Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ thi công các công trình ĐTXD đợt 1 năm 2021

Tìm thấy: 15:59 18/12/2020
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Dự án ĐTXD đợt 1 năm 2021 trên địa bàn huyện Ba Vì
Gói thầu
Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ thi công các công trình ĐTXD đợt 1 năm 2021
Bên mời thầu
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Các dự án ĐTXD đợt 1 năm 2021 trên địa bàn huyện Ba Vì
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vay tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
15:30 04/01/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:31 15/12/2020
đến
15:30 04/01/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:30 04/01/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
550.000.000 VND
Bằng chữ
Năm trăm năm mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Điện lực Ba Vì
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ thi công các công trình ĐTXD đợt 1 năm 2021
Dự án ĐTXD đợt 1 năm 2021 trên địa bàn huyện Ba Vì
30 Ngày
E-CDNT 3 Vay tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Ba Vì , địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng - huyện Ba Vì - TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Ba Vì, địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Điện thoại/ Fax: 024.33961212/024.33961515. Hotline: 19001288
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





+ Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty TNHH Một thành viên Thương mại và tư vấn đầu tư công nghiệp (Địa chỉ: Số 31, ngõ 86, đường Đại từ, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai TP Hà Nội, Việt Nam); Công ty Cổ phần Vipower (Số nhà 21, ngách 160/5/1 đường Phan Trọng Tuệ, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội). + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT: Công ty Điện lực Ba Vì; địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội; + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Điện lực Ba Vì; địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội;


- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Ba Vì , địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng - huyện Ba Vì - TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Ba Vì, địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Điện thoại/ Fax: 024.33961212/024.33961515. Hotline: 19001288


E-CDNT 10.1(a)
Bảng kê chi tiết danh mục hàng hoá phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp. - Tài liệu kỹ thuật, Catalogue, bản vẽ, bảng cam kết đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT. - Chứng chỉ quản lý chất lượng ISO900X của nhà sản xuất còn hiệu lực. - Biên bản thử nghiệm điển hình (Type test) đối với sản phẩm chào thầu, do tổ chức thử nghiệm có thẩm quyền và độc lập với nhà sản xuất thực hiện. E-HSDT nêu rõ chủng loại, mã hiệu hàng hóa thí nghiệm, số trang của hạng mục hàng hóa được thí nghiệm. - Văn bản của tối thiểu 02 đơn vị quản lý vận hành tại Việt Nam xác nhận hàng hóa chào thầu đã vận hành thành công trên hệ thống điện trong thời gian từ 02 năm trở lên. - Quyết định phê duyệt mẫu của hàng hóa chào thầu còn hiệu lực (nếu có). - Đề xuất nhân sự và tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhân sự. - Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu/nhà sản xuất. - Hàng mẫu dự thầu (nếu có).
E-CDNT 10.2(c)
Giấy phép bán hàng của nhà sản/hãng sản xuất xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/ giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). Cam kết trong trường hợp nhà thầu trúng thầu khi giao hàng sẽ xuất trình: - giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) (chỉ quy định đối với hàng nhập khẩu không thông dụng trên thị trường); - giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa(C/Q).
E-CDNT 12.2
Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV bao gồm: - Giá CIP/CIF của hàng hóa theo hoặc giá xuất xưởng/giá xuất kho/giá cho hàng hoá có sẵn tại cửa hàng (Giá EXW) theo quy định của Incorterms 2010; - Giá hàng hoá được vận chuyển đến kho (hoặc đến chân công trình); - Các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật; - Các chi phí cho vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển (nếu có); - Các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu.
E-CDNT 14.3 10 năm
E-CDNT 15.2
Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/ giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). 2. Nhà thầu/nhà sản xuất có cơ sở sản xuất hoặc đại diện/đại lý tại Việt Nam có nhân sự, thiết bị và năng lực sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa hàng hoá chào thầu và cung cấp dịch vụ sau bán hàng. Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 550.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Ba Vì, địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Điện thoại/ Fax: 024.33961212/024.33961515. Hotline: 19001288
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Ba Vì, địa chỉ giao dịch: Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Điện thoại/ Fax: 024.33961212/024.33961515. Hotline: 19001288
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Điện lực Ba Vì, địa chỉ giao dịch: Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Điện thoại/ Fax: 024.33961212/024.33961515. Hotline: 19001288
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Điện lực Ba Vì, địa chỉ giao dịch: Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Điện thoại/ Fax: 024.33961212/024.33961515. Hotline: 19001288
E-CDNT 36

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M35 159 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
2 Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M50 40 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
3 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-70mm2 16.527 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
4 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-95mm2 3.941 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
5 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-120mm2 11.711 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
6 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-150mm2 4.342 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
7 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16 mm2 86 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
8 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 mm2 42 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
9 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2 238 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
10 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 281 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
11 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 6.153 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
12 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 4.143 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
13 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 11.200 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
14 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 18.305 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
15 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-24kV 2.257 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
16 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-35kV 5.423 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
17 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-120mm2-35kV 615 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
18 Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 (22kV/Cu/XLPE-1x50mm2) 138 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
19 Dây bọc cách điện 35kV-1 pha-1x50mm2 (35kV/Cu/XLPE-1x50mm2) 312 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
20 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 152 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
21 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x150mm2 513 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
22 Cáp ngầm 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 456 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
23 Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại B 389 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
24 Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại C 120 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
25 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B 10 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
26 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 65 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
27 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 39 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
28 Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 4.3 17 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
29 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 5.4 5 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
30 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 7.2 6 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
31 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 9 185 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
32 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 10 47 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
33 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 9.2 50 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
34 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 11 26 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
35 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 13 12 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
36 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 9.2 9 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
37 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 11 8 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
38 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 13 10 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
39 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 9.2 16 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
40 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 11 30 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
41 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 13 41 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
42 Cột bê tông ly tâm cao 20m (G10+N10) chịu lực 13 4 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
43 Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A 7 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
44 Cầu chì tự rơi 35kV – 100A 17 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
45 Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO 21 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
46 Sứ đứng 22kV (cả ty) 295 quả Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
47 Sứ đứng 35kV (cả ty) 812 quả Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
48 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 22kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) 177 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
49 Chuỗi néo đơn thủy tinh 22kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) 36 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
50 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) 483 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
51 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 150mm2 (bao gồm phụ kiện) 33 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
52 Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) 114 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
53 Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 120mm2 (bao gồm phụ kiện) 30 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
54 Đầu cốt đồng M16 1 lỗ 168 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
55 Đầu cốt đồng M35 1 lỗ 309 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
56 Đầu cốt đồng M50 1 lỗ 361 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
57 Đầu cốt đồng M95 1 lỗ 42 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
58 Đầu cốt đồng M120 1 lỗ 98 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
59 Đầu cốt đồng M240 2 lỗ 108 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
60 Đầu cốt đồng nhôm AM70 1 lỗ 108 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
61 Đầu cốt đồng nhôm AM95 1 lỗ 92 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
62 Đầu cốt đồng nhôm AM120 1 lỗ 302 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
63 Đầu cốt đồng nhôm AM150 1 lỗ 12 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
64 Ghíp nhôm 3 bulong 25-150 628 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
65 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120, 2 bulong 4.295 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
66 Đai thép + khóa đai 1.332 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
67 Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x70mm2 - NT 2 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
68 Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x150mm2 - NT 2 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
69 Hộp nối cáp ngầm 22kV ruột đồng 3x150mm2 1 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
70 Hộp đầu cáp 35kV ruột đồng 3x70mm2 - NT 4 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
71 Kẹp treo cáp 4x50 92 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
72 Kẹp treo cáp 4x70 73 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
73 Kẹp treo cáp 4x95 213 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
74 Kẹp treo cáp 4x120 261 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
75 Kẹp hãm cáp 4x50 1 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
76 Kẹp hãm cáp 4x95 438 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
77 Kẹp hãm cáp 4x120 1.053 cái Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
78 Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời 2 bộ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
79 Tủ điện hạ áp ATM tổng 250A, ngoài trời 1 tủ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
80 Tủ điện hạ áp ATM tổng 400A, ngoài trời 17 tủ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
81 Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời 3 tủ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
82 Tủ điện hạ áp ATM tổng 800A, ngoài trời 1 tủ Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
83 Chống sét van 22kV-10kA 14 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
84 Chống sét van 35kV-10kA 26 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)
85 Chụp đầu cực chống sét van CC-CSV 21 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V)

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 30 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M35 159 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M50 40 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-70mm2 16.527 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-95mm2 3.941 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-120mm2 11.711 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-150mm2 4.342 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16 mm2 86 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 mm2 42 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2 238 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 281 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 6.153 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 4.143 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 11.200 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 18.305 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-24kV 2.257 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-35kV 5.423 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-120mm2-35kV 615 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 (22kV/Cu/XLPE-1x50mm2) 138 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Dây bọc cách điện 35kV-1 pha-1x50mm2 (35kV/Cu/XLPE-1x50mm2) 312 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 152 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x150mm2 513 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Cáp ngầm 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2 456 m  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại B 389 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại C 120 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B 10 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 65 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 39 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 4.3 17 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 5.4 5 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 7.2 6 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 9 185 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 10 47 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 9.2 50 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 11 26 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 13 12 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 9.2 9 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 11 8 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 13 10 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 9.2 16 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 11 30 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 13 41 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Cột bê tông ly tâm cao 20m (G10+N10) chịu lực 13 4 cột  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A 7 Bộ/3 pha  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Cầu chì tự rơi 35kV – 100A 17 Bộ/3 pha  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO 21 Bộ/3 pha  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Sứ đứng 22kV (cả ty) 295 quả  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Sứ đứng 35kV (cả ty) 812 quả  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 22kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) 177 Chuỗi  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Chuỗi néo đơn thủy tinh 22kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) 36 Chuỗi  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) 483 Chuỗi  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 150mm2 (bao gồm phụ kiện) 33 Chuỗi  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện) 114 Chuỗi  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Chuỗi néo đơn thủy tinh 35kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 120mm2 (bao gồm phụ kiện) 30 Chuỗi  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Đầu cốt đồng M16 1 lỗ 168 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Đầu cốt đồng M35 1 lỗ 309 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Đầu cốt đồng M50 1 lỗ 361 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Đầu cốt đồng M95 1 lỗ 42 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Đầu cốt đồng M120 1 lỗ 98 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Đầu cốt đồng M240 2 lỗ 108 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Đầu cốt đồng nhôm AM70 1 lỗ 108 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Đầu cốt đồng nhôm AM95 1 lỗ 92 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Đầu cốt đồng nhôm AM120 1 lỗ 302 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Đầu cốt đồng nhôm AM150 1 lỗ 12 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Ghíp nhôm 3 bulong 25-150 628 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120, 2 bulong 4.295 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Đai thép + khóa đai 1.332 bộ  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x70mm2 - NT 2 bộ  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Hộp đầu cáp 22kV ruột đồng 3x150mm2 - NT 2 bộ  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Hộp nối cáp ngầm 22kV ruột đồng 3x150mm2 1 bộ  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Hộp đầu cáp 35kV ruột đồng 3x70mm2 - NT 4 bộ  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Kẹp treo cáp 4x50 92 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 Kẹp treo cáp 4x70 73 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Kẹp treo cáp 4x95 213 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74 Kẹp treo cáp 4x120 261 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75 Kẹp hãm cáp 4x50 1 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76 Kẹp hãm cáp 4x95 438 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77 Kẹp hãm cáp 4x120 1.053 cái  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78 Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời 2 bộ  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79 Tủ điện hạ áp ATM tổng 250A, ngoài trời 1 tủ  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80 Tủ điện hạ áp ATM tổng 400A, ngoài trời 17 tủ  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81 Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời 3 tủ  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82 Tủ điện hạ áp ATM tổng 800A, ngoài trời 1 tủ  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83 Chống sét van 22kV-10kA 14 Bộ/3 pha  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
84 Chống sét van 35kV-10kA 26 Bộ/3 pha  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
85 Chụp đầu cực chống sét van CC-CSV 21 Bộ/3 pha  Kho Công ty Điện lực Ba Vì – Xã Tản Lĩnh – Huyện Ba Vì – TP. Hà Nội  Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Cán bộ kỹ thuật phụ trách hướng dẫn lắp đặt, chạy thử, vận hành thiết bị 1 - Đã tham gia tối thiểu 02 dự án cung cấp hoặc lắp đặt thiết bị tương tự đã hoàn thành ở vị trí cán bộ kỹ thuật(có xác nhận của chủ đầu tư)- Bằng đại học chuyên ngành phù hợp 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M35
159 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
2 Cáp bọc nhựa PVC (Cu/PVC) M50
40 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
3 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-70mm2
16.527 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
4 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-95mm2
3.941 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
5 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-120mm2
11.711 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
6 Dây dẫn nhôm trần lõi thép ACSR-150mm2
4.342 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
7 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16 mm2
86 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
8 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 mm2
42 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
9 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2
238 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
10 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2
281 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
11 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2
6.153 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
12 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2
4.143 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
13 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2
11.200 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
14 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2
18.305 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
15 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-24kV
2.257 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
16 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2-35kV
5.423 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
17 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV-ACSR/XLPE/HDPE-120mm2-35kV
615 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
18 Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 (22kV/Cu/XLPE-1x50mm2)
138 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
19 Dây bọc cách điện 35kV-1 pha-1x50mm2 (35kV/Cu/XLPE-1x50mm2)
312 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
20 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2
152 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
21 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x150mm2
513 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
22 Cáp ngầm 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC W -3x50mm2
456 m Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
23 Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại B
389 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
24 Cột bê tông vuông cao 7,5m, chịu lực loại C
120 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
25 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B
10 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
26 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3
65 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
27 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0
39 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
28 Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 4.3
17 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
29 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 5.4
5 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
30 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 7.2
6 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
31 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 9
185 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
32 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 10
47 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
33 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 9.2
50 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
34 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 11
26 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
35 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 13
12 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
36 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 9.2
9 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
37 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 11
8 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
38 Cột bê tông ly tâm cao 16m (G6+N10) chịu lực 13
10 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
39 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 9.2
16 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
40 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 11
30 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
41 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 13
41 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
42 Cột bê tông ly tâm cao 20m (G10+N10) chịu lực 13
4 cột Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
43 Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A
7 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
44 Cầu chì tự rơi 35kV – 100A
17 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
45 Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO
21 Bộ/3 pha Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
46 Sứ đứng 22kV (cả ty)
295 quả Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
47 Sứ đứng 35kV (cả ty)
812 quả Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
48 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 22kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện)
177 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
49 Chuỗi néo đơn thủy tinh 22kV-70kN cho dây dẫn bọc tiết diện 70mm2 (bao gồm phụ kiện)
36 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
50 Chuỗi néo đơn thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện)
483 Chuỗi Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Ba Vì như sau:

  • Có quan hệ với 189 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,61 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 42,03%, Xây lắp 37,63%, Tư vấn 16,61%, Phi tư vấn 3,73%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 709.344.352.076 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 670.922.780.534 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,42%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ thi công các công trình ĐTXD đợt 1 năm 2021". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ thi công các công trình ĐTXD đợt 1 năm 2021" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 57

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không có gì lộng lẫy hơn cái chết do sự sống đem tới, không có gì cao quí hơn sự sống bắt đầu từ cái chết. "

Anjiler (Đức)

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Thống kê
  • 7859 dự án đang đợi nhà thầu
  • 393 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 700 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23788 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37537 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây