Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8523402237 | Cửa hàng kinh doanh thiết bị Hà Nội |
266.600.000 VND | 266.600.000 VND | 45 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phôi inox 304 Phi 17- DN10 |
.
|
100 | Kg | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 149.000 | |
2 | Đầu phun bột hóa chất chuyên dụng |
.
|
40 | Cái | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 999.000 | |
3 | Tay cầm chuyên dụng |
.
|
40 | Cái | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 495.000 | |
4 | Đồng hồ báo áp chuyên dụng |
.
|
40 | Cái | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 1.199.000 | |
5 | Bình chứa chất tiêu độc trang bị nhạy cảm |
.
|
10 | Bình | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.970.000 | |
6 | Bình hút chân không chuyên dụng và đồng bộ dụng cụ đi kèm |
.
|
1 | Cái | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.980.000 | |
7 | Bộ lọc khí HEPA |
.
|
2 | Bộ | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 2.480.000 | |
8 | Bộ lọc ULPA |
.
|
2 | Bộ | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 2.475.000 | |
9 | Bình tiêu tẩy 1,5L và hộp đựng chất tiêu độc sử dụng cho bình |
.
|
2 | Bộ | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.920.000 | |
10 | Hộp đựng bộ tiêu độc thiết bị điện tử |
.
|
1 | Cái | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 54.560.000 | |
11 | Bộ phụ kiện phụ kiện để xử lý những khu vực khó tiếp cận: cán nối dài, bàn chải nhỏ, cán nối đầu cong, ống nối, đầu nối nhọn, vòi phun |
.
|
1 | Bộ | Chi tiết tại mục 2 chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.990.000 |