Gói thầu số 02

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 02
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
248.271.000 VND
Ngày đăng tải
15:18 01/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
84/QĐ-BDT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BAN DÂN TỘC TỈNH PHÚ THỌ
Ngày phê duyệt
27/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0103143514

Học viện Dân tộc

246.830.000 VND 246.830.000 VND 60 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Chi thù lao giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế) Theo quy định tại Chương V 16 Buổi 1.800.000 28.800.000
2 Hỗ trợ tiền ăn giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 4 ngày); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 8 Ngày 200.000 1.600.000
3 Hỗ trợ chi nước uống giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 16 Buổi 20.000 320.000
4 Chi tiền phòng nghỉ cho giảng viên, trợ giảng (2 người x 4 đêm x 2 lớp); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 16 Đêm 350.000 5.600.000
5 Chi phí đưa đón giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 2 lượt: lượt đi và lượt về); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 4 Lượt 1.000.000 4.000.000
6 Ra đề; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 2 Đề 200.000 400.000
7 Chấm bài; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 200 Bài 15.000 3.000.000
8 Chi phô tô tài liệu, in bìa đóng quyển cho học viên (dự kiến 250 trang/quyển); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 200 Quyển 125.000 25.000.000
9 Chi in cấp phát chứng chỉ; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 200 Cái 50.000 10.000.000
10 Chi thù lao giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 40 Buổi 1.800.000 72.000.000
11 Hỗ trợ tiền ăn giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 4 ngày); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 20 Ngày 200.000 4.000.000
12 Hỗ trợ chi nước uống giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 40 Buổi 20.000 800.000
13 Chi tiền phòng nghỉ cho giảng viên, trợ giảng (5 người x 4 đêm x 2 lớp); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 40 Đêm 350.000 14.000.000
14 Chi phí đưa đón giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 2 lượt: lượt đi và lượt về); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 10 Lượt 1.000.000 10.000.000
15 Ra đề; Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 5 Đề 200.000 1.000.000
16 Chấm bài; Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 349 Bài 15.000 5.235.000
17 Chi phô tô tài liệu, in bìa đóng quyển cho học viên (dự kiến 250 trang/quyển); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 349 Quyển 125.000 43.625.000
18 Chi in cấp phát chứng chỉ; Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; Theo quy định tại Chương V 349 Cái 50.000 17.450.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây