Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có hồ sơ dự thầu đáp ứng yêu cầu của hồ sơ mời thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101925883 | Công ty TNHH Tổng công ty công nghệ và giải pháp CMC |
5.342.838.600 VND | 5.342.838.600 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chuyển mạch lõi (Core switch) |
DELL S4148F-ON
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 791.120.000 | |
2 | Chuyển mạch truy cập (Access Switch) |
Dell Networking N1524
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 78.265.000 | |
3 | Firewall (tường lửa) cứng |
Fortinet FG-301E
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 441.408.000 | |
4 | Máy phát điện |
Hyundai HD70KSEC
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 804.848.000 | |
5 | Tủ chuyển nguồn tự động (ATS) ATS-125A/4P |
ATS-125A/4P
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 59.752.000 | |
6 | Bệ đỡ bê tông cho máy chủ, nhà đặt máy phát |
Việt Nam
|
1 | Gói | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 86.020.000 | |
7 | Hệ thống làm mát (điều hòa chính xác) |
Vertiv Liebert PEX3 - P1030DA/ Dàn nóng: LSF42-R3
|
1 | Hệ thống | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 1.261.018.000 | |
8 | Hệ thống lưu điện phòng máy chủ |
Vertiv Liebert ITA2 20KVA
|
1 | Hệ thống | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 439.296.000 | |
9 | Đèn âm trần |
Rạng Đông 60x60/36W
|
12 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.848.000 | |
10 | Đèn exit 1 mặt (đèn dẫn lối chống thấm) |
Đèn exit 1 mặt Việt Nam
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.078.000 | |
11 | Đèn khẩn cấp |
Đèn khẩn cấp Rạng Đông
|
4 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.122.000 | |
12 | Công tắc đôi |
Công tắc đôi Sino
|
2 | Cái | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 110.000 | |
13 | Ổ cắm điện đôi 3 chấu 16A |
Ổ cắm điện đôi 3 chấu 16A Sino
|
6 | Cái | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 127.600 | |
14 | Ổ cắm mạng LanTel đôi |
Ổ cắm mạng LanTel đôi Sino
|
4 | Cái | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 352.000 | |
15 | Cáp Cu/pvc 3x1x1.5mm2 cho chiếu sáng |
Cáp Cu/pvc 3x1x1.5mm2 Cadisun
|
100 | Mét | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 22.000 | |
16 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng (Máng, đế, tấm chắn bảo vệ, đây điện, công tắc...) |
Phụ kiện lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng (Máng, đế, tấm chắn bảo vệ, đây điện, công tắc...) Việt Nam
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 21.846.000 | |
17 | Tủ điện MDB |
Tủ điện MDB Việt Nam
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 88.220.000 | |
18 | Tủ điện PDU |
Tủ điện PDU Việt Nam
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 67.452.000 | |
19 | Cáp điện lõi đơn cu/xlpe/pvc 4x1x35mm2+E 1x25mm2 cu/pvc (cáp điện đầu vào) |
Cáp điện lõi đơn cu/xlpe/pvc 4x1x35mm2+E 1x25mm2 cu/pvc Cadisun (cáp điện đầu vào)
|
60 | Mét | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 885.500 | |
20 | Cáp điện lõi đơn cu/xlpe/pvc 4x1x16mm2+E 1x10mm2 cu/pvc (cho đầu vào, đầu ra UPS, bypass) |
Cáp điện lõi đơn cu/xlpe/pvc 4x1x16mm2+E 1x10mm2 cu/pvc Cadisun (cho đầu vào, đầu ra UPS, bypass)
|
20 | Mét | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 393.800 | |
21 | Cáp điện lõi đơn cu/xlpe/pvc 4x1x10mm2+E 1x6mm2 cu/pvc (cho PAC) |
Cáp điện lõi đơn cu/xlpe/pvc 4x1x10mm2+E 1x6mm2 cu/pvc Cadisun (cho PAC)
|
40 | Mét | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 270.600 | |
22 | Dây điện 3x1x2,5mm2 (cho ổ cắm) |
Dây điện 3x1x2,5mm2 Cadisun (cho ổ cắm)
|
50 | Mét | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 79.200 | |
23 | Dây điện 3x6mm2 (cho Rack) |
Dây điện 3x6mm2 Cadisun (cho Rack)
|
60 | Mét | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 132.000 | |
24 | Thang cáp 300x100mm cho hệ thống điện |
Thang cáp 300x100mm Việt Nam cho hệ thống điện
|
20 | Mét | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 682.000 | |
25 | Vật tư phụ |
Băng dính, đầu cos, đầu bịt xanh, đỏ, vàng, tem, sứ, cầu chì, tiếp địa…
|
1 | Gói | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 53.460.000 | |
26 | Dây nhảy quang 5m |
Dây nhảy quang 5m LS
|
10 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 1.606.000 | |
27 | Dây nhảy quang 10m |
Dây nhảy quang 10m LS
|
10 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 2.156.000 | |
28 | Path cord Cat 6 |
Path cord Cat 6 LS
|
20 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 275.000 | |
29 | Copper Cable, Cat 6 |
Copper Cable, Cat 6 LS
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 5.302.000 | |
30 | Thang cáp 300x100 cho hệ thống mạng |
Thang cáp 300x100 Việt Nam cho hệ thống mạng
|
10 | Mét | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 660.000 | |
31 | Thanh đấu nối cáp chuẩn Cat6, 24 port |
Thanh đấu nối cáp chuẩn Cat6, 24 port LS
|
8 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 6.446.000 | |
32 | Thanh quản lý cáp ngang 1U |
Thanh quản lý cáp ngang 1U LS
|
8 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 2.233.000 | |
33 | Rack Server |
Legrand 42U
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 30.976.000 | |
34 | Rack Network |
Legrand 42U
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 28.798.000 | |
35 | Thanh nguồn PDU |
Thanh nguồn PDU Legrand
|
4 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 8.569.000 | |
36 | Ổ cắm, phích cắm IP44 cho tủ rack |
Ổ cắm, phích cắm IP44 Panasonic
|
4 | Bộ | Chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.024.000 | |
37 | Hệ thống chống sét lan truyền và tiếp địa |
Cắt lọc sét 3 pha, 120A
|
1 | Hệ thống | Chi tiết tại Chương V | ASIA/Czech | 142.648.000 | |
38 | Hệ thống sàn nâng, trần, vách ngăn và cửa ra vào |
Hệ thống sàn nâng, trần, vách ngăn và cửa ra vào
|
1 | Hệ thống | Chi tiết tại Chương V | ASIA | 630.960.000 |