Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20201249631-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức, Giá gói thầu, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- 20201249631-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Ba Vì |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ thi công các công trình ĐTXD đợt 1 năm 2021 Dự án ĐTXD đợt 1 năm 2021 trên địa bàn huyện Ba Vì 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Vay tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Bảng kê chi tiết danh mục hàng hoá phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp. - Tài liệu kỹ thuật, Catalogue, bản vẽ, bảng cam kết đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT. - Chứng chỉ quản lý chất lượng ISO900X của nhà sản xuất còn hiệu lực. - Biên bản thử nghiệm điển hình (Type test) đối với sản phẩm chào thầu, do tổ chức thử nghiệm có thẩm quyền và độc lập với nhà sản xuất thực hiện. E-HSDT nêu rõ chủng loại, mã hiệu hàng hóa thí nghiệm, số trang của hạng mục hàng hóa được thí nghiệm. - Văn bản của tối thiểu 02 đơn vị quản lý vận hành tại Việt Nam xác nhận hàng hóa chào thầu đã vận hành thành công trên hệ thống điện trong thời gian từ 02 năm trở lên. - Quyết định phê duyệt mẫu của hàng hóa chào thầu còn hiệu lực (nếu có). - Đề xuất nhân sự và tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhân sự. - Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu/nhà sản xuất. - Hàng mẫu dự thầu (nếu có). |
E-CDNT 10.2(c) | Giấy phép bán hàng của nhà sản/hãng sản xuất xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/ giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). Cam kết trong trường hợp nhà thầu trúng thầu khi giao hàng sẽ xuất trình: - giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) (chỉ quy định đối với hàng nhập khẩu không thông dụng trên thị trường); - giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa(C/Q). |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV bao gồm: - Giá CIP/CIF của hàng hóa theo hoặc giá xuất xưởng/giá xuất kho/giá cho hàng hoá có sẵn tại cửa hàng (Giá EXW) theo quy định của Incorterms 2010; - Giá hàng hoá được vận chuyển đến kho (hoặc đến chân công trình); - Các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật; - Các chi phí cho vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển (nếu có); - Các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | 10 năm |
E-CDNT 15.2 | Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/ giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). 2. Nhà thầu/nhà sản xuất có cơ sở sản xuất hoặc đại diện/đại lý tại Việt Nam có nhân sự, thiết bị và năng lực sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa hàng hoá chào thầu và cung cấp dịch vụ sau bán hàng. Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 550.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Điện lực Ba Vì, địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Điện thoại/ Fax: 024.33961212/024.33961515. Hotline: 19001288 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Ba Vì, địa chỉ giao dịch: Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Điện thoại/ Fax: 024.33961212/024.33961515. Hotline: 19001288 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Điện lực Ba Vì, địa chỉ giao dịch: Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Điện thoại/ Fax: 024.33961212/024.33961515. Hotline: 19001288 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Điện lực Ba Vì, địa chỉ giao dịch: Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Điện thoại/ Fax: 024.33961212/024.33961515. Hotline: 19001288 |
E-CDNT 36 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M35 | 159 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
2 | Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M50 | 40 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
3 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-70mm2 | 16.527 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
4 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-95mm2 | 3.941 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
5 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-120mm2 | 11.711 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
6 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-150mm2 | 4.342 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
7 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16 mm2 | 86 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
8 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 mm2 | 42 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
9 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2 | 238 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
10 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 | 281 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
11 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 | 6.153 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
12 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 | 4.143 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
13 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 | 11.200 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
14 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | 18.305 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
15 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-24kV | 2.257 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
16 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-35kV | 5.423 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
17 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-120mm2-35kV | 615 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
18 | Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 (22kV/Cu/XLPE-1x50mm2) | 138 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
19 | Dây bọc cách điện 35kV-1 pha-1x50mm2 (35kV/Cu/XLPE-1x50mm2) | 312 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
20 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 | 152 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
21 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x150mm2 | 513 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
22 | Cáp ngầm 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 | 456 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
23 | Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại B | 389 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
24 | Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại C | 120 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
25 | Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B | 10 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
26 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 | 65 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
27 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 | 39 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
28 | Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 4.3 | 17 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
29 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 5.4 | 5 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
30 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 7.2 | 6 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
31 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 9 | 185 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
32 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 10 | 47 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
33 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 9.2 | 50 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
34 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 11 | 26 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
35 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 13 | 12 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
36 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 9.2 | 9 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
37 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 11 | 8 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
38 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 13 | 10 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
39 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 9.2 | 16 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
40 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 11 | 30 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
41 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 13 | 41 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
42 | Cột bê tông ly tâm cao 20m (G10+N10) chịu lực 13 | 4 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
43 | Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A | 7 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
44 | Cầu chì tự rơi 35kV – 100A | 17 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
45 | Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO | 21 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
46 | Sứ đứng 22kV (cả ty) | 295 | quả | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
47 | Sứ đứng 35kV (cả ty) | 812 | quả | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
48 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 22kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) | 177 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
49 | Chuỗi néo đơn thủy tinh 22kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) | 36 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
50 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) | 483 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
51 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 150mm2 (bao gồm phụ kiện) | 33 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
52 | Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) | 114 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
53 | Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 120mm2 (bao gồm phụ kiện) | 30 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
54 | Đầu cốt đồng M16 1 lỗ | 168 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
55 | Đầu cốt đồng M35 1 lỗ | 309 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
56 | Đầu cốt đồng M50 1 lỗ | 361 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
57 | Đầu cốt đồng M95 1 lỗ | 42 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
58 | Đầu cốt đồng M120 1 lỗ | 98 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
59 | Đầu cốt đồng M240 2 lỗ | 108 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
60 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 1 lỗ | 108 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
61 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 1 lỗ | 92 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
62 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 1 lỗ | 302 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
63 | Đầu cốt đồng nhôm AM150 1 lỗ | 12 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
64 | Ghíp nhôm 3 bulong 25-150 | 628 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
65 | Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120, 2 bulong | 4.295 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
66 | Đai thép + khóa đai | 1.332 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
67 | Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x70mm2 - NT | 2 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
68 | Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x150mm2 - NT | 2 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
69 | Hộp nối cáp ngầm 22kV ruột đồng 3x150mm2 | 1 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
70 | Hộp đầu cáp 35kV ruột đồng 3x70mm2 - NT | 4 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
71 | Kẹp treo cáp 4x50 | 92 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
72 | Kẹp treo cáp 4x70 | 73 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
73 | Kẹp treo cáp 4x95 | 213 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
74 | Kẹp treo cáp 4x120 | 261 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
75 | Kẹp hãm cáp 4x50 | 1 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
76 | Kẹp hãm cáp 4x95 | 438 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
77 | Kẹp hãm cáp 4x120 | 1.053 | cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
78 | Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời | 2 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
79 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 250A, ngoài trời | 1 | tủ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
80 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 400A, ngoài trời | 17 | tủ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
81 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời | 3 | tủ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
82 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 800A, ngoài trời | 1 | tủ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
83 | Chống sét van 22kV-10kA | 14 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
84 | Chống sét van 35kV-10kA | 26 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) | |
85 | Chụp đầu cực chống sét van CC-CSV | 21 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M35 | 159 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M50 | 40 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-70mm2 | 16.527 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-95mm2 | 3.941 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-120mm2 | 11.711 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-150mm2 | 4.342 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16 mm2 | 86 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 mm2 | 42 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2 | 238 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 | 281 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 | 6.153 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 | 4.143 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 | 11.200 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | 18.305 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-24kV | 2.257 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-35kV | 5.423 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-120mm2-35kV | 615 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 (22kV/Cu/XLPE-1x50mm2) | 138 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Dây bọc cách điện 35kV-1 pha-1x50mm2 (35kV/Cu/XLPE-1x50mm2) | 312 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 | 152 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x150mm2 | 513 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Cáp ngầm 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 | 456 | m | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại B | 389 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại C | 120 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B | 10 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 | 65 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 | 39 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 4.3 | 17 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 5.4 | 5 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 7.2 | 6 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 9 | 185 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 10 | 47 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 9.2 | 50 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 11 | 26 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 13 | 12 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 9.2 | 9 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 11 | 8 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 13 | 10 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 9.2 | 16 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 11 | 30 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 13 | 41 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Cột bê tông ly tâm cao 20m (G10+N10) chịu lực 13 | 4 | cột | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A | 7 | Bộ/3 pha | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Cầu chì tự rơi 35kV – 100A | 17 | Bộ/3 pha | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO | 21 | Bộ/3 pha | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Sứ đứng 22kV (cả ty) | 295 | quả | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Sứ đứng 35kV (cả ty) | 812 | quả | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 22kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) | 177 | Chuỗi | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Chuỗi néo đơn thủy tinh 22kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) | 36 | Chuỗi | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) | 483 | Chuỗi | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 150mm2 (bao gồm phụ kiện) | 33 | Chuỗi | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) | 114 | Chuỗi | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 120mm2 (bao gồm phụ kiện) | 30 | Chuỗi | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Đầu cốt đồng M16 1 lỗ | 168 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Đầu cốt đồng M35 1 lỗ | 309 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Đầu cốt đồng M50 1 lỗ | 361 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Đầu cốt đồng M95 1 lỗ | 42 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Đầu cốt đồng M120 1 lỗ | 98 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Đầu cốt đồng M240 2 lỗ | 108 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 1 lỗ | 108 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 1 lỗ | 92 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 1 lỗ | 302 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Đầu cốt đồng nhôm AM150 1 lỗ | 12 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Ghíp nhôm 3 bulong 25-150 | 628 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120, 2 bulong | 4.295 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Đai thép + khóa đai | 1.332 | bộ | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x70mm2 - NT | 2 | bộ | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x150mm2 - NT | 2 | bộ | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Hộp nối cáp ngầm 22kV ruột đồng 3x150mm2 | 1 | bộ | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Hộp đầu cáp 35kV ruột đồng 3x70mm2 - NT | 4 | bộ | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Kẹp treo cáp 4x50 | 92 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Kẹp treo cáp 4x70 | 73 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Kẹp treo cáp 4x95 | 213 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Kẹp treo cáp 4x120 | 261 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Kẹp hãm cáp 4x50 | 1 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Kẹp hãm cáp 4x95 | 438 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Kẹp hãm cáp 4x120 | 1.053 | cái | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời | 2 | bộ | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 250A, ngoài trời | 1 | tủ | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 400A, ngoài trời | 17 | tủ | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời | 3 | tủ | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 800A, ngoài trời | 1 | tủ | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Chống sét van 22kV-10kA | 14 | Bộ/3 pha | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Chống sét van 35kV-10kA | 26 | Bộ/3 pha | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Chụp đầu cực chống sét van CC-CSV | 21 | Bộ/3 pha | Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách hướng dẫn lắp đặt, chạy thử, vận hành thiết bị | 1 | - Đã tham gia tối thiểu 02 dự án cung cấp hoặc lắp đặt thiết bị tương tự đã hoàn thành ở vị trí cán bộ kỹ thuật(có xác nhận của chủ đầu tư)- Bằng đại học chuyên ngành phù hợp | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M35 | 159 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M50 | 40 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-70mm2 | 16.527 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-95mm2 | 3.941 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-120mm2 | 11.711 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-150mm2 | 4.342 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16 mm2 | 86 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 mm2 | 42 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2 | 238 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 | 281 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 | 6.153 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 | 4.143 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 | 11.200 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | 18.305 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-24kV | 2.257 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-35kV | 5.423 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-120mm2-35kV | 615 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 (22kV/Cu/XLPE-1x50mm2) | 138 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Dây bọc cách điện 35kV-1 pha-1x50mm2 (35kV/Cu/XLPE-1x50mm2) | 312 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 | 152 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x150mm2 | 513 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Cáp ngầm 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 | 456 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại B | 389 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại C | 120 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B | 10 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 | 65 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 | 39 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 4.3 | 17 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 5.4 | 5 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 7.2 | 6 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 9 | 185 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 10 | 47 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 9.2 | 50 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 11 | 26 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 13 | 12 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 9.2 | 9 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 11 | 8 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 13 | 10 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 9.2 | 16 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 11 | 30 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 13 | 41 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Cột bê tông ly tâm cao 20m (G10+N10) chịu lực 13 | 4 | cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A | 7 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Cầu chì tự rơi 35kV – 100A | 17 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO | 21 | Bộ/3 pha | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Sứ đứng 22kV (cả ty) | 295 | quả | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Sứ đứng 35kV (cả ty) | 812 | quả | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 22kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) | 177 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Chuỗi néo đơn thủy tinh 22kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) | 36 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) | 483 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Ba Vì như sau:
- Có quan hệ với 189 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 42,03%, Xây lắp 37,63%, Tư vấn 16,61%, Phi tư vấn 3,73%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 709.344.352.076 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 670.922.780.534 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có gì lộng lẫy hơn cái chết do sự sống đem tới, không có gì cao quí hơn sự sống bắt đầu từ cái chết. "
Anjiler (Đức)
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.