Gói thầu số 06: Vật tư y tế can thiệp điện quang năm 2023-2024 (30 phần)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
31
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 06: Vật tư y tế can thiệp điện quang năm 2023-2024 (30 phần)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
9.914.767.500 VND
Ngày đăng tải
19:18 13/12/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1876/QĐ- BVĐKXP
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN ĐA KHOA XANH PÔN
Ngày phê duyệt
06/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 372.000.000 372.000.000 1 Xem chi tiết
2 vn0108380029 CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM 262.417.500 262.417.500 1 Xem chi tiết
3 vn0106202888 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ 525.000.000 525.000.000 2 Xem chi tiết
4 vn0100234876 CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT 1.802.000.000 1.822.000.000 5 Xem chi tiết
5 vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 192.500.000 192.500.000 1 Xem chi tiết
6 vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 240.000.000 240.000.000 1 Xem chi tiết
7 vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 872.550.000 1.033.000.000 3 Xem chi tiết
8 vn0106520859 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT 1.341.150.000 1.341.150.000 5 Xem chi tiết
9 vn0106215710 Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế Cường An 190.000.000 190.000.000 1 Xem chi tiết
10 vn0105486845 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA 233.688.000 271.900.000 2 Xem chi tiết
11 vn0106803656 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH 168.000.000 168.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0109438401 CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM 300.000.000 350.000.000 1 Xem chi tiết
13 vn0102762800 CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 202.000.000 223.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 13 nhà thầu 6.701.305.500 6.990.967.500 25

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Kim đốt sóng cao tần đơn cực
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ; RFA2020/ RFA2030/ RFA1520/ RFA1530; Covidien LLC 372.000.000
2 Chất tắc mạch dạng lỏng
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 105-7000-060 105-7000-080 262.417.500
3 Vòng xoắn kim loại đường kính cỡ lớn, các cỡ
55 Cái Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc./ Hoa kỳ 4004C0408; 4002C0510; 4002C0610; 4004C0615; 4004C0715; 4004C0720; 4004C0820; 4004C0830; 4004C0925; 4002C0935; 4002C1030; 4002C1040; 4002C1135; 4002C1145; 4004C1235; 4004C1245; 4004C1348; 4004C1450; 4002C1557; 4002C1660; 4002C1857; 4002C2060; 4002C2260; 4002C2457; 4002C2860; 4002C3260; 4002C0306; 4002C0310; 4006C0406; 4002C0408; 4002C0412; 4004C0513; 4002C0615; 4002C0715; 4002C0720; 4002C0820; 4002C0830; 4002C0925; 4004C1030; 4004C1135; 4002C1235; 4004C1335; 4004C1440; 4004C1645; 4006C0202; 4006C0203; 4006C0308; 4006C0310 RBY2C0312; RBY2C0320; RBY2C0420; RBY2C0435; RBY2C0520; RBY2C0530; RBY2C0620; RBY2C0630; RBY2C0725; RBY2C0825; RBY2C0840; RBY2C1035; RBY2C1260; RBY2C1460; RBY2C1660; RBY2C2060; RBY2C2457; RBY2C2860; RBY2C3260; RBY4C0202; RBY4C0315; RBY4C0415; RBY4C0620; RBY4C0630; RBY4C0835; RBY4C0860; RBY4C1035; RBY4C1650; RBY4C2060 1.045.000.000
4 Vi ống thông can thiệp loại có khung đầu uốn sẵn
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản MSV110S-E; MSV110M-E; MSV110Q-E; MSV135-E MSV135S-E; MSV135M-E; MSV135Q-E; MSV135X-E; MSV150-E; MSV150M-E; MCC110M-E; MCC110W-E; MCC125S-E; MCC135S-E; MCC135M-E; MCC135W-E; MCC150-E; MSB110-E; MSB110M-E; MSB110W-E; MSB135-E; MSB135M-E; MSB135W-E; 604.800.000
5 Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản - MC-PP27111/ MC-PP27131 696.000.000
6 Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc Hanoi Co.,Ltd/ Việt Nam - WAMS-135-1645; WAMS-165-1645; WAMS-180-1645; WAMS-135-16ST; WAMS-165-16ST; WAMS-180-16ST 240.000.000
7 Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. SPD2-050-320; SPD2-060-320; SPD2-070-320/ EV3 Inc - Mỹ 260.000.000
8 Stent mạch cảnh
10 Cái Theo quy định tại Chương V. SEPX-6-20-135; SEPX-6-30-135; SEPX-6-40-135; SEPX-6-60-135; SEPX-7-20-135; SEPX-7-30-135; SEPX-7-40-135; SEPX-7-60-135; SEPX-8-20-135; SEPX-8-30-135; SEPX-8-40-135; SEPX-8-60-135; SEPX-9-20-135; SEPX-9-30-135; SEPX-9-40-135; SEPX-9-60-135; SEPX-10-20-135;SEPX-10-30-135; SEPX-10-40-135; SEPX-10-60-135; SEPX-8-6-30-135; SEPX-8-6-40-135; SEPX-10-7-30-135; SEPX-10-7-40-135/ EV3 Inc - Mỹ 265.000.000
9 Stent nhớ hình có khả năng chống chuyển động các cỡ dùng cho mạch máu, đường mật
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Optimed Medizinische Instrumemte GmbH/ Đức 8606-6030; 8606-6040; 8606-6060; 8606-6080; 8606-6100; 8606-6120; 8606-6150; 8606-7030; 8606-7040; 8606-7060; 8606-7080; 8606-7100; 8606-7120; 8606-7150; 8607-6030; 8607-6040; 8607-6060; 8607-6080; 8607-6100; 8607-6120; 8607-6150; 8607-7030; 8607-7040; 8607-7060; 8607-7080; 8607-7100; 8607-7120; 8607-7150; 8608-6030; 8608-6040; 8608-6060; 8608-6080; 8608-6100; 8608-6120; 8608-6150; 8608-7030; 8608-7040; 8608-7060; 8608-7080; 8608-7100; 8608-7120; 8608-7150; 8609-6030; 8609-6040; 8609-6060; 8609-6080; 8609-6100; 8609-6120; 8609-7030; 8609-7040; 8609-7060; 8609-7080; 8609-7100; 8609-7120; 8610-6030; 8610-6040; 8610-6060; 8610-6080; 8610-6100; 8610-6120; 8610-7030; 8610-7040; 8610-7060; 8610-7080; 8610-7100; 8610-7120; 8612-6040; 8612-6060; 8612-6080; 8612-6100; 8612-6120; 8612-7040; 8612-7060; 8612-7080; 8612-7120 400.000.000
10 Stent đường mật chống dị lệch, chịu được cộng hưởng từ có màng bao phủ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, BBP-080606; BBP-080806; BBP-081006; BBP-100606; BBP-100806; BBP-101006; BBC-080606; BBC-080806; BBC-081006; BBC-100606; BBC-100806; BBC-101006, Sewoon Medical Co., Ltd 190.000.000
11 Dây dẫn đường kính 0,035" dài 150 cm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Đan Mạch; Hy-N-A-ST-035-D-150; Hy-N-S-ST-035-D-150; Poseidon Hydrophilic Nitinol Guide Wire; SP Medical A/S; 224.700.000
12 Bóng nong mạch ngoại biên (dùng cho mạch cảnh, mạch chi, đường mật)
50 Cái Theo quy định tại Chương V. 08PVQxxxyyyAPO; 12PVQxxxyyyAPO; 15PVQxxxyyyAPO Trong đó: - xxx: 030/035/040/045/050/055/060/070/080/090/100/120. - yyy: 010/015/020/030/040/060/080/100/120/150/200/220/280; QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH/ Đức 300.000.000
13 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam - RS*A40G07SQ/ RS*A50G07SQ/ RS*A60G07SQ/ RS*A40K10SQ/ RS*A50K10SQ/ RS*A60K10SQ/ RS*A70K10SQ/ RS*A80K10SQ 260.000.000
14 Dây dẫn đường kính 0,035" dài 260cm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Đan Mạch; Hy-N-A-ST-035-D-260; Hy-N-S-ST-035-D-260; Poseidon Hydrophilic Nitinol Guide Wire; SP Medical A/S; 8.988.000
15 Dây dẫn đường kính 0,035" dài 150 cm có thân cứng
20 Sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam - RF*PA35153M 10.400.000
16 Dây dẫn đường kính 0,035" dài 260 cm, thân cứng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam - RF*PA35263M 29.750.000
17 Ống dẫn đường vào động mạch loại dài (Long sheath)
5 Cái Theo quy định tại Chương V. 1224-0445;1224-0465;1224-0545; 1224-0590;1224-0645; 1224-0665; 1224-0690;1224-0745;1224-0765; 1224-0790; 1224-0845;1224-0865. Optimed Medizinische Instrumemte GmbH/ Đức 21.000.000
18 Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch
5 Cái Theo quy định tại Chương V. 382006010; 382006015; 382006020; 382007030; 382007045. Argon Medical Devices, Inc./ Hoa kỳ 42.000.000
19 Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch
10 Cái Theo quy định tại Chương V. 352506070E Argon Medical Devices, Inc./ Hoa kỳ 294.000.000
20 Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc
10 lọ Theo quy định tại Chương V. Microvention Inc., - Mỹ - 8LP2S100; 8LP2S200 8LP2S400 345.000.000
21 Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan.
5 lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: V125HS; V725HS; V525HS; V225HS; V325HS 168.000.000
22 Vật liệu nút mạch hình cầu
35 Lọ Theo quy định tại Chương V. Scitech Produtos Médicos Ltda./ Brasil 110749; 110750; 110751; 110752 189.000.000
23 Hạt nhựa nút mạch
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland; 10420-S1;10720-S1;11020-S1; 12020-S1; 14020-S1; 15020-S1; 17020-S1; 19020-S1;111020-S1; 113020-S1 192.500.000
24 Ống thông dẫn lưu có khóa
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. HS Hospital Service S.p.A/ Ý HSGPL0825; HSGPL0830; HSGPL0840; HSGPL1030; HSGPL1040; HSGPL1230; HSGPL1240; HSGPL1430; HSGPL1440; 78.750.000
25 Bộ dẫn lưu qua da nhiều chi tiết
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Marflow AG/ Thụy Sĩ; Ký Mã hiệu: PDS-P9; PDS-P10; PDS-P12; PDS-P14 202.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8474 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1062 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1341 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25359 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39431 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chúng ta sinh ra là hoàng tử, và quá trình văn minh biến chúng ta thành ếch. "

Publilius Syrus

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây