Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104823985 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TCT và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ FSI | 102.728.860.000 VND | 0 | 102.728.860.000 VND | 180 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TCT | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ FSI | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm |
Model: 55SVM5J-H; Hãng sản xuất: LG
|
24 | Tấm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Indonesia | 200.000.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
2 | Bộ điều khiển hiển thị |
Model: VSN 1172; Hãng sản xuất: Datapath
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Anh | 2.410.000.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
3 | Khung giá cho màn hình ghép |
Model: BT8310; Hãng sản xuất: B-Tech
|
24 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.200.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
4 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 8x3 |
Hàng gia công
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 98.000.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
5 | Cáp HDMI 30M |
Model: DHD20-AA-K30; Hãng sản xuất: Samjin
|
6 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 20.125.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
6 | Cáp HDMI 15M |
Model: DHD20-AA-K15; Hãng sản xuất: Samjin
|
24 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 16.625.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
7 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột |
Model: Optiplex 5090 SFF; Hãng sản xuất: Dell Technologies; Thương hiệu: Dell
|
6 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 50.450.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
8 | Màn hình máy trạm vận hành |
Model: P2422; Hãng sản xuất: Dell Technologies; Thương hiệu: Dell
|
12 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 5.600.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
9 | Giá đỡ màn hình |
Model: F160; Hãng sản xuất: North Bayou
|
6 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 5.600.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
10 | Thiết bị chuyển mạch |
Part number: C9300-24P-E; Hãng sản xuất: Cisco
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Mỹ / Mexico | 217.000.000 | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
11 | Thiết bị thu phát Access Point |
Part number: AIR-AP3802E- S-K9; Hãng sản xuất: Cisco; Xuất xứ: Trung Quốc
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 50.000.000 | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
12 | Đầu hạt mạng |
Hãng sản xuất: Commscope
|
1 | hộp | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc/Mỹ (Mua tại Việt Nam) | 950.000 | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
13 | Cáp mạng |
Hãng sản xuất: Commscope
|
1 | cuộn | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc (Mua tại Việt Nam) | 5.000.000 | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
14 | Ổn áp |
Model: DRI-10000II; Hãng sản xuất: Nhật Linh; Thương hiệu: Lioa
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.200.000 | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
15 | Tủ rack |
Hàng gia công
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.300.000 | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
16 | Camera bán cầu trong nhà và các phụ kiện lắp đặt |
Model: KCE-CNDTN2024; Hãng sản xuất: KCE
|
4 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 8.500.000 | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
17 | Đầu ghi hình camera |
Model: KNR-400RP; Hãng sản xuất: KCE
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 21.435.000 | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm |
18 | Ốp gỗ |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
48 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.600.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
19 | Tủ cánh màn hình ghép |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
12 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
20 | Phào trang trí MHG |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
69 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 500.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
21 | Trải sàn |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 720.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
22 | Sàn nâng kỹ thuật |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.725.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
23 | Vách thạch cao |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
39 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 950.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
24 | Bàn |
Model: DAL BH01; Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
25 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.100.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
25 | Ghế đại biểu |
Model: DAL G11.1; Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
15 | cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.950.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
26 | Ghế kỹ thuật |
Model: DAL FM06; Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
10 | cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.750.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
27 | Bộ chữ |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
28 | Quốc huy |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.500.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm |
29 | Dây điện ổ cắm |
|
119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 900.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
30 | Triển khai và phụ kiện |
|
1 | Gói | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 93.000.000 | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
31 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm |
Model: 55VSM5J-H; Hãng sản xuất: LG
|
12 | Tấm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Indonesia | 200.000.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
32 | Bộ điều khiển hiển thị |
Model: VSN 1172; Hãng sản xuất: Datapath
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Anh | 2.410.000.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
33 | Khung giá cho màn hình ghép |
Model: BT8310; Hãng sản xuất: B-tech
|
12 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.200.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
34 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 4x3 |
Hàng gia công
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
35 | Cáp HDMI 30M |
Model: DHD20-AA-K30; Hãng sản xuất: Samjin
|
3 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 20.125.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
36 | Cáp HDMI 15M |
Model: DHD20-AA-K15; Hãng sản xuất: Samjin
|
12 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 16.625.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
37 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột |
Model: Optiplex 5090 SFF; Hãng sản xuất: Dell Technologies; Thương hiệu: Dell
|
3 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 50.450.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
38 | Màn hình máy trạm vận hành |
Model: P2422H; Hãng sản xuất: Dell Technologies; Thương hiệu: Dell
|
6 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 5.600.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
39 | Giá đỡ màn hình |
Model: F160; Hãng sản xuất: North Bayou
|
3 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 5.600.000 | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
40 | Thiết bị chuyển mạch |
Part number: C9300-24P-E; Hãng sản xuất: Cisco
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Mỹ / Mexico | 217.000.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
41 | Thiết bị thu phát Access Point |
Part number: AIR-AP3802E- S-K9; Hãng sản xuất: Cisco
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 50.000.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
42 | Đầu hạt mạng |
Hãng sản xuất: Commscope
|
1 | hộp | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc/ Mỹ (Mua tại Việt Nam) | 950.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
43 | Cáp mạng |
Hãng sản xuất: Commscope
|
1 | cuộn | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc (Mua tại Việt Nam) | 5.000.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
44 | Ổn áp |
Model: DRI-10000II; Hãng sản xuất: Nhật Linh; Thương hiệu: Lioa
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.200.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
45 | Tủ rack |
Hàng gia công
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.300.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
46 | Hộp đại biểu cần dài |
Model: CCSD-DL-EU; Hãng sản xuất: Bosch
|
15 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Bồ Đào Nha | 15.300.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
47 | Khối điều khiển trung tâm có triệt tiêu hồi âm kỹ thuật số & chức năng ghi âm |
Model: CCSD-CURD; Hãng sản xuất: Bosch
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Bồ Đào Nha | 59.000.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
48 | Cáp nối dài chuyên dụng |
Model: LBB4116/10; Hãng sản xuất: Bosch
|
3 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.000.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
49 | Loa |
Model: EKX-12P-AP; Hãng sản xuất: Electro-Voice
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 33.500.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
50 | Bộ thu Micro không dây |
Model: MW1-RX-F4; Hãng sản xuất: Bosch
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 13.000.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
51 | Micro không dây cầm tay |
Model: MW1-HTX-F4; Hãng sản xuất: Bosch
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 11.000.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
52 | Bàn trộn âm thanh |
Model: DC-CMS1000-3-MIG; Hãng sản xuất: Dynacord
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 60.000.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
53 | Tủ rack 16U |
Hàng gia công
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.300.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
54 | Dây loa, ống ghen, chân loa đứng, phụ kiện |
|
1 | HT | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Mua tại Việt Nam | 9.900.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
55 | Ốp gỗ |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
52 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.600.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
56 | Tủ cánh màn hình ghép |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
12 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
57 | Phào trang trí MHG |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
69 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 500.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
58 | Trải sàn |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
52 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 720.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
59 | Sàn nâng kỹ thuật |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
52 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.725.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
60 | Vách thạch cao |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
39 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 950.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
61 | Bàn |
Model: DAL BH01; Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
25 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.100.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
62 | Ghế đại biểu |
Model: DAL G11.1; Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
15 | cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.950.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
63 | Ghế kỹ thuật |
Model: DAL FM06; Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
10 | cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.750.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
64 | Bộ chữ |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
65 | Quốc huy |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.500.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương |
66 | Điện ổ cắm |
|
52 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 900.000 | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
67 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm |
Model: 55VSM5J-H; Hãng sản xuất: LG
|
24 | Tấm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Indonesia | 200.000.000 | Hệ thống video wall phòng hội thảo |
68 | Bộ điều khiển hiển thị |
Model: VSN 1172; Hãng sản xuất: Datapath
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Anh | 2.410.000.000 | Hệ thống video wall phòng hội thảo |
69 | Khung giá cho màn hình ghép |
Model: BT8310; Hãng sản xuất: B-tech
|
24 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.200.000 | Hệ thống video wall phòng hội thảo |
70 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 8x3 |
Hàng gia công
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 98.000.000 | Hệ thống video wall phòng hội thảo |
71 | Cáp HDMI 30M |
Model: DHD20-AA-K30; Hãng sản xuất: Samjin
|
3 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 20.125.000 | Hệ thống video wall phòng hội thảo |
72 | Cáp HDMI 15M |
Model: DHD20-AA-K15; Hãng sản xuất: Samjin
|
24 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 16.625.000 | Hệ thống video wall phòng hội thảo |
73 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột |
Model: Optiplex 5090 SFF; Hãng sản xuất: Dell Technologies; Thương hiệu: Dell
|
3 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 50.450.000 | Hệ thống video wall phòng hội thảo |
74 | Màn hình máy trạm vận hành |
Model: P2422H; Hãng sản xuất: Dell Technologies; Thương hiệu: Dell
|
6 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 5.600.000 | Hệ thống video wall phòng hội thảo |
75 | Giá đỡ màn hình |
Model: F160; Hãng sản xuất: North Bayou
|
3 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 5.600.000 | Hệ thống video wall phòng hội thảo |
76 | Thiết bị chuyển mạch |
Part number: C9300-24P-E; Hãng sản xuất: Cisco
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Mỹ / Mexico | 217.000.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo |
77 | Thiết bị thu phát Access Point |
Part number: AIR-AP3802E- S-K9; Hãng sản xuất: Cisco
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 50.000.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo |
78 | Đầu hạt mạng |
Hãng sản xuất: Commscope
|
1 | hộp | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc/ Mỹ (Mua tại Việt Nam) | 950.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo |
79 | Cáp mạng |
Hãng sản xuất: Commscope
|
1 | cuộn | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc (Mua tại Việt Nam) | 5.000.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo |
80 | Ổn áp |
Model: DRI-10000II; Hãng sản xuất: Nhật Linh; Thương hiệu: Lioa
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.200.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo |
81 | Tủ rack |
Hàng gia công
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.300.000 | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo |
82 | Tủ cánh màn hình ghép |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
12 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500.000 | Cải tạo nội thất phòng hội thảo |
83 | Phào trang trí MHG |
Hãng sản xuất: Đa Lợi
|
69 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 500.000 | Cải tạo nội thất phòng hội thảo |
84 | Điện ổ cắm |
|
119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 900.000 | Cải tạo nội thất phòng hội thảo | |
85 | Bộ truyền tín hiệu |
Model: NJR-P01UF-T; Hãng sản xuất: IDK
|
4 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản | 108.000.000 | Hệ thống truyền tín hiệu màn hình ghép cho phòng hội thảo |
86 | Bộ nhận tín hiệu |
Model: NJR-P01UF-R; Hãng sản xuất: IDK
|
4 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản | 108.000.000 | Hệ thống truyền tín hiệu màn hình ghép cho phòng hội thảo |
87 | Cáp Quang |
|
50 | Mét | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc Mua tại Việt Nam | 98.000 | Hệ thống truyền tín hiệu màn hình ghép cho phòng hội thảo |
88 | ODF |
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Mua tại Việt Nam | 1.700.000 | Hệ thống truyền tín hiệu màn hình ghép cho phòng hội thảo |
89 | Cáp quang HDMI 15m |
Model: DHD20-AA-K15; Hãng sản xuất: Samjin
|
2 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 16.625.000 | Hệ thống truyền tín hiệu màn hình ghép cho phòng hội thảo |
90 | Hộp đại biểu cần dài |
Model: CCSD-DL-EU; Hãng sản xuất: Bosch
|
15 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Bồ Đào Nha | 15.300.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo |
91 | Khối điều khiển trung tâm có triệt tiêu hồi âm kỹ thuật số & chức năng ghi âm |
Model: CCSD-CURD; Hãng sản xuất: Bosch
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Bồ Đào Nha | 59.000.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo |
92 | Cáp nối dài chuyên dụng |
Model: LBB4116/10; Hãng sản xuất: Bosch
|
3 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.000.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo |
93 | Loa |
Model: EKX-12P-AP; Hãng sản xuất: Electro-Voice
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 33.500.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo |
94 | Bộ thu Micro không dây |
Model: MW1-RX-F4; Hãng sản xuất: Bosch
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 13.000.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo |
95 | Micro không dây cầm tay |
Model: MW1-HTX-F4; Hãng sản xuất: Bosch
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 11.000.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo |
96 | Bàn trộn âm thanh |
Model: DC-CMS1000-3-MIG; Hãng sản xuất: Dynacord
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 60.000.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo |
97 | Tủ rack 16U |
Hàng gia công
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.300.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo |
98 | Dây loa, ống ghen, chân loa đứng, phụ kiện |
|
1 | HT | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Mua tại Việt Nam | 9.900.000 | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo |
99 | Bộ phát để bàn |
Model: WM-2110 01ER; Hãng sản xuất: TOA
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 9.000.000 | Hệ thống dịch 2 ngôn ngữ cho phòng hội thảo |
100 | Micro cài áo UHF |
Model: YP-M5300; Hãng sản xuất: TOA
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 2.200.000 | Hệ thống dịch 2 ngôn ngữ cho phòng hội thảo |
101 | Bộ thu cơ động |
Model: WT-2100 01; Hãng sản xuất: TOA
|
46 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 8.750.000 | Hệ thống dịch 2 ngôn ngữ cho phòng hội thảo |
102 | Tai nghe |
Model: YP-E5000; Hãng sản xuất: TOA
|
46 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản | 1.350.000 | Hệ thống dịch 2 ngôn ngữ cho phòng hội thảo |
103 | Cabin dịch (Dùng cho 2 phiên dịch viên) |
Hàng gia công
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 69.000.000 | Hệ thống dịch 2 ngôn ngữ cho phòng hội thảo |
104 | Phần mềm họp không giấy |
|
1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 2.352.700.000 | Hệ thống họp không giấy | |
105 | Phần mềm hỗ trợ kết luận cuộc họp |
|
1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 2.042.550.000 | Hệ thống họp không giấy | |
106 | Phần mềm thư viện tài liệu họp |
|
1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 1.962.000.000 | Hệ thống họp không giấy | |
107 | Phần mềm điểm danh cuộc họp sử dụng sinh trắc học |
Model: DIPV9B20.A2FR; Hãng: Dipro Technologies S.L.
|
1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 1.982.000.000 | Hệ thống họp không giấy | |
108 | Phần mềm bóc băng xử lý dịch 1 phiên đồng thời |
Model: VIONE/V2; Hãng: VAIS
|
1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 629.000.000 | Hệ thống họp không giấy | |
109 | Máy tính bảng |
Model: A2072; Hãng sản xuất: Apple
|
25 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc (Mua tại Việt Nam) | 31.500.000 | Hệ thống họp không giấy |
110 | Máy chủ xử lý bóc băng |
Model: Precision 7920 rack; Hãng sản xuất: Dell Technologies; Thương hiệu: Dell
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 332.000.000 | Hệ thống họp không giấy |
111 | Máy tính điều khiển và tạo phiên thu âm đầu vào |
Model: OptiPlex 3080 Tower + màn hình Dell E2422H; Hãng sản xuất: Dell Technologies; Thương hiệu: Dell
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Máy tính: Malaysia Màn hình: Trung Quốc | 21.000.000 | Hệ thống họp không giấy |
112 | Hệ thống thiết bị khác phục vụ giải pháp |
|
1 | Gói | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Mua tại Việt Nam | 29.000.000 | Hệ thống họp không giấy |
113 | Phần mềm biên tập dữ liệu GIS |
Model: ArcGIS Desktop Advanced Concurrent Use; Hãng: Esri
|
1 | Bản quyền | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 2.030.800.000 | Nền tảng CSDL bản đồ | |
114 | Phần mềm sự kiện GIS |
Model: ArcGIS GeoEvent Server (up to 4 Core Server); Hãng : Esri
|
1 | Bản quyền | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 980.000.000 | Nền tảng CSDL bản đồ | |
115 | Phần mềm quản lý luồng |
Model: Model: ArcGIS Workflow Manager Extension for Server (up to 4 Core Server); Hãng : Esri
|
1 | Bản quyền | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 485.000.000 | Nền tảng CSDL bản đồ | |
116 | Phần mềm phân tích dữ liệu địa lý |
Model: ArcGIS GeoAnalytic Server (up to 4 Core Server); Hãng : Esri
|
1 | Bản quyền | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 1.002.000.000 | Nền tảng CSDL bản đồ | |
117 | Phần mềm quản lý dữ liệu không gian dùng chung |
Model: ArcGIS Enterprise Advanced (up to 4 Core Server); Hãng : Esri
|
1 | Bản quyền | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 24.160.000.000 | Nền tảng CSDL bản đồ | |
118 | Cơ sở dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất |
|
1 | Gói | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 1.920.000.000 | Nền tảng CSDL bản đồ | |
119 | Phần mềm thu thập xây dựng thông tin Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất |
|
1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 890.000.000 | Nền tảng CSDL bản đồ | |
120 | Phần mềm chia sẻ thông tin trung tâm điều hành |
|
1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 1.545.000.000 | Nền tảng CSDL bản đồ | |
121 | Hệ thống thiết bị hiển thị đầu cuối tại 60 điểm |
|
1 | Hệ thống | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 0 | Hệ thống họp trực tuyến | |
122 | Ti vi 65 inch |
Model: 65UL3J-B; Hãng sản xuất: LG
|
60 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Indonesia | 49.000.000 | Hệ thống họp trực tuyến |
123 | Thiết bị đầu cuối Hội nghị truyền hình cho phòng họp nhỏ |
Model: Poly G200; Hãng sản xuất: Polycom
|
60 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 191.000.000 | Hệ thống họp trực tuyến |
124 | License quản lý cho thiết bị đầu cuối |
Part number: A-FLEX-3; Hãng sản xuất: Cisco
|
60 | License | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 50.886.000 | Hệ thống họp trực tuyến | |
125 | Giá treo di động |
Model: AVA1800-70-1P; Hãng sản xuất: Kunshan Hongjie Electronics; Thương hiệu: NB
|
60 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 2.600.000 | Hệ thống họp trực tuyến |
126 | Dây âm thanh |
|
60 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Mua tại Việt Nam | 450.000 | Hệ thống họp trực tuyến |
127 | Thiết bị MCU |
Part number: CMS 1000 M5v2; Server bundle; Hãng sản xuất: Cisco
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 1.365.485.000 | Hệ thống họp trực tuyến |
128 | License Meeting kèm MCU |
Part number: TP-SMP-K9; Hãng sản xuất: Cisco
|
2 | License | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 412.000.000 | Hệ thống họp trực tuyến | |
129 | Thiết bị chuyển mạch |
Part number: C1000-24T-4G-L; Hãng sản xuất: Cisco
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 40.000.000 | Hệ thống họp trực tuyến |
130 | License ghi âm cuộc họp |
Part number: CMS-RECORDING; Hãng sản xuất: Cisco
|
1 | License | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 540.500.000 | Hệ thống họp trực tuyến | |
131 | License bổ sung 2 phiên họp cho MCU |
Part number: TP-SMP-K9; Hãng sản xuất: Cisco
|
1 | License | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 830.000.000 | Hệ thống họp trực tuyến | |
132 | Phần mềm Quản lý dữ liệu số hóa |
Model: DAS; Hãng: FSI
|
1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 2.990.000.000 | Kho lưu trữ số hóa văn bản | |
133 | CSDL phông lữu trữ của UBND Tỉnh |
|
1 | Gói | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | 4.900.250.000 | Kho lưu trữ số hóa văn bản |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Dấu hiệu thành công cho một người thầy giáo là có thể nói, ‘Bọn trẻ giờ học như thể tôi không tồn tại’. "
Maria Montessori
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...