Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300388117-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300388117-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ điện cực điện não vi tính | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Bơm tạo áp lực UF | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Bút dạ kim | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Cảm biến mẫu cho điện giải Ilyte | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Cartridge máy in Canon2900 | 37.440.000 | 37.440.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Cartridge máy in thông tin bệnh nhân | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 365 ngày |
7 | Chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ cao | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 365 ngày |
8 | Chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Cốc đựng mẫu xét nghiệm | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Đá lamen 22*40 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Dầu bơm chân không cho HP-5012 Plasma | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Dầu soi kính | 1.850.000 | 1.850.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Dây bơm hóa chất cho máy điện giải Ilyte | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 365 ngày |
14 | Đĩa Petri loại nhựa | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Điện cực Ca cho điện giải Ilyte | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
16 | Điện cực Cl cho điện giải Ilyte | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Điện cực điện cơ vi tính dùng 1 lần | 41.200.000 | 41.200.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Điện cực lưu huyết não | 45.500.000 | 45.500.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Điện cực Na cho điện giải Ilyte | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Điện cực tham chiếu cho điện giải Ilyte | 14.960.000 | 14.960.000 | 0 | 365 ngày |
21 | Drum Cartidge cho Fuji Xerox | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Dung dịch tiệt trùng cho HP-5012 Plasma | 177.600.000 | 177.600.000 | 0 | 365 ngày |
23 | Dung dịch tiệt trùng cho Tuttnauer P110-1V | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Filter cho rửa tay phẫu thuật Prefiltre 0.2-0,5 µm | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Filter gió cho tiệt trùng nhiệt độ thấp HP-5012 Plasma | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Filter lọc dầu cho tiệt trùng HP-5012 Plasma | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Filter oil HP-5012 Plasma | 29.200.000 | 29.200.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Filter tách dầu cho tiệt trùng nhiệt độ thấp tương thích với máy P110-1V | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Filter tiệt trùng nhiệt độ cao | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Giấy bạc bọc bệnh phẩm | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Giấy bản loại gói dụng cụ sấy tiệt khuẩn loại nhỏ | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Giấy bản loại gói dụng cụ sấy tiệt khuẩn loại to | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
33 | Giấy bọc Paraphin | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 365 ngày |
34 | Giấy ghi kết quả điện tim cho máy FuKuda | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Giấy ghi kết quả máy điện tim 6 bút nihon kohden | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Giấy in ảnh màu kích thước: 210mm x 297mm | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 365 ngày |
37 | Giấy in kết quả cho máy theo dõi bệnh nhân các loại | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Giấy in kết quả xét nghiệm Kích cỡ 5x 200cm | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Giấy in máy sinh hoá nước tiểu | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 365 ngày |
40 | Giấy in nhiệt máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Giấy in nhiệt máy tiệt trùng nhiệt độ thấp model P110-1V | 18.250.000 | 18.250.000 | 0 | 365 ngày |
42 | Giấy in phun kích thước 21cm x 29.7cm | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Giấy in thông tin bệnh nhân kích thước 210mm x 297mm | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 365 ngày |
44 | Giấy in tương ảnh siêu âm chất lượng HD | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 365 ngày |
45 | Giấy in tương thích máy in ảnh siêu âm Sony USP-110S | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 | 365 ngày |
46 | Giấy lọc cho giải phẫu bệnh lý | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 365 ngày |
47 | Giấy lọc thô | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 365 ngày |
48 | Giấy thử PH | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 365 ngày |
49 | Giấy vi tính kích thước 21cm x 14.8cm | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Giấy vi tính kích thước 21cm x 29.7cm | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 365 ngày |
51 | Huyết áp đồng hồ | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Khăn giấy lau đa năng kích thước 22x21cm | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | 365 ngày |
53 | Kim hút bệnh phẩm dùng cho máy huyết học XN1000 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Kim lấy máu chân không | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 365 ngày |
55 | Lam kính mài (1 đầu mờ) | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Lam kính mài đầu | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Lam kính mờ | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Lamen kính 22x22mm | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Lọ đựng bệnh phẩm có thìa | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Lọ mực in tương thích máy in màu các loại | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Màng bọc và bảo quản PE | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Màng lọc 5 micro cho lọc RO | 7.850.000 | 7.850.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Màng lọc R0 sử dụng cho các máy lọc nước RO | 43.950.000 | 43.950.000 | 0 | 365 ngày |
64 | Màng lọc thẩm thấu ngược RO | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Màng lọc1 micro cho lọc RO | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 365 ngày |
66 | Motor chính cho Fuji Xerox | 15.570.000 | 15.570.000 | 0 | 365 ngày |
67 | Mực cho Fuji Xerox | 23.750.000 | 23.750.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Mực in tương thích máy in màu Epson L805/8050 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Mực, giấy in ảnh màu tương thích Canon CP1100/CP1200 | 230.700.000 | 230.700.000 | 0 | 365 ngày |
70 | Muối hoàn nguyên nước RO | 68.750.000 | 68.750.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Ổ cắm điện 6 lỗ | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Ống đo tốc độ máu lắng | 140.000 | 140.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Ống eppendorf 1.5ml | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Ống eppendorf 2ml | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
75 | ống nghe 2 tai | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
76 | Ống nghiệm chân không EDTA-K2 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Ống nghiệm chân không EDTA-K3 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 365 ngày |
78 | Ống nghiệm chân không không hóa chất | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 365 ngày |
79 | Ống nghiệm chân không Lithium Heparin | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 365 ngày |
80 | Ống nghiệm chân không Serum | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 365 ngày |
81 | Ống nghiệm chân không Sodium citrate | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 365 ngày |
82 | Pepsi huyết áp | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 365 ngày |
83 | Quả bóp huyết áp | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
84 | Que cấy vô khuẩn dùng 1 lần | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 365 ngày |
85 | Que chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 365 ngày |
86 | Que kiểm soát sinh học tiệt trùng Plasma | 59.600.000 | 59.600.000 | 0 | 365 ngày |
87 | Que thử tiệt trùng trong hộp dụng cụ có keo Acrylate | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 365 ngày |
88 | Tăm bông vô trùng dùng 1 lần | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Tuýp đáy nhọn Safe-lock tubes 1.5 ml | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 365 ngày |
90 | Xốp hơi bọc và bảo quản thiết bị dụng cụ | 35.250.000 | 35.250.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Phim chụp X Quang cho máy Fujifilm | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 365 ngày |
92 | Phim chụp X Quang cho máy in phim Trimax | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 | 365 ngày |
93 | Phim X Quang kỹ thuật số cho máy in AGFA 5302 | 3.893.000.000 | 3.893.000.000 | 0 | 365 ngày |
94 | Pin máy y tế | 313.000.000 | 313.000.000 | 0 | 365 ngày |
95 | Túi đựng phim X Quang | 612.700.000 | 612.700.000 | 0 | 365 ngày |
96 | Túi ép tiệt trùng Tyver Plasma | 460.700.000 | 460.700.000 | 0 | 365 ngày |
97 | Túi ép tiệt trùng Tyvek | 373.975.000 | 373.975.000 | 0 | 365 ngày |
98 | Vật tư bảo quản dụng cụ y tế | 338.700.000 | 338.700.000 | 0 | 365 ngày |
99 | Vật tư cho máy điện tim 6 bút Nihon Kohden | 273.300.000 | 273.300.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Vật tư cho máy xét nghiệm AU480/680 | 505.054.940 | 505.054.940 | 0 | 365 ngày |
101 | Vật tư đầu côn lọc các cỡ | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 365 ngày |
102 | Vật tư định danh vi khuẩn cho máy Vitek 2 Compact | 936.000.000 | 936.000.000 | 0 | 365 ngày |
103 | Vật tư hệ thống khí y tế | 461.650.000 | 461.650.000 | 0 | 365 ngày |
104 | Vật tư hút áp lực âm | 236.500.000 | 236.500.000 | 0 | 365 ngày |
105 | Vật tư khí sạch phòng mổ | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 365 ngày |
106 | vật tư kiểm tra chất lượng nước chạy thận | 290.250.000 | 290.250.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Vật tư lấy máu xét nghiệm | 221.000.000 | 221.000.000 | 0 | 365 ngày |
108 | Vật tư máy AIROCIDE | 462.000.000 | 462.000.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Vật tư máy cấy máu | 139.000.000 | 139.000.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Vật tư máy điện tim các loại | 124.500.000 | 124.500.000 | 0 | 365 ngày |
111 | Vật tư máy đóng túi thuốc đông y | 68.750.000 | 68.750.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Vật tư máy gây mê kèm thở GE | 269.600.000 | 269.600.000 | 0 | 365 ngày |
113 | Vật tư máy theo dõi bệnh nhân | 362.450.000 | 362.450.000 | 0 | 365 ngày |
114 | Vật tư máy theo dõi bệnh nhân Nihon Kohden | 1.270.500.000 | 1.270.500.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Vật tư máy thở PT840 | 369.400.000 | 369.400.000 | 0 | 365 ngày |
116 | Vật tư máy thở R860 | 495.060.000 | 495.060.000 | 0 | 365 ngày |
117 | Vật tư máy tiệt trùng nhiệt độ cao | 214.150.000 | 214.150.000 | 0 | 365 ngày |
118 | vật tư máy xét nghiệm ACL TOP | 249.536.000 | 249.536.000 | 0 | 365 ngày |
119 | vật tư máyxét nghiệm Acess | 489.775.100 | 489.775.100 | 0 | 365 ngày |
120 | vật tư nội soi tiêu hóa | 136.830.000 | 136.830.000 | 0 | 365 ngày |
121 | Vật tư ống nghiệm lấy máu | 592.100.000 | 592.100.000 | 0 | 365 ngày |
122 | Vật tư trung tâm khí y tế | 426.390.000 | 426.390.000 | 0 | 365 ngày |
123 | Vật tư túi ép tiệt trùng cuộn dẹp | 242.150.000 | 242.150.000 | 0 | 365 ngày |
124 | Vòng nhận dạng bệnh nhân | 478.500.000 | 478.500.000 | 0 | 365 ngày |
125 | Xilanh bơm thuốc cản quang dùng cho chụp CT | 230.750.000 | 230.750.000 | 0 | 365 ngày |
126 | Xilanh bơm thuốc cản quang dùng cho chụp DSA | 395.000.000 | 395.000.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Quân Y 105 như sau:
- Có quan hệ với 505 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,69%, Xây lắp 3,47%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 45,84%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 652.235.172.740 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 451.641.913.244 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi bạn khóc vì không có đôi giày đẹp, bạn nên cảm ơn vì đã có đôi chân để mang giày. "
Helen Keller (Mỹ)
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện Quân Y 105 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện Quân Y 105 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.