Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 61.100.000 | 216.955.168 | 4 | Xem chi tiết |
2 | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 66.914.000 | 81.339.000 | 26 | Xem chi tiết |
3 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 65.583.000 | 67.326.000 | 2 | Xem chi tiết |
4 | vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 48.100.000 | 53.973.000 | 5 | Xem chi tiết |
5 | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 106.560.000 | 111.200.000 | 2 | Xem chi tiết |
6 | vnz000019902 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM | 700.560.000 | 700.560.000 | 2 | Xem chi tiết |
7 | vn0104852457 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 14.742.000 | 19.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
8 | vn0106899059 | Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế Hat-Med Việt Nam | 5.000.000 | 5.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
9 | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 199.370.000 | 251.302.670 | 5 | Xem chi tiết |
10 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 48.000.000 | 76.060.200 | 1 | Xem chi tiết |
11 | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 474.600.000 | 497.434.000 | 5 | Xem chi tiết |
12 | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 912.933.000 | 913.200.000 | 4 | Xem chi tiết |
13 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 1.558.002.090 | 1.558.004.640 | 11 | Xem chi tiết |
14 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 1.623.423.900 | 1.628.022.900 | 13 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 14 nhà thầu | 5.884.887.990 | 6.180.677.578 | 82 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cồn tuyệt đối Can 30 Lít |
Ethanol 99.9° (Cồn tuyệt đối)
|
15 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.850.000 | |
2 | Nước cất 2 lần |
NC
|
55 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.005.000 | |
3 | Dung dịch khử Canxi |
4159
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý | 7.500.000 | |
4 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
RA0102
|
3.000 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 525.420.000 | |
5 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) |
RB0102
|
1.000 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 175.140.000 | |
6 | Gel bôi trơn âm đạo |
GBT
|
250 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.375.000 | |
7 | Dây garo |
DGR
|
500 | Cái/Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.150.000 | |
8 | Ống nghiệm máu lắng chân không citrate 3,2%/ 1,28ml |
Sodium Citrate 1: 4
|
6.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 14.742.000 | |
9 | Test thử nhanh tiểu đường |
G133-111
|
16.000 | Test/Que | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 85.600.000 | |
10 | Ống nghiệm lấy máu |
HL-012
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.720.000 | |
11 | Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh |
0340-3610
|
6.000 | Miếng/cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.000.000 | |
12 | Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi |
0071177x
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 5.000.000 | |
13 | Dung dịch xử lý mẫu bệnh phẩm xylene |
998803
|
60 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 126.000.000 | |
14 | Formaldehyde solution |
991084
|
50 | Can/Chai | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 29.250.000 | |
15 | Dung dịch nhuộm EA50 |
991907
|
24 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 20.400.000 | |
16 | Dung dịch nhuộm Hematoxylin |
992232
|
8 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 6.720.000 | |
17 | Dung dịch nhuộm OG6 |
994645
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 17.000.000 | |
18 | Dung dịch nhuộm Eosin |
1119
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý | 4.800.000 | |
19 | Parafin hạt dùng chuyển + đúc |
0864
|
80 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý | 24.800.000 | |
20 | Giấy siêu âm |
UST-110S
|
600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 48.000.000 | |
21 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
771300
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 93.000.000 | |
22 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
T498
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 135.500.000 | |
23 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu |
T496D
|
24 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 78.000.000 | |
24 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
T438D
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 38.100.000 | |
25 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
T436D
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 130.000.000 | |
26 | Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test |
i-Smart 300 Cartridge
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 504.000.000 | |
27 | Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test |
i-Smart 300 Cartridge
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 295.995.000 | |
28 | Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải |
i-Smart QC
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 13.188.000 | |
29 | Ống đựng mẫu |
ClotCatcher
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 99.750.000 | |
30 | IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR |
05235863190
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 48.461.490 | |
31 | Thuốc thử xét nghiệm HIV |
08792992190
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 152.145.000 | |
32 | Thuốc thử xét nghiệm HBV |
06979564190
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 661.500.000 | |
33 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV, HCV, HBV |
06979572190
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 99.225.000 | |
34 | Hóa chất chuẩn bị mẫu |
06979513190
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 154.350.000 | |
35 | Hóa chất ly giải mẫu |
06979530190
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 138.915.000 | |
36 | Đĩa chứa thuốc thử |
05232724001
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 26.460.000 | |
37 | Đĩa tách chiết 2ml |
06884008001
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thuỵ Sỹ | 21.168.000 | |
38 | Ngăn chứa thuốc thử 200ml |
05232759001
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thuỵ Sỹ | 44.100.000 | |
39 | Ngăn chứa thuốc thử 50ml |
05232732001
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thuỵ Sỹ | 44.100.000 | |
40 | Đầu côn có đầu lọc 1ml |
04639642001
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thuỵ Sỹ | 167.577.600 | |
41 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE |
314561
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 45.360.000 | |
42 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
33210
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 146.632.500 | |
43 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
33860
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 275.373.000 | |
44 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 Tự do |
33880
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 78.246.000 | |
45 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
37200
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 87.995.250 | |
46 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125 |
386357
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 66.444.000 | |
47 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
387620
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 143.640.000 | |
48 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa |
66300
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 17.167.500 | |
49 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP |
98200
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 430.652.250 | |
50 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do |
A13422
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 77.952.000 | |
51 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI |
B52699
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 208.845.000 | |
52 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng G6PDH |
18083
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 4.166.400 | |
53 | Hóa chất xét nghiệm định lượng G6PDH |
21603
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 40.950.000 | |
54 | Viên khử khuẩn |
Ef-Chlor Tablets
|
6.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Hind Pharma - Ấn Độ | 24.000.000 | |
55 | Ceftriaxone 30 µg |
CT0417B
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 1.494.000 | |
56 | CEFEPIME 30 µg |
CT0771B
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 1.494.000 | |
57 | Clindamycin 2µg |
CT0064B
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 996.000 | |
58 | Amikacin 30 µg |
CT0107B
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 1.494.000 | |
59 | Ceftazidime 30 µg |
CT0412B
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 1.494.000 | |
60 | Vancomycin 30 µg |
CT0058B
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 980.000 | |
61 | LEVOFLOXACIN 5 µg |
CT1587B
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 1.485.000 | |
62 | Amoxicillin-clavulanic acid 30 µg |
CT0223B
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 994.000 | |
63 | Piperacillin 100 µg |
CT0199B
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 488.000 | |
64 | Linezolid 30µg |
CT1650B
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 980.000 | |
65 | Cefixime 5 µg |
CT0653B
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 974.000 | |
66 | Cefpodoxime 10µg |
CT1612B
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 994.000 | |
67 | Chủng chuẩn Enterobacter hormaechei |
R4607094
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.100.000 | |
68 | Chủng chuẩn Stenotrophomonas maltophilia |
R4607072
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.930.000 | |
69 | Chủng chuẩn Enterococcus casseliflavus |
R4607099
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.250.000 | |
70 | Chủng chuẩn Staphylococcus saprophyticus |
R4607029
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.075.000 | |
71 | Chủng chuẩn Candida albicans |
R4601501
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.155.000 | |
72 | Chủng chuẩn Escherichia coli |
R4607050
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.600.000 | |
73 | Chủng chuẩn Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae |
R4603074
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 344.000 | |
74 | Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa |
R4607060
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.120.000 | |
75 | Chủng chuẩn Enterococcus faecalis |
R4607030
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.600.000 | |
76 | Chủng chuẩn Staphylococcus aureus subsp. aureus |
R4607011
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.610.000 | |
77 | Chủng chuẩn Chủng chuẩn Streptococcus pneumoniae |
R4609015
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.133.000 | |
78 | Chủng chuẩn Candida parapsilosis |
R4601518
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.080.000 | |
79 | Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N415 |
423934
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 32.791.500 | |
80 | Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N439 |
424501
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 32.791.500 | |
81 | Môi trường chuẩn bị tinh trùng |
FLUSH020
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 3.050.000 | |
82 | Cồn tuyệt đối Chai 1 Lít |
C90
|
400 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.960.000 |