Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của báo giá và có giá thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106348573 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC LINH |
120.507.900 VND | 120.507.900 VND | 7 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A4 Paper one indo (hoặc tương đương) |
Giấy A4 Smartist 70/90
|
1.413 | Gram | ĐL70 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) Siêu trắng, sáng, dày, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa chất lượng đạt iso 9001:2015 | null | 48.000 | |
2 | Giấy A3 Paper one indo (hoặc tương đương) ĐL70 gsm (500 tờ) Siêu trắng, sáng, dày, chất lượng đạt iso 9001:2015 |
Giấy A3 Smartist 70/90
|
22 | Gram | ĐL70 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (297mm x 420mm) Siêu trắng, sáng, dày, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa chất lượng đạt iso 9001:2015 | null | 96.000 | |
3 | Giấy in màu hồng Pgrand (hoặc tương đương) |
Giấy in màu hồng
|
20 | Gram | ĐL80 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | null | 84.000 | |
4 | Giấy in màu xanh Pgrand (hoặc tương đương) |
Giấy in màu xanh
|
10 | Gram | ĐL80 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | null | 84.000 | |
5 | Sổ A5 Hải Tiến bìa mềm (hoặc tương đương) (212 trang) |
Sổ da bìa mềm
|
18 | Quyển | Dày 212 trang | null | 22.400 | |
6 | Sổ thụt đầu A4 Hải tiến (hoặc tương đương) ( loại dày 240 trang) |
Sổ thừa đầu A4 240 trang
|
13 | Quyển | Dày 240 trang | null | 27.400 | |
7 | Bìa màu xanh Color Card One (hoặc tương đương) |
Bìa màu Bảo Kiên A4
|
39 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | null | 26.000 | |
8 | Bìa màu xanh A3 paper one (hoặc tương đương) |
Bìa màu Bảo Kiên A3
|
1 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (297mm x 420mm) | null | 52.000 | |
9 | Bìa màu hồng Color Card One (hoặc tương đương) |
Bìa màu Bảo Kiên A4
|
4 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | null | 26.000 | |
10 | Bút bi TL -025 (hoặc tương đương) |
bút Flex- 024
|
875 | Chiếc | Đường kính: 0.8 mm Mực: màu xanh | null | 2.800 | |
11 | Bút viết bảng TL (hoặc tương đương) |
Bút WB03
|
51 | Chiếc | Như YCBG | null | 2.600 | |
12 | Bút viết túi clear không bay màu |
Bút PM-04
|
10 | Chiếc | Như YCBG | null | 6.400 | |
13 | Đạn ghim 10 plus |
Đạn ghim 10 plus
|
208 | Hộp | Như YCBG | null | 2.700 | |
14 | Đạn ghim 24/6 |
Đạn ghim 24/6
|
1 | hộp to | Như YCBG | null | 4.200 | |
15 | Đạn ghim 23/10 |
Đạn ghim 23/10
|
12 | Hộp | Như YCBG | null | 8.200 | |
16 | Đạn ghim 23/8 |
Đạn ghim 23/8
|
12 | Hộp | Như YCBG | null | 7.600 | |
17 | Đạn ghim 23/13 |
Đạn ghim 23/13
|
12 | Hộp | Như YCBG | null | 10.500 | |
18 | Băng dính xi xanh 3 cm |
Băng dính xi xanh 3 cm
|
15 | Cuộn | Kích thước 3cm Độ dày: 1cm | null | 10.500 | |
19 | Băng dính xi xanh 5 cm |
Băng dính xi xanh 5 cm
|
95 | Cuộn | Kích thước 5cm Độ dày: 1cm | null | 14.000 | |
20 | Băng dính xi xanh 7 cm |
Băng dính xi xanh 7 cm
|
43 | Cuộn | Kích thước 7cm Độ dày: 1cm | null | 21.000 | |
21 | Băng dính trắng to |
Băng dính trắng to
|
19 | Cuộn | Kích thước 5cm Độ dày: 2cm | null | 10.500 | |
22 | Băng dính trắng nhỏ |
Băng dính trắng nhỏ
|
19 | Cuộn | Độ dày: 1cm | null | 4.100 | |
23 | Băng dính 2 mặt 2cm |
Băng dính 2 mặt 2cm
|
15 | Cuộn | Kích thước 2cm Độ dày: 1cm | null | 1.400 | |
24 | Ghim cài C62 |
Ghim cài C62
|
185 | Hộp | Như YCBG | null | 2.100 | |
25 | Túi My Clear Hồng Hà loại nhỏ (hoặc tương đương) |
Clear bag Trà my khổ A
|
1.120 | Chiếc | Như YCBG | null | 1.400 | |
26 | Túi My Clear Hồng Hà loại to (hoặc tương đương) |
Clear bag Trà my khổ F
|
820 | Chiếc | Như YCBG | null | 2.100 | |
27 | Cặp 5576 file bag deli (hoặc tương đương) |
Cặp 5576 file bag deli
|
150 | Chiếc | Như YCBG | null | 18.000 | |
28 | Kẹp đen ECHO 15mm (hoặc tương đương) |
Kẹp đen ECHO 15mm
|
155 | Hộp nhỏ | Như YCBG | null | 2.600 | |
29 | Kẹp đen ECHO 25mm (hoặc tương đương) |
Kẹp đen ECHO 25mm
|
128 | Hộp nhỏ | Như YCBG | null | 4.800 | |
30 | Kẹp đen ECHO 32mm (hoặc tương đương) |
Kẹp đen ECHO 32mm
|
168 | Hộp nhỏ | Như YCBG | null | 7.500 | |
31 | Kẹp đen 51mm (hoặc tương đương) |
Kẹp đen 51mm
|
148 | Hộp nhỏ | Như YCBG | null | 17.500 | |
32 | Giấy nhắn (nhỡ) |
Giấy note 3x3
|
127 | Tập | Như YCBG | null | 3.900 | |
33 | Giấy nhắn (to) |
Giấy note 3x4
|
52 | Tập | Như YCBG | null | 5.000 | |
34 | Thảm dấu Deli (hoặc tương đương) |
Khay dấu
|
5 | Cái | Như YCBG | null | 100.000 | |
35 | Túi mỏng đựng hồ sơ A4 đục lỗ |
Sơ mi đục lỗ 100c/ tập
|
34 | Tập | Như YCBG | null | 21.000 | |
36 | Cặp hộp Trà My (hoặc tương đương) |
File hộp gấp 10cm Trà My
|
130 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 10 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | null | 19.000 | |
37 | Cặp hộp Trà My 15 cm (hoặc tương đương) |
File hộp gấp 15cm TM
|
140 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 15 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | null | 23.000 | |
38 | Cặp hộp Trà My 20 cm (hoặc tương đương) |
File hộp gấp 20cm TM
|
93 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 20 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | null | 30.500 | |
39 | Cặp hộp Trà My 25 cm (hoặc tương đương) |
File hộp gấp 25cm TM
|
100 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 25 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | null | 41.000 | |
40 | Cặp hộp Trà My 30 cm (hoặc tương đương) |
File hộp gấp 30cm TM
|
153 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 30 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | null | 43.500 | |
41 | Cặp hộp Trà My 40 cm (hoặc tương đương) |
File hộp gấp 40cm TM
|
15 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 40 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | null | 80.000 | |
42 | Mực dấu Deli màu xanh (hoặc tương đương) |
Mực dấu Shinny
|
10 | Hộp | Như YCBG | null | 29.500 | |
43 | Mực dấu Deli màu đỏ (hoặc tương đương) |
Mực dấu Trodat
|
17 | Hộp | Như YCBG | null | 45.000 | |
44 | Bút xóa Thiên Long (hoặc tương đương) |
Bút CP01
|
43 | Cái | Như YCBG | null | 10.000 | |
45 | Bút đánh dâu |
Bút nhớ dóng HL02
|
44 | Cái | Như YCBG | null | 6.100 | |
46 | Dập ghim nhỏ 10 plus (hoặc tương đương) |
Dập ghim nhỏ 10 Plus
|
30 | Cái | Như YCBG | null | 23.500 | |
47 | Dập ghim to Deli dập được 100 tờ (hoặc tương đương) |
Dập ghim 395 deli
|
2 | Cái | Chất liệu: Hợp kim thép cao cấp, không gỉ sét, không bị ăn mòn hay bị oxy hóa khi tiếp xúc môi trường ẩm ướt | null | 367.000 | |
48 | Phong bì bưu điện |
Phong bì
|
2.700 | Chiếc | Như YCBG | null | 200 | |
49 | Phong bì công ty |
Phong bì công ty
|
650 | Chiếc | Như YCBG | null | 1.500 | |
50 | Chun vòng (kg) |
Chun
|
1 | Túi | Như YCBG | null | 65.000 | |
51 | Đục lỗ Deli loại nhỏ (hoặc tương đương) |
Đục lỗ Deli 104
|
2 | Cái | Đục được 35 tờ | null | 90.500 | |
52 | Giấy note trình ký |
Giấy note trình ký
|
30 | tập | Như YCBG | null | 6.000 | |
53 | Đục lỗ loại to Deli, (hoặc tương đương) |
Đục lỗ to 150
|
1 | Cái | Đục được100 tờ | null | 990.000 | |
54 | Kéo |
Kéo S008
|
8 | Cái | Như YCBG | null | 10.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công là đạt được thứ bạn muốn. Hạnh phúc là muốn thứ bạn đạt được. "
Dale Carnegie