Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400242338 | Phần lô 1: Máu chuẩn máy huyết học | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 4.689.216 | 4.689.216 | 0 | |||
2 | PP2400242339 | Phần lô 2: Hóa chất dùng cho máy huyết học MEK-6510K | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 32.288.000 | 32.288.000 | 0 |
vn0313103885 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY | 90 | 1.334.302 | 120 | 42.002.000 | 42.002.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 38.886.000 | 38.886.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 90 | 1.942.717 | 120 | 37.560.000 | 37.560.000 | 0 | |||
3 | PP2400242340 | Phần lô 3: Hóa chất dùng cho máy sinh hóa A25 | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 55.570.800 | 55.570.800 | 0 |
vn0313103885 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY | 90 | 1.334.302 | 120 | 72.864.975 | 72.864.975 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 90 | 872.757 | 120 | 57.313.200 | 57.313.200 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 90 | 1.942.717 | 120 | 57.390.000 | 57.390.000 | 0 | |||
4 | PP2400242341 | Phần lô 4: Hóa chất xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO, hệ RH | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 2.252.880 | 2.252.880 | 0 |
5 | PP2400242342 | Phần lô 5: Bộ thuốc nhuộm | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 369.600 | 369.600 | 0 |
6 | PP2400242343 | Phần lô 6: Giêm sa | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 |
7 | PP2400242344 | Phần lô 7: Viên khử khuẩn | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 90 | 480.758 | 120 | 380.000 | 380.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 4.300 | 120 | 492.200 | 492.200 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 420.000 | 420.000 | 0 | |||
8 | PP2400242345 | Phần lô 8: Gel siêu âm | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 600.000 | 600.000 | 0 |
9 | PP2400242346 | Phần lô 9: Test nhanh chẩn đoán viêm gan C (HCV) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 393.750 | 393.750 | 0 |
10 | PP2400242347 | Phần lô 10: Que thử nước tiểu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 90 | 872.757 | 120 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
11 | PP2400242348 | Phần lô 11: Test thử đường huyết | vn4401097765 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ KHÁNH | 90 | 3.284.860 | 120 | 7.425.000 | 7.425.000 | 0 |
12 | PP2400242349 | Phần lô 12: Test thử ma túy 4 trong 1 | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 35.500.500 | 35.500.500 | 0 |
vn4401097765 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ KHÁNH | 90 | 3.284.860 | 120 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | |||
vn4101361842 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP BẢO HÂN | 90 | 608.415 | 120 | 53.991.000 | 53.991.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 90 | 608.415 | 120 | 28.200.000 | 28.200.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 29.074.500 | 29.074.500 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 90 | 1.942.717 | 120 | 30.600.000 | 30.600.000 | 0 | |||
13 | PP2400242350 | Phần lô 13: Test nhanh chẩn đoán HIV | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 901.600 | 901.600 | 0 |
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 1.449.000 | 1.449.000 | 0 | |||
14 | PP2400242351 | Phần lô 14: Test nhanh chẩn đoán viêm gan B, HBsAg | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 507.200 | 507.200 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 506.100 | 506.100 | 0 | |||
15 | PP2400242352 | Phần lô 15: Ống nghiệm Heparin | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 |
16 | PP2400242353 | Phần lô 16: Thiết bị y tế dùng cho máy in kỹ thuật số Konica Drypro Sigma / Drypro Sigma2. | vn4401097765 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ KHÁNH | 90 | 3.284.860 | 120 | 258.350.000 | 258.350.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 259.000.000 | 259.000.000 | 0 | |||
17 | PP2400242354 | Phần lô 17: Bóng đèn sinh hóa | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 14.752.320 | 14.752.320 | 0 |
18 | PP2400242355 | Phần lô 18: Reaction Rotors | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 4.979.520 | 4.979.520 | 0 |
19 | PP2400242356 | Phần lô 19: Bông thấm nước | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 90 | 750.534 | 120 | 9.495.000 | 9.495.000 | 0 |
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 10.350.000 | 10.350.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 11.056.500 | 11.056.500 | 0 | |||
20 | PP2400242357 | Phần lô 20: Gạc hút nước | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 8.750.000 | 8.750.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 9.502.500 | 9.502.500 | 0 | |||
21 | PP2400242358 | Phần lô 21: Gạc phẫu thuật ổ bụng | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 7.820.000 | 7.820.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 8.675.100 | 8.675.100 | 0 | |||
22 | PP2400242359 | Phần lô 22: Băng bột bó xương | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
23 | PP2400242360 | Phần lô 23: Băng bột bó xương | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
24 | PP2400242361 | Phần lô 24: Băng keo lụa | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 90 | 480.758 | 120 | 2.450.000 | 2.450.000 | 0 |
vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 4.709.250 | 4.709.250 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 2.726.850 | 2.726.850 | 0 | |||
25 | PP2400242362 | Phần lô 25: Bơm tiêm 10ml | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 90 | 750.534 | 120 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 11.592.000 | 11.592.000 | 0 | |||
26 | PP2400242363 | Phần lô 26: Bơm tiêm 5ml | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 7.452.000 | 7.452.000 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 90 | 750.534 | 120 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
27 | PP2400242364 | Phần lô 27: Bơm tiêm 1ml | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 90 | 750.534 | 120 | 52.000 | 52.000 | 0 |
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 69.300 | 69.300 | 0 | |||
28 | PP2400242365 | Phần lô 28: Kim châm cứu các loại, các số | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 90 | 480.758 | 120 | 18.830.000 | 18.830.000 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 90 | 750.534 | 120 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 16.100.000 | 16.100.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | |||
29 | PP2400242366 | Phần lô 29: Kim đẩy chỉ vô trùng | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 90 | 750.534 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
30 | PP2400242367 | Phần lô 30: Kim chọc dò, gây tê tuỷ sống (Số 27) | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
31 | PP2400242368 | Phần lô 31: Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 3.012.800 | 3.012.800 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 7.005.600 | 7.005.600 | 0 | |||
32 | PP2400242369 | Phần lô 32: Dây truyền dịch, các cỡ, có kim | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 4.998.600 | 4.998.600 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 90 | 750.534 | 120 | 4.132.800 | 4.132.800 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
33 | PP2400242370 | Phần lô 33: Dây Oxy 2 nhánh sơ sinh, trẻ em, người lớn | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 1.308.250 | 1.308.250 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 1.123.500 | 1.123.500 | 0 | |||
34 | PP2400242371 | Phần lô 34: Dây truyền máu | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 55.200 | 55.200 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 82.910 | 82.910 | 0 | |||
35 | PP2400242372 | Phần lô 35: Dây nối bơm tiêm điện | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 50.722 | 50.722 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 70.854 | 70.854 | 0 | |||
36 | PP2400242373 | Phần lô 36: Mặt nạ thở oxy các cỡ | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 90 | 480.758 | 120 | 525.000 | 525.000 | 0 |
vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 547.400 | 547.400 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 632.100 | 632.100 | 0 | |||
37 | PP2400242374 | Phần lô 37: Chỉ không tiêu đơn sợi 3/0, kim tam giác | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 2.280.000 | 2.280.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 2.627.100 | 2.627.100 | 0 | |||
38 | PP2400242375 | Phần lô 38: Chỉ không tiêu đơn sợi 4/0, kim tam giác | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 1.697.850 | 1.697.850 | 0 | |||
39 | PP2400242376 | Phần lô 39: Chỉ Polyglycolic acid số 2/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 4.960.200 | 4.960.200 | 0 |
40 | PP2400242377 | Phần lô 40: Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0, kim tròn | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 | |||
41 | PP2400242378 | Phần lô 41: Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0, kim tròn | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 1.446.900 | 1.446.900 | 0 | |||
42 | PP2400242379 | Phần lô 42: Găng tay khám bệnh | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 13.300.000 | 13.300.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
43 | PP2400242380 | Phần lô 43: Găng tay vô khuẩn | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 8.946.000 | 8.946.000 | 0 | |||
44 | PP2400242381 | Phần lô 44: Lưỡi dao mỗ | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 600.000 | 600.000 | 0 |
45 | PP2400242383 | Phần lô 46: Túi đựng nước tiểu | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 650.160 | 650.160 | 0 |
46 | PP2400242384 | Phần lô 47: Dây garo | vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.020.996 | 120 | 250.000 | 250.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 98.700 | 98.700 | 0 | |||
47 | PP2400242385 | Phần lô 48: Huyết áp người lớn | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 90 | 480.758 | 120 | 8.125.000 | 8.125.000 | 0 |
48 | PP2400242388 | Phần lô 51: Kẹp rốn | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 345.000 | 345.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 5.785.728 | 120 | 352.800 | 352.800 | 0 | |||
49 | PP2400242389 | Phần lô 52: Que đè lưỡi gỗ | vn4401044795 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ QUANG MINH | 90 | 2.403.858 | 120 | 4.896.000 | 4.896.000 | 0 |
1. PP2400242344 - Phần lô 7: Viên khử khuẩn
2. PP2400242361 - Phần lô 24: Băng keo lụa
3. PP2400242365 - Phần lô 28: Kim châm cứu các loại, các số
4. PP2400242373 - Phần lô 36: Mặt nạ thở oxy các cỡ
5. PP2400242385 - Phần lô 48: Huyết áp người lớn
1. PP2400242338 - Phần lô 1: Máu chuẩn máy huyết học
2. PP2400242339 - Phần lô 2: Hóa chất dùng cho máy huyết học MEK-6510K
3. PP2400242340 - Phần lô 3: Hóa chất dùng cho máy sinh hóa A25
4. PP2400242349 - Phần lô 12: Test thử ma túy 4 trong 1
5. PP2400242350 - Phần lô 13: Test nhanh chẩn đoán HIV
6. PP2400242351 - Phần lô 14: Test nhanh chẩn đoán viêm gan B, HBsAg
7. PP2400242361 - Phần lô 24: Băng keo lụa
8. PP2400242363 - Phần lô 26: Bơm tiêm 5ml
9. PP2400242368 - Phần lô 31: Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số
10. PP2400242369 - Phần lô 32: Dây truyền dịch, các cỡ, có kim
11. PP2400242370 - Phần lô 33: Dây Oxy 2 nhánh sơ sinh, trẻ em, người lớn
12. PP2400242371 - Phần lô 34: Dây truyền máu
13. PP2400242372 - Phần lô 35: Dây nối bơm tiêm điện
14. PP2400242373 - Phần lô 36: Mặt nạ thở oxy các cỡ
15. PP2400242388 - Phần lô 51: Kẹp rốn
16. PP2400242389 - Phần lô 52: Que đè lưỡi gỗ
1. PP2400242348 - Phần lô 11: Test thử đường huyết
2. PP2400242349 - Phần lô 12: Test thử ma túy 4 trong 1
3. PP2400242353 - Phần lô 16: Thiết bị y tế dùng cho máy in kỹ thuật số Konica Drypro Sigma / Drypro Sigma2.
1. PP2400242339 - Phần lô 2: Hóa chất dùng cho máy huyết học MEK-6510K
2. PP2400242340 - Phần lô 3: Hóa chất dùng cho máy sinh hóa A25
1. PP2400242349 - Phần lô 12: Test thử ma túy 4 trong 1
1. PP2400242356 - Phần lô 19: Bông thấm nước
2. PP2400242362 - Phần lô 25: Bơm tiêm 10ml
3. PP2400242363 - Phần lô 26: Bơm tiêm 5ml
4. PP2400242364 - Phần lô 27: Bơm tiêm 1ml
5. PP2400242365 - Phần lô 28: Kim châm cứu các loại, các số
6. PP2400242366 - Phần lô 29: Kim đẩy chỉ vô trùng
7. PP2400242369 - Phần lô 32: Dây truyền dịch, các cỡ, có kim
1. PP2400242340 - Phần lô 3: Hóa chất dùng cho máy sinh hóa A25
2. PP2400242347 - Phần lô 10: Que thử nước tiểu
1. PP2400242344 - Phần lô 7: Viên khử khuẩn
1. PP2400242349 - Phần lô 12: Test thử ma túy 4 trong 1
1. PP2400242349 - Phần lô 12: Test thử ma túy 4 trong 1
2. PP2400242350 - Phần lô 13: Test nhanh chẩn đoán HIV
3. PP2400242356 - Phần lô 19: Bông thấm nước
4. PP2400242357 - Phần lô 20: Gạc hút nước
5. PP2400242358 - Phần lô 21: Gạc phẫu thuật ổ bụng
6. PP2400242359 - Phần lô 22: Băng bột bó xương
7. PP2400242360 - Phần lô 23: Băng bột bó xương
8. PP2400242362 - Phần lô 25: Bơm tiêm 10ml
9. PP2400242363 - Phần lô 26: Bơm tiêm 5ml
10. PP2400242364 - Phần lô 27: Bơm tiêm 1ml
11. PP2400242365 - Phần lô 28: Kim châm cứu các loại, các số
12. PP2400242367 - Phần lô 30: Kim chọc dò, gây tê tuỷ sống (Số 27)
13. PP2400242374 - Phần lô 37: Chỉ không tiêu đơn sợi 3/0, kim tam giác
14. PP2400242375 - Phần lô 38: Chỉ không tiêu đơn sợi 4/0, kim tam giác
15. PP2400242377 - Phần lô 40: Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0, kim tròn
16. PP2400242378 - Phần lô 41: Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0, kim tròn
17. PP2400242379 - Phần lô 42: Găng tay khám bệnh
18. PP2400242380 - Phần lô 43: Găng tay vô khuẩn
19. PP2400242381 - Phần lô 44: Lưỡi dao mỗ
20. PP2400242384 - Phần lô 47: Dây garo
1. PP2400242338 - Phần lô 1: Máu chuẩn máy huyết học
2. PP2400242339 - Phần lô 2: Hóa chất dùng cho máy huyết học MEK-6510K
3. PP2400242341 - Phần lô 4: Hóa chất xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO, hệ RH
4. PP2400242342 - Phần lô 5: Bộ thuốc nhuộm
5. PP2400242343 - Phần lô 6: Giêm sa
6. PP2400242344 - Phần lô 7: Viên khử khuẩn
7. PP2400242345 - Phần lô 8: Gel siêu âm
8. PP2400242346 - Phần lô 9: Test nhanh chẩn đoán viêm gan C (HCV)
9. PP2400242347 - Phần lô 10: Que thử nước tiểu
10. PP2400242349 - Phần lô 12: Test thử ma túy 4 trong 1
11. PP2400242350 - Phần lô 13: Test nhanh chẩn đoán HIV
12. PP2400242351 - Phần lô 14: Test nhanh chẩn đoán viêm gan B, HBsAg
13. PP2400242352 - Phần lô 15: Ống nghiệm Heparin
14. PP2400242353 - Phần lô 16: Thiết bị y tế dùng cho máy in kỹ thuật số Konica Drypro Sigma / Drypro Sigma2.
15. PP2400242354 - Phần lô 17: Bóng đèn sinh hóa
16. PP2400242355 - Phần lô 18: Reaction Rotors
17. PP2400242356 - Phần lô 19: Bông thấm nước
18. PP2400242357 - Phần lô 20: Gạc hút nước
19. PP2400242358 - Phần lô 21: Gạc phẫu thuật ổ bụng
20. PP2400242361 - Phần lô 24: Băng keo lụa
21. PP2400242362 - Phần lô 25: Bơm tiêm 10ml
22. PP2400242363 - Phần lô 26: Bơm tiêm 5ml
23. PP2400242364 - Phần lô 27: Bơm tiêm 1ml
24. PP2400242365 - Phần lô 28: Kim châm cứu các loại, các số
25. PP2400242367 - Phần lô 30: Kim chọc dò, gây tê tuỷ sống (Số 27)
26. PP2400242368 - Phần lô 31: Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số
27. PP2400242369 - Phần lô 32: Dây truyền dịch, các cỡ, có kim
28. PP2400242370 - Phần lô 33: Dây Oxy 2 nhánh sơ sinh, trẻ em, người lớn
29. PP2400242371 - Phần lô 34: Dây truyền máu
30. PP2400242372 - Phần lô 35: Dây nối bơm tiêm điện
31. PP2400242373 - Phần lô 36: Mặt nạ thở oxy các cỡ
32. PP2400242374 - Phần lô 37: Chỉ không tiêu đơn sợi 3/0, kim tam giác
33. PP2400242375 - Phần lô 38: Chỉ không tiêu đơn sợi 4/0, kim tam giác
34. PP2400242376 - Phần lô 39: Chỉ Polyglycolic acid số 2/0
35. PP2400242377 - Phần lô 40: Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0, kim tròn
36. PP2400242378 - Phần lô 41: Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0, kim tròn
37. PP2400242379 - Phần lô 42: Găng tay khám bệnh
38. PP2400242380 - Phần lô 43: Găng tay vô khuẩn
39. PP2400242383 - Phần lô 46: Túi đựng nước tiểu
40. PP2400242384 - Phần lô 47: Dây garo
41. PP2400242388 - Phần lô 51: Kẹp rốn
1. PP2400242339 - Phần lô 2: Hóa chất dùng cho máy huyết học MEK-6510K
2. PP2400242340 - Phần lô 3: Hóa chất dùng cho máy sinh hóa A25
3. PP2400242349 - Phần lô 12: Test thử ma túy 4 trong 1
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đôi khi niềm vui của bạn là nguồn gốc của nụ cười của bạn, nhưng đôi khi nụ cười của bạn có thể là nguồn gốc của niềm vui của bạn. "
Thiền sư Thích Nhất Hạnh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...