Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất, vật tư xét nghiệm - sinh phẩm - khí y tế

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
50
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất, vật tư xét nghiệm - sinh phẩm - khí y tế
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
8.144.994.600 VND
Ngày đăng tải
15:15 10/10/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1998/QĐ-BVĐK
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
Ngày phê duyệt
10/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0107273786 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG 7.597.350.200 7.613.539.600 1 Xem chi tiết
2 vn0106342613 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH SƠN 95.800.000 111.250.000 1 Xem chi tiết
3 vn1001124560 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE 300.300.000 305.475.000 1 Xem chi tiết
4 vn0900993689 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐỒNG LỢI 100.320.000 114.730.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 4 nhà thầu 8.093.770.200 8.144.994.600 4

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hóa chất định lượng GGT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 3.295.900
2 Hóa chất định lượng Glucose trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 346.140.000
3 Hóa chất định lượng Glucose trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 20.492.500
4 Hóa chất định lượng AST/ GOT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 215.940.000
5 Hóa chất định lượng AST/ GOT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 57.985.000
6 Hóa chất định lượng ALT /GPT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 215.940.000
7 Hóa chất định lượng ALT /GPT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 57.985.000
8 Chất hiệu chuẩn đa thông số xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 30.493.000
9 Chất rửa đậm đặc cho máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 26.090.000
10 Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức bình thường xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 68.737.500
11 Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 18.966.500
12 Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 1.836.600
13 Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 251.988.000
14 Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 31.991.500
15 Hóa chất định lượng Urea trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 120.000.000
16 Hóa chất định lượng Urea trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 20.982.500
17 Hóa chất định lượng Amylase trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 66.090.000
18 Hóa chất định lượng Amylase trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 6.809.000
19 Hóa chất định lượng CK-MB trong máu
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 153.500.000
20 Hóa chất định lượng CK-MB trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 11.199.200
21 Hóa chất định lượng HDL Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 693.480.000
22 Hóa chất định lượng HDL Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 45.979.000
23 Hóa chất định lượng LDL Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 599.040.000
24 Hóa chất định lượng LDL Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 32.489.500
25 Hóa chất định lượng HBA1C trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 480.000.000
26 Hóa chất định lượng HBA1C trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 15.599.600
27 Chất nội kiểm chất lượng CK-MB
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 11.592.000
28 Chất nội kiểm chất lượng HDL/LDL
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 10.956.000
29 Chất rửa thường quy máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 41.758.400
30 Chất nội kiểm chất lượng mức Thấp HBA1C
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 28.234.000
31 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ 59.500.000
32 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ 29.500.000
33 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ 7.500.000
34 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ 7.400.000
35 Thuốc thử xét nghiệm ALCOHOL
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Dutch Diagnostics B.V - Nước sản xuất: Hà Lan 149.000.000
36 Chất hiệu chuẩn chất lượng máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 6.556.000
37 Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức bình thườnxét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 6.556.000
38 Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức cao xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 6.556.000
39 Chất chuẩn xét nghiệm CK-NAC /CK-MB
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 5.597.500
40 Hóa chất định lượng Alkaline phosphatase trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 14.980.000
41 Hóa chất định lương CRP trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 148.740.000
42 Chất chuẩn CRP
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 8.995.000
43 Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức cao xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 41.242.500
44 Chất nội kiểm chất lượng mức cao HBA1C
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 45.172.000
45 Chất hiệu chuẩn HBA1C
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 22.523.600
46 Chất rửa giếng phản ứng cuvet
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 71.000.000
47 Hoạt chất tẩy rửa chuyên dụng cho các kim hút
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 7.100.000
48 Bóng đèn cho máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 82.000.000
49 Dây bơm nhu động cho máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 66.000.000
50 Cuvette dung nhiều lần cho máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 90.000.000
51 Dung dịch pha loãng máu toàn phần xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 225.200.000
52 Dung dịch pha loãng máu toàn phần xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 283.832.000
53 Chất phá vỡ xác định Hemoglobin xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 122.874.000
54 Chất phá vỡ tế bào xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 486.890.000
55 Chất phá vỡ xác định Hemoglobin xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 128.700.000
56 Chất phá vỡ tế bào xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 155.800.000
57 Chất phá vỡ tế bào hồng cầu xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 271.600.000
58 Chất rửa hệ thống máy xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 10.987.500
59 Chất nội kiểm chất lượng mức trung bình và mức cao xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 96.000.000
60 Hóa chất Dung môi phản ứng đông máu để định lượng aPTT
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 53.497.600
61 Hóa chất định lượng thời gian đông máu APTT
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 57.504.000
62 Hóa chất định lượng thời gian đông máu PT
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 52.624.000
63 Hóa chất định lượng đông máu Fibrinogen
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 54.180.000
64 Chất nội kiểm chất lượng mức thấp xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 19.500.000
65 Chất nội kiểm chất lượng mức cao xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 19.494.000
66 Chất hiệu chuẩn các thông số của thiết bị phân tích đông máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 7.780.000
67 Hoạt chất tẩy rửa hệ thống
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 13.464.000
68 Hoạt chất tẩy rửa, dùng để sử dụng trong quá trình vận hành thiết bị xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 74.820.000
69 Cuvette sử dụng cho máy xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 70.500.000
70 Hóa chất định lượng thời gian đông máu APTT
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 2.800.000
71 Hóa chất định lượng thời gian đông máu PT
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 3.400.000
72 Hóa chất định lượng đông máu Fibrinogen
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 11.200.000
73 Hóa chất điện giải đồ Ion
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 48.290.000
74 Chất nội kiểm chất lượng xét nghiệm điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 12.490.000
75 Chất rửa thường quy hệ thống xét nghiệm điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 8.700.000
76 Chất cân bằng, kích hoạt điện cực điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 8.685.000
77 Chất làm đầy các điện cực thành phần
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 2.800.000
78 Chất làm đầy điện cực tham chiếu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 2.800.000
79 Que thử nước tiểu 11 thông số
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Chungdo Pharm. Co., Ltd - Nước sản xuất: Hàn Quốc 135.000.000
80 Chất hàn ống tủy
Theo quy định tại Chương V. Chủng loại : Cortisomol SP kit, Xuất xứ: Produits dentaires Pierre Rolland SAS (Acteon Group) / Pháp 9.300.000
81 Keo dán Nano 2 bước
Theo quy định tại Chương V. Mã SP: 603936AN, Xuất xứ: Ivoclar vivadent AG - Liechtenstein 20.400.000
82 Eugenol 30ml
Theo quy định tại Chương V. Chủng loại: Eugenol 30ml, Xuất xứ: Prevest - Ấn Độ 800.000
83 Gel làm mòn răng
Theo quy định tại Chương V. Mã SP: 008-020, Xuất xứ: Prime Dental Manufacturing ,Inc - Hoa Kỳ 15.600.000
84 Diệt tủy
Theo quy định tại Chương V. Mã SP: Arsenic Blue, Xuất xứ: Red star dental - Nga 9.400.000
85 Bột đánh bóng dạng cốc
Theo quy định tại Chương V. Mã SP: 100101, Xuất xứ: PERFECTION PLUS LTD - Anh 16.000.000
86 Vật liệu trám răng
Theo quy định tại Chương V. Mã SP:000285; 000286, xuất xứ: GC - Nhật Bản 6.600.000
87 Gel siêu âm 5L
Theo quy định tại Chương V. Mã SP: GSA-3006, Xuất xứ: Merufa - Việt Nam 17.700.000
88 Kít thử nhanh phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn H.pylori
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 60.000.000
89 Test phát hiện vi khuẩn H.Pylori
Theo quy định tại Chương V. Lavitec - Việt Nam 72.500.000
90 Test nhanh phát hiện định tính sự có mặt chất gây nghiện Methamphetamine (ma túy đá) trong nước tiểu.
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 12.500.000
91 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện Heroin/ morphine trong nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 12.500.000
92 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện THC trong nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 12.500.000
93 Test nhanh phát hiện Amphetamine (AMP) trong nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 12.500.000
94 Test thử nhanh phát hiện sốt xuất huyết
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 42.000.000
95 Test nhanh Rotavirus
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 42.000.000
96 Chất xét nghiệm RF Latex
Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd; - Ấn Độ 15.400.000
97 Chất xét nghiệm ASO Latex
Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd; - Ấn Độ 15.400.000
98 Test thử đường huyết mao mạch
Theo quy định tại Chương V. TaiDoc Technology Corporation - Đài Loan 3.000.000
99 Khí Oxy (bình 40 lít)
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 87.720.000
100 Khí CO2 40 lít
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.600.000
101 Hóa chất định lượng Axít Uric trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 7.596.400
102 Hóa chất định lượng Axít Uric trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 42.000.000
103 Hóa chất định lượng Albumin trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 15.058.800
104 Hóa chất định lượng Albumin trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 1.398.000
105 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 18.338.600
106 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 2.834.300
107 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn Phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 19.075.500
108 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 2.834.500
109 Hóa chất định lượng Calcium toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 15.537.500
110 Hóa chất định lượng Calcium toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 2.897.200
111 Hóa chất định lượng Cholesterol trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 197.370.000
112 Hóa chất định lượng Cholesterol trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 27.993.500
113 Hóa chất định lượng Creatinine trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 197.100.000
114 Hóa chất định lượng Creatinine trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 21.983.000
115 Hóa chất định lương GGT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 22.411.500
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8462 dự án đang đợi nhà thầu
  • 806 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 932 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25128 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39059 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người khéo dùng “oai” không giận bậy; người khéo dùng “ơn” không cho bậy. "

Lã Khôn

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây