Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 7 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Giấy A4 Paper one indo (hoặc tương đương) | 1.413 | Gram | ĐL70 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) Siêu trắng, sáng, dày, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa chất lượng đạt iso 9001:2015 | |
2 | Giấy A3 Paper one indo (hoặc tương đương) ĐL70 gsm (500 tờ) Siêu trắng, sáng, dày, chất lượng đạt iso 9001:2015 | 22 | Gram | ĐL70 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (297mm x 420mm) Siêu trắng, sáng, dày, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa chất lượng đạt iso 9001:2015 | |
3 | Giấy in màu hồng Pgrand (hoặc tương đương) | 20 | Gram | ĐL80 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | |
4 | Giấy in màu xanh Pgrand (hoặc tương đương) | 10 | Gram | ĐL80 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | |
5 | Sổ A5 Hải Tiến bìa mềm (hoặc tương đương) (212 trang) | 18 | Quyển | Dày 212 trang | |
6 | Sổ thụt đầu A4 Hải tiến (hoặc tương đương) ( loại dày 240 trang) | 13 | Quyển | Dày 240 trang | |
7 | Bìa màu xanh Color Card One (hoặc tương đương) | 39 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | |
8 | Bìa màu xanh A3 paper one (hoặc tương đương) | 1 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (297mm x 420mm) | |
9 | Bìa màu hồng Color Card One (hoặc tương đương) | 4 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | |
10 | Bút bi TL -025 (hoặc tương đương) | 875 | Chiếc | Đường kính: 0.8 mm Mực: màu xanh | |
11 | Bút viết bảng TL (hoặc tương đương) | 51 | Chiếc | Như YCBG | |
12 | Bút viết túi clear không bay màu | 10 | Chiếc | Như YCBG | |
13 | Đạn ghim 10 plus | 208 | Hộp | Như YCBG | |
14 | Đạn ghim 24/6 | 1 | hộp to | Như YCBG | |
15 | Đạn ghim 23/10 | 12 | Hộp | Như YCBG | |
16 | Đạn ghim 23/8 | 12 | Hộp | Như YCBG | |
17 | Đạn ghim 23/13 | 12 | Hộp | Như YCBG | |
18 | Băng dính xi xanh 3 cm | 15 | Cuộn | Kích thước 3cm Độ dày: 1cm | |
19 | Băng dính xi xanh 5 cm | 95 | Cuộn | Kích thước 5cm Độ dày: 1cm | |
20 | Băng dính xi xanh 7 cm | 43 | Cuộn | Kích thước 7cm Độ dày: 1cm | |
21 | Băng dính trắng to | 19 | Cuộn | Kích thước 5cm Độ dày: 2cm | |
22 | Băng dính trắng nhỏ | 19 | Cuộn | Độ dày: 1cm | |
23 | Băng dính 2 mặt 2cm | 15 | Cuộn | Kích thước 2cm Độ dày: 1cm | |
24 | Ghim cài C62 | 185 | Hộp | Như YCBG | |
25 | Túi My Clear Hồng Hà loại nhỏ (hoặc tương đương) | 1.120 | Chiếc | Như YCBG | |
26 | Túi My Clear Hồng Hà loại to (hoặc tương đương) | 820 | Chiếc | Như YCBG | |
27 | Cặp 5576 file bag deli (hoặc tương đương) | 150 | Chiếc | Như YCBG | |
28 | Kẹp đen ECHO 15mm (hoặc tương đương) | 155 | Hộp nhỏ | Như YCBG | |
29 | Kẹp đen ECHO 25mm (hoặc tương đương) | 128 | Hộp nhỏ | Như YCBG | |
30 | Kẹp đen ECHO 32mm (hoặc tương đương) | 168 | Hộp nhỏ | Như YCBG | |
31 | Kẹp đen 51mm (hoặc tương đương) | 148 | Hộp nhỏ | Như YCBG | |
32 | Giấy nhắn (nhỡ) | 127 | Tập | Như YCBG | |
33 | Giấy nhắn (to) | 52 | Tập | Như YCBG | |
34 | Thảm dấu Deli (hoặc tương đương) | 5 | Cái | Như YCBG | |
35 | Túi mỏng đựng hồ sơ A4 đục lỗ | 34 | Tập | Như YCBG | |
36 | Cặp hộp Trà My (hoặc tương đương) | 130 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 10 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
37 | Cặp hộp Trà My 15 cm (hoặc tương đương) | 140 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 15 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
38 | Cặp hộp Trà My 20 cm (hoặc tương đương) | 93 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 20 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
39 | Cặp hộp Trà My 25 cm (hoặc tương đương) | 100 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 25 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
40 | Cặp hộp Trà My 30 cm (hoặc tương đương) | 153 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 30 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
41 | Cặp hộp Trà My 40 cm (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 40 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
42 | Mực dấu Deli màu xanh (hoặc tương đương) | 10 | Hộp | Như YCBG | |
43 | Mực dấu Deli màu đỏ (hoặc tương đương) | 17 | Hộp | Như YCBG | |
44 | Bút xóa Thiên Long (hoặc tương đương) | 43 | Cái | Như YCBG | |
45 | Bút đánh dâu | 44 | Cái | Như YCBG | |
46 | Dập ghim nhỏ 10 plus (hoặc tương đương) | 30 | Cái | Như YCBG | |
47 | Dập ghim to Deli dập được 100 tờ (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Chất liệu: Hợp kim thép cao cấp, không gỉ sét, không bị ăn mòn hay bị oxy hóa khi tiếp xúc môi trường ẩm ướt | |
48 | Phong bì bưu điện | 2.700 | Chiếc | Như YCBG | |
49 | Phong bì công ty | 650 | Chiếc | Như YCBG | |
50 | Chun vòng (kg) | 1 | Túi | Như YCBG | |
51 | Đục lỗ Deli loại nhỏ (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Đục được 35 tờ | |
52 | Giấy note trình ký | 30 | tập | Như YCBG | |
53 | Đục lỗ loại to Deli, (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Đục được100 tờ | |
54 | Kéo | 8 | Cái | Như YCBG |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 7 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Giấy A4 Paper one indo (hoặc tương đương) | 1.413 | Gram | ĐL70 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) Siêu trắng, sáng, dày, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa chất lượng đạt iso 9001:2015 | |
2 | Giấy A3 Paper one indo (hoặc tương đương) ĐL70 gsm (500 tờ) Siêu trắng, sáng, dày, chất lượng đạt iso 9001:2015 | 22 | Gram | ĐL70 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (297mm x 420mm) Siêu trắng, sáng, dày, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa chất lượng đạt iso 9001:2015 | |
3 | Giấy in màu hồng Pgrand (hoặc tương đương) | 20 | Gram | ĐL80 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | |
4 | Giấy in màu xanh Pgrand (hoặc tương đương) | 10 | Gram | ĐL80 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | |
5 | Sổ A5 Hải Tiến bìa mềm (hoặc tương đương) (212 trang) | 18 | Quyển | Dày 212 trang | |
6 | Sổ thụt đầu A4 Hải tiến (hoặc tương đương) ( loại dày 240 trang) | 13 | Quyển | Dày 240 trang | |
7 | Bìa màu xanh Color Card One (hoặc tương đương) | 39 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | |
8 | Bìa màu xanh A3 paper one (hoặc tương đương) | 1 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (297mm x 420mm) | |
9 | Bìa màu hồng Color Card One (hoặc tương đương) | 4 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | |
10 | Bút bi TL -025 (hoặc tương đương) | 875 | Chiếc | Đường kính: 0.8 mm Mực: màu xanh | |
11 | Bút viết bảng TL (hoặc tương đương) | 51 | Chiếc | Như YCBG | |
12 | Bút viết túi clear không bay màu | 10 | Chiếc | Như YCBG | |
13 | Đạn ghim 10 plus | 208 | Hộp | Như YCBG | |
14 | Đạn ghim 24/6 | 1 | hộp to | Như YCBG | |
15 | Đạn ghim 23/10 | 12 | Hộp | Như YCBG | |
16 | Đạn ghim 23/8 | 12 | Hộp | Như YCBG | |
17 | Đạn ghim 23/13 | 12 | Hộp | Như YCBG | |
18 | Băng dính xi xanh 3 cm | 15 | Cuộn | Kích thước 3cm Độ dày: 1cm | |
19 | Băng dính xi xanh 5 cm | 95 | Cuộn | Kích thước 5cm Độ dày: 1cm | |
20 | Băng dính xi xanh 7 cm | 43 | Cuộn | Kích thước 7cm Độ dày: 1cm | |
21 | Băng dính trắng to | 19 | Cuộn | Kích thước 5cm Độ dày: 2cm | |
22 | Băng dính trắng nhỏ | 19 | Cuộn | Độ dày: 1cm | |
23 | Băng dính 2 mặt 2cm | 15 | Cuộn | Kích thước 2cm Độ dày: 1cm | |
24 | Ghim cài C62 | 185 | Hộp | Như YCBG | |
25 | Túi My Clear Hồng Hà loại nhỏ (hoặc tương đương) | 1.120 | Chiếc | Như YCBG | |
26 | Túi My Clear Hồng Hà loại to (hoặc tương đương) | 820 | Chiếc | Như YCBG | |
27 | Cặp 5576 file bag deli (hoặc tương đương) | 150 | Chiếc | Như YCBG | |
28 | Kẹp đen ECHO 15mm (hoặc tương đương) | 155 | Hộp nhỏ | Như YCBG | |
29 | Kẹp đen ECHO 25mm (hoặc tương đương) | 128 | Hộp nhỏ | Như YCBG | |
30 | Kẹp đen ECHO 32mm (hoặc tương đương) | 168 | Hộp nhỏ | Như YCBG | |
31 | Kẹp đen 51mm (hoặc tương đương) | 148 | Hộp nhỏ | Như YCBG | |
32 | Giấy nhắn (nhỡ) | 127 | Tập | Như YCBG | |
33 | Giấy nhắn (to) | 52 | Tập | Như YCBG | |
34 | Thảm dấu Deli (hoặc tương đương) | 5 | Cái | Như YCBG | |
35 | Túi mỏng đựng hồ sơ A4 đục lỗ | 34 | Tập | Như YCBG | |
36 | Cặp hộp Trà My (hoặc tương đương) | 130 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 10 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
37 | Cặp hộp Trà My 15 cm (hoặc tương đương) | 140 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 15 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
38 | Cặp hộp Trà My 20 cm (hoặc tương đương) | 93 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 20 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
39 | Cặp hộp Trà My 25 cm (hoặc tương đương) | 100 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 25 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
40 | Cặp hộp Trà My 30 cm (hoặc tương đương) | 153 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 30 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
41 | Cặp hộp Trà My 40 cm (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 40 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | |
42 | Mực dấu Deli màu xanh (hoặc tương đương) | 10 | Hộp | Như YCBG | |
43 | Mực dấu Deli màu đỏ (hoặc tương đương) | 17 | Hộp | Như YCBG | |
44 | Bút xóa Thiên Long (hoặc tương đương) | 43 | Cái | Như YCBG | |
45 | Bút đánh dâu | 44 | Cái | Như YCBG | |
46 | Dập ghim nhỏ 10 plus (hoặc tương đương) | 30 | Cái | Như YCBG | |
47 | Dập ghim to Deli dập được 100 tờ (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Chất liệu: Hợp kim thép cao cấp, không gỉ sét, không bị ăn mòn hay bị oxy hóa khi tiếp xúc môi trường ẩm ướt | |
48 | Phong bì bưu điện | 2.700 | Chiếc | Như YCBG | |
49 | Phong bì công ty | 650 | Chiếc | Như YCBG | |
50 | Chun vòng (kg) | 1 | Túi | Như YCBG | |
51 | Đục lỗ Deli loại nhỏ (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Đục được 35 tờ | |
52 | Giấy note trình ký | 30 | tập | Như YCBG | |
53 | Đục lỗ loại to Deli, (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Đục được100 tờ | |
54 | Kéo | 8 | Cái | Như YCBG |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A4 Paper one indo (hoặc tương đương) | 1.413 | Gram | ĐL70 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) Siêu trắng, sáng, dày, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa chất lượng đạt iso 9001:2015 | ||
2 | Giấy A3 Paper one indo (hoặc tương đương) ĐL70 gsm (500 tờ) Siêu trắng, sáng, dày, chất lượng đạt iso 9001:2015 | 22 | Gram | ĐL70 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (297mm x 420mm) Siêu trắng, sáng, dày, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa chất lượng đạt iso 9001:2015 | ||
3 | Giấy in màu hồng Pgrand (hoặc tương đương) | 20 | Gram | ĐL80 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | ||
4 | Giấy in màu xanh Pgrand (hoặc tương đương) | 10 | Gram | ĐL80 gsm (500 tờ) Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | ||
5 | Sổ A5 Hải Tiến bìa mềm (hoặc tương đương) (212 trang) | 18 | Quyển | Dày 212 trang | ||
6 | Sổ thụt đầu A4 Hải tiến (hoặc tương đương) ( loại dày 240 trang) | 13 | Quyển | Dày 240 trang | ||
7 | Bìa màu xanh Color Card One (hoặc tương đương) | 39 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | ||
8 | Bìa màu xanh A3 paper one (hoặc tương đương) | 1 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (297mm x 420mm) | ||
9 | Bìa màu hồng Color Card One (hoặc tương đương) | 4 | Gram | 100 tờ/tập ĐL 160gms Khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) | ||
10 | Bút bi TL -025 (hoặc tương đương) | 875 | Chiếc | Đường kính: 0.8 mm Mực: màu xanh | ||
11 | Bút viết bảng TL (hoặc tương đương) | 51 | Chiếc | Như YCBG | ||
12 | Bút viết túi clear không bay màu | 10 | Chiếc | Như YCBG | ||
13 | Đạn ghim 10 plus | 208 | Hộp | Như YCBG | ||
14 | Đạn ghim 24/6 | 1 | hộp to | Như YCBG | ||
15 | Đạn ghim 23/10 | 12 | Hộp | Như YCBG | ||
16 | Đạn ghim 23/8 | 12 | Hộp | Như YCBG | ||
17 | Đạn ghim 23/13 | 12 | Hộp | Như YCBG | ||
18 | Băng dính xi xanh 3 cm | 15 | Cuộn | Kích thước 3cm Độ dày: 1cm | ||
19 | Băng dính xi xanh 5 cm | 95 | Cuộn | Kích thước 5cm Độ dày: 1cm | ||
20 | Băng dính xi xanh 7 cm | 43 | Cuộn | Kích thước 7cm Độ dày: 1cm | ||
21 | Băng dính trắng to | 19 | Cuộn | Kích thước 5cm Độ dày: 2cm | ||
22 | Băng dính trắng nhỏ | 19 | Cuộn | Độ dày: 1cm | ||
23 | Băng dính 2 mặt 2cm | 15 | Cuộn | Kích thước 2cm Độ dày: 1cm | ||
24 | Ghim cài C62 | 185 | Hộp | Như YCBG | ||
25 | Túi My Clear Hồng Hà loại nhỏ (hoặc tương đương) | 1.120 | Chiếc | Như YCBG | ||
26 | Túi My Clear Hồng Hà loại to (hoặc tương đương) | 820 | Chiếc | Như YCBG | ||
27 | Cặp 5576 file bag deli (hoặc tương đương) | 150 | Chiếc | Như YCBG | ||
28 | Kẹp đen ECHO 15mm (hoặc tương đương) | 155 | Hộp nhỏ | Như YCBG | ||
29 | Kẹp đen ECHO 25mm (hoặc tương đương) | 128 | Hộp nhỏ | Như YCBG | ||
30 | Kẹp đen ECHO 32mm (hoặc tương đương) | 168 | Hộp nhỏ | Như YCBG | ||
31 | Kẹp đen 51mm (hoặc tương đương) | 148 | Hộp nhỏ | Như YCBG | ||
32 | Giấy nhắn (nhỡ) | 127 | Tập | Như YCBG | ||
33 | Giấy nhắn (to) | 52 | Tập | Như YCBG | ||
34 | Thảm dấu Deli (hoặc tương đương) | 5 | Cái | Như YCBG | ||
35 | Túi mỏng đựng hồ sơ A4 đục lỗ | 34 | Tập | Như YCBG | ||
36 | Cặp hộp Trà My (hoặc tương đương) | 130 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 10 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | ||
37 | Cặp hộp Trà My 15 cm (hoặc tương đương) | 140 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 15 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | ||
38 | Cặp hộp Trà My 20 cm (hoặc tương đương) | 93 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 20 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | ||
39 | Cặp hộp Trà My 25 cm (hoặc tương đương) | 100 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 25 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | ||
40 | Cặp hộp Trà My 30 cm (hoặc tương đương) | 153 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 30 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | ||
41 | Cặp hộp Trà My 40 cm (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Khổ F4 Gáy 40 cm PVC vân Kẻ Màu Xanh Dương | ||
42 | Mực dấu Deli màu xanh (hoặc tương đương) | 10 | Hộp | Như YCBG | ||
43 | Mực dấu Deli màu đỏ (hoặc tương đương) | 17 | Hộp | Như YCBG | ||
44 | Bút xóa Thiên Long (hoặc tương đương) | 43 | Cái | Như YCBG | ||
45 | Bút đánh dâu | 44 | Cái | Như YCBG | ||
46 | Dập ghim nhỏ 10 plus (hoặc tương đương) | 30 | Cái | Như YCBG | ||
47 | Dập ghim to Deli dập được 100 tờ (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Chất liệu: Hợp kim thép cao cấp, không gỉ sét, không bị ăn mòn hay bị oxy hóa khi tiếp xúc môi trường ẩm ướt | ||
48 | Phong bì bưu điện | 2.700 | Chiếc | Như YCBG | ||
49 | Phong bì công ty | 650 | Chiếc | Như YCBG | ||
50 | Chun vòng (kg) | 1 | Túi | Như YCBG |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Phúc Thọ như sau:
- Có quan hệ với 206 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,98 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,48%, Xây lắp 31,76%, Tư vấn 21,59%, Phi tư vấn 11,17%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 166.129.086.932 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 163.753.696.399 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,43%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự tử tế, dù nhỏ tới thế nào, không bao giờ là lãng phí. "
Aesop
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Phúc Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Phúc Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.