Gói thầu số 01: Mua sắm vật tư linh kiện sản xuất vật tư BĐKT cho thiết bị truyền dẫn

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
12
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Mua sắm vật tư linh kiện sản xuất vật tư BĐKT cho thiết bị truyền dẫn
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
9.424.038.000 VND
Ngày đăng tải
10:35 20/06/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
877/QĐ-V7
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Kỹ thuật Thông tin Công nghệ cao
Ngày phê duyệt
19/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0107411443

CÔNG TY TNHH TRACE - TEC VIỆT NAM

9.416.062.700 VND 9.416.062.700 VND 30 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0108242653 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VIỆT Giá dự thầu cao nhất

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Đi ốt kiểu mạng
2688 Chiếc China 47.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Tụ điện 47uF 16V 20%
92 Chiếc China 45.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Tụ điện 220pF 50V 10%
83 Chiếc Taiwan 62.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Vi mạch TLVH431
92 Chiếc Thailand 37.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Vi mạch NCP3334
184 Chiếc Philippines 36.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Tụ điện vỏ nhôm 470uF 25V 20%
83 Chiếc Japan 55.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Điện trở SMD 0.005Ω/2512 5%
92 Chiếc Taiwan 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Vi mạch LM397
184 Chiếc Malaysia 30.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Tụ điện 10uF 25V 20%
56 Chiếc China 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Đi ốt schottky 35V 8A
83 Chiếc China 42.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Điện trở giới hạn dòng khởi động 2.5 Ohm ± 20%
92 Chiếc United States 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Đi ốt schottky BAT54C
276 Chiếc China 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Đi ốt TVS
92 Chiếc China 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Tụ điện 680nF 16V 10%
3584 Chiếc Taiwan 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Led dán 2 màu
278 Chiếc China 24.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Đi ốt 200V 1A
92 Chiếc Taiwan 24.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Led 2 màu đỏ-xanh
92 Chiếc USA 23.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Led 2 màu đỏ-xanh (bi-color)
1328 Chiếc Taiwan 36.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Tụ điện 47uF 6.3V 20%
3826 Chiếc China 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Ốc thép M3x9.7
462 Chiếc VietNam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Phụ kiện EMI 1
139 Chiếc VietNam 449.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Phụ kiện EMI 2
462 Chiếc VietNam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Tay nắm cơ khí mặt nạ
462 Chiếc VietNam 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Điện cảm 400uH/17A 20%
184 Chiếc VietNam 449.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Ống co nhiệt 8mm
92 Chiếc China 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Phụ kiện EMI 3
184 Chiếc VietNam 49.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Trụ dẫn hướng APU12
92 Chiếc VietNam 132.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Miếng đệm lót cách điện
184 Chiếc VietNam 69.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Mặt nạ bảng mạch DPU18
92 Chiếc VietNam 242.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Tiếp điểm quang học 2.5 Kv
276 Chiếc USA 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Mặt nạ bảng mạch SOT18
83 Chiếc VietNam 258.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Mặt nạ bảng mạch ST63E1
56 Chiếc VietNam 258.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Điện trở SMD 27.4kΩ/2512 1%
92 Chiếc Japan 20.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Tụ điện 10uF 16V 20%
3555 Chiếc Taiwan 19.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Điện trở SMD 2.7Ω/0603 1%
83 Chiếc Japan 28.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Tụ điện 2.2uF 25V 20%
1622 Chiếc China 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Bán dẫn FMMT720TA
92 Chiếc China 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Tụ điện 10uF 25V 10%
4417 Chiếc Malaysia 17.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Tụ điện 220nF 16V 10%
2436 Chiếc China 17.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Tụ điện 150uF 25V 20%
1160 Chiếc Malaysia 17.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Van chống sét ERZV07
92 Chiếc Japan 16.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Vi mạch TS2431
368 Chiếc China 16.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Tụ điện 47uF 100V 20%
1840 Chiếc Malaysia 16.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Chân pin 2x5
139 Chiếc India 16.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Điện trở SMD 10kΩ/2512 5%
92 Chiếc Taiwan 15.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Vi mạch 24LC32
92 Chiếc Thailand 14.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Tụ điện 22uF 6.3V 20%
224 Chiếc Malaysia 13.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Cuộn lọc Ferrite 3A SMD1206
1832 Chiếc Japan 13.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Tụ điện 4.7uF 16V 10%
83 Chiếc Malaysia 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Tụ điện 2.2uF 16V 10%
92 Chiếc Taiwan 11.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Chân pin 1x6
184 Chiếc Malaysia 24.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Tụ điện 2.7nF 10V 10%
83 Chiếc Mexico 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Tụ điện 470pF 50V 1%
166 Chiếc China 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Tụ điện 2.2nF 100V 10%
92 Chiếc Taiwan 11.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Tụ điện 3.3uF 10V 10%
471 Chiếc Mexico 11.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Tụ điện 15pF 10V 10%
139 Chiếc Taiwan 11.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Đi ốt Schottky BAT54A
184 Chiếc China 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Bán dẫn SSM3K7002KFU
368 Chiếc Thailand 14.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Điện trở SMD 1.8kΩ/1206 1%
184 Chiếc Taiwan 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Điện trở SMD 10Ω/1206 1%
92 Chiếc Japan 7.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Tụ điện 3.3nF 16V 5%
83 Chiếc China 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Điện trở SMD 10Ω/0603 1%
175 Chiếc Taiwan 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Điện trở SMD 2.2Ω/1206 5%
184 Chiếc Taiwan 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Tụ điện 1uF 16V 20%
500 Chiếc China 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Đi ốt 120V
92 Chiếc China 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Tụ điện 10uF 6.3V 20%
184 Chiếc Japan 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Tụ điện 27nF 50V 10%
92 Chiếc Taiwan 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Tụ điện 47nF 16V 10%
83 Chiếc China 7.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Tụ điện 10nF 16V 10%
4542 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Tụ điện 100nF 25V 10%
22309 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Điện trở SMD 49.9Ω/0603 1%
2712 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Điện trở SMD 0Ω/0603 5%
2900 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Cuộn lọc Ferrite 500mA SMD0603
166 Chiếc China 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Cuộn lọc Ferrite 2A SMD0603
2465 Chiếc Japan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Tụ điện 10nF 10V 10%
224 Chiếc Mexico 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Tụ điện 100nF 16V 20%
6720 Chiếc Mexico 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Tụ điện 100pF 25V 10%
987 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Tụ điện 33pF 10V 10%
139 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Điện trở SMD 499Ω/0603 1%
581 Chiếc China 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Điện trở SMD 4.7kΩ/0603 1%
11094 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Điện trở SMD 24kΩ/0603 5%
139 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Điện trở SMD 1kΩ/0603 1%
1648 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Điện trở SMD 15kΩ/0603 1%
175 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Điện trở SMD 10kΩ/0603 1%
1254 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Điện trở SMD 33Ω/0603 5%
14470 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Điện trở SMD 100Ω/0603 5%
940 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Điện trở SMD 150Ω/0603 5%
1328 Chiếc Taiwan 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Điện trở SMD 100kΩ/0603 5%
1052 Chiếc Israel 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Tụ điện 1nF 10V 10%
648 Chiếc Mexico 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Điện trở SMD 3kΩ/0603 1%
175 Chiếc China 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Điện trở SMD 150kΩ/0603 1%
184 Chiếc Japan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Điện trở SMD 12kΩ/0603 1%
92 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Điện trở SMD 154kΩ/0603 1%
184 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Điện trở SMD 9.1kΩ/0603 1%
92 Chiếc China 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Điện trở SMD 220Ω/0603 1%
552 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Điện trở SMD 100Ω/0603 1%
184 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Điện trở SMD 30.1kΩ/0603 1%
92 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Điện trở SMD 2.26kΩ/0603 1%
276 Chiếc China 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Điện trở SMD 5.62kΩ/0603 1%
92 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Điện trở SMD 3.3kΩ/0603 1%
460 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Điện trở SMD 100kΩ/0603 1%
92 Chiếc China 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Điện trở SMD 1.87kΩ/0603 1%
92 Chiếc China 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Điện trở SMD 22.1kΩ/0603 1%
184 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Điện trở SMD 470Ω/0603 5%
258 Chiếc China 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Điện trở SMD 27.4kΩ/0603 1%
267 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Điện trở SMD 22kΩ/0603 5%
276 Chiếc China 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Điện trở SMD 0Ω/1206 5%
92 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Điện trở SMD 3.32kΩ/1206 1%
92 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Điện trở SMD 16.5kΩ/0603 1%
184 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Điện trở SMD 20kΩ/0603 1%
184 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Điện trở SMD 3.32kΩ/0603 1%
92 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Điện trở SMD 56.2kΩ/0603 1%
92 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Điện trở SMD 200kΩ/0603 1%
92 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Điện trở SMD 270kΩ/0603 5%
453 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Điện trở SMD 3.16kΩ/0603 1%
361 Chiếc China 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Điện trở SMD 120kΩ/0603 5%
444 Chiếc China 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Điện trở SMD 3.09kΩ/0603 5%
56 Chiếc Taiwan 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Điện trở SMD 180Ω/0603 5%
1996 Chiếc Israel 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Điện trở SMD 270Ω/0603 5%
83 Chiếc Taiwan 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Điện trở SMD 2.2kΩ/1206 1%
139 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Tụ điện 4.7nF 50V 10%
390 Chiếc Mexico 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Điện trở SMD 4.75kΩ/0603 1%
249 Chiếc China 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Điện trở SMD 1.24kΩ/0603 1%
471 Chiếc China 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Điện trở SMD 110kΩ/0603 1%
83 Chiếc Taiwan 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Điện trở SMD 20kΩ/0603 5%
83 Chiếc Taiwan 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Điện trở SMD 300Ω/0603 1%
139 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Điện trở SMD 2Ω/0603 1%
195 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Điện trở SMD 243Ω/0603 1%
83 Chiếc Taiwan 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Điện trở SMD 13.3kΩ/0603 1%
83 Chiếc Taiwan 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Điện trở SMD 200Ω/0603 5%
776 Chiếc Taiwan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Điện trở SMD 1.3kΩ/0603 1%
56 Chiếc China 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Điện trở SMD 61.9Ω/0603 1%
56 Chiếc Taiwan 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Điện trở SMD 27Ω/0603 5%
56 Chiếc China 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Điện trở SMD 22Ω/0603 5%
224 Chiếc Taiwan 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Điện trở SMD 17.4kΩ/0603 1%
56 Chiếc Taiwan 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Cuộn lọc Ferrite 3A SMD0603
224 Chiếc Japan 5.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Tụ điện 22nF 10V 10%
83 Chiếc China 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Điện trở SMD 33kΩ/0603 5%
92 Chiếc Taiwan 990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Điện trở SMD 3.57kΩ/0603 1%
83 Chiếc Taiwan 990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Vỏ hộp cát tông (385x185x95)
92 Chiếc VietNam 24.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Vỏ hộp cát tông (385x280x60)
139 Chiếc VietNam 24.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Túi xốp hạt (385x185x53)
92 Chiếc VietNam 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Túi xốp hạt (385x280x60)
139 Chiếc VietNam 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Laser bơm 980 nm
19 Chiếc Mỹ 18.299.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Bộ chia WDM 1/99
38 Chiếc Mỹ 1.699.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Bộ cách ly quang ISO 1550
38 Chiếc Mỹ 8.199.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Bộ ghép nguồn bơm WDM 980/1550
19 Chiếc Canada 10.450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Sợi quang pha tạp Erbium
380 M Canada 999.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Dây Pigtail SC/UPC
76 Chiếc Mỹ 169.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Tụ điện 18pF
38 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Tụ điện 104
114 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Tụ điện 102
190 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Tụ điện 103
589 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Tụ điện 10µF
190 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Đi-ôt zener 5V
57 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
IC MCP1525
19 Chiếc Sigapore 69.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Giắc lược thanh
19 Chiếc Sigapore 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
IC LCD
19 Chiếc Mỹ 129.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Giắc cấp nguồn+5V/-5V
19 Chiếc Sigapore 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Photodiode 1310/1550 nm
38 Chiếc Mỹ 499.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Transistor TIP41C
19 Chiếc Mỹ 22.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Transistor TIP42C
38 Chiếc Mỹ 22.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Transistor 2SC677
19 Chiếc Mỹ 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Transistor 2SA1015
57 Chiếc Mỹ 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Điện trở 0805 0.15Ω
76 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Điện trở 0805 10KΩ
228 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Điện trở 0805 1MΩ
19 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Điện trở 0805 1KΩ
342 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Điện trở 0805 47Ω
38 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Điện trở 0805 20KΩ
114 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Điện trở 0805 5KΩ
418 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Điện trở 0805 12KΩ
19 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Điện trở 0805 30KΩ
152 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Điện trở 0805 470Ω
57 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Điện trở 0805 50Ω
38 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Điện trở 0805 500Ω
57 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Điện trở VOL 5KΩ
19 Chiếc Sigapore 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Điện trở 0805 27KΩ
19 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Điện trở 0805 100KΩ
57 Chiếc Thái Lan 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
IC OP-07
228 Chiếc Mỹ 67.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
IC PYB30-Q48
19 Chiếc Mỹ 1.574.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Tụ điện 330-50v
95 Chiếc Sigapore 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Cuộn cảm dán 100 μH (4×4×5 mm)
38 Chiếc Sigapore 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Vỏ hộp hợp kim nhôm (535x240x50) mm
19 Chiếc Việt Nam 1.870.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Cầu chì 5A
19 Chiếc Sigapore 2.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Trụ đấu nguồn DC 4 chấu
114 Chiếc Thái Lan 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Khay nhựa đựng modul quang sợi
19 Chiếc Thái Lan 79.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Bộ tản nhiệt nhôm (190×135×30) mm
19 Chiếc Việt Nam 309.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Hộp phay CNC tản nhiệt (150x125x18) mm
19 Chiếc Việt Nam 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Đầu nối bus dữ liệu cho LCD
19 Chiếc Sigapore 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Quạt 5V 0,5A (40×40×10) mm
38 Chiếc Thái Lan 64.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Coupler SC
38 Chiếc Thái Lan 26.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Giắc cắm nguồn
19 Chiếc Sigapore 23.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Vi mạch FPGA LFE2M20E-7FN256C
56 Chiếc Malaysia 2.230.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Mạch in 02 lớp
38 Dm2 Việt Nam 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Mạch in 10 lớp SOT18
83 Tấm China 3.590.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Dây nguồn DC 2× 0,75
57 M Việt Nam 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Mạch in 10 lớp ST63E1
56 Tấm China 2.921.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Ốc inox M3×8
133 Chiếc Việt Nam 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Mạch in 6 lớp DPU18
92 Tấm China 542.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Ốc inox M2.5×10
76 Chiếc Việt Nam 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Mô đun nguồn DC-DC 12V
184 Chiếc China 1.919.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Ốc inox M2.5×5
76 Chiếc Việt Nam 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Vi mạch FPGA XC5VLX30T-1FFG665C
83 Chiếc Taiwan 5.390.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Ốc inox M3×13
228 Chiếc Việt Nam 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Vi mạch FPGA XC3S200AN-4FTG256C
139 Chiếc Taiwan 4.114.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Ốc inox M2×8
76 Chiếc Việt Nam 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Vi mạch ZL30123GGG2
56 Chiếc Malaysia 2.899.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Ốc inox M4×10
133 Chiếc Việt Nam 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Vi mạch giao tiếp đường dây PM4329
112 Chiếc Korea 3.099.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Led đỏ
19 Chiếc Sigapore 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Giắc chuyên dụng 051-24-1040
112 Chiếc Mexico 1.549.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Biến trở 3296 10K
19 Chiếc Sigapore 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Vi mạch ZL30156GGG2
83 Chiếc Malaysia 3.399.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Bộ tạo điện áp 2,5V
76 Chiếc Mỹ 39.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Giắc chuyên dụng 1982738-1
231 Chiếc China 1.485.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Bộ tạo điện áp 3,3V
76 Chiếc Mỹ 39.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Mô đun nguồn dc-dc 16 A
139 Chiếc China 1.262.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Cảm biến nhiệt độ LM35
57 Chiếc Mỹ 44.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Giắc chuyên dụng 223987-1
139 Chiếc United States 996.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
IC mạng W5500
38 Chiếc Sigapore 114.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Mô đun nguồn dc-dc 6A
56 Chiếc China 929.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
IC xử lý ATmega328
57 Chiếc Sigapore 129.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Vi mạch MAX8566
83 Chiếc Thailand 1.699.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Dao động thạch anh 25MHz
57 Chiếc Thái Lan 129.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Biến áp 4 cổng giao tiếp đường dây E1/T1
896 Chiếc China 874.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Dao động thạch anh 16MHz
57 Chiếc Thái Lan 129.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Giắc chuyên dụng 42820-3213
92 Chiếc Mexico 371.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Mô-đun chuyển đổi USB-RS232
19 Chiếc Mỹ 404.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Giắc chuyên dụng 5-5223963-1
184 Chiếc China 337.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Cáp Ethernet bắt vít
19 Chiếc Mỹ 134.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Tụ điện phân cực 330uF 10V 20%
278 Chiếc Czech Republic 572.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Thẻ nhớ MicroSD FDMM002GMG
19 Chiếc Mỹ 359.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Tản nhiệt 40mm x 40mmx10mm
112 Chiếc China 339.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
IC DAC 12BIT MCP4822
38 Chiếc Việt Nam 134.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Tản nhiệt 35mmx35mmx8.5mm
83 Chiếc USA 474.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Nước rửa mạch
50 Lít Việt Nam 49.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Vi mạch MAX5976
139 Chiếc VietNam 418.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Vỏ hộp cát tông (550x245x53) mm
19 Hộp Việt Nam 44.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Tản nhiệt 30x30x10 mm
56 Chiếc USA 339.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Túi xốp hạt (550x245x53) mm
19 Túi Việt Nam 14.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Vi mạch ADUM1251
92 Chiếc Taiwan 224.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Thiếc hàn 0,6mm loại 250g
471.5 Cuộn Sigapore 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Tụ điện 2.2uF 100V 20% 2220
276 Chiếc Taiwan 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Dung dịch nhựa thông
50 Lọ Trung Quốc 19.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Vi mạch LM81
83 Chiếc United States 630.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Băng keo bao gói (48mm x 100Y)
250 Cuộn Việt Nam 14.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Vi mạch MAX6819
139 Chiếc Thailand 319.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Mỡ hàn chuyên dụng
50 Hộp Việt Nam 79.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Vi mạch MAX8527
527 Chiếc Thailand 279.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Vi mạch MAX6801UR29D3
139 Chiếc China 229.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Vi mạch LM5008
92 Chiếc Thailand 121.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Tụ điện 150uF 6.3V 20%
166 Chiếc Japan 199.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Vi mạch CY2305
56 Chiếc Philippines 199.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Vi mạch PIC24FJ16
184 Chiếc Thailand 123.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Điện cảm lõi ferrite 1.4uH/7A 20%
83 Chiếc China 189.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Bán dẫn BSC060N10NS3
368 Chiếc Malaysia 116.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Giắc chuyên dụng 788845-1
664 Chiếc China 199.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Vi mạch ISO7221
92 Chiếc Taiwan 107.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Điện cảm lõi ferrite 100uH/7A 20%
92 Chiếc Philippines 104.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Bán dẫn IRF6607
139 Chiếc United Kingdom 102.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Trụ dẫn hướng 5223957-3
139 Chiếc Taiwan 129.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Vi mạch PCS2P2305
83 Chiếc India 249.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Cầu chì ống
92 Chiếc China 419.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Điện trở SMD 2mΩ/3920 1%
92 Chiếc Germany 94.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Điện trở SMD 0.5mΩ/3920 1%
92 Chiếc Germany 94.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Vi mạch INA138
92 Chiếc China 93.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Bán dẫn BSC019N02KS
368 Chiếc Austria 86.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Đèn led 2 màu đỏ-xanh
139 Chiếc America 129.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Vi mạch SN74LVTH16244
139 Chiếc Malaysia 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
Giắc chuyên dụng 1367073
664 Chiếc China 113.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Tụ điện 10nF 250V 10%
736 Chiếc China 169.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Tụ điện 2.2uF 100V 20% 1812
276 Chiếc Taiwan 68.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
Tụ điện 33uF 6.3V 20%
415 Chiếc China 100.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
Cầu chì 2.5 A
139 Chiếc China 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Dao động OSC 50 MHz
139 Chiếc China 199.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
Dao động OSC 20 MHz
56 Chiếc Taiwan 63.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Vi mạch LM20
92 Chiếc Malaysia 58.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
Vi mạch TPS2412
92 Chiếc Malaysia 57.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
Tụ điện 100uF 6.3V 20%
56 Chiếc Korea 55.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Dao động OSC 49.152MHz
83 Chiếc Malaysia 83.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Tụ điện 1nF 250V 20%
184 Chiếc China 51.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
Nắp đậy cổng SFP đơn 1367147
664 Chiếc United States 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Tụ điện 270nF 10V 5%
222 Chiếc Mexico 48.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây