Gói thầu số 02: Mua sắm vật tư linh kiện sản xuất vật tư BĐKT cho thiết bị vô tuyến điện

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
13
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 02: Mua sắm vật tư linh kiện sản xuất vật tư BĐKT cho thiết bị vô tuyến điện
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
9.395.000.000 VND
Ngày đăng tải
08:25 14/05/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
660/QĐ-V7
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRUNG TÂM KỸ THUẬT THÔNG TIN CÔNG NGHỆ CAO
Ngày phê duyệt
10/05/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0102614263

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG STV VIỆT NAM

9.392.317.550 VND 9.392.317.550 VND 30 ngày

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Điện trở SMD 0 OHM JUMP 0.15W 0705
365 Chiếc Mỹ 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Điện trở SMD 100 OHM 1% 0.15W 0705
1520 Chiếc Hàn Quốc 52.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Điện trở SMD 10K OHM 1% 0.15W 0705
2201 Chiếc Hàn Quốc 40.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Điện trở SMD 10K OHM 1% 1/10W 0603
950 Chiếc Trung Quốc 3.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Điện trở SMD 120 OHM 0.1% 1/10W 0805
40 Chiếc Hàn Quốc 99.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Điện trở SMD 150 OHM 0.1% 0.15W 0705
15 Chiếc Hàn Quốc 49.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Điện trở SMD 18 OHM 0.1% 1/10W 0805
15 Chiếc Hàn Quốc 20.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Điện trở SMD 18K OHM 1% 1/2W 0805
680 Chiếc Hàn Quốc 17.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Điện trở SMD 1K OHM 1% 0.15W 0705
384 Chiếc Hàn Quốc 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Điện trở SMD 2.2K OHM 1% 1/2W 0805
80 Chiếc Hàn Quốc 16.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Điện trở SMD 22K OHM 0.1% 1/5W 0805
1648 Chiếc Hàn Quốc 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Điện trở SMD 240 OHM 0.1% 0.15W 0705
110 Chiếc Hàn Quốc 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Điện trở SMD 270 OHM 0.1% 0.15W 0705
50 Chiếc Hàn Quốc 61.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Điện trở SMD 33K OHM 0.1% 1/8W 0805
16 Chiếc Hàn Quốc 22.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Điện trở SMD 390 OHM 1% 0.15W 0705
130 Chiếc Hàn Quốc 45.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Điện trở SMD 4.7K OHM 0.1% 1/8W 0805
815 Chiếc Hàn Quốc 69.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Điện trở SMD 470 OHM 0.1% 0.15W 0705
265 Chiếc Hàn Quốc 49.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Điện trở SMD 470 OHM 2% 1.5W 0603
50 Chiếc Hàn Quốc 49.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Điện trở SMD 47K OHM 1% 1/2W 0805
170 Chiếc Hàn Quốc 17.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Điện trở SMD 51 OHM 1% 0.15W 0705
110 Chiếc Hàn Quốc 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Điện trở Y1624100R000A24R
90 Chiếc Mỹ 682.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Điện trở Y162910R0000C9R
300 Chiếc Mỹ 336.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Điện trở Y16291K00000F9W
150 Chiếc Mỹ 221.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Điện trở Y1629680R000F9W
100 Chiếc Mỹ 217.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Điện trở Y406233R0000B0W
440 Chiếc Mỹ 432.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Dung dịch ES7100
4150 ml Hàn Quốc 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Dung dịch IE 80
3450 Gram Hàn Quốc 25.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
FERRITE BEAD 270 OHM 2220 1LN
120 Chiếc Hàn Quốc 334.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
FERRITE BEAD 600 OHM 0805 1LN
300 Chiếc Hàn Quốc 3.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Ferrite Beads MultLyr Chip Bead 600 OHM 1206 350mA
40 Chiếc Hàn Quốc 308.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Giắc luồng CX16Z9FGI 9
10 Chiếc Trung Quốc 204.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Giắc nguồn CX16Z4FGI
10 Chiếc Trung Quốc 161.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Giắc tiếp hợp vô tuyến YL11H26N1007K21
50 Chiếc Trung Quốc 1.263.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Hòm gỗ thiết bị ACE2018
10 Chiếc Việt Nam 1.149.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Khay pin COIN 23MM 1 CELL SMD
15 Chiếc Trung Quốc 177.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
LED BLUE CLEAR 1206 SMD
340 Chiếc Trung Quốc 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
LED HL3P AMBER 587NM T1
851 Chiếc Mỹ 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Mạch in bảng mạch BACKPLANE thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
80 Dm2 Hàn Quốc 849.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Mạch in bảng mạch CO thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng
60 Dm2 Hàn Quốc 499.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Mạch in bảng mạch CPU thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
60 Dm2 Hàn Quốc 849.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Mạch in bảng mạch E1 thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
40 Dm2 Hàn Quốc 849.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Mạch in bảng mạch PWR thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng
64 Dm2 Hàn Quốc 499.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Mạch in bảng mạch SCM thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
40 Dm2 Hàn Quốc 849.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Mạch in bảng mạch SUB thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng
140 Dm2 Hàn Quốc 499.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Mạch in mạch chính bảng mạch DSP thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
100 Dm2 Hàn Quốc 849.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Mạch in modul xử lý DSP thiết bị ACE2018 4 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng
13 Dm2 Hàn Quốc 1.849.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Mô đun giao tiếp đường dây AG2130
120 Chiếc Mỹ 481.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Mô đun giao tiếp thuê bao AG1171S
280 Chiếc Mỹ 565.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Mô đun nguồn LDA25-48D5-5
16 Chiếc Trung Quốc 1.779.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Mô đun nguồn LDFQ150
16 Chiếc Trung Quốc 522.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Mô đun xử lý báo hiệu SIP NANOPI
20 Chiếc Mỹ 1.384.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Mỡ hàn PTFESIL75
45 Lọ Hàn Quốc 1.342.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Pin LITHIUM 3V COIN 24.5MM
15 Chiếc Trung Quốc 831.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Rơ le 2X3 G2RL-2 12VDC
50 Chiếc Mỹ 68.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Thiếc hàn loại 500g/cuộn
8 Cuộn Việt Nam 449.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Thiếc hàn RASWLF.015 1LB
45 Cuộn Hàn Quốc 3.527.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
THYRISTOR 200V 220A DO214AA TISP4265M3BJR-S
120 Chiếc Hàn Quốc 24.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Transistor NPN 160V 1A TO92-3
50 Chiếc Hàn Quốc 15.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Trụ đồng M16
20 Chiếc Hàn Quốc 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Tụ điện 1825J0250150FCT
250 Chiếc Mỹ 237.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Tụ điện 2225J0160474KCT
190 Chiếc Đài Loan 349.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Tụ điện B43642E2228M000
64 Chiếc Mỹ 431.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Tụ điện C668C104KGR5TA
96 Chiếc Mỹ 1.962.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Tụ điện CBR08C470FAGAC
100 Chiếc Mỹ 112.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Tụ điện CER 10PF 100V C0G/NP0 0805
200 Chiếc Mỹ 82.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Tụ điện CL10B104KB8NNNC
1600 Chiếc Đài Loan 3.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Tụ điện LD053C225KAB2A
30 Chiếc Đài Loan 250.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Tụ điện M3253504E1Z103JZMBTR
405 Chiếc Đài Loan 183.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Tụ điện M3253504E2A104KZMB
5030 Chiếc Mỹ 184.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Tụ điện MAL215953102E3
64 Chiếc Đài Loan 514.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Tụ điện T541X107M025AH6710
195 Chiếc Mỹ 660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Tụ điện TBJC105K050CBSB0024
100 Chiếc Mỹ 491.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Tụ điện TBJC106K025LBSB0024
1148 Chiếc Mỹ 567.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Tụ điện TBME477K010LBSB0824
55 Chiếc Mỹ 711.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
VARISTOR 150V 125A 1210 V120MLA1210NH
240 Chiếc Mỹ 158.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Vi mạch ADM3232EARWZ
15 Chiếc Mỹ 509.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Vi mạch AT225256B-MAHL-T EEPROM UDFN-8
15 Chiếc Mỹ 488.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Vi mạch AT25DF041B-UUNHR-T
15 Chiếc Mỹ 3.274.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Vi mạch ATMEGA8515-16AU
60 Chiếc Mỹ 3.336.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Vi mạch AZ1117CR2-3 3TRG1 SOT-89
15 Chiếc Mỹ 261.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Vi mạch CPLD XC95144XL-5TQ100C
10 Chiếc Mỹ 3.911.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Vi mạch CPLD XC95144XL-5TQG144C
50 Chiếc Mỹ 3.687.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Vi mạch Digital Signal Processor TMS320VC5509A
65 Chiếc Mỹ 12.729.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Vi mạch DRAM 64MBIT PAR 54TSOP II
50 Chiếc Hàn Quốc 133.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Vi mạch FAN1112SX
35 Chiếc Hàn Quốc 2.998.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Vi mạch FLASH 4MBIT PARALLEL 48TSOP MX29LV400CTTI
50 Chiếc Hàn Quốc 116.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Vi mạch FPGA XC3S200-4VQG100I
35 Chiếc Mỹ 3.088.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Vi mạch giao tiếp luồng DS21Q59L chip spot
10 Chiếc Mỹ 4.367.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Vi mạch LDO Voltage Regulators Cap-Free NMOS 400mA TPS736xx
50 Chiếc Mỹ 73.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Vi mạch LF25CDT-TR patch TO-252-3
50 Chiếc Mỹ 424.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Vi mạch LM1086IS-ADJ NOPB Package TO263 Triple End Linear Regulator
110 Chiếc Mỹ 544.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Vi mạch LM1117MPX-ADJ-5
65 Chiếc Mỹ 187.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Vi mạch MAX483EESA+
40 Chiếc Mỹ 228.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Vi mạch New original XCF02SVOG20C TSSOP20
35 Chiếc Mỹ 3.528.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Vi mạch OPAMP GP 2 CIRCUIT 8DIP
50 Chiếc Mỹ 441.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Vi mạch OPAMP GP 2 CIRCUIT 8SOIC
16 Chiếc Mỹ 46.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Vi mạch OPTOISO 5KV TRANS W/BASE 6DIP
120 Chiếc Hàn Quốc 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Vi mạch SN74AXC8T245RJWR
175 Chiếc Hàn Quốc 1.239.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Vi mạch SN74HC244PWR
85 Chiếc Hàn Quốc 621.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Vi mạch STEREO AUDIO CODEC 28-TSSOP TLV320AIC23BPW
50 Chiếc Mỹ 385.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Vi mạch STM32F407ZGT6
15 Chiếc Mỹ 1.372.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Vi mạch SW SPST-NOX4 175OHM 16SOIC DG212+
100 Chiếc Mỹ 387.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Vi mạch T1068NL "XFRMR 4PORT 1:2CT 1 2MH SMD" transformer
10 Chiếc Mỹ 644.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Vi mạch TELECOM INTERFACE ZL50012QCG1
15 Chiếc Mỹ 1.567.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Vi mạch TP3067WMX Audio Decoder Chip
400 Chiếc Mỹ 896.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Vi mạch Transceiver DP83848IVV
15 Chiếc Mỹ 2.543.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Vi mạch XC3S500E-4VQG100I Programmable Logic Devices
15 Chiếc Mỹ 3.606.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Vi mạch XCF04SV04SV04S TSSOP20 Memory
15 Chiếc Mỹ 3.961.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Vi mạch ZL30100QDG1 Special clock timing
15 Chiếc Mỹ 2.623.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Vỏ cơ khí phay CNC (Nhôm 6061, 430x300x222mm)
10 Chiếc Việt Nam 44.999.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Biến áp âm tần 150/600 TO 8 IMP
100 Chiếc Hàn Quốc 800.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Bộ dao động 12.0000MHZ 18PF SMD
100 Chiếc Đài Loan 49.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Bộ dao động 16.0000MHZ 20PF TH
50 Chiếc Đài Loan 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Bộ dao động 25.000625MHZ 12PF SMD
15 Chiếc Đài Loan 315.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Bộ dao động MEMS OSC TCXO 12.0000MHZ LVCMOS
15 Chiếc Đài Loan 3.683.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Bộ dao động MEMS OSC VCTCXO 16.0000MHZ
10 Chiếc Đài Loan 3.642.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Bộ dao động OCXO 20.0000MHZ HCMOS
15 Chiếc Đài Loan 4.547.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Bộ dao động TCXO Oscillators 2.048MHz
10 Chiếc Đài Loan 991.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Bộ dao động XO 32.7680 KHZ CMOS SMD
15 Chiếc Đài Loan 569.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Bộ dao động XO 8.0000MHZ HCMOS TTL
15 Chiếc Đài Loan 1.474.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Cáp dẹt 50 sợi
100 Chiếc Việt Nam 36.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Cáp mạng 2 đầu
50 Chiếc Việt Nam 64.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Cáp mạng CAT5
200 Chiếc Việt Nam 14.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Cầu chì Cartridge 250V 630mA IEC TD HBC
10 Chiếc Mỹ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Cầu chì GLASS 3A 250VAC 5X20MM
10 Chiếc Mỹ 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Cầu chì HLDR CART 600V 20A PNL MNT
10 Chiếc Mỹ 2.787.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Cầu chì nhiệt PTCCL07H141HBE
120 Chiếc Mỹ 29.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Công tắc PUSH SPST 0.1A 24V
15 Chiếc Mỹ 1.966.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Công tắc Waterproof Metal Push Button 16mm Blue
10 Chiếc Mỹ 980.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Connector BACKSHELL 25P 45/180DEG BLK
100 Chiếc Hàn Quốc 370.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Connector DIN HDR 96POS PCB RA GOLD
126 Chiếc Hàn Quốc 528.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Connector DIN RCPT 96POS PCB GOLD
100 Chiếc Hàn Quốc 616.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Connector DIP HDR IDC 20POS VERT
100 Chiếc Hàn Quốc 116.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Connector D-SUB PLUG 25POS IDC
100 Chiếc Hàn Quốc 562.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Connector D-SUB RCPT 25POS SLDR CUP
100 Chiếc Hàn Quốc 801.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Connector D-SUB RCPT 9POS R A SOLDER
15 Chiếc Hàn Quốc 1.010.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Connector HEADER 38POS 2mm 2MM TERMINAL STRIP
100 Chiếc Mỹ 441.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Connector HEADER SMD R/A 14POS
15 Chiếc Mỹ 1.992.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Connector HEADER SMD R/A 20POS
15 Chiếc Mỹ 2.008.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Connector HEADER VERT 10POS 2.54MM
60 Chiếc Mỹ 567.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Connector HEADER VERT 12POS 2.54MM
20 Chiếc Mỹ 422.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Connector HEADER VERT 14POS 2.54MM
50 Chiếc Mỹ 509.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Connector HEADER VERT 20POS 2.54MM
80 Chiếc Mỹ 511.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Connector HEADER VERT 24POS 2.54MM
20 Chiếc Mỹ 613.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Connector HEADER VERT 2POS 2.54MM
85 Chiếc Mỹ 159.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Connector HEADER VERT 3POS 2.54MM
20 Chiếc Mỹ 177.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Connector HEADER VERT 4POS 1.27MM
200 Chiếc Đài Loan 389.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Connector HEADER VERT 4POS 6.35MM
10 Chiếc Đài Loan 194.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Connector HEADER VERT 6POS 2.54MM
110 Chiếc Đài Loan 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Connector JACK 1PORT 1000 BASE-T PCB
15 Chiếc Đài Loan 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Connector RCPT 38POS 0.079 GOLD PCB
100 Chiếc Đài Loan 767.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Connector ZST-104-01-L-S-540
16 Chiếc Đài Loan 141.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Cuộn cảm FIXED IND 150NH 61A 0.29MOHM SMD
20 Chiếc Hàn Quốc 51.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Cuộn cảm JLC03E048TRSM
32 Chiếc Hàn Quốc 341.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Cuộn cảm JLC06E110TRSM
32 Chiếc Hàn Quốc 341.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Dây điện 2x1.5mm
50 Chiếc Hàn Quốc 12.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Đi ốt GEN PURP 1KV 1A DO41
630 Chiếc Mỹ 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Đi ốt SM0812-M1
1120 Chiếc Trung Quốc 438.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Đi ốt TVS 58VWM 92.4VC P600
35 Chiếc Trung Quốc 775.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Điện trở 2.2K OHM 5% 1/8W 0805
755 Chiếc Trung Quốc 17.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Điện trở 300 OHM 1% 1/2W 0805
120 Chiếc Trung Quốc 8.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Điện trở 390K OHM 1% 1/8W 0805
120 Chiếc Trung Quốc 31.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Điện trở 47R 5% 2W
120 Chiếc Trung Quốc 22.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Điện trở ARRAY 8 RES 10K OHM 9SIP
100 Chiếc Hàn Quốc 69.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Điện trở CH 0402 THIN FILM 60OHM
80 Chiếc Hàn Quốc 86.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Điện trở CHP0805L2201JNT
160 Chiếc Hàn Quốc 125.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Điện trở HVCB0805FDC100K
15 Chiếc Mỹ 176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Điện trở M55342H12B47G0PWS
15 Chiếc Mỹ 413.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Điện trở M8340109K1002FCD03
45 Chiếc Mỹ 468.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây