Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300406200 | Kim đốt sóng cao tần đơn cực | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 90 | 3.720.000 | 120 | 372.000.000 | 372.000.000 | 0 |
vn0109036212 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP | 90 | 3.720.000 | 120 | 362.460.000 | 362.460.000 | 0 | |||
2 | PP2300406201 | Chất tắc mạch dạng lỏng | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 2.624.175 | 120 | 262.417.500 | 262.417.500 | 0 |
3 | PP2300406202 | Cuộn nút mạch ngoại biên | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 15.000.000 | 120 | 555.000.000 | 555.000.000 | 0 |
4 | PP2300406203 | Vòng xoắn kim loại đường kính cỡ lớn, các cỡ | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 90 | 12.375.000 | 120 | 753.500.000 | 753.500.000 | 0 |
vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 90 | 18.220.000 | 120 | 1.045.000.000 | 1.045.000.000 | 0 | |||
5 | PP2300406204 | Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp mạch máu tạng bao gồm dây dẫn | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 18.600.000 | 120 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 |
6 | PP2300406205 | Vi ống thông can thiệp loại có khung đầu uốn sẵn | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 18.600.000 | 120 | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 |
vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 10.330.000 | 120 | 604.800.000 | 604.800.000 | 0 | |||
7 | PP2300406206 | Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 20.630.500 | 120 | 696.000.000 | 696.000.000 | 0 |
8 | PP2300406207 | Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 7.600.000 | 120 | 214.620.000 | 214.620.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 18.600.000 | 120 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 20.630.500 | 120 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
9 | PP2300406208 | Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 15.000.000 | 120 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 |
10 | PP2300406209 | Stent mạch cảnh | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 15.000.000 | 120 | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 |
11 | PP2300406210 | Stent nhớ hình có khả năng chống chuyển động các cỡ dùng cho mạch máu, đường mật | vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 90 | 19.688.000 | 120 | 363.600.000 | 363.600.000 | 0 |
vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 90 | 18.220.000 | 120 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
12 | PP2300406211 | Stent đường mật chống dị lệch, chịu được cộng hưởng từ có màng bao phủ | vn0106215710 | Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế Cường An | 90 | 1.900.000 | 120 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 |
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 90 | 3.000.000 | 120 | 188.000.000 | 188.000.000 | 0 | |||
13 | PP2300406212 | Stent đường mật tự bung | vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 90 | 19.688.000 | 120 | 1.090.800.000 | 1.090.800.000 | 0 |
14 | PP2300406213 | Dây dẫn đường kính 0,035" dài 150 cm | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 7.600.000 | 120 | 214.725.000 | 214.725.000 | 0 |
vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 20.630.500 | 120 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 90 | 12.840.000 | 120 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 90 | 3.120.500 | 120 | 224.700.000 | 224.700.000 | 0 | |||
15 | PP2300406214 | Catheter chụp mạch não và mạch ngoại vi ái nước đủ hình dạng | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 20.630.500 | 120 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
16 | PP2300406215 | Bóng nong mạch ngoại biên (dùng cho mạch cảnh, mạch chi, đường mật) | vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 90 | 6.100.000 | 120 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 90 | 19.688.000 | 120 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 15.000.000 | 120 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
17 | PP2300406216 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ | vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 90 | 6.100.000 | 120 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 7.600.000 | 120 | 207.375.000 | 207.375.000 | 0 | |||
vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 20.630.500 | 120 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 90 | 12.840.000 | 120 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | |||
18 | PP2300406217 | Dây dẫn đường kính 0,035" dài 260cm | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 20.630.500 | 120 | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 |
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 90 | 3.120.500 | 120 | 8.988.000 | 8.988.000 | 0 | |||
19 | PP2300406218 | Dây dẫn đường kính 0,035" dài 150 cm có thân cứng | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 20.630.500 | 120 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 |
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 90 | 3.120.500 | 120 | 8.988.000 | 8.988.000 | 0 | |||
20 | PP2300406219 | Dây dẫn đường kính 0,035" dài 260 cm, thân cứng | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 20.630.500 | 120 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 |
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 90 | 3.120.500 | 120 | 22.470.000 | 22.470.000 | 0 | |||
21 | PP2300406220 | Ống dẫn đường vào động mạch loại dài (Long sheath) | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 90 | 18.220.000 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
22 | PP2300406221 | Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 90 | 18.220.000 | 120 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
23 | PP2300406222 | Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 90 | 18.220.000 | 120 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 |
24 | PP2300406223 | Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 20.630.500 | 120 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 |
25 | PP2300406224 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan. | vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 90 | 12.840.000 | 120 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
26 | PP2300406225 | Vật liệu nút mạch PVA | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 600.000 | 120 | 43.340.000 | 43.340.000 | 0 |
vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 90 | 12.840.000 | 120 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
27 | PP2300406226 | Vật liệu nút mạch hình cầu | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 10.330.000 | 120 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 90 | 12.840.000 | 120 | 203.000.000 | 203.000.000 | 0 | |||
28 | PP2300406227 | Hạt nhựa nút mạch | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 90 | 12.375.000 | 120 | 192.500.000 | 192.500.000 | 0 |
29 | PP2300406228 | Ống thông dẫn lưu có khóa | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 10.330.000 | 120 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 |
vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 90 | 12.840.000 | 120 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 90 | 3.000.000 | 120 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
30 | PP2300406229 | Bộ dẫn lưu qua da nhiều chi tiết | vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 90 | 12.840.000 | 120 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 |
vn0102762800 | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 90 | 2.230.000 | 120 | 202.000.000 | 202.000.000 | 0 | |||
vn0107512970 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 90 | 2.230.000 | 120 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
1. PP2300406215 - Bóng nong mạch ngoại biên (dùng cho mạch cảnh, mạch chi, đường mật)
2. PP2300406216 - Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ
1. PP2300406203 - Vòng xoắn kim loại đường kính cỡ lớn, các cỡ
2. PP2300406227 - Hạt nhựa nút mạch
1. PP2300406210 - Stent nhớ hình có khả năng chống chuyển động các cỡ dùng cho mạch máu, đường mật
2. PP2300406212 - Stent đường mật tự bung
3. PP2300406215 - Bóng nong mạch ngoại biên (dùng cho mạch cảnh, mạch chi, đường mật)
1. PP2300406201 - Chất tắc mạch dạng lỏng
1. PP2300406207 - Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu
2. PP2300406213 - Dây dẫn đường kính 0,035" dài 150 cm
3. PP2300406216 - Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ
1. PP2300406204 - Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp mạch máu tạng bao gồm dây dẫn
2. PP2300406205 - Vi ống thông can thiệp loại có khung đầu uốn sẵn
3. PP2300406207 - Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu
1. PP2300406205 - Vi ống thông can thiệp loại có khung đầu uốn sẵn
2. PP2300406226 - Vật liệu nút mạch hình cầu
3. PP2300406228 - Ống thông dẫn lưu có khóa
1. PP2300406225 - Vật liệu nút mạch PVA
1. PP2300406203 - Vòng xoắn kim loại đường kính cỡ lớn, các cỡ
2. PP2300406210 - Stent nhớ hình có khả năng chống chuyển động các cỡ dùng cho mạch máu, đường mật
3. PP2300406220 - Ống dẫn đường vào động mạch loại dài (Long sheath)
4. PP2300406221 - Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch
5. PP2300406222 - Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch
1. PP2300406206 - Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch
2. PP2300406207 - Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu
3. PP2300406213 - Dây dẫn đường kính 0,035" dài 150 cm
4. PP2300406214 - Catheter chụp mạch não và mạch ngoại vi ái nước đủ hình dạng
5. PP2300406216 - Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ
6. PP2300406217 - Dây dẫn đường kính 0,035" dài 260cm
7. PP2300406218 - Dây dẫn đường kính 0,035" dài 150 cm có thân cứng
8. PP2300406219 - Dây dẫn đường kính 0,035" dài 260 cm, thân cứng
9. PP2300406223 - Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc
1. PP2300406213 - Dây dẫn đường kính 0,035" dài 150 cm
2. PP2300406216 - Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ
3. PP2300406224 - Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan.
4. PP2300406225 - Vật liệu nút mạch PVA
5. PP2300406226 - Vật liệu nút mạch hình cầu
6. PP2300406228 - Ống thông dẫn lưu có khóa
7. PP2300406229 - Bộ dẫn lưu qua da nhiều chi tiết
1. PP2300406211 - Stent đường mật chống dị lệch, chịu được cộng hưởng từ có màng bao phủ
1. PP2300406211 - Stent đường mật chống dị lệch, chịu được cộng hưởng từ có màng bao phủ
2. PP2300406228 - Ống thông dẫn lưu có khóa
1. PP2300406213 - Dây dẫn đường kính 0,035" dài 150 cm
2. PP2300406217 - Dây dẫn đường kính 0,035" dài 260cm
3. PP2300406218 - Dây dẫn đường kính 0,035" dài 150 cm có thân cứng
4. PP2300406219 - Dây dẫn đường kính 0,035" dài 260 cm, thân cứng
1. PP2300406200 - Kim đốt sóng cao tần đơn cực
1. PP2300406229 - Bộ dẫn lưu qua da nhiều chi tiết
1. PP2300406202 - Cuộn nút mạch ngoại biên
2. PP2300406208 - Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi
3. PP2300406209 - Stent mạch cảnh
4. PP2300406215 - Bóng nong mạch ngoại biên (dùng cho mạch cảnh, mạch chi, đường mật)
1. PP2300406229 - Bộ dẫn lưu qua da nhiều chi tiết
1. PP2300406200 - Kim đốt sóng cao tần đơn cực
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hoa giống như những thông điệp từ Chúa trời. "
Marie Corelli
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...