Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103143514 | Vietnam Academy for Ethnic Minorities |
246.830.000 VND | 246.830.000 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi thù lao giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế) |
|
16 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
2 | Hỗ trợ tiền ăn giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 4 ngày); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; |
|
8 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
3 | Hỗ trợ chi nước uống giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; |
|
16 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
4 | Chi tiền phòng nghỉ cho giảng viên, trợ giảng (2 người x 4 đêm x 2 lớp); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; |
|
16 | Đêm | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
5 | Chi phí đưa đón giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 2 lượt: lượt đi và lượt về); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; |
|
4 | Lượt | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
6 | Ra đề; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; |
|
2 | Đề | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
7 | Chấm bài; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; |
|
200 | Bài | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
8 | Chi phô tô tài liệu, in bìa đóng quyển cho học viên (dự kiến 250 trang/quyển); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; |
|
200 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 125.000 | ||
9 | Chi in cấp phát chứng chỉ; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
10 | Chi thù lao giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; |
|
40 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
11 | Hỗ trợ tiền ăn giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 4 ngày); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; |
|
20 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
12 | Hỗ trợ chi nước uống giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; |
|
40 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
13 | Chi tiền phòng nghỉ cho giảng viên, trợ giảng (5 người x 4 đêm x 2 lớp); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; |
|
40 | Đêm | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
14 | Chi phí đưa đón giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 2 lượt: lượt đi và lượt về); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; |
|
10 | Lượt | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
15 | Ra đề; Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; |
|
5 | Đề | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
16 | Chấm bài; Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; |
|
349 | Bài | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
17 | Chi phô tô tài liệu, in bìa đóng quyển cho học viên (dự kiến 250 trang/quyển); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; |
|
349 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 125.000 | ||
18 | Chi in cấp phát chứng chỉ; Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; |
|
349 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 50.000 |