Gói thầu số 02: In các loại biểu mẫu

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
14
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 02: In các loại biểu mẫu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
10.658.402.045 VND
Ngày đăng tải
16:55 01/11/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
8855/QĐ-CAHN-PH10
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công an TP Hà Nội
Ngày phê duyệt
18/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn2700138864 Liên danh Công ty CP in và văn hóa phẩm Ninh Bình - Công ty TNHH Một Thành Viên Tháng 8

CÔNG TY CP IN VÀ VĂN HÓA PHẨM NINH BÌNH

10.516.101.900 VND 10.516.101.900 VND 60 ngày 20/10/2023
2 vn0100110581 Liên danh Công ty CP in và văn hóa phẩm Ninh Bình - Công ty TNHH Một Thành Viên Tháng 8

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THÁNG 8

10.516.101.900 VND 10.516.101.900 VND 60 ngày 20/10/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Sổ trực ban cấp CATP Theo quy định tại Chương V 20 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 117.700 2.354.000
2 Sổ trực ban cấp Huyện Theo quy định tại Chương V 943 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 53.656.700
3 Sổ trực ban cấp Xã Theo quy định tại Chương V 3753 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 213.545.700
4 Giấy đi đường Theo quy định tại Chương V 46150 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 254 11.722.100
5 Phong bì gửi công văn (Loại bé) Theo quy định tại Chương V 735800 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Chiếc 905 665.899.000
6 Phong bì gửi công văn (Loại nhỡ) Theo quy định tại Chương V 693200 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Chiếc 1.420 984.344.000
7 Phong bì gửi công văn (Loại to) Theo quy định tại Chương V 189000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Chiếc 2.250 425.250.000
8 Sổ giao nhận công văn tài liệu Theo quy định tại Chương V 4083 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 232.322.700
9 Sổ đăng ký bí mật nhà nước đến Theo quy định tại Chương V 2046 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 116.417.400
10 Sổ đăng ký văn bản đến không có độ mật Theo quy định tại Chương V 2697 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 153.459.300
11 Sổ đăng ký bí mật nhà nước đi Theo quy định tại Chương V 1805 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 102.704.500
12 Sổ đăng ký văn bản đi không có độ mật Theo quy định tại Chương V 2402 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 136.673.800
13 Sổ theo dõi giải quyết văn bản đến Theo quy định tại Chương V 1556 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 88.536.400
14 Sổ quản lý sao, chụp bí mật nhà nước Theo quy định tại Chương V 832 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 47.340.800
15 Bìa hồ sơ 3 dây Theo quy định tại Chương V 18490 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Chiếc 18.250 337.442.500
16 Hộp bảo quản hồ sơ tài liệu Theo quy định tại Chương V 1000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Chiếc 36.500 36.500.000
17 Đơn xin phép vắng mặt tại nơi cư trú (MĐ02) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
18 Đơn xin phép thay đổi nơi cư trú (MĐ03) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
19 Đơn xin phép thay đổi nơi cư trú ( sử dụng cho người chưa thành niên ) (MĐ04) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
20 Thông báo về việc lập hồ sơ đề nghị áp dụng biện pháp XLHC (MTB01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
21 Thông báo về việc chuyển hồ sơ đề nghị áp dụng biện pháp giáo dục tại X, P, TT ( MTB02) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
22 Báo cáo kết quả giám sát giáo dục giúp đỡ người chưa được giáo dục (MBC01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
23 Bản cam kết của người bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại xã phường (MCK01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
24 Bản cam kết của cha mẹ người giám hộ về việc giáo dục quan hệ người chưa thành niên (MCK02) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
25 Kế hoạch , giáo dục quản lý giúp đỡ người được giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MKH01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
26 Kế hoạch phối hợp, giám sát người chưa thành niên được áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC (MKH02) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
27 Biên bản họp tư vấn xem xét quyết định áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại xã (MBB01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
28 Biên bản họp góp ý với người đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính GD tại xã phường thị trấn (MBB02) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
29 Biên bản về việc đọc ghi chép hồ sơ đề nghị áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục xã, phường, thị trấn (MBB03) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
30 QĐ áp dụng biện pháp xư lý hành chính giáo dục tại xã phường thị trấn(MQĐ01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
31 QĐ phân công người trực tiếp giúp đỡ người được giáo dục tại xã phường thị trấn (MQĐ02) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
32 QĐ không áp dụng biện pháp XLHCgiáo dục tại xã phường thị trấn (MQĐ03) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
33 QĐ áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC quản lý tại gia đình (MQĐ04) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
34 QĐ chấm dứt áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ05) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
35 QĐ chấm dứt áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC quản lý tại gia đình (MQĐ06) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
36 QĐ tạm đình chỉ thi hành QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ07) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
37 QĐ hủy bỏ QĐ tạm đình chỉ thi hành QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ08) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
38 QĐ miễn chấp hành phần còn lại của QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ09) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
39 Quyết định sửa đổi, bổ sung hủy bỏ một phần Quyết định trong áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X, P, TT (MQĐ10) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
40 Quyết định đính chính Quyết định áp dụng biện pháp giáo dục tại X, P, TT (MQĐ11) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
41 Quyết định huỷ bỏ Quyết định trong áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X, P, TT (MQĐ12) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
42 Bản tường trình của người bị đề nghị áp dụng biện pháp XLHC GD tại X,P,TT / biện pháp thay thế xử lý VPHC tại gia đình (MTT01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
43 Tóm tắt lý lịch của người bị đề nghị áp dụng xử lý HC giáo dục tại X,P,TT (MTTLL01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
44 Giấy triệu tập (MGTT01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
45 Sổ theo dõi sự tiến bộ của người bị áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MSTD01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 4.820 9.640.000
46 Giấy chứng nhận đã chấp hành xong QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MGCN01) Theo quy định tại Chương V 12000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 302 3.624.000
47 Giấy chứng nhận đã chấp hành xong QĐ áp dụng biện pháp thay thế XLHC giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MGCN01) Theo quy định tại Chương V 12000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 302 3.624.000
48 Biên bản vi phạm hành chính BB01 Theo quy định tại Chương V 500 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 72.500 36.250.000
49 Biên bản tạm giữ tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề BB15 Theo quy định tại Chương V 500 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 48.500 24.250.000
50 Biên bản trả lại tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề bị tạm giữ BB16 Theo quy định tại Chương V 10 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 48.500 485.000
51 Biên bản trả lại tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề bị tạm giữ BB17 Theo quy định tại Chương V 500 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 48.500 24.250.000
52 Biên bản niêm phong tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ theo thủ tục hành chính BB26 Theo quy định tại Chương V 10 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 72.500 725.000
53 Biên bản mở niêm phong tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ theo thủ tục hành chính BB27 Theo quy định tại Chương V 10 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 72.500 725.000
54 Quyết định xử phạt vi phạm hành chính (MS01/QĐ - 04 liên) Theo quy định tại Chương V 20 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 96.000 1.920.000
55 Sổ kế hoạch công tác tuần (01/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 500 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.000 28.000.000
56 Sổ kế hoạch và nhật ký tuần tra kiểm soát (02/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 6000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.000 336.000.000
57 Sổ theo dõi kết quả xử lý VPHC (03/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 620 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 160.000 99.200.000
58 Sổ giao nhận biểu mẫu xử lý VPHC (04/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 620 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 160.000 99.200.000
59 Sổ thống kê, quản lý phương tiện thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, vũ khí, công cụ hỗ trợ (05/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 620 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.000 34.720.000
60 Sổ giao nhận phương tiện, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, vũ khí, công cụ hỗ trợ (06/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 620 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.000 34.720.000
61 Biên bản bàn giao vụ việc (07/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 600 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 298.200
62 Báo cáo thống kê tình hình tổ chức, biên chế của lực lượng CSTT, CSPƯN (08/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 600 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 298.200
63 Báo cáo định kỳ tình hình, kết quả công tác của CSTT (09/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 600 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 590 354.000
64 Sổ phân công trực ban, ứng trực, tiếp nhận xử lý tin (10/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 1300 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 73.970.000
65 Sổ tiếp nhận, xử lý tin và giải quyết vụ, việc khẩn cấp về ANTT (11/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 650 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 200.000 130.000.000
66 Báo cáo tình hình, kết quả giải quyết vụ việc (12/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 600 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 496 297.600
67 Phiếu yêu cầu thông báo kết quả giải quyết vụ việc do CSPƯN bàn giáo (13/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 600 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 496 297.600
68 Báo cáo định kỳ tình hình, kết quả công tác của CSPƯN (14/TT/PƯN) Theo quy định tại Chương V 600 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 594 356.400
69 Túi hồ sơ căn cước Công dân CC01 Theo quy định tại Chương V 1000000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Chiếc 1.960 1.960.000.000
70 Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu Theo quy định tại Chương V 5000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 886 4.430.000
71 Báo cáo kết quả xác minh (KV6) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 36.000 72.000.000
72 Báo cáo về người (KV7) Theo quy định tại Chương V 1000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 36.000 36.000.000
73 Báo cáo tình hình, kết quả công tác của CSKV (KV8) Theo quy định tại Chương V 10000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tập 2.592 25.920.000
74 Báo cáo thống kê phân loại địa bàn, phân loại CSKV (KV9) Theo quy định tại Chương V 10000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tập 1.372 13.720.000
75 Đề nghị lập hồ sơ (MĐN01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
76 Đề nghị áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC quản lý tại gia đình (MĐN02) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
77 Đơn xin phép vắng mặt tại cư trú (MĐ01) Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 497 994.000
78 Biên bản vi phạm hành chính BB01 Theo quy định tại Chương V 4500 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 72.500 326.250.000
79 Biên bản tạm giữ tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề BB15 Theo quy định tại Chương V 4500 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 48.500 218.250.000
80 Biên bản trả lại tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề bị tạm giữ BB17 Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 48.500 97.000.000
81 Biên bản niêm phong tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ theo thủ tục hành chính BB26 Theo quy định tại Chương V 1000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 72.500 72.500.000
82 Biên bản mở niêm phong tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ theo thủ tục hành chính BB27 Theo quy định tại Chương V 1000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 72.500 72.500.000
83 Quyết định xử phạt vi phạm hành chính không lập biên bản QĐ01 Theo quy định tại Chương V 2000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 96.000 192.000.000
84 Giấy niêm phong Theo quy định tại Chương V 200000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 720 144.000.000
85 Các loại sổ nhật ký tuần tra kiểm soát, giao nhận phương tiện, biểu mẫu, kết quả TTKS (MS01, 03, 04) (TT66) Theo quy định tại Chương V 3500 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 21.600 75.600.000
86 Sổ thống kê, xử lý các vụ việc VPHC (MS05) (TT66) Theo quy định tại Chương V 1000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 146.880 146.880.000
87 Sổ tiếp nhận thông tin, hình ảnh phản ánh VPHC về TTATGTĐB (MS04) (TT65) Theo quy định tại Chương V 200 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 41.040 8.208.000
88 Cặp 3 dây Theo quy định tại Chương V 6000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Chiếc 18.250 109.500.000
89 Sổ báo cáo kết quả CHĐKGT (MS04B) Theo quy định tại Chương V 1500 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.900 85.350.000
90 Các biểu mẫu phục vụ công tác điều tra, giải quyết TNGT đường bộ, đường thủy (TT63 , 64) Theo quy định tại Chương V 20000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 594 11.880.000
91 Phong bì gửi công văn (Loại bé). Theo quy định tại Chương V 100000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Chiếc 800 80.000.000
92 Sổ lệnh điều xe Theo quy định tại Chương V 200 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 24.840 4.968.000
93 Sổ hoạt động xe hơi Theo quy định tại Chương V 300 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 11.340 3.402.000
94 Bìa Hồ sơ xe Theo quy định tại Chương V 500000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 1.400 700.000.000
95 Giấy hẹn Phòng PC08 Theo quy định tại Chương V 150000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 124 18.600.000
96 Phiếu rút hồ sơ Phòng PC08 Theo quy định tại Chương V 150000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 124 18.600.000
97 Giấy khai đăng ký xe Theo quy định tại Chương V 6000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 35.000 210.000.000
98 Giấy đề xuất đóng số máy, số khung Theo quy định tại Chương V 100 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 34.560 3.456.000
99 Giấy hẹn CAQ, huyện, thị xã Theo quy định tại Chương V 300000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 124 37.200.000
100 Phiếu rút hồ sơ CAQ, huyên, thị xã Theo quy định tại Chương V 300000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Tờ 124 37.200.000
101 Cặp 3 dây Theo quy định tại Chương V 20000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Chiếc 18.250 365.000.000
102 Sổ kế hoạch công tác tuần Theo quy định tại Chương V 22000 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 29.250 643.500.000
103 Sổ giao ban Theo quy định tại Chương V 2500 Trên địa bàn thành phố Hà Nội Quyển 56.000 140.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7952 dự án đang đợi nhà thầu
  • 241 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 347 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23729 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37277 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chính vì biết rõ tình yêu rồi cũng dần nhạt nhoà theo năm tháng, đến cả những lời ngọt ngào nhất rồi cũng sẽ trở thành những vị đắng, cho nên người ta mới luôn nhớ tới tình yêu ban đầu không vụ lợi, tính toán. Hiện thực là như vậy, muốn cao thượng hơn thì thật là khó. "

Thuần Gian Khuynh Thành

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây