơn dòng chuột kháng morphin – keo vàng (0,47μl), Vạch thử (thành phần chính): cộng hợp Morphine –BSA (0,31μg), Vạch chứng (thành phần chính): immunoglobulin dê kháng chuột (0,52μg) Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 Thời gian đọc kết quả: sau 3-5 phút. Độ nhạy: 100% Độ đặc hiệu: 100% |
H869
|
2.100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/DMO-101(05003K1)/Công ty TNHH Medicon/220002156/PCBB-BYT/50 Que/Hộp | 13.650.000 | |
691 | Xét nghiệm bán định lượng CMV IgM. Miễn dịch HPQ, gián tiếp, hai bước, bán định lượng. Dải đo: 5 - 140 U/mL hoặc tương đương |
H070
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310755 + Quy cách: Hộp : 100test | 64.050.000 | |
692 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 |
H337
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: LIG-202 + Quy cách: Hộp : 6x5ml | 29.883.000 | |
693 | MIC Strip là dải giấy được ngâm tẩm với một gradient nồng độ xác định trước của kháng sinh, gồm có 15 nồng độ pha loãng và đánh dấu ở cả hai bên của MIC Strip. Thử nghiệm MIC được dùng để xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của các tác nhân kháng khuẩn chống lại vi sinh vật, phát hiện các cơ chế đề kháng - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Đóng gói: Hộp/30 test - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H598
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 19.995.000 | |
694 | Test phát hiện 5 chất gây nghiện: . Amphetamin (AMP), Marijuana (THC). Morphine (MOR), Methamphetamines (MET),Methylenedioxymethaphetamine (MDMA). Kích thước 4 x 4mm. Độ nhạy 99,98%, Độ đặc hiệu 99,95%. Đóng gói riêng từng test, chất lượng, quy cách 20 test/hộp. Bảo quản ở 2-30 độ C. Có COA từ nhà sản xuất. Tiêu chuẩn ISO, CFS |
H870
|
2.100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Artron Laboratories Inc.-Canada-A04-17-140 | 86.100.000 | |
695 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgM. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H071
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310756 + Quy cách: Hộp : 2x0.8ml+2x0.8ml | 39.690.000 | |
696 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 |
H338
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: LIG-303 + Quy cách: Hộp : 6x5ml | 29.883.000 | |
697 | MIC Strip là dải giấy được ngâm tẩm với một gradient nồng độ xác định trước của kháng sinh, gồm có 15 nồng độ pha loãng và đánh dấu ở cả hai bên của MIC Strip. Thử nghiệm MIC được dùng để xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của các tác nhân kháng khuẩn chống lại vi sinh vật, phát hiện các cơ chế đề kháng - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Đóng gói: Hộp/30 test - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H599
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 19.995.000 | |
698 | Cồn tuyệt đối |
H871
|
1.200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Khả doanh, Việt Nam | 63.600.000 | |
699 | Xét nghiệm định tính HSV-1/2 IgG. Miễn dịch HPQ, gián tiếp, hai bước, định tính. Dải đo: ngưỡng 1, index value hoặc tương đương |
H072
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310800 + Quy cách: Hộp : 100test | 91.350.000 | |
700 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1c; Thành phần: Tetradeoyltrimethylammonium bromid 9000 g/L |
H339
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 472137 + Quy cách: Hộp : 1000ml | 14.571.900 | |
701 | MIC Strip là dải giấy được ngâm tẩm với một gradient nồng độ xác định trước của kháng sinh, gồm có 15 nồng độ pha loãng và đánh dấu ở cả hai bên của MIC Strip. Thử nghiệm MIC được dùng để xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của các tác nhân kháng khuẩn chống lại vi sinh vật, phát hiện các cơ chế đề kháng - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Đóng gói: Hộp/30 test - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H600
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 39.990.000 | |
702 | -Thành phần: Paraffin waxes and Hydrocarbon waxes; 2,6-Di-tert-butyl-p-cresol; Microcrystalline wax - Nhiệt độ nóng chảy ổn định: 55-57 độ C - Sáp tinh khiết không chứa polymer cho lát cắt mỏng đến 0.5µm -Sử dụng cho xử lý mô và đúc khối |
H872
|
250 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Bio-optica-Ý-08-7960 | 77.500.000 | |
703 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HSV-1/2 IgG. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H073
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310801 + Quy cách: Hộp : 2x1.3ml+2x1.3ml | 39.690.000 | |
704 | Hoá chất điện giải cho điện cực tham chiếu sử dụng cho xét nghiệm định lượng (gián tiếp) nồng độ Na+, K+ và Cl-; Thành phần: Kali clorua 1 mol/L |
H340
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66318 + Quy cách: Hộp : 4x1000ml | 78.403.500 | |
705 | MIC Strip là dải giấy được ngâm tẩm với một gradient nồng độ xác định trước của kháng sinh, gồm có 15 nồng độ pha loãng và đánh dấu ở cả hai bên của MIC Strip. Thử nghiệm MIC được dùng để xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của các tác nhân kháng khuẩn chống lại vi sinh vật, phát hiện các cơ chế đề kháng - Đạt chuẩn CLSI/EUCAST - Đóng gói: Hộp/30 test - Bảo quản theo quy định của nhà sản xuất. - Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu/G7: DIN ISO, CE |
H601
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 11.997.000 | |
706 | Tạo liên kết vững chắc với dụng cụ giữ mẫu, giúp mẫu mô an toàn. - Bị loại bỏ trong quá trình nhuộm - Đông lạnh nhanh, lát cắt phẳng và tan trong nước mà không có cặn bã. |
H873
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 6769006, Richard-Allan Scientific LLC (a subsidiary of Epredia) | 10.100.160 | |
707 | Xét nghiệm định tính HSV-1/2 IgM. Miễn dịch HPQ, gián tiếp, hai bước, định tính. Dải đo: ngưỡng 1, index value hoặc tương đương |
H074
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310820 + Quy cách: Hộp : 100test | 91.350.000 | |
708 | Chất hiệu chuẩn mức trung bình sử dụng cho xét nghiệm định lượng (gián tiếp) nồng độ Na+, K+ và Cl-; Thành phần: Na+ 4,3 mmol/L; K+ 0,13 mmol/L; Cl- 3,1 mmol/L |
H341
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66319 + Quy cách: Hộp : 4x2000ml | 555.423.750 | |
709 | Phát hiện định tính kháng thể kháng vi khuẩn Giang mai trong huyết tương hoặc huyết thanh trong cơ thể con người. Mẫu bệnh phẩm: Huyết tương/Huyết thanh. Độ nhạy: 99%. - Độ đặc hiệu: 99%. - Độ chính xác: 99%. - Ngưỡng phát hiện : 2ng/ml - Độ lặp lại : 100 %. - Độ ổn định: 100% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. |
H602
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd.-Trung Quốc-ISY-402 | 29.000.000 | |
710 | Thanh thử nhanh phát hiện Morphine trong máu - Thành phần: Tối thiểu gồm các thành phần: Khay nhựa có giếng nhỏ mẫu, dung dịch đệm, ống nhỏ giọt. - Test dạng cassette, phát hiện morphin trong máu ở ngưỡng: 40 ng/ml. - Bảo quản: theo yêu cầu của nhà sản xuất - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO; CE |
H874
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Citest-Canada Mã: DMO-402 | 8.925.000 | |
711 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HSV-1/2 IgM. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H075
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310821 + Quy cách: Hộp : 2x1.2ml+2x1.2ml | 39.690.000 | |
712 | Dung dịch đệm sử dụng cho xét nghiệm định lượng (gián tiếp) nồng độ Na+, K+ và Cl-; Thành phần: Triethanolamine 0,1 mol/L |
H342
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66320 + Quy cách: Hộp : 4x2000ml | 286.072.500 | |
713 | Dengue IgG/IgM Combo RapiCard của Cortez Diagnostics Inc. là một xét nghiệm sắc ký miễn dịch in vitro để phát hiện định tính đồng thời kháng thể IgG và IgM kháng virus Dengue trong máu, huyết thanh và huyết tương người. Xét nghiệm này được sử dụng để tầm soát nhiễm virus Dengue và chẩn đoán phân biệt nhiễm trùng nguyên phát và thứ phát cùng với các tiêu chí khác. Thành phần gồm: ● Thẻ xét nghiệm Dengue IgG/IgM Combo RapiCard trong bao kín ● Ống mao dẫn 5 µL ● Đệm mẫu. ● Hướng dẫn sử dụng. - Mẫu test: máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương. - Thời gian đọc kết quả: 20 phút. - Độ nhạy: 98.85 % - Độ đặc hiệu: 91.43 % - Bảo quản: 4-30ºC. - Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. |
H603
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Atlas Medical GmbH - Đức | 252.000.000 | |
714 | Thanh thử nhanh phát hiện Amphetamine trong máu - Thành phần: Tối thiểu gồm các thành phần: Khay nhựa có giếng nhỏ mẫu, dung dịch đệm, ống nhỏ giọt. - Test dạng cassette, phát hiện amphetamin trong máu ở ngưỡng: 80 ng/ml. - Bảo quản: theo yêu cầu của nhà sản xuất - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO; CE |
H875
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Citest-Canada Mã: DAM-402 | 3.570.000 | |
715 | Xét nghiệm bán định lượng Mycoplasma pneumoniae IgG. Miễn dịch HPQ, kẹp gián tiếp, hai bước, bán định lượng. Dải đo: 0,1 - 200 AU/mL hoặc tương đương |
H076
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 317020 + Quy cách: Hộp : 50test | 59.535.000 | |
716 | Chất hiệu chuẩn nồng độ thấp/cao sử dụng cho xét nghiệm định lượng (gián tiếp) nồng độ Na+, K+ và Cl- trong nước tiểu; Thành phần: Na+ (Thấp) 50 mmol/L; (Cao) 200 mmol/L. K+ (Thấp) 10 mmol/L; (Cao) 100 mmol/L. Cl- (Thấp) 50 mmol/L; (Cao) 180 mmol/L |
H343
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66315 + Quy cách: Hộp : 2x100ml+2x100ml | 28.491.750 | |
717 | Sử dụng để xác định thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT). Đóng gói dạng lỏng, thành phần chứa phosphatides não thỏ và đậu nành tinh khiết trong 1 x 0,0001 acid ellagic, chất đệm và chất ổn định. Độ ổn định của hóa chất sau mở nắp: ≥ 7 ngày khi bảo quản ở +2 tới +15 °C (đóng nắp lọ) |
H604
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 471.500.000 | |
718 | Thanh thử nhanh phát hiện Metamphetamine trong máu - Thành phần:Tối thiểu gồm các thành phần: Khay nhựa có giếng nhỏ mẫu, dung dịch đệm, ống nhỏ giọt. - Test dạng cassette, phát hiện metamphetamin trong máu ở ngưỡng: 70 ng/ml - Bảo quản: theo yêu cầu của nhà sản xuất - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO; CE |
H876
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Citest-Canada Mã: DME-402 | 1.785.000 | |
719 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Mycoplasma pneumoniae IgG. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H077
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 317021 + Quy cách: Hộp : 2x0.5ml+2x0.5ml | 31.972.500 | |
720 | Dung dịch rửa; Thành phần: Sodium Hypochlorite 5 - 10%; Chất vệ sinh cô đặc |
H344
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66039 + Quy cách: Hộp (Bình) : 450ml | 12.096.000 | |
721 | - Sử dụng như hoá chất bổ sung trong các xét nghiệm đông máu - Đóng gói dạng lỏng, dung dịch calcium chloride 0.025 mol/L - Độ ổn định của hóa chất sau mở nắp: ≥8 tuần khi bảo quản ở +2 tới +25 °C |
H605
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 73.000.000 | |
722 | Thanh thử nhanh phát hiện Ecstasy (MDMA) trong máu - Thành phần:Tối thiểu gồm các thành phần: Khay nhựa có giếng nhỏ mẫu, dung dịch đệm, ống nhỏ giọt. - Test dạng cassette, phát hiện MDMA trong máu ở ngưỡng: 50 ng/ml - Bảo quản: theo yêu cầu của nhà sản xuất - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO; CE |
H877
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Citest-Canada Mã: DMD-402 | 1.785.000 | |
723 | Xét nghiệm định tính Mycoplasma pneumoniae IgM. Miễn dịch HPQ, kẹp gián tiếp hai bước, định tính. Dải đo: 0,1 - 27 index value hoặc tương đương |
H078
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 317030 + Quy cách: Hộp : 50test | 59.535.000 | |
724 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa; Thành phần: Baypur CX 100; Sodium Hydroxide 1 - 2%; Genapol X080 1 - 2%; Sulfonic acids, C14-17-sec-alkane, muối natri 1 - 5%. Chất vệ sinh cô đặc |
H345
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODR2000 + Quy cách: Hộp (Can) : 1x5l | 218.799.000 | |
725 | - Hoá chất rửa trên hệ thống máu đông máu tự động - Đóng gói dạng lỏng - Thành phần: chứa Sodium hypochloride ≥ 1% - Độ ổn định sau mở nắp: ≥ 1 tháng khi bảo quản ở 2 tới 8 °C |
H606
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex / Nhật bản | 96.000.000 | |
726 | Thanh thử nhanh phát hiện Benzodiazepines nước tiểu, phương pháp sắc ký miễn dịch - Thành phần: Tối thiểu gồm các thành phần: Khay nhựa có giếng nhỏ mẫu - Test dạng cassette, ngưỡng phát hiện: 300ng/ml, - Độ chính xác tương đương với các test thương mại khác: >99.9% - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO; CE |
H878
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Citest-Canada Mã: DBZ-102 | 10.710.000 | |
727 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Mycoplasma pneumoniae IgM. dạng dung dịch hoặc tương đương |
H079
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 317031 + Quy cách: Hộp : 2x0.7ml+2x0.7ml | 31.972.500 | |
728 | Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 12 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-troponin T-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 14 mL: Kháng thể đơn dòng kháng troponin T tim (chuột) 2.5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản; chất ức chế. R2 Anti-troponin T-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 14 mL: Kháng thể đơn dòng kháng troponin T tim (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 2.5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản. |
H346
|
115 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09315322190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 1.062.600.000 | |
729 | - Hoá chất rửa trên hệ thống máu đông máu tự động - Đóng gói dạng lỏng - thành phần: chứa Hydrochloric acid nồng độ ≥ 0.16%; Non-inoic surfactant ≥ 0.50% - Độ ổn định sau mở nắp: ≥ 2 tháng khi bảo quản ở 5 tới 35°C |
H607
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex / Nhật bản | 26.400.000 | |
730 | Test nhanh xét nghiệm định tính, đồng thời MOP300/AMP1000/ MET1000/THC50 trong nước tiểu Độ chính xác tương đồng với kit thương mại khác > 99.9% |
H880
|
450 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Artron Laboratories Inc.-Canada-A04-16-140 | 19.125.000 | |
731 | Xét nghiệm bán định lượng Measles IgG. Miễn dịch HPQ, kẹp gián tiếp, hai bước, bán định lượng. Dải đo: 5 - 300 AU/mL hoặc tương đương |
H080
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 318810 + Quy cách: Hộp : 100test | 119.070.000 | |
732 | Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-NT-proBNP-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng NT‑proBNP đánh dấu biotin (chuột) 1.1 µg/mL; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 5.8; chất bảo quản. R2 Anti-NT-proBNP-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng NT‑proBNP (cừu) đánh dấu phức hợp ruthenium 1.1 µg/mL; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 5.8; chất bảo quản. |
H347
|
155 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09315268190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 3.964.590.000 | |
733 | Sử dụng để xác định thời gian prothrombin (PT). Đóng gói dạng bột đông khô, thành phần chứa yếu tố mô người tái tổ hợp, thromboplastin, calcium ions, heparin trung hoà, chất đệm và chất ổn định. Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: ≥ 10 ngày khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ); ≥ 5 ngày khi bảo quản ở +15 tới +25 °C (đóng nắp lọ); ≥ 24 giờ khi được bảo quản ở +37 °C (đóng nắp lọ) |
H608
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 465.000.000 | |
734 | (1 bộ gồm 12 lọ, pha: Part A + Part B + 1 lít nước cất = 1 lít Hematoxylin, dùng trong quá trình nhuộm tế bào |
H881
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 6765015, Richard-Allan Scientific LLC (a subsidiary of Epredia) | 35.752.500 | |
735 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Measles IgG. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H081
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Italy + Ký mã hiệu: 318811 + Quy cách: Hộp : 2x0.7ml+2x0.7ml | 31.972.500 | |
736 | Bộ thuốc thử được dán nhãn PIVKA. M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-PIVKA-II-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10.0 mL: Kháng thể đơn dòng kháng PIVKA-II đánh dấu biotin (thỏ) 1.2 mg/L; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 6.5; chất bảo quản. R2 Anti-PIVKA-II-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10.0 mL: Kháng thể đơn dòng kháng PIVKA-II (thỏ) đánh dấu phức hợp ruthenium 2.0 mg/L; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 6.5; chất bảo quản |
H348
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08333602190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 374.850.000 | |
737 | - Sử dụng để định lượng fibrinogen trong huyết tương - Đóng gói dạng bột đông khô, thành phần chứa thrombin có nguồn gốc từ bò khoảng 100 IU/ml - Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: ≥ 5 ngày khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ ) ≥ 8 giờ khi được bảo quản ở +15 to +25 °C (đóng nắp lọ ) |
H609
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 427.500.000 | |
738 | Thành phần: Ethyl alcohol; Methyl alcohol; Isopropyl alcohol; Phosphotungstic acid; Eosin-Y Dye; Bismarck Brown Y; Fast Green fcf; Water -Màu nhuộm tế bào rực rỡ |
H882
|
40 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 75504, Richard-Allan Scientific LLC (a subsidiary of Epredia) | 29.004.360 | |
739 | Xét nghiệm định tính Measles IgM. Miễn dịch HPQ, hai bước, định tính. Dải đo: 0,5 - 4,0 index value hoặc tương đương |
H082
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 318820 + Quy cách: Hộp : 50test | 47.628.000 | |
740 | Bộ thuốc thử được dán nhãn CA72‑4. M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-CA 72-4-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 8 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 72-4 đánh dấu biotin (CC49; chuột) 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.8; chất bảo quản. R2 Anti-CA 72-4-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 8 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 72-4 (B72.3; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 6 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.8; chất bảo quản. |
H349
|
160 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09005692190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 1.233.565.280 | |
741 | - Sử dụng để định lượng D-Dimer trong huyết tương gồm các hoá chất như sau: D-Dimer Reagent: dạng đông khô, chứa các hạt Polystyrene phủ kháng thể đơn dòng chuột trong hỗn hợp đệm chứa Albumin huyết thanh người D-Dimer Buffer: dạng lỏng, dung dịch Saline đệm với chất rửa và polymeric carbohydrates D-Dimer Supplement: dạng lỏng, dung dịch Saline đệm với protein D-Dimer diluent: dạng lỏng, dung dịch Saline đệm với chất rửa D-Dimer Calibrator: dạng đông khô, được sản xuất từ huyết tương người có chứa D-Dimer nồng độ 4.4 tới 6.1 mg/L FEU) - Độ ổn định sau hoàn nguyên đối với các hoá chất trừ D-Dimer Calibrator ≥ 4 tuần khi bảo quản ở +2 tới +8 °C ≥ 4 tuần khi bảo quản ở ≤ -18 °C Độ ổn định sau khi hoàn nguyên đối với D-Dimer Calibrator: ≥ 4 giờ khi bảo quản ở +15 tới +25 °C |
H610
|
48 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 1.371.600.000 | |
742 | - Thành phần: Ethyl alcohol; Water; Methyl alcohol; Isopropyl alcohol; Acetic acid; Eosin-Y Dye - Dung dịch nhuộm tiêu bản Eosin Y dùng trong quá trình nhuộm tế bào |
H883
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 7111, Richard-Allan Scientific LLC (a subsidiary of Epredia) | 17.263.554 | |
743 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Measles IgM. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H083
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 318821 + Quy cách: Hộp : 2x0.7ml+2x0.7ml | 31.752.000 | |
744 | Bộ thuốc thử được dán nhãn CA125 II. M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-CA 125-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 125 đánh dấu biotin (M 11; chuột) 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản. R2 Anti-CA 125-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng CA 125 (OC 125; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản. |
H350
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11776223190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 92.517.396 | |
745 | - Là dung dịch đệm trong xét nghiệm đông máu - Đóng gói dạng lỏng, thành phần gồm sodium bardital 2.84 x 0,01M và sodium chloride 1.25 x 0.1M, pH 7.35 ± 0.1 - Độ ổn định của hóa chất sau mở nắp: 8 tuần khi bảo quản ở +2 tới 8 °C |
H611
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 30.000.000 | |
746 | Thành phần: Phosphotungstic acid; Orange-G Certified; Isopropyl alcohol; Ethyl alcohol; Methyl alcohol; Water - Nhuộm keratin trong tế bào |
H884
|
40 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 75204, Richard-Allan Scientific LLC (a subsidiary of Epredia) | 29.004.360 | |
747 | Xét nghiệm định tính Mump IgM. Miễn dịch HPQ, kẹp gián tiếp, hai bước, định tính. Dải đo: 0,5 - 4,0 index value hoặc tương đương |
H084
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 318830 + Quy cách: Hộp : 50test | 47.628.000 | |
748 | Bộ thuốc thử được dán nhãn CYFRA. M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-cytokeratin 19‑Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng cytokeratin 19 đánh dấu biotin (KS 19.1; chuột) 1.5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.2; chất bảo quản. R2 Anti-cytokeratin 19‑Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng cytokeratin 19 (BM 19.21; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 2 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.2; chất bảo quản |
H351
|
205 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11820966122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 1.254.369.375 | |
749 | - Sử dụng để xác định thời gian thrombin (TT) - Đóng gói dạng bột đông khô, thành phần chứa thrombin bò 1.5 IU/ml và Albumin bò - Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: ≥ 7 ngày ngày khi bảo quản ở +2 tới +8 °C ≥ 10 giờ khi được bảo quản ở +15 tới +25 °C ≥ 8 giờ khi được bảo quản ở +37 °C ≥ 4 tuần khi được bảo quản ở ≤ -20 °C |
H612
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 5.000.000 | |
750 | Thành phần: Toluene; Acrylic Resin. Dạng pha sẵn, khô nhanh, quan sát mẫu rõ. Không phai màu nhuộm khi lưu trữ dài ngày. Chai 118ml. (hoặc tương đương) |
H885
|
30 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 4112, Richard-Allan Scientific LLC (a subsidiary of Epredia) | 21.632.940 | |
751 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Mumps IgM. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H085
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 318831 + Quy cách: Hộp : 2x0.7ml+2x0.7ml | 31.752.000 | |
752 | Bộ thuốc thử được dán nhãn NSE. M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-NSE-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng 18E5 kháng NSE đánh dấu biotin (chuột) 1.0 mg/L; đệm phosphate 50 mmol/L, pH 7.2; chất bảo quản. R2 Anti-NSE-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng 84B10 kháng NSE (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1.0 mg/L; đệm phosphate 50 mmol/L, pH 7.2; chất bảo quản |
H352
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 12133113122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 693.880.470 | |
753 | - Sử dung để kiểm chuẩn ở dải bình thường cho các xét nghiệm APTT, PT, TT, fibrinogen, ATIII, Batroxobin/reptilase time - Đóng gói dạng bột đông khô, có nguốn gốc từ huyết tương người chống đông citrat - Độ ổn định sau hoàn nguyên: ≥ 16 giờ khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ) ≥ 8 giờ khi bảo quản ở +15 tới +25 °C (đóng nắp lọ) |
H613
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 52.000.000 | |
754 | Ortho-Phthalaldehyde 0,55% (w/w), hệ đệm pH =7-9. Hiệu quả sau thời gian ngâm tối thiểu 5 phút. Hiệu quả vi sinh (phase 2, step 2) Vi khuẩn : EN 14561 Nấm, mốc : EN 14562 Mycobacterium (Trực khuẩn lao): EN 14563 Tặng kèm test thử. |
H886
|
500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam GRNOPA | 334.000.000 | |
755 | Xét nghiệm bán định lượng Mump IgG. Miễn dịch HPQ, kẹp gián tiếp, hai bước, bán định lượng. Dải đo: 5 - 300 AU/mL hoặc tương đương |
H086
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 318840 + Quy cách: Hộp : 100test | 95.256.000 | |
756 | Bộ thuốc thử được dán nhãn SCC. M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-SCC-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng SCC đánh dấu biotin (chuột) 0.9 mg/L; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 7.5; chất bảo quản. R2 Anti-SCC-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng SCC (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1.6 mg/L; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 7.5; chất bảo quản |
H353
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07126972190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 120.499.428 | |
757 | Sử dung để kiểm chuẩn các xét nghiệm đông máu ở dải điều trị chống đông đường uống từ mức trung bình tới mức cao, giá trị được cung cấp cho các xét nghiệm APTT, PT - Đóng gói dạng bột đông khô, có nguồn gốc từ huyết tương người chống đông citrat - Độ ổn định sau hoàn nguyên: ≥ 16 giờ khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ) ≥ 8 giờ khi bảo quản ở +15 tới +25 °C (đóng nắp lọ) |
H614
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 52.000.000 | |
758 | for analysis EMSURE® ACS Nồng độ ≥ 99.5 % |
H887
|
1 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck-Đức, Periodic Acid [1.00524.0100] 99.5 % | 16.428.258 | |
759 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Mumps IgG. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H087
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 318841 + Quy cách: Hộp : 2x0.7ml+2x0.7ml | 25.578.000 | |
760 | Bộ thuốc thử được dán nhãn HE4. M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti-HE4-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng HE4 đánh dấu biotin (chuột) 0.75 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.5; chất bảo quản. R2 Anti-HE4-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng HE4 (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1.5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản |
H354
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05950929214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd. - China | 211.680.000 | |
761 | - Sử dung để kiểm chuẩn dải bệnh lý cho các xét nghiệm APTT, PT, Fibrinogen, các yếu tố đông máu, các chất ức chế, Plasminogen. - Đóng gói dạng bột đông khô, không chứa chất bảo quản, có nguồn gốc từ người - Độ ổn định sau hoàn nguyên: ≥ 4 giờ khi bảo quản ở +15 tới +25 °C ≥ 4 tuần ờ khi bảo quản ở ≤ -20 °C |
H615
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 126.000.000 | |
762 | for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur Nồng độ ≥ 99.7 % |
H888
|
5 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck-Đức, Diethyl ether GR [1.00921.1000] | 3.412.530 | |
763 | Xét nghiệm bán định lượng Chlamydia trachomatis IgG. Miễn dịch HPQ, gián tiếp, hai bước, bán định lượng. Dải đo: 5 - 250 AU/mL hoặc tương đương |
H088
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310570 + Quy cách: Hộp : 100test | 42.309.750 | |
764 | Bộ thuốc thử (M, R1, R2) được dán nhãn ATSHR. Bộ thuốc thử M: Vi hạt phủ streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1: Dung dịch đệm (nắp xám), 1 chai, 7 mL: Đệm phosphate 20 mmol/L, pH 7.4; chất ổn định; chất bảo quản. R2 Anti‑TSHR~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 7 mL: Kháng thể đơn dòng kháng TSHR M22 (người) đánh dấu phức hợp ruthenium khoảng 0.3 mg/L; đệm phosphate 20 mmol/L, pH 7.4; chất ổn định; chất bảo quản. Bộ tiền xử lý PT1: Dung dịch đệm tiền xử lý (nắp đen), 1 chai, 4 mL: Đệm phosphate 20 mmol/L, pH 7.4; chất ổn định; chất bảo quản. PT2: Chai trống (nắp trắng) để hoàn nguyên thuốc thử tiền xử lý (PTR) với đệm tiền xử lý (PTB). PTR: Thuốc thử tiền xử lý, phức hợp pTSHR‑anti-pTSHR‑Ab~biotin (nắp trắng), 1 chai, mỗi chai pha 4 mL PTB: Đệm phosphate 40 mmol/L, pH 7.2; chất ổn định. PTB: Dung dịch đệm tiền xử lý (nắp trắng), 1 chai, mỗi chai 5 mL: Môi trường hoàn nguyên cho PTR; đệm phosphate 10 mmol/L, pH 7.2; chất ổn định. |
H355
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08496609190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 330.750.000 | |
765 | - Sử dụng để đánh giá độ chính xác và xu hướng phân tích của xét nghiệm định lượng D-Dimer mức bình thường và mức bệnh lý - Đóng gói dạng bột đông khô, có nguồn gốc từ huyết tương người - Độ ổn định sau hoàn nguyên: ≥ 7 ngày khi bảo quản ở +2 tới +8 °C ≥ 8 giờ khi bảo quản ở +15 tới +25 °C ≥ 4 tuần khi bảo quản ở ≤ -18 °C |
H616
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 107.360.000 | |
766 | Dung dịch làm sạch cho nội soi Enzyme Thành phần: - Citric acid, Triethanolamine, Ethanolamine, Ethylylated cocount oil alkyl amine, Glycerine: 1 – 5%- N,NDimethyloctadecylamine oxide: 1 – 2 % - Subtilisins (proteolytic enzymes): 0.1 – 1%. |
H889
|
300 | Can | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Hoa Kỳ; - Ký mã hiệu: 2D98AW; - Hãng sản xuất: Steris Corporation | 835.200.000 | |
767 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Chlamydia Trachomatis IgG. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H089
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310571 + Quy cách: Hộp : 2x0.8ml+2x0.8ml | 16.537.500 | |
768 | Bộ thuốc thử (M, R1, R2) được dán nhãn A-CCP. M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 CCP~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Peptide citrulline hóa dạng vòng đánh dấu biotin (tổng hợp) khoảng 1.1 µg/mL; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 5.0; chất bảo quản. R2 Anti‑human aggregated IgG~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng IgG người đánh dấu ruthenium (chuột) 0.75 µg/mL; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản. A‑CCP Cal1 Mẫu chuẩn Anti‑CCP 1 (nắp trắng), 2 chai (đông khô) để pha mỗi chai 1.0 mL: Kháng thể kháng CCP (người) khoảng 20 U/mL trong huyết thanh người. A‑CCP Cal2 Mẫu chuẩn Anti‑CCP 2 (nắp đen), 2 chai (đông khô) để pha mỗi chai 1.0 mL: Kháng thể kháng CCP (người) khoảng 200 U/mL trong huyết thanh người. Mẫu chuẩn: Giá trị chuẩn định chính xác đặc hiệu cho từng lô được mã hóa trên nhãn mã vạch của thuốc thử đặc hiệu cho xét nghiệm. |
H356
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05031656190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 176.223.600 | |
769 | - Sử dụng để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm PT, Fibrinogen, các yếu tố đông máu, các chất ức chế, Plasminogen. Thành phần có nguồn gốc từ người - Đóng gói dạng bột đông khô - Độ ổn định sau hoàn nguyên: ≥ 4 giờ khi bảo quản ở +15 tới +25 °C ≥ 4 tuần ờ khi bảo quản ở ≤ -20 °C |
H617
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 6.132.000 | |
770 | Dung dịch ngâm khử khuẩn dụng cụ Hydrogen peroxide 2% 4 lít Thành phần: ‒ 2-Furancarboxylic acid: 2 – 3% ‒ Hydrogen peroxide: 2 % ‒ Potassium hydroxide: 0,405% Phosphoric acid: 0,4% ‒ 1-Hydroxyethane-1,1-diphosphonic acid: 0,3% |
H890
|
500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Hoa Kỳ; - Ký mã hiệu: 4455AW; - Hãng sản xuất: Steris Corporation | 1.100.000.000 | |
771 | Xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis IgA. Miễn dịch HPQ, gián tiếp, hai bước, định tính. Dải đo: 3 - 250 index value hoặc tương đương |
H090
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310580 + Quy cách: Hộp : 100tests | 42.451.500 | |
772 | Bộ thuốc thử được dán nhãn ACTH. Bộ thuốc thử được dán nhãn ACTH. M Vi hạt phủ streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1 Anti‑ACTH‑Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 8 mL: Kháng thể đơn dòng kháng ACTH (chuột) đánh dấu biotin 0.3 mg/L;đệm MESb) 50 mmol/L, pH 6.2; chất bảo quản. R2 Anti‑ACTH‑Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 8 mL: Kháng thể đơn dòng kháng ACTH (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 0.3 mg/L; đệm MES 50 mmol/L, pH 6.2; chất bảo quản. |
H357
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08946710190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 269.842.405 | |
773 | _Thành phần: Huyết thanh không có yếu tố đông máu là huyết thanh người đã được đông khô với phần dư của yếu tố V (activity <1 %). Huyết thanh thiếu hụt này được sản xuất bởi thẩm thấu miễn dịch từ những huyết thanh bình thường và từ những kháng nguyên của những yếu tố tương ứng. Fibrinogen hiện diện với định lượng < 1g/L và những yếu tố đông máu còn lại chiếm hơn 40% so với chỉ tiêu. _Độ ổn định sau khi hoàn nguyên: 15 độ C - 25 độ C: 8 tiếng; âm 20 độ C: 4 tuần |
H618
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 16.716.000 | |
774 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao, thành phần ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, Benzotriazole 0,01% và các thành phần khác, pH 7.2 - 7.8, - Thời gian ngâm khử khuẩn mức độ cao cho dụng cụ là 5 phút, tái sử dụng trong vòng 14 ngày.Thời gian bảo quản dung dịch trong can là 75 ngày tính từ khi mở nắp.- Không gây ăn mòn dụng cụ, tương thích với nhiều loại dụng cụ và vật liệu (kể cả Polystyrene, Cyanoacrylate, EPO - TEK 353 epoxy), có que thử.-Tương thích với dụng cụ của các hãng sản xuất dụng cụ nội soi (Olympus, Pentax, GE, Karl Storz, đèn nội soi Fujinon)-Diệt được hầu hết các loại vi khuẩn, vi rút, nấm, Trực khuẩn lao(Mycobacterium bovis), theo các tiêu chuẩn Diệt khuẩn EN 13727, EN 14561 Chất diệt men EN 13624, EN 14562 Thuốc diệt nấm EN 13624, EN 14562 Tuberculocidal EN 14348, EN 14563 Mycobactericidal EN 14348, EN 14563 Virucidal EN 1447-Môi trường sử dụng không cần thông khí đặc biệt. Có thể dùng cho quy trình xử lý bằng tay và bằng máy.-Đạt các tiêu chuẩn: EC, ISO 13485, CFS |
H891
|
60 | can | Theo quy định tại Chương V. | Kỹ mã hiêu: 10-6000 Hãng Sản xuất: Alden Medical LLC- Mỹ Hãng chủ sở hữu: Metrex Research/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ | 49.740.000 | |
775 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Chlamydia Trachomatis IgA. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H091
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310581 + Quy cách: Hộp : 2x0.8ml+2x0.8ml | 16.537.500 | |
776 | Bộ thuốc thử (M, R1, R2) được dán nhãn T3: M: Vi hạt phủ streptavidin (nắp trong), 1 chai, 12 mL: Vi hạt phủ streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1: Anti‑T3-Ab~Ru(bpy) (nắp xám), 1 chai, 16 mL: Kháng thể đa dòng kháng T3 (cừu) đánh dấu phức hợp ruthenium 75 ng/mL; ANS 0.8 mg/mL; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản. R2: T3~biotin (nắp đen), 1 chai, 16 mL: T3 đánh dấu biotin 3 ng/mL; ANS 0.8 mg/mL; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản. |
H358
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09007725190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 403.845.750 | |
777 | _Thành phần: Huyết thanh không có yếu tố đông máu là huyết thanh người đã được đông khô với phần dư của yếu tố VII(activity <1 %). Huyết thanh thiếu hụt này được sản xuất bởi thẩm thấu miễn dịch từ những huyết thanh bình thường và từ những kháng nguyên của những yếu tố tương ứng. Fibrinogen hiện diện với định lượng < 1g/L và những yếu tố đông máu còn lại chiếm hơn 40% so với chỉ tiêu. _Độ ổn định sau khi hoàn nguyên: 15 độ C - 25 độ C: 8 tiếng; âm 20 độ C: 4 tuần |
H619
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 15.600.000 | |
778 | Thành phần: 0,55% Ortho- Phthalaldehyde, pH=7, dung dịch sẵn sàng sử dụng (không cần hoạt hóa). Khử khuẩn mức độ cao trong 5 phút. Đạt tiêu chuẩn diệt khuẩn EN 14561, EN 14562, EN 17111 và EN 14563. Tái sử dụng trong 14 ngày (tặng kèm test thử để kiểm tra nồng độ OPA). Thời gian bảo quản dung dịch trong can sau khi mở nắp đến 3 năm. Tương thích với ống nội soi hãng Olympus... |
H892
|
2.500.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Zhivas/ Bungaria | 472.500.000 | |
779 | Dung dịch kiểm tra hệ thống, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch. Dạng dung dịch hoặc tương đương |
H092
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310995 + Quy cách: Hộp : 10x3.5mL+2integrated | 61.740.000 | |
780 | Bộ thuốc thử được dán nhãn CSA. M: Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1: Anti‑cyclosporine Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng cyclosporine đánh dấu biotin (chuột) 25 µg/L; đệm phosphate 50 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản. R2: Cyclosporine~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL: Cyclosporine đánh dấu phức hợp ruthenium 5 µg/L; đệm phosphate 50 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản. |
H359
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05889014190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 296.478.000 | |
781 | _Thành phần: Huyết thanh không có yếu tố đông máu là huyết thanh người đã được đông khô với phần dư của yếu tố VIII(activity <1 %). Huyết thanh thiếu hụt này được sản xuất bởi thẩm thấu miễn dịch từ những huyết thanh bình thường và từ những kháng nguyên của những yếu tố tương ứng. Fibrinogen hiện diện với định lượng < 1g/L và những yếu tố đông máu còn lại chiếm hơn 40% so với chỉ tiêu. _Độ ổn định sau khi hoàn nguyên: 15 độ C - 25 độ C: 8 tiếng; âm 20 độ C: 4 tuần |
H620
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 17.292.000 | |
782 | Chlorhexidine digluconate 4% Dung dịch xà phòng diệt khuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa pH = 5.5 Đạt tiêu chuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa theo yêu cầu của WHO: EN 12791. Diệt virus HIV,Rotavius, HBV, HCV. |
H893
|
4.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2173.270; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 580.000.000 | |
783 | Dung dịch rửa hệ thống, sử dụng để rửa giữa các xét nghiệm miễn dịch. Thành phần: Dung dịch đệm phosphate, natri azide hoặc tương đương |
H093
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 319100 + Quy cách: Hộp : 6x1L/box | 47.712.000 | |
784 | Bộ thuốc thử được dán nhãn TCL. M: Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản. R1: Anti‑Tacrolimus‑S‑Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng tacrolimus đánh dấu biotin (cừu) 15 µg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.8; chất bảo quản. R2: Tacrolimus~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 8 mL: Dẫn xuất tacrolimus đánh dấu phức hợp ruthenium 4 µg/L; đệm citrate 10 mmol/L, pH 3.3; chất bảo quản. |
H360
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05889057190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 353.915.136 | |
785 | _Thành phần: Huyết thanh không có yếu tố đông máu là huyết thanh người đã được đông khô với phần dư của yếu tố IX(activity <1 %). Huyết thanh thiếu hụt này được sản xuất bởi thẩm thấu miễn dịch từ những huyết thanh bình thường và từ những kháng nguyên của những yếu tố tương ứng. Fibrinogen hiện diện với định lượng < 1g/L và những yếu tố đông máu còn lại chiếm hơn 40% so với chỉ tiêu. _Độ ổn định sau khi hoàn nguyên: 15 độ C - 25 độ C: 8 tiếng; âm 20 độ C: 4 tuần |
H621
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 16.000.000 | |
786 | Dung dịch bôi trơn gốc nước, không chứa silicone và dầu dùng sau khi làm sạch để bôi trơn các khớp nối và các bộ phận chuyển động của dụng cụ. Bôi trơn hiệu quả các bản lề, chốt, khớp và khóa hộp của dụng cụ phẫu thuật. Ngăn chặn sự ăn mòn do ma sát của các bộ phận, kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Không chứa silicone và dầu do đó sẽ không làm cản trở quá trình khử khuẩn sau đó của thiết bị. |
H894
|
120 | Can | Theo quy định tại Chương V. | "Quadralene Ltd / Vương Quốc Anh Getinge Clean Lubricant Plus / 6001750331" | 294.000.000 | |
787 | Dung dịch kiểm tra hệ thống. Dạng bột đông khô hoặc tương đương |
H094
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319150 + Quy cách: Hộp : 12x2ml | 21.498.750 | |
788 | Bộ thuốc thử được dán nhãn EVL.M Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL: Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.R1: Anti‑everolimus Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL: Kháng thể đơn dòng kháng everolimus đánh dấu biotin (thỏ) 35 µg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.8; chất bảo quản.R2: Everolimus derivate~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL: Dẫn xuất everolimus đánh dấu phức hợp ruthenium 18 µg/L; đệm citrate 10 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản. |
H361
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06633188190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 309.675.750 | |
789 | _Thành phần: Huyết thanh không có yếu tố đông máu là huyết thanh người đã được đông khô với phần dư của yếu tố X (activity <1 %). Huyết thanh thiếu hụt này được sản xuất bởi thẩm thấu miễn dịch từ những huyết thanh bình thường và từ những kháng nguyên của những yếu tố tương ứng. Fibrinogen hiện diện với định lượng < 1g/L và những yếu tố đông máu còn lại chiếm hơn 40% so với chỉ tiêu. _Độ ổn định sau khi hoàn nguyên: 15 độ C - 25 độ C: 8 tiếng; âm 20 độ C: 4 tuần |
H622
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 12.856.000 | |
790 | Thành phần: hỗn hợp enzyme protease kép, Diisobutylphenoxyethoxyethyldimethylbenzylammonium chloride monohydrate, chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, chất hoạt động bề mặt Cation. Là sản phẩm làm sạch dạng xịt bọt, không cần phải pha loãng, sẵn sàng để sử dụng tại nơi dụng cụ làm sạch không có sẵn ngay lập tức như phòng tiểu phẫu, phòng mổ, phòng xử lý vô trùng… pH trung tính 6.5 - 8.6 bảo vệ chống ăn mòn tiên tiến và an toàn cho cao su, nhựa, thép không gỉ, thép carbon và kim loại mềm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, FDA Có giấy phép lưu hành sản phẩm Có Ủy quyền của Hãng chủ sở hữu |
H895
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Kỹ mã hiêu: 10-4224 Hãng Sản xuất: Metrex Research/ Mỹ Hãng chủ sở hữu: Metrex Research/ Mỹ | 83.700.000 | |
791 | cóng phản ứng |
H095
|
70 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Gerresheimer Regensburg GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: X0016 + Quy cách: Túi : 1800Cuvettes | 204.550.500 | |
792 | ▪ TNTHSX Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 ▪TNTHSX Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 Troponin T (tái tổ hợp, người) với hai khoảng nồng độ (khoảng 18 ng/L hoặc pg/mL và khoảng 4200 ng/L hoặc pg/mL) trong huyết thanh người. |
H362
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09315365190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 11.025.000 | |
793 | _Thành phần: Huyết thanh không có yếu tố đông máu là huyết thanh người đã được đông khô với phần dư của yếu tố XI (activity <1%). Huyết thanh thiếu hụt này được SX bởi thẩm thấu miễn dịch từ những huyết thanh bình thường và từ những kháng nguyên của những yếu tố tương ứng. Fibrinogen hiện diện với định lượng <1g/L và những yếu tố đông máu còn lại chiếm hơn 40% so với chỉ tiêu; Độ ổn định sau khi hoàn nguyên: 15 độ C - 25 độ C: 8 tiếng; âm 20 độ C: 4 tuần |
H623
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 5.140.000 | |
794 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật chứa thành phần: Hoạt chất: Chlorhexidine digluconate 4,0 % (w/w). Hệ dưỡng ẩm: Glycerine, PEG-7 Glyceryl Cocoate. Chất hoạt động bề mặt: Lauryl amine oxide, Cocamidopropylbetaine (CAB), Decyl glucoside... Chất khóa ion nước cứng: EDTA Disodium. Chất làm đặc, hương liệu . |
H896
|
4.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF212005; ALFASEPT CLEANSER PLUS; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 272.000.000 | |
795 | Chất mồi phản ứng. Dạng dung dịch. Thành phần: Starter 1 chứa Chất xúc tác, dung dịch natri hydroxid, Starter 2 chứa Hydrogen peroxid hoặc tương đương |
H096
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 319200 + Quy cách: Hộp : 3x230ml+3x230ml | 95.917.500 | |
796 | ▪ PBNPX Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 ▪ PBNPX Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 ProBNP với hai khoảng nồng độ (khoảng 16.6 pmol/L hoặc 140 pg/mL và khoảng 320 pmol/L hoặc 2700 pg/mL) trong huyết thanh ngựa. |
H363
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09315292190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 13.230.000 | |
797 | _Thành phần: Huyết thanh không có yếu tố đông máu là huyết thanh người đã được đông khô với phần dư của yếu tố XII (activity <1 %). Huyết thanh thiếu hụt này được sản xuất bởi thẩm thấu miễn dịch từ những huyết thanh bình thường và từ những kháng nguyên của những yếu tố tương ứng. Fibrinogen hiện diện với định lượng < 1g/L và những yếu tố đông máu còn lại chiếm hơn 40% so với chỉ tiêu. _Độ ổn định sau khi hoàn nguyên: 15 độ C - 25 độ C: 8 tiếng; âm 20 độ C: 4 tuần |
H624
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 7.592.000 | |
798 | Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt, trang thiết bị phòng mổ, khu vực có nguy cơ cao, phòng thay băng, chăm sóc bệnh nhân, giương bệnh, băng ca, xe cấp cứu,… Hoạt chất: Didecyl dimethyl ammonium chloride (DDAC) 0,1% (w/w), Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride (PHMB) 0,1 % (w/w), Ethanol 30% (w/w). Chất hoạt động bề mặt: Fatty Alcohol Ethoxylate. Chất khóa ion Mg2+, Ca2+: EDTA Tetrasodium. Chất chỉnh pH : Phosphoric acid, Citric Acid. Chất chống ăn mòn, hương liệu. |
H897
|
1.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MG216010; MEGASEPT SURFACE-RTU; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 147.000.000 | |
799 | Được sử dụng cho mục đích định lượng hemoglobin A1c (HbA1c) trong máu toàn phần từ tĩnh mạch hoặc máu mao mạch. Thành phần chính: Cột phân tích: Polymer gel, Dung dịch Buffer A và B: Methanol, Ammonia. Độ ổn định sau mở nắp của hóa chất: 30 ngày hoặc tương đương |
H097
|
160 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trinity Biotech, Mỹ + Ký mã hiệu: 09-03-0008 + Quy cách: Bộ /500tests | 4.524.240.000 | |
800 | PIVKA Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 PIVKA Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 PIVKA‑II (tái tổ hợp, từ canh cấy tế bào, cũng được gọi là des‑γ‑carboxy prothrombin [DCP]) ở hai khoảng nồng độ (khoảng 12 ng/mL và khoảng 2300 ng/mL) trong một hỗn hợp huyết thanh ngựa; chất bảo quản |
H364
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08333637190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.465.125 | |
801 | _Thành phần: -Activator Reagent: bovine thrombin (10 IU/mL), clot inhibitor (Gly-Pro-Arg-Pro-Ala-amide, 2 g/L), calcium chloride (1.2 g/L), hexadimethrine bromide (10 mg/L), bovine albumin, BICINE buffer (100 mmol/L) pH 8.3, Chất bảo quản: sodium azide (tối đa 0.5 g/L); -NADH Reagent: NADH (0.5 g/L), bovine albumin, Chất bảo quản: sodium azide (maximum 0.5 g/L); -Detection Reagent: GLDH (20 IU/mL), synthetic peptide as F XIII substrate (2.4 g/L), ADP, glycine, ethylester (1.4 g/L), -ketoglutarate (2.7 g/L), bovine albumin, HEPES buffer (10 mmol/L) pH 6.5, Chất bảo quản: sodium azide (maximum 1 g/L); _Độ bền: Ở 15 - 25 độ C: 2 ngày; Ờ 2 - 8 độ C: 1 tuần. |
H625
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 84.115.000 | |
802 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại. Hoạt chất: Hydrogen peroxide 5 % (w/w), Ion Ag 0,005 % (w/w). Hiệu quả diệt khuẩn Vi khuẩn, nấm mốc : EN 13697 Mycobacterium: EN 14348 Virus: EN 14476 Bào tử: EN 13704 |
H898
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; SS241050; Sanosil S010; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 320.000.000 | |
803 | Được sử dụng để hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1C theo phương pháp ái lực. Thành phần: Máu toàn phần Dạng đóng gói: Bột đông khô hoặc tương đương; Độ ổn định sau hoàn nguyên (chưa pha loãng): ổn định trong vòng 90 ngày khi được bảo quản ở ≤ -20°C hoặc tương đương. |
H098
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trinity Biotech, Mỹ + Ký mã hiệu: 01-04-0022 + Quy cách: Hộp/ 2x500µl | 99.225.000 | |
804 | CA72‑4 Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1. CA72‑4 Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2. CA 72‑4 (người) với hai khoảng nồng độ (khoảng 1 U/mL và khoảng 70 U/mL) trong huyết thanh người; chất bảo quản |
H365
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09175130190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 9.221.550 | |
805 | _Thành phần: + Hóa chất yếu tố X : dạng đông khô chứa 2 nmol yếu tố X của bò, Tris Buffer pH:8.0 và chất ổn định; + Hóa chất yếu tố IXa: dạng đông khô chứa 6 nmol yếu tố X của bò, Xấp xỉ 6 nmol Thrombin bò, Xấp xỉ 6 nmol CaCl2, Xấp xỉ 12 nmol Phospholipids, Tris Buffer pH:8.0 và chất ổn định; + Hóa chất nền: dạng đông khô chứa xấp xỉ 3.4 nmol CH30CO-D-CHG-Gly-Arg-pNA.AcOH, chất nền yếu tố Xa, Nα-(2-Napthylsulfonylglycyl)-D, L amidino-phenylalanine piperidide (α-NAPAP), chất ức chế thrombin, và chất ổn định; _Hoàn nguyên 1 lọ với 1 mL nước cất; + Dung môi dừng phản ứng: có chứa Tris, ethylenediaminetetraacetic acid, sodium chloride và 0.02% sodium azide. |
H626
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 106.824.000 | |
806 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa thành phần: Hoạt chất: Ethanol 70% (w/w), Isopropanol 2,5% (w/w). Hệ dưỡng ẩm: Glycerine, Caprylic triglyceride, Olive Oil PEG-7 Esters. Thành phần chăm sóc da: tinh chất lô hội. Hương liệu. |
H899
|
6.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF204005; ALFASEPT PURE; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 270.000.000 | |
807 | Titripur® Reag. USP Amount-of-substance concentration 0.01990 - 0.02010 Measurement uncertainty +/- 0.00006 |
H099
|
5 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Merck-Đức, Potassium permanganate solution (0,1 N) [1.09122.1000] | 7.778.430 | |
808 | CA125 II Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 CA125 II Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 Nồng độ của CA 125 người trong huyết thanh ngựa (CA125 II Cal1) là 0 U/mL; CA125 II Cal2 chứa khoảng 500 U/mL CA 125 người trong hỗn hợp huyết thanh người; chất bảo quản |
H366
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07030207190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 4.405.590 | |
809 | _Thành phần: thrombin trâu hoặc bò, dạng đông khô, chứa heparin và aprotinin. Chất cộng hợp: dạng đông khô, hòa tan trong dung dịch Tosylglycyl-L-prolyl-L-arginyl-5-amino-2-nitrobenzoic acid-isopropylamide (Tos-Gly-Pro-Arg-ANBA-IPA) 4 mmol/L. Tris(hydroxymethyl)-aminomethane (100 mmol/L), NaCl (8,7 g/L) Ph 8.2, sodium azide (<1g/L); -Độ bền: + Reagent SHR: 2 tuần ở 2-8 độ C, 3 tháng ở <-20 độ C, + Substrate: 6 tuần ở 2-8oC, 6 tháng ở <-20oC; -Khoảng đo: 0-140%; -Độ đặc hiệu: Aprotinin trong hóa chất Thrombin có tác dụng ngăn chặn sự hoạt hóa của mọi plasmin có trong mẫu thử. Sự ảnh hưởng của heparin cofactor II có thể được bỏ qua vì heparin bò được sử dụng trong xét nghiệm này; -Độ nhạy 3.7%; -Độ chính xác: CV=1.3% đối với Control Plasma N và 2.7% đối với Control Plasma P; Độ tái lặp 4.6% và 7.6%. |
H627
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 58.752.000 | |
810 | - Thành phần chính: Peracetic Acid: 1.73% + Hydrogen Peroxide: 5.95% - Thành phần phụ khác (Acetic Acid): 92.32% - Dùng để làm sạch và diệt khuẩn máy chạy thận nhân tạo. - Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016 - Có giấy phép lưu hành - Có Ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất, nhà phân phối |
H900
|
280 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Kỹ mã hiêu: Hemoclean Hãng Sản xuất: Huons Meditech – Hàn Quốc | 392.000.000 | |
811 | Dựa trên enzyme cắt DNA để tạo ra các đoạn có kích thước mong muốn. DNA được phân cắt khoảng 100- 300 bp |
H100
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: M0348S Hãng sx: NEB | 3.634.000 | |
812 | ▪ CYFRA Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 ▪ CYFRA Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 Cytokeratin (người, từ dòng tế bào MCF‑7) với 2 khoảng nồng độ (khoảng 0 ng/mL và khoảng 50 ng/mL) trong huyết thanh người |
H367
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11820974322/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 9.178.315 | |
813 | _Thành phần: Russell’s viper venom, phospholipids, antiheparin agents, calcium, dung dịch đệm, chất tạo độ ổn định, sodium azide và thuốc nhuộm; Độ bền: Ở nhiệt độ 37oC và đóng nắp: 8 giờ, Ở nhiệt độ 20-25oC và đóng nắp: 24h, Ở nhiệt độ 2-8oC và đóng nắp: 48h, đóng nắp ở âm 20oC: 1 tháng; Nghiên cứu độ lặp lại giữa nội bộ phòng XN và giữa các phòng XN với nhau cho cả hai chế độ thủ công và tự động. Các nghiên cứu này đưa ra độ biến thiên nhỏ hơn 3.5% trên huyết tương bình thường và nhỏ hơn 5% cho mẫu bệnh bất thường. |
H628
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DSRV / Mỹ | 25.500.000 | |
814 | - Thành phần chính: Peracetic Acid: 4.5% + Hydrogen Peroxide: 19% - Nước theo tiêu chuẩn AAMI – Mỹ - Được sử dụng trong việc tảy rửa và diệt khuẩn màng lọc thông qua các hệ thống rửa quả lọc thận nhân tạo tự động và không tự động bằng axit peracetic. - Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016 - Có giấy phép lưu hành - Có Ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất, nhà phân phối |
H901
|
150 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Kỹ mã hiêu: Hemoclean RP Hãng Sản xuất: Huons Meditech – Hàn Quốc | 240.000.000 | |
815 | Sử dụng để tạo thư viện chất lượng cao từ nhiều lượng đầu vào, từ 500 pg đến 1 µg Chuẩn bị các thư viện từ TẤT CẢ các mẫu, bao gồm các mẫu DNA giàu GC và DNA FFPE |
H101
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: E7645S Hãng sx: NEB | 33.844.000 | |
816 | ▪ NSE Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 ▪ NSE Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 NSE (người) với hai khoảng nồng độ (khoảng 0.5 ng/mL và khoảng 50 ng/mL) trong hỗn hợp đệm/protein (albumin huyết thanh bò), natri azide < 1% (w/w) |
H368
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 12133121122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 9.178.315 | |
817 | _Thành phần: Russell’s viper venom, phospholipids,antiheparin agents, calcium, dung dịch đệm, chất tạo độ ổn định, sodium azide và thuốc nhuộm; Độ bền: Ở nhiệt độ 37oC và đóng nắp: 8 giờ, Ở nhiệt độ 20-25oC và đóng nắp: 24 giờ, Ở nhiệt độ 2-8oC và đóng nắp: 48 giờ, Ở âm 20 oC và đóng nắp: 1 tháng; Nghiên cứu độ lặp lại giữa nội bộ phòng xét nghiệm và giữa các phòng xét nghiệm với nhau cho cả hai chế độ thủ công và tự động. Các nghiên cứu này đưa ra độ biến thiên nhỏ hơn 3.5% trên huyết tương bình thường và nhỏ hơn 5% cho mẫu bệnh bất thường. |
H629
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DSRV / Mỹ | 25.500.000 | |
818 | Dung dịch rửa tay thường quy, phẫu thuật, tắm bệnh nhân trước mổ Chlorhexidine gluconate 2%, Thành phần : Chlorhexidine gluconate 2%(kl/tt), Cetearech-60 Miristy 1%, Isopropyl Alcohol 1%, Glycerol monostearate 1%, Hydroxyethyl cellulose 1%, Lauramine oxide 0,5%, hương liệu , nước tinh khiết vừa đủ, Diệt hoàn toàn các vi sinh vật Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Mycobacterium tuberculosis, Bacillus subtilis, và Candida albicans sau 30 giây tiếp xúc. |
H902
|
5.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam CLW02 | 160.000.000 | |
819 | Bộ công cụ này bao gồm 8 đoạn mồi index i5 và 12 đoạn mồi index i7 để lập index kép, giúp tăng tính đặc hiệu nhận dạng mẫu |
H102
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: E7600S Hãng sx: NEB | 14.713.000 | |
820 | SCC Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 e SCC Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 SCC (tái tổ hợp từ E. coli) ở hai khoảng nồng độ (< 1.5 ng/mL và khoảng 20 ng/mL) trong hỗn hợp huyết thanh người; chất bảo quản |
H369
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07126999190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 14.685.867 | |
821 | _Mục đích: Chất chuẩn LA mức cao là huyết tương chuẩn dương tính cao cho xét nghiệm kháng đông Lupus, với LA1 (DRVVT) là xét nghiệm sàng lọc và LA2(DRVVT) là xét nghiệm _Thành phần: đông khô với huyết tương nghèo tiểu cầu với những người cho máu bình thường. |
H630
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DSRV / Mỹ | 16.916.000 | |
822 | Dung dịch tẩy rửa đa enzyme: Thành phần 0,5% Protease + 0,2% Lipase + 0,15% Amylase + 0,05% Cenllulase. '- Dung dịch tẩy rửa dụng cụ đa enzyme, dùng được cho máy rửa tự động và bằng tay. - pH: 7.8-8.8, ít bọt, tự phân hủy, làm sạch dụng cụ tối thiểu trong 3 phút. Thành phần có chất chống ăn mòn. - Tương thích tốt nhiều loại dụng cụ y tế - Đạt các tiêu chuẩn: EC, ISO, CFS |
H903
|
3.800.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ - 22591 - PurposeBuilt Brands/ (Weiman Products, LLC) | 2.443.400.000 | |
823 | Được lựa chọn về các oligos 5′-biotinylated, có độ trung thực cao, được tổng hợp riêng lẻ cho nghiên cứu NGS nhắm mục tiêu. |
H103
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: (thiết kế riêng theo đơn hàng) Hãng sx: IDT | 201.226.000 | |
824 | HE4 Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 HE4 Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 HE4 (người, từ dòng tế bào OvCar‑3) ở hai khoảng nồng độ (khoảng 5 pmol/L và khoảng 200 pmol/L) trong huyết thanh ngựa; chất bảo quản |
H370
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05950945190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 18.522.000 | |
825 | _Mục đích: Chất chuẩn LA mức cao là huyết tương chuẩn dương tính cao cho xét nghiệm kháng đông Lupus, với LA1 (DRVVT) là xét nghiệm sàng lọc và LA2(DRVVT) là xét nghiệm _Thành phần: đông khô với huyết tương nghèo tiểu cầu với những người cho máu bình thường. |
H631
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DSRV / Mỹ | 16.916.000 | |
826 | Dung dịch ngâm tẩy rửa đa enzyme loại bỏ được biofilm. Là chất tẩy rửa có độ pH trung bình. Thành phần gồm có: Subtilisins (0-1%), 1,2-benzisothiazol-3(2H)-one (<0.05%) lipase (<0.1%), Amylase (<0.1%) và Cellulase (<0.1%), các hoạt động bề mặt không chứa Ion (0-1%), chất cô lập và chất ức chế ăn mòn. Máy: liều 0.5 - 8 ml/lít (<1.5 ml/lít khi sử dụng trong nước mềm hoặc nước đã qua xử lý), nhiệt độ định lượng 35 độ C, nhiệt độ rửa từ 50 - 65 độ C. Thủ công/siêu âm: liều 2-20 ml/lít, nhiệt độ 25 - 45 độ C, thời gian tiếp xúc 2- 10 phút. Đảm bảo rửa sạch hoàn toàn. Sử dụng được cho máy rửa khử khuẩn, máy rửa siêu âm và rửa bằng tay. Ứng dụng: dùng để vệ sinh dụng cụ y tế, đặc biệt chuyên dùng cho dụng cụ phẫu thuật ít xâm lấn MIS. Vật liệu tương thích: thép không gỉ, Titan, gốm sứ, thủy tinh, nhựa, cao su và kim loại mềm (nhôm, hợp kim nhôm, Matt Chrome ...) Độ pH khi pha 5 ml/lít: 8 - 9.5 Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 13485. |
H904
|
180 | Can | Theo quy định tại Chương V. | "Quadralene Ltd / Vương Quốc Anh Enzymatic Plus Detergent / 6002473001" | 374.400.000 | |
827 | Hỗ trợ trong quy trình thu thập lai ghép các thư viện DNA bằng cách sử dụng giao thức xGen Lockdown Probes and Reagents |
H104
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu:1072280 Hãng sx: IDT | 9.406.000 | |
828 | ▪ ATSHR Cal1: 2 chai (đông khô) mỗi chai 2.0 mL ▪ ATSHR Cal2: 2 chai (đông khô) mỗi chai 2.0 mL Nồng độ ATSHR Cal1 khoảng 0.75 IU/L trong hỗn hợp huyết thanh người; ATSHR Cal2 chứa khoảng 25 IU/L kháng thể kháng TSHR người trong hỗn hợp huyết thanh người. |
H371
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08496641190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 9.178.314 | |
829 | - Sử dung để hiệu chuẩn các xét nghiệm Heparin (UFH và LMWH) bằng phương pháp so màu anti-Xa - Đóng gói dạng bột đông khô gồm 5 mức, có nguồn gốc từ huyết tương người có bổ sung các nồng độ Heparin tương ứng - Độ ổn định sau hoàn nguyên: 7 ngày khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ) 48 giờ khi bảo quản ở nhiệt độ phòng (đóng nắp lọ) |
H632
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | HYPHEN / Pháp | 14.280.000 | |
830 | Dung dịch làm sạch và khử trùng bề mặt dụng cụ, thiết bị y tế, không chứa cồn, không chứa Aldehyde và phenol. Được sử dụng an toàn trên các bề mặt nhạy cảm như lồng ấp và đầu dò siêu âm. Thành phần : 100g chứa: 0.23g Poly (Hexamethylene Biguanide) Hydrochloride, 0.28g hợp chất amoni bậc bốn, chất phụ Diệt khuẩn theo tiêu chuẩn EN 13727 trong 1 phút, diệt nấm theo tiêu chuẩn EN 13624 trong 1 phút, diệt virus theo tiêu chuẩn EN 14476 trong 1 phút Tiêu chuẩn: ISO, CE |
H905
|
180 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Quốc gia: Đức Vùng lãnh thổ: Đức Ký mã hiệu: 05.1230.1 Nhãn hiệu: Acto Hãng sản xuất: Acto | 68.040.000 | |
831 | Giúp giảm tương tác bộ điều hợp không cụ thể trong quá trình lai đầu dò và tăng hiệu suất chụp trên mục tiêu. |
H105
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu:1075474 Hãng sx: IDT | 73.906.000 | |
832 | Thuốc thử - dung dịch tham gia xét nghiệm ▪ ACTH Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 ▪ ACTH Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 ACTH (tổng hợp) với 2 khoảng nồng độ (khoảng 15 pg/mL và khoảng 120 pg/mL) trong huyết thanh ngựa. |
H372
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08959820190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 15.297.190 | |
833 | - Sử dung để kiểm chuẩn các xét nghiệm Heparin UFH bằng phương pháp so màu anti-Xa - Đóng gói dạng bột đông khô , có nguồn gốc từ huyết tương người có bổ sung các nồng độ Heparin UFH tương ứng - Độ ổn định sau hoàn nguyên: 7 ngày khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ) 48 giờ khi bảo quản ở nhiệt độ phòng (đóng nắp lọ) |
H633
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | HYPHEN / Pháp | 11.403.000 | |
834 | Chlorhexidine Digluconate 4% (w/w) và các chất phụ gia, chất dưỡng da (Glycerine, Alcohol Ethoxylates, Alkyl Polyglycoside, Aloe Vera, Cocamide Diethanolamine, Vitamin E, Cocamidopropyl Betaine, Polyquatium 7 …) vừa đủ 100% |
H906
|
2.000.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tân Hương/ Việt Nam/ N01.02.010.1422.000.0006 | 460.000.000 | |
835 | Được sử dụng để kiểm soát hiệu năng của xét nghiệm định lượng glycated Hemoglobin Thành phần: Máu toàn phần Dạng đóng gói: Đông khô hoặc tương đương; Độ ổn định sau hoàn nguyên (chưa pha loãng): ổn định trong vòng 90 ngày khi được bảo quản ở ≤ -20°C hoặc tương đương. |
H106
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trinity Biotech, Mỹ + Ký mã hiệu: 01-04-0020 + Quy cách: Hộp / 2x500µl | 99.225.000 | |
836 | ▪ T3 Cal1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 ▪ T3 Cal2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 T3 với hai khoảng nồng độ (khoảng 1.25 nmol/L hoặc 0.8 ng/mL và khoảng 8.5 nmol/L hoặc 5.5 ng/mL) trong huyết thanh người. |
H373
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11731548122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 6.118.875 | |
837 | - Sử dung để kiểm chuẩn các xét nghiệm Heparin LMWH bằng phương pháp so màu anti-Xa - Đóng gói dạng bột đông khô , có nguồn gốc từ huyết tương người có bổ sung các nồng độ Heparin LMWH tương ứng - Độ ổn định sau hoàn nguyên: 7 ngày khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ) 48 giờ khi bảo quản ở nhiệt độ phòng (đóng nắp lọ) |
H634
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | HYPHEN / Pháp | 8.694.000 | |
838 | - Dung dịch làm sạch và khử trùng bề mặt dụng cụ, thiết bị y tế, không chứa cồn, không chứa Aldehyde và phenol. Được sử dụng an toàn trên các bề mặt nhạy cảm như lồng ấp và đầu dò siêu âm... - Thành phần : 100g chứa: 0.23g Poly (Hexamethylene Biguanide) Hydrochloride, 0.28g hợp chất amoni bậc bốn, chất phụ. - Diệt khuẩn theo tiêu chuẩn EN 13727 trong 1 phút, diệt nấm theo tiêu chuẩn EN 13624 trong 1 phút, diệt virus theo tiêu chuẩn EN 14476 trong 1 phút - Tiêu chuẩn: ISO, CE |
H908
|
240 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Quốc gia: Đức Vùng lãnh thổ: Đức Ký mã hiệu: 05.1230.750 Nhãn hiệu: Acto Hãng sản xuất: Acto | 75.600.000 | |
839 | Đảm bảo thu hồi mẫu tối đa. Không phủ lớp bề mặt để giảm thiểu nguy cơ tạp nhiễm và có chứng nhận chất lượng từng lô. Tốc độ ly tâm 30,000 × g. |
H107
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: 0030108051 Hãng SX: Eppendorf | 574.000 | |
840 | ▪ CSA Cal1: 3 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 ▪ CSA Cal2: 3 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 Cyclosporine với hai khoảng nồng độ (khoảng 30 ng/mL và khoảng 1600 ng/mL) trong máu người; chất bảo quản. |
H374
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05889022190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 6.374.922 | |
841 | Hóa chất cho xét nghiệm theo dõi Heparin phương pháp so màu dựa trên phương pháp anti-Xa. Hóa chất 1: Cơ chất so màu cho yếu tố Xa Hóa chất 2: Yếu tố Xa nguồn gốc từ bò và các chất bảo quản Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: 2 giờ ở nhiệt độ phòng (đóng nắp lọ ) 1 tháng khi được bảo quản ở -20 °C (đóng nắp lọ ) 18 tháng ở nhiệt độ -70 °C (đóng nắp lọ) |
H635
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | HYPHEN / Pháp | 14.500.000 | |
842 | Khăn lau làm sạch và khử khuẩn bề mặt, sử dụng hoạt chất AHP ( Accelarated Hydroxy Peroxide 0.36%. Tiêu diệt hoàn toàn các loại Virus trong 30s tiếp xúc; tiêu diệt vi khuẩn và diệt nấm men trong 1 phút tiếp xúc Đạt tiêu chuẩn EN1276, EN1650, EN13727, EN13624, EN14476, EN16615. Thành phần khăn: 100% polypropylene, kich thước 267x200mm. |
H909
|
480 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Diversey Kimya San.Ve Tic.A.S/ Thổ Nhĩ Kỳ | 116.928.000 | |
843 | * Dùng trong giải trình tự NGS * Thành phần: - KAPA HiFi HotStart DNA Polymerase - Đệm, MgCl2, dNTPs *Khuếch đại mục tiêu lên đến 15 kb từ DNA bộ gen hoặc 20 kb từ các mục tiêu ít phức tạp hơn. *Biến tính ở 98°C trong 20 giây mỗi chu kỳ.Nhiệt độ ủ tối ưu thường cao hơn hơn trong các hệ thống đệm PCR khác. Sử dụng ủ gradient nhiệt độ để xác định tối ưu nhiệt độ ủ. |
H108
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 07983280001, Roche Thuỵ Sĩ. | 15.100.000 | |
844 | ▪ TCL Cal1: 3 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 ▪ TCL Cal2: 3 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 Tacrolimus với hai khoảng nồng độ (khoảng 1 ng/mL và khoảng 30 ng/mL) trong máu người; chất bảo quản. |
H375
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05889065190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 6.374.922 | |
845 | Hóa chất xét nghiệm ngưng tâp tiểu cầu với ADP Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: ≥ 4 tuần khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ ) ≥ 1 ngày khi được bảo quản ở +15 to +25 °C (đóng nắp lọ ) ADP nồng độ khoảng 200 uM sau khi hoàn nguyên |
H636
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | HYPHEN / Pháp | 7.770.000 | |
846 | Dạng khăn ướt làm sạch và khử trùng bề mặt dụng cụ, thiết bị y tế, không chứa cồn, không chứa Aldehyde và phenol Thành phần : 100g giải pháp ngâm tẩm chứa: 0.25g Poly (Hexamethylene Biguanide) Hydrochloride, 0.25g hợp chất amoni bậc bốn và tá dược. Kích thước 15x 24cm , vỏ hộp bằng PE cứng. Diệt khuẩn, diệt nấm theo tiêu chuẩn EN 16615 trong 1 phút, diệt virus theo tiêu chuẩn EN 14476 trong 1 phút Tiêu chuẩn: ISO,CE |
H910
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Quốc gia: Đức Vùng lãnh thổ: Đức Ký mã hiệu: 05.1210.100 Nhãn hiệu: Acto Hãng sản xuất: Acto | 67.200.000 | |
847 | * Dùng trong giải trình tự NGS * Thành phần: - KAPA Pure Beads 30ml, bao gồm: PEG/NaCl—một tác nhân làm đông được thiết kế để đưa các phân tử DNA đến các hạt để liên kết. * Hạt tinh khiết KAPA được thiết kế để xử lý nhanh và tinh chế hiệu quả hoặc lựa chọn kích thước của DNA, cho đầu vào khác nhau, từ 1 ng – 5 µg trong một phản ứng duy nhất. * KAPA Pure Beads có thể được vận chuyển bằng đá khô không ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm. Khi nhận sản phẩm phải được bảo quản ở nhiệt độ từ 2ºC đến 8ºC, và tránh ánh sáng khi không sử dụng. * KAPA Pure Beads-to-sample thể tích tỷ lệ 3X được khuyến nghị, thu hồi dự kiến là 50 – 90%, tùy thuộc vào chất lượng mẫu và số lượng |
H109
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 07958927001, Roche Thuỵ Sĩ. | 3.740.000 | |
848 | Thuốc thử - dung dịch tham gia xét nghiệm ▪ EVL Cal1: 3 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 1 ▪ EVL Cal2: 3 chai, mỗi chai 1.0 mL mẫu chuẩn 2 Everolimus với hai khoảng nồng độ (khoảng 1 ng/mL và khoảng 25 ng/mL) trong máu người; chất bảo quản. |
H376
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06633196190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 17.403.540 | |
849 | Hóa chất xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu với Epinephrine Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: ≥4 tuần khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ ) ≥ 1 ngày khi được bảo quản ở +15 to +25 °C (đóng nắp lọ ) Epinephrine nồng độ khoảng 1 mmol/L sau khi hoàn nguyên |
H637
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | HYPHEN / Pháp | 6.300.000 | |
850 | Hydrogen peroxide 3% Sát trung vết thương ngoài da. Chai 60ml. Đạt GMP |
H911
|
700.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC. Việt Nam | 20.300.000 | |
851 | Sử dụng trong phân tích nước tiểu bán định lượng. Được sử dụng cho xác định nhanh Bilirubin, Urobilinogen, Ketones (Acetoacetic acid), Ascorbic acid, Glucose, Protein (albumin), máu, pH, Nitrite, Leukocytes và trọng lượng riêng nước tiểu Thành phần:muối Diazonium, muối nitroprusside, 2,6-dichloro-phenol-indophenol, Glucose oxidase, eroxidase, O-Toluidine hydrochloride, Tetra-bromophenol blue, Isopropylbenzol-hydroperoxide, Tetramethylbenzidine-dihydrochloride, xanh Bromthymol, đỏ Methyl, Sulfanilic acid, Tetrahydrobenzol[h]quinolon-3-ol , Carboxylic acid ester, Xanh Bromothymol |
H110
|
285 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Analyticon Biotechnologies GmbH, Đức sản xuất cho 77 Elektronika Kft., Hungary + Ký mã hiệu: ANA-9901GL-1 + Quy cách: Hộp / 150 que | 228.028.500 | |
852 | ▪ PC TN1: 2 chai, mỗi chai 2.0 mL huyết thanh chứng ▪ PC TN2: 2 chai, mỗi chai 2.0 mL huyết thanh chứng Troponin T (tái tổ hợp, người) với hai khoảng nồng độ (khoảng 30 ng/L hoặc pg/mL và khoảng 2500 ng/L hoặc pg/mL) và troponin I (tái tổ hợp, người) với hai khoảng nồng độ (khoảng 0.75 µg/L hoặc ng/mL và khoảng 18 µg/L hoặc ng/mL) trong huyết thanh người. |
H377
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05095107190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 13.230.000 | |
853 | Hóa chất xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu với Arachidonic Acid Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: ≥ 4 tuần khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ ) ≥ 1 ngày khi được bảo quản ở +15 to +25 °C (đóng nắp lọ ) Arachidonic Acid nồng độ khoảng 15 mmol/L sau khi hoàn nguyên |
H638
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | HYPHEN / Pháp | 12.831.000 | |
854 | Povidon Iodin 10%. GPLH BYT. Đạt tiêu chuẩn GMP. |
H912
|
1.500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC. Việt Nam | 66.903.000 | |
855 | Xét nghiệm định lượng HBeAg. Miễn dịch HPQ, kẹp, một bước, định lượng. Dải đo: 0.01 - 120 PEI U/mL hoặc tương đương |
H111
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310150 + Quy cách: Hộp : 100test | 302.400.000 | |
856 | ▪ PC CARDII1: 2 chai, mỗi chai 2.0 mL huyết thanh chứng ▪ PC CARDII2: 2 chai, mỗi chai 2.0 mL huyết thanh chứng |
H378
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04917049190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 23.973.750 | |
857 | Hóa chất xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: ≥ 4 tuần khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ ) ≥ 1 ngày khi được bảo quản ở +15 to +25 °C (đóng nắp lọ ) Ristocetin nồng độ khoảng 15 mg/ml sau khi hoàn nguyên |
H639
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | HYPHEN / Pháp | 14.280.000 | |
858 | Hoạt chất: Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride 6,6% (w/w), N-(3-aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine 6,0% (w/w), Didecyl Dimethyl Ammonium Chloride 3,0% (w/w). Chất hoạt động bề mặt: Fatty Alcohol Ethoxylate. Chất khóa ion Mg2+, Ca2+: EDTA Tetrasodium. Chất chỉnh pH : Phosphoric acid, Citric Acid. Chất chống ăn mòn, chất tạo màu và hương liệu. Đạt hiệu quả diệt khuẩn theo các tiêu chuẩn EN 13727; EN 13624 |
H913
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MG218050; MEGASEPT SURFACE-C; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 230.000.000 | |
859 | Xét nghiệm định tính Anti-Hbe. Miễn dịch HPQ, kẹp, một bước, định tính. Dải đo: ngưỡng 1,0 index value hoặc tương đương |
H112
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310160 + Quy cách: Hộp : 100test | 302.400.000 | |
860 | PC HCC 1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL huyết thanh chứng PC HCC 2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL huyết thanh chứng Protein được tạo bởi vitamin K hoặc antagonist‑II (PIVKA‑II) (tái tổ hợp, từ canh cấy tế bào, cũng được gọi là des‑γ‑carboxy prothrombin [DCP]) ở hai khoảng nồng độ (khoảng 23 ng/mL và khoảng 350 ng/mL) trong một hỗn hợp huyết thanh ngựa |
H379
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08333645190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 18.191.250 | |
861 | Hóa chất xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu với Collagen Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: ≥ 4 tuần khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ ) ≥ 1 ngày khi được bảo quản ở +15 to +25 °C (đóng nắp lọ ) Collagen nồng độ khoảng 1 mg/ml sau khi hoàn nguyên |
H640
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | HYPHEN / Pháp | 8.988.000 | |
862 | Viên sủi khử khuẩn, thành phần 2,5g Troclosense Sodium - Dạng viên sủi tan nhanh trong nước, dùng khử khuẩn bề mặt, đồ vải, diệt vi khuẩn gram âm & gram dương Hoạt động hiệu quả kể cả khi có sự hiện diện chất hữu cơ, pH 6.2 - 1 viên nặng 5g có thành phần: hoạt chất Troclosense Sodium 50% tương đương 2.5g/viên, Apidic acid 1,2g/viên tương đương 24%. trọng lượng 1 viên - Đạt các tiêu chuẩn: ISO13485, CFS, GMP, |
H914
|
240 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len - SPR25 - Medentech Limited | 118.102.320 | |
863 | Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang định lượng Testosteron, dạng cartridge kèm hóa chất hiệu chuẩn hoặc tương đương |
H113
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 310410 + Quy cách: Hộp : 100test | 24.150.000 | |
864 | PC TM1: 2 chai, mỗi chai 3.0 mL huyết thanh chứng (người) PC TM2: 2 chai, mỗi chai 3.0 mL huyết thanh chứng (người) |
H380
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11776452122/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 53.846.100 | |
865 | Để định lượng hoạt động chức năng của protein C bằng cách sử dụng một cơ chất tạo màu như là một trợ giúp trong việc chẩn đoán thiếu hụt do di truyền hoặc mắc phải. Thành phần: Protein C Activator: Chiết tách từ nọc rắn Agkistrodon (≤ 0.6 U/mL), được ổn định và đông khô Hepes Buffer Solution: HEPES, polyethylene glycol, caesium chloride, pH 8.25; Chất bảo quản: natri azid (< 1 g/L) Cơ chất Substrate Reagent: Pyro-glutamic acid-proline-arginine-methoxy-nitroanilide (p-Glu-Pro-Arg-MNA), đông khô; nồng độ trong dung dịch làm việc: 4 mmol/L. Độ bền: Activator: 2 tuần ở 2 - 8 độ C, 4 tuần ở < -20 độ C Subtrate: 6 tuần ở 2 - 8 độ C, 6 tháng ở < -20 độ C Activatior Diluent: 6 tháng ở 2 - 8 độ C Dải đo: 0 - 140% Độ chính xác và độ tái lặp: CV 0.4% Hệ số tương quang với phương phpa1 so màu và sinh hóa miễn dịch: 0.74 và 0.90 |
H641
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 60.532.000 | |
866 | Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt, trang thiết bị phòng mổ, khu vực có nguy cơ cao, phòng thay băng, chăm sóc bệnh nhân, giương bệnh, băng ca, xe cấp cứu,… Hoạt chất: Didecyldimethylammonium chloride 0.1% (w/w); Chlorhexidine Digluconate 0.1% (w/w), Ethanol 30% (v/v) và các chất phụ gia vừa đủ 100%. |
H915
|
420.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tân Hương/ Việt Nam/ N01.02.030-02 | 75.600.000 | |
867 | Xét nghiệm định lượng Aldosterone. Miễn dịch HPQ cạnh tranh. Định lượng, dải đo: 0,97 - 100 hoặc tương đương |
H114
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 310450 + Quy cách: Hộp : 100test | 183.897.000 | |
868 | PC LC 1: 2 chai, mỗi chai 3.0 mL huyết thanh chứng PC LC 2: 2 chai, mỗi chai 3.0 mL huyết thanh chứng |
H381
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07360070190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 14.417.295 | |
869 | Hóa chất cho xét nghiệm định lượng hoạt động Protein S Thành phần: _Protein S Ac Deficient Plasma: đông khô, huyết thanh người không có các yếu tố và chưa đo lường nồng độ hoạt động của Protein S. Huyết tương giống ở dạng tự do với C4bBP. _Protein S Ac APC Reagent: đông khô, tinh khiết, được lấy từ mẫu có Protein C hoạt động, CaCl2. _Chất bảo quản: 5-chloro-2-methyl-isothiazole-3-one (3.8 mg/L), 2-methyl-isothiazole-3-one (1.3 mg/L) _Protein S Ac Starting Reagent: đông khô, chiết xuất từ nọc độc của rắn Russell's Viper (Vipera russelli) được thêm vào phospholipids. Chất bảo quản: natri azid (0.5 g/L) Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: ≥ 2 ngày khi bảo quản ở +2 tới +8 °C (đóng nắp lọ ) ≥ 8 giờ khi được bảo quản ở +15 to +25 °C (đóng nắp lọ ) |
H642
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 47.000.000 | |
870 | Dung dịch tẩy trùng bề mặt. Hoạt chất: Didecyl dimethyl ammonium chloride 0,35 %(w/w), Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride 0,45 %(w/w) |
H916
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MG222010; MEGASEPT SURFANY; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 47.250.000 | |
871 | Xét nghiệm định lượng Renin. Miễn dịch HPQ kẹp, một bước. Định lượng, dải đo: tối đa 500 µIU/mL hoặc tương đương |
H115
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 310470 + Quy cách: Hộp : 100test | 158.760.000 | |
872 | PC HE4 1: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL huyết thanh chứng PC HE4 2: 2 chai, mỗi chai 1.0 mL huyết thanh chứng HE4 (người, từ dòng tế bào OvCar‑3) ở hai khoảng nồng độ (khoảng 50 pmol/L và khoảng 400 pmol/L) trong huyết thanh người; chất bảo quản |
H382
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05950953190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 13.230.000 | |
873 | Hóa chất cho hiệu chuẩn PT theo INR và % Nguồn gốc huyết tương người với chất ổn định và chất đệm. Độ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên: 8 giờ khi bảo quản ở +2 tới +8 °C 4 giờ khi bảo quản ở +15 tới +25 °C 4 tuần khi bảo quản ở ≤ -18 °C |
H643
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens / Đức | 18.900.000 | |
874 | Gel rửa tay nhanh diệt khuẩn 1200ml định lượng tự động 1.1ml/lần sử dụng, thiết kế chuyên biệt với dòng máy phân lượng tự động TFX PURELL TOUCH FREE DISP (miễn phí lắp đặt), Ethanol 1900 mg/m3, Isopropyl Alcohol 3,4 %; Grycerin 0,25%; Ethyl Alcohol 70%, Caprylyl Glycol, Isopropyl Myristate, Tocopheryl Acetate, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer 0,29%, Aminomethyl Propanol. Bình kín tuyệt đối, dung dịch đi ra 1 chiều, hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn. Tiêu chuẩn chất lượng: CFS, FDA, GMP |
H917
|
350 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Gojo Industries, Inc/ Mỹ 5476-04-INT00 | 297.500.000 | |
875 | Xét nghiệm định lượng calcitonin. Miễn dịch HPQ kẹp, một bước. Định lượng, dải đo: 1 - 2000 pg/mL hoặc tương đương |
H116
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 310650 + Quy cách: Hộp : 100test | 117.180.000 | |
876 | PC A‑CCP1: 2 chai, mỗi chai 2.0 mL mẫu chứng huyết thanh Kháng thể kháng CCP (người), khoảng 20 U/mL trong huyết thanh người. ▪ PC A‑CCP2: 2 chai, mỗi chai 2.0 mL mẫu chứng huyết thanh Kháng thể kháng CCP (người), khoảng 100 U/mL trong huyết thanh người. |
H383
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05031664190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 14.685.300 | |
877 | SG Calibrator: Sucrose: 0.08% Reaction mass of: 5-chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one and 2-methyl-2H-isothiazol-3-one (3:1): 0.01% or less Salt: 0.9% Stabilizer: 0.1% Water: 98.9095% or more |
H644
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Eiken Chemical / Nhật bản | 15.960.000 | |
878 | Than hoạt tính dạng bột. Gói 500g. ISO 14001-2015. |
H918
|
5.000 | Gam | Theo quy định tại Chương V. | Xilong, Trung quốc | 4.000.000 | |
879 | Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang định lượng osteocalcin, dạng cartridge kèm hóa chất hiệu chuẩn hoặc tương đương |
H117
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diasorin Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 310950 + Quy cách: Hộp : 100test | 155.761.200 | |
880 | ▪ PC MM1: 3 chai, mỗi chai 2.0 mL mẫu chứng huyết thanh ▪ PC MM2: 3 chai, mỗi chai 2.0 mL mẫu chứng huyết thanh |
H384
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05341787190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 26.460.000 | |
881 | Glucose oxidase: 0.008% Peroxidase: 0.020% 1,3-Benzodioxole-5-diazonium, tetrafluoroborate: 0.014% 3,5-Dinitrobenzoic acid: 0.161% Buffer: 12.772% Surfactant: 0.798% Stabilizer: 13.995% Chromogen: 0.002% Filter paper: More than 68.1% |
H646
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Eiken Chemical / Nhật bản | 788.970.000 | |
882 | Thiết kế dải gồm 8 ống với mỗi ống có nắp đậy riêng biệt. Nắp thiết kế bảng lề dễ đóng mở và chống nhiễm bẩn. Chứng nhận không chứa DNA, DNase, RNase và chất ức chế PCR, đạt tiêu chuẩn PCR clean |
H919
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd. - Trung Quốc | 1.400.000 | |
883 | Xét nghiệm định lượng Procalcitonin. Miễn dịch HPQ, kẹp, một bước, định lượng. Dải đo: 0,02 - 100 ng/mL hoặc tương đương |
H118
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 318040 + Quy cách: Hộp : 100test | 640.500.000 | |
884 | Thuốc thử - dung dịch tham gia xét nghiệm ▪ PC U1: 2 chai để pha 2 x 3.0 mL mẫu chứng huyết thanh (người) ▪ PC U2: 2 chai để pha 2 x 3.0 mL mẫu chứng huyết thanh (người) |
H385
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11731416190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 7.342.650 | |
885 | Dạng đông khô dễ bảo quản 2-8 độ C. Độ bền mở nắp tối thiểu 7 ngày 2-8 độ C hoặc 28 ngày ở -20 độ C. Đáp ứng trên 65 thông số bao gồm D-3-Hydroxybutyrate, Folate hoặc tương đương. Thể tích đóng gói tối thiểu 100ml hoặc tương đương |
H649
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,HE1532 | 66.700.000 | |
886 | Xanh methylen |
H920
|
10 | chai | Theo quy định tại Chương V. | ScyTek Laboratories Inc.-Mỹ-MBS500 | 9.500.000 | |
887 | Xét nghiệm định lượng TSH. Miễn dịch HPQ kẹp, một bước. Định lượng, dải đo: 0 - 100 mIU/L hoặc tương đương |
H119
|
195 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 311211 + Quy cách: Hộp : 100test | 614.250.000 | |
888 | Thuốc thử - dung dịch tham gia xét nghiệm: Các chất trong máu người; chất bảo quản ▪ PC ISD 1: 1 chai, cho 3.0 mL máu chứng: khoảng 100 ng/mL; Tacrolimus: khoảng 2.5 ng/mL; Sirolimus: khoảng 3.5 ng/mL ▪ PC ISD 2: 1 chai, cho 3.0 mL máu chứng: khoảng 350 ng/mL; Tacrolimus: khoảng 10ng/mL; Sirolimus: khoảng 10 ng/mL ▪ PC ISD 3: 1 chai, cho 3.0 mL máu chứng: khoảng 1000 ng/mL; Tacrolimus: khoảng 18 ng/mL; Sirolimus: khoảng 18 ng/mL |
H386
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05889081190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 11.599.430 | |
889 | Dạng đông khô. Thành phần 100% từ người, không bao gồm thành phần động vật. Đáp ứng trên 50 các thông số Miễn dịch thường quy và các thông số miễn dịch đặc biệt CA125, CA199, CA153. Dễ dàng bảo quản ở 2-8 độ C. Độ bền mở nắp tối thiểu 7 ngày 2-8 độ C hoặc 28 ngày ở -20oC hoặc tương đương. |
H650
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh,IA3112 | 188.000.000 | |
890 | Hệ đa enzyme: Protease subtilisin, Lipase, Amylase. Chất khóa ion Mg2+, Ca2+: Polyacrylate <1%. Chất hoạt động bề mặt: hỗn hợp ionic, nonionic. Chất chống ăn mòn, hương liệu. |
H921
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MG251007; MEGASEPT PREZYME; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 45.000.000 | |
891 | Xét nghiệm định lượng T3. Miễn dịch HPQ cạnh tranh, một bước. Định lượng, Dải đo: 0 - 800 ng/dL hoặc tương đương |
H120
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: DiaSorin Italia S.p.A., Ý + Ký mã hiệu: 311311 + Quy cách: Hộp : 100test | 60.900.000 | |
892 | Thuốc thử - dung dịch tham gia xét nghiệm ▪ PC EVL 1: 1 chai, cho 3.0 mL máu chứng (Everolimus: khoảng 3.5 ng/mL) ▪ PC EVL 2: 1 chai, cho 3.0 mL máu chứng (Everolimus: khoảng 10 ng/mL) ▪ PC EVL 3: 1 chai, cho 3.0 mL máu chứng (Everolimus: khoảng 18 ng/mL) |
H387
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07294131190/ Roche Diagnostics GmbH - Germany | 23.198.860 | |
893 | Dạng đông khô. Thành phần 100% từ người. Đáp ứng 15 thông số. Bảo quảntheo quy định của nhà sản xuất . Độ bền mở nắp tối thiểu 14 ngày 2-8 độ C hoặc tương đương. |
H651
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Mỹ - Ký mã hiệu: 368 | 64.200.000 | |
894 | Bộ kít xét nghiệm tế bào cổ tử cung công nghệ màng lọc:TC:FDA Hoa Kỳ;CE;ISO13485.Kít bao gồm:01 lọ dung dịch:-Thành phần:Chứa 20ml dung dịch đệm bảo quản có thành phần chính:≥50% methanol.Có nồng độ pH:5,6±0,5.-Tác dụng:Bảo quản tế bào≥6 tuần ở nhiệt độ thường.-Phân loại 3 theo FDA,phân loại C theo phân loại của Singapore 01 màng lọc-Hình trụ,bằng nhựa,đường kính≥2cm với một màng polycarbonate gắn ở cuối hình trụ,kích thước lỗ lọc 8 micron.-Tác dụng:Lọc bỏ phần lớn chất nhầy và hồng cầu.Lọc tế bào và dán các tế bào lên lam kính.-Phân loại 3 theo FDA, phân loại C theo phân loại của Singapore 01 lam kính.-Làm bằng thủy tinh,tích điện dương:-Tác dụng:giữ các tế bào bám dính trên bề mặt lam kính,tập trung được nhiều tế bào và dàn trải đều,không bị chồng tế bào.-Phân loại 3 theo FDA,phân loại C theo phân loại của Singapore 01 chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung:-Được làm bằng nhựa PE-Tác dụng:Dùng để lấy tế bào cổ tử cung-Phân loại 2 theo FDA, phân loại C theo phân loại của Singapore |
H922
|
5.000 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Hologic Inc./ Mỹ | 1.900.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chúng ta trở nên khôn ngoan không phải nhờ hồi tưởng lại quá khứ, mà bởi trách nhiệm của ta đối với tương lai. "
George Bernard Shaw
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...