Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102614263 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG STV VIỆT NAM |
9.392.317.550 VND | 9.392.317.550 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện trở SMD 0 OHM JUMP 0.15W 0705 |
365 | Chiếc | Mỹ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Điện trở SMD 100 OHM 1% 0.15W 0705 |
1520 | Chiếc | Hàn Quốc | 52.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Điện trở SMD 10K OHM 1% 0.15W 0705 |
2201 | Chiếc | Hàn Quốc | 40.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Điện trở SMD 10K OHM 1% 1/10W 0603 |
950 | Chiếc | Trung Quốc | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Điện trở SMD 120 OHM 0.1% 1/10W 0805 |
40 | Chiếc | Hàn Quốc | 99.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Điện trở SMD 150 OHM 0.1% 0.15W 0705 |
15 | Chiếc | Hàn Quốc | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Điện trở SMD 18 OHM 0.1% 1/10W 0805 |
15 | Chiếc | Hàn Quốc | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Điện trở SMD 18K OHM 1% 1/2W 0805 |
680 | Chiếc | Hàn Quốc | 17.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Điện trở SMD 1K OHM 1% 0.15W 0705 |
384 | Chiếc | Hàn Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Điện trở SMD 2.2K OHM 1% 1/2W 0805 |
80 | Chiếc | Hàn Quốc | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Điện trở SMD 22K OHM 0.1% 1/5W 0805 |
1648 | Chiếc | Hàn Quốc | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Điện trở SMD 240 OHM 0.1% 0.15W 0705 |
110 | Chiếc | Hàn Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Điện trở SMD 270 OHM 0.1% 0.15W 0705 |
50 | Chiếc | Hàn Quốc | 61.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Điện trở SMD 33K OHM 0.1% 1/8W 0805 |
16 | Chiếc | Hàn Quốc | 22.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Điện trở SMD 390 OHM 1% 0.15W 0705 |
130 | Chiếc | Hàn Quốc | 45.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Điện trở SMD 4.7K OHM 0.1% 1/8W 0805 |
815 | Chiếc | Hàn Quốc | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Điện trở SMD 470 OHM 0.1% 0.15W 0705 |
265 | Chiếc | Hàn Quốc | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Điện trở SMD 470 OHM 2% 1.5W 0603 |
50 | Chiếc | Hàn Quốc | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Điện trở SMD 47K OHM 1% 1/2W 0805 |
170 | Chiếc | Hàn Quốc | 17.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Điện trở SMD 51 OHM 1% 0.15W 0705 |
110 | Chiếc | Hàn Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Điện trở Y1624100R000A24R |
90 | Chiếc | Mỹ | 682.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Điện trở Y162910R0000C9R |
300 | Chiếc | Mỹ | 336.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Điện trở Y16291K00000F9W |
150 | Chiếc | Mỹ | 221.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Điện trở Y1629680R000F9W |
100 | Chiếc | Mỹ | 217.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Điện trở Y406233R0000B0W |
440 | Chiếc | Mỹ | 432.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dung dịch ES7100 |
4150 | ml | Hàn Quốc | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dung dịch IE 80 |
3450 | Gram | Hàn Quốc | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | FERRITE BEAD 270 OHM 2220 1LN |
120 | Chiếc | Hàn Quốc | 334.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | FERRITE BEAD 600 OHM 0805 1LN |
300 | Chiếc | Hàn Quốc | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ferrite Beads MultLyr Chip Bead 600 OHM 1206 350mA |
40 | Chiếc | Hàn Quốc | 308.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giắc luồng CX16Z9FGI 9 |
10 | Chiếc | Trung Quốc | 204.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giắc nguồn CX16Z4FGI |
10 | Chiếc | Trung Quốc | 161.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giắc tiếp hợp vô tuyến YL11H26N1007K21 |
50 | Chiếc | Trung Quốc | 1.263.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hòm gỗ thiết bị ACE2018 |
10 | Chiếc | Việt Nam | 1.149.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Khay pin COIN 23MM 1 CELL SMD |
15 | Chiếc | Trung Quốc | 177.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | LED BLUE CLEAR 1206 SMD |
340 | Chiếc | Trung Quốc | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | LED HL3P AMBER 587NM T1 |
851 | Chiếc | Mỹ | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Mạch in bảng mạch BACKPLANE thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
80 | Dm2 | Hàn Quốc | 849.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Mạch in bảng mạch CO thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng |
60 | Dm2 | Hàn Quốc | 499.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Mạch in bảng mạch CPU thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
60 | Dm2 | Hàn Quốc | 849.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mạch in bảng mạch E1 thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
40 | Dm2 | Hàn Quốc | 849.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Mạch in bảng mạch PWR thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng |
64 | Dm2 | Hàn Quốc | 499.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Mạch in bảng mạch SCM thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
40 | Dm2 | Hàn Quốc | 849.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Mạch in bảng mạch SUB thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng |
140 | Dm2 | Hàn Quốc | 499.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Mạch in mạch chính bảng mạch DSP thiết bị ACE2018 2 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
100 | Dm2 | Hàn Quốc | 849.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Mạch in modul xử lý DSP thiết bị ACE2018 4 lớp tốc độ cao mạ vàng có điều khiển trở kháng |
13 | Dm2 | Hàn Quốc | 1.849.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Mô đun giao tiếp đường dây AG2130 |
120 | Chiếc | Mỹ | 481.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mô đun giao tiếp thuê bao AG1171S |
280 | Chiếc | Mỹ | 565.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Mô đun nguồn LDA25-48D5-5 |
16 | Chiếc | Trung Quốc | 1.779.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mô đun nguồn LDFQ150 |
16 | Chiếc | Trung Quốc | 522.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Mô đun xử lý báo hiệu SIP NANOPI |
20 | Chiếc | Mỹ | 1.384.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Mỡ hàn PTFESIL75 |
45 | Lọ | Hàn Quốc | 1.342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Pin LITHIUM 3V COIN 24.5MM |
15 | Chiếc | Trung Quốc | 831.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Rơ le 2X3 G2RL-2 12VDC |
50 | Chiếc | Mỹ | 68.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thiếc hàn loại 500g/cuộn |
8 | Cuộn | Việt Nam | 449.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Thiếc hàn RASWLF.015 1LB |
45 | Cuộn | Hàn Quốc | 3.527.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | THYRISTOR 200V 220A DO214AA TISP4265M3BJR-S |
120 | Chiếc | Hàn Quốc | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Transistor NPN 160V 1A TO92-3 |
50 | Chiếc | Hàn Quốc | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Trụ đồng M16 |
20 | Chiếc | Hàn Quốc | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tụ điện 1825J0250150FCT |
250 | Chiếc | Mỹ | 237.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tụ điện 2225J0160474KCT |
190 | Chiếc | Đài Loan | 349.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Tụ điện B43642E2228M000 |
64 | Chiếc | Mỹ | 431.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tụ điện C668C104KGR5TA |
96 | Chiếc | Mỹ | 1.962.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tụ điện CBR08C470FAGAC |
100 | Chiếc | Mỹ | 112.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tụ điện CER 10PF 100V C0G/NP0 0805 |
200 | Chiếc | Mỹ | 82.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tụ điện CL10B104KB8NNNC |
1600 | Chiếc | Đài Loan | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tụ điện LD053C225KAB2A |
30 | Chiếc | Đài Loan | 250.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tụ điện M3253504E1Z103JZMBTR |
405 | Chiếc | Đài Loan | 183.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tụ điện M3253504E2A104KZMB |
5030 | Chiếc | Mỹ | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tụ điện MAL215953102E3 |
64 | Chiếc | Đài Loan | 514.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tụ điện T541X107M025AH6710 |
195 | Chiếc | Mỹ | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tụ điện TBJC105K050CBSB0024 |
100 | Chiếc | Mỹ | 491.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tụ điện TBJC106K025LBSB0024 |
1148 | Chiếc | Mỹ | 567.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tụ điện TBME477K010LBSB0824 |
55 | Chiếc | Mỹ | 711.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | VARISTOR 150V 125A 1210 V120MLA1210NH |
240 | Chiếc | Mỹ | 158.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vi mạch ADM3232EARWZ |
15 | Chiếc | Mỹ | 509.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vi mạch AT225256B-MAHL-T EEPROM UDFN-8 |
15 | Chiếc | Mỹ | 488.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vi mạch AT25DF041B-UUNHR-T |
15 | Chiếc | Mỹ | 3.274.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vi mạch ATMEGA8515-16AU |
60 | Chiếc | Mỹ | 3.336.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vi mạch AZ1117CR2-3 3TRG1 SOT-89 |
15 | Chiếc | Mỹ | 261.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Vi mạch CPLD XC95144XL-5TQ100C |
10 | Chiếc | Mỹ | 3.911.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vi mạch CPLD XC95144XL-5TQG144C |
50 | Chiếc | Mỹ | 3.687.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Vi mạch Digital Signal Processor TMS320VC5509A |
65 | Chiếc | Mỹ | 12.729.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vi mạch DRAM 64MBIT PAR 54TSOP II |
50 | Chiếc | Hàn Quốc | 133.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vi mạch FAN1112SX |
35 | Chiếc | Hàn Quốc | 2.998.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vi mạch FLASH 4MBIT PARALLEL 48TSOP MX29LV400CTTI |
50 | Chiếc | Hàn Quốc | 116.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Vi mạch FPGA XC3S200-4VQG100I |
35 | Chiếc | Mỹ | 3.088.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Vi mạch giao tiếp luồng DS21Q59L chip spot |
10 | Chiếc | Mỹ | 4.367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vi mạch LDO Voltage Regulators Cap-Free NMOS 400mA TPS736xx |
50 | Chiếc | Mỹ | 73.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vi mạch LF25CDT-TR patch TO-252-3 |
50 | Chiếc | Mỹ | 424.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vi mạch LM1086IS-ADJ NOPB Package TO263 Triple End Linear Regulator |
110 | Chiếc | Mỹ | 544.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vi mạch LM1117MPX-ADJ-5 |
65 | Chiếc | Mỹ | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vi mạch MAX483EESA+ |
40 | Chiếc | Mỹ | 228.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vi mạch New original XCF02SVOG20C TSSOP20 |
35 | Chiếc | Mỹ | 3.528.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vi mạch OPAMP GP 2 CIRCUIT 8DIP |
50 | Chiếc | Mỹ | 441.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vi mạch OPAMP GP 2 CIRCUIT 8SOIC |
16 | Chiếc | Mỹ | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vi mạch OPTOISO 5KV TRANS W/BASE 6DIP |
120 | Chiếc | Hàn Quốc | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vi mạch SN74AXC8T245RJWR |
175 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.239.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vi mạch SN74HC244PWR |
85 | Chiếc | Hàn Quốc | 621.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vi mạch STEREO AUDIO CODEC 28-TSSOP TLV320AIC23BPW |
50 | Chiếc | Mỹ | 385.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vi mạch STM32F407ZGT6 |
15 | Chiếc | Mỹ | 1.372.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Vi mạch SW SPST-NOX4 175OHM 16SOIC DG212+ |
100 | Chiếc | Mỹ | 387.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vi mạch T1068NL "XFRMR 4PORT 1:2CT 1 2MH SMD" transformer |
10 | Chiếc | Mỹ | 644.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vi mạch TELECOM INTERFACE ZL50012QCG1 |
15 | Chiếc | Mỹ | 1.567.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Vi mạch TP3067WMX Audio Decoder Chip |
400 | Chiếc | Mỹ | 896.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Vi mạch Transceiver DP83848IVV |
15 | Chiếc | Mỹ | 2.543.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Vi mạch XC3S500E-4VQG100I Programmable Logic Devices |
15 | Chiếc | Mỹ | 3.606.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Vi mạch XCF04SV04SV04S TSSOP20 Memory |
15 | Chiếc | Mỹ | 3.961.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Vi mạch ZL30100QDG1 Special clock timing |
15 | Chiếc | Mỹ | 2.623.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vỏ cơ khí phay CNC (Nhôm 6061, 430x300x222mm) |
10 | Chiếc | Việt Nam | 44.999.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Biến áp âm tần 150/600 TO 8 IMP |
100 | Chiếc | Hàn Quốc | 800.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bộ dao động 12.0000MHZ 18PF SMD |
100 | Chiếc | Đài Loan | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bộ dao động 16.0000MHZ 20PF TH |
50 | Chiếc | Đài Loan | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bộ dao động 25.000625MHZ 12PF SMD |
15 | Chiếc | Đài Loan | 315.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bộ dao động MEMS OSC TCXO 12.0000MHZ LVCMOS |
15 | Chiếc | Đài Loan | 3.683.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bộ dao động MEMS OSC VCTCXO 16.0000MHZ |
10 | Chiếc | Đài Loan | 3.642.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bộ dao động OCXO 20.0000MHZ HCMOS |
15 | Chiếc | Đài Loan | 4.547.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bộ dao động TCXO Oscillators 2.048MHz |
10 | Chiếc | Đài Loan | 991.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bộ dao động XO 32.7680 KHZ CMOS SMD |
15 | Chiếc | Đài Loan | 569.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bộ dao động XO 8.0000MHZ HCMOS TTL |
15 | Chiếc | Đài Loan | 1.474.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Cáp dẹt 50 sợi |
100 | Chiếc | Việt Nam | 36.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Cáp mạng 2 đầu |
50 | Chiếc | Việt Nam | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Cáp mạng CAT5 |
200 | Chiếc | Việt Nam | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cầu chì Cartridge 250V 630mA IEC TD HBC |
10 | Chiếc | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Cầu chì GLASS 3A 250VAC 5X20MM |
10 | Chiếc | Mỹ | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Cầu chì HLDR CART 600V 20A PNL MNT |
10 | Chiếc | Mỹ | 2.787.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cầu chì nhiệt PTCCL07H141HBE |
120 | Chiếc | Mỹ | 29.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Công tắc PUSH SPST 0.1A 24V |
15 | Chiếc | Mỹ | 1.966.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Công tắc Waterproof Metal Push Button 16mm Blue |
10 | Chiếc | Mỹ | 980.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Connector BACKSHELL 25P 45/180DEG BLK |
100 | Chiếc | Hàn Quốc | 370.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Connector DIN HDR 96POS PCB RA GOLD |
126 | Chiếc | Hàn Quốc | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Connector DIN RCPT 96POS PCB GOLD |
100 | Chiếc | Hàn Quốc | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Connector DIP HDR IDC 20POS VERT |
100 | Chiếc | Hàn Quốc | 116.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Connector D-SUB PLUG 25POS IDC |
100 | Chiếc | Hàn Quốc | 562.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Connector D-SUB RCPT 25POS SLDR CUP |
100 | Chiếc | Hàn Quốc | 801.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Connector D-SUB RCPT 9POS R A SOLDER |
15 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.010.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Connector HEADER 38POS 2mm 2MM TERMINAL STRIP |
100 | Chiếc | Mỹ | 441.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Connector HEADER SMD R/A 14POS |
15 | Chiếc | Mỹ | 1.992.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Connector HEADER SMD R/A 20POS |
15 | Chiếc | Mỹ | 2.008.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Connector HEADER VERT 10POS 2.54MM |
60 | Chiếc | Mỹ | 567.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Connector HEADER VERT 12POS 2.54MM |
20 | Chiếc | Mỹ | 422.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Connector HEADER VERT 14POS 2.54MM |
50 | Chiếc | Mỹ | 509.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Connector HEADER VERT 20POS 2.54MM |
80 | Chiếc | Mỹ | 511.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Connector HEADER VERT 24POS 2.54MM |
20 | Chiếc | Mỹ | 613.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Connector HEADER VERT 2POS 2.54MM |
85 | Chiếc | Mỹ | 159.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Connector HEADER VERT 3POS 2.54MM |
20 | Chiếc | Mỹ | 177.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Connector HEADER VERT 4POS 1.27MM |
200 | Chiếc | Đài Loan | 389.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Connector HEADER VERT 4POS 6.35MM |
10 | Chiếc | Đài Loan | 194.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Connector HEADER VERT 6POS 2.54MM |
110 | Chiếc | Đài Loan | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Connector JACK 1PORT 1000 BASE-T PCB |
15 | Chiếc | Đài Loan | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Connector RCPT 38POS 0.079 GOLD PCB |
100 | Chiếc | Đài Loan | 767.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Connector ZST-104-01-L-S-540 |
16 | Chiếc | Đài Loan | 141.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Cuộn cảm FIXED IND 150NH 61A 0.29MOHM SMD |
20 | Chiếc | Hàn Quốc | 51.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Cuộn cảm JLC03E048TRSM |
32 | Chiếc | Hàn Quốc | 341.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cuộn cảm JLC06E110TRSM |
32 | Chiếc | Hàn Quốc | 341.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Dây điện 2x1.5mm |
50 | Chiếc | Hàn Quốc | 12.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Đi ốt GEN PURP 1KV 1A DO41 |
630 | Chiếc | Mỹ | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Đi ốt SM0812-M1 |
1120 | Chiếc | Trung Quốc | 438.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Đi ốt TVS 58VWM 92.4VC P600 |
35 | Chiếc | Trung Quốc | 775.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Điện trở 2.2K OHM 5% 1/8W 0805 |
755 | Chiếc | Trung Quốc | 17.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Điện trở 300 OHM 1% 1/2W 0805 |
120 | Chiếc | Trung Quốc | 8.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Điện trở 390K OHM 1% 1/8W 0805 |
120 | Chiếc | Trung Quốc | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Điện trở 47R 5% 2W |
120 | Chiếc | Trung Quốc | 22.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Điện trở ARRAY 8 RES 10K OHM 9SIP |
100 | Chiếc | Hàn Quốc | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Điện trở CH 0402 THIN FILM 60OHM |
80 | Chiếc | Hàn Quốc | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Điện trở CHP0805L2201JNT |
160 | Chiếc | Hàn Quốc | 125.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Điện trở HVCB0805FDC100K |
15 | Chiếc | Mỹ | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Điện trở M55342H12B47G0PWS |
15 | Chiếc | Mỹ | 413.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Điện trở M8340109K1002FCD03 |
45 | Chiếc | Mỹ | 468.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại