Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104742253 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY | 145.550.000 | 148.010.000 | 7 | Xem chi tiết |
2 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 277.690.000 | 429.700.000 | 4 | Xem chi tiết |
3 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 2.491.718.600 | 3.543.575.000 | 37 | Xem chi tiết |
4 | vn0101093402 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN LỢI | 3.823.180.000 | 3.995.850.000 | 8 | Xem chi tiết |
5 | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 557.000.000 | 700.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
6 | vn0101950939 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC | 351.000.000 | 351.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 220.000.000 | 221.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
8 | vn0104090664 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ T&P | 277.720.000 | 625.750.000 | 2 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 8 nhà thầu | 8.143.848.600 | 10.014.885.000 | 61 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cảm biến mẫu cho điện giải Ilyte |
G04VTYT004
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Sample Detector/2257 Hãng: Medica, Mỹ | 13.600.000 | |
2 | Chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ cao |
G04VTYT007
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; ST2556 | 14.070.000 | |
3 | Chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp |
G04VTYT008
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; PT1250 | 27.560.000 | |
4 | Cốc đựng mẫu xét nghiệm |
G04VTYT009
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Polygreen Việt Nam - Việt Nam; PFA0010502 | 5.420.000 | |
5 | Đá lamen 22*40 |
G04VTYT010
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Paul Marienfeld GmbH & Co. KG - Đức | 6.540.000 | |
6 | Dây bơm hóa chất cho máy điện giải Ilyte |
G04VTYT013
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Tubing Kit/2100 Hãng: Medica, Mỹ | 10.600.000 | |
7 | Điện cực Ca cho điện giải Ilyte |
G04VTYT015
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Ca++ Electrode/2150 Hãng: Medica, Mỹ | 29.600.000 | |
8 | Điện cực Cl cho điện giải Ilyte |
G04VTYT016
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Cl- Electrode/2113 Hãng: Medica, Mỹ | 29.600.000 | |
9 | Điện cực Na cho điện giải Ilyte |
G04VTYT019
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Na+ Electrode/2102 Hãng: Medica, Mỹ | 29.600.000 | |
10 | Điện cực tham chiếu cho điện giải Ilyte |
G04VTYT020
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Reference Electrode/2152 Hãng: Medica, Mỹ | 14.800.000 | |
11 | Giấy ghi kết quả điện tim cho máy FuKuda |
G04VTYT034
|
300 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | FUD110140P; Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc | 9.300.000 | |
12 | Giấy ghi kết quả máy điện tim 6 bút nihon kohden |
G04VTYT035
|
1.200 | tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited - Trung Quốc; MCNK110140/143S | 29.616.000 | |
13 | Giấy in ảnh màu kích thước: 210mm x 297mm |
G04VTYT036
|
500 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV Giấy Hải Anh - Việt Nam | 39.690.000 | |
14 | Giấy in kết quả cho máy theo dõi bệnh nhân các loại |
G04VTYT037
|
200 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV Giất Hải Anh - Việt Nam | 5.200.000 | |
15 | Giấy in kết quả xét nghiệm Kích cỡ 5x 200cm |
G04VTYT038
|
1.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited - Trung Quốc; MCTR5030/16 MCTR5025/16 | 13.140.000 | |
16 | Giấy in máy sinh hoá nước tiểu |
G04VTYT039
|
300 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited - Trung Quốc; MCTR5830/16 MCTR5825/16 | 2.628.000 | |
17 | Giấy in nhiệt máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
G04VTYT040
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV Giấy Hải Anh - Việt Nam | 1.620.000 | |
18 | Giấy in nhiệt máy tiệt trùng nhiệt độ thấp model P110-1V |
G04VTYT041
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Giấy in nhiệt máy tiệt trùng nhiệt độ thấp model P110-1V Hãng: Hải Anh, Việt Nam | 17.750.000 | |
19 | Giấy in phun kích thước 21cm x 29.7cm |
G04VTYT042
|
350 | Gam | Theo quy định tại Chương V. | Kim Mai - Việt Nam | 25.970.000 | |
20 | Giấy in thông tin bệnh nhân kích thước 210mm x 297mm |
G04VTYT043
|
800 | Gam | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Giấy Hải Tiến - Việt Nam | 65.120.000 | |
21 | Giấy in tương ảnh siêu âm chất lượng HD |
G04VTYT044
|
400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | UST INC - Hàn Quốc; UST-110S | 27.920.000 | |
22 | Giấy in tương thích máy in ảnh siêu âm Sony USP-110S |
G04VTYT045
|
1.000 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | UST-110S; UST C&T., INC/ Hàn Quốc | 84.000.000 | |
23 | Giấy vi tính kích thước 21cm x 29.7cm |
G04VTYT050
|
1.000 | Gam | Theo quy định tại Chương V. | Kim Mai - Việt Nam | 74.200.000 | |
24 | Huyết áp đồng hồ |
G04VTYT051
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; AK2-0811 | 15.040.000 | |
25 | Kim lấy máu chân không |
G04VTYT054
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical - Trung Quốc; HSMN21-A; HSMN22-A | 1.500.000 | |
26 | Lam kính mài (1 đầu mờ) |
G04VTYT055
|
350 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd - Trung Quốc; 7105 | 6.643.000 | |
27 | Lam kính mài đầu |
G04VTYT056
|
300 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd - Trung Quốc; 7105 | 5.694.000 | |
28 | Lam kính mờ |
G04VTYT057
|
100 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd - Trung Quốc; 7105 | 1.898.000 | |
29 | Lamen kính 22x22mm |
G04VTYT058
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Paul Marienfeld GmbH&Co.KG/Đức | 3.100.000 | |
30 | Lọ đựng bệnh phẩm có thìa |
G04VTYT059
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Polygreen Việt Nam - Việt Nam; PFA0020602 | 14.750.000 | |
31 | Mực, giấy in ảnh màu tương thích Canon CP1100/CP1200 |
G04VTYT069
|
300 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Canon - Nhật Bản; KP-108IN | 192.600.000 | |
32 | Muối hoàn nguyên nước RO |
G04VTYT070
|
2.500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | NAVKAR IMPEX - Ấn Độ | 26.000.000 | |
33 | Ống đo tốc độ máu lắng |
G04VTYT072
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shanghai Orsin - Trung Quốc; SC3201 | 138.400 | |
34 | Ống eppendorf 1.5ml |
G04VTYT073
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida - Trung Quốc; HDCT02 | 1.950.000 | |
35 | Ống eppendorf 2ml |
G04VTYT074
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida - Trung Quốc; HDCT03 | 1.730.000 | |
36 | ống nghe 2 tai |
G04VTYT075
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; AK2-0811 | 9.390.000 | |
37 | Ống nghiệm chân không EDTA-K2 |
G04VTYT076
|
10.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; E2-032 | 11.100.000 | |
38 | Ống nghiệm chân không EDTA-K3 |
G04VTYT077
|
20.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 33.600.000 | |
39 | Ống nghiệm chân không không hóa chất |
G04VTYT078
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; PL-032 | 1.500.000 | |
40 | Ống nghiệm chân không Lithium Heparin |
G04VTYT079
|
5.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; HL-032 | 5.645.000 | |
41 | Ống nghiệm chân không Serum |
G04VTYT080
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; S-032 | 1.110.000 | |
42 | Ống nghiệm chân không Sodium citrate |
G04VTYT081
|
2.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 3.780.000 | |
43 | Pepsi huyết áp |
G04VTYT082
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd . Trung Quốc | 9.600.000 | |
44 | Quả bóp huyết áp |
G04VTYT083
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd . Trung Quốc | 8.400.000 | |
45 | Que cấy vô khuẩn dùng 1 lần |
G04VTYT084
|
10.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa / Việt Nam | 17.000.000 | |
46 | Que chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma |
G04VTYT085
|
3.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 6.000.000 | |
47 | Que kiểm soát sinh học tiệt trùng Plasma |
G04VTYT086
|
200 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; Plasma 15mm x 100mm | 476.000 | |
48 | Tăm bông vô trùng dùng 1 lần |
G04VTYT088
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical - Trung Quốc; HSSS01-W | 13.500.000 | |
49 | Phim X-quang DL (cỡ 35x43cm) |
G04VTYT091
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd.; Nhật Bản, DI-HL | 179.000.000 | |
50 | Phim X-quang DL (cỡ 20x25cm) |
G04VTYT092
|
30.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd.; Nhật Bản, DI-HL | 378.000.000 | |
51 | Phim chụp X quang 20 x 25 cm |
G04VTYT093
|
6.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ, Ký mã hiệu: 1735943, Nhãn hiệu: Trimax TXE, Hãng sản xuất: Carestream Health | 103.500.000 | |
52 | Phim chụp X quang 25 x 30 cm |
G04VTYT094
|
6.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ, Ký mã hiệu: 1735950, Nhãn hiệu: Trimax TXE, Hãng sản xuất: Carestream Health | 150.000.000 | |
53 | Phim chụp X quang 35 x 43 cm |
G04VTYT095
|
2.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ, Ký mã hiệu: 1735984, Nhãn hiệu: Trimax TXE, Hãng sản xuất: Carestream Health | 97.500.000 | |
54 | Phim X-quang kích thước 20x25cm tương thích với máy in AGFA 5302 |
G04VTYT096
|
110.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | AGFA NV/Bỉ | 1.969.000.000 | |
55 | Phim X-quang kích thước 25x30cm tương thích với máy in AGFA 5302 |
G04VTYT097
|
3.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | AGFA NV/Bỉ | 73.500.000 | |
56 | Phim X-quang kích thước 35x43cm tương thích với máy in AGFA 5302 |
G04VTYT098
|
40.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AGFA NV/Bỉ | 1.700.000.000 | |
57 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 100mm*70m |
G04VTYT106
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR100 | 28.235.200 | |
58 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 150mm*70m |
G04VTYT107
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR150 | 41.840.000 | |
59 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 200mm*70m |
G04VTYT108
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR200 | 40.110.000 | |
60 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 250mm*70m |
G04VTYT109
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR250 | 53.670.000 | |
61 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 300mm*70m |
G04VTYT110
|
25 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR300 | 48.975.000 | |
62 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 350mm*70m |
G04VTYT111
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR350 | 39.100.000 | |
63 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 75mm*70m |
G04VTYT112
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR75 | 29.070.000 | |
64 | Túi cuộn Tyvek cỡ 100mm x 100m |
G04VTYT113
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR100100 | 17.460.000 | |
65 | Túi cuộn Tyvek cỡ 150mm x 100m |
G04VTYT114
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR150100 | 35.280.000 | |
66 | Túi cuộn Tyvek cỡ 200mm x 100m |
G04VTYT115
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR200100 | 45.800.000 | |
67 | Túi cuộn Tyvek cỡ 250mm x 100m |
G04VTYT116
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR250100 | 38.550.000 | |
68 | Túi cuộn Tyvek cỡ 300mm x 100m |
G04VTYT117
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR300100 | 43.500.000 | |
69 | Túi cuộn Tyvek cỡ 350mm x 100m |
G04VTYT118
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR350100 | 34.300.000 | |
70 | Túi cuộn Tyvek cỡ 400mm x 100m |
G04VTYT119
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR400100 | 39.100.000 | |
71 | Túi cuộn Tyvek cỡ 75mm x 100m |
G04VTYT120
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR75100 | 34.884.000 | |
72 | Đầu côn lọc 1000ul |
G04VTYT139
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical - Trung Quốc; NFR1406-1000 | 4.120.000 | |
73 | Đầu côn lọc 100ul |
G04VTYT140
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical - Trung Quốc; NFR1406-100 | 4.120.000 | |
74 | Đầu côn lọc 10ul |
G04VTYT141
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical - Trung Quốc; NFR1406-10L | 4.120.000 | |
75 | Đầu côn lọc 200ul |
G04VTYT142
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical - Trung Quốc; NFR1406-200L | 4.120.000 | |
76 | Đầu côn lọc 20ul |
G04VTYT143
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical - Trung Quốc; NFR1406-20 | 4.120.000 | |
77 | Thẻ định danh cho Nấm (YST) |
G04VTYT144
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 21343 | 104.940.000 | |
78 | Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus (NH) |
G04VTYT145
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 21346 | 104.940.000 | |
79 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm (GN) |
G04VTYT146
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 21341 | 104.940.000 | |
80 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương (GP) |
G04VTYT147
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 21342 | 104.940.000 | |
81 | Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebateria (ANC) |
G04VTYT148
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 21347 | 104.940.000 | |
82 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương (AST-GP, AST-ST) |
G04VTYT149
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 421040, 22226 | 104.940.000 | |
83 | Thẻ kháng sinh đồ nấm (AST-YS) |
G04VTYT150
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 420739 | 104.940.000 | |
84 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm (AST-N, AST-GN) |
G04VTYT151
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 423934, 413205, 413942 | 104.940.000 | |
85 | Dụng cụ lấy máu đã tích hợp kim |
G04VTYT175
|
40.000 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V. | HTL-Strefa S.A/ Ba Lan; MediSafe Solo, safety lancet type 520 | 100.000.000 | |
86 | Dụng cụ lấy máu đã tích hợp kim dạng dao |
G04VTYT176
|
15.000 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V. | HTL-Strefa S.A/ Ba Lan; Acti-Lance, safety lancet type 610 | 120.000.000 | |
87 | Chai cấy máu hiếu khí nắp xanh |
G04VTYT178
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 410851 | 64.200.000 | |
88 | Chai cấy máu ky khí nắp cam nắp cam |
G04VTYT179
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 410852 | 38.520.000 | |
89 | Chai cấy máu nắp vàng |
G04VTYT180
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc - Mỹ; 410853 | 25.680.000 | |
90 | Ống nghiệm lấy máu chân không K3 EDTA |
G04VTYT219
|
150.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; E3-032 | 169.350.000 | |
91 | Ống nghiệm lấy máu ESR Sodium Citrate 3.8% |
G04VTYT220
|
30.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; C8-012 | 17.040.000 | |
92 | Ống nghiệm lấy máu Lithium Heparin |
G04VTYT221
|
150.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; HL-012 | 97.800.000 | |
93 | ống nghiệm lấy máu thuỷ tinh |
G04VTYT222
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sơn Hà - Việt Nam | 1.736.000 | |
94 | Ống nghiệm nhựa PS có nút |
G04VTYT223
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; PSN-5 | 3.240.000 | |
95 | Cuộn tiệt trùng dẹp 100mm*200m |
G04VTYT232
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR100200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 13.350.000 | |
96 | Cuộn tiệt trùng dẹp 150mm*200m |
G04VTYT233
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR150200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 20.000.000 | |
97 | Cuộn tiệt trùng dẹp 200mm*200m |
G04VTYT234
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR200200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 26.650.000 | |
98 | Cuộn tiệt trùng dẹp 250mm*200m |
G04VTYT235
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR250200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 33.250.000 | |
99 | Cuộn tiệt trùng dẹp 300mm*200m |
G04VTYT236
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR300200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 39.900.000 | |
100 | Cuộn tiệt trùng dẹp 350mm*200m |
G04VTYT237
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR350200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 37.240.000 | |
101 | Cuộn tiệt trùng dẹp 75mm*200m |
G04VTYT238
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR75200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 8.000.000 | |
102 | Xilanh bơm thuốc cản quang dùng cho chụp CT loại 1 nòng |
G04VTYT240
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký, mã hiệu: 200101 Hãng sản xuất: Shenzen Antmed Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc | 31.800.000 | |
103 | Xilanh bơm thuốc cản quang dùng cho chụp CT loại 2 nòng |
G04VTYT241
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký, mã hiệu: 100111 Hãng sản xuất: Shenzen Antmed Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc | 74.750.000 | |
104 | Xilanh bơm thuốc đối quang từ dùng cho chụp MRI loại 2 nòng |
G04VTYT242
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký, mã hiệu: 100302 Hãng sản xuất: Shenzen Antmed Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc | 50.000.000 | |
105 | Xilanh cản quang 200ml |
G04VTYT243
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký, mã hiệu: 100106 Hãng sản xuất: Shenzen Antmed Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc | 79.500.000 | |
106 | Xilanh cản quang cho chụp DSA 150ml |
G04VTYT244
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký, mã hiệu: 200204 Hãng sản xuất: Shenzen Antmed Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc | 41.670.000 |