Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104955195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NAM VIỆT |
1.298.494.800 VND | 1.298.494.000 VND | 30 ngày | 18/12/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cột mao quản GC USP G46 |
14 | Cái | Mã hiệu: 1010-61142 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản | 16.642.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cột mao quản GC USP G43 |
9 | Cái | Mã hiệu: 1010-14747 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản | 18.543.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cột mao quản GC USP G16 |
7 | Cái | Mã hiệu: 1010-67142 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản | 16.945.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cột mao quản GC - USP: G27 |
2 | Cái | Mã hiệu: 1010-18142 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản | 16.945.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cột mao quản GC - USP: G43 |
2 | Cái | Mã hiệu: 1010-14646 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản | 18.349.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cột sắc ký C18 (150 x 4,6 mm, 3.5 µm) |
3 | Cái | Mã hiệu: WAT200632 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 18.057.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cột sắc ký C18 (150 x 4,6 mm, 5 µm) |
3 | Cái | Mã hiệu: WAT045905 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 16.988.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cột sắc ký C18 (150 x 4,6 mm, 5 µm) |
2 | Cái | Mã hiệu: 186007282 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 10.832.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cột sắc ký C18 (250 x 4,0 mm, 3 µm) |
2 | Cái | Mã hiệu: 5020-07436 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản | 20.422.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cột sắc ký C18 (250 x 4,0 mm, 5 µm) |
2 | Cái | Mã hiệu: 5020-07336 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản | 15.433.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cột sắc ký C18 (250 x 4,6 mm, 10 µm) |
1 | Cái | Mã hiệu: PSS832515 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 18.921.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cột sắc ký C18 (250 x 4,6 mm, 5 µm) |
3 | Cái | Mã hiệu: 186000494 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 19.267.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tiền cột |
3 | Bộ | Mã hiệu: 186007899 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 8.758.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ nối cột |
3 | Bộ | Mã hiệu: 186007949 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: USA | 5.119.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cột sắc ký C8 (150 x 4,6 mm, 10 µm) |
1 | Cái | Mã hiệu: PSS832813 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 18.133.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cột sắc ký C8 (150 x 4,6 mm, 2,7 µm) |
1 | Cái | Mã hiệu: 186008372 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 28.900.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cột sắc ký C8 (150 x 4,6 mm, 5 µm) |
2 | Cái | Mã hiệu: WAT045995 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 17.517.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cột sắc ký C8 (250 x 4,6 mm, 5 µm) |
1 | Cái | Mã hiệu: 186000495 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 19.861.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tiền cột |
1 | Bộ | Mã hiệu: 186007911 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 8.758.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ nối cột |
1 | Bộ | Mã hiệu: 186007949 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: USA | 5.119.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cột sắc ký PS-DVB |
2 | Cái | Mã hiệu: rm15.rps.s2546 HSX: Dr. Maisch - Đức Xuất xứ: Đức | 36.828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cột sắc ký SCX (150 x 4,6 mm, 5 µm) |
2 | Cái | Mã hiệu: PSS837513 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 17.604.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tiền cột |
2 | Bộ | Mã hiệu: PSS830057 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 7.095.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ nối cột |
2 | Bộ | Mã hiệu: PSS830008 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: USA | 4.471.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cột sắc ký SCX (125 x 4,6 mm, 5 µm) |
2 | Cái | Mã hiệu: PSS845308 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 18.133.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tiền cột |
2 | Bộ | Mã hiệu: PSS830057 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 7.311.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bộ nối cột |
2 | Bộ | Mã hiệu: PSS830008 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: USA | 4.471.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Micropipett 0,1 - 1 ml |
8 | Cái | Mã hiệu: 17014407 HSX: Mettler Toledo (Rainin - Mỹ) Xuất xứ: Mỹ | 6.998.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | UPLC C18 (1.7 µm 2.1x 50 mm) |
1 | Cái | Mã hiệu: 186002350 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland | 28.900.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại