Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107411443 | CÔNG TY TNHH TRACE - TEC VIỆT NAM |
9.416.062.700 VND | 9.416.062.700 VND | 30 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108242653 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VIỆT | Giá dự thầu cao nhất |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đi ốt kiểu mạng |
2688 | Chiếc | China | 47.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tụ điện 47uF 16V 20% |
92 | Chiếc | China | 45.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tụ điện 220pF 50V 10% |
83 | Chiếc | Taiwan | 62.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vi mạch TLVH431 |
92 | Chiếc | Thailand | 37.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vi mạch NCP3334 |
184 | Chiếc | Philippines | 36.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tụ điện vỏ nhôm 470uF 25V 20% |
83 | Chiếc | Japan | 55.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Điện trở SMD 0.005Ω/2512 5% |
92 | Chiếc | Taiwan | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Vi mạch LM397 |
184 | Chiếc | Malaysia | 30.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tụ điện 10uF 25V 20% |
56 | Chiếc | China | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đi ốt schottky 35V 8A |
83 | Chiếc | China | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Điện trở giới hạn dòng khởi động 2.5 Ohm ± 20% |
92 | Chiếc | United States | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đi ốt schottky BAT54C |
276 | Chiếc | China | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đi ốt TVS |
92 | Chiếc | China | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tụ điện 680nF 16V 10% |
3584 | Chiếc | Taiwan | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Led dán 2 màu |
278 | Chiếc | China | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đi ốt 200V 1A |
92 | Chiếc | Taiwan | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Led 2 màu đỏ-xanh |
92 | Chiếc | USA | 23.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Led 2 màu đỏ-xanh (bi-color) |
1328 | Chiếc | Taiwan | 36.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tụ điện 47uF 6.3V 20% |
3826 | Chiếc | China | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ốc thép M3x9.7 |
462 | Chiếc | VietNam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Phụ kiện EMI 1 |
139 | Chiếc | VietNam | 449.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Phụ kiện EMI 2 |
462 | Chiếc | VietNam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tay nắm cơ khí mặt nạ |
462 | Chiếc | VietNam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Điện cảm 400uH/17A 20% |
184 | Chiếc | VietNam | 449.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống co nhiệt 8mm |
92 | Chiếc | China | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Phụ kiện EMI 3 |
184 | Chiếc | VietNam | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Trụ dẫn hướng APU12 |
92 | Chiếc | VietNam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Miếng đệm lót cách điện |
184 | Chiếc | VietNam | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mặt nạ bảng mạch DPU18 |
92 | Chiếc | VietNam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Tiếp điểm quang học 2.5 Kv |
276 | Chiếc | USA | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Mặt nạ bảng mạch SOT18 |
83 | Chiếc | VietNam | 258.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Mặt nạ bảng mạch ST63E1 |
56 | Chiếc | VietNam | 258.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Điện trở SMD 27.4kΩ/2512 1% |
92 | Chiếc | Japan | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tụ điện 10uF 16V 20% |
3555 | Chiếc | Taiwan | 19.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Điện trở SMD 2.7Ω/0603 1% |
83 | Chiếc | Japan | 28.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tụ điện 2.2uF 25V 20% |
1622 | Chiếc | China | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bán dẫn FMMT720TA |
92 | Chiếc | China | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tụ điện 10uF 25V 10% |
4417 | Chiếc | Malaysia | 17.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tụ điện 220nF 16V 10% |
2436 | Chiếc | China | 17.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tụ điện 150uF 25V 20% |
1160 | Chiếc | Malaysia | 17.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Van chống sét ERZV07 |
92 | Chiếc | Japan | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vi mạch TS2431 |
368 | Chiếc | China | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tụ điện 47uF 100V 20% |
1840 | Chiếc | Malaysia | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Chân pin 2x5 |
139 | Chiếc | India | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Điện trở SMD 10kΩ/2512 5% |
92 | Chiếc | Taiwan | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vi mạch 24LC32 |
92 | Chiếc | Thailand | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tụ điện 22uF 6.3V 20% |
224 | Chiếc | Malaysia | 13.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cuộn lọc Ferrite 3A SMD1206 |
1832 | Chiếc | Japan | 13.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tụ điện 4.7uF 16V 10% |
83 | Chiếc | Malaysia | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tụ điện 2.2uF 16V 10% |
92 | Chiếc | Taiwan | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chân pin 1x6 |
184 | Chiếc | Malaysia | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tụ điện 2.7nF 10V 10% |
83 | Chiếc | Mexico | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tụ điện 470pF 50V 1% |
166 | Chiếc | China | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tụ điện 2.2nF 100V 10% |
92 | Chiếc | Taiwan | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tụ điện 3.3uF 10V 10% |
471 | Chiếc | Mexico | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Tụ điện 15pF 10V 10% |
139 | Chiếc | Taiwan | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đi ốt Schottky BAT54A |
184 | Chiếc | China | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bán dẫn SSM3K7002KFU |
368 | Chiếc | Thailand | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Điện trở SMD 1.8kΩ/1206 1% |
184 | Chiếc | Taiwan | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Điện trở SMD 10Ω/1206 1% |
92 | Chiếc | Japan | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tụ điện 3.3nF 16V 5% |
83 | Chiếc | China | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Điện trở SMD 10Ω/0603 1% |
175 | Chiếc | Taiwan | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Điện trở SMD 2.2Ω/1206 5% |
184 | Chiếc | Taiwan | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tụ điện 1uF 16V 20% |
500 | Chiếc | China | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đi ốt 120V |
92 | Chiếc | China | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tụ điện 10uF 6.3V 20% |
184 | Chiếc | Japan | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tụ điện 27nF 50V 10% |
92 | Chiếc | Taiwan | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tụ điện 47nF 16V 10% |
83 | Chiếc | China | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tụ điện 10nF 16V 10% |
4542 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tụ điện 100nF 25V 10% |
22309 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Điện trở SMD 49.9Ω/0603 1% |
2712 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Điện trở SMD 0Ω/0603 5% |
2900 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cuộn lọc Ferrite 500mA SMD0603 |
166 | Chiếc | China | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cuộn lọc Ferrite 2A SMD0603 |
2465 | Chiếc | Japan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tụ điện 10nF 10V 10% |
224 | Chiếc | Mexico | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tụ điện 100nF 16V 20% |
6720 | Chiếc | Mexico | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tụ điện 100pF 25V 10% |
987 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tụ điện 33pF 10V 10% |
139 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Điện trở SMD 499Ω/0603 1% |
581 | Chiếc | China | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Điện trở SMD 4.7kΩ/0603 1% |
11094 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Điện trở SMD 24kΩ/0603 5% |
139 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Điện trở SMD 1kΩ/0603 1% |
1648 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Điện trở SMD 15kΩ/0603 1% |
175 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Điện trở SMD 10kΩ/0603 1% |
1254 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Điện trở SMD 33Ω/0603 5% |
14470 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Điện trở SMD 100Ω/0603 5% |
940 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Điện trở SMD 150Ω/0603 5% |
1328 | Chiếc | Taiwan | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Điện trở SMD 100kΩ/0603 5% |
1052 | Chiếc | Israel | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Tụ điện 1nF 10V 10% |
648 | Chiếc | Mexico | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Điện trở SMD 3kΩ/0603 1% |
175 | Chiếc | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Điện trở SMD 150kΩ/0603 1% |
184 | Chiếc | Japan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Điện trở SMD 12kΩ/0603 1% |
92 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Điện trở SMD 154kΩ/0603 1% |
184 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Điện trở SMD 9.1kΩ/0603 1% |
92 | Chiếc | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Điện trở SMD 220Ω/0603 1% |
552 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Điện trở SMD 100Ω/0603 1% |
184 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Điện trở SMD 30.1kΩ/0603 1% |
92 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Điện trở SMD 2.26kΩ/0603 1% |
276 | Chiếc | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Điện trở SMD 5.62kΩ/0603 1% |
92 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Điện trở SMD 3.3kΩ/0603 1% |
460 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Điện trở SMD 100kΩ/0603 1% |
92 | Chiếc | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Điện trở SMD 1.87kΩ/0603 1% |
92 | Chiếc | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Điện trở SMD 22.1kΩ/0603 1% |
184 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Điện trở SMD 470Ω/0603 5% |
258 | Chiếc | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Điện trở SMD 27.4kΩ/0603 1% |
267 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Điện trở SMD 22kΩ/0603 5% |
276 | Chiếc | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Điện trở SMD 0Ω/1206 5% |
92 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Điện trở SMD 3.32kΩ/1206 1% |
92 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Điện trở SMD 16.5kΩ/0603 1% |
184 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Điện trở SMD 20kΩ/0603 1% |
184 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Điện trở SMD 3.32kΩ/0603 1% |
92 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Điện trở SMD 56.2kΩ/0603 1% |
92 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Điện trở SMD 200kΩ/0603 1% |
92 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Điện trở SMD 270kΩ/0603 5% |
453 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Điện trở SMD 3.16kΩ/0603 1% |
361 | Chiếc | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Điện trở SMD 120kΩ/0603 5% |
444 | Chiếc | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Điện trở SMD 3.09kΩ/0603 5% |
56 | Chiếc | Taiwan | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Điện trở SMD 180Ω/0603 5% |
1996 | Chiếc | Israel | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Điện trở SMD 270Ω/0603 5% |
83 | Chiếc | Taiwan | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Điện trở SMD 2.2kΩ/1206 1% |
139 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Tụ điện 4.7nF 50V 10% |
390 | Chiếc | Mexico | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Điện trở SMD 4.75kΩ/0603 1% |
249 | Chiếc | China | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Điện trở SMD 1.24kΩ/0603 1% |
471 | Chiếc | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Điện trở SMD 110kΩ/0603 1% |
83 | Chiếc | Taiwan | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Điện trở SMD 20kΩ/0603 5% |
83 | Chiếc | Taiwan | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Điện trở SMD 300Ω/0603 1% |
139 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Điện trở SMD 2Ω/0603 1% |
195 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Điện trở SMD 243Ω/0603 1% |
83 | Chiếc | Taiwan | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Điện trở SMD 13.3kΩ/0603 1% |
83 | Chiếc | Taiwan | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Điện trở SMD 200Ω/0603 5% |
776 | Chiếc | Taiwan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Điện trở SMD 1.3kΩ/0603 1% |
56 | Chiếc | China | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Điện trở SMD 61.9Ω/0603 1% |
56 | Chiếc | Taiwan | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Điện trở SMD 27Ω/0603 5% |
56 | Chiếc | China | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Điện trở SMD 22Ω/0603 5% |
224 | Chiếc | Taiwan | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Điện trở SMD 17.4kΩ/0603 1% |
56 | Chiếc | Taiwan | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cuộn lọc Ferrite 3A SMD0603 |
224 | Chiếc | Japan | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Tụ điện 22nF 10V 10% |
83 | Chiếc | China | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Điện trở SMD 33kΩ/0603 5% |
92 | Chiếc | Taiwan | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Điện trở SMD 3.57kΩ/0603 1% |
83 | Chiếc | Taiwan | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Vỏ hộp cát tông (385x185x95) |
92 | Chiếc | VietNam | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Vỏ hộp cát tông (385x280x60) |
139 | Chiếc | VietNam | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Túi xốp hạt (385x185x53) |
92 | Chiếc | VietNam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Túi xốp hạt (385x280x60) |
139 | Chiếc | VietNam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Laser bơm 980 nm |
19 | Chiếc | Mỹ | 18.299.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bộ chia WDM 1/99 |
38 | Chiếc | Mỹ | 1.699.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bộ cách ly quang ISO 1550 |
38 | Chiếc | Mỹ | 8.199.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bộ ghép nguồn bơm WDM 980/1550 |
19 | Chiếc | Canada | 10.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Sợi quang pha tạp Erbium |
380 | M | Canada | 999.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Dây Pigtail SC/UPC |
76 | Chiếc | Mỹ | 169.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Tụ điện 18pF |
38 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Tụ điện 104 |
114 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Tụ điện 102 |
190 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Tụ điện 103 |
589 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Tụ điện 10µF |
190 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Đi-ôt zener 5V |
57 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | IC MCP1525 |
19 | Chiếc | Sigapore | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Giắc lược thanh |
19 | Chiếc | Sigapore | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | IC LCD |
19 | Chiếc | Mỹ | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Giắc cấp nguồn+5V/-5V |
19 | Chiếc | Sigapore | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Photodiode 1310/1550 nm |
38 | Chiếc | Mỹ | 499.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Transistor TIP41C |
19 | Chiếc | Mỹ | 22.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Transistor TIP42C |
38 | Chiếc | Mỹ | 22.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Transistor 2SC677 |
19 | Chiếc | Mỹ | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Transistor 2SA1015 |
57 | Chiếc | Mỹ | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Điện trở 0805 0.15Ω |
76 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Điện trở 0805 10KΩ |
228 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Điện trở 0805 1MΩ |
19 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Điện trở 0805 1KΩ |
342 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Điện trở 0805 47Ω |
38 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Điện trở 0805 20KΩ |
114 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Điện trở 0805 5KΩ |
418 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Điện trở 0805 12KΩ |
19 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Điện trở 0805 30KΩ |
152 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Điện trở 0805 470Ω |
57 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Điện trở 0805 50Ω |
38 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Điện trở 0805 500Ω |
57 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Điện trở VOL 5KΩ |
19 | Chiếc | Sigapore | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Điện trở 0805 27KΩ |
19 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Điện trở 0805 100KΩ |
57 | Chiếc | Thái Lan | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | IC OP-07 |
228 | Chiếc | Mỹ | 67.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | IC PYB30-Q48 |
19 | Chiếc | Mỹ | 1.574.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Tụ điện 330-50v |
95 | Chiếc | Sigapore | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Cuộn cảm dán 100 μH (4×4×5 mm) |
38 | Chiếc | Sigapore | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Vỏ hộp hợp kim nhôm (535x240x50) mm |
19 | Chiếc | Việt Nam | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Cầu chì 5A |
19 | Chiếc | Sigapore | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Trụ đấu nguồn DC 4 chấu |
114 | Chiếc | Thái Lan | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Khay nhựa đựng modul quang sợi |
19 | Chiếc | Thái Lan | 79.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bộ tản nhiệt nhôm (190×135×30) mm |
19 | Chiếc | Việt Nam | 309.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Hộp phay CNC tản nhiệt (150x125x18) mm |
19 | Chiếc | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Đầu nối bus dữ liệu cho LCD |
19 | Chiếc | Sigapore | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Quạt 5V 0,5A (40×40×10) mm |
38 | Chiếc | Thái Lan | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Coupler SC |
38 | Chiếc | Thái Lan | 26.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Giắc cắm nguồn |
19 | Chiếc | Sigapore | 23.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Vi mạch FPGA LFE2M20E-7FN256C |
56 | Chiếc | Malaysia | 2.230.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Mạch in 02 lớp |
38 | Dm2 | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Mạch in 10 lớp SOT18 |
83 | Tấm | China | 3.590.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Dây nguồn DC 2× 0,75 |
57 | M | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Mạch in 10 lớp ST63E1 |
56 | Tấm | China | 2.921.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Ốc inox M3×8 |
133 | Chiếc | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Mạch in 6 lớp DPU18 |
92 | Tấm | China | 542.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Ốc inox M2.5×10 |
76 | Chiếc | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Mô đun nguồn DC-DC 12V |
184 | Chiếc | China | 1.919.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Ốc inox M2.5×5 |
76 | Chiếc | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Vi mạch FPGA XC5VLX30T-1FFG665C |
83 | Chiếc | Taiwan | 5.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Ốc inox M3×13 |
228 | Chiếc | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Vi mạch FPGA XC3S200AN-4FTG256C |
139 | Chiếc | Taiwan | 4.114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Ốc inox M2×8 |
76 | Chiếc | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Vi mạch ZL30123GGG2 |
56 | Chiếc | Malaysia | 2.899.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Ốc inox M4×10 |
133 | Chiếc | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Vi mạch giao tiếp đường dây PM4329 |
112 | Chiếc | Korea | 3.099.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Led đỏ |
19 | Chiếc | Sigapore | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Giắc chuyên dụng 051-24-1040 |
112 | Chiếc | Mexico | 1.549.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Biến trở 3296 10K |
19 | Chiếc | Sigapore | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Vi mạch ZL30156GGG2 |
83 | Chiếc | Malaysia | 3.399.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bộ tạo điện áp 2,5V |
76 | Chiếc | Mỹ | 39.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Giắc chuyên dụng 1982738-1 |
231 | Chiếc | China | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Bộ tạo điện áp 3,3V |
76 | Chiếc | Mỹ | 39.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Mô đun nguồn dc-dc 16 A |
139 | Chiếc | China | 1.262.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Cảm biến nhiệt độ LM35 |
57 | Chiếc | Mỹ | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Giắc chuyên dụng 223987-1 |
139 | Chiếc | United States | 996.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | IC mạng W5500 |
38 | Chiếc | Sigapore | 114.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Mô đun nguồn dc-dc 6A |
56 | Chiếc | China | 929.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | IC xử lý ATmega328 |
57 | Chiếc | Sigapore | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Vi mạch MAX8566 |
83 | Chiếc | Thailand | 1.699.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Dao động thạch anh 25MHz |
57 | Chiếc | Thái Lan | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Biến áp 4 cổng giao tiếp đường dây E1/T1 |
896 | Chiếc | China | 874.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Dao động thạch anh 16MHz |
57 | Chiếc | Thái Lan | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Giắc chuyên dụng 42820-3213 |
92 | Chiếc | Mexico | 371.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Mô-đun chuyển đổi USB-RS232 |
19 | Chiếc | Mỹ | 404.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Giắc chuyên dụng 5-5223963-1 |
184 | Chiếc | China | 337.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Cáp Ethernet bắt vít |
19 | Chiếc | Mỹ | 134.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Tụ điện phân cực 330uF 10V 20% |
278 | Chiếc | Czech Republic | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Thẻ nhớ MicroSD FDMM002GMG |
19 | Chiếc | Mỹ | 359.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Tản nhiệt 40mm x 40mmx10mm |
112 | Chiếc | China | 339.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | IC DAC 12BIT MCP4822 |
38 | Chiếc | Việt Nam | 134.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Tản nhiệt 35mmx35mmx8.5mm |
83 | Chiếc | USA | 474.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Nước rửa mạch |
50 | Lít | Việt Nam | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Vi mạch MAX5976 |
139 | Chiếc | VietNam | 418.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Vỏ hộp cát tông (550x245x53) mm |
19 | Hộp | Việt Nam | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Tản nhiệt 30x30x10 mm |
56 | Chiếc | USA | 339.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Túi xốp hạt (550x245x53) mm |
19 | Túi | Việt Nam | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Vi mạch ADUM1251 |
92 | Chiếc | Taiwan | 224.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Thiếc hàn 0,6mm loại 250g |
471.5 | Cuộn | Sigapore | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Tụ điện 2.2uF 100V 20% 2220 |
276 | Chiếc | Taiwan | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Dung dịch nhựa thông |
50 | Lọ | Trung Quốc | 19.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Vi mạch LM81 |
83 | Chiếc | United States | 630.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Băng keo bao gói (48mm x 100Y) |
250 | Cuộn | Việt Nam | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Vi mạch MAX6819 |
139 | Chiếc | Thailand | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Mỡ hàn chuyên dụng |
50 | Hộp | Việt Nam | 79.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Vi mạch MAX8527 |
527 | Chiếc | Thailand | 279.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Vi mạch MAX6801UR29D3 |
139 | Chiếc | China | 229.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Vi mạch LM5008 |
92 | Chiếc | Thailand | 121.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Tụ điện 150uF 6.3V 20% |
166 | Chiếc | Japan | 199.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Vi mạch CY2305 |
56 | Chiếc | Philippines | 199.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Vi mạch PIC24FJ16 |
184 | Chiếc | Thailand | 123.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Điện cảm lõi ferrite 1.4uH/7A 20% |
83 | Chiếc | China | 189.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Bán dẫn BSC060N10NS3 |
368 | Chiếc | Malaysia | 116.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Giắc chuyên dụng 788845-1 |
664 | Chiếc | China | 199.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Vi mạch ISO7221 |
92 | Chiếc | Taiwan | 107.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Điện cảm lõi ferrite 100uH/7A 20% |
92 | Chiếc | Philippines | 104.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Bán dẫn IRF6607 |
139 | Chiếc | United Kingdom | 102.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Trụ dẫn hướng 5223957-3 |
139 | Chiếc | Taiwan | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Vi mạch PCS2P2305 |
83 | Chiếc | India | 249.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Cầu chì ống |
92 | Chiếc | China | 419.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Điện trở SMD 2mΩ/3920 1% |
92 | Chiếc | Germany | 94.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Điện trở SMD 0.5mΩ/3920 1% |
92 | Chiếc | Germany | 94.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Vi mạch INA138 |
92 | Chiếc | China | 93.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Bán dẫn BSC019N02KS |
368 | Chiếc | Austria | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Đèn led 2 màu đỏ-xanh |
139 | Chiếc | America | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Vi mạch SN74LVTH16244 |
139 | Chiếc | Malaysia | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Giắc chuyên dụng 1367073 |
664 | Chiếc | China | 113.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Tụ điện 10nF 250V 10% |
736 | Chiếc | China | 169.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Tụ điện 2.2uF 100V 20% 1812 |
276 | Chiếc | Taiwan | 68.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Tụ điện 33uF 6.3V 20% |
415 | Chiếc | China | 100.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Cầu chì 2.5 A |
139 | Chiếc | China | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Dao động OSC 50 MHz |
139 | Chiếc | China | 199.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Dao động OSC 20 MHz |
56 | Chiếc | Taiwan | 63.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Vi mạch LM20 |
92 | Chiếc | Malaysia | 58.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Vi mạch TPS2412 |
92 | Chiếc | Malaysia | 57.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Tụ điện 100uF 6.3V 20% |
56 | Chiếc | Korea | 55.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Dao động OSC 49.152MHz |
83 | Chiếc | Malaysia | 83.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Tụ điện 1nF 250V 20% |
184 | Chiếc | China | 51.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Nắp đậy cổng SFP đơn 1367147 |
664 | Chiếc | United States | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Tụ điện 270nF 10V 5% |
222 | Chiếc | Mexico | 48.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại