Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm Glucose | 67.342.590 | 67.342.590 | 0 | 12 tháng |
2 | Hóa chất xét nghiệm Ure | 65.247.480 | 65.247.480 | 0 | 12 tháng |
3 | Hóa chất xét nghiệm Creatinin | 39.283.170 | 39.283.170 | 0 | 12 tháng |
4 | Hóa chất xét nghiệm Acid Uric | 17.409.300 | 17.409.300 | 0 | 12 tháng |
5 | Hóa chất xét nghiệm AST/GOT | 79.838.330 | 79.838.330 | 0 | 12 tháng |
6 | Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT | 79.838.330 | 79.838.330 | 0 | 12 tháng |
7 | Hóa chất xét nghiệm GGT | 29.032.110 | 29.032.110 | 0 | 12 tháng |
8 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | 3.055.355 | 3.055.355 | 0 | 12 tháng |
9 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần | 21.823.950 | 21.823.950 | 0 | 12 tháng |
10 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol | 29.930.040 | 29.930.040 | 0 | 12 tháng |
11 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid | 46.466.340 | 46.466.340 | 0 | 12 tháng |
12 | Hóa chất xét nghiệm HDL-C | 133.213.605 | 133.213.605 | 0 | 12 tháng |
13 | Hóa chất xét nghiệm LDL-C | 180.047.890 | 180.047.890 | 0 | 12 tháng |
14 | Hóa chất xét nghiệm Protein trong máu | 11.223.760 | 11.223.760 | 0 | 12 tháng |
15 | Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu | 5.811.400 | 5.811.400 | 0 | 12 tháng |
16 | Hóa chất xét nghiệm Canxi toàn phần | 20.313.990 | 20.313.990 | 0 | 12 tháng |
17 | Hóa chất xét nghiệm Sắt | 42.818.625 | 42.818.625 | 0 | 12 tháng |
18 | Hóa chất xét nghiệm Magie | 9.326.160 | 9.326.160 | 0 | 12 tháng |
19 | Hóa chất xét nghiệm CRP | 22.068.745 | 22.068.745 | 0 | 12 tháng |
20 | Hóa chất xét nghiệm cồn trong máu | 13.749.110 | 13.749.110 | 0 | 12 tháng |
21 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm cồn trong máu | 1.405.464 | 1.405.464 | 0 | 12 tháng |
22 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cồn trong máu mức bình thường | 2.174.916 | 2.174.916 | 0 | 12 tháng |
23 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cồn trong máu mức bất thường | 2.174.916 | 2.174.916 | 0 | 12 tháng |
24 | Hóa chất ly giải hồng cầu tự động xét nghiệm HbA1c | 11.418.310 | 11.418.310 | 0 | 12 tháng |
25 | Hóa chất xét nghiệm HbA1c | 289.025.955 | 289.025.955 | 0 | 12 tháng |
26 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm HbA1c | 25.691.195 | 25.691.195 | 0 | 12 tháng |
27 | Hóa chất chuẩn nhiều xét nghiệm sinh hóa | 4.893.561 | 4.893.561 | 0 | 12 tháng |
28 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm nhóm mỡ | 3.730.029 | 3.730.029 | 0 | 12 tháng |
29 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CRP | 4.399.713 | 4.399.713 | 0 | 12 tháng |
30 | Hóa chất chuẩn mức thấp xét nghiệm điện giải ISE | 1.047.549 | 1.047.549 | 0 | 12 tháng |
31 | Hóa chất chuẩn mức cao xét nghiệm điện giải ISE | 1.047.549 | 1.047.549 | 0 | 12 tháng |
32 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức bình thường | 6.521.916 | 6.521.916 | 0 | 12 tháng |
33 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức cao | 6.521.916 | 6.521.916 | 0 | 12 tháng |
34 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức bình thường | 26.964.000 | 26.964.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức cao | 26.964.000 | 26.964.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức bình thường | 14.156.100 | 14.156.100 | 0 | 12 tháng |
37 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức cao | 14.510.001 | 14.510.001 | 0 | 12 tháng |
38 | Hóa chất tham chiếu, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- | 23.308.012 | 23.308.012 | 0 | 12 tháng |
39 | Hóa chất hòa loãng, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- | 46.017.430 | 46.017.430 | 0 | 12 tháng |
40 | Hóa chất chuẩn nội, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- | 108.496.380 | 108.496.380 | 0 | 12 tháng |
41 | Hóa chất hòa loãng bệnh phẩm NaCl 9% | 1.539.900 | 1.539.900 | 0 | 12 tháng |
42 | Hóa chất NAOH- D rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng | 14.104.480 | 14.104.480 | 0 | 12 tháng |
43 | Hóa chất rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng | 62.365.485 | 62.365.485 | 0 | 12 tháng |
44 | Hóa chất rửa có tính acid cho cóng phản ứng | 10.737.399 | 10.737.399 | 0 | 12 tháng |
45 | Hóa chất bảo dưỡng hệ thống | 6.978.684 | 6.978.684 | 0 | 12 tháng |
46 | Hóa chất rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng | 1.301.952 | 1.301.952 | 0 | 12 tháng |
47 | Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu | 3.344.679 | 3.344.679 | 0 | 12 tháng |
48 | Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu | 1.685.250 | 1.685.250 | 0 | 12 tháng |
49 | Hóa chất 2 rửa kim hút mẫu | 2.791.110 | 2.791.110 | 0 | 12 tháng |
50 | Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt | 13.962.360 | 13.962.360 | 0 | 12 tháng |
51 | Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt | 13.019.550 | 13.019.550 | 0 | 12 tháng |
52 | Hóa chất Activator bảo dưỡng điện giải | 19.693.965 | 19.693.965 | 0 | 12 tháng |
53 | Bóng đèn Halogen | 39.194.100 | 39.194.100 | 0 | 12 tháng |
54 | Cóng đựng mẫu phẩm | 8.985.245 | 8.985.245 | 0 | 12 tháng |
55 | Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa | 86.422.989 | 86.422.989 | 0 | 12 tháng |
56 | Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa | 19.641.588 | 19.641.588 | 0 | 12 tháng |
57 | Điện cực tham chiếu | 32.765.910 | 32.765.910 | 0 | 12 tháng |
58 | Điện cực Clo | 22.477.458 | 22.477.458 | 0 | 12 tháng |
59 | Điện cực Kali | 22.720.641 | 22.720.641 | 0 | 12 tháng |
60 | Điện cực Natri | 23.756.967 | 23.756.967 | 0 | 12 tháng |
61 | Hóa chất xét nghiệm PSA toàn phần | 65.471.960 | 65.471.960 | 0 | 12 tháng |
62 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần | 2.618.878 | 2.618.878 | 0 | 12 tháng |
63 | Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 | 82.494.670 | 82.494.670 | 0 | 12 tháng |
64 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 | 3.142.654 | 3.142.654 | 0 | 12 tháng |
65 | Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 | 123.742.005 | 123.742.005 | 0 | 12 tháng |
66 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | 3.142.654 | 3.142.654 | 0 | 12 tháng |
67 | Hóa chất xét nghiệm CA 72-4 | 123.742.005 | 123.742.005 | 0 | 12 tháng |
68 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4 | 3.946.822 | 3.946.822 | 0 | 12 tháng |
69 | Hóa chất xét nghiệm AFP | 84.851.660 | 84.851.660 | 0 | 12 tháng |
70 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP | 2.618.878 | 2.618.878 | 0 | 12 tháng |
71 | Hóa chất xét nghiệm CA 125 | 82.494.670 | 82.494.670 | 0 | 12 tháng |
72 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125 | 3.142.654 | 3.142.654 | 0 | 12 tháng |
73 | Hóa chất xét nghiệm CEA | 94.279.620 | 94.279.620 | 0 | 12 tháng |
74 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA | 2.618.878 | 2.618.878 | 0 | 12 tháng |
75 | Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 | 98.207.940 | 98.207.940 | 0 | 12 tháng |
76 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 | 3.928.316 | 3.928.316 | 0 | 12 tháng |
77 | Hóa chất xét nghiệm β-HCG | 108.028.725 | 108.028.725 | 0 | 12 tháng |
78 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm β-HCG | 2.618.878 | 2.618.878 | 0 | 12 tháng |
79 | Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO | 115.230.640 | 115.230.640 | 0 | 12 tháng |
80 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO | 4.718.700 | 4.718.700 | 0 | 12 tháng |
81 | Hóa chất xét nghiệm Anti TG | 172.845.960 | 172.845.960 | 0 | 12 tháng |
82 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TG | 4.718.700 | 4.718.700 | 0 | 12 tháng |
83 | Hóa chất xét nghiệm TG | 611.010.540 | 611.010.540 | 0 | 12 tháng |
84 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TG | 4.115.379 | 4.115.379 | 0 | 12 tháng |
85 | Hóa chất xét nghiệm Anti-TSHR | 294.918.750 | 294.918.750 | 0 | 12 tháng |
86 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TSHR | 6.547.196 | 6.547.196 | 0 | 12 tháng |
87 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-TSHR | 8.249.467 | 8.249.467 | 0 | 12 tháng |
88 | Hóa chất xét nghiệm FT4 | 907.441.350 | 907.441.350 | 0 | 12 tháng |
89 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4 | 3.928.317 | 3.928.317 | 0 | 12 tháng |
90 | Hóa chất xét nghiệm T3 | 864.229.800 | 864.229.800 | 0 | 12 tháng |
91 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3 | 3.928.317 | 3.928.317 | 0 | 12 tháng |
92 | Hóa chất xét nghiệm TSH | 864.229.800 | 864.229.800 | 0 | 12 tháng |
93 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH | 5.237.756 | 5.237.756 | 0 | 12 tháng |
94 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm dấu ấn ung thư | 11.523.064 | 11.523.064 | 0 | 12 tháng |
95 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm miễn dịch | 9.427.962 | 9.427.962 | 0 | 12 tháng |
96 | Hóa chất xét nghiệm Anti- HBc | 141.419.430 | 141.419.430 | 0 | 12 tháng |
97 | Hóa chất xét nghiệm Anti HBs | 144.038.300 | 144.038.300 | 0 | 12 tháng |
98 | Hóa chất xét nghiệm HBeAg | 32.997.864 | 32.997.864 | 0 | 12 tháng |
99 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể và kháng nguyên virus HIV | 157.290.000 | 157.290.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HIV | 3.993.789 | 3.993.789 | 0 | 12 tháng |
101 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng nguyên bề mặt virus Viêm gan B trong huyết tương/ huyết thanh người | 201.653.620 | 201.653.620 | 0 | 12 tháng |
102 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti Hbc | 1.833.214 | 1.833.214 | 0 | 12 tháng |
103 | Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HBsAg | 1.833.214 | 1.833.214 | 0 | 12 tháng |
104 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể virus Viêm gan A trong huyết tương/ huyết thanh người | 70.709.710 | 70.709.710 | 0 | 12 tháng |
105 | Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HAV | 2.571.691 | 2.571.691 | 0 | 12 tháng |
106 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể virus Viêm gan C trong huyết tương/ huyết thanh người | 121.777.845 | 121.777.845 | 0 | 12 tháng |
107 | Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HCV | 2.487.934 | 2.487.934 | 0 | 12 tháng |
108 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể vi khuẩn giang mai Syphilis trong huyết tương/ huyết thanh người | 44.378.190 | 44.378.190 | 0 | 12 tháng |
109 | Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể vi khuẩn giang mai Syphilis | 1.407.423 | 1.407.423 | 0 | 12 tháng |
110 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch công suất lớn | 103.236.180 | 103.236.180 | 0 | 12 tháng |
111 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch công suất lớn | 132.617.940 | 132.617.940 | 0 | 12 tháng |
112 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch | 54.957.150 | 54.957.150 | 0 | 12 tháng |
113 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch | 82.435.725 | 82.435.725 | 0 | 12 tháng |
114 | Đầu côn xét nghiệm miễn dịch | 34.307.300 | 34.307.300 | 0 | 12 tháng |
115 | Cóng xét nghiệm miễn dịch | 17.153.650 | 17.153.650 | 0 | 12 tháng |
116 | Cóng phản ứng và đầu côn trong xét nghiệm miễn dịch, hộp đựng rác | 172.780.500 | 172.780.500 | 0 | 12 tháng |
117 | Điện cực máy miễn dịch | 10.921.970 | 10.921.970 | 0 | 12 tháng |
118 | Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có thể gây nhiễu đối với việc phát hiện các tín hiệu dùng cho máy miễn dịch tự động | 40.775.910 | 40.775.910 | 0 | 12 tháng |
119 | Hóa chất rửa kim hút mẫu hệ thống miễn dịch | 1.765.124 | 1.765.124 | 0 | 12 tháng |
120 | Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch | 11.722.096 | 11.722.096 | 0 | 12 tháng |
121 | Hóa chất hòa loãng mẫu | 24.407.945 | 24.407.945 | 0 | 12 tháng |
122 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen | 45.501.972 | 45.501.972 | 0 | 12 tháng |
123 | Hóa chất xét nghiệm PT | 16.911.573 | 16.911.573 | 0 | 12 tháng |
124 | Hóa chất xét nghiệm aPTT | 22.999.977 | 22.999.977 | 0 | 12 tháng |
125 | Hóa chất CaCl2 dùng cho xét nghiệm APTT | 3.159.843 | 3.159.843 | 0 | 12 tháng |
126 | Hóa chất pha loãng xét nghiệm Fibrinogen | 6.365.898 | 6.365.898 | 0 | 12 tháng |
127 | Hóa chất đệm xét nghiệm Fibrinogen | 4.887.222 | 4.887.222 | 0 | 12 tháng |
128 | Chất chuẩn xét nghiệm PT | 15.669.908 | 15.669.908 | 0 | 12 tháng |
129 | Chất chuẩn xét nghiệm Fibrinogen | 16.362.176 | 16.362.176 | 0 | 12 tháng |
130 | Chất nội kiểm mức 1 | 7.855.512 | 7.855.512 | 0 | 12 tháng |
131 | Chất nội kiểm mức 2 | 3.927.756 | 3.927.756 | 0 | 12 tháng |
132 | Chất nội kiểm mức 4 | 3.979.436 | 3.979.436 | 0 | 12 tháng |
133 | Chất nội kiểm mức P | 3.979.436 | 3.979.436 | 0 | 12 tháng |
134 | Cóng phản ứng máy đông máu tự động | 78.344.540 | 78.344.540 | 0 | 12 tháng |
135 | Hóa chất rửa thường quy | 11.177.168 | 11.177.168 | 0 | 12 tháng |
136 | Dung dịch rửa mẻ 96 mẫu xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV/ định tuýp HPV | 14.156.100 | 14.156.100 | 0 | 12 tháng |
137 | Dung dịch rửa mẻ 24 mẫu xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV/ định tuýp HPV | 126.753.704 | 126.753.704 | 0 | 12 tháng |
138 | Kit định lượng HIV-1 trên hệ thống tự động | 759.710.700 | 759.710.700 | 0 | 12 tháng |
139 | Đầu côn xử lý mẫu có màng lọc 1ml | 340.690.140 | 340.690.140 | 0 | 12 tháng |
140 | Đĩa phản ứng Realtime PCR 96 giếng | 84.936.600 | 84.936.600 | 0 | 12 tháng |
141 | Máng đựng hóa chất loại 200ml | 165.154.500 | 165.154.500 | 0 | 12 tháng |
142 | Máng đựng hóa chất loại 50ml | 188.748.000 | 188.748.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm định lượng trên hệ thống tự động | 25.952.850 | 25.952.850 | 0 | 12 tháng |
144 | Chứng chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV-1 trên hệ thống tự động | 212.341.500 | 212.341.500 | 0 | 12 tháng |
145 | Kit ly giải tế bào cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 96 mẫu | 28.312.200 | 28.312.200 | 0 | 12 tháng |
146 | Kit ly giải tế bào cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 24 mẫu | 313.793.550 | 313.793.550 | 0 | 12 tháng |
147 | Kit tách chiết cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 96 mẫu | 28.312.200 | 28.312.200 | 0 | 12 tháng |
148 | Kit tách chiết cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 24 mẫu | 313.793.550 | 313.793.550 | 0 | 12 tháng |
149 | Khay xử lý mẫu 2,0mL dùng cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT/HPV | 67.949.280 | 67.949.280 | 0 | 12 tháng |
150 | Strip polypropylene trắng, thanh 8 giếng chạy RT – PCR | 7.118.496 | 7.118.496 | 0 | 12 tháng |
151 | Hóa chất chuẩn bị mẫu 240 xét nghiệm HPV | 33.868.467 | 33.868.467 | 0 | 12 tháng |
152 | Thuốc thử xét nghiệm HPV 240T | 133.138.119 | 133.138.119 | 0 | 12 tháng |
153 | Bộ chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm HPV - PCR 240T | 56.058.156 | 56.058.156 | 0 | 12 tháng |
154 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm, Chứng chuẩn cho xét nghiệm HPV trên hệ thống tự động | 42.468.300 | 42.468.300 | 0 | 12 tháng |
155 | Bộ bảo quản và vận chuyển mẫu tế bào | 31.851.225 | 31.851.225 | 0 | 12 tháng |
156 | Chổi lấy mẫu tế bào tử cung | 4.954.632 | 4.954.632 | 0 | 12 tháng |
157 | Kit định lượng DNA HBV trên hệ thống tự động | 849.366.000 | 849.366.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Kit định lượng DNA HCV trên hệ thống tự động | 397.719.000 | 397.719.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình như sau:
- Có quan hệ với 87 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,60 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,91%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 9,09%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 74.435.504.791 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 70.543.448.079 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có tình bạn là có được chiếc chìa khoá mở vào tâm hồn người khác. "
Edgar Goodsfed
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.