Package 01: Procurement of chemicals, testing supplies - biological products - medical gases

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 01: Procurement of chemicals, testing supplies - biological products - medical gases
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.144.994.600 VND
Publication date
15:15 10/10/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1998/QĐ-BVĐK
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thai Binh City General Hospital
Approval date
10/10/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0107273786 HUONG DUONG SCIENCE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 7.597.350.200 7.613.539.600 1 See details
2 vn0106342613 ANH SON MEDICAL EQUIPMENT PAGE COMPANY LIMITED 95.800.000 111.250.000 1 See details
3 vn1001124560 GOLD SNAKE SERVICES TRADING COMPANY LIMITED 300.300.000 305.475.000 1 See details
4 vn0900993689 DONG LOI GAS EQUIPMENT AND INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY 100.320.000 114.730.000 1 See details
Total: 4 contractors 8.093.770.200 8.144.994.600 4

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hóa chất định lượng GGT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 3.295.900
2 Hóa chất định lượng Glucose trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 346.140.000
3 Hóa chất định lượng Glucose trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 20.492.500
4 Hóa chất định lượng AST/ GOT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 215.940.000
5 Hóa chất định lượng AST/ GOT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 57.985.000
6 Hóa chất định lượng ALT /GPT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 215.940.000
7 Hóa chất định lượng ALT /GPT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 57.985.000
8 Chất hiệu chuẩn đa thông số xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 30.493.000
9 Chất rửa đậm đặc cho máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 26.090.000
10 Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức bình thường xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 68.737.500
11 Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 18.966.500
12 Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 1.836.600
13 Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 251.988.000
14 Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 31.991.500
15 Hóa chất định lượng Urea trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 120.000.000
16 Hóa chất định lượng Urea trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 20.982.500
17 Hóa chất định lượng Amylase trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 66.090.000
18 Hóa chất định lượng Amylase trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 6.809.000
19 Hóa chất định lượng CK-MB trong máu
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 153.500.000
20 Hóa chất định lượng CK-MB trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 11.199.200
21 Hóa chất định lượng HDL Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 693.480.000
22 Hóa chất định lượng HDL Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 45.979.000
23 Hóa chất định lượng LDL Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 599.040.000
24 Hóa chất định lượng LDL Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 32.489.500
25 Hóa chất định lượng HBA1C trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 480.000.000
26 Hóa chất định lượng HBA1C trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 15.599.600
27 Chất nội kiểm chất lượng CK-MB
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 11.592.000
28 Chất nội kiểm chất lượng HDL/LDL
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 10.956.000
29 Chất rửa thường quy máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 41.758.400
30 Chất nội kiểm chất lượng mức Thấp HBA1C
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 28.234.000
31 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ 59.500.000
32 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ 29.500.000
33 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ 7.500.000
34 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Aptec Diagnostic nv - Nước sản xuất: Bỉ 7.400.000
35 Thuốc thử xét nghiệm ALCOHOL
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Dutch Diagnostics B.V - Nước sản xuất: Hà Lan 149.000.000
36 Chất hiệu chuẩn chất lượng máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 6.556.000
37 Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức bình thườnxét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 6.556.000
38 Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức cao xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 6.556.000
39 Chất chuẩn xét nghiệm CK-NAC /CK-MB
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 5.597.500
40 Hóa chất định lượng Alkaline phosphatase trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 14.980.000
41 Hóa chất định lương CRP trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 148.740.000
42 Chất chuẩn CRP
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 8.995.000
43 Chất nội kiểm chất lượng đa thông số mức cao xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 41.242.500
44 Chất nội kiểm chất lượng mức cao HBA1C
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 45.172.000
45 Chất hiệu chuẩn HBA1C
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 22.523.600
46 Chất rửa giếng phản ứng cuvet
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 71.000.000
47 Hoạt chất tẩy rửa chuyên dụng cho các kim hút
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 7.100.000
48 Bóng đèn cho máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 82.000.000
49 Dây bơm nhu động cho máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 66.000.000
50 Cuvette dung nhiều lần cho máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l - Nước sản xuất: Italy 90.000.000
51 Dung dịch pha loãng máu toàn phần xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 225.200.000
52 Dung dịch pha loãng máu toàn phần xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 283.832.000
53 Chất phá vỡ xác định Hemoglobin xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 122.874.000
54 Chất phá vỡ tế bào xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 486.890.000
55 Chất phá vỡ xác định Hemoglobin xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 128.700.000
56 Chất phá vỡ tế bào xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 155.800.000
57 Chất phá vỡ tế bào hồng cầu xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 271.600.000
58 Chất rửa hệ thống máy xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 10.987.500
59 Chất nội kiểm chất lượng mức trung bình và mức cao xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất: Pháp 96.000.000
60 Hóa chất Dung môi phản ứng đông máu để định lượng aPTT
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 53.497.600
61 Hóa chất định lượng thời gian đông máu APTT
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 57.504.000
62 Hóa chất định lượng thời gian đông máu PT
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 52.624.000
63 Hóa chất định lượng đông máu Fibrinogen
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 54.180.000
64 Chất nội kiểm chất lượng mức thấp xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 19.500.000
65 Chất nội kiểm chất lượng mức cao xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 19.494.000
66 Chất hiệu chuẩn các thông số của thiết bị phân tích đông máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 7.780.000
67 Hoạt chất tẩy rửa hệ thống
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 13.464.000
68 Hoạt chất tẩy rửa, dùng để sử dụng trong quá trình vận hành thiết bị xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 74.820.000
69 Cuvette sử dụng cho máy xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 70.500.000
70 Hóa chất định lượng thời gian đông máu APTT
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 2.800.000
71 Hóa chất định lượng thời gian đông máu PT
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 3.400.000
72 Hóa chất định lượng đông máu Fibrinogen
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 11.200.000
73 Hóa chất điện giải đồ Ion
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 48.290.000
74 Chất nội kiểm chất lượng xét nghiệm điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 12.490.000
75 Chất rửa thường quy hệ thống xét nghiệm điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 8.700.000
76 Chất cân bằng, kích hoạt điện cực điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 8.685.000
77 Chất làm đầy các điện cực thành phần
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 2.800.000
78 Chất làm đầy điện cực tham chiếu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: ASSEL S.r. - Nước sản xuất: Italy 2.800.000
79 Que thử nước tiểu 11 thông số
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Chungdo Pharm. Co., Ltd - Nước sản xuất: Hàn Quốc 135.000.000
80 Chất hàn ống tủy
Theo quy định tại Chương V. Chủng loại : Cortisomol SP kit, Xuất xứ: Produits dentaires Pierre Rolland SAS (Acteon Group) / Pháp 9.300.000
81 Keo dán Nano 2 bước
Theo quy định tại Chương V. Mã SP: 603936AN, Xuất xứ: Ivoclar vivadent AG - Liechtenstein 20.400.000
82 Eugenol 30ml
Theo quy định tại Chương V. Chủng loại: Eugenol 30ml, Xuất xứ: Prevest - Ấn Độ 800.000
83 Gel làm mòn răng
Theo quy định tại Chương V. Mã SP: 008-020, Xuất xứ: Prime Dental Manufacturing ,Inc - Hoa Kỳ 15.600.000
84 Diệt tủy
Theo quy định tại Chương V. Mã SP: Arsenic Blue, Xuất xứ: Red star dental - Nga 9.400.000
85 Bột đánh bóng dạng cốc
Theo quy định tại Chương V. Mã SP: 100101, Xuất xứ: PERFECTION PLUS LTD - Anh 16.000.000
86 Vật liệu trám răng
Theo quy định tại Chương V. Mã SP:000285; 000286, xuất xứ: GC - Nhật Bản 6.600.000
87 Gel siêu âm 5L
Theo quy định tại Chương V. Mã SP: GSA-3006, Xuất xứ: Merufa - Việt Nam 17.700.000
88 Kít thử nhanh phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn H.pylori
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 60.000.000
89 Test phát hiện vi khuẩn H.Pylori
Theo quy định tại Chương V. Lavitec - Việt Nam 72.500.000
90 Test nhanh phát hiện định tính sự có mặt chất gây nghiện Methamphetamine (ma túy đá) trong nước tiểu.
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 12.500.000
91 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện Heroin/ morphine trong nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 12.500.000
92 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện THC trong nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 12.500.000
93 Test nhanh phát hiện Amphetamine (AMP) trong nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 12.500.000
94 Test thử nhanh phát hiện sốt xuất huyết
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 42.000.000
95 Test nhanh Rotavirus
Theo quy định tại Chương V. Biotest - Trung Quốc 42.000.000
96 Chất xét nghiệm RF Latex
Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd; - Ấn Độ 15.400.000
97 Chất xét nghiệm ASO Latex
Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd; - Ấn Độ 15.400.000
98 Test thử đường huyết mao mạch
Theo quy định tại Chương V. TaiDoc Technology Corporation - Đài Loan 3.000.000
99 Khí Oxy (bình 40 lít)
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 87.720.000
100 Khí CO2 40 lít
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.600.000
101 Hóa chất định lượng Axít Uric trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 7.596.400
102 Hóa chất định lượng Axít Uric trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 42.000.000
103 Hóa chất định lượng Albumin trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 15.058.800
104 Hóa chất định lượng Albumin trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 1.398.000
105 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 18.338.600
106 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 2.834.300
107 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn Phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 19.075.500
108 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 2.834.500
109 Hóa chất định lượng Calcium toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 15.537.500
110 Hóa chất định lượng Calcium toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 2.897.200
111 Hóa chất định lượng Cholesterol trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 197.370.000
112 Hóa chất định lượng Cholesterol trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 27.993.500
113 Hóa chất định lượng Creatinine trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 197.100.000
114 Hóa chất định lượng Creatinine trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: SpinReact S.A.U - Nước sản xuất: Tây Ban Nha 21.983.000
115 Hóa chất định lương GGT trong máu
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I.S.E S.r.l Nước sản xuất: Italy 22.411.500
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8492 Projects are waiting for contractors
  • 1038 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1296 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25334 Tender notices posted in the past month
  • 39395 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second