Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 12.441.473.300 | 12.812.935.869 | 158 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 1 nhà thầu | 12.441.473.300 | 12.812.935.869 | 158 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm Glucose |
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 66.658.500 | |
2 | Hóa chất xét nghiệm Ure |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 64.584.000 | |
3 | Hóa chất xét nghiệm Creatinin |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 38.880.000 | |
4 | Hóa chất xét nghiệm Acid Uric |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 17.232.000 | |
5 | Hóa chất xét nghiệm AST/GOT |
|
55 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 79.024.000 | |
6 | Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT |
|
55 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 79.024.000 | |
7 | Hóa chất xét nghiệm GGT |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 28.737.000 | |
8 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.024.000 | |
9 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 21.600.000 | |
10 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 29.624.000 | |
11 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 45.996.000 | |
12 | Hóa chất xét nghiệm HDL-C |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 131.845.000 | |
13 | Hóa chất xét nghiệm LDL-C |
|
55 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 178.194.500 | |
14 | Hóa chất xét nghiệm Protein trong máu |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.110.000 | |
15 | Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.752.000 | |
16 | Hóa chất xét nghiệm Canxi toàn phần |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 20.106.000 | |
17 | Hóa chất xét nghiệm Sắt |
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 42.381.000 | |
18 | Hóa chất xét nghiệm Magie |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.231.000 | |
19 | Hóa chất xét nghiệm CRP |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 21.844.000 | |
20 | Hóa chất xét nghiệm cồn trong máu |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.608.000 | |
21 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm cồn trong máu |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.391.000 | |
22 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cồn trong máu mức bình thường |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.152.600 | |
23 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cồn trong máu mức bất thường |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.152.600 | |
24 | Hóa chất ly giải hồng cầu tự động xét nghiệm HbA1c |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.301.000 | |
25 | Hóa chất xét nghiệm HbA1c |
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 286.056.000 | |
26 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm HbA1c |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 25.427.000 | |
27 | Hóa chất chuẩn nhiều xét nghiệm sinh hóa |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.843.800 | |
28 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm nhóm mỡ |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.691.800 | |
29 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CRP |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.354.800 | |
30 | Hóa chất chuẩn mức thấp xét nghiệm điện giải ISE |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.036.800 | |
31 | Hóa chất chuẩn mức cao xét nghiệm điện giải ISE |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.036.800 | |
32 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức bình thường |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.455.400 | |
33 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức cao |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.455.400 | |
34 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức bình thường |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 26.686.800 | |
35 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức cao |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 26.686.800 | |
36 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức bình thường |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 14.010.600 | |
37 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức cao |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 14.360.700 | |
38 | Hóa chất tham chiếu, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 23.068.500 | |
39 | Hóa chất hòa loãng, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 45.544.000 | |
40 | Hóa chất chuẩn nội, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 107.382.000 | |
41 | Hóa chất hòa loãng bệnh phẩm NaCl 9% |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.524.000 | |
42 | Hóa chất NAOH- D rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.962.000 | |
43 | Hóa chất rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 61.729.500 | |
44 | Hóa chất rửa có tính acid cho cóng phản ứng |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.628.100 | |
45 | Hóa chất bảo dưỡng hệ thống |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.907.600 | |
46 | Hóa chất rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.288.800 | |
47 | Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.310.500 | |
48 | Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.668.000 | |
49 | Hóa chất 2 rửa kim hút mẫu |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.762.700 | |
50 | Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.820.400 | |
51 | Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.885.000 | |
52 | Hóa chất Activator bảo dưỡng điện giải |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 19.493.500 | |
53 | Bóng đèn Halogen |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 36.629.500 | |
54 | Cóng đựng mẫu phẩm |
|
5 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 8.893.500 | |
55 | Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 85.542.600 | |
56 | Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 19.439.700 | |
57 | Điện cực tham chiếu |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 32.432.100 | |
58 | Điện cực Clo |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 22.248.600 | |
59 | Điện cực Kali |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 22.489.200 | |
60 | Điện cực Natri |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 23.514.900 | |
61 | Hóa chất xét nghiệm PSA toàn phần |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 64.805.000 | |
62 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.592.200 | |
63 | Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 81.654.000 | |
64 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.110.600 | |
65 | Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 122.481.000 | |
66 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.110.600 | |
67 | Hóa chất xét nghiệm CA 72-4 |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 122.481.000 | |
68 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.906.600 | |
69 | Hóa chất xét nghiệm AFP |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 83.988.000 | |
70 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.592.200 | |
71 | Hóa chất xét nghiệm CA 125 |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 81.654.000 | |
72 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.110.600 | |
73 | Hóa chất xét nghiệm CEA |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 93.320.000 | |
74 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.592.200 | |
75 | Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 97.207.500 | |
76 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.888.400 | |
77 | Hóa chất xét nghiệm β-HCG |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 106.917.500 | |
78 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm β-HCG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.592.000 | |
79 | Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 114.046.000 | |
80 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.670.200 | |
81 | Hóa chất xét nghiệm Anti TG |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 171.069.000 | |
82 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.670.200 | |
83 | Hóa chất xét nghiệm TG |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 604.728.000 | |
84 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TG |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.073.100 | |
85 | Hóa chất xét nghiệm Anti-TSHR |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 291.887.000 | |
86 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TSHR |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.479.800 | |
87 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-TSHR |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.164.700 | |
88 | Hóa chất xét nghiệm FT4 |
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 898.200.000 | |
89 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.888.300 | |
90 | Hóa chất xét nghiệm T3 |
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 855.345.000 | |
91 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.888.000 | |
92 | Hóa chất xét nghiệm TSH |
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 855.420.000 | |
93 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.184.400 | |
94 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm dấu ấn ung thư |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.405.600 | |
95 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm miễn dịch |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.331.800 | |
96 | Hóa chất xét nghiệm Anti- HBc |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 139.965.000 | |
97 | Hóa chất xét nghiệm Anti HBs |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 141.665.000 | |
98 | Hóa chất xét nghiệm HBeAg |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 32.658.600 | |
99 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể và kháng nguyên virus HIV |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 155.687.000 | |
100 | Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HIV |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.928.000 | |
101 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng nguyên bề mặt virus Viêm gan B trong huyết tương/ huyết thanh người |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 198.331.000 | |
102 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti Hbc |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.814.400 | |
103 | Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HBsAg |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.803.000 | |
104 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể virus Viêm gan A trong huyết tương/ huyết thanh người |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 69.983.000 | |
105 | Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HAV |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.545.300 | |
106 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể virus Viêm gan C trong huyết tương/ huyết thanh người |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 119.772.000 | |
107 | Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HCV |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.000 | |
108 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể vi khuẩn giang mai Syphilis trong huyết tương/ huyết thanh người |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 43.922.000 | |
109 | Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể vi khuẩn giang mai Syphilis |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.393.000 | |
110 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch công suất lớn |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 101.538.000 | |
111 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch công suất lớn |
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 130.422.500 | |
112 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 54.393.000 | |
113 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch |
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 81.589.500 | |
114 | Đầu côn xét nghiệm miễn dịch |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ/ Đức | 33.954.000 | |
115 | Cóng xét nghiệm miễn dịch |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ/ Đức | 16.979.000 | |
116 | Cóng phản ứng và đầu côn trong xét nghiệm miễn dịch, hộp đựng rác |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ/ Trung Quốc/ Đức | 171.020.000 | |
117 | Điện cực máy miễn dịch |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 10.810.700 | |
118 | Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có thể gây nhiễu đối với việc phát hiện các tín hiệu dùng cho máy miễn dịch tự động |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 40.104.000 | |
119 | Hóa chất rửa kim hút mẫu hệ thống miễn dịch |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.736.100 | |
120 | Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.602.400 | |
121 | Hóa chất hòa loãng mẫu |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 24.159.500 | |
122 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 45.034.200 | |
123 | Hóa chất xét nghiệm PT |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 16.737.600 | |
124 | Hóa chất xét nghiệm aPTT |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 22.763.400 | |
125 | Hóa chất CaCl2 dùng cho xét nghiệm APTT |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.127.500 | |
126 | Hóa chất pha loãng xét nghiệm Fibrinogen |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.300.600 | |
127 | Hóa chất đệm xét nghiệm Fibrinogen |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.836.900 | |
128 | Chất chuẩn xét nghiệm PT |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.508.800 | |
129 | Chất chuẩn xét nghiệm Fibrinogen |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 16.194.000 | |
130 | Chất nội kiểm mức 1 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.774.800 | |
131 | Chất nội kiểm mức 2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.887.400 | |
132 | Chất nội kiểm mức 4 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.938.500 | |
133 | Chất nội kiểm mức P |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.887.400 | |
134 | Cóng phản ứng máy đông máu tự động |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 77.539.000 | |
135 | Hóa chất rửa thường quy |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.062.400 | |
136 | Dung dịch rửa mẻ 96 mẫu xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV/ định tuýp HPV |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 13.230.000 | |
137 | Dung dịch rửa mẻ 24 mẫu xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV/ định tuýp HPV |
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 118.461.200 | |
138 | Kit định lượng HIV-1 trên hệ thống tự động |
|
28 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 710.010.000 | |
139 | Đầu côn xử lý mẫu có màng lọc 1ml |
|
19 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 318.402.000 | |
140 | Đĩa phản ứng Realtime PCR 96 giếng |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 79.380.000 | |
141 | Máng đựng hóa chất loại 200ml |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 154.350.000 | |
142 | Máng đựng hóa chất loại 50ml |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 176.400.000 | |
143 | Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm định lượng trên hệ thống tự động |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 24.255.000 | |
144 | Chứng chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV-1 trên hệ thống tự động |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 198.450.000 | |
145 | Kit ly giải tế bào cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 96 mẫu |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 26.460.000 | |
146 | Kit ly giải tế bào cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 24 mẫu |
|
19 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 293.265.000 | |
147 | Kit tách chiết cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 96 mẫu |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 26.460.000 | |
148 | Kit tách chiết cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 24 mẫu |
|
19 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 293.265.000 | |
149 | Khay xử lý mẫu 2,0mL dùng cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT/HPV |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 63.504.000 | |
150 | Strip polypropylene trắng, thanh 8 giếng chạy RT – PCR |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 6.531.800 | |
151 | Hóa chất chuẩn bị mẫu 240 xét nghiệm HPV |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 31.652.700 | |
152 | Thuốc thử xét nghiệm HPV 240T |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 124.428.300 | |
153 | Bộ chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm HPV - PCR 240T |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 52.390.800 | |
154 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm, Chứng chuẩn cho xét nghiệm HPV trên hệ thống tự động |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 39.690.000 | |
155 | Bộ bảo quản và vận chuyển mẫu tế bào |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 29.767.500 | |
156 | Chổi lấy mẫu tế bào tử cung |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 4.630.400 | |
157 | Kit định lượng DNA HBV trên hệ thống tự động |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 793.800.000 | |
158 | Kit định lượng DNA HCV trên hệ thống tự động |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 371.700.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trẻ sơ sinh không cần gối đầu, và bạn không nên sử dụng gối cho trẻ. Cũng như vậy, tốt nhất là bỏ thú bông ra khỏi cũi hay nôi; trẻ nhỏ không quan tâm nhiều tới chúng, và chúng có thể khiến trẻ ngạt thở. "
Benjamin Spock
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...