Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 375.468.500 | 375.468.500 | 5 | Xem chi tiết |
2 | vn0102325568 | CÔNG TY TNHH VACXIN SINH PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ANH | 793.592.100 | 806.592.100 | 5 | Xem chi tiết |
3 | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 8.572.195.200 | 8.572.195.200 | 10 | Xem chi tiết |
4 | vn0101787369 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIOVACCINE VIỆT NAM | 346.850.000 | 346.850.000 | 2 | Xem chi tiết |
5 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 2.786.280.000 | 2.786.280.000 | 3 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 5 nhà thầu | 12.874.385.800 | 12.887.385.800 | 25 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 2.500 | 399.000.000 |
2 | Vắc xin phòng lao (BCG) | BCG sống, đông khô | QLVX-996-17; Quyết định gia hạn số 62/QĐ/QLD | Việt Nam | ống | 500 | 34.650.000 |
3 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 1.000 | 1.509.600.000 |
4 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 800 | 2.058.000.000 |
5 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 500 | 119.962.500 |
6 | Vắc xin viêm gan A tinh khiết, bất hoạt (Havax) | 'Mỗi liều 0,5ml chứa: Protein bao gồm kháng nguyên virus viêm gan A tinh khiết <100µg | QLVX – 1110 - 18 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 95.400.000 |
7 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 500 | 22.890.000 |
8 | Heberbiovac HB (20mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 2.000 | 133.560.000 |
9 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 1.400 | 1.211.280.000 |
11 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 200 | 31.100.000 |
12 | Infanrix Hexa | Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang | QLVX-989-17 | CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ | Liều | 1.000 | 864.000.000 |
13 | Influvac Tetra | A/ Brisbane/02/2018 ( H1N1)pdm09- Like strain (A/Brisbane/02/2018,IVR-190) haemagglutinin; A/ South Australia/34/2019(H3N2)- Like strain(A/South Australia/ 34/2019, IVR- 197) haemagglutinin; B/Washington/02/2019 - like strain ( B/Washington/02/2019, Wild type) haemagglutinin; B/Phuket/3073/2013 - like strain ( B/Yamagata/16/88 lineage) ( B/Phuket/3073/2013, Wild type) haemagglutinin(Thành phần được cập nhập hàng năm theo sự phê duyệt của Cục QLD) | VX3 - 1228-21 | Hà Lan | Hộp | 1.000 | 251.450.000 |
14 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Hoa Kỳ | Lọ | 600 | 630.000.000 |
15 | M-M-R ®II (Cơ sở sản xuất dung môi: Jubilant HollisterStier LLC - Đ/c: 3525 North Regal Street, Spokane, Washington, U.S.99207 - USA) | Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 | QLVX-878-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ | Lọ | 1.000 | 176.139.000 |
16 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 800 | 861.840.000 |
17 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 800 | 216.000.000 |
18 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 800 | 560.575.200 |
19 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 600 | 321.192.000 |
20 | Rotavin | Virus Rota sống, giảm độc lực typ G1P [8] | QLVX-1039-17 | Việt Nam | Lọ | 200 | 67.956.000 |
21 | Huyết thanh kháng dại tinh chế (SAR) | Kháng thể kháng vi rút dại | QLSP-0778-14; Quyết định gia hạn số 561/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ | 800 | 310.044.000 |
22 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Globulin kháng độc tố uốn ván | QLSP-1037-17; Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 700 | 20.330.100 |
23 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 1.500 | 1.244.850.000 |
25 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | Giải độc tố uốn ván tinh chế | QLVX-881-15; Quyết định gia hạn số 651/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 2.000 | 29.568.000 |
27 | Varivax | Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU | QLVX-909-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ | Lọ | 1.000 | 759.999.000 |
28 | Vaxigrip Tetra | Mỗi 0,5 ml vắc xin (dạng mảnh, bất hoạt) chứa: A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 micrograms HA; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 micrograms HA. | VX3-1230-21 | Pháp | Bơm Tiêm | 3.500 | 945.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phải, tình cảm rồi cũng sẽ tan biến, vợ chồng chỉ cần ký tên vào một tờ giấy là có thể xa nhau, người ta cũng không ai chết đi vì mất đi một ai đó bao giờ. Khi tuổi trẻ yêu thương như sóng tràn bờ nhưng có cách nào chắc chắn được rằng yêu thương đó còn mãi, theo thời gian dù sẽ mất đi những nồng nhiệt say mê nhưng vẫn còn đó sự lặng lẽ êm đềm của một dòng chảy không bao giờ cạn…? "
Công Tử Hoan Hỉ
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...