Bidding package No. 04: Purchasing analytical instruments for the Drug, Cosmetic, and Food Testing Center in 2023

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 04: Purchasing analytical instruments for the Drug, Cosmetic, and Food Testing Center in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.300.000.000 VND
Publication date
10:25 18/12/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
103/QĐ-TTKN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
TESTING CENTER FOR DRUGS, COSMETICS, FOOD
Approval date
14/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104955195

NAM VIET SERVICE TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY

1.298.494.800 VND 1.298.494.000 VND 30 day 18/12/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Cột mao quản GC USP G46
14 Cái Mã hiệu: 1010-61142 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản 16.642.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Cột mao quản GC USP G43
9 Cái Mã hiệu: 1010-14747 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản 18.543.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Cột mao quản GC USP G16
7 Cái Mã hiệu: 1010-67142 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản 16.945.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Cột mao quản GC - USP: G27
2 Cái Mã hiệu: 1010-18142 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản 16.945.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Cột mao quản GC - USP: G43
2 Cái Mã hiệu: 1010-14646 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản 18.349.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Cột sắc ký C18 (150 x 4,6 mm, 3.5 µm)
3 Cái Mã hiệu: WAT200632 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 18.057.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cột sắc ký C18 (150 x 4,6 mm, 5 µm)
3 Cái Mã hiệu: WAT045905 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 16.988.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cột sắc ký C18 (150 x 4,6 mm, 5 µm)
2 Cái Mã hiệu: 186007282 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 10.832.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cột sắc ký C18 (250 x 4,0 mm, 3 µm)
2 Cái Mã hiệu: 5020-07436 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản 20.422.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cột sắc ký C18 (250 x 4,0 mm, 5 µm)
2 Cái Mã hiệu: 5020-07336 HSX: GL Sciences- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản 15.433.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cột sắc ký C18 (250 x 4,6 mm, 10 µm)
1 Cái Mã hiệu: PSS832515 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 18.921.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cột sắc ký C18 (250 x 4,6 mm, 5 µm)
3 Cái Mã hiệu: 186000494 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 19.267.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Tiền cột
3 Bộ Mã hiệu: 186007899 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 8.758.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Bộ nối cột
3 Bộ Mã hiệu: 186007949 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: USA 5.119.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cột sắc ký C8 (150 x 4,6 mm, 10 µm)
1 Cái Mã hiệu: PSS832813 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 18.133.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cột sắc ký C8 (150 x 4,6 mm, 2,7 µm)
1 Cái Mã hiệu: 186008372 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 28.900.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cột sắc ký C8 (150 x 4,6 mm, 5 µm)
2 Cái Mã hiệu: WAT045995 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 17.517.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cột sắc ký C8 (250 x 4,6 mm, 5 µm)
1 Cái Mã hiệu: 186000495 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 19.861.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Tiền cột
1 Bộ Mã hiệu: 186007911 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 8.758.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Bộ nối cột
1 Bộ Mã hiệu: 186007949 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: USA 5.119.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Cột sắc ký PS-DVB
2 Cái Mã hiệu: rm15.rps.s2546 HSX: Dr. Maisch - Đức Xuất xứ: Đức 36.828.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cột sắc ký SCX (150 x 4,6 mm, 5 µm)
2 Cái Mã hiệu: PSS837513 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 17.604.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Tiền cột
2 Bộ Mã hiệu: PSS830057 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 7.095.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Bộ nối cột
2 Bộ Mã hiệu: PSS830008 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: USA 4.471.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Cột sắc ký SCX (125 x 4,6 mm, 5 µm)
2 Cái Mã hiệu: PSS845308 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 18.133.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Tiền cột
2 Bộ Mã hiệu: PSS830057 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 7.311.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Bộ nối cột
2 Bộ Mã hiệu: PSS830008 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: USA 4.471.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Micropipett 0,1 - 1 ml
8 Cái Mã hiệu: 17014407 HSX: Mettler Toledo (Rainin - Mỹ) Xuất xứ: Mỹ 6.998.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
UPLC C18 (1.7 µm 2.1x 50 mm)
1 Cái Mã hiệu: 186002350 HSX: Waters - Mỹ Xuất xứ: Ireland 28.900.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second