Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 395.722 | 505.598 | 2 | Xem chi tiết |
2 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 71.702.456 | 92.632.432 | 20 | Xem chi tiết |
3 | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 94.950.000 | 133.430.125 | 2 | Xem chi tiết |
4 | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 11.480.000 | 20.845.750 | 4 | Xem chi tiết |
5 | vn4401097765 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ KHÁNH | 265.775.000 | 267.644.500 | 2 | Xem chi tiết |
6 | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 42.690.000 | 65.477.200 | 9 | Xem chi tiết |
7 | vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 28.200.000 | 60.841.500 | 1 | Xem chi tiết |
8 | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 32.229.800 | 47.823.360 | 6 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 8 nhà thầu | 547.422.978 | 689.200.465 | 46 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máu chuẩn máy huyết học |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.689.216 | |
2 | Dung dịch pha loãng |
|
400.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 23.200.000 | |
3 | Dung dịch ly giải phá hồng cầu |
|
6.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 7.560.000 | |
4 | Dung dịch rửa định kỳ máy huyết học |
|
10.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 1.700.000 | |
5 | Dung dịch rửa thường xuyên máy huyết học |
|
30.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 5.100.000 | |
6 | Hóa chất định lượng Glucose trong máu |
|
2.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 5.280.000 | |
7 | Hóa chất định lượng Creatinine trong máu |
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 3.480.000 | |
8 | Hóa chất định lượng SGOT trong máu |
|
1.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 5.760.000 | |
9 | Hóa chất định lượng SGPT trong máu |
|
1.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 5.760.000 | |
10 | Hóa chất định lượng Cholesterol trong máu |
|
1.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 5.760.000 | |
11 | Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu |
|
1.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 9.180.000 | |
12 | Hóa chất định lượng Urea trong máu |
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 3.840.000 | |
13 | Hóa chất kiểm chuẩn sinh hóa mức 1 |
|
75 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 7.875.000 | |
14 | Hóa chất kiểm chuẩn sinh hóa mức 2 |
|
75 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 7.875.000 | |
15 | Hóa chất rửa hệ thống |
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 600.000 | |
16 | Hóa chất định lượng Uric trong máu |
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 1.980.000 | |
17 | Anti A |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 491.400 | |
18 | Anti AB |
|
40 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 327.600 | |
19 | Anti B |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 491.400 | |
20 | Anti D |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 942.480 | |
21 | Bộ thuốc nhuộm |
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 369.600 | |
22 | Giêm sa |
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.680.000 | |
23 | Viên khử khuẩn |
|
100 | viên | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 380.000 | |
24 | Gel siêu âm |
|
25 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 600.000 | |
25 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C (HCV) |
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 393.750 | |
26 | Que thử nước tiểu |
|
500 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 840.000 | |
27 | Test thử đường huyết |
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diabetes Care GmbH, Đức | 7.425.000 | |
28 | Test thử ma túy 4 trong 1 |
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 28.200.000 | |
29 | Test nhanh chẩn đoán HIV |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn độ | 1.400.000 | |
30 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B, HBsAg |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 506.100 | |
31 | Ống nghiệm Heparin |
|
4.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.772.000 | |
32 | Phim Xquang khô laser 10 x 12 inch |
|
5.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Carestrea mHealth (sản xuất cho Konica Minolta - Nhật Bản) | 114.750.000 | |
33 | Phim Xquang khô laser 8 x 10 inch |
|
8.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Carestrea mHealth (sản xuất cho Konica Minolta - Nhật Bản) | 143.600.000 | |
34 | Bóng đèn sinh hóa |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 14.752.320 | |
35 | Reaction Rotors |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 4.979.520 | |
36 | Bông thấm nước |
|
90 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.495.000 | |
37 | Gạc hút nước |
|
2.500 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.750.000 | |
38 | Gạc phẫu thuật ổ bụng |
|
1.700 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.820.000 | |
39 | Băng bột bó xương |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.500.000 | |
40 | Băng keo lụa |
|
350 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.450.000 | |
41 | Bơm tiêm 10ml |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.200.000 | |
42 | Bơm tiêm 5ml |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.600.000 | |
43 | Bơm tiêm 1ml |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 52.000 | |
44 | Kim châm cứu các loại, các số |
|
70.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 16.100.000 | |
45 | Kim đẩy chỉ vô trùng |
|
7.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.750.000 | |
46 | Kim chọc dò, gây tê tuỷ sống (Số 27) |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.400.000 | |
47 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 7.005.600 | |
48 | Dây truyền dịch, các cỡ, có kim |
|
1.800 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.132.800 | |
49 | Dây Oxy 2 nhánh sơ sinh, trẻ em, người lớn |
|
250 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.123.500 | |
50 | Dây truyền máu |
|
10 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 82.910 | |
51 | Dây nối bơm tiêm điện |
|
14 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 50.722 | |
52 | Mặt nạ thở oxy các cỡ |
|
50 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 525.000 | |
53 | Chỉ không tiêu đơn sợi 3/0, kim tam giác |
|
300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.280.000 | |
54 | Chỉ không tiêu đơn sợi 4/0, kim tam giác |
|
150 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.140.000 | |
55 | Chỉ Polyglycolic acid số 2/0 |
|
200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 4.960.200 | |
56 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0, kim tròn |
|
250 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.500.000 | |
57 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0, kim tròn |
|
100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.200.000 | |
58 | Găng tay khám bệnh |
|
14.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.600.000 | |
59 | Găng tay vô khuẩn |
|
3.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.946.000 | |
60 | Túi đựng nước tiểu |
|
120 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 650.160 | |
61 | Dây garo |
|
50 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 98.700 | |
62 | Huyết áp người lớn |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.125.000 | |
63 | Kẹp rốn |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 345.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có một hiện tượng phổ biến là chỉ có những cô gái xinh đẹp nhất mới thấy thật khó khăn tìm được người đàn ông cho mình. "
Heinrich Heine
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...