Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ tài chính
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm
Chủ đầu tư
Bệnh viện Quân y 175/BQP
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm, bông băng gạc - vật tư y tế năm 2024 của Bệnh viện Quân y 175
Thời gian thực hiện gói thầu
365 ngày
Nguồn vốn
Quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
13:30 18/01/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
13:43 18/01/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
55
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300582593
Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
1
PP2300582594
Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích huyết học
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
2
PP2300582595
Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
3
PP2300582596
Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
4
PP2300582597
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
5
PP2300582598
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
6
PP2300582599
Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
7
PP2300582600
Dung dịch đệm dùng nhuộm Wright-Giemsa cho xét nghiệm huyết học (loại 1)
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
8
PP2300582601
Dung dịch đệm dùng nhuộm Wright-Giemsa cho xét nghiệm huyết học (loại 2)
vn0309324289
150
170.000.000
180
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
9
PP2300582602
Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
10
PP2300582603
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
11
PP2300582604
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
12
PP2300582605
Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
13
PP2300582606
Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
14
PP2300582607
Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
15
PP2300582608
Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
16
PP2300582609
Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
17
PP2300582610
Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
18
PP2300582611
Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu (loại 1)
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
19
PP2300582612
Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu (loại 2)
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
20
PP2300582613
Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Antithrombin trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
21
PP2300582614
Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
22
PP2300582615
Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
23
PP2300582616
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
24
PP2300582617
Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
25
PP2300582618
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (LMW Heparin) trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
26
PP2300582619
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
27
PP2300582620
Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Protein S tự do, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
28
PP2300582621
Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Protein C, theo phương pháp đo so màu trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
29
PP2300582622
Xét nghiệm định lượng yếu tố VIII trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
30
PP2300582623
Xét nghiệm định lượng yếu tố IX trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
31
PP2300582624
Hóa chất dùng để xét nghiệm phát hiện yếu tố V Leiden đột biến trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
32
PP2300582625
Hóa chất dùng để xét nghiệm phát hiện tổng số kháng thể gắn Heparin trong rối loạn HIT, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
33
PP2300582626
Chất kiểm chứng cho xét nghiệm (HIT) đánh giá hội chứng giảm tiểu cầu khi dùng Heparin
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
34
PP2300582627
Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
35
PP2300582628
Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22 độ C
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
36
PP2300582629
Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
37
PP2300582630
Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
38
PP2300582631
Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
39
PP2300582632
Hồng cầu mẫu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
40
PP2300582633
Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37 độ C
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
41
PP2300582634
Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
42
PP2300582635
Bộ hồng cầu kiểm chuẩn
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
43
PP2300582636
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro (loại 1)
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
44
PP2300582637
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro (loại 2)
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
45
PP2300582638
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HBsAg (loại 1)
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
46
PP2300582639
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HBsAg (loại 2)
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
47
PP2300582640
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV (loại 1)
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
48
PP2300582641
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV (loại 2)
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
49
PP2300582642
Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (loại 1)
vn0101268476
150
1.372.572.040
180
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 55
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106312633
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 32

1. PP2300583194 - Quick test Syphilis

2. PP2300583195 - Test nhanh sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM)

3. PP2300583270 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris

4. PP2300583272 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng E. histolytica

5. PP2300583273 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus

6. PP2300583274 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Fasciola

7. PP2300583276 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Schistosoma

8. PP2300583277 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Strongyloides

9. PP2300583278 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Cysticercosis IgG (T.Solium)

10. PP2300583279 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara

11. PP2300583280 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella

12. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori

13. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori

14. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người

15. PP2300583320 - Ống PCR 0.2mL

16. PP2300583321 - Nắp ống PCR 0.1mL

17. PP2300583322 - Ống PCR 0.1mL

18. PP2300583370 - Test nhanh (ASO)

19. PP2300583371 - Test nhanh (CRP)

20. PP2300583372 - Test nhanh (RF)

21. PP2300583383 - Đầu côn 50 μL

22. PP2300583384 - Đầu côn 1000 μL

23. PP2300583399 - Formol 37%

24. PP2300583401 - Xylen

25. PP2300583420 - Thuốc nhuộm Haematoxylin

26. PP2300583438 - Bộ nhuộm Ziehl

27. PP2300583439 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

28. PP2300583462 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA

29. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card

30. PP2300583511 - Ống 0,2ml dạng strip 8 ống

31. PP2300583520 - Test nhanh sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM)

32. PP2300583521 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102756236
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
181 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300583375 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên viêm gan B

2. PP2300583423 - Kít tách chiết DNA vi khuẩn Mycobacteria

3. PP2300583424 - Mix khuếch đại phát hiện TK lao

4. PP2300583425 - Tách chiết RNA

5. PP2300583426 - Mix khuếch đại phát hiện HCV

6. PP2300583439 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

7. PP2300583460 - Test phát hiện Hemoglobin trong mẫu phân

8. PP2300583520 - Test nhanh sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313501974
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300583462 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA

2. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312385700
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300582689 - Bộ hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao

2. PP2300582690 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HbA1c

3. PP2300582698 - Haemoglobin A1c Control Set (HbA1c Control) (Nội kiểm HbA1c mức 1,2)

4. PP2300582702 - Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số

5. PP2300583449 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX

6. PP2300583450 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-1810/1820

7. PP2300583451 - Dung dịch kiểm chuẩn 3 mức (Kiểm chuẩn thông số pH, PCO2, PO2)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3700303206
Tỉnh
Bình Dương
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
195 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2300583334 - Hóa chất điện di mao quản Hb

2. PP2300583335 - Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bình thường

3. PP2300583336 - Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bệnh lý

4. PP2300583337 - Hóa chất kiểm chuẩn Hb AFSC

5. PP2300583338 - Dung dịch khử khuẩn

6. PP2300583339 - Dung dịch rửa kim

7. PP2300583340 - Hóa chất điện di mao quản Protein (cho 8 đầu di)

8. PP2300583341 - Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bình thường

9. PP2300583342 - Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức tăng Gamma

10. PP2300583343 - Hóa chất điện di định danh miễn dịch

11. PP2300583344 - Hóa chất kiểm chuẩn điện di định danh miễn dịch

12. PP2300583345 - Dung dịch đệm cho điện di HST

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102800460
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 76

1. PP2300583140 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR (Sheep Blood 7%)

2. PP2300583141 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR

3. PP2300583142 - Môi trường Mueller Hinton II Agar

4. PP2300583143 - Môi trường MUELLER HINTON II AGAR (Sheep Blood 5%)

5. PP2300583144 - Môi trường CHOCOLATE AGAR

6. PP2300583145 - MELAB Chromogenic UTI Agar (loại 1)

7. PP2300583146 - MELAB Chromogenic UTI Agar (loại 2)

8. PP2300583147 - Môi trường MacConkey Agar

9. PP2300583148 - Môi trường S.S. AGAR

10. PP2300583149 - Môi trường Sabouraud Dextrose Agar (loại 1)

11. PP2300583150 - Môi trường Sabouraud Dextrose Agar (loại 2)

12. PP2300583151 - Máu cừu

13. PP2300583152 - Môi trường SKIM MILK

14. PP2300583153 - Môi trường BRAIN HEART INFUSION

15. PP2300583154 - Môi trường MacConkey Agar

16. PP2300583155 - Khoanh giấy kháng sinh Penicillin

17. PP2300583156 - Khoanh giấy kháng sinh Amoxicillin-clavulanic acid

18. PP2300583157 - Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin

19. PP2300583158 - Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin-sulbactam

20. PP2300583159 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoxitin

21. PP2300583160 - Khoanh giấy kháng sinh Cefuroxime (loại 1)

22. PP2300583161 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftriaxone (loại 2)

23. PP2300583162 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidim (loại 3)

24. PP2300583163 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone-Sulbactam

25. PP2300583164 - Khoanh giấy kháng sinh CEFEPIME

26. PP2300583165 - Khoanh giấy kháng sinh Piperacillin-tazobactam

27. PP2300583166 - Khoanh giấy kháng sinh ERTAPENEM

28. PP2300583167 - Khoanh giấy kháng sinh IMIPENEM

29. PP2300583168 - Khoanh giấy kháng sinh MEROPENEM

30. PP2300583169 - Khoanh giấy kháng sinh Amikacin

31. PP2300583170 - Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin

32. PP2300583171 - Khoanh giấy kháng sinh Cefazolin

33. PP2300583172 - Khoanh giấy kháng sinh RIFAMPICIN

34. PP2300583173 - Khoanh giấy kháng sinh Trimethoprim-sulfamethoxazole

35. PP2300583174 - Khoanh giấy kháng sinh FOSFOMYCIN

36. PP2300583175 - Khoanh giấy kháng sinh Clindamycin

37. PP2300583176 - Khoanh giấy kháng sinh AZITHROMYCIN

38. PP2300583177 - Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin

39. PP2300583178 - Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoi

40. PP2300583179 - Khoanh giấy kháng sinh LINEZOLID

41. PP2300583180 - Khoanh giấy kháng sinh CIPROFLOXACI

42. PP2300583181 - Khoanh giấy kháng sinh LEVOFLOXACIN

43. PP2300583182 - Khoanh giấy kháng sinh DOXYCYCLINE

44. PP2300583183 - Khoanh giấy kháng sinh Teicoplanin

45. PP2300583184 - Đĩa giấy OXIDASE

46. PP2300583185 - Đĩa giấy Optochine

47. PP2300583186 - Khoanh giấy kháng sinh NOVOBIOCIN

48. PP2300583187 - Khoanh giấy kháng sinh Tetracycline

49. PP2300583188 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Vancomycin

50. PP2300583189 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Imipemem

51. PP2300583190 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Meropemem

52. PP2300583191 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Ertapemem

53. PP2300583192 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Colistin

54. PP2300583193 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Daptomycin

55. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue

56. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori

57. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori

58. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người

59. PP2300583370 - Test nhanh (ASO)

60. PP2300583371 - Test nhanh (CRP)

61. PP2300583372 - Test nhanh (RF)

62. PP2300583373 - Test nhanh chẩn đoán Chlamydia

63. PP2300583386 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti A

64. PP2300583387 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti B

65. PP2300583388 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti AB

66. PP2300583389 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti D

67. PP2300583438 - Bộ nhuộm Ziehl

68. PP2300583439 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

69. PP2300583441 - Phát hiện định tính kháng thể IgG/IGM trong huyết tương ,huyết thanh hoặc trong máu toàn phần của người, Giúp chẩn đoán nhiễm trùng Lao

70. PP2300583442 - Dung dịch tan đàm

71. PP2300583446 - Môi trường vận chuyển GBS

72. PP2300583460 - Test phát hiện Hemoglobin trong mẫu phân

73. PP2300583511 - Ống 0,2ml dạng strip 8 ống

74. PP2300583521 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

75. PP2300583522 - Môi trường tăng sinh GBS

76. PP2300583523 - Môi trường sàng lọc GBS

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300583483 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 1)

2. PP2300583495 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế

3. PP2300583506 - Viên nén khử khuẩn Presept 2,5g

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106223574
Tỉnh
Bắc Ninh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300583410 - Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu

2. PP2300583411 - Hóa chất ức chế tiểu cầu

3. PP2300583412 - Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh

4. PP2300583413 - Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết

5. PP2300583414 - Hóa chất kích hoạt đông máu con đường ngoại sinh

6. PP2300583415 - Hóa chất ức chế heparin

7. PP2300583416 - Bộ kít chuẩn máy mức bất thường

8. PP2300583417 - Bộ kít chuẩn máy mức bình thường

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309110047
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 74

1. PP2300583048 - Hóa chất hệ thống cho chạy máy (loại 1)

2. PP2300583049 - Hóa chất hệ thống cho chạy máy (loại 2)

3. PP2300583050 - Hóa chất hệ thống cho chạy máy (loại 3)

4. PP2300583051 - Hóa chất cài đặt & cân chỉnh máy

5. PP2300583052 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp

6. PP2300583053 - Dung dịch ly giải hồng cầu

7. PP2300583054 - Hóa chất cho xét nghiệm HLA-B27

8. PP2300583055 - Hóa chất xét nghiệm CD3,4,8,45 (loại 1)

9. PP2300583056 - Hóa chất xét nghiệm CD3,4,8,45 (loại 2)

10. PP2300583057 - Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng huyết (CD64, loại 1)

11. PP2300583058 - Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng huyết (CD64, loại 2)

12. PP2300583059 - Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng huyết (CD64, loại 3)

13. PP2300583060 - Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng huyết (CD64, loại 4)

14. PP2300583061 - Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng huyết (CD64, loại 5)

15. PP2300583062 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 1)

16. PP2300583063 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 2)

17. PP2300583064 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 3)

18. PP2300583065 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 4)

19. PP2300583066 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 5)

20. PP2300583067 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 6)

21. PP2300583068 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 7)

22. PP2300583069 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 8)

23. PP2300583070 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 9)

24. PP2300583071 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 10)

25. PP2300583072 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 11)

26. PP2300583073 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 12)

27. PP2300583074 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 13)

28. PP2300583075 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 14)

29. PP2300583076 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 15)

30. PP2300583077 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 16)

31. PP2300583078 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 17)

32. PP2300583079 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 18)

33. PP2300583080 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 19)

34. PP2300583081 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 20)

35. PP2300583082 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 21)

36. PP2300583083 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 22)

37. PP2300583084 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 23)

38. PP2300583085 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 24)

39. PP2300583086 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 25)

40. PP2300583087 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 26)

41. PP2300583088 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 27)

42. PP2300583089 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 28)

43. PP2300583090 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 29)

44. PP2300583091 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 30)

45. PP2300583092 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 31)

46. PP2300583093 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 32)

47. PP2300583094 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 33)

48. PP2300583095 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 34)

49. PP2300583096 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 35)

50. PP2300583097 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 36)

51. PP2300583098 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 37)

52. PP2300583099 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 38)

53. PP2300583100 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 39)

54. PP2300583101 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 40)

55. PP2300583102 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 41)

56. PP2300583103 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 42)

57. PP2300583104 - Hóa chất xét nghiệm HLA ( đọ chéo, loại 1)

58. PP2300583105 - Hóa chất xét nghiệm HLA ( đọ chéo, loại 2)

59. PP2300583106 - Hóa chất xét nghiệm HLA ( đọ chéo, loại 3)

60. PP2300583127 - Panel định danh và KSĐ vi khuẩn Gram âm

61. PP2300583128 - Panel định danh và KSĐ vi khuẩn Gram dương

62. PP2300583129 - PANEL PHOENIX YEAST ID

63. PP2300583130 - Canh trường ID borth

64. PP2300583131 - canh trường AST borth

65. PP2300583132 - dung dịch chỉ thị AST

66. PP2300583133 - Panel định danh vi khuẩn Gram dương

67. PP2300583134 - Panel định danh vi khuẩn Gram âm

68. PP2300583135 - Panel định kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm

69. PP2300583136 - Panel định kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương

70. PP2300583137 - Hóa chất dùng định danh và kháng sinh đồ vi khuẩn Streptococcus

71. PP2300583138 - Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus

72. PP2300583139 - Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus

73. PP2300583331 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế (loại 2)

74. PP2300583509 - Gel rửa tay nhanh diệt khuẩn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107834093
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300583501 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101918501
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300582692 - Enzyme phân cắt DNA

2. PP2300582693 - Bộ hoá chất chuẩn bị thư viện dùng trong giải trình tự NGS sử dụng trên máy Illumina

3. PP2300582694 - Các mồi để đánh dấu phân biệt mẫu

4. PP2300582695 - Bộ đoạn dò dùng để phát hiện kháng thuốc aspirin và clopidogrel

5. PP2300582696 - Bộ hoá chất dùng để khoá các đoạn dò

6. PP2300582697 - Các trình tự Blockers

7. PP2300582699 - Ống 1,5ml chống bám dính

8. PP2300583452 - Kit phát hiện 31 đột biến Soma trên Gen EGFR từ mẫu máu.

9. PP2300583453 - Kit phát hiện 19 đột biến trên gen KRAS

10. PP2300583454 - Kit phát hiện 16 đột biến trên gen NRAS

11. PP2300583511 - Ống 0,2ml dạng strip 8 ống

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305969367
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300583481 - Dung dịch làm sạch cho nội soi

2. PP2300583482 - Dung dịch ngâm khử khuẩn dụng cụ Hydrogen peroxide 2%

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106129028
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300583483 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 1)

2. PP2300583484 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 2)

3. PP2300583487 - Bọt xịt tiền xử lý dụng cụ y tế

4. PP2300583492 - Dung dịch làm sạch và khử trùng cho máy lọc thận nhân tạo

5. PP2300583493 - Dung dịch làm sạch và khử trùng cho quả lọc thận nhân tạo

6. PP2300583495 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400979355
Tỉnh
Phú Yên
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300583323 - Germisep

2. PP2300583331 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế (loại 2)

3. PP2300583478 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao

4. PP2300583484 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 2)

5. PP2300583495 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế

6. PP2300583506 - Viên nén khử khuẩn Presept 2,5g

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300534193
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300583350 - Dầu Parafin

2. PP2300583356 - Acid Boric

3. PP2300583397 - Dầu soi kính hiển vi

4. PP2300583398 - Methanol

5. PP2300583400 - Cồn 96 độ

6. PP2300583402 - Acid Acetic

7. PP2300583403 - Cồn 70 độ

8. PP2300583404 - Cồn 90 độ

9. PP2300583405 - Nước cất 2 lần

10. PP2300583406 - Nước Javel

11. PP2300583463 - ETHANOL 99,5% (v/v)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300583400 - Cồn 96 độ

2. PP2300583403 - Cồn 70 độ

3. PP2300583404 - Cồn 90 độ

4. PP2300583463 - ETHANOL 99,5% (v/v)

5. PP2300583503 - Oxy già

6. PP2300583504 - Dung dịch sát khuẩn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302634813
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2300583107 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV

2. PP2300583108 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV

3. PP2300583109 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV

4. PP2300583110 - Thuốc thử xét nghiệm định tính HBsAg

5. PP2300583111 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg

6. PP2300583112 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBsAg

7. PP2300583113 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV

8. PP2300583114 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV

9. PP2300583115 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV

10. PP2300583116 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis

11. PP2300583117 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis

12. PP2300583118 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis

13. PP2300583119 - Dung dịch rửa dùng cho máy chẩn đoán miễn dịch

14. PP2300583120 - Thuốc thử kích hoạt phản ứng hóa phát quang

15. PP2300583121 - Hóa chất bảo dưỡng dùng cho máy chẩn đoán miễn dịch

16. PP2300583122 - Thẻ xét nghiệm định tính IgG dạng kết hợp với hồng cầu

17. PP2300583123 - Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO và Rh (D) theo phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu

18. PP2300583124 - Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO và Rh (D) theo phương pháp huyết thanh mẫu

19. PP2300583125 - Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO phương pháp hồng cầu mẫu, kháng thể bất thường và hòa hợp

20. PP2300583126 - Dung dịch tăng cường phản ứng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312692797
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue

2. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người

3. PP2300583373 - Test nhanh chẩn đoán Chlamydia

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304444286
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300583427 - Bộ xét nghiệm IVD định lượng Epstein Barr Virus (EBV) bằng kỹ thuật Real-time PCR

2. PP2300583428 - Bộ xét nghiệm IVD phát hiện virus Herpes I và II bằng kỹ thuật Real-time PCR

3. PP2300583429 - Bộ xét nghiệm IVD định lượng JCV và BKV bằng kỹ thuật Real-time PCR

4. PP2300583430 - Bộ xét nghiệm IVD định lượng Cytomegalovirus (CMV) bằng kỹ thuật Real-time PCR

5. PP2300583431 - Bộ xét nghiệm IVD định tính phức hợp vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosi complex) bằng kỹ thuật Real-time PCR

6. PP2300583433 - Xét nghiệm cho quy trình ly trích và tinh sạch DNA/RNA

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303336496
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
185 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300583330 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa

2. PP2300583353 - Dung dịch xà phòng diệt khuẩn

3. PP2300583485 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa

4. PP2300583488 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật

5. PP2300583491 - Dung dịch sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

6. PP2300583498 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

7. PP2300583499 - Dung dịch sát khuẩn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313110385
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300583329 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế (loại 1)

2. PP2300583330 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa

3. PP2300583478 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao

4. PP2300583494 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da

5. PP2300583498 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

6. PP2300583504 - Dung dịch sát khuẩn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104683512
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300583422 - Bộ Kit cho xét nghiệm định lượng Interferon gamma chẩn đoán nhiễm VK Lao bằng phương pháp Elisa

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100365357
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300583464 - Sáp Paraffin để cố định mẫu/ Paraffin type 6

2. PP2300583465 - Gel cắt lạnh mô tế bào

3. PP2300583473 - Chất nhuộm tế bào Instant Hematoxylin

4. PP2300583474 - Dung dịch nhuộm tế bào EA

5. PP2300583475 - Thuốc nhuộm tiêu bản Eosin Y

6. PP2300583476 - Dung dịch nhuộm tế bào OG

7. PP2300583477 - Chất gắn tiêu bản Mounting Medium

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309537713
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2300583194 - Quick test Syphilis

2. PP2300583195 - Test nhanh sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM)

3. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue

4. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori

5. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori

6. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người

7. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin

8. PP2300583466 - Test phát hiện Morphine

9. PP2300583467 - Test phát hiện Amphetamine

10. PP2300583468 - Test phát hiện Metamphetamine

11. PP2300583469 - Test phát hiện MDMA

12. PP2300583470 - Instant-view BZD

13. PP2300583471 - Instant-view Barbiturate[NT] 300ng/ml ( Mỹ)

14. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card

15. PP2300583521 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100124376
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300583324 - Dung dịch tẩy rỉ sét

2. PP2300583325 - Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế

3. PP2300583326 - Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn

4. PP2300583327 - Dung dịch Aniosgel 85 NPC, chai chân không CPA dùng cho máy cấp gel tự động 1L

5. PP2300583328 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình

6. PP2300583329 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế (loại 1)

7. PP2300583330 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa

8. PP2300583332 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt

9. PP2300583333 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình

10. PP2300583484 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 2)

11. PP2300583485 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309539478
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2300583147 - Môi trường MacConkey Agar

2. PP2300583346 - NaH2PO4

3. PP2300583347 - Na2HPO4 (Dinatri hydrophosphat)

4. PP2300583350 - Dầu Parafin

5. PP2300583351 - Muối

6. PP2300583352 - Test dùng để tầm soát vi khuẩn Helicobacter pylori trong các mẫu sinh thiết dạ dày

7. PP2300583353 - Dung dịch xà phòng diệt khuẩn

8. PP2300583354 - Vôi soda

9. PP2300583355 - Hydrogen peroxide

10. PP2300583357 - Glycerol (Glycerin)

11. PP2300583400 - Cồn 96 độ

12. PP2300583401 - Xylen

13. PP2300583403 - Cồn 70 độ

14. PP2300583404 - Cồn 90 độ

15. PP2300583406 - Nước Javel

16. PP2300583463 - ETHANOL 99,5% (v/v)

17. PP2300583464 - Sáp Paraffin để cố định mẫu/ Paraffin type 6

18. PP2300583488 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật

19. PP2300583491 - Dung dịch sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

20. PP2300583494 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da

21. PP2300583498 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

22. PP2300583499 - Dung dịch sát khuẩn

23. PP2300583504 - Dung dịch sát khuẩn

24. PP2300583510 - Than hoạt tính

25. PP2300583519 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR (Sheep Blood 5%)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312728274
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 23

1. PP2300583194 - Quick test Syphilis

2. PP2300583325 - Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế

3. PP2300583326 - Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn

4. PP2300583329 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế (loại 1)

5. PP2300583330 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa

6. PP2300583332 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt

7. PP2300583353 - Dung dịch xà phòng diệt khuẩn

8. PP2300583390 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Viêm gan B trong huyết tương hoặc huyết thanh.

9. PP2300583391 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HCV trong huyết tương hoặc huyết thanh.

10. PP2300583392 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HIV 1&2 trong huyết tương hoặc huyết thanh.

11. PP2300583394 - Chai cấy máu hiếu khí (Bact/Alert FA Plus)

12. PP2300583395 - Chai cấy máu kị khí (Bact/Alert FN Plus)

13. PP2300583396 - Test nhanh chẩn đoán HIV

14. PP2300583421 - Thẻ xét nghiệm nhóm máu A,B, O

15. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin

16. PP2300583488 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật

17. PP2300583489 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt, trang thiết bị phòng mổ

18. PP2300583490 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại

19. PP2300583491 - Dung dịch sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

20. PP2300583494 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da

21. PP2300583498 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

22. PP2300583499 - Dung dịch sát khuẩn

23. PP2300583507 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt, trang thiết bị phòng mổ, khu vực có nguy cơ cao

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103100616
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 42

1. PP2300583196 - Hóa chất APTT cho máy đông máu tự động

2. PP2300583197 - Hóa chất bổ sung Calcium trong xét nghiệm APTT cho máy đông máu tự đông

3. PP2300583198 - Hoá chất rửa trên hệ thống máu đông máu tự động (loại 1)

4. PP2300583199 - Hoá chất rửa trên hệ thống máu đông máu tự động (loại 2)

5. PP2300583200 - Hóa chất cho xét nghiệm PT trên máy đông máu tự động

6. PP2300583201 - Hóa chất cho xét nghiệm Fibrinogen trên máy đông máu tự động

7. PP2300583202 - Bộ kit hóa chất xét nghiệm D-Dimer trên máy tự động

8. PP2300583203 - Dung dịch đệm trong các xét nghiệm đông máu

9. PP2300583204 - Hóa chất cho xét nghiệm TT trên máy đông máu tự động

10. PP2300583205 - Hóa chất kiểm chuẩn cho máy xét nghiệm đông máu (loại 1)

11. PP2300583206 - Hóa chất kiểm chuẩn cho máy xét nghiệm đông máu (loại 2)

12. PP2300583207 - Hóa chất kiểm chuẩn cho máy xét nghiệm đông máu (loại 3)

13. PP2300583208 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm D-Dimer trên máy xét nghiệm đông máu

14. PP2300583209 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy đông máu tự động

15. PP2300583210 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố V

16. PP2300583211 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố VII

17. PP2300583212 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố VIII

18. PP2300583213 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố IX

19. PP2300583214 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố X

20. PP2300583215 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố XI

21. PP2300583216 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố XII

22. PP2300583217 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố XIII

23. PP2300583218 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt độ yếu tố VIII phương pháp quang học trong theo dõi điều trị Hemophilia A

24. PP2300583219 - Hóa chất Antithrombin III

25. PP2300583220 - Hóa chất Lupus Anticoagulant (loại 1)

26. PP2300583221 - Hóa chất Lupus Anticoagulant (loại 2)

27. PP2300583222 - Chất chuẩn LA mức cao cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA Control High OQWD11 hoặc tương đương)

28. PP2300583223 - Chất chuẩn LA mức thấp cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA Control Low OQWE11 hoặc tương đương)

29. PP2300583224 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm theo dõi Heparin trên hệ thống đông máu tự động

30. PP2300583225 - Chất chuẩn cho xét nghiệm theo dõi heparin trọng lượng phân tử thấp với 2 mức nồng độ thấp và cao

31. PP2300583226 - Chất chuẩn cho xét nghiệm theo dõi heparin trọng lượng phân tử thấp thành mức thấp với 2 nồng độ khác thấp khác nhau

32. PP2300583227 - Hóa chất cho xét nghiệm theo dõi các chất chống đông Heparin

33. PP2300583228 - ADP sử dụng cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu

34. PP2300583229 - Epinephrine sử dụng cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu

35. PP2300583230 - Arachidonic Acid sử dụng cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu

36. PP2300583231 - Ristocetin sử dụng cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu

37. PP2300583232 - Collagen sử dụng cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu

38. PP2300583233 - Hóa chất cho xét nghiệm Protein C theo phương pháp so màu

39. PP2300583234 - Hóa chất cho xét nghiệm định lượng hoạt động Protein S

40. PP2300583235 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm PT

41. PP2300583236 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tỷ trọng nước tiểu

42. PP2300583238 - Que thử nước tiểu xét nghiệm bán định lượng 9 thống số nước tiểu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102956002
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300583455 - Hóa chất chạy máy Fast 7500 Spectral Cal Kit

2. PP2300583456 - Hóa chất chạy máy Fast 7500 Red Spectral Dye Kit

3. PP2300583457 - Hóa chất chạy máy FG 7500 Spectral Dye Cal Kit

4. PP2300583458 - Hóa chất chạy máy 7500 Real Time PCR Systems Spectral Calibration Kit II

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304373099
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue

2. PP2300583462 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA

3. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312088377
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2300583140 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR (Sheep Blood 7%)

2. PP2300583142 - Môi trường Mueller Hinton II Agar

3. PP2300583143 - Môi trường MUELLER HINTON II AGAR (Sheep Blood 5%)

4. PP2300583144 - Môi trường CHOCOLATE AGAR

5. PP2300583145 - MELAB Chromogenic UTI Agar (loại 1)

6. PP2300583147 - Môi trường MacConkey Agar

7. PP2300583148 - Môi trường S.S. AGAR

8. PP2300583149 - Môi trường Sabouraud Dextrose Agar (loại 1)

9. PP2300583151 - Máu cừu

10. PP2300583352 - Test dùng để tầm soát vi khuẩn Helicobacter pylori trong các mẫu sinh thiết dạ dày

11. PP2300583437 - Bộ nhuộm Gram

12. PP2300583438 - Bộ nhuộm Ziehl

13. PP2300583446 - Môi trường vận chuyển GBS

14. PP2300583447 - Môi trường tăng sinh GBS

15. PP2300583448 - Môi trường sàng lọc GBS

16. PP2300583519 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR (Sheep Blood 5%)

17. PP2300583522 - Môi trường tăng sinh GBS

18. PP2300583523 - Môi trường sàng lọc GBS

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105167006
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300583376 - Bộ sinh phẩm khuếch đại gen HBV

2. PP2300583377 - Mẫu chứng HBV (loại 1)

3. PP2300583378 - Mẫu chuẩn HBV (loại 2)

4. PP2300583379 - Bộ thuốc thử dùng chiết tách mẫu HCV, HBV, HIV, Sars và Rex-4-plex xét nghiệm loại 2

5. PP2300583380 - Dung dịch dùng ly giải mẫu xét nghiệm

6. PP2300583381 - Dung dịch dùng pha loãng mẫu xét nghiệm

7. PP2300583382 - Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm

8. PP2300583383 - Đầu côn 50 μL

9. PP2300583384 - Đầu côn 1000 μL

10. PP2300583385 - Khay phản ứng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312549927
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300582700 - Hóa chất cho mục đích giải trình tự gen (loại 1)

2. PP2300582701 - Hóa chất cho mục đích giải trình tự gen (loại 2)

3. PP2300583511 - Ống 0,2ml dạng strip 8 ống

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312862086
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2300583270 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris

2. PP2300583271 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Clonorchis

3. PP2300583272 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng E. histolytica

4. PP2300583273 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus

5. PP2300583274 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Fasciola

6. PP2300583275 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Paragonimus

7. PP2300583276 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Schistosoma

8. PP2300583277 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Strongyloides

9. PP2300583278 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Cysticercosis IgG (T.Solium)

10. PP2300583279 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara

11. PP2300583280 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella

12. PP2300583281 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Ascaris

13. PP2300583282 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Clonorchis

14. PP2300583283 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng E. histolytica

15. PP2300583284 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Echinococcus

16. PP2300583285 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Fasciola

17. PP2300583286 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Schistosoma

18. PP2300583287 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Strongyloides

19. PP2300583288 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Cysticercosis IgM (T.Solium)

20. PP2300583289 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Toxocara

21. PP2300583290 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Trichinella

22. PP2300583291 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Gnathostoma spinigerum

23. PP2300583370 - Test nhanh (ASO)

24. PP2300583371 - Test nhanh (CRP)

25. PP2300583372 - Test nhanh (RF)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107834128
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300583194 - Quick test Syphilis

2. PP2300583392 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HIV 1&2 trong huyết tương hoặc huyết thanh.

3. PP2300583396 - Test nhanh chẩn đoán HIV

4. PP2300583441 - Phát hiện định tính kháng thể IgG/IGM trong huyết tương ,huyết thanh hoặc trong máu toàn phần của người, Giúp chẩn đoán nhiễm trùng Lao

5. PP2300583459 - Test nhanh xét nghiệm kháng thể kháng HCV

6. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101088272
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 39

1. PP2300582698 - Haemoglobin A1c Control Set (HbA1c Control) (Nội kiểm HbA1c mức 1,2)

2. PP2300582859 - Hóa chất nội kiểm miễn dịch cao cấp 3 mức IA PREMIUM PLUS 1,2 AND 3

3. PP2300582906 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm ethanol và ammoniac level 1

4. PP2300582907 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm ethanol và ammoniac level 2

5. PP2300583240 - Nội kiểm Sinh hóa mức 2

6. PP2300583241 - Nội kiểm Sinh hóa mức 3

7. PP2300583242 - Nội kiểm Miễn Dịch Plus 3 mức nồng độ

8. PP2300583243 - Nội kiểm Tumour Maker mức 2

9. PP2300583244 - Nội kiểm Tumour Maker mức 3

10. PP2300583254 - Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1

11. PP2300583255 - Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2

12. PP2300583260 - Nội kiểm HbA1c mức 1,2

13. PP2300583261 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 1

14. PP2300583262 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 2

15. PP2300583263 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 3

16. PP2300583299 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học

17. PP2300583300 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc

18. PP2300583301 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học

19. PP2300583302 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học

20. PP2300583303 - Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thường

21. PP2300583304 - Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thấp

22. PP2300583305 - Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức cao

23. PP2300583306 - Bộ kit tách chiết acid nucleic dạng đĩa sử dụng cho máy tách chiết tự động

24. PP2300583307 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân virus gây viêm màng não (loại 1)

25. PP2300583308 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân virus gây viêm màng não (loại 2)

26. PP2300583309 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây viêm màng não

27. PP2300583310 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp

28. PP2300583311 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện các đột biến gây kháng thuốc của CPE, VRE và ESBLs

29. PP2300583312 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục

30. PP2300583313 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân virus và vi khuẩn gây bệnh lây truyền qua đường tình dục

31. PP2300583314 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây bệnh lây truyền qua đường tình dục

32. PP2300583315 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục (loại 1)

33. PP2300583316 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục (loại 2)

34. PP2300583317 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện và định tuýp các tuýp HPV nguy cơ cao và nguy cơ thấp

35. PP2300583318 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiêu hóa

36. PP2300583319 - Nắp ống PCR 0.2mL

37. PP2300583320 - Ống PCR 0.2mL

38. PP2300583321 - Nắp ống PCR 0.1mL

39. PP2300583322 - Ống PCR 0.1mL

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302366480
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300583386 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti A

2. PP2300583387 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti B

3. PP2300583388 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti AB

4. PP2300583389 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti D

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313587604
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue

2. PP2300583390 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Viêm gan B trong huyết tương hoặc huyết thanh.

3. PP2300583391 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HCV trong huyết tương hoặc huyết thanh.

4. PP2300583392 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HIV 1&2 trong huyết tương hoặc huyết thanh.

5. PP2300583396 - Test nhanh chẩn đoán HIV

6. PP2300583459 - Test nhanh xét nghiệm kháng thể kháng HCV

7. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin

8. PP2300583514 - Bộ kít xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103686870
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300583486 - Dung dịch bôi trơn dụng cụ y tế

2. PP2300583495 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế

3. PP2300583496 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ đa enzyme Enzymatic Plus loại bỏ được biofilm

4. PP2300583514 - Bộ kít xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309324289
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 87

1. PP2300582601 - Dung dịch đệm dùng nhuộm Wright-Giemsa cho xét nghiệm huyết học (loại 2)

2. PP2300582702 - Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số

3. PP2300582985 - Thuốc thử nhuộm tương phản dùng để nhuộm nhân tế bào

4. PP2300582986 - Thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên bằng cách tạo kết tủa màu nâu

5. PP2300582987 - Thuốc thử điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin

6. PP2300582989 - Bộ thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên

7. PP2300582990 - Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) đóng gói 50 xét nghiệm

8. PP2300582991 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Receptor (PR)

9. PP2300582992 - Thuốc thử xét nghiệm HER2/neu

10. PP2300582993 - Thuốc thử xét nghiệm Ki-67

11. PP2300582994 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 7

12. PP2300582995 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 20

13. PP2300582996 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6

14. PP2300582997 - Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A

15. PP2300582998 - Thuốc thử xét nghiệm Calretinin

16. PP2300582999 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1

17. PP2300583000 - Thuốc thử xét nghiệm CD117

18. PP2300583001 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin

19. PP2300583002 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A

20. PP2300583003 - Thuốc thử xét nghiệm CD3

21. PP2300583004 - Thuốc thử xét nghiệm CD20

22. PP2300583005 - Thuốc thử xét nghiệm CD34

23. PP2300583006 - Thuốc thử xét nghiệm CD45 (LCA)

24. PP2300583007 - Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin

25. PP2300583008 - Thuốc thử xét nghiệm CEA

26. PP2300583009 - Thuốc thử xét nghiệm Actin, Smooth Muscle

27. PP2300583010 - Thuốc thử xét nghiệm DOG1

28. PP2300583011 - Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a

29. PP2300583012 - Thuốc thử xét nghiệm p63

30. PP2300583013 - Thuốc thử xét nghiệm S100

31. PP2300583014 - Thuốc thử xét nghiệm Melanosome

32. PP2300583015 - Thuốc thử xét nghiệm Vimentin

33. PP2300583016 - Thuốc thử xét nghiệm GATA3

34. PP2300583017 - Thuốc thử xét nghiệm CDX-2

35. PP2300583018 - Thuốc thử xét nghiệm MLH1

36. PP2300583019 - Thuốc thử xét nghiệm MSH6

37. PP2300583020 - Thuốc thử xét nghiệm MSH2

38. PP2300583021 - Thuốc thử xét nghiệm PMS2

39. PP2300583022 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19

40. PP2300583023 - Thuốc thử xét nghiệm CD56

41. PP2300583024 - Thuốc thử xét nghiệm WT1

42. PP2300583025 - Thuốc thử xét nghiệm Desmin

43. PP2300583026 - Thuốc thử xét nghiệm PD-L1

44. PP2300583028 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 1

45. PP2300583030 - Dung dịch khử paraffin khỏi mẫu mô và pha loãng dung dịch rửa

46. PP2300583031 - Dung dịch đệm rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định

47. PP2300583032 - Thuốc thử xét nghiệm Glypican-3

48. PP2300583033 - Thuốc thử xét nghiệm ALK

49. PP2300583034 - Thuốc thử xét nghiệm Glutamine Synthetase

50. PP2300583035 - Thuốc thử xét nghiệm CD79a

51. PP2300583036 - Thuốc thử xét nghiệm p40

52. PP2300583037 - Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen

53. PP2300583038 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-C3

54. PP2300583039 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-C1q

55. PP2300583040 - Thuốc thử xét nghiệm IgG

56. PP2300583041 - Thuốc thử xét nghiệm IgM

57. PP2300583042 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-IgA

58. PP2300583043 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-Fibrinogen

59. PP2300583044 - Thuốc thử xét nghiệm Kappa

60. PP2300583045 - Thuốc thử xét nghiệm Lambda

61. PP2300583046 - Thuốc thử xét nghiệm Anti- C4d

62. PP2300583194 - Quick test Syphilis

63. PP2300583195 - Test nhanh sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM)

64. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori

65. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori

66. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người

67. PP2300583370 - Test nhanh (ASO)

68. PP2300583371 - Test nhanh (CRP)

69. PP2300583372 - Test nhanh (RF)

70. PP2300583375 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên viêm gan B

71. PP2300583390 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Viêm gan B trong huyết tương hoặc huyết thanh.

72. PP2300583391 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HCV trong huyết tương hoặc huyết thanh.

73. PP2300583399 - Formol 37%

74. PP2300583401 - Xylen

75. PP2300583407 - Xanh methylen

76. PP2300583420 - Thuốc nhuộm Haematoxylin

77. PP2300583438 - Bộ nhuộm Ziehl

78. PP2300583441 - Phát hiện định tính kháng thể IgG/IGM trong huyết tương ,huyết thanh hoặc trong máu toàn phần của người, Giúp chẩn đoán nhiễm trùng Lao

79. PP2300583460 - Test phát hiện Hemoglobin trong mẫu phân

80. PP2300583462 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA

81. PP2300583464 - Sáp Paraffin để cố định mẫu/ Paraffin type 6

82. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card

83. PP2300583474 - Dung dịch nhuộm tế bào EA

84. PP2300583476 - Dung dịch nhuộm tế bào OG

85. PP2300583477 - Chất gắn tiêu bản Mounting Medium

86. PP2300583512 - Xanh methylen

87. PP2300583521 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103360438
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300583323 - Germisep

2. PP2300583478 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao

3. PP2300583484 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 2)

4. PP2300583506 - Viên nén khử khuẩn Presept 2,5g

5. PP2300583521 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315765965
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2300582702 - Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số

2. PP2300582754 - Phát hiện HAV IgM

3. PP2300583270 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris

4. PP2300583271 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Clonorchis

5. PP2300583273 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus

6. PP2300583278 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Cysticercosis IgG (T.Solium)

7. PP2300583279 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara

8. PP2300583280 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella

9. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori

10. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori

11. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người

12. PP2300583460 - Test phát hiện Hemoglobin trong mẫu phân

13. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin

14. PP2300583462 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA

15. PP2300583466 - Test phát hiện Morphine

16. PP2300583467 - Test phát hiện Amphetamine

17. PP2300583468 - Test phát hiện Metamphetamine

18. PP2300583469 - Test phát hiện MDMA

19. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311733313
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 33

1. PP2300582698 - Haemoglobin A1c Control Set (HbA1c Control) (Nội kiểm HbA1c mức 1,2)

2. PP2300583240 - Nội kiểm Sinh hóa mức 2

3. PP2300583241 - Nội kiểm Sinh hóa mức 3

4. PP2300583242 - Nội kiểm Miễn Dịch Plus 3 mức nồng độ

5. PP2300583243 - Nội kiểm Tumour Maker mức 2

6. PP2300583244 - Nội kiểm Tumour Maker mức 3

7. PP2300583245 - Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 1

8. PP2300583246 - Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 2

9. PP2300583247 - Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 3

10. PP2300583248 - Nội kiểm bộ mỡ mức 1

11. PP2300583249 - Nội kiểm bộ mỡ mức 2

12. PP2300583250 - Nội kiểm bộ mỡ mức 3

13. PP2300583251 - Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 1

14. PP2300583252 - Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 2

15. PP2300583253 - Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 3

16. PP2300583254 - Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1

17. PP2300583255 - Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2

18. PP2300583256 - Nội kiểm khí máu mức 1

19. PP2300583257 - Nội kiểm khí máu mức 2

20. PP2300583258 - Nội kiểm khí máu mức 3

21. PP2300583259 - Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1,2,3

22. PP2300583260 - Nội kiểm HbA1c mức 1,2

23. PP2300583261 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 1

24. PP2300583262 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 2

25. PP2300583263 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 3

26. PP2300583264 - Chương trình Ngoại kiểm Riqas HbA1c

27. PP2300583265 - Chương trình Ngoại kiểm Riqas Khí Máu

28. PP2300583266 - Chương trình Ngoại kiểm Riqas Tim Mạch

29. PP2300583267 - Chương trình Ngoại kiểm Riqas Ammonia/Ethanol

30. PP2300583268 - Chương trình ngoại kiểm Miễn Dịch Đặc Biệt I

31. PP2300583269 - Chương trình Ngoại kiểm Cyfra21-1

32. PP2300583515 - Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sàng Lọc Trước Sinh

33. PP2300583516 - Chương trình Ngoại kiểm RIQAS Anti TSH Receptor

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101837789
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300583421 - Thẻ xét nghiệm nhóm máu A,B, O

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314898264
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2300583270 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris

2. PP2300583271 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Clonorchis

3. PP2300583272 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng E. histolytica

4. PP2300583273 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus

5. PP2300583274 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Fasciola

6. PP2300583275 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Paragonimus

7. PP2300583276 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Schistosoma

8. PP2300583277 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Strongyloides

9. PP2300583278 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Cysticercosis IgG (T.Solium)

10. PP2300583279 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara

11. PP2300583280 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella

12. PP2300583281 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Ascaris

13. PP2300583282 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Clonorchis

14. PP2300583283 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng E. histolytica

15. PP2300583284 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Echinococcus

16. PP2300583285 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Fasciola

17. PP2300583286 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Schistosoma

18. PP2300583287 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Strongyloides

19. PP2300583288 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Cysticercosis IgM (T.Solium)

20. PP2300583289 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Toxocara

21. PP2300583290 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Trichinella

22. PP2300583291 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Gnathostoma spinigerum

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310502747
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 107

1. PP2300582938 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T

2. PP2300582939 - Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP

3. PP2300582940 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II đóng gói 100 xét nghiệm

4. PP2300582941 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 đóng gói 100 xét nghiệm

5. PP2300582942 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 đóng gói 100 xét nghiệm

6. PP2300582943 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 đóng gói 100 xét nghiệm

7. PP2300582944 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE đóng gói 100 xét nghiệm

8. PP2300582945 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCC đóng gói 100 xét nghiệm

9. PP2300582946 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 đóng gói 100 xét nghiệm

10. PP2300582947 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR đóng gói 100 test

11. PP2300582948 - Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể IgG người kháng CCP đóng gói 100 test

12. PP2300582949 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ACTH đóng gói 100 test

13. PP2300582950 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần đóng gói 200 test

14. PP2300582951 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine đóng gói 100 xét nghiệm

15. PP2300582952 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus đóng gói 100 xét nghiệm

16. PP2300582953 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Everolimus

17. PP2300582954 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T

18. PP2300582955 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP

19. PP2300582956 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PIVKA-II

20. PP2300582957 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 72-4

21. PP2300582958 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125

22. PP2300582959 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1

23. PP2300582960 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NSE

24. PP2300582961 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng SCC

25. PP2300582962 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HE4

26. PP2300582963 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR

27. PP2300582964 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ACTH

28. PP2300582965 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần

29. PP2300582966 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cyclosporine

30. PP2300582967 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus

31. PP2300582968 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Everolimus

32. PP2300582969 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T

33. PP2300582970 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP

34. PP2300582971 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PIVKA‑II

35. PP2300582972 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng AFP, CA 125, CA 15-3, CA 19-9, CA 72-4, CEA, CYFRA 21-1, Ferritin, PSA, HCG, NSE

36. PP2300582973 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng SCC, ProGRP, CYFRA 21-1 và NSE

37. PP2300582974 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HE4

38. PP2300582975 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể IgG người kháng CCP

39. PP2300582976 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng ACTH, C-Peptide, hGH, Insulin, IL-6, PlGF, sFlt

40. PP2300582977 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch

41. PP2300582978 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Cyclosporine, Tacrolimus và Sirolimus.

42. PP2300582979 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Everolimus

43. PP2300582980 - Dung dịch hệ thống rửa điện cực xét nghiệm miễn dịch

44. PP2300582981 - Dung dịch hệ thống để tạo tín hiệu điện hóa trong máy phân tích xét nghiệm miễn dịch cobas e 601, 602. ProCell II M được dùng để: bảo vệ các điện cực, vận chuyển hỗn hợp chất phản ứng, rửa các hạt vi mô phủ streptavidin và tạo tín hiệu.

45. PP2300582983 - Dung dịch PreClean M dùng rửa trước phản ứng, loại bỏ các thành phần huyết thanh có thể ảnh hưởng kết quả đo

46. PP2300582985 - Thuốc thử nhuộm tương phản dùng để nhuộm nhân tế bào

47. PP2300582986 - Thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên bằng cách tạo kết tủa màu nâu

48. PP2300582987 - Thuốc thử điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin

49. PP2300582988 - OptiView Amplification Kit

50. PP2300582989 - Bộ thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên

51. PP2300582990 - Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) đóng gói 50 xét nghiệm

52. PP2300582991 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Receptor (PR)

53. PP2300582992 - Thuốc thử xét nghiệm HER2/neu

54. PP2300582993 - Thuốc thử xét nghiệm Ki-67

55. PP2300582994 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 7

56. PP2300582995 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 20

57. PP2300582996 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6

58. PP2300582997 - Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A

59. PP2300582998 - Thuốc thử xét nghiệm Calretinin

60. PP2300582999 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1

61. PP2300583000 - Thuốc thử xét nghiệm CD117

62. PP2300583001 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin

63. PP2300583002 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A

64. PP2300583003 - Thuốc thử xét nghiệm CD3

65. PP2300583004 - Thuốc thử xét nghiệm CD20

66. PP2300583005 - Thuốc thử xét nghiệm CD34

67. PP2300583006 - Thuốc thử xét nghiệm CD45 (LCA)

68. PP2300583007 - Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin

69. PP2300583008 - Thuốc thử xét nghiệm CEA

70. PP2300583009 - Thuốc thử xét nghiệm Actin, Smooth Muscle

71. PP2300583010 - Thuốc thử xét nghiệm DOG1

72. PP2300583011 - Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a

73. PP2300583012 - Thuốc thử xét nghiệm p63

74. PP2300583013 - Thuốc thử xét nghiệm S100

75. PP2300583014 - Thuốc thử xét nghiệm Melanosome

76. PP2300583015 - Thuốc thử xét nghiệm Vimentin

77. PP2300583016 - Thuốc thử xét nghiệm GATA3

78. PP2300583017 - Thuốc thử xét nghiệm CDX-2

79. PP2300583018 - Thuốc thử xét nghiệm MLH1

80. PP2300583019 - Thuốc thử xét nghiệm MSH6

81. PP2300583020 - Thuốc thử xét nghiệm MSH2

82. PP2300583021 - Thuốc thử xét nghiệm PMS2

83. PP2300583022 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19

84. PP2300583023 - Thuốc thử xét nghiệm CD56

85. PP2300583024 - Thuốc thử xét nghiệm WT1

86. PP2300583025 - Thuốc thử xét nghiệm Desmin

87. PP2300583026 - Thuốc thử xét nghiệm PD-L1

88. PP2300583027 - Dung dịch phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định

89. PP2300583028 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 1

90. PP2300583029 - Dung dịch rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định

91. PP2300583030 - Dung dịch khử paraffin khỏi mẫu mô và pha loãng dung dịch rửa

92. PP2300583031 - Dung dịch đệm rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định

93. PP2300583032 - Thuốc thử xét nghiệm Glypican-3

94. PP2300583033 - Thuốc thử xét nghiệm ALK

95. PP2300583034 - Thuốc thử xét nghiệm Glutamine Synthetase

96. PP2300583035 - Thuốc thử xét nghiệm CD79a

97. PP2300583036 - Thuốc thử xét nghiệm p40

98. PP2300583037 - Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen

99. PP2300583038 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-C3

100. PP2300583039 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-C1q

101. PP2300583040 - Thuốc thử xét nghiệm IgG

102. PP2300583041 - Thuốc thử xét nghiệm IgM

103. PP2300583042 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-IgA

104. PP2300583043 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-Fibrinogen

105. PP2300583044 - Thuốc thử xét nghiệm Kappa

106. PP2300583045 - Thuốc thử xét nghiệm Lambda

107. PP2300583046 - Thuốc thử xét nghiệm Anti- C4d

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316604569
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300583497 - Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt

2. PP2300583500 - Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt

3. PP2300583502 - Khăn ướt làm sạch và khử khuẩn bề mặt

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305398057
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2300583332 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt

2. PP2300583437 - Bộ nhuộm Gram

3. PP2300583478 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao

4. PP2300583485 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa

5. PP2300583488 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật

6. PP2300583489 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt, trang thiết bị phòng mổ

7. PP2300583490 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại

8. PP2300583491 - Dung dịch sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

9. PP2300583498 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

10. PP2300583499 - Dung dịch sát khuẩn

11. PP2300583505 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại

12. PP2300583507 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt, trang thiết bị phòng mổ, khu vực có nguy cơ cao

13. PP2300583508 - Dung dịch tẩy trùng bề mặt

14. PP2300583513 - Bọt xịt tiền xử lý dụng cụ y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304222357
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2300583270 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris

2. PP2300583272 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng E. histolytica

3. PP2300583273 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus

4. PP2300583274 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Fasciola

5. PP2300583276 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Schistosoma

6. PP2300583277 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Strongyloides

7. PP2300583278 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Cysticercosis IgG (T.Solium)

8. PP2300583279 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara

9. PP2300583280 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella

10. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue

11. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori

12. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori

13. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người

14. PP2300583296 - Bộ xét nghiệm Helicobacter Pylori qua hơi thở được dùng để xác định sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày người.

15. PP2300583297 - Bộ xét nghiệm miễn dịch enzym dựa trên màng để định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với 40 dị nguyên số 7

16. PP2300583298 - Bộ xét nghiệm miễn dịch enzym dựa trên màng để định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với 40 dị nguyên số 11

17. PP2300583440 - Test trực khuẩn thương hàn (Salmonella)

18. PP2300583460 - Test phát hiện Hemoglobin trong mẫu phân

19. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101101276
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 38

1. PP2300583141 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR

2. PP2300583150 - Môi trường Sabouraud Dextrose Agar (loại 2)

3. PP2300583152 - Môi trường SKIM MILK

4. PP2300583153 - Môi trường BRAIN HEART INFUSION

5. PP2300583154 - Môi trường MacConkey Agar

6. PP2300583155 - Khoanh giấy kháng sinh Penicillin

7. PP2300583156 - Khoanh giấy kháng sinh Amoxicillin-clavulanic acid

8. PP2300583157 - Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin

9. PP2300583158 - Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin-sulbactam

10. PP2300583159 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoxitin

11. PP2300583160 - Khoanh giấy kháng sinh Cefuroxime (loại 1)

12. PP2300583161 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftriaxone (loại 2)

13. PP2300583162 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidim (loại 3)

14. PP2300583163 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone-Sulbactam

15. PP2300583164 - Khoanh giấy kháng sinh CEFEPIME

16. PP2300583165 - Khoanh giấy kháng sinh Piperacillin-tazobactam

17. PP2300583166 - Khoanh giấy kháng sinh ERTAPENEM

18. PP2300583167 - Khoanh giấy kháng sinh IMIPENEM

19. PP2300583169 - Khoanh giấy kháng sinh Amikacin

20. PP2300583170 - Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin

21. PP2300583172 - Khoanh giấy kháng sinh RIFAMPICIN

22. PP2300583173 - Khoanh giấy kháng sinh Trimethoprim-sulfamethoxazole

23. PP2300583174 - Khoanh giấy kháng sinh FOSFOMYCIN

24. PP2300583175 - Khoanh giấy kháng sinh Clindamycin

25. PP2300583176 - Khoanh giấy kháng sinh AZITHROMYCIN

26. PP2300583177 - Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin

27. PP2300583178 - Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoi

28. PP2300583179 - Khoanh giấy kháng sinh LINEZOLID

29. PP2300583180 - Khoanh giấy kháng sinh CIPROFLOXACI

30. PP2300583181 - Khoanh giấy kháng sinh LEVOFLOXACIN

31. PP2300583182 - Khoanh giấy kháng sinh DOXYCYCLINE

32. PP2300583186 - Khoanh giấy kháng sinh NOVOBIOCIN

33. PP2300583187 - Khoanh giấy kháng sinh Tetracycline

34. PP2300583319 - Nắp ống PCR 0.2mL

35. PP2300583320 - Ống PCR 0.2mL

36. PP2300583434 - Khay kháng sinh đồ nấm

37. PP2300583435 - Canh thang dùng cho thử nghiệm kháng nấm đồ bằng phương pháp vi pha loãng

38. PP2300583436 - Nước khử khoáng vô trùng

Đã xem: 15

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khi người dân không phải chịu tên bạo chúa nào, búa rìu dư luận trở thành bạo chúa. "

Edward Bulwer Lytton

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây