Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch, đông máu, sinh học phân tử, vật tư xét nghiệm của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình năm 2023-2024.

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
30
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch, đông máu, sinh học phân tử, vật tư xét nghiệm của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình năm 2023-2024.
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
12.812.935.869 VND
Ngày đăng tải
17:18 07/02/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
Số 21/QĐ-KSBT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình
Ngày phê duyệt
02/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 12.441.473.300 12.812.935.869 158 Xem chi tiết
Tổng cộng: 1 nhà thầu 12.441.473.300 12.812.935.869 158

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hóa chất xét nghiệm Glucose
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 66.658.500
2 Hóa chất xét nghiệm Ure
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 64.584.000
3 Hóa chất xét nghiệm Creatinin
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 38.880.000
4 Hóa chất xét nghiệm Acid Uric
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 17.232.000
5 Hóa chất xét nghiệm AST/GOT
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 79.024.000
6 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 79.024.000
7 Hóa chất xét nghiệm GGT
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 28.737.000
8 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.024.000
9 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 21.600.000
10 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 29.624.000
11 Hóa chất xét nghiệm Triglycerid
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 45.996.000
12 Hóa chất xét nghiệm HDL-C
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 131.845.000
13 Hóa chất xét nghiệm LDL-C
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 178.194.500
14 Hóa chất xét nghiệm Protein trong máu
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 11.110.000
15 Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 5.752.000
16 Hóa chất xét nghiệm Canxi toàn phần
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 20.106.000
17 Hóa chất xét nghiệm Sắt
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 42.381.000
18 Hóa chất xét nghiệm Magie
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 9.231.000
19 Hóa chất xét nghiệm CRP
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 21.844.000
20 Hóa chất xét nghiệm cồn trong máu
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 13.608.000
21 Hóa chất chuẩn xét nghiệm cồn trong máu
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.391.000
22 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cồn trong máu mức bình thường
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.152.600
23 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cồn trong máu mức bất thường
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.152.600
24 Hóa chất ly giải hồng cầu tự động xét nghiệm HbA1c
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 11.301.000
25 Hóa chất xét nghiệm HbA1c
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 286.056.000
26 Hóa chất chuẩn xét nghiệm HbA1c
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 25.427.000
27 Hóa chất chuẩn nhiều xét nghiệm sinh hóa
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.843.800
28 Hóa chất chuẩn xét nghiệm nhóm mỡ
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.691.800
29 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CRP
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.354.800
30 Hóa chất chuẩn mức thấp xét nghiệm điện giải ISE
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.036.800
31 Hóa chất chuẩn mức cao xét nghiệm điện giải ISE
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.036.800
32 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức bình thường
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 6.455.400
33 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức cao
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 6.455.400
34 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức bình thường
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 26.686.800
35 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức cao
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 26.686.800
36 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức bình thường
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 14.010.600
37 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức cao
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 14.360.700
38 Hóa chất tham chiếu, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl-
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 23.068.500
39 Hóa chất hòa loãng, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl-
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 45.544.000
40 Hóa chất chuẩn nội, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl-
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 107.382.000
41 Hóa chất hòa loãng bệnh phẩm NaCl 9%
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.524.000
42 Hóa chất NAOH- D rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng
65 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 13.962.000
43 Hóa chất rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 61.729.500
44 Hóa chất rửa có tính acid cho cóng phản ứng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 10.628.100
45 Hóa chất bảo dưỡng hệ thống
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 6.907.600
46 Hóa chất rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.288.800
47 Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.310.500
48 Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.668.000
49 Hóa chất 2 rửa kim hút mẫu
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.762.700
50 Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 13.820.400
51 Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 12.885.000
52 Hóa chất Activator bảo dưỡng điện giải
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 19.493.500
53 Bóng đèn Halogen
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 36.629.500
54 Cóng đựng mẫu phẩm
5 Thùng Theo quy định tại Chương V. Áo 8.893.500
55 Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 85.542.600
56 Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 19.439.700
57 Điện cực tham chiếu
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 32.432.100
58 Điện cực Clo
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 22.248.600
59 Điện cực Kali
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 22.489.200
60 Điện cực Natri
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 23.514.900
61 Hóa chất xét nghiệm PSA toàn phần
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 64.805.000
62 Hóa chất chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.592.200
63 Hóa chất xét nghiệm CA 15-3
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 81.654.000
64 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.110.600
65 Hóa chất xét nghiệm CA 19-9
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 122.481.000
66 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.110.600
67 Hóa chất xét nghiệm CA 72-4
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 122.481.000
68 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.906.600
69 Hóa chất xét nghiệm AFP
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 83.988.000
70 Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.592.200
71 Hóa chất xét nghiệm CA 125
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 81.654.000
72 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.110.600
73 Hóa chất xét nghiệm CEA
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 93.320.000
74 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.592.200
75 Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 97.207.500
76 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.888.400
77 Hóa chất xét nghiệm β-HCG
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 106.917.500
78 Hóa chất chuẩn xét nghiệm β-HCG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.592.000
79 Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 114.046.000
80 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.670.200
81 Hóa chất xét nghiệm Anti TG
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 171.069.000
82 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.670.200
83 Hóa chất xét nghiệm TG
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 604.728.000
84 Hóa chất chuẩn xét nghiệm TG
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.073.100
85 Hóa chất xét nghiệm Anti-TSHR
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 291.887.000
86 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TSHR
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 6.479.800
87 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-TSHR
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 8.164.700
88 Hóa chất xét nghiệm FT4
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 898.200.000
89 Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.888.300
90 Hóa chất xét nghiệm T3
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 855.345.000
91 Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.888.000
92 Hóa chất xét nghiệm TSH
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 855.420.000
93 Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 5.184.400
94 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm dấu ấn ung thư
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 11.405.600
95 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm miễn dịch
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 9.331.800
96 Hóa chất xét nghiệm Anti- HBc
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 139.965.000
97 Hóa chất xét nghiệm Anti HBs
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 141.665.000
98 Hóa chất xét nghiệm HBeAg
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 32.658.600
99 Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể và kháng nguyên virus HIV
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 155.687.000
100 Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HIV
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.928.000
101 Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng nguyên bề mặt virus Viêm gan B trong huyết tương/ huyết thanh người
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 198.331.000
102 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti Hbc
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.814.400
103 Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HBsAg
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.803.000
104 Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể virus Viêm gan A trong huyết tương/ huyết thanh người
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 69.983.000
105 Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HAV
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.545.300
106 Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể virus Viêm gan C trong huyết tương/ huyết thanh người
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 119.772.000
107 Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HCV
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.000
108 Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể vi khuẩn giang mai Syphilis trong huyết tương/ huyết thanh người
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 43.922.000
109 Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể vi khuẩn giang mai Syphilis
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.393.000
110 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch công suất lớn
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 101.538.000
111 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch công suất lớn
65 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 130.422.500
112 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 54.393.000
113 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 81.589.500
114 Đầu côn xét nghiệm miễn dịch
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ/ Đức 33.954.000
115 Cóng xét nghiệm miễn dịch
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ/ Đức 16.979.000
116 Cóng phản ứng và đầu côn trong xét nghiệm miễn dịch, hộp đựng rác
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ/ Trung Quốc/ Đức 171.020.000
117 Điện cực máy miễn dịch
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 10.810.700
118 Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có thể gây nhiễu đối với việc phát hiện các tín hiệu dùng cho máy miễn dịch tự động
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 40.104.000
119 Hóa chất rửa kim hút mẫu hệ thống miễn dịch
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.736.100
120 Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 11.602.400
121 Hóa chất hòa loãng mẫu
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 24.159.500
122 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 45.034.200
123 Hóa chất xét nghiệm PT
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 16.737.600
124 Hóa chất xét nghiệm aPTT
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 22.763.400
125 Hóa chất CaCl2 dùng cho xét nghiệm APTT
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.127.500
126 Hóa chất pha loãng xét nghiệm Fibrinogen
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 6.300.600
127 Hóa chất đệm xét nghiệm Fibrinogen
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.836.900
128 Chất chuẩn xét nghiệm PT
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 15.508.800
129 Chất chuẩn xét nghiệm Fibrinogen
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 16.194.000
130 Chất nội kiểm mức 1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 7.774.800
131 Chất nội kiểm mức 2
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.887.400
132 Chất nội kiểm mức 4
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.938.500
133 Chất nội kiểm mức P
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.887.400
134 Cóng phản ứng máy đông máu tự động
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 77.539.000
135 Hóa chất rửa thường quy
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 11.062.400
136 Dung dịch rửa mẻ 96 mẫu xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV/ định tuýp HPV
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 13.230.000
137 Dung dịch rửa mẻ 24 mẫu xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV/ định tuýp HPV
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 118.461.200
138 Kit định lượng HIV-1 trên hệ thống tự động
28 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 710.010.000
139 Đầu côn xử lý mẫu có màng lọc 1ml
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 318.402.000
140 Đĩa phản ứng Realtime PCR 96 giếng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 79.380.000
141 Máng đựng hóa chất loại 200ml
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 154.350.000
142 Máng đựng hóa chất loại 50ml
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 176.400.000
143 Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm định lượng trên hệ thống tự động
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.255.000
144 Chứng chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV-1 trên hệ thống tự động
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 198.450.000
145 Kit ly giải tế bào cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 96 mẫu
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 26.460.000
146 Kit ly giải tế bào cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 24 mẫu
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 293.265.000
147 Kit tách chiết cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 96 mẫu
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 26.460.000
148 Kit tách chiết cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 24 mẫu
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 293.265.000
149 Khay xử lý mẫu 2,0mL dùng cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT/HPV
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 63.504.000
150 Strip polypropylene trắng, thanh 8 giếng chạy RT – PCR
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mexico 6.531.800
151 Hóa chất chuẩn bị mẫu 240 xét nghiệm HPV
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 31.652.700
152 Thuốc thử xét nghiệm HPV 240T
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 124.428.300
153 Bộ chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm HPV - PCR 240T
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 52.390.800
154 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm, Chứng chuẩn cho xét nghiệm HPV trên hệ thống tự động
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 39.690.000
155 Bộ bảo quản và vận chuyển mẫu tế bào
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 29.767.500
156 Chổi lấy mẫu tế bào tử cung
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hà Lan 4.630.400
157 Kit định lượng DNA HBV trên hệ thống tự động
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 793.800.000
158 Kit định lượng DNA HCV trên hệ thống tự động
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 371.700.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Trẻ sơ sinh không cần gối đầu, và bạn không nên sử dụng gối cho trẻ. Cũng như vậy, tốt nhất là bỏ thú bông ra khỏi cũi hay nôi; trẻ nhỏ không quan tâm nhiều tới chúng, và chúng có thể khiến trẻ ngạt thở. "

Benjamin Spock

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây