Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ thi công các công trình ĐTXD đợt 1 năm 2021

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
117
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ thi công các công trình ĐTXD đợt 1 năm 2021
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
18.830.212.247 VND
Giá dự toán
18.830.212.247 VND
Hoàn thành
11:12 06/02/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
30 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng yêu cầu của E-HSMT và giá dự thầu thấp nhất.

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0700210210 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP TRƯỜNG SƠNCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN HẢI LONGCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MBTCÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA 18.150.531.960 VND 0 18.150.531.960 VND 30 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M35
M35
159 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 96.250 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
2 Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M50
M50
40 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 126.500 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
3 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-70mm2
AC 70/11
16.527 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 19.360 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
4 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-95mm2
AC 95/16
3.941 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 27.489 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
5 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-120mm2
AC 120/19
11.711 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 34.430 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
6 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-150mm2
AC 150/19
4.342 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 41.800 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
7 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16 mm2
CXV 4x16
86 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 141.680 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
8 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 mm2
CXV 1x95
42 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 198.440 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
9 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2
CXV 1x120
238 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 243.925 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
10 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2
CXV 1x240
281 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 493.515 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
11 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2
ABC 4x50
6.153 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 56.815 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
12 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2
ABC 4x70
4.143 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 77.660 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
13 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2
ABC 4x95
11.200 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 108.570 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
14 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2
ABC 4x120
18.305 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 136.620 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
15 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-24kV
ASXH 70/11-24kV
2.257 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 55.198 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
16 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-35kV
ASXH 70/11-35kV
5.423 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 111.430 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
17 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-120mm2-35kV
ASXH 120/19-35kV
615 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 119.900 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
18 Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 (22kV/Cu/XLPE-1x50mm2)
CXV 1x50-22kV
138 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 124.190 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
19 Dây bọc cách điện 35kV-1 pha-1x50mm2 (35kV/Cu/XLPE-1x50mm2)
CXV 1x50-35kV
312 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hải Long/VN 143.330 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
20 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2
DSAT W-3x50-24kV
152 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/VN 544.720 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
21 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x150mm2
DSAT W-3x150-24kV
513 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/VN 1.627.560 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
22 Cáp ngầm 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2
DSAT W-3x50-35kV
456 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/VN 700.040 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
23 Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại B
H7,5B
389 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Pu zơ lan Sơn Tây/ VN 2.059.200 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
24 Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại C
H7,5C
120 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Pu zơ lan Sơn Tây/ VN 2.329.800 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
25 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B
H8,5B
10 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Pu zơ lan Sơn Tây/ VN 2.394.700 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
26 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3
PCI. 8,5-4.3
65 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 3.109.700 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
27 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0
PCI. 8,5-5.0
39 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hòa Bình/VN 3.304.675 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
28 Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 4.3
PCI. 10,0-4.3
17 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 3.597.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
29 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 5.4
PCI. 12,0-5.4
5 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 5.262.400 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
30 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 7.2
PCI. 12,0-7.2
6 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 6.317.300 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
31 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 9
PCI. 12,0-9.0
185 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 7.222.600 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
32 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 10
PCI. 12,0-10.0
47 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 7.663.700 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
33 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 9.2
PCI. 14-9.2
50 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 11.105.600 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
34 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 11
PCI. 14-11
26 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 11.594.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
35 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 13
PCI. 14-13
12 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hòa Bình/VN 13.023.670 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
36 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 9.2
PCI. 16-9.2
9 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 14.898.400 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
37 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 11
PCI. 16-11
8 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 16.685.900 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
38 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 13
PCI. 16-13
10 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 17.717.700 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
39 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 9.2
PCI. 18-9.2
16 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hòa Bình/VN 16.983.670 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
40 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 11
PCI. 18-11
30 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 18.332.600 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
41 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 13
PCI.18-13
41 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN 20.738.300 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
42 Cột bê tông ly tâm cao 20m (G10+N10) chịu lực 13
PCI. 20-13
4 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hòa Bình/VN 22.688.490 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
43 Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A
FCO 2-1
7 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Tuấn Ân/ Việt Nam 5.759.600 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
44 Cầu chì tự rơi 35kV – 100A
FCO 3-1
17 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Tuấn Ân/ Việt Nam 7.332.600 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
45 Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO
PA.NC
21 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 935.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
46 Sứ đứng 22kV (cả ty)
RE-24.CD460
295 quả Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hoàng liên Sơn/Việt Nam 275.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
47 Sứ đứng 35kV (cả ty)
PI35-CD720
812 quả Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Hoàng liên Sơn/Việt Nam 396.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
48 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 22kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện)
U70BS
177 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Shangdong ruitai/ Trung Quốc 1.164.350 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
49 Chuỗi néo đơn thủy tinh 22kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện)
U70BS
36 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Shangdong ruitai/ Trung Quốc 1.360.700 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
50 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện)
U70BS
483 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Shangdong ruitai/ Trung Quốc 1.476.200 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
51 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 150mm2 (bao gồm phụ kiện)
U70BS
33 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Shangdong ruitai/ Trung Quốc 1.486.650 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
52 Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện)
U70BS
114 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Shangdong ruitai/ Trung Quốc 1.860.650 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
53 Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 120mm2 (bao gồm phụ kiện)
U70BS
30 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Shangdong ruitai/ Trung Quốc 1.922.800 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
54 Đầu cốt đồng M16 1 lỗ
PA.C16-N
168 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 29.150 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
55 Đầu cốt đồng M35 1 lỗ
PA.C35-N
309 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 32.230 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
56 Đầu cốt đồng M50 1 lỗ
PA.C50-N
361 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 41.580 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
57 Đầu cốt đồng M95 1 lỗ
PA.C95-N
42 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 60.280 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
58 Đầu cốt đồng M120 1 lỗ
PA.C120-N
98 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 66.550 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
59 Đầu cốt đồng M240 2 lỗ
PA.C240-2N
108 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 165.220 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
60 Đầu cốt đồng nhôm AM70 1 lỗ
PA.CA70-N
108 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 45.760 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
61 Đầu cốt đồng nhôm AM95 1 lỗ
PA.CA95-N
92 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 54.010 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
62 Đầu cốt đồng nhôm AM120 1 lỗ
PA.CA120-N
302 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 68.640 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
63 Đầu cốt đồng nhôm AM150 1 lỗ
PA.CA150-N
12 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 73.810 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
64 Ghíp nhôm 3 bulong 25-150
PA.AC 25-150
628 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 77.990 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
65 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120, 2 bulong
PA.IPC 120-120
4.295 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 101.200 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
66 Đai thép + khóa đai
DT- 2004
1.332 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 15.620 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
67 Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x70mm2 - NT
" CAE 3F 24kV
2 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật " Cellpack/ Malaysia " 4.463.800 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
68 Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x150mm2 - NT
" CAE 3F 24kV
2 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật " Cellpack/ Malaysia " 6.050.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
69 Hộp nối cáp ngầm 22kV ruột đồng 3x150mm2
" WMB 3.208
1 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật " Cellpack/ Malaysia " 9.323.600 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
70 Hộp đầu cáp 35kV ruột đồng 3x70mm2 - NT
" CAE 3F 36kV
4 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật " Cellpack/ Malaysia " 6.171.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
71 Kẹp treo cáp 4x50
PA.KT-3
92 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 37.840 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
72 Kẹp treo cáp 4x70
PA.KT-4
73 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 42.680 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
73 Kẹp treo cáp 4x95
PA.KT-5
213 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 44.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
74 Kẹp treo cáp 4x120
PA.KT-6
261 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 47.190 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
75 Kẹp hãm cáp 4x50
PA.KN-1
1 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 69.740 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
76 Kẹp hãm cáp 4x95
PA.KN-2
438 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 79.640 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
77 Kẹp hãm cáp 4x120
PA.KN-3
1.053 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Polymer Alpha/ Việt Nam 96.800 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
78 Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời
LBSO-24-61
2 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Tuấn Ân/ Việt Nam 41.140.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
79 Tủ điện hạ áp ATM tổng 250A, ngoài trời
TPP 250A
1 tủ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật MBT/Việt Nam 30.987.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
80 Tủ điện hạ áp ATM tổng 400A, ngoài trời
TPP 400A
17 tủ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật MBT/Việt Nam 38.049.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
81 Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời
TPP 630A
3 tủ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật MBT/Việt Nam 55.748.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
82 Tủ điện hạ áp ATM tổng 800A, ngoài trời
TPP 800A
1 tủ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật MBT/Việt Nam 100.529.000 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
83 Chống sét van 22kV-10kA
LGA 34/30
14 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Vật liệu- Công nghệ/Việt Nam 4.447.300 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
84 Chống sét van 35kV-10kA
LGA 34/30
26 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Vật liệu- Công nghệ/Việt Nam 5.770.600 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
85 Chụp đầu cực chống sét van CC-CSV
NC
21 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Vật liệu- Công nghệ/Việt Nam 249.150 Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7884 dự án đang đợi nhà thầu
  • 420 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 720 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23806 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37554 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khám phá ra điều gì đúng và thực hành điều gì tốt, đó là hai mục tiêu quan trọng nhất của triết học. "

Voltaire

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây