Tender package No 02: Procurement of testing supplies and chemicals (including 116 parts)

      Watching  
Tender ID
Status
Tender opening completed
Bidding package name
Tender package No 02: Procurement of testing supplies and chemicals (including 116 parts)
Investor
HA GIANG GENERAL HOSPITAL
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Estimated contractor selection plan: Procurement of medical equipment, testing supplies and additional chemicals in 2024
Contract execution period
180 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
10:00 03/06/2024
Bid opening completion time
10:24 03/06/2024
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
14
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2400050882 Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm tế bào cổ tử cung vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 147.500.000 147.500.000 0
2 PP2400050883 Viên khử khuẩn vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 24.000.000 24.000.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 29.244.000 29.244.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
3 PP2400050884 Ceftriaxone 30 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 1.494.000 1.494.000 0
4 PP2400050885 CEFEPIME 30 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 1.494.000 1.494.000 0
5 PP2400050886 Clindamycin 2µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 996.000 996.000 0
6 PP2400050887 AZITHROMYCIN 15 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 996.000 996.000 0
7 PP2400050888 Amikacin 30 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 1.494.000 1.494.000 0
8 PP2400050889 Ampicillin-sulbactam 20 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 1.494.000 1.494.000 0
9 PP2400050890 Ceftazidime 30 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 1.494.000 1.494.000 0
10 PP2400050891 Vancomycin 30 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 980.000 980.000 0
11 PP2400050892 LEVOFLOXACIN 5 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 1.485.000 1.485.000 0
12 PP2400050893 Amoxicillin-clavulanic acid 30 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 994.000 994.000 0
13 PP2400050894 Piperacillin 100 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 488.000 488.000 0
14 PP2400050896 Linezolid 30µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 980.000 980.000 0
15 PP2400050898 Cefixime 5 µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 974.000 974.000 0
16 PP2400050900 Cefpodoxime 10µg vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 994.000 994.000 0
17 PP2400050901 Chủng chuẩn Enterobacter hormaechei vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 2.100.000 2.100.000 0
18 PP2400050902 Chủng chuẩn Stenotrophomonas maltophilia vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 3.930.000 3.930.000 0
19 PP2400050903 Chủng chuẩn Enterococcus casseliflavus vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 6.250.000 6.250.000 0
20 PP2400050904 Chủng chuẩn Staphylococcus saprophyticus vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 4.075.000 4.075.000 0
21 PP2400050905 Chủng chuẩn Candida albicans vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 6.155.000 6.155.000 0
22 PP2400050906 Chủng chuẩn Eikenella corrodens vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 3.965.000 3.965.000 0
23 PP2400050907 Chủng chuẩn Escherichia coli vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 2.600.000 2.600.000 0
24 PP2400050908 Chủng chuẩn Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 344.000 344.000 0
25 PP2400050909 Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 2.120.000 2.120.000 0
26 PP2400050910 Chủng chuẩn Enterococcus faecalis vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 2.600.000 2.600.000 0
27 PP2400050911 Chủng chuẩn Staphylococcus aureus subsp. aureus vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 2.610.000 2.610.000 0
28 PP2400050912 Chủng chuẩn Chủng chuẩn Streptococcus pneumoniae vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 2.133.000 2.133.000 0
29 PP2400050913 Chủng chuẩn Candida parapsilosis vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 6.080.000 6.080.000 0
30 PP2400050914 Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N415 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 674.000 150 32.791.500 32.791.500 0
31 PP2400050915 Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N439 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 674.000 150 32.791.500 32.791.500 0
32 PP2400050921 Môi trường chuẩn bị tinh trùng vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 3.050.000 3.050.000 0
33 PP2400050923 Cồn tuyệt đối Chai 1 Lít vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 21.200.000 21.200.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 20.960.000 20.960.000 0
34 PP2400050924 Cồn tuyệt đối Chai 2,5 Lít vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 9.900.000 9.900.000 0
35 PP2400050925 Cồn tuyệt đối Can 30 Lít vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 23.850.000 23.850.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 27.000.000 27.000.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 24.412.500 24.412.500 0
vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
36 PP2400050926 Nước cất 2 lần vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 5.005.000 5.005.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 5.500.000 5.500.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 5.775.000 5.775.000 0
vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
37 PP2400050927 Dung dịch khử Canxi vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 7.500.000 7.500.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 5.950.000 5.950.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
38 PP2400050929 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) vnz000019902 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM 120 7.007.000 150 525.420.000 525.420.000 0
39 PP2400050930 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) vnz000019902 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM 120 7.007.000 150 175.140.000 175.140.000 0
40 PP2400050933 Gel bôi trơn âm đạo vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 12.375.000 12.375.000 0
41 PP2400050934 Dây garo vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 1.150.000 1.150.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 1.350.000 1.350.000 0
vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
42 PP2400050936 Ống nghiệm máu lắng chân không citrate 3,2%/ 1,28ml vn0104852457 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 198.000 150 14.742.000 14.742.000 0
43 PP2400050937 Test thử nhanh tiểu đường vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 84.000.000 84.000.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 85.600.000 85.600.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
44 PP2400050939 Ống nghiệm lấy máu vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 5.720.000 5.720.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 6.400.000 6.400.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 5.752.000 5.752.000 0
vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
45 PP2400050940 Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 9.000.000 9.000.000 0
46 PP2400050944 Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi vn0106899059 Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế Hat-Med Việt Nam 120 55.000 150 5.000.000 5.000.000 0
47 PP2400050946 Dung dịch xử lý mẫu bệnh phẩm xylene vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 126.000.000 126.000.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 54.000.000 54.000.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 95.880.000 95.880.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
48 PP2400050947 Formaldehyde solution vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 29.250.000 29.250.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 30.000.000 30.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
49 PP2400050948 Dung dịch nhuộm EA50 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 20.400.000 20.400.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 30.000.000 30.000.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 28.560.000 28.560.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 29.496.000 29.496.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
50 PP2400050949 Dung dịch nhuộm Hematoxylin vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 6.720.000 6.720.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 10.800.000 10.800.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 9.520.000 9.520.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 9.312.000 9.312.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
51 PP2400050950 Dung dịch nhuộm OG6 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 17.000.000 17.000.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 25.000.000 25.000.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 23.800.000 23.800.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 24.580.000 24.580.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
52 PP2400050951 Dung dịch nhuộm Eosin vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 4.800.000 4.800.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 4.760.000 4.760.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 5.196.000 5.196.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
53 PP2400050952 Parafin hạt dùng chuyển + đúc vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 27.200.000 27.200.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 24.800.000 24.800.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 25.600.000 25.600.000 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 54.640.000 54.640.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 4.234.000 150 0 0 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 0 0 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 120 5.132.000 150 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 120 5.549.000 150 0 0 0
54 PP2400050953 Dung dịch Hematoxylin nhuộm nhân vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 120 6.265.000 150 9.500.000 9.500.000 0
55 PP2400050960 Giấy siêu âm vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 63.000.000 63.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 120 761.000 150 48.000.000 48.000.000 0
vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 120 1.523.000 150 0 0 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 120 761.000 150 0 0 0
56 PP2400050961 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 120 4.976.000 150 93.000.000 93.000.000 0
57 PP2400050962 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 120 4.976.000 150 135.500.000 135.500.000 0
58 PP2400050963 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 120 4.976.000 150 78.000.000 78.000.000 0
59 PP2400050964 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 120 4.976.000 150 38.100.000 38.100.000 0
60 PP2400050965 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 120 4.976.000 150 130.000.000 130.000.000 0
61 PP2400050967 Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 120 9.132.000 150 504.000.000 504.000.000 0
62 PP2400050968 Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 120 9.132.000 150 295.995.000 295.995.000 0
63 PP2400050969 Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 120 9.132.000 150 13.188.000 13.188.000 0
64 PP2400050970 Ống đựng mẫu vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 120 9.132.000 150 99.750.000 99.750.000 0
65 PP2400050971 IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 48.461.490 48.461.490 0
66 PP2400050972 Thuốc thử xét nghiệm HIV vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 152.145.000 152.145.000 0
67 PP2400050973 Thuốc thử xét nghiệm HBV vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 661.500.000 661.500.000 0
68 PP2400050974 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV, HCV, HBV vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 99.225.000 99.225.000 0
69 PP2400050975 Hóa chất chuẩn bị mẫu vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 154.350.000 154.350.000 0
70 PP2400050976 Hóa chất ly giải mẫu vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 138.915.000 138.915.000 0
71 PP2400050977 Đĩa chứa thuốc thử vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 26.460.000 26.460.000 0
72 PP2400050978 Đĩa tách chiết 2ml vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 21.168.000 21.168.000 0
73 PP2400050979 Ngăn chứa thuốc thử 200ml vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 44.100.000 44.100.000 0
74 PP2400050980 Ngăn chứa thuốc thử 50ml vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 44.100.000 44.100.000 0
75 PP2400050981 Đầu côn có đầu lọc 1ml vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 15.584.000 150 167.577.600 167.577.600 0
76 PP2400050984 Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 45.360.000 45.360.000 0
77 PP2400050985 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 146.632.500 146.632.500 0
78 PP2400050986 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 275.373.000 275.373.000 0
79 PP2400050987 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 Tự do vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 78.246.000 78.246.000 0
80 PP2400050988 Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 87.995.250 87.995.250 0
81 PP2400050989 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 66.444.000 66.444.000 0
82 PP2400050990 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 143.640.000 143.640.000 0
83 PP2400050991 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 17.167.500 17.167.500 0
84 PP2400050992 Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 430.652.250 430.652.250 0
85 PP2400050993 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 77.952.000 77.952.000 0
86 PP2400050994 Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 208.845.000 208.845.000 0
87 PP2400050995 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng G6PDH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 4.166.400 4.166.400 0
88 PP2400050996 Hóa chất xét nghiệm định lượng G6PDH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 16.286.000 150 40.950.000 40.950.000 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 14
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101148323
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400050914 - Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N415

2. PP2400050915 - Thẻ kháng sinh đồ Gram âm AST-N439

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101268476
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2400050984 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE

2. PP2400050985 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP

3. PP2400050986 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin

4. PP2400050987 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 Tự do

5. PP2400050988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần

6. PP2400050989 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125

7. PP2400050990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3

8. PP2400050991 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa

9. PP2400050992 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP

10. PP2400050993 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do

11. PP2400050994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI

12. PP2400050995 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng G6PDH

13. PP2400050996 - Hóa chất xét nghiệm định lượng G6PDH

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102398340
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400050923 - Cồn tuyệt đối Chai 1 Lít

2. PP2400050925 - Cồn tuyệt đối Can 30 Lít

3. PP2400050926 - Nước cất 2 lần

4. PP2400050933 - Gel bôi trơn âm đạo

5. PP2400050934 - Dây garo

6. PP2400050939 - Ống nghiệm lấy máu

7. PP2400050960 - Giấy siêu âm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104852457
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400050936 - Ống nghiệm máu lắng chân không citrate 3,2%/ 1,28ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106312633
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400050946 - Dung dịch xử lý mẫu bệnh phẩm xylene

2. PP2400050947 - Formaldehyde solution

3. PP2400050948 - Dung dịch nhuộm EA50

4. PP2400050949 - Dung dịch nhuộm Hematoxylin

5. PP2400050950 - Dung dịch nhuộm OG6

6. PP2400050952 - Parafin hạt dùng chuyển + đúc

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106459308
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400050882 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm tế bào cổ tử cung

2. PP2400050883 - Viên khử khuẩn

3. PP2400050927 - Dung dịch khử Canxi

4. PP2400050946 - Dung dịch xử lý mẫu bệnh phẩm xylene

5. PP2400050947 - Formaldehyde solution

6. PP2400050948 - Dung dịch nhuộm EA50

7. PP2400050949 - Dung dịch nhuộm Hematoxylin

8. PP2400050950 - Dung dịch nhuộm OG6

9. PP2400050951 - Dung dịch nhuộm Eosin

10. PP2400050952 - Parafin hạt dùng chuyển + đúc

11. PP2400050953 - Dung dịch Hematoxylin nhuộm nhân

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106622681
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400050971 - IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR

2. PP2400050972 - Thuốc thử xét nghiệm HIV

3. PP2400050973 - Thuốc thử xét nghiệm HBV

4. PP2400050974 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV, HCV, HBV

5. PP2400050975 - Hóa chất chuẩn bị mẫu

6. PP2400050976 - Hóa chất ly giải mẫu

7. PP2400050977 - Đĩa chứa thuốc thử

8. PP2400050978 - Đĩa tách chiết 2ml

9. PP2400050979 - Ngăn chứa thuốc thử 200ml

10. PP2400050980 - Ngăn chứa thuốc thử 50ml

11. PP2400050981 - Đầu côn có đầu lọc 1ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106899059
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400050944 - Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107558076
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 40

1. PP2400050883 - Viên khử khuẩn

2. PP2400050884 - Ceftriaxone 30 µg

3. PP2400050885 - CEFEPIME 30 µg

4. PP2400050886 - Clindamycin 2µg

5. PP2400050887 - AZITHROMYCIN 15 µg

6. PP2400050888 - Amikacin 30 µg

7. PP2400050889 - Ampicillin-sulbactam 20 µg

8. PP2400050890 - Ceftazidime 30 µg

9. PP2400050891 - Vancomycin 30 µg

10. PP2400050892 - LEVOFLOXACIN 5 µg

11. PP2400050893 - Amoxicillin-clavulanic acid 30 µg

12. PP2400050894 - Piperacillin 100 µg

13. PP2400050896 - Linezolid 30µg

14. PP2400050898 - Cefixime 5 µg

15. PP2400050900 - Cefpodoxime 10µg

16. PP2400050901 - Chủng chuẩn Enterobacter hormaechei

17. PP2400050902 - Chủng chuẩn Stenotrophomonas maltophilia

18. PP2400050903 - Chủng chuẩn Enterococcus casseliflavus

19. PP2400050904 - Chủng chuẩn Staphylococcus saprophyticus

20. PP2400050905 - Chủng chuẩn Candida albicans

21. PP2400050906 - Chủng chuẩn Eikenella corrodens

22. PP2400050907 - Chủng chuẩn Escherichia coli

23. PP2400050908 - Chủng chuẩn Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae

24. PP2400050909 - Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa

25. PP2400050910 - Chủng chuẩn Enterococcus faecalis

26. PP2400050911 - Chủng chuẩn Staphylococcus aureus subsp. aureus

27. PP2400050912 - Chủng chuẩn Chủng chuẩn Streptococcus pneumoniae

28. PP2400050913 - Chủng chuẩn Candida parapsilosis

29. PP2400050921 - Môi trường chuẩn bị tinh trùng

30. PP2400050925 - Cồn tuyệt đối Can 30 Lít

31. PP2400050926 - Nước cất 2 lần

32. PP2400050927 - Dung dịch khử Canxi

33. PP2400050937 - Test thử nhanh tiểu đường

34. PP2400050939 - Ống nghiệm lấy máu

35. PP2400050940 - Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh

36. PP2400050948 - Dung dịch nhuộm EA50

37. PP2400050949 - Dung dịch nhuộm Hematoxylin

38. PP2400050950 - Dung dịch nhuộm OG6

39. PP2400050951 - Dung dịch nhuộm Eosin

40. PP2400050952 - Parafin hạt dùng chuyển + đúc

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107748567
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400050960 - Giấy siêu âm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107903879
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400050967 - Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test

2. PP2400050968 - Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test

3. PP2400050969 - Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải

4. PP2400050970 - Ống đựng mẫu

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0108773679
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400050961 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen

2. PP2400050962 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học

3. PP2400050963 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu

4. PP2400050964 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học

5. PP2400050965 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
The system analyzed and found the following joint venture contractors:
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vnz000019902
Province/City
Thanh Hoá
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400050929 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)

2. PP2400050930 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)

Views: 3
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second