Package No. 02: Procurement of testing supplies and chemicals (including 116 parts)

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 02: Procurement of testing supplies and chemicals (including 116 parts)
Bidding method
Online bidding
Tender value
6.704.266.172 VND
Publication date
18:09 13/06/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
614/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ha Giang Provincial General Hospital
Approval date
13/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0106459308 ANDOMED COMPANY LIMITED 61.100.000 216.955.168 4 See details
2 vn0107558076 BAO AN PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 66.914.000 81.339.000 26 See details
3 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 65.583.000 67.326.000 2 See details
4 vn0102398340 thai phu medical equipment Joint Stock Company 48.100.000 53.973.000 5 See details
5 vn5100473288 THANG LOI PHARMACY LIMITED COMPANY HA GIANG 106.560.000 111.200.000 2 See details
6 vnz000019902 AEONMED VIETNAM COMPANY LIMITED 700.560.000 700.560.000 2 See details
7 vn0104852457 ORIENT INTERNATIONAL TRADE AND INVESTMENT COMPANY LIMITED 14.742.000 19.800.000 1 See details
8 vn0106899059 Hat Med Viet Nam MedicaL Equipmentand SuppliesCompany Limited 5.000.000 5.500.000 1 See details
9 vn0106312633 QA-LAB VIET NAM COMPANY LIMITED 199.370.000 251.302.670 5 See details
10 vn0107748567 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 48.000.000 76.060.200 1 See details
11 vn0108773679 TAM ANH MEDICAL MATERIAL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 474.600.000 497.434.000 5 See details
12 vn0107903879 NORTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 912.933.000 913.200.000 4 See details
13 vn0106622681 THANH AN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.558.002.090 1.558.004.640 11 See details
14 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 1.623.423.900 1.628.022.900 13 See details
Total: 14 contractors 5.884.887.990 6.180.677.578 82

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Cồn tuyệt đối Can 30 Lít
Ethanol 99.9° (Cồn tuyệt đối)
15 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.850.000
2 Nước cất 2 lần
NC
55 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.005.000
3 Dung dịch khử Canxi
4159
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý 7.500.000
4 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)
RA0102
3.000 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 525.420.000
5 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)
RB0102
1.000 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 175.140.000
6 Gel bôi trơn âm đạo
GBT
250 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.375.000
7 Dây garo
DGR
500 Cái/Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.150.000
8 Ống nghiệm máu lắng chân không citrate 3,2%/ 1,28ml
Sodium Citrate 1: 4
6.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 14.742.000
9 Test thử nhanh tiểu đường
G133-111
16.000 Test/Que Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 85.600.000
10 Ống nghiệm lấy máu
HL-012
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.720.000
11 Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh
0340-3610 
6.000 Miếng/cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.000.000
12 Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi
0071177x
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 5.000.000
13 Dung dịch xử lý mẫu bệnh phẩm xylene
998803
60 Can Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 126.000.000
14 Formaldehyde solution
991084
50 Can/Chai Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 29.250.000
15 Dung dịch nhuộm EA50
991907
24 Chai Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 20.400.000
16 Dung dịch nhuộm Hematoxylin
992232
8 Chai Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 6.720.000
17 Dung dịch nhuộm OG6
994645
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 17.000.000
18 Dung dịch nhuộm Eosin
1119
4 Chai Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý 4.800.000
19 Parafin hạt dùng chuyển + đúc
0864
80 hộp Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý 24.800.000
20 Giấy siêu âm
UST-110S
600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 48.000.000
21 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen
771300
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 93.000.000
22 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học
T498
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 135.500.000
23 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu
T496D
24 Can Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 78.000.000
24 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
T438D
10 Can Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 38.100.000
25 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
T436D
50 Can Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 130.000.000
26 Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test
i-Smart 300 Cartridge
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 504.000.000
27 Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test
i-Smart 300 Cartridge
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 295.995.000
28 Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải
i-Smart QC
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 13.188.000
29 Ống đựng mẫu
ClotCatcher
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 99.750.000
30 IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR
05235863190
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 48.461.490
31 Thuốc thử xét nghiệm HIV
08792992190
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 152.145.000
32 Thuốc thử xét nghiệm HBV
06979564190
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 661.500.000
33 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV, HCV, HBV
06979572190
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 99.225.000
34 Hóa chất chuẩn bị mẫu
06979513190
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 154.350.000
35 Hóa chất ly giải mẫu
06979530190
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 138.915.000
36 Đĩa chứa thuốc thử
05232724001
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 26.460.000
37 Đĩa tách chiết 2ml
06884008001
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thuỵ Sỹ 21.168.000
38 Ngăn chứa thuốc thử 200ml
05232759001
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thuỵ Sỹ 44.100.000
39 Ngăn chứa thuốc thử 50ml
05232732001
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thuỵ Sỹ 44.100.000
40 Đầu côn có đầu lọc 1ml
04639642001
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thuỵ Sỹ 167.577.600
41 Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE
314561
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 45.360.000
42 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP
33210
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 146.632.500
43 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin
33860
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 275.373.000
44 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 Tự do
33880
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 78.246.000
45 Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
37200
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 87.995.250
46 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125
386357
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 66.444.000
47 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3
387620
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 143.640.000
48 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
66300
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.167.500
49 Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP
98200
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 430.652.250
50 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do
A13422
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 77.952.000
51 Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI
B52699
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 208.845.000
52 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng G6PDH
18083
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 4.166.400
53 Hóa chất xét nghiệm định lượng G6PDH
21603
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 40.950.000
54 Viên khử khuẩn
Ef-Chlor Tablets
6.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Hind Pharma - Ấn Độ 24.000.000
55 Ceftriaxone 30 µg
CT0417B
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 1.494.000
56 CEFEPIME 30 µg
CT0771B
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 1.494.000
57 Clindamycin 2µg
CT0064B
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 996.000
58 Amikacin 30 µg
CT0107B
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 1.494.000
59 Ceftazidime 30 µg
CT0412B
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 1.494.000
60 Vancomycin 30 µg
CT0058B
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 980.000
61 LEVOFLOXACIN 5 µg
CT1587B
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 1.485.000
62 Amoxicillin-clavulanic acid 30 µg
CT0223B
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 994.000
63 Piperacillin 100 µg
CT0199B
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 488.000
64 Linezolid 30µg
CT1650B
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 980.000
65 Cefixime 5 µg
CT0653B
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 974.000
66 Cefpodoxime 10µg
CT1612B
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 994.000
67 Chủng chuẩn Enterobacter hormaechei
R4607094
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.100.000
68 Chủng chuẩn Stenotrophomonas maltophilia
R4607072
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.930.000
69 Chủng chuẩn Enterococcus casseliflavus
R4607099
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.250.000
70 Chủng chuẩn Staphylococcus saprophyticus
R4607029
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.075.000
71 Chủng chuẩn Candida albicans
R4601501
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.155.000
72 Chủng chuẩn Escherichia coli
R4607050
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.600.000
73 Chủng chuẩn Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae
R4603074
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 344.000
74 Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa
R4607060
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.120.000
75 Chủng chuẩn Enterococcus faecalis
R4607030
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.600.000
76 Chủng chuẩn Staphylococcus aureus subsp. aureus
R4607011
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.610.000
77 Chủng chuẩn Chủng chuẩn Streptococcus pneumoniae
R4609015
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.133.000
78 Chủng chuẩn Candida parapsilosis
R4601518
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.080.000
79 Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N415
423934
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 32.791.500
80 Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N439
424501
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 32.791.500
81 Môi trường chuẩn bị tinh trùng
FLUSH020
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Bỉ 3.050.000
82 Cồn tuyệt đối Chai 1 Lít
C90
400 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.960.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second