Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng yêu cầu của E-HSMT và giá dự thầu thấp nhất.
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0700210210 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP TRƯỜNG SƠN và CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN HẢI LONG và CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MBT và CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA | 18.150.531.960 VND | 0 | 18.150.531.960 VND | 30 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP TRƯỜNG SƠN | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN HẢI LONG | Liên danh phụ |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MBT | Liên danh phụ |
4 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M35 |
M35
|
159 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 96.250 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
2 | Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M50 |
M50
|
40 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 126.500 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
3 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-70mm2 |
AC 70/11
|
16.527 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 19.360 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
4 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-95mm2 |
AC 95/16
|
3.941 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 27.489 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
5 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-120mm2 |
AC 120/19
|
11.711 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 34.430 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
6 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-150mm2 |
AC 150/19
|
4.342 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 41.800 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
7 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16 mm2 |
CXV 4x16
|
86 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 141.680 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
8 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 mm2 |
CXV 1x95
|
42 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 198.440 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
9 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2 |
CXV 1x120
|
238 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 243.925 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
10 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 |
CXV 1x240
|
281 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 493.515 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
11 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 |
ABC 4x50
|
6.153 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 56.815 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
12 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 |
ABC 4x70
|
4.143 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 77.660 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
13 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 |
ABC 4x95
|
11.200 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 108.570 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
14 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
ABC 4x120
|
18.305 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 136.620 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
15 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-24kV |
ASXH 70/11-24kV
|
2.257 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 55.198 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
16 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-35kV |
ASXH 70/11-35kV
|
5.423 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 111.430 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
17 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-120mm2-35kV |
ASXH 120/19-35kV
|
615 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 119.900 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
18 | Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 (22kV/Cu/XLPE-1x50mm2) |
CXV 1x50-22kV
|
138 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 124.190 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
19 | Dây bọc cách điện 35kV-1 pha-1x50mm2 (35kV/Cu/XLPE-1x50mm2) |
CXV 1x50-35kV
|
312 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hải Long/VN | 143.330 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
20 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 |
DSAT W-3x50-24kV
|
152 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/VN | 544.720 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
21 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x150mm2 |
DSAT W-3x150-24kV
|
513 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/VN | 1.627.560 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
22 | Cáp ngầm 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 |
DSAT W-3x50-35kV
|
456 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/VN | 700.040 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
23 | Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại B |
H7,5B
|
389 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Pu zơ lan Sơn Tây/ VN | 2.059.200 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
24 | Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại C |
H7,5C
|
120 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Pu zơ lan Sơn Tây/ VN | 2.329.800 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
25 | Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B |
H8,5B
|
10 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Pu zơ lan Sơn Tây/ VN | 2.394.700 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
26 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
PCI. 8,5-4.3
|
65 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 3.109.700 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
27 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 |
PCI. 8,5-5.0
|
39 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Bình/VN | 3.304.675 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
28 | Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 4.3 |
PCI. 10,0-4.3
|
17 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 3.597.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
29 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 5.4 |
PCI. 12,0-5.4
|
5 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 5.262.400 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
30 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 7.2 |
PCI. 12,0-7.2
|
6 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 6.317.300 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
31 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 9 |
PCI. 12,0-9.0
|
185 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 7.222.600 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
32 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 10 |
PCI. 12,0-10.0
|
47 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 7.663.700 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
33 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 9.2 |
PCI. 14-9.2
|
50 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 11.105.600 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
34 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 11 |
PCI. 14-11
|
26 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 11.594.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
35 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 13 |
PCI. 14-13
|
12 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Bình/VN | 13.023.670 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
36 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 9.2 |
PCI. 16-9.2
|
9 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 14.898.400 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
37 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 11 |
PCI. 16-11
|
8 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 16.685.900 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
38 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 13 |
PCI. 16-13
|
10 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 17.717.700 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
39 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 9.2 |
PCI. 18-9.2
|
16 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Bình/VN | 16.983.670 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
40 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 11 |
PCI. 18-11
|
30 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 18.332.600 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
41 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 13 |
PCI.18-13
|
41 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trường Sơn/ Việt Nam; Hòa Bình/VN | 20.738.300 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
42 | Cột bê tông ly tâm cao 20m (G10+N10) chịu lực 13 |
PCI. 20-13
|
4 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Bình/VN | 22.688.490 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
43 | Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A |
FCO 2-1
|
7 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Tuấn Ân/ Việt Nam | 5.759.600 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
44 | Cầu chì tự rơi 35kV – 100A |
FCO 3-1
|
17 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Tuấn Ân/ Việt Nam | 7.332.600 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
45 | Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO |
PA.NC
|
21 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 935.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
46 | Sứ đứng 22kV (cả ty) |
RE-24.CD460
|
295 | quả | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hoàng liên Sơn/Việt Nam | 275.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
47 | Sứ đứng 35kV (cả ty) |
PI35-CD720
|
812 | quả | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Hoàng liên Sơn/Việt Nam | 396.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
48 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 22kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) |
U70BS
|
177 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Shangdong ruitai/ Trung Quốc | 1.164.350 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
49 | Chuỗi néo đơn thủy tinh 22kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) |
U70BS
|
36 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Shangdong ruitai/ Trung Quốc | 1.360.700 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
50 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) |
U70BS
|
483 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Shangdong ruitai/ Trung Quốc | 1.476.200 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
51 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 150mm2 (bao gồm phụ kiện) |
U70BS
|
33 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Shangdong ruitai/ Trung Quốc | 1.486.650 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
52 | Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) |
U70BS
|
114 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Shangdong ruitai/ Trung Quốc | 1.860.650 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
53 | Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 120mm2 (bao gồm phụ kiện) |
U70BS
|
30 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Shangdong ruitai/ Trung Quốc | 1.922.800 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
54 | Đầu cốt đồng M16 1 lỗ |
PA.C16-N
|
168 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 29.150 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
55 | Đầu cốt đồng M35 1 lỗ |
PA.C35-N
|
309 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 32.230 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
56 | Đầu cốt đồng M50 1 lỗ |
PA.C50-N
|
361 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 41.580 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
57 | Đầu cốt đồng M95 1 lỗ |
PA.C95-N
|
42 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 60.280 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
58 | Đầu cốt đồng M120 1 lỗ |
PA.C120-N
|
98 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 66.550 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
59 | Đầu cốt đồng M240 2 lỗ |
PA.C240-2N
|
108 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 165.220 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
60 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 1 lỗ |
PA.CA70-N
|
108 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 45.760 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
61 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 1 lỗ |
PA.CA95-N
|
92 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 54.010 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
62 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 1 lỗ |
PA.CA120-N
|
302 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 68.640 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
63 | Đầu cốt đồng nhôm AM150 1 lỗ |
PA.CA150-N
|
12 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 73.810 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
64 | Ghíp nhôm 3 bulong 25-150 |
PA.AC 25-150
|
628 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 77.990 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
65 | Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120, 2 bulong |
PA.IPC 120-120
|
4.295 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 101.200 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
66 | Đai thép + khóa đai |
DT- 2004
|
1.332 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 15.620 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
67 | Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x70mm2 - NT |
" CAE 3F 24kV
|
2 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | " Cellpack/ Malaysia " | 4.463.800 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
68 | Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x150mm2 - NT |
" CAE 3F 24kV
|
2 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | " Cellpack/ Malaysia " | 6.050.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
69 | Hộp nối cáp ngầm 22kV ruột đồng 3x150mm2 |
" WMB 3.208
|
1 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | " Cellpack/ Malaysia " | 9.323.600 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
70 | Hộp đầu cáp 35kV ruột đồng 3x70mm2 - NT |
" CAE 3F 36kV
|
4 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | " Cellpack/ Malaysia " | 6.171.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
71 | Kẹp treo cáp 4x50 |
PA.KT-3
|
92 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 37.840 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
72 | Kẹp treo cáp 4x70 |
PA.KT-4
|
73 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 42.680 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
73 | Kẹp treo cáp 4x95 |
PA.KT-5
|
213 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 44.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
74 | Kẹp treo cáp 4x120 |
PA.KT-6
|
261 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 47.190 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
75 | Kẹp hãm cáp 4x50 |
PA.KN-1
|
1 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 69.740 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
76 | Kẹp hãm cáp 4x95 |
PA.KN-2
|
438 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 79.640 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
77 | Kẹp hãm cáp 4x120 |
PA.KN-3
|
1.053 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Polymer Alpha/ Việt Nam | 96.800 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
78 | Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời |
LBSO-24-61
|
2 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Tuấn Ân/ Việt Nam | 41.140.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
79 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 250A, ngoài trời |
TPP 250A
|
1 | tủ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | MBT/Việt Nam | 30.987.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
80 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 400A, ngoài trời |
TPP 400A
|
17 | tủ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | MBT/Việt Nam | 38.049.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
81 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời |
TPP 630A
|
3 | tủ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | MBT/Việt Nam | 55.748.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
82 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 800A, ngoài trời |
TPP 800A
|
1 | tủ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | MBT/Việt Nam | 100.529.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
83 | Chống sét van 22kV-10kA |
LGA 34/30
|
14 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Vật liệu- Công nghệ/Việt Nam | 4.447.300 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
84 | Chống sét van 35kV-10kA |
LGA 34/30
|
26 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Vật liệu- Công nghệ/Việt Nam | 5.770.600 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
85 | Chụp đầu cực chống sét van CC-CSV |
NC
|
21 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Vật liệu- Công nghệ/Việt Nam | 249.150 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khám phá ra điều gì đúng và thực hành điều gì tốt, đó là hai mục tiêu quan trọng nhất của triết học. "
Voltaire
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...