Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300582593 |
Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
1 |
PP2300582594 |
Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích huyết học |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
2 |
PP2300582595 |
Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
3 |
PP2300582596 |
Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
4 |
PP2300582597 |
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
5 |
PP2300582598 |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
6 |
PP2300582599 |
Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
7 |
PP2300582600 |
Dung dịch đệm dùng nhuộm Wright-Giemsa cho xét nghiệm huyết học (loại 1) |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
8 |
PP2300582601 |
Dung dịch đệm dùng nhuộm Wright-Giemsa cho xét nghiệm huyết học (loại 2) |
vn0309324289 |
150 |
170.000.000 |
180 |
|
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
||||
9 |
PP2300582602 |
Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
10 |
PP2300582603 |
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
11 |
PP2300582604 |
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
12 |
PP2300582605 |
Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
13 |
PP2300582606 |
Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
14 |
PP2300582607 |
Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
15 |
PP2300582608 |
Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
16 |
PP2300582609 |
Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
17 |
PP2300582610 |
Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
18 |
PP2300582611 |
Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu (loại 1) |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
19 |
PP2300582612 |
Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu (loại 2) |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
20 |
PP2300582613 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Antithrombin trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
21 |
PP2300582614 |
Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
22 |
PP2300582615 |
Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
23 |
PP2300582616 |
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
24 |
PP2300582617 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
25 |
PP2300582618 |
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (LMW Heparin) trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
26 |
PP2300582619 |
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
27 |
PP2300582620 |
Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Protein S tự do, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
28 |
PP2300582621 |
Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Protein C, theo phương pháp đo so màu trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
29 |
PP2300582622 |
Xét nghiệm định lượng yếu tố VIII trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
30 |
PP2300582623 |
Xét nghiệm định lượng yếu tố IX trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
31 |
PP2300582624 |
Hóa chất dùng để xét nghiệm phát hiện yếu tố V Leiden đột biến trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
32 |
PP2300582625 |
Hóa chất dùng để xét nghiệm phát hiện tổng số kháng thể gắn Heparin trong rối loạn HIT, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
33 |
PP2300582626 |
Chất kiểm chứng cho xét nghiệm (HIT) đánh giá hội chứng giảm tiểu cầu khi dùng Heparin |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
34 |
PP2300582627 |
Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
35 |
PP2300582628 |
Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22 độ C |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
36 |
PP2300582629 |
Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
37 |
PP2300582630 |
Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
38 |
PP2300582631 |
Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
39 |
PP2300582632 |
Hồng cầu mẫu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
40 |
PP2300582633 |
Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37 độ C |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
41 |
PP2300582634 |
Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
42 |
PP2300582635 |
Bộ hồng cầu kiểm chuẩn |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
43 |
PP2300582636 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro (loại 1) |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
44 |
PP2300582637 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro (loại 2) |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
45 |
PP2300582638 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HBsAg (loại 1) |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
46 |
PP2300582639 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HBsAg (loại 2) |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
47 |
PP2300582640 |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV (loại 1) |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
48 |
PP2300582641 |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV (loại 2) |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
|
49 |
PP2300582642 |
Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (loại 1) |
vn0101268476 |
150 |
1.372.572.040 |
180 |
1. PP2300583194 - Quick test Syphilis
2. PP2300583195 - Test nhanh sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM)
3. PP2300583270 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris
4. PP2300583272 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng E. histolytica
5. PP2300583273 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus
6. PP2300583274 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Fasciola
7. PP2300583276 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Schistosoma
8. PP2300583277 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Strongyloides
9. PP2300583278 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Cysticercosis IgG (T.Solium)
10. PP2300583279 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara
11. PP2300583280 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella
12. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori
13. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori
14. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người
15. PP2300583320 - Ống PCR 0.2mL
16. PP2300583321 - Nắp ống PCR 0.1mL
17. PP2300583322 - Ống PCR 0.1mL
18. PP2300583370 - Test nhanh (ASO)
19. PP2300583371 - Test nhanh (CRP)
20. PP2300583372 - Test nhanh (RF)
21. PP2300583383 - Đầu côn 50 μL
22. PP2300583384 - Đầu côn 1000 μL
23. PP2300583399 - Formol 37%
24. PP2300583401 - Xylen
25. PP2300583420 - Thuốc nhuộm Haematoxylin
26. PP2300583438 - Bộ nhuộm Ziehl
27. PP2300583439 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
28. PP2300583462 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA
29. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card
30. PP2300583511 - Ống 0,2ml dạng strip 8 ống
31. PP2300583520 - Test nhanh sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM)
32. PP2300583521 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
1. PP2300583375 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên viêm gan B
2. PP2300583423 - Kít tách chiết DNA vi khuẩn Mycobacteria
3. PP2300583424 - Mix khuếch đại phát hiện TK lao
4. PP2300583425 - Tách chiết RNA
5. PP2300583426 - Mix khuếch đại phát hiện HCV
6. PP2300583439 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
7. PP2300583460 - Test phát hiện Hemoglobin trong mẫu phân
8. PP2300583520 - Test nhanh sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM)
1. PP2300583462 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA
2. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card
1. PP2300582689 - Bộ hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao
2. PP2300582690 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HbA1c
3. PP2300582698 - Haemoglobin A1c Control Set (HbA1c Control) (Nội kiểm HbA1c mức 1,2)
4. PP2300582702 - Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số
5. PP2300583449 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX
6. PP2300583450 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-1810/1820
7. PP2300583451 - Dung dịch kiểm chuẩn 3 mức (Kiểm chuẩn thông số pH, PCO2, PO2)
1. PP2300583334 - Hóa chất điện di mao quản Hb
2. PP2300583335 - Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bình thường
3. PP2300583336 - Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bệnh lý
4. PP2300583337 - Hóa chất kiểm chuẩn Hb AFSC
5. PP2300583338 - Dung dịch khử khuẩn
6. PP2300583339 - Dung dịch rửa kim
7. PP2300583340 - Hóa chất điện di mao quản Protein (cho 8 đầu di)
8. PP2300583341 - Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bình thường
9. PP2300583342 - Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức tăng Gamma
10. PP2300583343 - Hóa chất điện di định danh miễn dịch
11. PP2300583344 - Hóa chất kiểm chuẩn điện di định danh miễn dịch
12. PP2300583345 - Dung dịch đệm cho điện di HST
1. PP2300583140 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR (Sheep Blood 7%)
2. PP2300583141 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR
3. PP2300583142 - Môi trường Mueller Hinton II Agar
4. PP2300583143 - Môi trường MUELLER HINTON II AGAR (Sheep Blood 5%)
5. PP2300583144 - Môi trường CHOCOLATE AGAR
6. PP2300583145 - MELAB Chromogenic UTI Agar (loại 1)
7. PP2300583146 - MELAB Chromogenic UTI Agar (loại 2)
8. PP2300583147 - Môi trường MacConkey Agar
9. PP2300583148 - Môi trường S.S. AGAR
10. PP2300583149 - Môi trường Sabouraud Dextrose Agar (loại 1)
11. PP2300583150 - Môi trường Sabouraud Dextrose Agar (loại 2)
12. PP2300583151 - Máu cừu
13. PP2300583152 - Môi trường SKIM MILK
14. PP2300583153 - Môi trường BRAIN HEART INFUSION
15. PP2300583154 - Môi trường MacConkey Agar
16. PP2300583155 - Khoanh giấy kháng sinh Penicillin
17. PP2300583156 - Khoanh giấy kháng sinh Amoxicillin-clavulanic acid
18. PP2300583157 - Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin
19. PP2300583158 - Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin-sulbactam
20. PP2300583159 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoxitin
21. PP2300583160 - Khoanh giấy kháng sinh Cefuroxime (loại 1)
22. PP2300583161 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftriaxone (loại 2)
23. PP2300583162 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidim (loại 3)
24. PP2300583163 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone-Sulbactam
25. PP2300583164 - Khoanh giấy kháng sinh CEFEPIME
26. PP2300583165 - Khoanh giấy kháng sinh Piperacillin-tazobactam
27. PP2300583166 - Khoanh giấy kháng sinh ERTAPENEM
28. PP2300583167 - Khoanh giấy kháng sinh IMIPENEM
29. PP2300583168 - Khoanh giấy kháng sinh MEROPENEM
30. PP2300583169 - Khoanh giấy kháng sinh Amikacin
31. PP2300583170 - Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin
32. PP2300583171 - Khoanh giấy kháng sinh Cefazolin
33. PP2300583172 - Khoanh giấy kháng sinh RIFAMPICIN
34. PP2300583173 - Khoanh giấy kháng sinh Trimethoprim-sulfamethoxazole
35. PP2300583174 - Khoanh giấy kháng sinh FOSFOMYCIN
36. PP2300583175 - Khoanh giấy kháng sinh Clindamycin
37. PP2300583176 - Khoanh giấy kháng sinh AZITHROMYCIN
38. PP2300583177 - Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin
39. PP2300583178 - Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoi
40. PP2300583179 - Khoanh giấy kháng sinh LINEZOLID
41. PP2300583180 - Khoanh giấy kháng sinh CIPROFLOXACI
42. PP2300583181 - Khoanh giấy kháng sinh LEVOFLOXACIN
43. PP2300583182 - Khoanh giấy kháng sinh DOXYCYCLINE
44. PP2300583183 - Khoanh giấy kháng sinh Teicoplanin
45. PP2300583184 - Đĩa giấy OXIDASE
46. PP2300583185 - Đĩa giấy Optochine
47. PP2300583186 - Khoanh giấy kháng sinh NOVOBIOCIN
48. PP2300583187 - Khoanh giấy kháng sinh Tetracycline
49. PP2300583188 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Vancomycin
50. PP2300583189 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Imipemem
51. PP2300583190 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Meropemem
52. PP2300583191 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Ertapemem
53. PP2300583192 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Colistin
54. PP2300583193 - Thanh kháng sinh dùng để xác định MIC của Daptomycin
55. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue
56. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori
57. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori
58. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người
59. PP2300583370 - Test nhanh (ASO)
60. PP2300583371 - Test nhanh (CRP)
61. PP2300583372 - Test nhanh (RF)
62. PP2300583373 - Test nhanh chẩn đoán Chlamydia
63. PP2300583386 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti A
64. PP2300583387 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti B
65. PP2300583388 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti AB
66. PP2300583389 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti D
67. PP2300583438 - Bộ nhuộm Ziehl
68. PP2300583439 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
69. PP2300583441 - Phát hiện định tính kháng thể IgG/IGM trong huyết tương ,huyết thanh hoặc trong máu toàn phần của người, Giúp chẩn đoán nhiễm trùng Lao
70. PP2300583442 - Dung dịch tan đàm
71. PP2300583446 - Môi trường vận chuyển GBS
72. PP2300583460 - Test phát hiện Hemoglobin trong mẫu phân
73. PP2300583511 - Ống 0,2ml dạng strip 8 ống
74. PP2300583521 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
75. PP2300583522 - Môi trường tăng sinh GBS
76. PP2300583523 - Môi trường sàng lọc GBS
1. PP2300583483 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 1)
2. PP2300583495 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế
3. PP2300583506 - Viên nén khử khuẩn Presept 2,5g
1. PP2300583410 - Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu
2. PP2300583411 - Hóa chất ức chế tiểu cầu
3. PP2300583412 - Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh
4. PP2300583413 - Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết
5. PP2300583414 - Hóa chất kích hoạt đông máu con đường ngoại sinh
6. PP2300583415 - Hóa chất ức chế heparin
7. PP2300583416 - Bộ kít chuẩn máy mức bất thường
8. PP2300583417 - Bộ kít chuẩn máy mức bình thường
1. PP2300583048 - Hóa chất hệ thống cho chạy máy (loại 1)
2. PP2300583049 - Hóa chất hệ thống cho chạy máy (loại 2)
3. PP2300583050 - Hóa chất hệ thống cho chạy máy (loại 3)
4. PP2300583051 - Hóa chất cài đặt & cân chỉnh máy
5. PP2300583052 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp
6. PP2300583053 - Dung dịch ly giải hồng cầu
7. PP2300583054 - Hóa chất cho xét nghiệm HLA-B27
8. PP2300583055 - Hóa chất xét nghiệm CD3,4,8,45 (loại 1)
9. PP2300583056 - Hóa chất xét nghiệm CD3,4,8,45 (loại 2)
10. PP2300583057 - Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng huyết (CD64, loại 1)
11. PP2300583058 - Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng huyết (CD64, loại 2)
12. PP2300583059 - Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng huyết (CD64, loại 3)
13. PP2300583060 - Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng huyết (CD64, loại 4)
14. PP2300583061 - Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng huyết (CD64, loại 5)
15. PP2300583062 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 1)
16. PP2300583063 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 2)
17. PP2300583064 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 3)
18. PP2300583065 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 4)
19. PP2300583066 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 5)
20. PP2300583067 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 6)
21. PP2300583068 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 7)
22. PP2300583069 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 8)
23. PP2300583070 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 9)
24. PP2300583071 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 10)
25. PP2300583072 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 11)
26. PP2300583073 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 12)
27. PP2300583074 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 13)
28. PP2300583075 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 14)
29. PP2300583076 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 15)
30. PP2300583077 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 16)
31. PP2300583078 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 17)
32. PP2300583079 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 18)
33. PP2300583080 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 19)
34. PP2300583081 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 20)
35. PP2300583082 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 21)
36. PP2300583083 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 22)
37. PP2300583084 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 23)
38. PP2300583085 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 24)
39. PP2300583086 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 25)
40. PP2300583087 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 26)
41. PP2300583088 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 27)
42. PP2300583089 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 28)
43. PP2300583090 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 29)
44. PP2300583091 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 30)
45. PP2300583092 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 31)
46. PP2300583093 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 32)
47. PP2300583094 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 33)
48. PP2300583095 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 34)
49. PP2300583096 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 35)
50. PP2300583097 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 36)
51. PP2300583098 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 37)
52. PP2300583099 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 38)
53. PP2300583100 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 39)
54. PP2300583101 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 40)
55. PP2300583102 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 41)
56. PP2300583103 - Hóa chất xét nghiệm bạch cầu cấp (loại 42)
57. PP2300583104 - Hóa chất xét nghiệm HLA ( đọ chéo, loại 1)
58. PP2300583105 - Hóa chất xét nghiệm HLA ( đọ chéo, loại 2)
59. PP2300583106 - Hóa chất xét nghiệm HLA ( đọ chéo, loại 3)
60. PP2300583127 - Panel định danh và KSĐ vi khuẩn Gram âm
61. PP2300583128 - Panel định danh và KSĐ vi khuẩn Gram dương
62. PP2300583129 - PANEL PHOENIX YEAST ID
63. PP2300583130 - Canh trường ID borth
64. PP2300583131 - canh trường AST borth
65. PP2300583132 - dung dịch chỉ thị AST
66. PP2300583133 - Panel định danh vi khuẩn Gram dương
67. PP2300583134 - Panel định danh vi khuẩn Gram âm
68. PP2300583135 - Panel định kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
69. PP2300583136 - Panel định kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương
70. PP2300583137 - Hóa chất dùng định danh và kháng sinh đồ vi khuẩn Streptococcus
71. PP2300583138 - Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus
72. PP2300583139 - Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus
73. PP2300583331 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế (loại 2)
74. PP2300583509 - Gel rửa tay nhanh diệt khuẩn
1. PP2300583501 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
1. PP2300582692 - Enzyme phân cắt DNA
2. PP2300582693 - Bộ hoá chất chuẩn bị thư viện dùng trong giải trình tự NGS sử dụng trên máy Illumina
3. PP2300582694 - Các mồi để đánh dấu phân biệt mẫu
4. PP2300582695 - Bộ đoạn dò dùng để phát hiện kháng thuốc aspirin và clopidogrel
5. PP2300582696 - Bộ hoá chất dùng để khoá các đoạn dò
6. PP2300582697 - Các trình tự Blockers
7. PP2300582699 - Ống 1,5ml chống bám dính
8. PP2300583452 - Kit phát hiện 31 đột biến Soma trên Gen EGFR từ mẫu máu.
9. PP2300583453 - Kit phát hiện 19 đột biến trên gen KRAS
10. PP2300583454 - Kit phát hiện 16 đột biến trên gen NRAS
11. PP2300583511 - Ống 0,2ml dạng strip 8 ống
1. PP2300583481 - Dung dịch làm sạch cho nội soi
2. PP2300583482 - Dung dịch ngâm khử khuẩn dụng cụ Hydrogen peroxide 2%
1. PP2300583483 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 1)
2. PP2300583484 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 2)
3. PP2300583487 - Bọt xịt tiền xử lý dụng cụ y tế
4. PP2300583492 - Dung dịch làm sạch và khử trùng cho máy lọc thận nhân tạo
5. PP2300583493 - Dung dịch làm sạch và khử trùng cho quả lọc thận nhân tạo
6. PP2300583495 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế
1. PP2300583323 - Germisep
2. PP2300583331 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế (loại 2)
3. PP2300583478 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
4. PP2300583484 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 2)
5. PP2300583495 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế
6. PP2300583506 - Viên nén khử khuẩn Presept 2,5g
1. PP2300583350 - Dầu Parafin
2. PP2300583356 - Acid Boric
3. PP2300583397 - Dầu soi kính hiển vi
4. PP2300583398 - Methanol
5. PP2300583400 - Cồn 96 độ
6. PP2300583402 - Acid Acetic
7. PP2300583403 - Cồn 70 độ
8. PP2300583404 - Cồn 90 độ
9. PP2300583405 - Nước cất 2 lần
10. PP2300583406 - Nước Javel
11. PP2300583463 - ETHANOL 99,5% (v/v)
1. PP2300583400 - Cồn 96 độ
2. PP2300583403 - Cồn 70 độ
3. PP2300583404 - Cồn 90 độ
4. PP2300583463 - ETHANOL 99,5% (v/v)
5. PP2300583503 - Oxy già
6. PP2300583504 - Dung dịch sát khuẩn
1. PP2300583107 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV
2. PP2300583108 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV
3. PP2300583109 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV
4. PP2300583110 - Thuốc thử xét nghiệm định tính HBsAg
5. PP2300583111 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg
6. PP2300583112 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBsAg
7. PP2300583113 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV
8. PP2300583114 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV
9. PP2300583115 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV
10. PP2300583116 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis
11. PP2300583117 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis
12. PP2300583118 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis
13. PP2300583119 - Dung dịch rửa dùng cho máy chẩn đoán miễn dịch
14. PP2300583120 - Thuốc thử kích hoạt phản ứng hóa phát quang
15. PP2300583121 - Hóa chất bảo dưỡng dùng cho máy chẩn đoán miễn dịch
16. PP2300583122 - Thẻ xét nghiệm định tính IgG dạng kết hợp với hồng cầu
17. PP2300583123 - Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO và Rh (D) theo phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu
18. PP2300583124 - Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO và Rh (D) theo phương pháp huyết thanh mẫu
19. PP2300583125 - Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO phương pháp hồng cầu mẫu, kháng thể bất thường và hòa hợp
20. PP2300583126 - Dung dịch tăng cường phản ứng
1. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue
2. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người
3. PP2300583373 - Test nhanh chẩn đoán Chlamydia
1. PP2300583427 - Bộ xét nghiệm IVD định lượng Epstein Barr Virus (EBV) bằng kỹ thuật Real-time PCR
2. PP2300583428 - Bộ xét nghiệm IVD phát hiện virus Herpes I và II bằng kỹ thuật Real-time PCR
3. PP2300583429 - Bộ xét nghiệm IVD định lượng JCV và BKV bằng kỹ thuật Real-time PCR
4. PP2300583430 - Bộ xét nghiệm IVD định lượng Cytomegalovirus (CMV) bằng kỹ thuật Real-time PCR
5. PP2300583431 - Bộ xét nghiệm IVD định tính phức hợp vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosi complex) bằng kỹ thuật Real-time PCR
6. PP2300583433 - Xét nghiệm cho quy trình ly trích và tinh sạch DNA/RNA
1. PP2300583330 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa
2. PP2300583353 - Dung dịch xà phòng diệt khuẩn
3. PP2300583485 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa
4. PP2300583488 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật
5. PP2300583491 - Dung dịch sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật
6. PP2300583498 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
7. PP2300583499 - Dung dịch sát khuẩn
1. PP2300583329 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế (loại 1)
2. PP2300583330 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa
3. PP2300583478 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
4. PP2300583494 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da
5. PP2300583498 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
6. PP2300583504 - Dung dịch sát khuẩn
1. PP2300583422 - Bộ Kit cho xét nghiệm định lượng Interferon gamma chẩn đoán nhiễm VK Lao bằng phương pháp Elisa
1. PP2300583464 - Sáp Paraffin để cố định mẫu/ Paraffin type 6
2. PP2300583465 - Gel cắt lạnh mô tế bào
3. PP2300583473 - Chất nhuộm tế bào Instant Hematoxylin
4. PP2300583474 - Dung dịch nhuộm tế bào EA
5. PP2300583475 - Thuốc nhuộm tiêu bản Eosin Y
6. PP2300583476 - Dung dịch nhuộm tế bào OG
7. PP2300583477 - Chất gắn tiêu bản Mounting Medium
1. PP2300583194 - Quick test Syphilis
2. PP2300583195 - Test nhanh sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM)
3. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue
4. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori
5. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori
6. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người
7. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin
8. PP2300583466 - Test phát hiện Morphine
9. PP2300583467 - Test phát hiện Amphetamine
10. PP2300583468 - Test phát hiện Metamphetamine
11. PP2300583469 - Test phát hiện MDMA
12. PP2300583470 - Instant-view BZD
13. PP2300583471 - Instant-view Barbiturate[NT] 300ng/ml ( Mỹ)
14. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card
15. PP2300583521 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
1. PP2300583324 - Dung dịch tẩy rỉ sét
2. PP2300583325 - Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế
3. PP2300583326 - Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn
4. PP2300583327 - Dung dịch Aniosgel 85 NPC, chai chân không CPA dùng cho máy cấp gel tự động 1L
5. PP2300583328 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình
6. PP2300583329 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế (loại 1)
7. PP2300583330 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa
8. PP2300583332 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt
9. PP2300583333 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình
10. PP2300583484 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 2)
11. PP2300583485 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa
1. PP2300583147 - Môi trường MacConkey Agar
2. PP2300583346 - NaH2PO4
3. PP2300583347 - Na2HPO4 (Dinatri hydrophosphat)
4. PP2300583350 - Dầu Parafin
5. PP2300583351 - Muối
6. PP2300583352 - Test dùng để tầm soát vi khuẩn Helicobacter pylori trong các mẫu sinh thiết dạ dày
7. PP2300583353 - Dung dịch xà phòng diệt khuẩn
8. PP2300583354 - Vôi soda
9. PP2300583355 - Hydrogen peroxide
10. PP2300583357 - Glycerol (Glycerin)
11. PP2300583400 - Cồn 96 độ
12. PP2300583401 - Xylen
13. PP2300583403 - Cồn 70 độ
14. PP2300583404 - Cồn 90 độ
15. PP2300583406 - Nước Javel
16. PP2300583463 - ETHANOL 99,5% (v/v)
17. PP2300583464 - Sáp Paraffin để cố định mẫu/ Paraffin type 6
18. PP2300583488 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật
19. PP2300583491 - Dung dịch sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật
20. PP2300583494 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da
21. PP2300583498 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
22. PP2300583499 - Dung dịch sát khuẩn
23. PP2300583504 - Dung dịch sát khuẩn
24. PP2300583510 - Than hoạt tính
25. PP2300583519 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR (Sheep Blood 5%)
1. PP2300583194 - Quick test Syphilis
2. PP2300583325 - Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế
3. PP2300583326 - Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn
4. PP2300583329 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế (loại 1)
5. PP2300583330 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa
6. PP2300583332 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt
7. PP2300583353 - Dung dịch xà phòng diệt khuẩn
8. PP2300583390 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Viêm gan B trong huyết tương hoặc huyết thanh.
9. PP2300583391 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HCV trong huyết tương hoặc huyết thanh.
10. PP2300583392 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HIV 1&2 trong huyết tương hoặc huyết thanh.
11. PP2300583394 - Chai cấy máu hiếu khí (Bact/Alert FA Plus)
12. PP2300583395 - Chai cấy máu kị khí (Bact/Alert FN Plus)
13. PP2300583396 - Test nhanh chẩn đoán HIV
14. PP2300583421 - Thẻ xét nghiệm nhóm máu A,B, O
15. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin
16. PP2300583488 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật
17. PP2300583489 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt, trang thiết bị phòng mổ
18. PP2300583490 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại
19. PP2300583491 - Dung dịch sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật
20. PP2300583494 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da
21. PP2300583498 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
22. PP2300583499 - Dung dịch sát khuẩn
23. PP2300583507 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt, trang thiết bị phòng mổ, khu vực có nguy cơ cao
1. PP2300583196 - Hóa chất APTT cho máy đông máu tự động
2. PP2300583197 - Hóa chất bổ sung Calcium trong xét nghiệm APTT cho máy đông máu tự đông
3. PP2300583198 - Hoá chất rửa trên hệ thống máu đông máu tự động (loại 1)
4. PP2300583199 - Hoá chất rửa trên hệ thống máu đông máu tự động (loại 2)
5. PP2300583200 - Hóa chất cho xét nghiệm PT trên máy đông máu tự động
6. PP2300583201 - Hóa chất cho xét nghiệm Fibrinogen trên máy đông máu tự động
7. PP2300583202 - Bộ kit hóa chất xét nghiệm D-Dimer trên máy tự động
8. PP2300583203 - Dung dịch đệm trong các xét nghiệm đông máu
9. PP2300583204 - Hóa chất cho xét nghiệm TT trên máy đông máu tự động
10. PP2300583205 - Hóa chất kiểm chuẩn cho máy xét nghiệm đông máu (loại 1)
11. PP2300583206 - Hóa chất kiểm chuẩn cho máy xét nghiệm đông máu (loại 2)
12. PP2300583207 - Hóa chất kiểm chuẩn cho máy xét nghiệm đông máu (loại 3)
13. PP2300583208 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm D-Dimer trên máy xét nghiệm đông máu
14. PP2300583209 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy đông máu tự động
15. PP2300583210 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố V
16. PP2300583211 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố VII
17. PP2300583212 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố VIII
18. PP2300583213 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố IX
19. PP2300583214 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố X
20. PP2300583215 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố XI
21. PP2300583216 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố XII
22. PP2300583217 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt động yếu tố XIII
23. PP2300583218 - Hóa chất xét nghiệm Hoạt độ yếu tố VIII phương pháp quang học trong theo dõi điều trị Hemophilia A
24. PP2300583219 - Hóa chất Antithrombin III
25. PP2300583220 - Hóa chất Lupus Anticoagulant (loại 1)
26. PP2300583221 - Hóa chất Lupus Anticoagulant (loại 2)
27. PP2300583222 - Chất chuẩn LA mức cao cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA Control High OQWD11 hoặc tương đương)
28. PP2300583223 - Chất chuẩn LA mức thấp cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA Control Low OQWE11 hoặc tương đương)
29. PP2300583224 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm theo dõi Heparin trên hệ thống đông máu tự động
30. PP2300583225 - Chất chuẩn cho xét nghiệm theo dõi heparin trọng lượng phân tử thấp với 2 mức nồng độ thấp và cao
31. PP2300583226 - Chất chuẩn cho xét nghiệm theo dõi heparin trọng lượng phân tử thấp thành mức thấp với 2 nồng độ khác thấp khác nhau
32. PP2300583227 - Hóa chất cho xét nghiệm theo dõi các chất chống đông Heparin
33. PP2300583228 - ADP sử dụng cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu
34. PP2300583229 - Epinephrine sử dụng cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu
35. PP2300583230 - Arachidonic Acid sử dụng cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu
36. PP2300583231 - Ristocetin sử dụng cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu
37. PP2300583232 - Collagen sử dụng cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu
38. PP2300583233 - Hóa chất cho xét nghiệm Protein C theo phương pháp so màu
39. PP2300583234 - Hóa chất cho xét nghiệm định lượng hoạt động Protein S
40. PP2300583235 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm PT
41. PP2300583236 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tỷ trọng nước tiểu
42. PP2300583238 - Que thử nước tiểu xét nghiệm bán định lượng 9 thống số nước tiểu
1. PP2300583455 - Hóa chất chạy máy Fast 7500 Spectral Cal Kit
2. PP2300583456 - Hóa chất chạy máy Fast 7500 Red Spectral Dye Kit
3. PP2300583457 - Hóa chất chạy máy FG 7500 Spectral Dye Cal Kit
4. PP2300583458 - Hóa chất chạy máy 7500 Real Time PCR Systems Spectral Calibration Kit II
1. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue
2. PP2300583462 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA
3. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card
1. PP2300583140 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR (Sheep Blood 7%)
2. PP2300583142 - Môi trường Mueller Hinton II Agar
3. PP2300583143 - Môi trường MUELLER HINTON II AGAR (Sheep Blood 5%)
4. PP2300583144 - Môi trường CHOCOLATE AGAR
5. PP2300583145 - MELAB Chromogenic UTI Agar (loại 1)
6. PP2300583147 - Môi trường MacConkey Agar
7. PP2300583148 - Môi trường S.S. AGAR
8. PP2300583149 - Môi trường Sabouraud Dextrose Agar (loại 1)
9. PP2300583151 - Máu cừu
10. PP2300583352 - Test dùng để tầm soát vi khuẩn Helicobacter pylori trong các mẫu sinh thiết dạ dày
11. PP2300583437 - Bộ nhuộm Gram
12. PP2300583438 - Bộ nhuộm Ziehl
13. PP2300583446 - Môi trường vận chuyển GBS
14. PP2300583447 - Môi trường tăng sinh GBS
15. PP2300583448 - Môi trường sàng lọc GBS
16. PP2300583519 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR (Sheep Blood 5%)
17. PP2300583522 - Môi trường tăng sinh GBS
18. PP2300583523 - Môi trường sàng lọc GBS
1. PP2300583376 - Bộ sinh phẩm khuếch đại gen HBV
2. PP2300583377 - Mẫu chứng HBV (loại 1)
3. PP2300583378 - Mẫu chuẩn HBV (loại 2)
4. PP2300583379 - Bộ thuốc thử dùng chiết tách mẫu HCV, HBV, HIV, Sars và Rex-4-plex xét nghiệm loại 2
5. PP2300583380 - Dung dịch dùng ly giải mẫu xét nghiệm
6. PP2300583381 - Dung dịch dùng pha loãng mẫu xét nghiệm
7. PP2300583382 - Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm
8. PP2300583383 - Đầu côn 50 μL
9. PP2300583384 - Đầu côn 1000 μL
10. PP2300583385 - Khay phản ứng
1. PP2300582700 - Hóa chất cho mục đích giải trình tự gen (loại 1)
2. PP2300582701 - Hóa chất cho mục đích giải trình tự gen (loại 2)
3. PP2300583511 - Ống 0,2ml dạng strip 8 ống
1. PP2300583270 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris
2. PP2300583271 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Clonorchis
3. PP2300583272 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng E. histolytica
4. PP2300583273 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus
5. PP2300583274 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Fasciola
6. PP2300583275 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Paragonimus
7. PP2300583276 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Schistosoma
8. PP2300583277 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Strongyloides
9. PP2300583278 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Cysticercosis IgG (T.Solium)
10. PP2300583279 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara
11. PP2300583280 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella
12. PP2300583281 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Ascaris
13. PP2300583282 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Clonorchis
14. PP2300583283 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng E. histolytica
15. PP2300583284 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Echinococcus
16. PP2300583285 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Fasciola
17. PP2300583286 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Schistosoma
18. PP2300583287 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Strongyloides
19. PP2300583288 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Cysticercosis IgM (T.Solium)
20. PP2300583289 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Toxocara
21. PP2300583290 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Trichinella
22. PP2300583291 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Gnathostoma spinigerum
23. PP2300583370 - Test nhanh (ASO)
24. PP2300583371 - Test nhanh (CRP)
25. PP2300583372 - Test nhanh (RF)
1. PP2300583194 - Quick test Syphilis
2. PP2300583392 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HIV 1&2 trong huyết tương hoặc huyết thanh.
3. PP2300583396 - Test nhanh chẩn đoán HIV
4. PP2300583441 - Phát hiện định tính kháng thể IgG/IGM trong huyết tương ,huyết thanh hoặc trong máu toàn phần của người, Giúp chẩn đoán nhiễm trùng Lao
5. PP2300583459 - Test nhanh xét nghiệm kháng thể kháng HCV
6. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin
1. PP2300582698 - Haemoglobin A1c Control Set (HbA1c Control) (Nội kiểm HbA1c mức 1,2)
2. PP2300582859 - Hóa chất nội kiểm miễn dịch cao cấp 3 mức IA PREMIUM PLUS 1,2 AND 3
3. PP2300582906 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm ethanol và ammoniac level 1
4. PP2300582907 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm ethanol và ammoniac level 2
5. PP2300583240 - Nội kiểm Sinh hóa mức 2
6. PP2300583241 - Nội kiểm Sinh hóa mức 3
7. PP2300583242 - Nội kiểm Miễn Dịch Plus 3 mức nồng độ
8. PP2300583243 - Nội kiểm Tumour Maker mức 2
9. PP2300583244 - Nội kiểm Tumour Maker mức 3
10. PP2300583254 - Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1
11. PP2300583255 - Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2
12. PP2300583260 - Nội kiểm HbA1c mức 1,2
13. PP2300583261 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 1
14. PP2300583262 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 2
15. PP2300583263 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 3
16. PP2300583299 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
17. PP2300583300 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc
18. PP2300583301 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
19. PP2300583302 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học
20. PP2300583303 - Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thường
21. PP2300583304 - Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thấp
22. PP2300583305 - Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức cao
23. PP2300583306 - Bộ kit tách chiết acid nucleic dạng đĩa sử dụng cho máy tách chiết tự động
24. PP2300583307 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân virus gây viêm màng não (loại 1)
25. PP2300583308 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân virus gây viêm màng não (loại 2)
26. PP2300583309 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây viêm màng não
27. PP2300583310 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp
28. PP2300583311 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện các đột biến gây kháng thuốc của CPE, VRE và ESBLs
29. PP2300583312 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục
30. PP2300583313 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân virus và vi khuẩn gây bệnh lây truyền qua đường tình dục
31. PP2300583314 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây bệnh lây truyền qua đường tình dục
32. PP2300583315 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục (loại 1)
33. PP2300583316 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục (loại 2)
34. PP2300583317 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện và định tuýp các tuýp HPV nguy cơ cao và nguy cơ thấp
35. PP2300583318 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
36. PP2300583319 - Nắp ống PCR 0.2mL
37. PP2300583320 - Ống PCR 0.2mL
38. PP2300583321 - Nắp ống PCR 0.1mL
39. PP2300583322 - Ống PCR 0.1mL
1. PP2300583386 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti A
2. PP2300583387 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti B
3. PP2300583388 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti AB
4. PP2300583389 - Dung dịch xét nghiệm nhanh định danh nhóm máu Anti D
1. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue
2. PP2300583390 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Viêm gan B trong huyết tương hoặc huyết thanh.
3. PP2300583391 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HCV trong huyết tương hoặc huyết thanh.
4. PP2300583392 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HIV 1&2 trong huyết tương hoặc huyết thanh.
5. PP2300583396 - Test nhanh chẩn đoán HIV
6. PP2300583459 - Test nhanh xét nghiệm kháng thể kháng HCV
7. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin
8. PP2300583514 - Bộ kít xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung
1. PP2300583486 - Dung dịch bôi trơn dụng cụ y tế
2. PP2300583495 - Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế
3. PP2300583496 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ đa enzyme Enzymatic Plus loại bỏ được biofilm
4. PP2300583514 - Bộ kít xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung
1. PP2300582601 - Dung dịch đệm dùng nhuộm Wright-Giemsa cho xét nghiệm huyết học (loại 2)
2. PP2300582702 - Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số
3. PP2300582985 - Thuốc thử nhuộm tương phản dùng để nhuộm nhân tế bào
4. PP2300582986 - Thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên bằng cách tạo kết tủa màu nâu
5. PP2300582987 - Thuốc thử điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin
6. PP2300582989 - Bộ thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên
7. PP2300582990 - Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) đóng gói 50 xét nghiệm
8. PP2300582991 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Receptor (PR)
9. PP2300582992 - Thuốc thử xét nghiệm HER2/neu
10. PP2300582993 - Thuốc thử xét nghiệm Ki-67
11. PP2300582994 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 7
12. PP2300582995 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 20
13. PP2300582996 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6
14. PP2300582997 - Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A
15. PP2300582998 - Thuốc thử xét nghiệm Calretinin
16. PP2300582999 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1
17. PP2300583000 - Thuốc thử xét nghiệm CD117
18. PP2300583001 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin
19. PP2300583002 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A
20. PP2300583003 - Thuốc thử xét nghiệm CD3
21. PP2300583004 - Thuốc thử xét nghiệm CD20
22. PP2300583005 - Thuốc thử xét nghiệm CD34
23. PP2300583006 - Thuốc thử xét nghiệm CD45 (LCA)
24. PP2300583007 - Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin
25. PP2300583008 - Thuốc thử xét nghiệm CEA
26. PP2300583009 - Thuốc thử xét nghiệm Actin, Smooth Muscle
27. PP2300583010 - Thuốc thử xét nghiệm DOG1
28. PP2300583011 - Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a
29. PP2300583012 - Thuốc thử xét nghiệm p63
30. PP2300583013 - Thuốc thử xét nghiệm S100
31. PP2300583014 - Thuốc thử xét nghiệm Melanosome
32. PP2300583015 - Thuốc thử xét nghiệm Vimentin
33. PP2300583016 - Thuốc thử xét nghiệm GATA3
34. PP2300583017 - Thuốc thử xét nghiệm CDX-2
35. PP2300583018 - Thuốc thử xét nghiệm MLH1
36. PP2300583019 - Thuốc thử xét nghiệm MSH6
37. PP2300583020 - Thuốc thử xét nghiệm MSH2
38. PP2300583021 - Thuốc thử xét nghiệm PMS2
39. PP2300583022 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19
40. PP2300583023 - Thuốc thử xét nghiệm CD56
41. PP2300583024 - Thuốc thử xét nghiệm WT1
42. PP2300583025 - Thuốc thử xét nghiệm Desmin
43. PP2300583026 - Thuốc thử xét nghiệm PD-L1
44. PP2300583028 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 1
45. PP2300583030 - Dung dịch khử paraffin khỏi mẫu mô và pha loãng dung dịch rửa
46. PP2300583031 - Dung dịch đệm rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định
47. PP2300583032 - Thuốc thử xét nghiệm Glypican-3
48. PP2300583033 - Thuốc thử xét nghiệm ALK
49. PP2300583034 - Thuốc thử xét nghiệm Glutamine Synthetase
50. PP2300583035 - Thuốc thử xét nghiệm CD79a
51. PP2300583036 - Thuốc thử xét nghiệm p40
52. PP2300583037 - Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen
53. PP2300583038 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-C3
54. PP2300583039 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-C1q
55. PP2300583040 - Thuốc thử xét nghiệm IgG
56. PP2300583041 - Thuốc thử xét nghiệm IgM
57. PP2300583042 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-IgA
58. PP2300583043 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-Fibrinogen
59. PP2300583044 - Thuốc thử xét nghiệm Kappa
60. PP2300583045 - Thuốc thử xét nghiệm Lambda
61. PP2300583046 - Thuốc thử xét nghiệm Anti- C4d
62. PP2300583194 - Quick test Syphilis
63. PP2300583195 - Test nhanh sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM)
64. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori
65. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori
66. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người
67. PP2300583370 - Test nhanh (ASO)
68. PP2300583371 - Test nhanh (CRP)
69. PP2300583372 - Test nhanh (RF)
70. PP2300583375 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên viêm gan B
71. PP2300583390 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên Viêm gan B trong huyết tương hoặc huyết thanh.
72. PP2300583391 - Chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HCV trong huyết tương hoặc huyết thanh.
73. PP2300583399 - Formol 37%
74. PP2300583401 - Xylen
75. PP2300583407 - Xanh methylen
76. PP2300583420 - Thuốc nhuộm Haematoxylin
77. PP2300583438 - Bộ nhuộm Ziehl
78. PP2300583441 - Phát hiện định tính kháng thể IgG/IGM trong huyết tương ,huyết thanh hoặc trong máu toàn phần của người, Giúp chẩn đoán nhiễm trùng Lao
79. PP2300583460 - Test phát hiện Hemoglobin trong mẫu phân
80. PP2300583462 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA
81. PP2300583464 - Sáp Paraffin để cố định mẫu/ Paraffin type 6
82. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card
83. PP2300583474 - Dung dịch nhuộm tế bào EA
84. PP2300583476 - Dung dịch nhuộm tế bào OG
85. PP2300583477 - Chất gắn tiêu bản Mounting Medium
86. PP2300583512 - Xanh methylen
87. PP2300583521 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
1. PP2300583323 - Germisep
2. PP2300583478 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
3. PP2300583484 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao (loại 2)
4. PP2300583506 - Viên nén khử khuẩn Presept 2,5g
5. PP2300583521 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
1. PP2300582702 - Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số
2. PP2300582754 - Phát hiện HAV IgM
3. PP2300583270 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris
4. PP2300583271 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Clonorchis
5. PP2300583273 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus
6. PP2300583278 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Cysticercosis IgG (T.Solium)
7. PP2300583279 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara
8. PP2300583280 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella
9. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori
10. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori
11. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người
12. PP2300583460 - Test phát hiện Hemoglobin trong mẫu phân
13. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin
14. PP2300583462 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA
15. PP2300583466 - Test phát hiện Morphine
16. PP2300583467 - Test phát hiện Amphetamine
17. PP2300583468 - Test phát hiện Metamphetamine
18. PP2300583469 - Test phát hiện MDMA
19. PP2300583472 - Multi-Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card
1. PP2300582698 - Haemoglobin A1c Control Set (HbA1c Control) (Nội kiểm HbA1c mức 1,2)
2. PP2300583240 - Nội kiểm Sinh hóa mức 2
3. PP2300583241 - Nội kiểm Sinh hóa mức 3
4. PP2300583242 - Nội kiểm Miễn Dịch Plus 3 mức nồng độ
5. PP2300583243 - Nội kiểm Tumour Maker mức 2
6. PP2300583244 - Nội kiểm Tumour Maker mức 3
7. PP2300583245 - Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 1
8. PP2300583246 - Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 2
9. PP2300583247 - Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 3
10. PP2300583248 - Nội kiểm bộ mỡ mức 1
11. PP2300583249 - Nội kiểm bộ mỡ mức 2
12. PP2300583250 - Nội kiểm bộ mỡ mức 3
13. PP2300583251 - Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 1
14. PP2300583252 - Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 2
15. PP2300583253 - Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 3
16. PP2300583254 - Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1
17. PP2300583255 - Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2
18. PP2300583256 - Nội kiểm khí máu mức 1
19. PP2300583257 - Nội kiểm khí máu mức 2
20. PP2300583258 - Nội kiểm khí máu mức 3
21. PP2300583259 - Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1,2,3
22. PP2300583260 - Nội kiểm HbA1c mức 1,2
23. PP2300583261 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 1
24. PP2300583262 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 2
25. PP2300583263 - Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 3
26. PP2300583264 - Chương trình Ngoại kiểm Riqas HbA1c
27. PP2300583265 - Chương trình Ngoại kiểm Riqas Khí Máu
28. PP2300583266 - Chương trình Ngoại kiểm Riqas Tim Mạch
29. PP2300583267 - Chương trình Ngoại kiểm Riqas Ammonia/Ethanol
30. PP2300583268 - Chương trình ngoại kiểm Miễn Dịch Đặc Biệt I
31. PP2300583269 - Chương trình Ngoại kiểm Cyfra21-1
32. PP2300583515 - Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sàng Lọc Trước Sinh
33. PP2300583516 - Chương trình Ngoại kiểm RIQAS Anti TSH Receptor
1. PP2300583421 - Thẻ xét nghiệm nhóm máu A,B, O
1. PP2300583270 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris
2. PP2300583271 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Clonorchis
3. PP2300583272 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng E. histolytica
4. PP2300583273 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus
5. PP2300583274 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Fasciola
6. PP2300583275 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Paragonimus
7. PP2300583276 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Schistosoma
8. PP2300583277 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Strongyloides
9. PP2300583278 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Cysticercosis IgG (T.Solium)
10. PP2300583279 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara
11. PP2300583280 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella
12. PP2300583281 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Ascaris
13. PP2300583282 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Clonorchis
14. PP2300583283 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng E. histolytica
15. PP2300583284 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Echinococcus
16. PP2300583285 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Fasciola
17. PP2300583286 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Schistosoma
18. PP2300583287 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Strongyloides
19. PP2300583288 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Cysticercosis IgM (T.Solium)
20. PP2300583289 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Toxocara
21. PP2300583290 - Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng Trichinella
22. PP2300583291 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Gnathostoma spinigerum
1. PP2300582938 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T
2. PP2300582939 - Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP
3. PP2300582940 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II đóng gói 100 xét nghiệm
4. PP2300582941 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 đóng gói 100 xét nghiệm
5. PP2300582942 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 đóng gói 100 xét nghiệm
6. PP2300582943 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 đóng gói 100 xét nghiệm
7. PP2300582944 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE đóng gói 100 xét nghiệm
8. PP2300582945 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCC đóng gói 100 xét nghiệm
9. PP2300582946 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 đóng gói 100 xét nghiệm
10. PP2300582947 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR đóng gói 100 test
11. PP2300582948 - Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể IgG người kháng CCP đóng gói 100 test
12. PP2300582949 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ACTH đóng gói 100 test
13. PP2300582950 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần đóng gói 200 test
14. PP2300582951 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine đóng gói 100 xét nghiệm
15. PP2300582952 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus đóng gói 100 xét nghiệm
16. PP2300582953 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Everolimus
17. PP2300582954 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T
18. PP2300582955 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP
19. PP2300582956 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PIVKA-II
20. PP2300582957 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 72-4
21. PP2300582958 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125
22. PP2300582959 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1
23. PP2300582960 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NSE
24. PP2300582961 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng SCC
25. PP2300582962 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HE4
26. PP2300582963 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR
27. PP2300582964 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ACTH
28. PP2300582965 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần
29. PP2300582966 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cyclosporine
30. PP2300582967 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus
31. PP2300582968 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Everolimus
32. PP2300582969 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T
33. PP2300582970 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP
34. PP2300582971 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PIVKA‑II
35. PP2300582972 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng AFP, CA 125, CA 15-3, CA 19-9, CA 72-4, CEA, CYFRA 21-1, Ferritin, PSA, HCG, NSE
36. PP2300582973 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng SCC, ProGRP, CYFRA 21-1 và NSE
37. PP2300582974 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HE4
38. PP2300582975 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể IgG người kháng CCP
39. PP2300582976 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng ACTH, C-Peptide, hGH, Insulin, IL-6, PlGF, sFlt
40. PP2300582977 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch
41. PP2300582978 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Cyclosporine, Tacrolimus và Sirolimus.
42. PP2300582979 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Everolimus
43. PP2300582980 - Dung dịch hệ thống rửa điện cực xét nghiệm miễn dịch
44. PP2300582981 - Dung dịch hệ thống để tạo tín hiệu điện hóa trong máy phân tích xét nghiệm miễn dịch cobas e 601, 602. ProCell II M được dùng để: bảo vệ các điện cực, vận chuyển hỗn hợp chất phản ứng, rửa các hạt vi mô phủ streptavidin và tạo tín hiệu.
45. PP2300582983 - Dung dịch PreClean M dùng rửa trước phản ứng, loại bỏ các thành phần huyết thanh có thể ảnh hưởng kết quả đo
46. PP2300582985 - Thuốc thử nhuộm tương phản dùng để nhuộm nhân tế bào
47. PP2300582986 - Thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên bằng cách tạo kết tủa màu nâu
48. PP2300582987 - Thuốc thử điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin
49. PP2300582988 - OptiView Amplification Kit
50. PP2300582989 - Bộ thuốc thử hỗ trợ hiện màu kháng thể đặc hiệu gắn kết kháng nguyên
51. PP2300582990 - Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) đóng gói 50 xét nghiệm
52. PP2300582991 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Receptor (PR)
53. PP2300582992 - Thuốc thử xét nghiệm HER2/neu
54. PP2300582993 - Thuốc thử xét nghiệm Ki-67
55. PP2300582994 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 7
56. PP2300582995 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 20
57. PP2300582996 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6
58. PP2300582997 - Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A
59. PP2300582998 - Thuốc thử xét nghiệm Calretinin
60. PP2300582999 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1
61. PP2300583000 - Thuốc thử xét nghiệm CD117
62. PP2300583001 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin
63. PP2300583002 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A
64. PP2300583003 - Thuốc thử xét nghiệm CD3
65. PP2300583004 - Thuốc thử xét nghiệm CD20
66. PP2300583005 - Thuốc thử xét nghiệm CD34
67. PP2300583006 - Thuốc thử xét nghiệm CD45 (LCA)
68. PP2300583007 - Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin
69. PP2300583008 - Thuốc thử xét nghiệm CEA
70. PP2300583009 - Thuốc thử xét nghiệm Actin, Smooth Muscle
71. PP2300583010 - Thuốc thử xét nghiệm DOG1
72. PP2300583011 - Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a
73. PP2300583012 - Thuốc thử xét nghiệm p63
74. PP2300583013 - Thuốc thử xét nghiệm S100
75. PP2300583014 - Thuốc thử xét nghiệm Melanosome
76. PP2300583015 - Thuốc thử xét nghiệm Vimentin
77. PP2300583016 - Thuốc thử xét nghiệm GATA3
78. PP2300583017 - Thuốc thử xét nghiệm CDX-2
79. PP2300583018 - Thuốc thử xét nghiệm MLH1
80. PP2300583019 - Thuốc thử xét nghiệm MSH6
81. PP2300583020 - Thuốc thử xét nghiệm MSH2
82. PP2300583021 - Thuốc thử xét nghiệm PMS2
83. PP2300583022 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19
84. PP2300583023 - Thuốc thử xét nghiệm CD56
85. PP2300583024 - Thuốc thử xét nghiệm WT1
86. PP2300583025 - Thuốc thử xét nghiệm Desmin
87. PP2300583026 - Thuốc thử xét nghiệm PD-L1
88. PP2300583027 - Dung dịch phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định
89. PP2300583028 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 1
90. PP2300583029 - Dung dịch rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định
91. PP2300583030 - Dung dịch khử paraffin khỏi mẫu mô và pha loãng dung dịch rửa
92. PP2300583031 - Dung dịch đệm rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định
93. PP2300583032 - Thuốc thử xét nghiệm Glypican-3
94. PP2300583033 - Thuốc thử xét nghiệm ALK
95. PP2300583034 - Thuốc thử xét nghiệm Glutamine Synthetase
96. PP2300583035 - Thuốc thử xét nghiệm CD79a
97. PP2300583036 - Thuốc thử xét nghiệm p40
98. PP2300583037 - Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen
99. PP2300583038 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-C3
100. PP2300583039 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-C1q
101. PP2300583040 - Thuốc thử xét nghiệm IgG
102. PP2300583041 - Thuốc thử xét nghiệm IgM
103. PP2300583042 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-IgA
104. PP2300583043 - Thuốc thử xét nghiệm FITC Anti-Fibrinogen
105. PP2300583044 - Thuốc thử xét nghiệm Kappa
106. PP2300583045 - Thuốc thử xét nghiệm Lambda
107. PP2300583046 - Thuốc thử xét nghiệm Anti- C4d
1. PP2300583497 - Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt
2. PP2300583500 - Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt
3. PP2300583502 - Khăn ướt làm sạch và khử khuẩn bề mặt
1. PP2300583332 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt
2. PP2300583437 - Bộ nhuộm Gram
3. PP2300583478 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
4. PP2300583485 - Dung dịch vệ sinh tay ngoại khoa
5. PP2300583488 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật
6. PP2300583489 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt, trang thiết bị phòng mổ
7. PP2300583490 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại
8. PP2300583491 - Dung dịch sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật
9. PP2300583498 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
10. PP2300583499 - Dung dịch sát khuẩn
11. PP2300583505 - Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại
12. PP2300583507 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt, trang thiết bị phòng mổ, khu vực có nguy cơ cao
13. PP2300583508 - Dung dịch tẩy trùng bề mặt
14. PP2300583513 - Bọt xịt tiền xử lý dụng cụ y tế
1. PP2300583270 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Ascaris
2. PP2300583272 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng E. histolytica
3. PP2300583273 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus
4. PP2300583274 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Fasciola
5. PP2300583276 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Schistosoma
6. PP2300583277 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Strongyloides
7. PP2300583278 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Cysticercosis IgG (T.Solium)
8. PP2300583279 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara
9. PP2300583280 - Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trichinella
10. PP2300583292 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue
11. PP2300583293 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori
12. PP2300583294 - Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori
13. PP2300583295 - Khay thử xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện định tính máu ẩn trong phân ở người
14. PP2300583296 - Bộ xét nghiệm Helicobacter Pylori qua hơi thở được dùng để xác định sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày người.
15. PP2300583297 - Bộ xét nghiệm miễn dịch enzym dựa trên màng để định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với 40 dị nguyên số 7
16. PP2300583298 - Bộ xét nghiệm miễn dịch enzym dựa trên màng để định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với 40 dị nguyên số 11
17. PP2300583440 - Test trực khuẩn thương hàn (Salmonella)
18. PP2300583460 - Test phát hiện Hemoglobin trong mẫu phân
19. PP2300583461 - Test thử nhanh phát hiện Morphin
1. PP2300583141 - Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR
2. PP2300583150 - Môi trường Sabouraud Dextrose Agar (loại 2)
3. PP2300583152 - Môi trường SKIM MILK
4. PP2300583153 - Môi trường BRAIN HEART INFUSION
5. PP2300583154 - Môi trường MacConkey Agar
6. PP2300583155 - Khoanh giấy kháng sinh Penicillin
7. PP2300583156 - Khoanh giấy kháng sinh Amoxicillin-clavulanic acid
8. PP2300583157 - Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin
9. PP2300583158 - Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin-sulbactam
10. PP2300583159 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoxitin
11. PP2300583160 - Khoanh giấy kháng sinh Cefuroxime (loại 1)
12. PP2300583161 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftriaxone (loại 2)
13. PP2300583162 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidim (loại 3)
14. PP2300583163 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone-Sulbactam
15. PP2300583164 - Khoanh giấy kháng sinh CEFEPIME
16. PP2300583165 - Khoanh giấy kháng sinh Piperacillin-tazobactam
17. PP2300583166 - Khoanh giấy kháng sinh ERTAPENEM
18. PP2300583167 - Khoanh giấy kháng sinh IMIPENEM
19. PP2300583169 - Khoanh giấy kháng sinh Amikacin
20. PP2300583170 - Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin
21. PP2300583172 - Khoanh giấy kháng sinh RIFAMPICIN
22. PP2300583173 - Khoanh giấy kháng sinh Trimethoprim-sulfamethoxazole
23. PP2300583174 - Khoanh giấy kháng sinh FOSFOMYCIN
24. PP2300583175 - Khoanh giấy kháng sinh Clindamycin
25. PP2300583176 - Khoanh giấy kháng sinh AZITHROMYCIN
26. PP2300583177 - Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin
27. PP2300583178 - Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoi
28. PP2300583179 - Khoanh giấy kháng sinh LINEZOLID
29. PP2300583180 - Khoanh giấy kháng sinh CIPROFLOXACI
30. PP2300583181 - Khoanh giấy kháng sinh LEVOFLOXACIN
31. PP2300583182 - Khoanh giấy kháng sinh DOXYCYCLINE
32. PP2300583186 - Khoanh giấy kháng sinh NOVOBIOCIN
33. PP2300583187 - Khoanh giấy kháng sinh Tetracycline
34. PP2300583319 - Nắp ống PCR 0.2mL
35. PP2300583320 - Ống PCR 0.2mL
36. PP2300583434 - Khay kháng sinh đồ nấm
37. PP2300583435 - Canh thang dùng cho thử nghiệm kháng nấm đồ bằng phương pháp vi pha loãng
38. PP2300583436 - Nước khử khoáng vô trùng
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi người dân không phải chịu tên bạo chúa nào, búa rìu dư luận trở thành bạo chúa. "
Edward Bulwer Lytton
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...