Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 07: Mua sắm thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị hạ tầng kỹ thuật, thi công, lắp đặt, cài đặt thiết bị giai đoạn 1 trung tâm giám sát điều hành thông minh tỉnh Hải Dương Xây dựng Trung tâm giám sát, điều hành thông minh tỉnh Hải Dương 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách tỉnh, trong kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021-2025 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: + Hợp đồng tương tự: Scan (hợp đồng; Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc Biên bản Thanh lý hợp đồng hoặc phụ lục thanh toán 80% khối lượng hợp đồng). + Nhân sự: Scan Bằng cấp, chứng chỉ có liên quan. + Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối hợp pháp tại Việt Nam hoặc Thư ủy quyền hoặc cam kết cung cấp của Hãng sản xuất đối với các hàng hóa yêu cầu: Màn hình ghép hiển thị trung tâm, Bộ điều khiển hiện thị, thiết bị chuyển mạch, bộ truyền tín hiệu, bộ nhận tín hiệu, Thiết bị đầu cuối Hội nghị truyền hình cho phòng họp nhỏ, hệ thống thiết bị MCU. + Cam kết cung cấp giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa (CO) (bản gốc hoặc bản công chứng), giấy chứng nhận chất lượng (CQ) (bản gốc hoặc bản công chứng) đối với các thiết bị nhập khẩu có giá trị >50 triệu (trừ các vật tư, phụ kiện lắp đặt) khi bàn giao hàng hóa. + Cam kết của nhà thầu đảm bảo hàng hoá mới 100% và sản xuất, gia công hoặc nâng cấp (cập nhật) từ năm 2020 về sau. + Báo cáo tài chính 3 năm 2018, 2019, 2020 đã được kiểm toán. |
E-CDNT 10.2(c) | + Hợp đồng tương tự: Scan (hợp đồng; Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc Biên bản Thanh lý hợp đồng hoặc phụ lục thanh toán 80% khối lượng hợp đồng). + Nhân sự: Scan Bằng cấp, chứng chỉ có liên quan. + Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối hợp pháp tại Việt Nam hoặc Thư ủy quyền hoặc cam kết cung cấp của Hãng sản xuất đối với các hàng hóa yêu cầu: Màn hình ghép hiển thị trung tâm, Bộ điều khiển hiện thị, thiết bị chuyển mạch, bộ truyền tín hiệu, bộ nhận tín hiệu, Thiết bị đầu cuối Hội nghị truyền hình cho phòng họp nhỏ, hệ thống thiết bị MCU. + Cam kết cung cấp giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa (CO) (bản gốc hoặc bản công chứng), giấy chứng nhận chất lượng (CQ) (bản gốc hoặc bản công chứng) đối với các thiết bị nhập khẩu có giá trị >50 triệu (trừ các vật tư, phụ kiện lắp đặt) khi bàn giao hàng hóa. + Cam kết của nhà thầu đảm bảo hàng hoá mới 100% và sản xuất, gia công hoặc nâng cấp (cập nhật) từ năm 2020 về sau. + Báo cáo tài chính 3 năm 2018, 2019, 2020 đã được kiểm toán. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 05 năm. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu. + Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối hợp pháp tại Việt Nam hoặc Thư ủy quyền hoặc cam kết cung cấp của Hãng sản xuất đối với các hàng hóa yêu cầu: Màn hình ghép hiển thị trung tâm, Bộ điều khiển hiện thị, thiết bị chuyển mạch, bộ truyền tín hiệu, bộ nhận tín hiệu, Thiết bị đầu cuối Hội nghị truyền hình, hệ thống thiết bị MCU. Trường hợp, trong HSDT, nhà thầu không đóng kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối hợp pháp tại Việt Nam hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuấthoặc nhà phân phối trực tiếp của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.050.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Tên gói thầu: “Gói thầu số 07: Mua sắm thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị hạ tầng kỹ thuật, thi công, lắp đặt, cài đặt thiết bị giai đoạn 1 trung tâm giám sát điều hành thông minh tỉnh Hải Dương”
Tên dự án là: Xây dựng Trung tâm giám sát, điều hành thông minh tỉnh Hải Dương.
Thời gian thực hiện hợp đồng là: 180 ngày. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Người có thẩm quyền: UBND tỉnh Hải Dương. Địa chỉ: Số 45 Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Hải Dương, số 58 Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương. |
E-CDNT 36 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm | 24 | Tấm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
2 | Bộ điều khiển hiển thị | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
3 | Khung giá cho màn hình ghép | 24 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
4 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 8x3 | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
5 | Cáp HDMI 30M | 6 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
6 | Cáp HDMI 15M | 24 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
7 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột | 6 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
8 | Màn hình máy trạm vận hành | 12 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
9 | Giá đỡ màn hình | 6 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
10 | Thiết bị chuyển mạch | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
11 | Thiết bị thu phát Access Point | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
12 | Đầu hạt mạng | 1 | hộp | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
13 | Cáp mạng | 1 | cuộn | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
14 | Ổn áp | 1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
15 | Tủ rack | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
16 | Camera bán cầu trong nhà và các phụ kiện lắp đặt | 4 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
17 | Đầu ghi hình camera | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống kết nối mạng, điện tại Phòng điều hành giám sát trung tâm | |
18 | Ốp gỗ | 48 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
19 | Tủ cánh màn hình ghép | 12 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
20 | Phào trang trí MHG | 69 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
21 | Trải sàn | 119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
22 | Sàn nâng kỹ thuật | 119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
23 | Vách thạch cao | 39 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
24 | Bàn | 25 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
25 | Ghế đại biểu | 15 | cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
26 | Ghế kỹ thuật | 10 | cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
27 | Bộ chữ | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
28 | Quốc huy | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
29 | Dây điện ổ cắm | 119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
30 | Triển khai và phụ kiện | 1 | Gói | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng điều hành giám sát trung tâm | |
31 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm | 12 | Tấm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
32 | Bộ điều khiển hiển thị | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
33 | Khung giá cho màn hình ghép | 12 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
34 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 4x3 | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
35 | Cáp HDMI 30M | 3 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
36 | Cáp HDMI 15M | 12 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
37 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột | 3 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
38 | Màn hình máy trạm vận hành | 6 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
39 | Giá đỡ màn hình | 3 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống Video wall tại Phòng họp thông minh Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
40 | Thiết bị chuyển mạch | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
41 | Thiết bị thu phát Access Point | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
42 | Đầu hạt mạng | 1 | hộp | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
43 | Cáp mạng | 1 | cuộn | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
44 | Ổn áp | 1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
45 | Tủ rack | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
46 | Hộp đại biểu cần dài | 15 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
47 | Khối điều khiển trung tâm có triệt tiêu hồi âm kỹ thuật số & chức năng ghi âm | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
48 | Cáp nối dài chuyên dụng | 3 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
49 | Loa | 2 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
50 | Bộ thu Micro không dây | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
51 | Micro không dây cầm tay | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
52 | Bàn trộn âm thanh | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
53 | Tủ rack 16U | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
54 | Dây loa, ống ghen, chân loa đứng, phụ kiện | 1 | HT | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng họp thông minh tại Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | |
55 | Ốp gỗ | 52 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
56 | Tủ cánh màn hình ghép | 12 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
57 | Phào trang trí MHG | 69 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
58 | Trải sàn | 52 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
59 | Sàn nâng kỹ thuật | 52 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
60 | Vách thạch cao | 39 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
61 | Bàn | 25 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
62 | Ghế đại biểu | 15 | cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
63 | Ghế kỹ thuật | 10 | cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
64 | Bộ chữ | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
65 | Quốc huy | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
66 | Điện ổ cắm | 52 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng họp thông minh tại Sở TT&TT Hải Dương | |
67 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm | 24 | Tấm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống video wall phòng hội thảo | |
68 | Bộ điều khiển hiển thị | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống video wall phòng hội thảo | |
69 | Khung giá cho màn hình ghép | 24 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống video wall phòng hội thảo | |
70 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 8x3 | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống video wall phòng hội thảo | |
71 | Cáp HDMI 30M | 3 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống video wall phòng hội thảo | |
72 | Cáp HDMI 15M | 24 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống video wall phòng hội thảo | |
73 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột | 3 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống video wall phòng hội thảo | |
74 | Màn hình máy trạm vận hành | 6 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống video wall phòng hội thảo | |
75 | Giá đỡ màn hình | 3 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống video wall phòng hội thảo | |
76 | Thiết bị chuyển mạch | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo | |
77 | Thiết bị thu phát Access Point | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo | |
78 | Đầu hạt mạng | 1 | hộp | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo | |
79 | Cáp mạng | 1 | cuộn | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo | |
80 | Ổn áp | 1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo | |
81 | Tủ rack | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống mạng, điện cho phòng hội thảo | |
82 | Tủ cánh màn hình ghép | 12 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng hội thảo | |
83 | Phào trang trí MHG | 69 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng hội thảo | |
84 | Điện ổ cắm | 119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cải tạo nội thất phòng hội thảo | |
85 | Bộ truyền tín hiệu | 4 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống truyền tín hiệu màn hình ghép cho phòng hội thảo | |
86 | Bộ nhận tín hiệu | 4 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống truyền tín hiệu màn hình ghép cho phòng hội thảo | |
87 | Cáp Quang | 50 | Mét | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống truyền tín hiệu màn hình ghép cho phòng hội thảo | |
88 | ODF | 2 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống truyền tín hiệu màn hình ghép cho phòng hội thảo | |
89 | Cáp quang HDMI 15m | 2 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống truyền tín hiệu màn hình ghép cho phòng hội thảo | |
90 | Hộp đại biểu cần dài | 15 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo | |
91 | Khối điều khiển trung tâm có triệt tiêu hồi âm kỹ thuật số & chức năng ghi âm | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo | |
92 | Cáp nối dài chuyên dụng | 3 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo | |
93 | Loa | 2 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo | |
94 | Bộ thu Micro không dây | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo | |
95 | Micro không dây cầm tay | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo | |
96 | Bàn trộn âm thanh | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo | |
97 | Tủ rack 16U | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo | |
98 | Dây loa, ống ghen, chân loa đứng, phụ kiện | 1 | HT | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống âm thanh hội nghị cho phòng hội thảo | |
99 | Bộ phát để bàn | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống dịch 2 ngôn ngữ cho phòng hội thảo | |
100 | Micro cài áo UHF | 2 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống dịch 2 ngôn ngữ cho phòng hội thảo | |
101 | Bộ thu cơ động | 46 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống dịch 2 ngôn ngữ cho phòng hội thảo | |
102 | Tai nghe | 46 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống dịch 2 ngôn ngữ cho phòng hội thảo | |
103 | Cabin dịch (Dùng cho 2 phiên dịch viên) | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống dịch 2 ngôn ngữ cho phòng hội thảo | |
104 | Phần mềm họp không giấy | 1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp không giấy | |
105 | Phần mềm hỗ trợ kết luận cuộc họp | 1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp không giấy | |
106 | Phần mềm thư viện tài liệu họp | 1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp không giấy | |
107 | Phần mềm điểm danh cuộc họp sử dụng sinh trắc học | 1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp không giấy | |
108 | Phần mềm bóc băng xử lý dịch 1 phiên đồng thời | 1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp không giấy | |
109 | Máy tính bảng | 25 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp không giấy | |
110 | Máy chủ xử lý bóc băng | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp không giấy | |
111 | Máy tính điều khiển và tạo phiên thu âm đầu vào | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp không giấy | |
112 | Hệ thống thiết bị khác phục vụ giải pháp | 1 | Gói | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp không giấy | |
113 | Phần mềm biên tập dữ liệu GIS | 1 | Bản quyền | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nền tảng CSDL bản đồ | |
114 | Phần mềm sự kiện GIS | 1 | Bản quyền | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nền tảng CSDL bản đồ | |
115 | Phần mềm quản lý luồng | 1 | Bản quyền | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nền tảng CSDL bản đồ | |
116 | Phần mềm phân tích dữ liệu địa lý | 1 | Bản quyền | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nền tảng CSDL bản đồ | |
117 | Phần mềm quản lý dữ liệu không gian dùng chung | 1 | Bản quyền | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nền tảng CSDL bản đồ | |
118 | Cơ sở dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất | 1 | Gói | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nền tảng CSDL bản đồ | |
119 | Phần mềm thu thập xây dựng thông tin Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất | 1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nền tảng CSDL bản đồ | |
120 | Phần mềm chia sẻ thông tin trung tâm điều hành | 1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nền tảng CSDL bản đồ | |
121 | Hệ thống thiết bị hiển thị đầu cuối tại 60 điểm | 1 | Hệ thống | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
122 | Ti vi 65 inch | 60 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
123 | Thiết bị đầu cuối Hội nghị truyền hình cho phòng họp nhỏ | 60 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
124 | License quản lý cho thiết bị đầu cuối | 60 | License | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
125 | Giá treo di động | 60 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
126 | Dây âm thanh | 60 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
127 | Thiết bị MCU | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
128 | License Meeting kèm MCU | 2 | License | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
129 | Thiết bị chuyển mạch | 1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
130 | License ghi âm cuộc họp | 1 | License | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
131 | License bổ sung 2 phiên họp cho MCU | 1 | License | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hệ thống họp trực tuyến | |
132 | Phần mềm Quản lý dữ liệu số hóa | 1 | Phần mềm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Kho lưu trữ số hóa văn bản | |
133 | CSDL phông lữu trữ của UBND Tỉnh | 1 | Gói | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Kho lưu trữ số hóa văn bản |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Lắp đặt, cài đặt Hệ thống Tường Video hiển thị (Video wall) phòng điều hành giám sát trung tâm | 1 | Gói | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Lắp đặt, cài đặt Hệ thống mạng, điện phòng điều hành giám sát trung tâm | 1 | Gói | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Lắp đặt, cài đặt Hệ thống Tường Video hiển thị (Video wall) phòng điều hành sở thông tin và truyền thông | 1 | Gói | Sở Thông tin và Truyền thông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Lắp đặt, cài đặt Hệ thống kết nối mạng, điện hệ thống âm thanh hội nghị phòng điều hành sở thông tin và truyền thông | 1 | Gói | Sở Thông tin và Truyền thông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Lắp đặt, cài đặt Hệ thống Tường Video hiển thị (Video wall) phòng hội thảo | 1 | Gói | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Lắp đặt, cài đặt Hệ thống kết nối mạng, điện Hệ thống truyền tín hiệu MHG Hệ thống âm thanh hội nghị phòng hội thảo | 1 | Gói | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Lắp đặt, cài đặt Hệ thống hội nghị trực tuyến | 1 | Gói | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông, Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, các điểm cầu trên địa bàn tỉnh Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm | 24 | Tấm | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bộ điều khiển hiển thị | 1 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Khung giá cho màn hình ghép | 24 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 8x3 | 1 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Cáp HDMI 30M | 6 | Sợi | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Cáp HDMI 15M | 24 | Sợi | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột | 6 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Màn hình máy trạm vận hành | 12 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Giá đỡ màn hình | 6 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Thiết bị chuyển mạch | 1 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Thiết bị thu phát Access Point | 2 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Đầu hạt mạng | 1 | hộp | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Cáp mạng | 1 | cuộn | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Ổn áp | 1 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Tủ rack | 1 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Camera bán cầu trong nhà và các phụ kiện lắp đặt | 4 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Đầu ghi hình camera | 1 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Ốp gỗ | 48 | m2 | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Tủ cánh màn hình ghép | 12 | m2 | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Phào trang trí MHG | 69 | md | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Trải sàn | 119 | m2 | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Sàn nâng kỹ thuật | 119 | m2 | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Vách thạch cao | 39 | m2 | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Bàn | 25 | md | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Ghế đại biểu | 15 | cái | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Ghế kỹ thuật | 10 | cái | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bộ chữ | 1 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Quốc huy | 1 | Cái | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Dây điện ổ cắm | 119 | m2 | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Triển khai và phụ kiện | 1 | Gói | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm | 12 | Tấm | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Bộ điều khiển hiển thị | 1 | Bộ | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Khung giá cho màn hình ghép | 12 | Chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 4x3 | 1 | Bộ | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Cáp HDMI 30M | 3 | Sợi | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Cáp HDMI 15M | 12 | Sợi | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột | 3 | Chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Màn hình máy trạm vận hành | 6 | Bộ | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Giá đỡ màn hình | 3 | Chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Thiết bị chuyển mạch | 1 | Bộ | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Thiết bị thu phát Access Point | 2 | Bộ | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Đầu hạt mạng | 1 | hộp | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Cáp mạng | 1 | cuộn | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Ổn áp | 1 | Chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Tủ rack | 1 | chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Hộp đại biểu cần dài | 15 | chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Khối điều khiển trung tâm có triệt tiêu hồi âm kỹ thuật số & chức năng ghi âm | 1 | chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Cáp nối dài chuyên dụng | 3 | chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Loa | 2 | chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Bộ thu Micro không dây | 1 | chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Micro không dây cầm tay | 1 | chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Bàn trộn âm thanh | 1 | chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Tủ rack 16U | 1 | chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Dây loa, ống ghen, chân loa đứng, phụ kiện | 1 | HT | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Ốp gỗ | 52 | m2 | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Tủ cánh màn hình ghép | 12 | m2 | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Phào trang trí MHG | 69 | md | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Trải sàn | 52 | m2 | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Sàn nâng kỹ thuật | 52 | m2 | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Vách thạch cao | 39 | m2 | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Bàn | 25 | md | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Ghế đại biểu | 15 | cái | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Ghế kỹ thuật | 10 | cái | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Bộ chữ | 1 | Bộ | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Quốc huy | 1 | Cái | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Điện ổ cắm | 52 | m2 | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm | 24 | Tấm | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Bộ điều khiển hiển thị | 1 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Khung giá cho màn hình ghép | 24 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 8x3 | 1 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Cáp HDMI 30M | 3 | Sợi | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Cáp HDMI 15M | 24 | Sợi | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột | 3 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Màn hình máy trạm vận hành | 6 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Giá đỡ màn hình | 3 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Thiết bị chuyển mạch | 1 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Thiết bị thu phát Access Point | 2 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Đầu hạt mạng | 1 | hộp | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Cáp mạng | 1 | cuộn | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Ổn áp | 1 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Tủ rack | 1 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Tủ cánh màn hình ghép | 12 | m2 | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Phào trang trí MHG | 69 | md | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Điện ổ cắm | 119 | m2 | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Bộ truyền tín hiệu | 4 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Bộ nhận tín hiệu | 4 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Cáp Quang | 50 | Mét | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | ODF | 2 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Cáp quang HDMI 15m | 2 | Sợi | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Hộp đại biểu cần dài | 15 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Khối điều khiển trung tâm có triệt tiêu hồi âm kỹ thuật số & chức năng ghi âm | 1 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Cáp nối dài chuyên dụng | 3 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Loa | 2 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Bộ thu Micro không dây | 1 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Micro không dây cầm tay | 1 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Bàn trộn âm thanh | 1 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Tủ rack 16U | 1 | chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Dây loa, ống ghen, chân loa đứng, phụ kiện | 1 | HT | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Bộ phát để bàn | 2 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Micro cài áo UHF | 2 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Bộ thu cơ động | 46 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Tai nghe | 46 | Chiếc | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Cabin dịch (Dùng cho 2 phiên dịch viên) | 1 | Bộ | Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Phần mềm họp không giấy | 1 | Phần mềm | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Phần mềm hỗ trợ kết luận cuộc họp | 1 | Phần mềm | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Phần mềm thư viện tài liệu họp | 1 | Phần mềm | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Phần mềm điểm danh cuộc họp sử dụng sinh trắc học | 1 | Phần mềm | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Phần mềm bóc băng xử lý dịch 1 phiên đồng thời | 1 | Phần mềm | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Máy tính bảng | 25 | chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Máy chủ xử lý bóc băng | 2 | Bộ | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Máy tính điều khiển và tạo phiên thu âm đầu vào | 2 | Bộ | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Hệ thống thiết bị khác phục vụ giải pháp | 1 | Gói | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Phần mềm biên tập dữ liệu GIS | 1 | Bản quyền | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Phần mềm sự kiện GIS | 1 | Bản quyền | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Phần mềm quản lý luồng | 1 | Bản quyền | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Phần mềm phân tích dữ liệu địa lý | 1 | Bản quyền | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Phần mềm quản lý dữ liệu không gian dùng chung | 1 | Bản quyền | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Cơ sở dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất | 1 | Gói | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Phần mềm thu thập xây dựng thông tin Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất | 1 | Phần mềm | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Phần mềm chia sẻ thông tin trung tâm điều hành | 1 | Phần mềm | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Hệ thống thiết bị hiển thị đầu cuối tại 60 điểm | 1 | Hệ thống | Các điểm cầu trên địa bàn Tỉnh Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Ti vi 65 inch | 60 | Chiếc | Các điểm cầu trên địa bàn Tỉnh Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Thiết bị đầu cuối Hội nghị truyền hình cho phòng họp nhỏ | 60 | Bộ | Các điểm cầu trên địa bàn Tỉnh Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | License quản lý cho thiết bị đầu cuối | 60 | License | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Giá treo di động | 60 | Chiếc | Các điểm cầu trên địa bàn Tỉnh Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Dây âm thanh | 60 | Sợi | Các điểm cầu trên địa bàn Tỉnh Hải Dương | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Thiết bị MCU | 2 | Bộ | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | License Meeting kèm MCU | 2 | License | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Thiết bị chuyển mạch | 1 | Chiếc | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | License ghi âm cuộc họp | 1 | License | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | License bổ sung 2 phiên họp cho MCU | 1 | License | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Phần mềm Quản lý dữ liệu số hóa | 1 | Phần mềm | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | CSDL phông lữu trữ của UBND Tỉnh | 1 | Gói | Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương, Trung tâm Văn hóa Xứ Đông | 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Quản lý dự án. | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Tin học, Điện tử Tin học, Công nghệ thông tin, Toán tin ứng dụng, Điện tử viễn thông, Công nghệ kỹ thuật máy tính, Hệ thống thông tin | 5 | 3 |
2 | Cán bộ triển khai, lắp đặt, cài đặt thiết bị phần cứng, phần mềm thương mại | 3 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Tin học, Điện tử Tin học, Công nghệ thông tin, Toán tin ứng dụng, Điện tử viễn thông, Công nghệ kỹ thuật máy tính, Hệ thống thông tin, Điện – Điện tử | 2 | 1 |
3 | Cán bộ phân tích nghiệp vụ và thiết kế phần mềm | 2 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Tin học, Điện tử Tin học, Công nghệ thông tin, Toán tin ứng dụng, Điện tử viễn thông, Công nghệ kỹ thuật máy tính, Hệ thống thông tin, Điện – Điện tử | 3 | 2 |
4 | Cán bộ phát triển phần mềm | 15 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Tin học, Điện tử Tin học, Công nghệ thông tin, Toán tin ứng dụng, Điện tử viễn thông, Công nghệ kỹ thuật máy tính, Hệ thống thông tin, Điện – Điện tử | 2 | 1 |
5 | Cán bộ triển khaisố hóa, tạo lập CSDL, xây dựng CSDL quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất | 10 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Tin học, Điện tử Tin học, Công nghệ thông tin, Toán tin ứng dụng, Điện tử viễn thông, Công nghệ kỹ thuật máy tính, Hệ thống thông tin, Điện – Điện tử | 2 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm | 24 | Tấm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Bộ điều khiển hiển thị | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Khung giá cho màn hình ghép | 24 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 8x3 | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Cáp HDMI 30M | 6 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Cáp HDMI 15M | 24 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột | 6 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Màn hình máy trạm vận hành | 12 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Giá đỡ màn hình | 6 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Thiết bị chuyển mạch | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Thiết bị thu phát Access Point | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Đầu hạt mạng | 1 | hộp | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Cáp mạng | 1 | cuộn | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Ổn áp | 1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Tủ rack | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Camera bán cầu trong nhà và các phụ kiện lắp đặt | 4 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Đầu ghi hình camera | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Ốp gỗ | 48 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Tủ cánh màn hình ghép | 12 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Phào trang trí MHG | 69 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Trải sàn | 119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Sàn nâng kỹ thuật | 119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Vách thạch cao | 39 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Bàn | 25 | md | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Ghế đại biểu | 15 | cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Ghế kỹ thuật | 10 | cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bộ chữ | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Quốc huy | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Dây điện ổ cắm | 119 | m2 | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Triển khai và phụ kiện | 1 | Gói | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Màn hình ghép hiển thị trung tâm | 12 | Tấm | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bộ điều khiển hiển thị | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Khung giá cho màn hình ghép | 12 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Khung thép chịu lực cho màn hình ghép 4x3 | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Cáp HDMI 30M | 3 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Cáp HDMI 15M | 12 | Sợi | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Máy trạm vận hành đi kèm bàn phím, chuột | 3 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Màn hình máy trạm vận hành | 6 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Giá đỡ màn hình | 3 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Thiết bị chuyển mạch | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Thiết bị thu phát Access Point | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Đầu hạt mạng | 1 | hộp | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Cáp mạng | 1 | cuộn | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Ổn áp | 1 | Chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Tủ rack | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Hộp đại biểu cần dài | 15 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Khối điều khiển trung tâm có triệt tiêu hồi âm kỹ thuật số & chức năng ghi âm | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Cáp nối dài chuyên dụng | 3 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Loa | 2 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Bộ thu Micro không dây | 1 | chiếc | Chi tiết tại Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương như sau:
- Có quan hệ với 70 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 56,41%, Xây lắp 1,28%, Tư vấn 23,08%, Phi tư vấn 19,23%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 371.970.447.714 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 366.986.054.517 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,34%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công và hạnh phúc nằm trong bạn. Quyết tâm hạnh phúc, và niềm vui sẽ đi cùng bạn để hình thành đạo quân bất khả chiến bại chống lại nghịch cảnh. "
Helen Keller
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Thông tin và Truyền thông Hải Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.