Gói thầu số 04: Mua sắm vật tư dùng chung, vật tư thay thế, vật tư phụ trợ các loại năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
42
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Mua sắm vật tư dùng chung, vật tư thay thế, vật tư phụ trợ các loại năm 2024
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
20.846.441.040 VND
Ngày đăng tải
16:48 22/04/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
139/QĐ-BVQY
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Quân y 105
Ngày phê duyệt
15/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0104742253 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY 145.550.000 148.010.000 7 Xem chi tiết
2 vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 277.690.000 429.700.000 4 Xem chi tiết
3 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 2.491.718.600 3.543.575.000 37 Xem chi tiết
4 vn0101093402 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN LỢI 3.823.180.000 3.995.850.000 8 Xem chi tiết
5 vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 557.000.000 700.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0101950939 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC 351.000.000 351.000.000 1 Xem chi tiết
7 vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 220.000.000 221.000.000 1 Xem chi tiết
8 vn0104090664 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ T&P 277.720.000 625.750.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 8 nhà thầu 8.143.848.600 10.014.885.000 61

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Cảm biến mẫu cho điện giải Ilyte
G04VTYT004
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Sample Detector/2257 Hãng: Medica, Mỹ 13.600.000
2 Chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ cao
G04VTYT007
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; ST2556 14.070.000
3 Chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp
G04VTYT008
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; PT1250 27.560.000
4 Cốc đựng mẫu xét nghiệm
G04VTYT009
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. Polygreen Việt Nam - Việt Nam; PFA0010502 5.420.000
5 Đá lamen 22*40
G04VTYT010
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Paul Marienfeld GmbH & Co. KG - Đức 6.540.000
6 Dây bơm hóa chất cho máy điện giải Ilyte
G04VTYT013
4 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Tubing Kit/2100 Hãng: Medica, Mỹ 10.600.000
7 Điện cực Ca cho điện giải Ilyte
G04VTYT015
4 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Ca++ Electrode/2150 Hãng: Medica, Mỹ 29.600.000
8 Điện cực Cl cho điện giải Ilyte
G04VTYT016
4 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Cl- Electrode/2113 Hãng: Medica, Mỹ 29.600.000
9 Điện cực Na cho điện giải Ilyte
G04VTYT019
4 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Na+ Electrode/2102 Hãng: Medica, Mỹ 29.600.000
10 Điện cực tham chiếu cho điện giải Ilyte
G04VTYT020
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Reference Electrode/2152 Hãng: Medica, Mỹ 14.800.000
11 Giấy ghi kết quả điện tim cho máy FuKuda
G04VTYT034
300 Tập Theo quy định tại Chương V. FUD110140P; Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc 9.300.000
12 Giấy ghi kết quả máy điện tim 6 bút nihon kohden
G04VTYT035
1.200 tập Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited - Trung Quốc; MCNK110140/143S 29.616.000
13 Giấy in ảnh màu kích thước: 210mm x 297mm
G04VTYT036
500 Tập Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV Giấy Hải Anh - Việt Nam 39.690.000
14 Giấy in kết quả cho máy theo dõi bệnh nhân các loại
G04VTYT037
200 Tập Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV Giất Hải Anh - Việt Nam 5.200.000
15 Giấy in kết quả xét nghiệm Kích cỡ 5x 200cm
G04VTYT038
1.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited - Trung Quốc; MCTR5030/16 MCTR5025/16 13.140.000
16 Giấy in máy sinh hoá nước tiểu
G04VTYT039
300 cuộn Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited - Trung Quốc; MCTR5830/16 MCTR5825/16 2.628.000
17 Giấy in nhiệt máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao
G04VTYT040
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV Giấy Hải Anh - Việt Nam 1.620.000
18 Giấy in nhiệt máy tiệt trùng nhiệt độ thấp model P110-1V
G04VTYT041
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Giấy in nhiệt máy tiệt trùng nhiệt độ thấp model P110-1V Hãng: Hải Anh, Việt Nam 17.750.000
19 Giấy in phun kích thước 21cm x 29.7cm
G04VTYT042
350 Gam Theo quy định tại Chương V. Kim Mai - Việt Nam 25.970.000
20 Giấy in thông tin bệnh nhân kích thước 210mm x 297mm
G04VTYT043
800 Gam Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Giấy Hải Tiến - Việt Nam 65.120.000
21 Giấy in tương ảnh siêu âm chất lượng HD
G04VTYT044
400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. UST INC - Hàn Quốc; UST-110S 27.920.000
22 Giấy in tương thích máy in ảnh siêu âm Sony USP-110S
G04VTYT045
1.000 cuộn Theo quy định tại Chương V. UST-110S; UST C&T., INC/ Hàn Quốc 84.000.000
23 Giấy vi tính kích thước 21cm x 29.7cm
G04VTYT050
1.000 Gam Theo quy định tại Chương V. Kim Mai - Việt Nam 74.200.000
24 Huyết áp đồng hồ
G04VTYT051
80 Bộ Theo quy định tại Chương V. Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; AK2-0811 15.040.000
25 Kim lấy máu chân không
G04VTYT054
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical - Trung Quốc; HSMN21-A; HSMN22-A 1.500.000
26 Lam kính mài (1 đầu mờ)
G04VTYT055
350 Hộp Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd - Trung Quốc; 7105 6.643.000
27 Lam kính mài đầu
G04VTYT056
300 hộp Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd - Trung Quốc; 7105 5.694.000
28 Lam kính mờ
G04VTYT057
100 hộp Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd - Trung Quốc; 7105 1.898.000
29 Lamen kính 22x22mm
G04VTYT058
50 cái Theo quy định tại Chương V. Paul Marienfeld GmbH&Co.KG/Đức 3.100.000
30 Lọ đựng bệnh phẩm có thìa
G04VTYT059
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Polygreen Việt Nam - Việt Nam; PFA0020602 14.750.000
31 Mực, giấy in ảnh màu tương thích Canon CP1100/CP1200
G04VTYT069
300 hộp Theo quy định tại Chương V. Canon - Nhật Bản; KP-108IN 192.600.000
32 Muối hoàn nguyên nước RO
G04VTYT070
2.500 Kg Theo quy định tại Chương V. NAVKAR IMPEX - Ấn Độ 26.000.000
33 Ống đo tốc độ máu lắng
G04VTYT072
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Shanghai Orsin - Trung Quốc; SC3201 138.400
34 Ống eppendorf 1.5ml
G04VTYT073
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida - Trung Quốc; HDCT02 1.950.000
35 Ống eppendorf 2ml
G04VTYT074
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida - Trung Quốc; HDCT03 1.730.000
36 ống nghe 2 tai
G04VTYT075
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; AK2-0811 9.390.000
37 Ống nghiệm chân không EDTA-K2
G04VTYT076
10.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; E2-032 11.100.000
38 Ống nghiệm chân không EDTA-K3
G04VTYT077
20.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam 33.600.000
39 Ống nghiệm chân không không hóa chất
G04VTYT078
1.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; PL-032 1.500.000
40 Ống nghiệm chân không Lithium Heparin
G04VTYT079
5.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; HL-032 5.645.000
41 Ống nghiệm chân không Serum
G04VTYT080
1.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; S-032 1.110.000
42 Ống nghiệm chân không Sodium citrate
G04VTYT081
2.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam 3.780.000
43 Pepsi huyết áp
G04VTYT082
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd . Trung Quốc 9.600.000
44 Quả bóp huyết áp
G04VTYT083
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd . Trung Quốc 8.400.000
45 Que cấy vô khuẩn dùng 1 lần
G04VTYT084
10.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa / Việt Nam 17.000.000
46 Que chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma
G04VTYT085
3.000 Que Theo quy định tại Chương V. PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 6.000.000
47 Que kiểm soát sinh học tiệt trùng Plasma
G04VTYT086
200 Que Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; Plasma 15mm x 100mm 476.000
48 Tăm bông vô trùng dùng 1 lần
G04VTYT088
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical - Trung Quốc; HSSS01-W 13.500.000
49 Phim X-quang DL (cỡ 35x43cm)
G04VTYT091
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd.; Nhật Bản, DI-HL 179.000.000
50 Phim X-quang DL (cỡ 20x25cm)
G04VTYT092
30.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd.; Nhật Bản, DI-HL 378.000.000
51 Phim chụp X quang 20 x 25 cm
G04VTYT093
6.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ, Ký mã hiệu: 1735943, Nhãn hiệu: Trimax TXE, Hãng sản xuất: Carestream Health 103.500.000
52 Phim chụp X quang 25 x 30 cm
G04VTYT094
6.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ, Ký mã hiệu: 1735950, Nhãn hiệu: Trimax TXE, Hãng sản xuất: Carestream Health 150.000.000
53 Phim chụp X quang 35 x 43 cm
G04VTYT095
2.500 Tờ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ, Ký mã hiệu: 1735984, Nhãn hiệu: Trimax TXE, Hãng sản xuất: Carestream Health 97.500.000
54 Phim X-quang kích thước 20x25cm tương thích với máy in AGFA 5302
G04VTYT096
110.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. AGFA NV/Bỉ 1.969.000.000
55 Phim X-quang kích thước 25x30cm tương thích với máy in AGFA 5302
G04VTYT097
3.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. AGFA NV/Bỉ 73.500.000
56 Phim X-quang kích thước 35x43cm tương thích với máy in AGFA 5302
G04VTYT098
40.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. AGFA NV/Bỉ 1.700.000.000
57 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 100mm*70m
G04VTYT106
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR100 28.235.200
58 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 150mm*70m
G04VTYT107
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR150 41.840.000
59 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 200mm*70m
G04VTYT108
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR200 40.110.000
60 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 250mm*70m
G04VTYT109
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR250 53.670.000
61 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 300mm*70m
G04VTYT110
25 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR300 48.975.000
62 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 350mm*70m
G04VTYT111
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR350 39.100.000
63 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 75mm*70m
G04VTYT112
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR75 29.070.000
64 Túi cuộn Tyvek cỡ 100mm x 100m
G04VTYT113
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR100100 17.460.000
65 Túi cuộn Tyvek cỡ 150mm x 100m
G04VTYT114
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR150100 35.280.000
66 Túi cuộn Tyvek cỡ 200mm x 100m
G04VTYT115
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR200100 45.800.000
67 Túi cuộn Tyvek cỡ 250mm x 100m
G04VTYT116
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR250100 38.550.000
68 Túi cuộn Tyvek cỡ 300mm x 100m
G04VTYT117
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR300100 43.500.000
69 Túi cuộn Tyvek cỡ 350mm x 100m
G04VTYT118
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR350100 34.300.000
70 Túi cuộn Tyvek cỡ 400mm x 100m
G04VTYT119
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR400100 39.100.000
71 Túi cuộn Tyvek cỡ 75mm x 100m
G04VTYT120
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd - Trung Quốc; TR75100 34.884.000
72 Đầu côn lọc 1000ul
G04VTYT139
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Henso Medical - Trung Quốc; NFR1406-1000 4.120.000
73 Đầu côn lọc 100ul
G04VTYT140
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Henso Medical - Trung Quốc; NFR1406-100 4.120.000
74 Đầu côn lọc 10ul
G04VTYT141
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Henso Medical - Trung Quốc; NFR1406-10L 4.120.000
75 Đầu côn lọc 200ul
G04VTYT142
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Henso Medical - Trung Quốc; NFR1406-200L 4.120.000
76 Đầu côn lọc 20ul
G04VTYT143
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Henso Medical - Trung Quốc; NFR1406-20 4.120.000
77 Thẻ định danh cho Nấm (YST)
G04VTYT144
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 21343 104.940.000
78 Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus (NH)
G04VTYT145
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 21346 104.940.000
79 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm (GN)
G04VTYT146
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 21341 104.940.000
80 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương (GP)
G04VTYT147
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 21342 104.940.000
81 Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebateria (ANC)
G04VTYT148
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 21347 104.940.000
82 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương (AST-GP, AST-ST)
G04VTYT149
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 421040, 22226 104.940.000
83 Thẻ kháng sinh đồ nấm (AST-YS)
G04VTYT150
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 420739 104.940.000
84 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm (AST-N, AST-GN)
G04VTYT151
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 423934, 413205, 413942 104.940.000
85 Dụng cụ lấy máu đã tích hợp kim
G04VTYT175
40.000 Thiết bị Theo quy định tại Chương V. HTL-Strefa S.A/ Ba Lan; MediSafe Solo, safety lancet type 520 100.000.000
86 Dụng cụ lấy máu đã tích hợp kim dạng dao
G04VTYT176
15.000 Thiết bị Theo quy định tại Chương V. HTL-Strefa S.A/ Ba Lan; Acti-Lance, safety lancet type 610 120.000.000
87 Chai cấy máu hiếu khí nắp xanh
G04VTYT178
500 Chai Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 410851 64.200.000
88 Chai cấy máu ky khí nắp cam nắp cam
G04VTYT179
300 Chai Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 410852 38.520.000
89 Chai cấy máu nắp vàng
G04VTYT180
200 Chai Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc - Mỹ; 410853 25.680.000
90 Ống nghiệm lấy máu chân không K3 EDTA
G04VTYT219
150.000 ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; E3-032 169.350.000
91 Ống nghiệm lấy máu ESR Sodium Citrate 3.8%
G04VTYT220
30.000 ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; C8-012 17.040.000
92 Ống nghiệm lấy máu Lithium Heparin
G04VTYT221
150.000 ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; HL-012 97.800.000
93 ống nghiệm lấy máu thuỷ tinh
G04VTYT222
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Sơn Hà - Việt Nam 1.736.000
94 Ống nghiệm nhựa PS có nút
G04VTYT223
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ - Việt Nam; PSN-5 3.240.000
95 Cuộn tiệt trùng dẹp 100mm*200m
G04VTYT232
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR100200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 13.350.000
96 Cuộn tiệt trùng dẹp 150mm*200m
G04VTYT233
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR150200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 20.000.000
97 Cuộn tiệt trùng dẹp 200mm*200m
G04VTYT234
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR200200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 26.650.000
98 Cuộn tiệt trùng dẹp 250mm*200m
G04VTYT235
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR250200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 33.250.000
99 Cuộn tiệt trùng dẹp 300mm*200m
G04VTYT236
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR300200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 39.900.000
100 Cuộn tiệt trùng dẹp 350mm*200m
G04VTYT237
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR350200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 37.240.000
101 Cuộn tiệt trùng dẹp 75mm*200m
G04VTYT238
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR75200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 8.000.000
102 Xilanh bơm thuốc cản quang dùng cho chụp CT loại 1 nòng
G04VTYT240
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký, mã hiệu: 200101 Hãng sản xuất: Shenzen Antmed Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc 31.800.000
103 Xilanh bơm thuốc cản quang dùng cho chụp CT loại 2 nòng
G04VTYT241
250 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký, mã hiệu: 100111 Hãng sản xuất: Shenzen Antmed Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc 74.750.000
104 Xilanh bơm thuốc đối quang từ dùng cho chụp MRI loại 2 nòng
G04VTYT242
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký, mã hiệu: 100302 Hãng sản xuất: Shenzen Antmed Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc 50.000.000
105 Xilanh cản quang 200ml
G04VTYT243
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký, mã hiệu: 100106 Hãng sản xuất: Shenzen Antmed Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc 79.500.000
106 Xilanh cản quang cho chụp DSA 150ml
G04VTYT244
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký, mã hiệu: 200204 Hãng sản xuất: Shenzen Antmed Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc 41.670.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây