Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2700138864 | Liên danh Công ty CP in và văn hóa phẩm Ninh Bình - Công ty TNHH Một Thành Viên Tháng 8 | CÔNG TY CP IN VÀ VĂN HÓA PHẨM NINH BÌNH |
10.516.101.900 VND | 10.516.101.900 VND | 60 ngày | 20/10/2023 | |
2 | vn0100110581 | Liên danh Công ty CP in và văn hóa phẩm Ninh Bình - Công ty TNHH Một Thành Viên Tháng 8 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THÁNG 8 |
10.516.101.900 VND | 10.516.101.900 VND | 60 ngày | 20/10/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ trực ban cấp CATP | Theo quy định tại Chương V | 20 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 117.700 | 2.354.000 |
2 | Sổ trực ban cấp Huyện | Theo quy định tại Chương V | 943 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 53.656.700 |
3 | Sổ trực ban cấp Xã | Theo quy định tại Chương V | 3753 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 213.545.700 |
4 | Giấy đi đường | Theo quy định tại Chương V | 46150 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 254 | 11.722.100 |
5 | Phong bì gửi công văn (Loại bé) | Theo quy định tại Chương V | 735800 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Chiếc | 905 | 665.899.000 |
6 | Phong bì gửi công văn (Loại nhỡ) | Theo quy định tại Chương V | 693200 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Chiếc | 1.420 | 984.344.000 |
7 | Phong bì gửi công văn (Loại to) | Theo quy định tại Chương V | 189000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Chiếc | 2.250 | 425.250.000 |
8 | Sổ giao nhận công văn tài liệu | Theo quy định tại Chương V | 4083 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 232.322.700 |
9 | Sổ đăng ký bí mật nhà nước đến | Theo quy định tại Chương V | 2046 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 116.417.400 |
10 | Sổ đăng ký văn bản đến không có độ mật | Theo quy định tại Chương V | 2697 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 153.459.300 |
11 | Sổ đăng ký bí mật nhà nước đi | Theo quy định tại Chương V | 1805 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 102.704.500 |
12 | Sổ đăng ký văn bản đi không có độ mật | Theo quy định tại Chương V | 2402 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 136.673.800 |
13 | Sổ theo dõi giải quyết văn bản đến | Theo quy định tại Chương V | 1556 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 88.536.400 |
14 | Sổ quản lý sao, chụp bí mật nhà nước | Theo quy định tại Chương V | 832 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 47.340.800 |
15 | Bìa hồ sơ 3 dây | Theo quy định tại Chương V | 18490 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Chiếc | 18.250 | 337.442.500 |
16 | Hộp bảo quản hồ sơ tài liệu | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Chiếc | 36.500 | 36.500.000 |
17 | Đơn xin phép vắng mặt tại nơi cư trú (MĐ02) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
18 | Đơn xin phép thay đổi nơi cư trú (MĐ03) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
19 | Đơn xin phép thay đổi nơi cư trú ( sử dụng cho người chưa thành niên ) (MĐ04) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
20 | Thông báo về việc lập hồ sơ đề nghị áp dụng biện pháp XLHC (MTB01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
21 | Thông báo về việc chuyển hồ sơ đề nghị áp dụng biện pháp giáo dục tại X, P, TT ( MTB02) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
22 | Báo cáo kết quả giám sát giáo dục giúp đỡ người chưa được giáo dục (MBC01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
23 | Bản cam kết của người bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại xã phường (MCK01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
24 | Bản cam kết của cha mẹ người giám hộ về việc giáo dục quan hệ người chưa thành niên (MCK02) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
25 | Kế hoạch , giáo dục quản lý giúp đỡ người được giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MKH01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
26 | Kế hoạch phối hợp, giám sát người chưa thành niên được áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC (MKH02) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
27 | Biên bản họp tư vấn xem xét quyết định áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại xã (MBB01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
28 | Biên bản họp góp ý với người đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính GD tại xã phường thị trấn (MBB02) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
29 | Biên bản về việc đọc ghi chép hồ sơ đề nghị áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục xã, phường, thị trấn (MBB03) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
30 | QĐ áp dụng biện pháp xư lý hành chính giáo dục tại xã phường thị trấn(MQĐ01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
31 | QĐ phân công người trực tiếp giúp đỡ người được giáo dục tại xã phường thị trấn (MQĐ02) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
32 | QĐ không áp dụng biện pháp XLHCgiáo dục tại xã phường thị trấn (MQĐ03) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
33 | QĐ áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC quản lý tại gia đình (MQĐ04) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
34 | QĐ chấm dứt áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ05) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
35 | QĐ chấm dứt áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC quản lý tại gia đình (MQĐ06) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
36 | QĐ tạm đình chỉ thi hành QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ07) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
37 | QĐ hủy bỏ QĐ tạm đình chỉ thi hành QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ08) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
38 | QĐ miễn chấp hành phần còn lại của QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ09) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
39 | Quyết định sửa đổi, bổ sung hủy bỏ một phần Quyết định trong áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X, P, TT (MQĐ10) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
40 | Quyết định đính chính Quyết định áp dụng biện pháp giáo dục tại X, P, TT (MQĐ11) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
41 | Quyết định huỷ bỏ Quyết định trong áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X, P, TT (MQĐ12) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
42 | Bản tường trình của người bị đề nghị áp dụng biện pháp XLHC GD tại X,P,TT / biện pháp thay thế xử lý VPHC tại gia đình (MTT01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
43 | Tóm tắt lý lịch của người bị đề nghị áp dụng xử lý HC giáo dục tại X,P,TT (MTTLL01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
44 | Giấy triệu tập (MGTT01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
45 | Sổ theo dõi sự tiến bộ của người bị áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MSTD01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 4.820 | 9.640.000 |
46 | Giấy chứng nhận đã chấp hành xong QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MGCN01) | Theo quy định tại Chương V | 12000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 302 | 3.624.000 |
47 | Giấy chứng nhận đã chấp hành xong QĐ áp dụng biện pháp thay thế XLHC giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MGCN01) | Theo quy định tại Chương V | 12000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 302 | 3.624.000 |
48 | Biên bản vi phạm hành chính BB01 | Theo quy định tại Chương V | 500 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 72.500 | 36.250.000 |
49 | Biên bản tạm giữ tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề BB15 | Theo quy định tại Chương V | 500 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 48.500 | 24.250.000 |
50 | Biên bản trả lại tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề bị tạm giữ BB16 | Theo quy định tại Chương V | 10 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 48.500 | 485.000 |
51 | Biên bản trả lại tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề bị tạm giữ BB17 | Theo quy định tại Chương V | 500 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 48.500 | 24.250.000 |
52 | Biên bản niêm phong tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ theo thủ tục hành chính BB26 | Theo quy định tại Chương V | 10 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 72.500 | 725.000 |
53 | Biên bản mở niêm phong tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ theo thủ tục hành chính BB27 | Theo quy định tại Chương V | 10 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 72.500 | 725.000 |
54 | Quyết định xử phạt vi phạm hành chính (MS01/QĐ - 04 liên) | Theo quy định tại Chương V | 20 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 96.000 | 1.920.000 |
55 | Sổ kế hoạch công tác tuần (01/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 500 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.000 | 28.000.000 |
56 | Sổ kế hoạch và nhật ký tuần tra kiểm soát (02/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 6000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.000 | 336.000.000 |
57 | Sổ theo dõi kết quả xử lý VPHC (03/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 620 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 160.000 | 99.200.000 |
58 | Sổ giao nhận biểu mẫu xử lý VPHC (04/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 620 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 160.000 | 99.200.000 |
59 | Sổ thống kê, quản lý phương tiện thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, vũ khí, công cụ hỗ trợ (05/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 620 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.000 | 34.720.000 |
60 | Sổ giao nhận phương tiện, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, vũ khí, công cụ hỗ trợ (06/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 620 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.000 | 34.720.000 |
61 | Biên bản bàn giao vụ việc (07/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 600 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 298.200 |
62 | Báo cáo thống kê tình hình tổ chức, biên chế của lực lượng CSTT, CSPƯN (08/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 600 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 298.200 |
63 | Báo cáo định kỳ tình hình, kết quả công tác của CSTT (09/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 600 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 590 | 354.000 |
64 | Sổ phân công trực ban, ứng trực, tiếp nhận xử lý tin (10/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 1300 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 73.970.000 |
65 | Sổ tiếp nhận, xử lý tin và giải quyết vụ, việc khẩn cấp về ANTT (11/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 650 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 200.000 | 130.000.000 |
66 | Báo cáo tình hình, kết quả giải quyết vụ việc (12/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 600 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 496 | 297.600 |
67 | Phiếu yêu cầu thông báo kết quả giải quyết vụ việc do CSPƯN bàn giáo (13/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 600 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 496 | 297.600 |
68 | Báo cáo định kỳ tình hình, kết quả công tác của CSPƯN (14/TT/PƯN) | Theo quy định tại Chương V | 600 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 594 | 356.400 |
69 | Túi hồ sơ căn cước Công dân CC01 | Theo quy định tại Chương V | 1000000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Chiếc | 1.960 | 1.960.000.000 |
70 | Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu | Theo quy định tại Chương V | 5000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 886 | 4.430.000 |
71 | Báo cáo kết quả xác minh (KV6) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 36.000 | 72.000.000 |
72 | Báo cáo về người (KV7) | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 36.000 | 36.000.000 |
73 | Báo cáo tình hình, kết quả công tác của CSKV (KV8) | Theo quy định tại Chương V | 10000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tập | 2.592 | 25.920.000 |
74 | Báo cáo thống kê phân loại địa bàn, phân loại CSKV (KV9) | Theo quy định tại Chương V | 10000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tập | 1.372 | 13.720.000 |
75 | Đề nghị lập hồ sơ (MĐN01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
76 | Đề nghị áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC quản lý tại gia đình (MĐN02) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
77 | Đơn xin phép vắng mặt tại cư trú (MĐ01) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 497 | 994.000 |
78 | Biên bản vi phạm hành chính BB01 | Theo quy định tại Chương V | 4500 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 72.500 | 326.250.000 |
79 | Biên bản tạm giữ tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề BB15 | Theo quy định tại Chương V | 4500 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 48.500 | 218.250.000 |
80 | Biên bản trả lại tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề bị tạm giữ BB17 | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 48.500 | 97.000.000 |
81 | Biên bản niêm phong tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ theo thủ tục hành chính BB26 | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 72.500 | 72.500.000 |
82 | Biên bản mở niêm phong tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ theo thủ tục hành chính BB27 | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 72.500 | 72.500.000 |
83 | Quyết định xử phạt vi phạm hành chính không lập biên bản QĐ01 | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 96.000 | 192.000.000 |
84 | Giấy niêm phong | Theo quy định tại Chương V | 200000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 720 | 144.000.000 |
85 | Các loại sổ nhật ký tuần tra kiểm soát, giao nhận phương tiện, biểu mẫu, kết quả TTKS (MS01, 03, 04) (TT66) | Theo quy định tại Chương V | 3500 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 21.600 | 75.600.000 |
86 | Sổ thống kê, xử lý các vụ việc VPHC (MS05) (TT66) | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 146.880 | 146.880.000 |
87 | Sổ tiếp nhận thông tin, hình ảnh phản ánh VPHC về TTATGTĐB (MS04) (TT65) | Theo quy định tại Chương V | 200 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 41.040 | 8.208.000 |
88 | Cặp 3 dây | Theo quy định tại Chương V | 6000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Chiếc | 18.250 | 109.500.000 |
89 | Sổ báo cáo kết quả CHĐKGT (MS04B) | Theo quy định tại Chương V | 1500 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.900 | 85.350.000 |
90 | Các biểu mẫu phục vụ công tác điều tra, giải quyết TNGT đường bộ, đường thủy (TT63 , 64) | Theo quy định tại Chương V | 20000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 594 | 11.880.000 |
91 | Phong bì gửi công văn (Loại bé). | Theo quy định tại Chương V | 100000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Chiếc | 800 | 80.000.000 |
92 | Sổ lệnh điều xe | Theo quy định tại Chương V | 200 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 24.840 | 4.968.000 |
93 | Sổ hoạt động xe hơi | Theo quy định tại Chương V | 300 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 11.340 | 3.402.000 |
94 | Bìa Hồ sơ xe | Theo quy định tại Chương V | 500000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 1.400 | 700.000.000 |
95 | Giấy hẹn Phòng PC08 | Theo quy định tại Chương V | 150000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 124 | 18.600.000 |
96 | Phiếu rút hồ sơ Phòng PC08 | Theo quy định tại Chương V | 150000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 124 | 18.600.000 |
97 | Giấy khai đăng ký xe | Theo quy định tại Chương V | 6000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 35.000 | 210.000.000 |
98 | Giấy đề xuất đóng số máy, số khung | Theo quy định tại Chương V | 100 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 34.560 | 3.456.000 |
99 | Giấy hẹn CAQ, huyện, thị xã | Theo quy định tại Chương V | 300000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 124 | 37.200.000 |
100 | Phiếu rút hồ sơ CAQ, huyên, thị xã | Theo quy định tại Chương V | 300000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Tờ | 124 | 37.200.000 |
101 | Cặp 3 dây | Theo quy định tại Chương V | 20000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Chiếc | 18.250 | 365.000.000 |
102 | Sổ kế hoạch công tác tuần | Theo quy định tại Chương V | 22000 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 29.250 | 643.500.000 |
103 | Sổ giao ban | Theo quy định tại Chương V | 2500 | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | Quyển | 56.000 | 140.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chính vì biết rõ tình yêu rồi cũng dần nhạt nhoà theo năm tháng, đến cả những lời ngọt ngào nhất rồi cũng sẽ trở thành những vị đắng, cho nên người ta mới luôn nhớ tới tình yêu ban đầu không vụ lợi, tính toán. Hiện thực là như vậy, muốn cao thượng hơn thì thật là khó. "
Thuần Gian Khuynh Thành
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...