Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4101315902 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG BÌNH ĐỊNH |
536.528.000 VND | 536.528.000 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ bàn ghế họp (01 bàn + 06 ghế): Bàn như Hòa Phát SVH1810OV (hoặc tương đương) + Ghế như Hòa Phát G04 (hoặc tương đương) |
SVH1810OV, G04
|
1 | Bộ | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Phát, Việt Nam | 4.224.000 | |
2 | Bàn họp |
BHB-14-50
|
7 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 5.000.000 | |
3 | Bàn góc để sắp thành hình oval |
BGB-50-50
|
2 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 2.950.000 | |
4 | Ghế họp |
TGBD-38-10
|
20 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 950.000 | |
5 | Ghế họp |
GHB-04-11
|
4 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 3.950.000 | |
6 | Bộ bàn ghế họp, tiếp khách (01 bàn + 06 ghế) |
BHD-22-10, GHD-22-10
|
1 | bộ | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 10.000.000 | |
7 | Bộ bàn ghế hội trường (01 bàn + 02 ghế) |
BBT-12-40,GBT-38-95
|
20 | bộ | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 5.650.000 | |
8 | Bàn chủ trì |
BDTT-15-75
|
2 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 5.000.000 | |
9 | Ghế chủ trì |
BGTT-56-56
|
5 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 3.000.000 | |
10 | Bàn thư ký |
BDTK-12-78
|
1 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 3.800.000 | |
11 | Ghế thư ký |
TGBD-38-10
|
2 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 950.000 | |
12 | Bàn hội trường dãy trước |
BDDC-12-78
|
4 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 4.700.000 | |
13 | Bàn hội trường dãy sau |
BDDS-12-80
|
20 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 3.850.000 | |
14 | Ghế hội trường |
BDGHT-48-30
|
48 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 950.000 | |
15 | Bàn làm việc như Hòa Phát HP204 (hoặc tương đương) |
HP204
|
2 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Phát, Việt Nam | 1.213.000 | |
16 | Ghế làm việc như Hòa Phát GL203 (hoặc tương đương) |
GL203
|
3 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Phát, Việt Nam | 1.681.000 | |
17 | Bộ bàn ghế làm việc: Bàn như Hòa Phát ET1400C (hoặc tương đương) + Ghế như Hòa Phát GL110 (hoặc tương đương) |
ET1400C, GL110
|
2 | bộ | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Phát, Việt Nam | 4.174.000 | |
18 | Ghế làm việc như Hòa Phát SG912 (hoặc tương đương) |
SG912
|
1 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Phát, Việt Nam | 4.160.000 | |
19 | Ghế làm việc như Xuân Hòa GTP-12-00 (hoặc tương đương) |
GTP-12-00
|
1 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Xuân Hoà, Việt Nam | 2.400.000 | |
20 | Bàn làm việc |
BBD-14-78
|
3 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 3.950.000 | |
21 | Ghế làm việc |
GBD-40-40
|
9 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 1.350.000 | |
22 | Bàn làm việc |
BBD-14-00
|
2 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 3.650.000 | |
23 | Bàn làm việc |
BBD-14-80
|
1 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 4.960.000 | |
24 | Bộ bàn ghế làm việc |
BBD-12-75, GBD-38-39
|
3 | bộ | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 4.471.000 | |
25 | Bàn làm việc như Hòa Phát AT 120SHL (hoặc tương đương) |
AT 120SHL
|
3 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Phát, Việt Nam | 1.047.000 | |
26 | Bộ bàn ghế làm việc: Bàn như Hòa Phát ET1600E (hoặc tương đương) + Ghế như Hòa Phát GL110M (hoặc tương đương) |
ET1600E, GL110M
|
9 | bộ | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Phát, Việt Nam | 4.726.000 | |
27 | Bộ bàn ghế làm việc: Bàn như Hòa Phát AT140HL3D (hoặc tương đương) + Ghế như Hòa Phát GL 113 (hoặc tương đương) |
AT140HL3D, GL 113
|
4 | bộ | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Phát, Việt Nam | 2.676.000 | |
28 | Bộ bàn ghế làm việc |
BDD-04-78, GGB-38-40
|
1 | bộ | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 5.000.000 | |
29 | Bàn phòng họp, tiếp khách |
BHB-14-78
|
1 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 3.650.000 | |
30 | Bộ bàn ghế họp (01 bàn + 06 ghế) |
BHB-38-12, GHB-00-38
|
1 | cái | Theo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | KTXD Bình Định, Việt Nam | 24.425.000 |