Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch, đông máu, sinh học phân tử, vật tư xét nghiệm của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình năm 2023-2024.

Tìm thấy: 18:33 26/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
mua sắm hóa chất xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch, đông máu, sinh học phân tử, vật tư xét nghiệm của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình năm 2023-2024
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch, đông máu, sinh học phân tử, vật tư xét nghiệm của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình năm 2023-2024.
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Từ nguồn thu giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 16/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
Số 250/QĐ-KSBT
Ngày phê duyệt
26/12/2023 14:47
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:09 26/12/2023
đến
10:00 16/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 16/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
128.129.525 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm hai mươi tám triệu một trăm hai mươi chín nghìn năm trăm hai mươi lăm đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 16/01/2024 (14/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Hóa chất xét nghiệm Glucose 67.342.590 67.342.590 0 12 tháng
2 Hóa chất xét nghiệm Ure 65.247.480 65.247.480 0 12 tháng
3 Hóa chất xét nghiệm Creatinin 39.283.170 39.283.170 0 12 tháng
4 Hóa chất xét nghiệm Acid Uric 17.409.300 17.409.300 0 12 tháng
5 Hóa chất xét nghiệm AST/GOT 79.838.330 79.838.330 0 12 tháng
6 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT 79.838.330 79.838.330 0 12 tháng
7 Hóa chất xét nghiệm GGT 29.032.110 29.032.110 0 12 tháng
8 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp 3.055.355 3.055.355 0 12 tháng
9 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần 21.823.950 21.823.950 0 12 tháng
10 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol 29.930.040 29.930.040 0 12 tháng
11 Hóa chất xét nghiệm Triglycerid 46.466.340 46.466.340 0 12 tháng
12 Hóa chất xét nghiệm HDL-C 133.213.605 133.213.605 0 12 tháng
13 Hóa chất xét nghiệm LDL-C 180.047.890 180.047.890 0 12 tháng
14 Hóa chất xét nghiệm Protein trong máu 11.223.760 11.223.760 0 12 tháng
15 Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu 5.811.400 5.811.400 0 12 tháng
16 Hóa chất xét nghiệm Canxi toàn phần 20.313.990 20.313.990 0 12 tháng
17 Hóa chất xét nghiệm Sắt 42.818.625 42.818.625 0 12 tháng
18 Hóa chất xét nghiệm Magie 9.326.160 9.326.160 0 12 tháng
19 Hóa chất xét nghiệm CRP 22.068.745 22.068.745 0 12 tháng
20 Hóa chất xét nghiệm cồn trong máu 13.749.110 13.749.110 0 12 tháng
21 Hóa chất chuẩn xét nghiệm cồn trong máu 1.405.464 1.405.464 0 12 tháng
22 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cồn trong máu mức bình thường 2.174.916 2.174.916 0 12 tháng
23 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cồn trong máu mức bất thường 2.174.916 2.174.916 0 12 tháng
24 Hóa chất ly giải hồng cầu tự động xét nghiệm HbA1c 11.418.310 11.418.310 0 12 tháng
25 Hóa chất xét nghiệm HbA1c 289.025.955 289.025.955 0 12 tháng
26 Hóa chất chuẩn xét nghiệm HbA1c 25.691.195 25.691.195 0 12 tháng
27 Hóa chất chuẩn nhiều xét nghiệm sinh hóa 4.893.561 4.893.561 0 12 tháng
28 Hóa chất chuẩn xét nghiệm nhóm mỡ 3.730.029 3.730.029 0 12 tháng
29 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CRP 4.399.713 4.399.713 0 12 tháng
30 Hóa chất chuẩn mức thấp xét nghiệm điện giải ISE 1.047.549 1.047.549 0 12 tháng
31 Hóa chất chuẩn mức cao xét nghiệm điện giải ISE 1.047.549 1.047.549 0 12 tháng
32 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức bình thường 6.521.916 6.521.916 0 12 tháng
33 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức cao 6.521.916 6.521.916 0 12 tháng
34 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức bình thường 26.964.000 26.964.000 0 12 tháng
35 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức cao 26.964.000 26.964.000 0 12 tháng
36 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức bình thường 14.156.100 14.156.100 0 12 tháng
37 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức cao 14.510.001 14.510.001 0 12 tháng
38 Hóa chất tham chiếu, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- 23.308.012 23.308.012 0 12 tháng
39 Hóa chất hòa loãng, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- 46.017.430 46.017.430 0 12 tháng
40 Hóa chất chuẩn nội, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- 108.496.380 108.496.380 0 12 tháng
41 Hóa chất hòa loãng bệnh phẩm NaCl 9% 1.539.900 1.539.900 0 12 tháng
42 Hóa chất NAOH- D rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng 14.104.480 14.104.480 0 12 tháng
43 Hóa chất rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng 62.365.485 62.365.485 0 12 tháng
44 Hóa chất rửa có tính acid cho cóng phản ứng 10.737.399 10.737.399 0 12 tháng
45 Hóa chất bảo dưỡng hệ thống 6.978.684 6.978.684 0 12 tháng
46 Hóa chất rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng 1.301.952 1.301.952 0 12 tháng
47 Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu 3.344.679 3.344.679 0 12 tháng
48 Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu 1.685.250 1.685.250 0 12 tháng
49 Hóa chất 2 rửa kim hút mẫu 2.791.110 2.791.110 0 12 tháng
50 Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt 13.962.360 13.962.360 0 12 tháng
51 Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt 13.019.550 13.019.550 0 12 tháng
52 Hóa chất Activator bảo dưỡng điện giải 19.693.965 19.693.965 0 12 tháng
53 Bóng đèn Halogen 39.194.100 39.194.100 0 12 tháng
54 Cóng đựng mẫu phẩm 8.985.245 8.985.245 0 12 tháng
55 Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa 86.422.989 86.422.989 0 12 tháng
56 Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa 19.641.588 19.641.588 0 12 tháng
57 Điện cực tham chiếu 32.765.910 32.765.910 0 12 tháng
58 Điện cực Clo 22.477.458 22.477.458 0 12 tháng
59 Điện cực Kali 22.720.641 22.720.641 0 12 tháng
60 Điện cực Natri 23.756.967 23.756.967 0 12 tháng
61 Hóa chất xét nghiệm PSA toàn phần 65.471.960 65.471.960 0 12 tháng
62 Hóa chất chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần 2.618.878 2.618.878 0 12 tháng
63 Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 82.494.670 82.494.670 0 12 tháng
64 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 3.142.654 3.142.654 0 12 tháng
65 Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 123.742.005 123.742.005 0 12 tháng
66 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9 3.142.654 3.142.654 0 12 tháng
67 Hóa chất xét nghiệm CA 72-4 123.742.005 123.742.005 0 12 tháng
68 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4 3.946.822 3.946.822 0 12 tháng
69 Hóa chất xét nghiệm AFP 84.851.660 84.851.660 0 12 tháng
70 Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP 2.618.878 2.618.878 0 12 tháng
71 Hóa chất xét nghiệm CA 125 82.494.670 82.494.670 0 12 tháng
72 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125 3.142.654 3.142.654 0 12 tháng
73 Hóa chất xét nghiệm CEA 94.279.620 94.279.620 0 12 tháng
74 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA 2.618.878 2.618.878 0 12 tháng
75 Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 98.207.940 98.207.940 0 12 tháng
76 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 3.928.316 3.928.316 0 12 tháng
77 Hóa chất xét nghiệm β-HCG 108.028.725 108.028.725 0 12 tháng
78 Hóa chất chuẩn xét nghiệm β-HCG 2.618.878 2.618.878 0 12 tháng
79 Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO 115.230.640 115.230.640 0 12 tháng
80 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO 4.718.700 4.718.700 0 12 tháng
81 Hóa chất xét nghiệm Anti TG 172.845.960 172.845.960 0 12 tháng
82 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TG 4.718.700 4.718.700 0 12 tháng
83 Hóa chất xét nghiệm TG 611.010.540 611.010.540 0 12 tháng
84 Hóa chất chuẩn xét nghiệm TG 4.115.379 4.115.379 0 12 tháng
85 Hóa chất xét nghiệm Anti-TSHR 294.918.750 294.918.750 0 12 tháng
86 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TSHR 6.547.196 6.547.196 0 12 tháng
87 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-TSHR 8.249.467 8.249.467 0 12 tháng
88 Hóa chất xét nghiệm FT4 907.441.350 907.441.350 0 12 tháng
89 Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4 3.928.317 3.928.317 0 12 tháng
90 Hóa chất xét nghiệm T3 864.229.800 864.229.800 0 12 tháng
91 Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3 3.928.317 3.928.317 0 12 tháng
92 Hóa chất xét nghiệm TSH 864.229.800 864.229.800 0 12 tháng
93 Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH 5.237.756 5.237.756 0 12 tháng
94 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm dấu ấn ung thư 11.523.064 11.523.064 0 12 tháng
95 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm miễn dịch 9.427.962 9.427.962 0 12 tháng
96 Hóa chất xét nghiệm Anti- HBc 141.419.430 141.419.430 0 12 tháng
97 Hóa chất xét nghiệm Anti HBs 144.038.300 144.038.300 0 12 tháng
98 Hóa chất xét nghiệm HBeAg 32.997.864 32.997.864 0 12 tháng
99 Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể và kháng nguyên virus HIV 157.290.000 157.290.000 0 12 tháng
100 Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HIV 3.993.789 3.993.789 0 12 tháng
101 Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng nguyên bề mặt virus Viêm gan B trong huyết tương/ huyết thanh người 201.653.620 201.653.620 0 12 tháng
102 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti Hbc 1.833.214 1.833.214 0 12 tháng
103 Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HBsAg 1.833.214 1.833.214 0 12 tháng
104 Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể virus Viêm gan A trong huyết tương/ huyết thanh người 70.709.710 70.709.710 0 12 tháng
105 Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HAV 2.571.691 2.571.691 0 12 tháng
106 Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể virus Viêm gan C trong huyết tương/ huyết thanh người 121.777.845 121.777.845 0 12 tháng
107 Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm HCV 2.487.934 2.487.934 0 12 tháng
108 Hóa chất xét nghiệm sử dụng công nghệ điện hóa phát quang để phát hiện kháng thể vi khuẩn giang mai Syphilis trong huyết tương/ huyết thanh người 44.378.190 44.378.190 0 12 tháng
109 Bộ mẫu chứng sử dụng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể vi khuẩn giang mai Syphilis 1.407.423 1.407.423 0 12 tháng
110 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch công suất lớn 103.236.180 103.236.180 0 12 tháng
111 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch công suất lớn 132.617.940 132.617.940 0 12 tháng
112 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch 54.957.150 54.957.150 0 12 tháng
113 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch 82.435.725 82.435.725 0 12 tháng
114 Đầu côn xét nghiệm miễn dịch 34.307.300 34.307.300 0 12 tháng
115 Cóng xét nghiệm miễn dịch 17.153.650 17.153.650 0 12 tháng
116 Cóng phản ứng và đầu côn trong xét nghiệm miễn dịch, hộp đựng rác 172.780.500 172.780.500 0 12 tháng
117 Điện cực máy miễn dịch 10.921.970 10.921.970 0 12 tháng
118 Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có thể gây nhiễu đối với việc phát hiện các tín hiệu dùng cho máy miễn dịch tự động 40.775.910 40.775.910 0 12 tháng
119 Hóa chất rửa kim hút mẫu hệ thống miễn dịch 1.765.124 1.765.124 0 12 tháng
120 Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch 11.722.096 11.722.096 0 12 tháng
121 Hóa chất hòa loãng mẫu 24.407.945 24.407.945 0 12 tháng
122 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen 45.501.972 45.501.972 0 12 tháng
123 Hóa chất xét nghiệm PT 16.911.573 16.911.573 0 12 tháng
124 Hóa chất xét nghiệm aPTT 22.999.977 22.999.977 0 12 tháng
125 Hóa chất CaCl2 dùng cho xét nghiệm APTT 3.159.843 3.159.843 0 12 tháng
126 Hóa chất pha loãng xét nghiệm Fibrinogen 6.365.898 6.365.898 0 12 tháng
127 Hóa chất đệm xét nghiệm Fibrinogen 4.887.222 4.887.222 0 12 tháng
128 Chất chuẩn xét nghiệm PT 15.669.908 15.669.908 0 12 tháng
129 Chất chuẩn xét nghiệm Fibrinogen 16.362.176 16.362.176 0 12 tháng
130 Chất nội kiểm mức 1 7.855.512 7.855.512 0 12 tháng
131 Chất nội kiểm mức 2 3.927.756 3.927.756 0 12 tháng
132 Chất nội kiểm mức 4 3.979.436 3.979.436 0 12 tháng
133 Chất nội kiểm mức P 3.979.436 3.979.436 0 12 tháng
134 Cóng phản ứng máy đông máu tự động 78.344.540 78.344.540 0 12 tháng
135 Hóa chất rửa thường quy 11.177.168 11.177.168 0 12 tháng
136 Dung dịch rửa mẻ 96 mẫu xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV/ định tuýp HPV 14.156.100 14.156.100 0 12 tháng
137 Dung dịch rửa mẻ 24 mẫu xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV/ định tuýp HPV 126.753.704 126.753.704 0 12 tháng
138 Kit định lượng HIV-1 trên hệ thống tự động 759.710.700 759.710.700 0 12 tháng
139 Đầu côn xử lý mẫu có màng lọc 1ml 340.690.140 340.690.140 0 12 tháng
140 Đĩa phản ứng Realtime PCR 96 giếng 84.936.600 84.936.600 0 12 tháng
141 Máng đựng hóa chất loại 200ml 165.154.500 165.154.500 0 12 tháng
142 Máng đựng hóa chất loại 50ml 188.748.000 188.748.000 0 12 tháng
143 Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm định lượng trên hệ thống tự động 25.952.850 25.952.850 0 12 tháng
144 Chứng chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBV/HCV/HIV-1 trên hệ thống tự động 212.341.500 212.341.500 0 12 tháng
145 Kit ly giải tế bào cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 96 mẫu 28.312.200 28.312.200 0 12 tháng
146 Kit ly giải tế bào cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 24 mẫu 313.793.550 313.793.550 0 12 tháng
147 Kit tách chiết cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 96 mẫu 28.312.200 28.312.200 0 12 tháng
148 Kit tách chiết cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT mẻ chạy 24 mẫu 313.793.550 313.793.550 0 12 tháng
149 Khay xử lý mẫu 2,0mL dùng cho xét nghiệm HBV/HCV/HIV/HCV GT/HPV 67.949.280 67.949.280 0 12 tháng
150 Strip polypropylene trắng, thanh 8 giếng chạy RT – PCR 7.118.496 7.118.496 0 12 tháng
151 Hóa chất chuẩn bị mẫu 240 xét nghiệm HPV 33.868.467 33.868.467 0 12 tháng
152 Thuốc thử xét nghiệm HPV 240T 133.138.119 133.138.119 0 12 tháng
153 Bộ chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm HPV - PCR 240T 56.058.156 56.058.156 0 12 tháng
154 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm, Chứng chuẩn cho xét nghiệm HPV trên hệ thống tự động 42.468.300 42.468.300 0 12 tháng
155 Bộ bảo quản và vận chuyển mẫu tế bào 31.851.225 31.851.225 0 12 tháng
156 Chổi lấy mẫu tế bào tử cung 4.954.632 4.954.632 0 12 tháng
157 Kit định lượng DNA HBV trên hệ thống tự động 849.366.000 849.366.000 0 12 tháng
158 Kit định lượng DNA HCV trên hệ thống tự động 397.719.000 397.719.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình như sau:

  • Có quan hệ với 87 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,60 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,91%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 9,09%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 74.435.504.791 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 70.543.448.079 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,23%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch, đông máu, sinh học phân tử, vật tư xét nghiệm của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình năm 2023-2024.". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch, đông máu, sinh học phân tử, vật tư xét nghiệm của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình năm 2023-2024." ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 22

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Có tình bạn là có được chiếc chìa khoá mở vào tâm hồn người khác. "

Edgar Goodsfed

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38643 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây