Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107273786 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG | 7.597.350.200 | 7.613.539.600 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn0106342613 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH SƠN | 95.800.000 | 111.250.000 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 300.300.000 | 305.475.000 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn0900993689 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐỒNG LỢI | 100.320.000 | 114.730.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 4 nhà thầu | 8.093.770.200 | 8.144.994.600 | 4 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất định lượng GGT trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 3.295.900 | |||
2 | Hóa chất định lượng Glucose trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 346.140.000 | |||
3 | Hóa chất định lượng Glucose trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 20.492.500 | |||
4 | Hóa chất định lượng AST/ GOT trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 215.940.000 | |||
5 | Hóa chất định lượng AST/ GOT trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 57.985.000 | |||
6 | Hóa chất định lượng ALT /GPT trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 215.940.000 | |||
7 | Hóa chất định lượng ALT /GPT trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 57.985.000 | |||
8 | Chất hiệu chuẩn đa thông số xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 30.493.000 | |||
9 | Chất rửa đậm đặc cho máy xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 26.090.000 | |||
10 | Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức bình thường xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 68.737.500 | |||
11 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 18.966.500 | |||
12 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 1.836.600 | |||
13 | Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 251.988.000 | |||
14 | Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 31.991.500 | |||
15 | Hóa chất định lượng Urea trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 120.000.000 | |||
16 | Hóa chất định lượng Urea trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 20.982.500 | |||
17 | Hóa chất định lượng Amylase trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 66.090.000 | |||
18 | Hóa chất định lượng Amylase trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 6.809.000 | |||
19 | Hóa chất định lượng CK-MB trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 153.500.000 | |||
20 | Hóa chất định lượng CK-MB trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 11.199.200 | |||
21 | Hóa chất định lượng HDL Cholesterol |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 693.480.000 | |||
22 | Hóa chất định lượng HDL Cholesterol |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 45.979.000 | |||
23 | Hóa chất định lượng LDL Cholesterol |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 599.040.000 | |||
24 | Hóa chất định lượng LDL Cholesterol |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 32.489.500 | |||
25 | Hóa chất định lượng HBA1C trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 480.000.000 | |||
26 | Hóa chất định lượng HBA1C trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 15.599.600 | |||
27 | Chất nội kiểm chất lượng CK-MB |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 11.592.000 | |||
28 | Chất nội kiểm chất lượng HDL/LDL |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 10.956.000 | |||
29 | Chất rửa thường quy máy xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 41.758.400 | |||
30 | Chất nội kiểm chất lượng mức Thấp HBA1C |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 28.234.000 | |||
31 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ | 59.500.000 | |||
32 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ | 29.500.000 | |||
33 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ | 7.500.000 | |||
34 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ | 7.400.000 | |||
35 | Thuốc thử xét nghiệm ALCOHOL |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Dutch Diagnostics B.V - Nước sản xuất: Hà Lan | 149.000.000 | |||
36 | Chất hiệu chuẩn chất lượng máy xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 6.556.000 | |||
37 | Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức bình thườnxét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 6.556.000 | |||
38 | Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức cao xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 6.556.000 | |||
39 | Chất chuẩn xét nghiệm CK-NAC /CK-MB |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 5.597.500 | |||
40 | Hóa chất định lượng Alkaline phosphatase trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 14.980.000 | |||
41 | Hóa chất định lương CRP trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 148.740.000 | |||
42 | Chất chuẩn CRP |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 8.995.000 | |||
43 | Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức cao xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 41.242.500 | |||
44 | Chất nội kiểm chất lượng mức cao HBA1C |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 45.172.000 | |||
45 | Chất hiệu chuẩn HBA1C |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 22.523.600 | |||
46 | Chất rửa giếng phản ứng cuvet |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 71.000.000 | |||
47 | Hoạt chất tẩy rửa chuyên dụng cho các kim hút |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 7.100.000 | |||
48 | Bóng đèn cho máy xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 82.000.000 | |||
49 | Dây bơm nhu động cho máy xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 66.000.000 | |||
50 | Cuvette dung nhiều lần cho máy xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy | 90.000.000 | |||
51 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp | 225.200.000 | |||
52 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp | 283.832.000 | |||
53 | Chất phá vỡ xác định Hemoglobin xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp | 122.874.000 | |||
54 | Chất phá vỡ tế bào xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp | 486.890.000 | |||
55 | Chất phá vỡ xác định Hemoglobin xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp | 128.700.000 | |||
56 | Chất phá vỡ tế bào xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp | 155.800.000 | |||
57 | Chất phá vỡ tế bào hồng cầu xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp | 271.600.000 | |||
58 | Chất rửa hệ thống máy xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp | 10.987.500 | |||
59 | Chất nội kiểm chất lượng mức trung bình và mức cao xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp | 96.000.000 | |||
60 | Hóa chất Dung môi phản ứng đông máu để định lượng aPTT |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 53.497.600 | |||
61 | Hóa chất định lượng thời gian đông máu APTT |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 57.504.000 | |||
62 | Hóa chất định lượng thời gian đông máu PT |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 52.624.000 | |||
63 | Hóa chất định lượng đông máu Fibrinogen |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 54.180.000 | |||
64 | Chất nội kiểm chất lượng mức thấp xét nghiệm đông máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 19.500.000 | |||
65 | Chất nội kiểm chất lượng mức cao xét nghiệm đông máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 19.494.000 | |||
66 | Chất hiệu chuẩn các thông số của thiết bị phân tích đông máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 7.780.000 | |||
67 | Hoạt chất tẩy rửa hệ thống |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 13.464.000 | |||
68 | Hoạt chất tẩy rửa, dùng để sử dụng trong quá trình vận hành thiết bị xét nghiệm đông máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 74.820.000 | |||
69 | Cuvette sử dụng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 70.500.000 | |||
70 | Hóa chất định lượng thời gian đông máu APTT |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 2.800.000 | |||
71 | Hóa chất định lượng thời gian đông máu PT |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 3.400.000 | |||
72 | Hóa chất định lượng đông máu Fibrinogen |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 11.200.000 | |||
73 | Hóa chất điện giải đồ Ion |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy | 48.290.000 | |||
74 | Chất nội kiểm chất lượng xét nghiệm điện giải đồ |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy | 12.490.000 | |||
75 | Chất rửa thường quy hệ thống xét nghiệm điện giải đồ |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy | 8.700.000 | |||
76 | Chất cân bằng, kích hoạt điện cực điện giải đồ |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy | 8.685.000 | |||
77 | Chất làm đầy các điện cực thành phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy | 2.800.000 | |||
78 | Chất làm đầy điện cực tham chiếu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy | 2.800.000 | |||
79 | Que thử nước tiểu 11 thông số |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Chungdo Pharm. Co., Ltd - Nước sản xuất: Hàn Quốc | 135.000.000 | |||
80 | Chất hàn ống tủy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chủng loại : Cortisomol SP kit, Xuất xứ: Produits dentaires Pierre Rolland SAS (Acteon Group) / Pháp | 9.300.000 | |||
81 | Keo dán Nano 2 bước |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã SP: 603936AN, Xuất xứ: Ivoclar vivadent AG - Liechtenstein | 20.400.000 | |||
82 | Eugenol 30ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chủng loại: Eugenol 30ml, Xuất xứ: Prevest - Ấn Độ | 800.000 | |||
83 | Gel làm mòn răng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã SP: 008-020, Xuất xứ: Prime Dental Manufacturing ,Inc - Hoa Kỳ | 15.600.000 | |||
84 | Diệt tủy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã SP: Arsenic Blue, Xuất xứ: Red star dental - Nga | 9.400.000 | |||
85 | Bột đánh bóng dạng cốc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã SP: 100101, Xuất xứ: PERFECTION PLUS LTD - Anh | 16.000.000 | |||
86 | Vật liệu trám răng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã SP:000285; 000286, xuất xứ: GC - Nhật Bản | 6.600.000 | |||
87 | Gel siêu âm 5L |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã SP: GSA-3006, Xuất xứ: Merufa - Việt Nam | 17.700.000 | |||
88 | Kít thử nhanh phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn H.pylori |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest - Trung Quốc | 60.000.000 | |||
89 | Test phát hiện vi khuẩn H.Pylori |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lavitec - Việt Nam | 72.500.000 | |||
90 | Test nhanh phát hiện định tính sự có mặt chất gây nghiện Methamphetamine (ma túy đá) trong nước tiểu. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest - Trung Quốc | 12.500.000 | |||
91 | Test nhanh phát hiện chất gây nghiện Heroin/ morphine trong nước tiểu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest - Trung Quốc | 12.500.000 | |||
92 | Test nhanh phát hiện chất gây nghiện THC trong nước tiểu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest - Trung Quốc | 12.500.000 | |||
93 | Test nhanh phát hiện Amphetamine (AMP) trong nước tiểu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest - Trung Quốc | 12.500.000 | |||
94 | Test thử nhanh phát hiện sốt xuất huyết |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest - Trung Quốc | 42.000.000 | |||
95 | Test nhanh Rotavirus |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest - Trung Quốc | 42.000.000 | |||
96 | Chất xét nghiệm RF Latex |
|
Theo quy định tại Chương V. | Reckon Diagnostics Pvt Ltd; - Ấn Độ | 15.400.000 | |||
97 | Chất xét nghiệm ASO Latex |
|
Theo quy định tại Chương V. | Reckon Diagnostics Pvt Ltd; - Ấn Độ | 15.400.000 | |||
98 | Test thử đường huyết mao mạch |
|
Theo quy định tại Chương V. | TaiDoc Technology Corporation - Đài Loan | 3.000.000 | |||
99 | Khí Oxy (bình 40 lít) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 87.720.000 | |||
100 | Khí CO2 40 lít |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.600.000 | |||
101 | Hóa chất định lượng Axít Uric trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 7.596.400 | |||
102 | Hóa chất định lượng Axít Uric trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 42.000.000 | |||
103 | Hóa chất định lượng Albumin trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 15.058.800 | |||
104 | Hóa chất định lượng Albumin trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 1.398.000 | |||
105 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 18.338.600 | |||
106 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 2.834.300 | |||
107 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn Phần trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 19.075.500 | |||
108 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 2.834.500 | |||
109 | Hóa chất định lượng Calcium toàn phần trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 15.537.500 | |||
110 | Hóa chất định lượng Calcium toàn phần trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 2.897.200 | |||
111 | Hóa chất định lượng Cholesterol trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 197.370.000 | |||
112 | Hóa chất định lượng Cholesterol trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 27.993.500 | |||
113 | Hóa chất định lượng Creatinine trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 197.100.000 | |||
114 | Hóa chất định lượng Creatinine trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 21.983.000 | |||
115 | Hóa chất định lương GGT trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy | 22.411.500 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người khéo dùng “oai” không giận bậy; người khéo dùng “ơn” không cho bậy. "
Lã Khôn
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...