Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng xoắn khuẩn giang mai | 1.097.700 | 1.097.700 | 0 | 180 day |
2 | Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm tế bào cổ tử cung | 156.250.000 | 156.250.000 | 0 | 180 day |
3 | Viên khử khuẩn | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | 180 day |
4 | Ceftriaxone 30 µg | 1.497.000 | 1.497.000 | 0 | 180 day |
5 | CEFEPIME 30 µg | 1.497.000 | 1.497.000 | 0 | 180 day |
6 | Clindamycin 2µg | 998.000 | 998.000 | 0 | 180 day |
7 | AZITHROMYCIN 15 µg | 994.000 | 994.000 | 0 | 180 day |
8 | Amikacin 30 µg | 1.494.000 | 1.494.000 | 0 | 180 day |
9 | Ampicillin-sulbactam 20 µg | 1.479.000 | 1.479.000 | 0 | 180 day |
10 | Ceftazidime 30 µg | 1.497.000 | 1.497.000 | 0 | 180 day |
11 | Vancomycin 30 µg | 988.000 | 988.000 | 0 | 180 day |
12 | LEVOFLOXACIN 5 µg | 1.491.000 | 1.491.000 | 0 | 180 day |
13 | Amoxicillin-clavulanic acid 30 µg | 996.000 | 996.000 | 0 | 180 day |
14 | Piperacillin 100 µg | 489.000 | 489.000 | 0 | 180 day |
15 | Ceftazidim +Clavulanic acid | 470.800 | 470.800 | 0 | 180 day |
16 | Linezolid 30µg | 984.000 | 984.000 | 0 | 180 day |
17 | Tobramycin 10 µg | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 180 day |
18 | Cefixime 5 µg | 978.000 | 978.000 | 0 | 180 day |
19 | Ceftizoxime 30 | 978.000 | 978.000 | 0 | 180 day |
20 | Cefpodoxime 10µg | 996.000 | 996.000 | 0 | 180 day |
21 | Chủng chuẩn Enterobacter hormaechei | 2.136.000 | 2.136.000 | 0 | 180 day |
22 | Chủng chuẩn Stenotrophomonas maltophilia | 3.940.000 | 3.940.000 | 0 | 180 day |
23 | Chủng chuẩn Enterococcus casseliflavus | 6.260.000 | 6.260.000 | 0 | 180 day |
24 | Chủng chuẩn Staphylococcus saprophyticus | 4.080.000 | 4.080.000 | 0 | 180 day |
25 | Chủng chuẩn Candida albicans | 6.157.000 | 6.157.000 | 0 | 180 day |
26 | Chủng chuẩn Eikenella corrodens | 3.940.000 | 3.940.000 | 0 | 180 day |
27 | Chủng chuẩn Escherichia coli | 2.610.000 | 2.610.000 | 0 | 180 day |
28 | Chủng chuẩn Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae | 3.445.000 | 3.445.000 | 0 | 180 day |
29 | Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa | 2.123.000 | 2.123.000 | 0 | 180 day |
30 | Chủng chuẩn Enterococcus faecalis | 2.607.000 | 2.607.000 | 0 | 180 day |
31 | Chủng chuẩn Staphylococcus aureus subsp. aureus | 2.611.000 | 2.611.000 | 0 | 180 day |
32 | Chủng chuẩn Chủng chuẩn Streptococcus pneumoniae | 2.135.000 | 2.135.000 | 0 | 180 day |
33 | Chủng chuẩn Candida parapsilosis | 6.090.000 | 6.090.000 | 0 | 180 day |
34 | Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N415 | 34.146.000 | 34.146.000 | 0 | 180 day |
35 | Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N439 | 33.180.000 | 33.180.000 | 0 | 180 day |
36 | Môi trường dạng rắn dùng phân biệt các vi khuẩn đường ruột Enterobacteriaceae | 881.900 | 881.900 | 0 | 180 day |
37 | Môi trường canh thang não tủy | 24.630.000 | 24.630.000 | 0 | 180 day |
38 | Đĩa thạch đổ sẵn nuôi cấy và phân biệt các loại nấm | 3.880.800 | 3.880.800 | 0 | 180 day |
39 | Môi trường thử nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh | 1.053.400 | 1.053.400 | 0 | 180 day |
40 | Glycerol | 7.425.994 | 7.425.994 | 0 | 180 day |
41 | Môi trường chuẩn bị tinh trùng | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 180 day |
42 | Hoá chất nhuộm Eosin-nigrosin | 11.895.000 | 11.895.000 | 0 | 180 day |
43 | Cồn tuyệt đối Chai 1 Lít | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 180 day |
44 | Cồn tuyệt đối Chai 2,5 Lít | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | 180 day |
45 | Cồn tuyệt đối Can 30 Lít | 27.326.250 | 27.326.250 | 0 | 180 day |
46 | Nước cất 2 lần | 5.717.250 | 5.717.250 | 0 | 180 day |
47 | Dung dịch khử Canxi | 8.862.500 | 8.862.500 | 0 | 180 day |
48 | Kháng thể CK5/6 | 9.499.500 | 9.499.500 | 0 | 180 day |
49 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) | 525.420.000 | 525.420.000 | 0 | 180 day |
50 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) | 175.140.000 | 175.140.000 | 0 | 180 day |
51 | Than hoạt | 3.492.500 | 3.492.500 | 0 | 180 day |
52 | Kali hydroxide KOH | 1.125.000 | 1.125.000 | 0 | 180 day |
53 | Gel bôi trơn âm đạo | 12.687.500 | 12.687.500 | 0 | 180 day |
54 | Dây garo | 1.570.000 | 1.570.000 | 0 | 180 day |
55 | Giấy đo PH | 60.500 | 60.500 | 0 | 180 day |
56 | Ống nghiệm máu lắng chân không citrate 3,2%/ 1,28ml | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 180 day |
57 | Test thử nhanh tiểu đường | 89.200.000 | 89.200.000 | 0 | 180 day |
58 | Vòng ghi tên bệnh nhân | 1.837.500 | 1.837.500 | 0 | 180 day |
59 | Ống nghiệm lấy máu | 6.672.000 | 6.672.000 | 0 | 180 day |
60 | Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 180 day |
61 | Ống nghiệm thủy tinh. Phi 16 dài 12cm có nắp vặn | 6.545.000 | 6.545.000 | 0 | 180 day |
62 | Ống nghiệm thủy tinh. Phi 20 dài 20cm | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 | 180 day |
63 | Lọ đựng 120ml | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 180 day |
64 | Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 180 day |
65 | Ống tuýp bảo quản mẫu | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 180 day |
66 | Dung dịch xử lý mẫu bệnh phẩm xylene | 135.186.420 | 135.186.420 | 0 | 180 day |
67 | Formaldehyde solution | 37.856.250 | 37.856.250 | 0 | 180 day |
68 | Dung dịch nhuộm EA50 | 35.880.000 | 35.880.000 | 0 | 180 day |
69 | Dung dịch nhuộm Hematoxylin | 12.680.000 | 12.680.000 | 0 | 180 day |
70 | Dung dịch nhuộm OG6 | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 180 day |
71 | Dung dịch nhuộm Eosin | 6.882.668 | 6.882.668 | 0 | 180 day |
72 | Parafin hạt dùng chuyển + đúc | 171.960.000 | 171.960.000 | 0 | 180 day |
73 | Dung dịch Hematoxylin nhuộm nhân | 1.617.500 | 1.617.500 | 0 | 180 day |
74 | Dung dịch rửa tiêu bản | 36.800.000 | 36.800.000 | 0 | 180 day |
75 | Que cấy mẫu bằng nhựa 10 microlit vô trùng | 845.000 | 845.000 | 0 | 180 day |
76 | Que cấy mẫu bằng nhựa 1 microlit vô trùng | 9.295.000 | 9.295.000 | 0 | 180 day |
77 | Bonding | 880.000 | 880.000 | 0 | 180 day |
78 | Dầu xịt tay khoan | 640.000 | 640.000 | 0 | 180 day |
79 | Giấy in nhiệt | 280.500 | 280.500 | 0 | 180 day |
80 | Giấy siêu âm | 76.060.200 | 76.060.200 | 0 | 180 day |
81 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | 95.580.000 | 95.580.000 | 0 | 180 day |
82 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | 146.000.000 | 146.000.000 | 0 | 180 day |
83 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu | 81.024.000 | 81.024.000 | 0 | 180 day |
84 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học | 39.030.000 | 39.030.000 | 0 | 180 day |
85 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | 135.800.000 | 135.800.000 | 0 | 180 day |
86 | Thuốc thử định lượng xét nghiệm huyết học | 23.754.000 | 23.754.000 | 0 | 180 day |
87 | Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 180 day |
88 | Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test | 296.000.000 | 296.000.000 | 0 | 180 day |
89 | Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 180 day |
90 | Ống đựng mẫu | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 180 day |
91 | IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR | 48.461.760 | 48.461.760 | 0 | 180 day |
92 | Thuốc thử xét nghiệm HIV | 152.145.000 | 152.145.000 | 0 | 180 day |
93 | Thuốc thử xét nghiệm HBV | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | 180 day |
94 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV, HCV, HBV | 99.225.000 | 99.225.000 | 0 | 180 day |
95 | Hóa chất chuẩn bị mẫu | 154.351.200 | 154.351.200 | 0 | 180 day |
96 | Hóa chất ly giải mẫu | 138.916.080 | 138.916.080 | 0 | 180 day |
97 | Đĩa chứa thuốc thử | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | 180 day |
98 | Đĩa tách chiết 2ml | 21.168.000 | 21.168.000 | 0 | 180 day |
99 | Ngăn chứa thuốc thử 200ml | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 180 day |
100 | Ngăn chứa thuốc thử 50ml | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 180 day |
101 | Đầu côn có đầu lọc 1ml | 167.577.600 | 167.577.600 | 0 | 180 day |
102 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (bicarbonat) | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 180 day |
103 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (acid). | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 180 day |
104 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 | 180 day |
105 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP | 149.499.000 | 149.499.000 | 0 | 180 day |
106 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin | 275.373.000 | 275.373.000 | 0 | 180 day |
107 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 Tự do | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 180 day |
108 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | 88.861.500 | 88.861.500 | 0 | 180 day |
109 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125 | 66.444.000 | 66.444.000 | 0 | 180 day |
110 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 | 180 day |
111 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa | 17.529.750 | 17.529.750 | 0 | 180 day |
112 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP | 430.652.250 | 430.652.250 | 0 | 180 day |
113 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do | 77.952.000 | 77.952.000 | 0 | 180 day |
114 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI | 208.845.000 | 208.845.000 | 0 | 180 day |
115 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng G6PDH | 4.166.400 | 4.166.400 | 0 | 180 day |
116 | Hóa chất xét nghiệm định lượng G6PDH | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | 180 day |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG as follows:
- Has relationships with 338 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.38 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 84.58%, Construction 0.00%, Consulting 0.88%, Non-consulting 13.22%, Mixed 1.32%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 383,148,626,253 VND, in which the total winning value is: 309,068,098,790 VND.
- The savings rate is: 19.33%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HA GIANG GENERAL HOSPITAL:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HA GIANG GENERAL HOSPITAL:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.