Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400050882 | Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm tế bào cổ tử cung | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 147.500.000 | 147.500.000 | 0 |
2 | PP2400050883 | Viên khử khuẩn | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 29.244.000 | 29.244.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
3 | PP2400050884 | Ceftriaxone 30 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 1.494.000 | 1.494.000 | 0 |
4 | PP2400050885 | CEFEPIME 30 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 1.494.000 | 1.494.000 | 0 |
5 | PP2400050886 | Clindamycin 2µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 996.000 | 996.000 | 0 |
6 | PP2400050887 | AZITHROMYCIN 15 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 996.000 | 996.000 | 0 |
7 | PP2400050888 | Amikacin 30 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 1.494.000 | 1.494.000 | 0 |
8 | PP2400050889 | Ampicillin-sulbactam 20 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 1.494.000 | 1.494.000 | 0 |
9 | PP2400050890 | Ceftazidime 30 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 1.494.000 | 1.494.000 | 0 |
10 | PP2400050891 | Vancomycin 30 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 980.000 | 980.000 | 0 |
11 | PP2400050892 | LEVOFLOXACIN 5 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 1.485.000 | 1.485.000 | 0 |
12 | PP2400050893 | Amoxicillin-clavulanic acid 30 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 994.000 | 994.000 | 0 |
13 | PP2400050894 | Piperacillin 100 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 488.000 | 488.000 | 0 |
14 | PP2400050896 | Linezolid 30µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 980.000 | 980.000 | 0 |
15 | PP2400050898 | Cefixime 5 µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 974.000 | 974.000 | 0 |
16 | PP2400050900 | Cefpodoxime 10µg | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 994.000 | 994.000 | 0 |
17 | PP2400050901 | Chủng chuẩn Enterobacter hormaechei | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
18 | PP2400050902 | Chủng chuẩn Stenotrophomonas maltophilia | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 3.930.000 | 3.930.000 | 0 |
19 | PP2400050903 | Chủng chuẩn Enterococcus casseliflavus | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 |
20 | PP2400050904 | Chủng chuẩn Staphylococcus saprophyticus | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 4.075.000 | 4.075.000 | 0 |
21 | PP2400050905 | Chủng chuẩn Candida albicans | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 6.155.000 | 6.155.000 | 0 |
22 | PP2400050906 | Chủng chuẩn Eikenella corrodens | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 3.965.000 | 3.965.000 | 0 |
23 | PP2400050907 | Chủng chuẩn Escherichia coli | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
24 | PP2400050908 | Chủng chuẩn Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 344.000 | 344.000 | 0 |
25 | PP2400050909 | Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 2.120.000 | 2.120.000 | 0 |
26 | PP2400050910 | Chủng chuẩn Enterococcus faecalis | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
27 | PP2400050911 | Chủng chuẩn Staphylococcus aureus subsp. aureus | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 2.610.000 | 2.610.000 | 0 |
28 | PP2400050912 | Chủng chuẩn Chủng chuẩn Streptococcus pneumoniae | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 2.133.000 | 2.133.000 | 0 |
29 | PP2400050913 | Chủng chuẩn Candida parapsilosis | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 6.080.000 | 6.080.000 | 0 |
30 | PP2400050914 | Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N415 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 674.000 | 150 | 32.791.500 | 32.791.500 | 0 |
31 | PP2400050915 | Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N439 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 674.000 | 150 | 32.791.500 | 32.791.500 | 0 |
32 | PP2400050921 | Môi trường chuẩn bị tinh trùng | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 3.050.000 | 3.050.000 | 0 |
33 | PP2400050923 | Cồn tuyệt đối Chai 1 Lít | vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 21.200.000 | 21.200.000 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 20.960.000 | 20.960.000 | 0 | |||
34 | PP2400050924 | Cồn tuyệt đối Chai 2,5 Lít | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
35 | PP2400050925 | Cồn tuyệt đối Can 30 Lít | vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 23.850.000 | 23.850.000 | 0 |
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 24.412.500 | 24.412.500 | 0 | |||
vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2400050926 | Nước cất 2 lần | vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 5.005.000 | 5.005.000 | 0 |
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2400050927 | Dung dịch khử Canxi | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 5.950.000 | 5.950.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2400050929 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) | vnz000019902 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM | 120 | 7.007.000 | 150 | 525.420.000 | 525.420.000 | 0 |
39 | PP2400050930 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) | vnz000019902 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM | 120 | 7.007.000 | 150 | 175.140.000 | 175.140.000 | 0 |
40 | PP2400050933 | Gel bôi trơn âm đạo | vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 12.375.000 | 12.375.000 | 0 |
41 | PP2400050934 | Dây garo | vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 |
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | |||
vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
42 | PP2400050936 | Ống nghiệm máu lắng chân không citrate 3,2%/ 1,28ml | vn0104852457 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 198.000 | 150 | 14.742.000 | 14.742.000 | 0 |
43 | PP2400050937 | Test thử nhanh tiểu đường | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 85.600.000 | 85.600.000 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
44 | PP2400050939 | Ống nghiệm lấy máu | vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 5.720.000 | 5.720.000 | 0 |
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 5.752.000 | 5.752.000 | 0 | |||
vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
45 | PP2400050940 | Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh | vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
46 | PP2400050944 | Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi | vn0106899059 | Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế Hat-Med Việt Nam | 120 | 55.000 | 150 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
47 | PP2400050946 | Dung dịch xử lý mẫu bệnh phẩm xylene | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 95.880.000 | 95.880.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
48 | PP2400050947 | Formaldehyde solution | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
49 | PP2400050948 | Dung dịch nhuộm EA50 | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 29.496.000 | 29.496.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
50 | PP2400050949 | Dung dịch nhuộm Hematoxylin | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 9.520.000 | 9.520.000 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 9.312.000 | 9.312.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
51 | PP2400050950 | Dung dịch nhuộm OG6 | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 24.580.000 | 24.580.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
52 | PP2400050951 | Dung dịch nhuộm Eosin | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 4.760.000 | 4.760.000 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 5.196.000 | 5.196.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2400050952 | Parafin hạt dùng chuyển + đúc | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 27.200.000 | 27.200.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 24.800.000 | 24.800.000 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 54.640.000 | 54.640.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 4.234.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 120 | 5.132.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 120 | 5.549.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
54 | PP2400050953 | Dung dịch Hematoxylin nhuộm nhân | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 6.265.000 | 150 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
55 | PP2400050960 | Giấy siêu âm | vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 761.000 | 150 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 120 | 1.523.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 761.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
56 | PP2400050961 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 120 | 4.976.000 | 150 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 |
57 | PP2400050962 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 120 | 4.976.000 | 150 | 135.500.000 | 135.500.000 | 0 |
58 | PP2400050963 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 120 | 4.976.000 | 150 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
59 | PP2400050964 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 120 | 4.976.000 | 150 | 38.100.000 | 38.100.000 | 0 |
60 | PP2400050965 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 120 | 4.976.000 | 150 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
61 | PP2400050967 | Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 120 | 9.132.000 | 150 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
62 | PP2400050968 | Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 120 | 9.132.000 | 150 | 295.995.000 | 295.995.000 | 0 |
63 | PP2400050969 | Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 120 | 9.132.000 | 150 | 13.188.000 | 13.188.000 | 0 |
64 | PP2400050970 | Ống đựng mẫu | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 120 | 9.132.000 | 150 | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 |
65 | PP2400050971 | IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 48.461.490 | 48.461.490 | 0 |
66 | PP2400050972 | Thuốc thử xét nghiệm HIV | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 152.145.000 | 152.145.000 | 0 |
67 | PP2400050973 | Thuốc thử xét nghiệm HBV | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 |
68 | PP2400050974 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV, HCV, HBV | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 99.225.000 | 99.225.000 | 0 |
69 | PP2400050975 | Hóa chất chuẩn bị mẫu | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 |
70 | PP2400050976 | Hóa chất ly giải mẫu | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 138.915.000 | 138.915.000 | 0 |
71 | PP2400050977 | Đĩa chứa thuốc thử | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 |
72 | PP2400050978 | Đĩa tách chiết 2ml | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 21.168.000 | 21.168.000 | 0 |
73 | PP2400050979 | Ngăn chứa thuốc thử 200ml | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
74 | PP2400050980 | Ngăn chứa thuốc thử 50ml | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
75 | PP2400050981 | Đầu côn có đầu lọc 1ml | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 15.584.000 | 150 | 167.577.600 | 167.577.600 | 0 |
76 | PP2400050984 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 |
77 | PP2400050985 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 146.632.500 | 146.632.500 | 0 |
78 | PP2400050986 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 275.373.000 | 275.373.000 | 0 |
79 | PP2400050987 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 Tự do | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 78.246.000 | 78.246.000 | 0 |
80 | PP2400050988 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 87.995.250 | 87.995.250 | 0 |
81 | PP2400050989 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 66.444.000 | 66.444.000 | 0 |
82 | PP2400050990 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 |
83 | PP2400050991 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 17.167.500 | 17.167.500 | 0 |
84 | PP2400050992 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 430.652.250 | 430.652.250 | 0 |
85 | PP2400050993 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 77.952.000 | 77.952.000 | 0 |
86 | PP2400050994 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 208.845.000 | 208.845.000 | 0 |
87 | PP2400050995 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng G6PDH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 4.166.400 | 4.166.400 | 0 |
88 | PP2400050996 | Hóa chất xét nghiệm định lượng G6PDH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 16.286.000 | 150 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 |
1. PP2400050914 - Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N415
2. PP2400050915 - Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N439
1. PP2400050984 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE
2. PP2400050985 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP
3. PP2400050986 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin
4. PP2400050987 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 Tự do
5. PP2400050988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
6. PP2400050989 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125
7. PP2400050990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3
8. PP2400050991 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
9. PP2400050992 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP
10. PP2400050993 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do
11. PP2400050994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI
12. PP2400050995 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng G6PDH
13. PP2400050996 - Hóa chất xét nghiệm định lượng G6PDH
1. PP2400050923 - Cồn tuyệt đối Chai 1 Lít
2. PP2400050925 - Cồn tuyệt đối Can 30 Lít
3. PP2400050926 - Nước cất 2 lần
4. PP2400050933 - Gel bôi trơn âm đạo
5. PP2400050934 - Dây garo
6. PP2400050939 - Ống nghiệm lấy máu
7. PP2400050960 - Giấy siêu âm
1. PP2400050936 - Ống nghiệm máu lắng chân không citrate 3,2%/ 1,28ml
1. PP2400050946 - Dung dịch xử lý mẫu bệnh phẩm xylene
2. PP2400050947 - Formaldehyde solution
3. PP2400050948 - Dung dịch nhuộm EA50
4. PP2400050949 - Dung dịch nhuộm Hematoxylin
5. PP2400050950 - Dung dịch nhuộm OG6
6. PP2400050952 - Parafin hạt dùng chuyển + đúc
1. PP2400050882 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm tế bào cổ tử cung
2. PP2400050883 - Viên khử khuẩn
3. PP2400050927 - Dung dịch khử Canxi
4. PP2400050946 - Dung dịch xử lý mẫu bệnh phẩm xylene
5. PP2400050947 - Formaldehyde solution
6. PP2400050948 - Dung dịch nhuộm EA50
7. PP2400050949 - Dung dịch nhuộm Hematoxylin
8. PP2400050950 - Dung dịch nhuộm OG6
9. PP2400050951 - Dung dịch nhuộm Eosin
10. PP2400050952 - Parafin hạt dùng chuyển + đúc
11. PP2400050953 - Dung dịch Hematoxylin nhuộm nhân
1. PP2400050971 - IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR
2. PP2400050972 - Thuốc thử xét nghiệm HIV
3. PP2400050973 - Thuốc thử xét nghiệm HBV
4. PP2400050974 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV, HCV, HBV
5. PP2400050975 - Hóa chất chuẩn bị mẫu
6. PP2400050976 - Hóa chất ly giải mẫu
7. PP2400050977 - Đĩa chứa thuốc thử
8. PP2400050978 - Đĩa tách chiết 2ml
9. PP2400050979 - Ngăn chứa thuốc thử 200ml
10. PP2400050980 - Ngăn chứa thuốc thử 50ml
11. PP2400050981 - Đầu côn có đầu lọc 1ml
1. PP2400050944 - Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi
1. PP2400050883 - Viên khử khuẩn
2. PP2400050884 - Ceftriaxone 30 µg
3. PP2400050885 - CEFEPIME 30 µg
4. PP2400050886 - Clindamycin 2µg
5. PP2400050887 - AZITHROMYCIN 15 µg
6. PP2400050888 - Amikacin 30 µg
7. PP2400050889 - Ampicillin-sulbactam 20 µg
8. PP2400050890 - Ceftazidime 30 µg
9. PP2400050891 - Vancomycin 30 µg
10. PP2400050892 - LEVOFLOXACIN 5 µg
11. PP2400050893 - Amoxicillin-clavulanic acid 30 µg
12. PP2400050894 - Piperacillin 100 µg
13. PP2400050896 - Linezolid 30µg
14. PP2400050898 - Cefixime 5 µg
15. PP2400050900 - Cefpodoxime 10µg
16. PP2400050901 - Chủng chuẩn Enterobacter hormaechei
17. PP2400050902 - Chủng chuẩn Stenotrophomonas maltophilia
18. PP2400050903 - Chủng chuẩn Enterococcus casseliflavus
19. PP2400050904 - Chủng chuẩn Staphylococcus saprophyticus
20. PP2400050905 - Chủng chuẩn Candida albicans
21. PP2400050906 - Chủng chuẩn Eikenella corrodens
22. PP2400050907 - Chủng chuẩn Escherichia coli
23. PP2400050908 - Chủng chuẩn Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae
24. PP2400050909 - Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa
25. PP2400050910 - Chủng chuẩn Enterococcus faecalis
26. PP2400050911 - Chủng chuẩn Staphylococcus aureus subsp. aureus
27. PP2400050912 - Chủng chuẩn Chủng chuẩn Streptococcus pneumoniae
28. PP2400050913 - Chủng chuẩn Candida parapsilosis
29. PP2400050921 - Môi trường chuẩn bị tinh trùng
30. PP2400050925 - Cồn tuyệt đối Can 30 Lít
31. PP2400050926 - Nước cất 2 lần
32. PP2400050927 - Dung dịch khử Canxi
33. PP2400050937 - Test thử nhanh tiểu đường
34. PP2400050939 - Ống nghiệm lấy máu
35. PP2400050940 - Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh
36. PP2400050948 - Dung dịch nhuộm EA50
37. PP2400050949 - Dung dịch nhuộm Hematoxylin
38. PP2400050950 - Dung dịch nhuộm OG6
39. PP2400050951 - Dung dịch nhuộm Eosin
40. PP2400050952 - Parafin hạt dùng chuyển + đúc
1. PP2400050960 - Giấy siêu âm
1. PP2400050967 - Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test
2. PP2400050968 - Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test
3. PP2400050969 - Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải
4. PP2400050970 - Ống đựng mẫu
1. PP2400050961 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen
2. PP2400050962 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học
3. PP2400050963 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu
4. PP2400050964 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
5. PP2400050965 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | THANG LOI PHARMACY LIMITED COMPANY HA GIANG | main consortium | Thêm so sánh |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | sub-partnership | Thêm so sánh |
1. PP2400050929 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)
2. PP2400050930 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)