Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104992937 | Nhà thầu liên danh Công ty TNHH Công nghệ Truyền thông Truyền hình và Công ty TNHH Điện tử Pakotek | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG - TRUYỀN HÌNH |
37.071.961.800 VND | 37.071.961.800 VND | 270 ngày | 21/11/2023 | |
2 | vn0104041057 | Nhà thầu liên danh Công ty TNHH Công nghệ Truyền thông Truyền hình và Công ty TNHH Điện tử Pakotek | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ PAKOTEK |
37.071.961.800 VND | 37.071.961.800 VND | 270 ngày | 21/11/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101580646 | Nhà thầu liên danh ETECH-THÀNH NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TRUYỀN THÔNG TRUYỀN HÌNH | Nhà thầu xếp hạng thứ hai và không được mời vào thương thảo |
2 | vn0101611252 | Nhà thầu liên danh ETECH-THÀNH NAM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG THÀNH NAM | Nhà thầu xếp hạng thứ hai và không được mời vào thương thảo |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màn hình kiểm tra tín hiệu chuyên dụng loại 65 inch chuẩn 4K |
2 | Chiếc | FW-75BZ40H/ Sony - Malaysia | 78.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu SDI sang HDMI |
2 | Chiếc | Hi5-Plus/ AJA - Mỹ | 10.879.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ti vi kiểm tra tín hiệu 4K loại 43 inch |
1 | Chiếc | KD-43X75K/ Sony - Châu Á | 10.846.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thiết bị delay audio |
1 | Chiếc | AD-200/ DataVideo - Đài Loan | 32.538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ Analog Embedder/Disembedder |
1 | Chiếc | 3G-AMA/ AJA - Mỹ | 32.505.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thiết bị ghi tín hiệu lên ổ cứng |
1 | Bộ | Ki Pro Ultra 12G/ AJA - Mỹ | 129.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ổ cứng ghi tín hiệu loại 512 GB |
2 | Chiếc | PAK 512/ AJA - Mỹ | 28.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đầu đọc ổ cứng |
1 | Chiếc | PAK Dock Pro/ AJA - Mỹ | 5.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ lưu điện |
1 | Bộ | C6KS-LCD/ Santak - Trung Quốc | 61.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây video SDI-SD/HD kết nối hệ thống |
200 | Mét | L-2.5CHD/ Canare - Nhật Bản | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giắc BNC cho dây video |
20 | Chiếc | BCP-B2.5HD/ Canare - Trung Quốc | 102.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Camera trường quay chuyên dụng chuẩn 4K (kèm ống kính và viewfinder 7 inch) |
1 | Chiếc | HXC-FB80SL/ Sony - Anh Quốc | 837.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | CCU cho camera |
1 | Chiếc | HXCU-FB80L/ Sony - Anh Quốc | 337.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bàn điển khiển cho camera |
1 | Chiếc | RCP-3500/ Sony - Anh Quốc | 172.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp cho bàn điều khiển |
1 | Sợi | CCA-5-10/ Sony - Nhật Bản | 10.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây cáp quang 50 mét cho camera |
1 | Sợi | FUW.92LT.050N.PUWG/ Lemo - Thuỵ sỹ | 53.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Gá gắn chân cho camera |
1 | Chiếc | VCT-14/ Sony - Trung Quốc | 10.648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chân camera |
1 | Bộ | LX10 Studio/ Libec - Đài Loan | 43.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ điều khiển cho ống kính camera |
1 | Bộ | MS-15/ Canon - Nhật Bản | 60.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ nhắc lời cho phát thanh viên |
1 | Bộ | PROP-24HB + REM-MOUSE+ REM-FOOT2/ Prompter People - China | 159.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Máy tính cài đặt phần mềm nhắc lời kèm theo màn hình |
1 | Bộ | Z2G5/ HP - Trung Quốc | 49.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Màn hình kiểm tra tín hiệu chuyên dụng loại 65 inch chuẩn 4K |
2 | Chiếc | FW-75BZ40H/ Sony - Malaysia | 78.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu SDI sang HDMI |
2 | Chiếc | Hi5-Plus/ AJA - Mỹ | 10.879.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ti vi kiểm tra tín hiệu 4K loại 43 inch |
1 | Chiếc | KD-43X75K/ Sony - Châu Á | 10.846.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ti vi kiểm tra tín hiệu 4K loại 55 inch |
3 | Chiếc | KD-55X85K/ Sony - Malaysia | 21.208.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ti vi kiểm tra tín hiệu 4k loại 65 inch |
2 | Chiếc | KD-65X85K/ Sony - Malaysia | 22.803.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thiết bị delay audio |
1 | Chiếc | AD-200/ DataVideo - Đài Loan | 32.538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bộ Analog Embedder/Disembedder |
1 | Chiếc | 3G-AMA/ AJA - Mỹ | 32.505.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thiết bị ghi phát tín hiệu lên thẻ nhớ |
1 | Chiếc | PMW-1000/ Sony - Nhật Bản | 223.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thiết bị ghi tín hiệu lên ổ cứng |
1 | Bộ | Ki Pro Ultra 12G/ AJA - Mỹ | 129.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ổ cứng ghi tín hiệu loại 512 GB |
2 | Chiếc | PAK 512/ AJA - Mỹ | 28.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đầu đọc ổ cứng |
1 | Chiếc | PAK Dock Pro/ AJA - Mỹ | 5.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Audio Mixer |
1 | Chiếc | MGP24X/ Yamaha - Trung Quốc | 39.446.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Loa kiểm âm |
2 | Chiếc | HS5/ Yamaha - Indonesia | 7.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ Micro không dây cài ve áo |
2 | Bộ | EW 500 G4-MKE2 (Part: : EW 500 G4-MKE2-AW+)/ Sennheiser - Romania | 27.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Micro cài tai |
2 | Chiếc | HSP-4-EW-3/ Sennheiser - Đức | 19.701.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Micro để bàn (mui rùa) |
2 | Chiếc | MEB 114-S-B/ Sennheiser - Đức | 12.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đèn cho ánh sáng chủ LED |
8 | Chiếc | Dayled 2000 Pro/ Lupo - Ý | 60.423.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đèn cho chiếu ven LED |
4 | Chiếc | Dayled 1000 Pro/ Lupo - Ý | 49.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đèn cho ánh sáng chủ trung hòa LED |
4 | Chiếc | Superpanel Dual Color 30 Soft/ Lupo - Ý | 40.535.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ điều khiển đèn DMX 512 |
1 | Bộ | SCENE SETTER 48/ Lupo - Ý | 61.435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hệ khung giàn cơ khí để treo đèn |
1 | Hệ | Gia công - Việt Nam | 12.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tủ cấp điện cho hệ thống đèn |
1 | Tủ | Việt Nam | 10.769.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dây điện cấp nguồn cho đèn |
200 | Mét | Việt Nam | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Giây DMX điều khiển đèn |
200 | Mét | Trung Quốc | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Giắc kết nối tín hiệu điều khiển cho đèn |
16 | Cặp | Trung Quốc | 272.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Móc treo đèn |
16 | Cái | Trung Quốc | 217.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dây bảo hiểm cho đèn |
16 | Cái | Trung Quốc | 101.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bảng đánh số đèn |
16 | Cái | Trung Quốc | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bộ lưu điện |
1 | Bộ | C6KS-LCD/ Santak - Trung Quốc | 61.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dây nguồn cho thiết bị |
20 | Sợi | Loại C13-C14/ Việt Nam | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dây điện cấp cho ổ nguồn |
100 | Mét | Loại 2x6mm/ Cadivi - Việt Nam | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Dây video SDI-SD/HD kết nối hệ thống |
300 | Mét | L-2.5CHD/ Canare - Nhật Bản | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dây Audio kết nối thiết bị Analog (lõi đơn kênh) |
200 | Mét | L2e5AT/ Canare - Nhật Bản | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giắc BNC cho dây video |
50 | Chiếc | BCP-B2.5HD/ Canare - Trung Quốc | 102.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giắc XLR đực cái |
10 | Cặp | NC3MXX + NC3FXX/ Neutrik - Liechtenstein | 273.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Jack 6 ly |
10 | Chiếc | F16/ Canare - Nhật Bản | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | 75Ohm BNC Termination |
10 | Chiếc | BCP-TK/ Canare - Trung Quốc | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Trạm chính liên lạc |
1 | Chiếc | MS-704/ ClearCom - Mỹ | 73.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bộ giao tiếp với camera hệ thống |
2 | Bộ | IF4W4/ ClearCom - Mỹ | 44.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Micro cho trạm chính |
1 | Chiếc | GM-18/ ClearCom - Nhật Bản | 8.635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thiết bị đồng bộ xung cho tín hiệu đầu vào |
1 | Bộ | FS2/ AJA - Mỹ | 148.346.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bộ chia tín hiệu PGM-SDI |
1 | Chiếc | 3G-DA/ AJA - Mỹ | 13.365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu SDI sang HDMI |
2 | Chiếc | Hi5-Plus/ AJA - Mỹ | 10.879.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Mixer Audio ON - AIR |
1 | Chiếc | OXYGEN 3000 PLUS/ Axeltechnology - Ý | 241.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Micro cho phát thanh viên phát thanh |
4 | Chiếc | MK4/ Sennheiser - Đức | 16.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bộ gá đỡ chống rung cho Micro |
4 | Bộ | MSK4/ Sennheiser - Đức Hoặc Đài Loan | 4.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Chân kẹp bàn cho micro |
4 | Chiếc | PSA1/ Rode - Australia | 3.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Thiết bị lọc gió cho Micro |
4 | Chiếc | PS101/ Stedman - Mỹ hoặc Châu Á | 2.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bộ phân chia tín hiệu tai nghe |
1 | Chiếc | RB-HD6/ Sonifex - Anh Quốc | 31.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tai nghe kiểm âm cho phát thanh viên phát thanh |
4 | Chiếc | HD 280 Pro/ Sennheiser - Romania | 3.828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Loa kiểm âm |
2 | Chiếc | HS5/ Yamaha - Indonesia | 7.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Máy tính trạm cho thu âm và biên tập audio |
2 | Bộ | Z4G5/ HP - Trung Quốc | 108.746.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Màn hình cho máy tính |
2 | Chiếc | Z24n G3/ HP - Trung Quốc | 8.525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thiết bị kết nối điện thoại có dây với hệ thống bàn Mixer Audio |
1 | Chiếc | ALO-2/ Biquad Broadcast - Tây Ban Nha | 48.268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thiết bị giới hạn mức tiếng |
1 | Chiếc | MDX2600 V2/ Behringer - Trung Quốc | 9.581.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đèn báo ONAIR |
2 | Chiếc | Việt Nam | 4.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bàn kỹ thuật để lắp đặt thiết bị |
1 | Bộ | Gia công - Việt Nam | 21.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bàn ghế cho phát thanh viên (1 bàn 6 ghế) |
1 | Bộ | Gia công - Việt Nam | 32.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bộ lưu điện |
1 | Bộ | C3K LCD/ Santak - Trung Quốc | 20.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Máy chủ Automation quản lý phát sóng truyền hình |
1 | Bộ | Broadcast Automation (Part:BC-AU#1)/ PlayBox - Châu Á | 786.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Thiết bị truyền quang audio |
2 | Chiếc | AN-DV-XLR-4-SM20/ AD-NET - Đài Loan | 19.723.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Máy chủ Automation quản lý phát sóng truyền hình dự phòng |
1 | Bộ | Broadcast Automation (Part: BC-AU#1)/ PlayBox - Châu Á | 786.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bộ chia tín hiệu audio |
1 | Bộ | ADA 2:6/ Glensound - Anh Quốc | 17.457.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Máy phát sóng tự động |
1 | Bộ | AirBox Neo-20 (Part: HD-NEO20)/ PlayBox - Châu Á | 654.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dây Audio kết nối thiết bị |
200 | Mét | L2e5AT/ Canare - Nhật Bản | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Máy lập lịch phát sóng |
1 | Bộ | Mplaylist/ PlayBox - Châu Á | 158.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Giắc Audio kết nối hệ thống |
20 | Cặp | NC3MXX + NC3FXX/ Neutrik - Liechtenstein | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Máy chủ kiểm duyệt chất lượng video phát sóng |
1 | Bộ | DL380 Gen 10/ HPE - Châu Á + VideoQC Workstation / Drastic Technologies | 587.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Jack 6 ly |
10 | Chiếc | F16/ Canare - Nhật Bản | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Máy encoder tín hiệu video |
1 | Bộ | Z4G4/ HP - Trung Quốc + Decklink Mini Recorder HD/ Blackmagic Design - Singapore + vMix HD/ vMix | 99.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dây nguồn cho thiết bị |
20 | Sợi | Loại C13-C14/ Việt Nam | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Máy encoder tín hiệu audio |
1 | Bộ | Z4G4/ HP - Trung Quốc + VX222e/ Digigram - Pháp + vMix HD/ vMix | 82.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Ổ điện cấp nguồn loại 6 chấu |
5 | Chiếc | Loại 6 chấu/ Việt Nam | 325.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Máy chủ Automation quản lý phát sóng phát thanh |
1 | Bộ | Radio Automation (Part: AD-AU#1)/ PlayBox - Châu Á | 529.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dây điện cấp cho ổ nguồn |
100 | Mét | Loại 2x6mm/ Cadivi - Việt Nam | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Thiết bị hiệu chỉnh màu |
1 | Bộ | OGX-FR-CN-P + PS-OGX + 9980-CSC-3G / Cobalt - Mỹ (Bộ nguồn: Trung Quốc) | 322.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bảng điều khiển thiết bị hiệu chỉnh màu |
1 | Bộ | OGCP-9000/CC/ Cobalt - Mỹ | 99.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Thiết bị đồng bộ thời gian thực NTP time server |
1 | Bộ | ES-185E/NTP6/ ESE - Mỹ | 108.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đồng hồ hiển thị 6-digit NTP Network Clock |
2 | Bộ | ES-992U/ ESE - Mỹ | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống |
1 | Gói | ES-ANT + ES-AB1A+ CA-TNCM/NM100/ ESE - Châu Á | 25.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Thiết bị tường lửa |
1 | Bộ | FPR2110-ASA-K9/ Cisco - Mexico hoặc Châu Âu | 159.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Card 3G-SDI Up, Down, Cross-Converter |
2 | Chiếc | OG-UDC/ AJA - Mỹ | 24.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bộ điều chỉnh mức tiếng |
1 | Chiếc | D*AP4 LM/ Junger Audio - Đức | 332.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Thiết bị multiview |
1 | Chiếc | Multiview 16/ Blackmagic Design - Singapore | 49.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Camera trường quay chuyên dụng chuẩn 4K (kèm ống kính và viewfinder 7 inch) |
3 | Chiếc | HXC-FB80SL/ Sony - Anh Quốc | 837.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | CCU cho camera |
3 | Chiếc | HXCU-FB80L/ Sony - Anh Quốc | 337.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bàn điển khiển cho camera |
3 | Chiếc | RCP-3500/ Sony - Anh Quốc | 172.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ điều khiển ống kính camera |
3 | Chiếc | MS-15/ Canon - Nhật Bản | 60.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Chân camera |
3 | Chiếc | LX10 Studio/ Libec - Đài Loan | 43.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Gá gắn chân cho camera |
3 | Chiếc | VCT-14/ Sony - Trung Quốc | 10.648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cáp quang chuyên dụng (10m) |
3 | Chiếc | FCC10N-FRCM/ Canare - Nhật Bản | 23.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Cáp quang chuyên dụng (30m) |
3 | Chiếc | FCC35N/ Canare - Nhật Bản | 41.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cáp cho bàn điều khiển |
3 | Chiếc | CCA-5-10/ Sony - Nhật Bản | 10.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bộ nhắc lời cho phát thanh viên |
2 | Bộ | PROP-24HB + REM-MOUSE+ REM-FOOT2/ Prompter People - Trung Quốc | 159.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Máy tính cài đặt phần mềm nhắc lời kèm theo màn hình |
1 | Bộ | Z2G5/ HP - Trung Quốc + P24H G4/ HP - Trung Quốc + Flip-Q PRO/PrompterPeople | 45.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Mixer Audio |
1 | Chiếc | TF3/ Yamaha - Indonesia | 86.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bộ Mic không dây cài ve áo |
3 | Bộ | EW 500 G4-MKE2 (Part: EW 500 G4-MKE2-AW+)/ Sennheiser - Romania | 27.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Micro cài tai |
3 | Chiếc | HSP-4-EW-3/ Sennheiser - Đức | 19.701.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Micro để bàn (mui rùa) |
2 | Chiếc | MEB 114-S-B/ Sennheiser - Đức | 12.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Loa kiểm âm trường quay |
4 | Chiếc | 8020D/ Genelec - Phần Lan | 19.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh |
1 | Bộ | PA2/ DBX - Trung Quốc | 17.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Thiết bị delay audio |
1 | Bộ | AD-200/ DataVideo - Đài Loan | 32.538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Thiết bị kiểm tra mức tiếng |
1 | Bộ | eAMP1-S8-2MDA/ Wohler - Mỹ | 117.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Đèn ánh sáng chủ LED |
8 | Chiếc | Risalto LED M Daylight + (Product code: F134D000M)/ Coemar - Ý | 58.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Đèn chiếu ven LED |
6 | Chiếc | Risalto LED S Daylight + (Product code: F134D000S)/ Coemar - Ý | 47.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Đèn trung hòa và chiếu phông LED |
12 | Chiếc | SOFT PANEL 300/ Coemar - Ý | 36.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bàn điều khiển đèn |
1 | Bộ | Scenemaster 24/48/ Theatrelight - Trung Quốc | 36.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Hệ thanh treo chính |
1 | HT | Việt Nam | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Móc bắt tay treo |
26 | Chiếc | Clamp/ Farseeing - Trung Quốc | 214.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Tay treo đèn xương cá |
14 | Chiếc | Phantograp/ Farseeing - Trung Quốc | 3.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Tay treo thẳng đứng |
12 | Chiếc | Gia công - Việt Nam | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Móc treo giữ dây điều khiển |
120 | Chiếc | Cable pully/ Farseeing - Trung Quốc | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Dây đai an toàn cho đèn |
28 | Sợi | Safety rope/ Farseeing - Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dây điều khiển DMX |
200 | Mét | DMX512/ DTE - Châu Á | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Giắc XLR |
30 | Cặp | NC5FXX+NC5MXX/ Newtrik - Liechtenstein | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Hệ thống tủ điện cho dàn đèn |
1 | Gói | Châu Á | 10.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bảng đánh số đèn |
28 | Chiếc | Light number plate/ Farseeing - Trung Quốc | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Vật tư phụ kiện khác |
1 | Gói | Châu Á | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Màn LED độ phân giải cao |
11.06 | m2 | P1,56/ Bako - Trung Quốc | 69.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bộ truyền tín hiệu hình ảnh |
1 | Bộ | VX400/ NovaStar - Trung Quốc | 46.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Cạc nhận tín hiệu |
48 | Chiếc | A8S/ NovaStar - Trung Quốc | 1.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Giá đỡ hệ thống màn LED |
1 | HT | Gia công - Việt Nam | 10.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vật tư lắp đặt |
1 | Gói | Châu Á | 28.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Màn LED dự phòng |
8 | Module | P1,56/ Bako - Trung Quốc | 2.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Cạc nhận tín hiệu dự phòng |
4 | Chiếc | A8S/ NovaStar - Trung Quốc | 1.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Máy tính điều khiển tín hiệu và phần mềm xử lý |
1 | Chiếc | Z4G4/ HP - Trung Quốc + Decklink Mini Recoder HD/ Blackmagic - Singapore + vMix HD/ vMix | 99.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Dựng bục trường quay |
18 | m2 | Gia công - Việt Nam | 4.015.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Dựng vách trường quay |
24 | m2 | Gia công - Việt Nam | 4.653.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Hệ thống đèn LED treo thả |
10 | m | LED SMD 3825/AMBEE – Châu Á | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Hệ thống đèn LED viền và bục trường quay |
25 | m | LED SMD 3825/AMBEE – Châu Á | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bàn ghế ghi hình |
1 | Bộ | Gia công - Việt Nam | 43.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bàn trộn hình 4K |
1 | Bộ | HVS-190S + HVS-190OU + HVS-100DI-A + HVS-190SPSM + HVS-190PSO/ For-A - Nhật Bản | 764.170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Máy phát file chuyên dụng 4K |
1 | Bộ | Production AirBox Neo-20 (Part: PA-MX#4K)/ PlayBox - Châu Á | 654.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Bộ router bao gồm bảng điều khiển |
1 | Bộ | NK-3G34 + RCP-ME/ RossVideo - Canada | 307.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Trạm chính liên lạc |
1 | Bộ | MS-704/ ClearCom - Mỹ | 73.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bộ giao tiếp với camera hệ thống |
1 | Chiếc | IF4W4/ ClearCom - Mỹ | 44.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Micro cho trạm chính |
1 | Chiếc | GM-18/ ClearCom - Nhật Bản | 8.635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Intercom Headsets |
4 | Chiếc | CC-400 (Part: CC-400-X4)/ Clearcom - Châu Á | 14.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Trạm chính liên lạc |
1 | Bộ | RM-702/ ClearCom - Mỹ | 79.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Micro cho trạm chính. Phụ |
1 | Chiếc | GM-18/ ClearCom - Nhật Bản | 8.635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Thiết bị theo dõi tín hiệu |
1 | Chiếc | 4CRAFT (Part model: 4CRAFT-3G16O)/ Craltech - Tây Ban Nha | 214.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Màn hình kiểm tra tín hiệu chuyên dụng loại 65 inch chuẩn 4K |
2 | Chiếc | FW-75BZ40H/ Sony - Malaysia | 78.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Tivi kiểm tra tín hiệu 4K phòng studio |
2 | Chiếc | KD-43X75K/ Sony - Châu Á | 10.846.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu SDI sang HDMI |
3 | Chiếc | Hi5-Plus/ AJA - Mỹ | 10.879.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Khung treo màn hình cho phòng điều khiển |
1 | Bộ | Gia công - Việt Nam | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Chân đỡ màn hình cho studio |
2 | Bộ | Gia công - Việt Nam | 2.662.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Màn hình kiểm tra tín hiệu 2 màn 7 inch có Waveform/Vector scope |
2 | Chiếc | PRM-702A/ Postium - Hàn Quốc | 56.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Màn hình kiểm tra tín hiệu 21 inch có Waveform/Vector scope/ HDR |
1 | Chiếc | OBM-R210/ Postium - Hàn Quốc | 104.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Thiết bị xử lý tín hiệu video/audio |
1 | Bộ | OGX-FR-CN + DRA-8902-16 (x2) + UDA-8705A (x2) + MUX-8258-4C + ADA-8405-C + ADA-8402-A / RossVideo - Canada | 652.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Thiết bị kiểm tra và đồng bộ tín hiệu |
1 | Bộ | SRG-2200/ RossVideo - Canada | 213.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | HD/SD Audio/Video Frame Synchronizer and Converter |
2 | Bộ | FS2/ AJA - Mỹ | 148.346.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Thiết bị ghi tín hiệu lên ổ cứng |
1 | Bộ | Ki Pro Ultra 12G/ AJA - Mỹ | 129.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Ổ cứng ghi tín hiệu loại 512 GB |
2 | Chiếc | PAK 512/ AJA - Mỹ | 28.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Đầu đọc ổ cứng |
1 | Chiếc | PAK Dock Pro/ AJA - Mỹ | 5.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Bộ dựng phi tuyến chuẩn 4K |
1 | Bộ | Precision 7920 Tower XCTO Base/ Dell - Malaysia | 384.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Card xử lý tín hiệu |
1 | Chiếc | Decklink Studio 4K/ Decklink Studio 4K - Singapore | 21.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Tai nghe kiểm âm |
2 | Chiếc | HD 280 Pro/ Sennheiser / Romania | 3.828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Màn hình cho bộ dựng |
1 | Chiếc | Z24n G3/ HP - Trung Quốc | 8.525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Tủ rack |
3 | Chiếc | MPC-421000-B-G/ AMPC - Việt Nam | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bàn lắp thiết bị chuyên dụng |
1 | Bộ | Gia công / Việt Nam | 66.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bộ lưu điện 10KVA |
1 | Bộ | SRT10KRMXLI/ APC - Philippines | 93.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Patchbay video kèm dây patchcord |
1 | Bộ | 32MD-ST/ Canare - Nhật Bản | 37.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Switch mạng 24 cổng |
2 | Chiếc | CBS250-24T-4G (Part: CBS250-24T-4G-EU)/ Cisco - Trung Quốc | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Cáp video (cuộn 100m) |
8 | Cuộn | L-2.5CHD/ Canare - Nhật Bản | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Cáp audio (cuộn 100m) |
4 | Cuộn | L2-T2S/ Canare - Nhật Bản | 8.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Giắc BNC (100 chiếc/ hộp) |
3 | Hộp | BCP-B25HD/ Canare - Nhật Bản | 10.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Giắc XLR |
60 | Cặp | NC3MXX + NC3FXX/ Neutrik - Liechtenstein | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Cáp mạng (cuộn 305m) |
1 | Cuộn | CAT6/ AMP - Trung Quốc | 2.618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Túi hạt mạng (100 hạt/ túi) |
1 | Túi | RJ45/ AMP - Trung Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Cáp HDMI 15m |
4 | Sợi | 10111/ Ugreen - Trung Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Cáp USB 15m |
8 | Sợi | 10323/ Ugreen - Trung Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Túi dây thít |
5 | Túi | Trung Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Tem đánh dấu dây |
5 | Cuộn | TZE-231/ Brother - Châu Á | 258.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Khay đỡ chuột bàn phím |
1 | Chiếc | Gia công - Việt Nam | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Khay đỡ thiết bị |
6 | Chiếc | Gia công - Việt Nam | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Mặt che 1U chuyên dụng |
20 | Chiếc | Gia công - Việt Nam | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Mặt che 2U chuyên dụng |
10 | Chiếc | Gia công - Việt Nam | 140.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Vật tư khác |
1 | Gói | Châu Á | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Máy bắn chữ đồ họa tương tác 4K |
1 | Bộ | TitleBox Neo-20 (Part: HD-TB#4K)/ PlayBox - Châu Á | 651.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Máy điều khiển đồ họa tương tác |
1 | Bộ | PlayLive (Part: PL#2)/ Sapphire Bonanza - Malaysia | 598.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Máy chủ tương tác gateway |
1 | Bộ | DB-Gateway/ Sapphire Bonanza - Malaysia | 544.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Hệ thống thiết kế và kiểm duyệt đồ họa tương tác |
1 | Bộ | Z4G4/ HP - Trung Quốc + MApprove/ PlayBox | 99.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Máy quay phim loại cầm tay chuẩn 4K |
6 | Bộ | PXW-Z280V/ Sony - Trung Quốc | 236.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Pin dự phòng cho máy quay |
6 | Cục | BP-U100/ Sony - Singapore | 15.565.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Chân cho cho máy quay |
6 | Chiếc | LX7/ Libec - Đài Loan | 17.765.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Micro phỏng vấn |
6 | Chiếc | ECM-673/ Sony - Nhật Bản | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Túi đựng máy quay |
6 | Bộ | CAM-R&GB-MEDIUM/ Camrade - Trung Quốc | 8.525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Máy quay phim chuyên dụng loại vác vai |
2 | Bộ | PXW-X400KC/ Sony - Nhật Bản | 669.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Chân máy quay chuyên dụng |
2 | Chiếc | LX10/ Libec - Đài Loan | 40.975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Giá gắn chân cho máy quay |
2 | Chiếc | VCT-14/ Sony - Trung Quốc | 10.648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Micro phỏng vấn |
2 | Chiếc | ECM-673/ Sony - Nhật Bản | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Túi mềm đựng máy quay |
2 | Chiếc | CAM-R&GB-XL/ Camrade - Châu Âu | 11.748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Bộ camera PTZ |
1 | Bộ | BRC-H800/ Sony - Trung Quốc | 395.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bộ điều khiển kéo dài cho bộ camera PTZ |
1 | Bộ | RM-IP500/ Sony - Trung Quốc | 121.979.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Bộ Fly cam cho sản xuất lưu động |
2 | Bộ | Mavic 3 pro/ DJI - Trung Quốc + RC pro/ DJI - Trung Quốc + Loại Extreme Pro 64GB/ Sandisk - Trung Quốc + phụ kiện pin và sạc pin DJI - Trung Quốc | 53.834.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Bộ dựng phi tuyến chuẩn 4K |
6 | Bộ | Precision 7920 Tower XCTO Base/ Dell - Malaysia | 384.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Màn hình cho bộ dựng phi tuyến |
6 | Chiếc | P2422H/ Dell - Trung Quốc | 8.657.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Bộ lưu điện cho bộ dựng phi tuyến |
6 | Bộ | Blazer2200 Pro/ Santak - Trung Quốc | 7.062.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Loa kiểm âm |
12 | Chiếc | HS5/ Yamaha - Indonesia | 7.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Tai nghe kiểm âm |
6 | Chiếc | HD 280 Pro/ Sennheiser - Romania | 3.828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Bàn + ghế cho biên tập viên |
6 | Bộ | Gia công - Việt Nam | 3.256.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Ổ cứng dự phòng cho bộ lưu trữ sản xuất, lưu trữ phát sóng |
4 | Chiếc | Loại 10TB 3.5 inch SATA/ Western Digital - Châu Á | 17.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Card mạng loại 10 GbE dự phòng cho bộ lưu trữ |
4 | Chiếc | Intel - Trung Quốc | 17.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Card mạng loại 10 GbE dự phòng các bộ dựng |
5 | Chiếc | Loại 10GbE Dual Port Adapter/ HP - Trung Quốc | 17.468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Ổ đĩa quang lưu trữ cho hệ thống lưu trữ 50 năm |
10 | Chiếc | ODC3300R/ Sony - Châu Á | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Thiết bị tường lửa, an ninh mạng |
1 | Bộ | FPR2110-ASA-K9/ Cisco - Mexico hoặc Châu Âu | 159.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Hệ thống truyền tin và cầu truyền hình trực tiếp công nghệ 4G/5G |
1 | HT | P1 Bonding Encoder/ Kiloview - Trung Quốc + RD-300/ Kiloview - Trung Quốc + Sim Viettel - Việt Nam | 108.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Hệ thống cánh tay cẩu |
1 | HT | Crane 120 9m version/ ABC Products (MovieTech) - Châu Âu | 698.412.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bộ chân Dolly cho cẩu có bánh xe |
1 | bộ | CD8/ ABC Products (MovieTech) - Châu Âu | 280.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Hệ thống điều khiển |
1 | HT | Remote Head Alex Digital/ ABC Products (MovieTech) - Châu Âu | 533.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Bộ tạ đối trọng |
1 | bộ | ABC Products (MovieTech) - Châu Âu | 49.313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Bộ truyền tín hiệu truyền hình công nghệ IP (internet protocol) |
1 | Bộ | AVP2000 + RX8200/ MediaKind (Ericsson) - Ba lan | 574.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Laptop cho làm lưu động loại 15.6 inch |
4 | Chiếc | Gaming G15 5520/ Dell - Trung Quốc | 37.785.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Laptop cho làm lưu động loại 14 inch |
6 | Chiếc | Vostro 3400/ Dell - Trung Quốc | 26.015.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Mixer Audio |
1 | Chiếc | Si Expression 3/ Soundcraft - Trung Quốc | 108.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Hộp kết nối micro với Mixer Audio |
1 | Chiếc | Mini Stagebox 16i/ Soundcraft - Trung Quốc | 44.110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Loa toàn giải liền công suất |
4 | Chiếc | ACTION-525A/ Das - Tây Ban Nha | 48.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Loa Sub liền công suất |
2 | Chiếc | ACTION-S118A-230/ Das - Tây Ban Nha | 76.857.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Loa monitor sân khấu |
2 | Chiếc | ACTION-M512A/ Das - Tây Ban Nha | 38.346.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Bộ Micro không dây cầm tay |
6 | Bộ | EW 100 G4-835-S-A/ Sennheiser - Romania | 21.835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Bộ Micro không dây cài ve áo |
2 | Bộ | EW 500 G4-MKE2 (Part: EW 500 G4-MKE2-AW+)/ Sennheiser - Romania | 27.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Micro loại cài tai |
2 | Chiếc | HSP-4-EW-3/ Sennheiser - Đức | 19.701.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Tai nghe kiểm âm |
2 | Chiếc | HD 280 Pro/ Sennheiser - Romania | 3.828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Ổn áp loại 8KVA |
1 | Chiếc | NEW 2088 – 8KVA/ Hansinco - Việt Nam | 5.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bộ chia tín hiệu Audio |
1 | Bộ | ADA 2:6/ Glensound - Anh Quốc | 17.457.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Tủ đựng thiết bị lưu động |
1 | Chiếc | Gia công - Việt Nam | 8.448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Dây tín hiệu kết nối hệ thống |
200 | Mét | 4S6/ Canare - Nhật Bản | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Giắc Audio kết nối hệ thống |
30 | Cặp | NC3MXX + NC3FXX/ Neutrik - Liechtenstein | 273.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Ổ điện cấp nguồn loại 6 chấu |
5 | Chiếc | Việt Nam | 313.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Dây điện cấp nguồn loại 2x2.5 mm |
100 | Mét | Trần Phú - Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Dây tín hiệu cho loa |
200 | Mét | Trung Quốc | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Giắc tín hiệu cho loa |
10 | Cặp | Việt Nam | 272.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Cáp mạng (cuộn 305m) |
1 | Cuộn | CAT5E/ Commscope - AMP - Châu Á | 2.596.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Túi hạt mạng (100 hạt/ túi) |
1 | Túi | RJ45/ Commscope - AMP - Châu Á | 761.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Rulo quấn cáp |
3 | Chiếc | Việt Nam | 4.598.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Camera trường quay chuyên dụng chuẩn 4K (kèm ống kính và viewfinder 7 inch) |
1 | Chiếc | HXC-FB80SL/ Sony - Anh Quốc | 837.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | CCU cho camera |
1 | Chiếc | HXCU-FB80L/ Sony - Anh Quốc | 337.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Bàn điển khiển cho camera |
1 | Chiếc | RCP-3500/ Sony - Anh Quốc | 172.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Cáp cho bàn điều khiển |
1 | Sợi | CCA-5-10/ Sony - Nhật Bản | 10.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Dây cáp quang 50 mét cho camera |
1 | Sợi | FUW.92LT.050N.PUWG/ Lemo - Thuỵ sỹ | 53.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Gá gắn chân cho camera |
1 | Chiếc | VCT-14/ Sony - Trung Quốc | 10.648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Chân camera |
1 | Bộ | LX10 Studio/ Libec - Đài Loan | 43.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bộ điều khiển cho ống kính camera |
1 | Bộ | MS-15/ Canon - Nhật Bản | 60.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi món quà từ bạn bè là một điều ước cho hạnh phúc của bạn. "
Richard Bach
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...