Gói thầu số 09: Mua sắm vật tư, hàng hóa cơ điện, điện tử sửa chữa TBQS-PX7

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
98
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 09: Mua sắm vật tư, hàng hóa cơ điện, điện tử sửa chữa TBQS-PX7
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
685.195.000 VND
Giá dự toán
685.195.000 VND
Hoàn thành
08:02 06/07/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
35 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0315612542

CÔNG TY TNHH TMDV & XNK ĐẠI PHÁT

684.525.000 VND 684.525.000 VND 35 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 IC
133ЛA6
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 150.000
2 IC
133TB1
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 210.000
3 IC
133TB14
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 210.000
4 IC
133ЛA8
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 162.000
5 IC
134ЛБ1A
16 Cái Có Catalog đính kèm Nga 330.000
6 IC
134ЛБ2A
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 240.000
7 IC
134ЛA2A
9 Cái Có Catalog đính kèm Nga 180.000
8 IC
134TB14
18 Cái Có Catalog đính kèm Nga 245.000
9 IC
134TB1Б
7 Cái Có Catalog đính kèm Nga 190.000
10 IC
134ЛA8A
7 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
11 IC
136ЛA3
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 275.000
12 IC
136ЛA8
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
13 IC
149KT1Б
9 Cái Có Catalog đính kèm Nga 180.000
14 IC
149KT1B
12 Cái Có Catalog đính kèm Nga 180.000
15 IC
140УД1Б
10 Cái Có Catalog đính kèm Nga 510.000
16 IC
140УД1A
12 Cái Có Catalog đính kèm Nga 495.000
17 IC
162KT1A
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 200.000
18 IC
1HT251
12 Cái Có Catalog đính kèm Nga 435.000
19 IC
448ГГ2
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
20 IC
2TC622A
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 180.000
21 Khoá K
КТ-1 1-1/1-1
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 100.000
22 Khoá K
КТ-1 22-22/7-7
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 285.000
23 Khoá K
КТ-1 3-3/3-3
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 100.000
24 Loa
0,5ГД-30-125
2 Cái - Trở kháng danh định: 16 Ohm; - Công suất: 3 W; - Kích thước: (125 x 80 x 47) mm. Nga 150.000
25 Micrô
ХЖ5 068 395Д
2 Cái ХЖ5 068 395Д Nga 380.000
26 Mô tơ
ДР-1,5Р
1 Cái - U định mức: 27 V; - I danh định: 1 A; - Công suất: 1.5 W; - Tốc độ vòng quay: 153 vòng / phút; - Kích thước tổng thể: (108 x 48) mm. Nga 1.340.000
27 Mô tơ
СД-10В
2 Cái - Điện áp nguồn cuộn dây: + làm việc: 60 V; + kích từ: 27 V . - Công suất: 10 W; - Tốc độ vòng quay: 6 000 vòng / phút; - Kích thước tổng thể: (98 x 18) mm. Nga 940.000
28 Mô tơ
ДАТ 31660
2 Cái - U định mức: 220 V; - I danh định: 0,45 A; - Công suất: 60 W; - Tốc độ vòng quay: 10 800 vòng / phút; - Kích thước tổng thể: (80 x 56) mm. Nga 1.380.000
29 Mô tơ điều chỉnh tự động
ЭП-110/245
2 Cái - U định mức: 110 V; - I danh định: 3,3 A; - Công suất: 0,25 W; - Tốc độ vòng quay: 4 000 vòng / phút. Nga 3.400.000
30 Mô tơ kéo băng
Г-205 У4
2 Cái - U định mức: 220 V / 50 Hz; - Tốc độ: 3 000 vòng / phút; - Công suất định mức: 1.6 W Nga 900.000
31 Mô tơ quạt gió
ЭП 78/125
2 Cái - Tốc độ vòng quay: ≥ 220 vòng / phút; - Điện áp định mức: 78 V; - Công suất: 125 W. Nga 3.400.000
32 Ổ cắm
РД1
2 Cái - Số lượng tiếp điểm: 2 - Dòng hoạt động, không quá: 6 A - Điện áp hoạt động tối đa: 250 V - Kích thước: 19x28x33 mm Nga 65.000
33 Quạt thông gió
2ДВ0-0,7-60-367-4
2 Cái - Tốc độ quay: ≥ 10 400 vòng / phút . - U định mức: 127 V; 220 V. - Tần số mạng: 400 Hz. - Kích thước tổng thể: + chiều cao: 53 mm; + đường kính: 64 mm. Nga 940.000
34 Quạt thông gió
220 V / 50 Hz
2 Cái - U định mức: 220 V; - Tần số: 50 Hz. Trung Quốc 1.000.000
35 Rơ le
PЭC-54 ХП4.500.010-01
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 285.000
36 Rơ le
PЭC-49 PC4.569.421-08.01
7 Cái Có Catalog đính kèm Nga 175.000
37 Rơ le
PЭC-47 PФ4.500.407-07.01
22 Cái Có Catalog đính kèm Nga 165.000
38 Rơ le
PЭC-43 PC4.569.204
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 150.000
39 Rơ le
PЭC-42 PC4.569.152
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 175.000
40 Rơ le
PЭH-33 PФ0.510.021-00.05
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 150.000
41 Rơ le
PЭH-32 PФ4.519.021-10.01
19 Cái Có Catalog đính kèm Nga 260.000
42 Rơ le
PЭК-23 PФ4.500.472-06.02
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 60.000
43 Rơ le
PЭC-10 PC4.529.031-05.01
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 165.000
44 Rơ le
РЭВ-16 РФ4.562.009-00.01
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 765.000
45 Rơ le
PПB5/7 PC4.521.322
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 660.000
46 Rơ le
PПB2/7 PC4.521.962
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 735.000
47 Rơ le
PЭC-9 PC4.529.029-00.01
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 125.000
48 Rơ le
PЭC-10 PC4.529.031-02.01
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 125.000
49 Rơ le
5ДК420008
2 Cái 5ДК420008 Nga 420.000
50 Rơ le
24 V / 40 A
4 Cái U danh định: 24 V. I định mức: 40 A Trung Quốc 300.000
51 Rơ le
РП-5 РС4.522.009СП
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 350.000
52 Rơ le
РКМ-1 РС4.500.873СП
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
53 Rơ le
РКМ-1 РС4.503.817СП
12 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
54 Sa nối
2ΡМ30Б32Ш1В1
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 400.000
55 Sa nối
2ΡМ30Б32Γ1В1
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 400.000
56 Sa nối
2ΡМ18Б72Γ1В1
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 400.000
57 Sa nối
2ΡМ24Б19Γ1В1
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 400.000
58 Sa nối
ШР32Π12ЭШ1
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 400.000
59 Sa nối
2PMT14Б4Г1B1B
3 Bộ Có Catalog đính kèm Nga 220.000
60 Sa nối
РШАВ-14 РШАГ-14
1 Bộ Có Catalog đính kèm Nga 200.000
61 Sa nối
РГ1Н-1-5 РШ2Н-1-29
2 Bộ Có Catalog đính kèm Nga 220.000
62 Sa nối 4 chân
2РМ14Б4Г1В1
3 Bộ Có Catalog đính kèm Nga 240.000
63 Thạch anh
РГ-07-15ГТ 4500кГц
1 Cái Tần số fao động: 4500 kHz Nga 250.000
64 Thạch anh
75 kHz
2 Cái Tần số dao động: 75 kHz Trung Quốc 250.000
65 Thạch anh
1000 kHz
2 Cái Tần số dao động: 1000 kHz Trung Quốc 250.000
66 Thạch anh
3,3 MHz
3 Cái Tần số dao động: 3,3 MHz Nga 250.000
67 Thạch anh
7,06 MHz
3 Cái Tần số dao động: 7,06 MHz Nga 250.000
68 Thyristor 
2У202E
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 150.000
69 Thyristor 
2У202Г
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 150.000
70 Thyristor 
2У203И
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 150.000
71 Thyristor 
2У203Б
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 150.000
72 Thyristor 
2У208Г
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 150.000
73 Tôn si líc
CHCC-1300V
2 Bộ CHCC-1300V Trung Quốc 550.000
74 Tranristo
МП13
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 60.000
75 Tranristo
П217Б
18 Cái Có Catalog đính kèm Nga 90.000
76 Tranristo
П4БЭ
12 Cái Có Catalog đính kèm Nga 120.000
77 Tranristo
2T934B
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 500.000
78 Tranristo
2T922A
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 420.000
79 Tranristo
2T922B
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 550.000
80 Tranristo
2T922Б
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 450.000
81 Tranristo
2T920A
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 420.000
82 Tranristo
2T919A
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 570.000
83 Tranristo
2T913A
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 450.000
84 Tranristo
2T911A
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 450.000
85 Tranristo
2T908A
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 215.000
86 Tranristo
2T904A
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 235.000
87 Tranristo
2T803A
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 135.000
88 Tranristo
2T808A
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 145.000
89 Tranristo
2T809A
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 140.000
90 Tranristo
2T602Б
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 175.000
91 Tranristo
2T606A
10 Cái Có Catalog đính kèm Nga 150.000
92 Tranristo
2T608Б
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 175.000
93 Tranristo
2T610А
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 300.000
94 Tranristo
2T382A
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 85.000
95 Tranristo
2T326Б
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 110.000
96 Tranristo
2T326В
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 110.000
97 Tranristo
2T325Б
9 Cái Có Catalog đính kèm Nga 110.000
98 Tranristo
2T325В
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 110.000
99 Tranristo
2T308Г
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 110.000
100 Tranristo
2T308B
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 110.000
101 Tranristo
2T312Б
35 Cái Có Catalog đính kèm Nga 110.000
102 Tranristo
2T312В
12 Cái Có Catalog đính kèm Nga 110.000
103 Tranristo
2T203Б
20 Cái Có Catalog đính kèm Nga 105.000
104 Tranristo
2T203Г
28 Cái Có Catalog đính kèm Nga 105.000
105 Tranristo
2T203A
17 Cái Có Catalog đính kèm Nga 110.000
106 Tranristo
2T203Д
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 115.000
107 Tranristo
2T201Б
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 98.000
108 Tranristo
2T201А
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 95.000
109 Tranristo
2T201Г
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 98.000
110 Tranristo
1T313Б
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 90.000
111 Tranristo
1T308Б
10 Cái Có Catalog đính kèm Nga 90.000
112 Tranristo
1T308Г
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 90.000
113 Tranristo
1T308B
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 90.000
114 Tranristo
1T403Б
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 90.000
115 Tranristo
П308
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 120.000
116 Tranristo
П307B
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 115.000
117 Tranristo
П307Б
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 115.000
118 Tranristo
П306Б
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 90.000
119 Tranristo
2П103A
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 240.000
120 Tranristo
MП10Б
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 60.000
121 Tranristo
MП13Б
12 Cái Có Catalog đính kèm Nga 60.000
122 Tranristo
MП16Б
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 60.000
123 Tranristo
MП25Б
7 Cái Có Catalog đính kèm Nga 60.000
124 Tranristo
MП26A
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 60.000
125 Tranristo
MП26Б
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 60.000
126 Tranristo
П214Г
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 90.000
127 Trụ đấu điện
M12x60
4 Bộ Kích cỡ: (12 x 60) mm Nga 50.000
128 Tụ bán chuẩn
(0 - 12) pF
9 Cái (0 - 12) pF Nga 130.000
129 Tụ dầu
4 µF - 1 kV
2 Cái 4 µF - 1 kV Trung Quốc 1.850.000
130 Tụ dầu
20 µF - 2,5 kV
6 Cái 20 µF - 2,5 kV Trung Quốc 2.935.000
131 Tụ dầu CZY-2
4 µF - 3 kV
4 Cái 4 µF - 3 kV Trung Quốc 3.500.000
132 Tụ điện
10 mF - 50 V
8 Cái 10 mF - 50 V Nga 15.000
133 Tụ điện
10 mF - 300 V
5 Cái 10 mF - 300 V Nga 45.000
134 Tụ điện
100 mF - 200 V
8 Cái 100 mF - 200 V Nga 40.000
135 Tụ điện
200 mF - 150 V
4 Cái 200 mF - 150 V Nga 40.000
136 Tụ điện
200 mF - 200 V
4 Cái 200 mF - 200 V Nga 40.000
137 Tụ điện
200 mF - 350 V
3 Cái 200 mF - 350 V Nga 50.000
138 Tụ điện
200 pF - 250 V
4 Cái 200 pF - 250 V Nga 45.000
139 Tụ điện
500 pF - 100 V
10 Cái 500 pF - 100 V Nga 40.000
140 Tụ điện
1000 mF - 90 V
7 Cái 1000 mF - 90 V Nga 40.000
141 Tụ điện
1000 mF - 50 V
4 Cái 1000 mF - 50 V Nga 25.000
142 Tụ điện
30 mF - 50 V
6 Cái 30 mF - 50 V Nga 15.000
143 Tụ điện
33 mF - 50 V
6 Cái 33 mF - 50 V Nga 15.000
144 Tụ điện
200 mF - 50 V
3 Cái 200 mF - 50 V Nga 20.000
145 Tụ điện
2 mF - 250 V
2 Cái 2 mF - 250 V Nga 35.000
146 Tụ điện
20 µF - 1000 V
4 Cái 20 µF - 1000 V Nga 80.000
147 Tụ điện
20 µF - 450 V
6 Cái 20 µF - 450 V Nga 50.000
148 Tụ điện
0,1 µF - 125 V
9 Cái 0,1 µF - 125 V Nga 30.000
149 Tụ điện
1 µF - 200 V
6 Cái 1 µF - 200 V Nga 30.000
150 Tụ điện
2 µF - 200 V
12 Cái 2 µF - 200 V Nga 30.000
151 Tụ điện
20 µF - 300 V
15 Cái 20 µF - 300 V Nga 50.000
152 Tụ điện
100 µF - 50 V
12 Cái 100 µF - 50 V Nga 25.000
153 Tụ sứ
100 pF - 30 kV
10 Cái 100 pF - 30 kV Trung Quốc 350.000
154 Tụ sứ
1000 pF - 14 kV
4 Cái 1000 pF - 14 kV Trung Quốc 200.000
155 Tụ sứ
470 pF - 16 kV
4 Cái 470 pF - 16 kV Trung Quốc 230.000
156 Tụ sứ
220 pF - 18 kV
4 Cái 220 pF - 18 kV Trung Quốc 250.000
157 Tụ sứ
47 pF - 30 kV
4 Cái 47 pF - 30 kV Trung Quốc 350.000
158 Tụ sứ
68 pF - 30 kV
2 Cái 68 pF - 30 kV Trung Quốc 350.000
159 Tụ sứ
150 pF - 30 kV
4 Cái 150 pF - 30 kV Trung Quốc 350.000
160 Tụ sứ
150 pF - 10 kV
3 Cái 150 pF - 10 kV Trung Quốc 180.000
161 Tụ sứ cao tần
0,01 µF - 600 V
14 Cái 0,01 µF - 600 V Nga 120.000
162 Tụ sứ cao tần
0,01 µF - 200 V
12 Cái 0,01 µF - 200 V Nga 105.000
163 Áp to mát 3 pha
АК50Б-3МГ-ОМ3, 40А
1 Cái Số cực: 3. U danh định: 480 V - 50 Hz. I định mức: 40 A. Nga 2.050.000
164 Biến áp
TOT-34
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 350.000
165 Biến áp
1Ф03 500
1 Cái 1Ф03 500 Nga 320.000
166 Biến áp
2Ф44 100Сп
1 Cái 2Ф44 100Сп Nga 320.000
167 Biến áp
2Ф44 200Сп
1 Cái 2Ф44 200Сп Nga 320.000
168 Biến áp
PT4.735.034
1 Cái PT4.735.034 Trung Quốc 1.250.000
169 Biến áp
ТА 89-220
1 Cái ТА 89-220 Nga 420.000
170 Biến áp
ГХ4.720.021
1 Cái ГХ4.720.021 Nga 500.000
171 Biến áp
ГX4.720.024
2 Cái ГX4.720.024 Nga 500.000
172 Biến áp
ХЖ4.709.068
1 Cái ХЖ4.709.068 Nga 370.000
173 Biến áp
ХЖ4.777.004
1 Cái ХЖ4.777.004 Nga 370.000
174 Biến áp
ХЖ4.777.000
2 Cái ХЖ4.777.000 Nga 370.000
175 Biến áp
ХЖ4.770.064
6 Cái ХЖ4.770.064 Nga 370.000
176 Biến áp
ХЖ4.770.067
3 Cái ХЖ4.770.067 Nga 370.000
177 Biến áp
ЯР4.770.007
1 Cái ЯР4.770.007 Nga 370.000
178 Biến áp
ЯР4.770.002
1 Cái ЯР4.770.002 Nga 370.000
179 Biến áp
ЯР4.770.011
1 Cái ЯР4.770.011 Nga 370.000
180 Biến áp
ЯP4.770.012
1 Cái ЯP4.770.012 Nga 370.000
181 Biến áp
ЯР4.770.013
2 Cái ЯР4.770.013 Nga 370.000
182 Biến áp
ЯР4.770.021
1 Cái ЯР4.770.021 Nga 370.000
183 Biến áp
ХЖ2.062.055
1 Cái ХЖ2.062.055 Nga 325.000
184 Biến áp
ХЖ5.778.009
4 Cái ХЖ5.778.009 Nga 300.000
185 Biến áp
ХЖ5.778.006
3 Cái ХЖ5.778.006 Nga 300.000
186 Biến áp
ХЖ5.778.003
3 Cái ХЖ5.778.003 Nga 300.000
187 Biến áp
ХЖ5.778.010
3 Cái ХЖ5.778.010 Nga 300.000
188 Biến áp
ТЦ4.770.524
1 Cái ТЦ4.770.524 Nga 370.000
189 Biến áp
ТЦ4.770.522
1 Cái ТЦ4.770.522 Nga 370.000
190 Biến áp
ТЦ4.770.660
1 Cái ТЦ4.770.660 Nga 370.000
191 Biến áp
ТЦ4.770.661
1 Cái ТЦ4.770.661 Nga 370.000
192 Biến áp
ТЦ4.770.655
1 Cái ТЦ4.770.655 Nga 370.000
193 Biến áp
ТЦ4.770.318
1 Cái ТЦ4.770.318 Nga 370.000
194 Biến áp
ЯБ4.739.000
6 Cái ЯБ4.739.000 Nga 270.000
195 Biến áp
ЯБ4.731.002
6 Cái ЯБ4.731.002 Nga 265.000
196 Biến áp
ЯБ4.731.004
3 Cái ЯБ4.731.004 Nga 265.000
197 Biến áp
ЯБ4.731.005
6 Cái ЯБ4.731.005 Nga 265.000
198 Biến áp
ЯБ4.731.015
3 Cái ЯБ4.731.015 Nga 265.000
199 Biến áp
ТЦ4.731.006
3 Cái ТЦ4.731.006 Nga 265.000
200 Biến áp
ТЦ4.731.016
3 Cái ТЦ4.731.016 Nga 265.000
201 Biến áp âm thế
- 240V
1 Cái - U vào: 220 V / 50 Hz; - U ra: - 250 V. Trung Quốc 310.000
202 Biến trở
47 kΩ - 2 W
9 Cái 47 kΩ - 2 W Nga 110.000
203 Biến trở
1 kΩ - 2 W
3 Cái 1 kΩ - 2 W Nga 110.000
204 Biến trở
220 Ω - 2 W
4 Cái 220 Ω - 2 W Nga 110.000
205 Biến trở
3,3 kΩ - 0,5 W
5 Cái 3,3 kΩ - 0,5 W Nga 85.000
206 Biến trở
4,7 kΩ - 0,5 W
8 Cái 4,7 kΩ - 0,5 W Nga 85.000
207 Biến trở
1,5 kΩ - 0,5 W
4 Cái 1,5 kΩ - 0,5 W Nga 85.000
208 Biến trở
470 kΩ - 2 W
15 Cái 470 kΩ - 2 W Nga 135.000
209 Biến trở
100 kΩ - 20 W
4 Cái 100 kΩ - 20 W Nga 180.000
210 Biến trở
2,7 kΩ - 100 W
4 Cái 2,7 kΩ - 100 W Nga 420.000
211 Biến trở
15 kΩ - 2 W
1 Cái 15 kΩ - 2 W Nga 110.000
212 Biến trở
10 kΩ - 2 W
6 Cái 10 kΩ - 2 W Nga 110.000
213 Biến trở
4,7 kΩ - 2 W
9 Cái 4,7 kΩ - 2 W Nga 135.000
214 Biến trở
100 kΩ - 2 W
6 Cái 100 kΩ - 2 W Nga 135.000
215 Biến trở
680 Ω - 2 W
12 Cái 680 Ω - 2 W Nga 135.000
216 Bóng đèn
12 V 10 W
8 Cái U danh định: 12 V. Công suất: 10 W Nga 45.000
217 Bóng, đui, chụp đèn báo sáng
А12-1
9 Bộ U danh định: 12 V. Công suất: 1 W Nga 60.000
218 Bóng, đui, chụp đèn báo sáng
КМ 12-90
12 Bộ U danh định: 12 V. I định mức: 90 mA Nga 60.000
219 Bóng, đui, chụp đèn báo sáng
MH26-0,12
12 Bộ U danh định: 26 V. I định mức: 0.12 A Nga 60.000
220 Bóng, đui, chụp đèn báo sáng
MH6,3V-0,12
15 Bộ U danh định: 6,3 V. I định mức: 0,12 A Nga 60.000
221 Bóng, đui, chụp đèn báo sáng
СМ-28-1,4-1
2 Bộ U danh định: 28 V. Công suất: 1.4 W Nga 60.000
222 Bóng, đui, chụp đèn báo sáng
26V
10 Bộ U danh định: 26 V Nga 60.000
223 Bóng, đui, chụp đèn báo sáng
6,3V
18 Bộ U danh định: 6,3 V Nga 60.000
224 Cáp điện
1x10
20 m Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn. Việt Nam 57.000
225 Cáp điện
1x16
16 m Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn. Việt Nam 100.000
226 Cáp điện PVC
3x4+1x2,5
25 m Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 4. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn. Việt Nam 78.800
227 Cáp điện vỏ chống cháy
S= 50
3 m Quy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn. Việt Nam 215.000
228 Cáp điều khiển xa
12x0,5
50 m Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 12. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn. Việt Nam 178.000
229 Cầu chì
2A
8 Bộ I định mức = 2 A Nga 35.000
230 Cầu chì
3A
8 Bộ I định mức = 3 A Nga 35.000
231 Cầu chì
5A
8 Bộ I định mức = 5 A Nga 35.000
232 Cầu chì
ПР - 2У4, 220V - 16A
7 Cái I định mức = 16 A. U danh định = 220 V Nga 58.000
233 Cầu chì
ΠBД - У, 350V - 160A
2 Cái I định mức = 160 A. U danh định = 350 V Nga 715.000
234 Cầu chì
ПК-45-3а
9 Bộ I định mức = 3 A. Kích thước: (7 x 45) mm Nga 35.000
235 Cầu chì sứ
10A
4 Bộ I định mức = 10 A Trung Quốc 50.000
236 Cầu chì sứ
15A
2 Bộ I định mức = 15 A Trung Quốc 65.000
237 Cầu chì, giá cầu chì
ПР-5
6 Bộ I định mức = 5 A. Kích thước: (19 × 19 × 4,5) mm Nga 30.000
238 Cầu chì, giá cầu chì
ВП1-1
8 Bộ I định mức = 1 A. Kích thước: (4 х 15) mm Nga 30.000
239 Cầu dao chính
69356C, 115V-115A
1 Cái U danh định = 115 V. I định mức = 115 A Nga 1.500.000
240 Cầu dao đèn
69111C
1 Cái Kiểu thanh quét, bao gồm bộ phận dập tia lửa điện, trị số 16 Ω. Nga 1.060.000
241 Cổ góp
PR-125
1 Cái Cổ góp máy phát PR-125 được gia công bằng đồng đỏ theo kiểu lắp ghép mang cá và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật như sau: Đường kính đầu tai Φ265±3; Đường kính làm việc Φ200±3; Số phiến đồng: 147; Chiều dài phiến đồng 90 mm; Cách điện lớp giữa các phiến chịu điện áp: 500 V; Cách điện vành góp với lõi chịu điện áp: 1,2 kV; Độ bóng bề mặt cổ góp đạt: Δ 3. Dòng tải lên đến 150 A. Việt Nam 65.200.000
242 Công tắc
МТ3
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 50.000
243 Công tắc
KM1-1
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 50.000
244 Công tắc
KM2-1
10 Cái Có Catalog đính kèm Nga 50.000
245 Công tắc
ТП1-2
9 Cái Có Catalog đính kèm Nga 50.000
246 Công tắc
ТВ2-1
9 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
247 Cuộn cảm
0,3 мкГ
9 Cái Độ tự cảm: 0,3 µH Nga 125.000
248 Cuộn cảm
0,4 мкГ
3 Cái Độ tự cảm: 0,4 µH Nga 125.000
249 Cuộn cảm
10,5 мкГ
3 Cái Độ tự cảm: 10,5 µH Nga 125.000
250 Cuộn cảm
1,6 мкГ
3 Cái Độ tự cảm: 1,6 µH Nga 125.000
251 Cuộn cảm
10,2 мкГ
9 Cái Độ tự cảm: 10,2 µH Nga 125.000
252 Cuộn cảm
1,92 мкГ
3 Cái Độ tự cảm: 1,92 µH Nga 125.000
253 Cuộn cảm
810 мкГ
6 Cái Độ tự cảm: 810 µH Nga 125.000
254 Cuộn cảm
850 мкГ
6 Cái Độ tự cảm: 850 µH Nga 125.000
255 Cuộn chặn
Д27
2 Cái I định mức: 0,56 A. Độ tự cảm: 0,3 H Nga 450.000
256 Cuộn chặn
Д46
1 Cái I định mức: 0,8 A. Độ tự cảm: 0,6 H Nga 450.000
257 Cuộn chặn
Д5
1 Cái I định mức: 0,075 A. Độ tự cảm: 1,2 H Nga 450.000
258 Cuộn chặn
Д59
2 Cái I định mức: 2,9 A. Độ tự cảm: 0,043 H Nga 450.000
259 Cuộn chặn
Д11
1 Cái I định mức: 0,2 A. Độ tự cảm: 0,6 H Nga 450.000
260 Cuộn chặn
Д53
1 Cái I định mức: 4,4 A. Độ tự cảm: 0,02 H Nga 450.000
261 Cuộn chặn
Д63
1 Cái I định mức: 0,56 A. Độ tự cảm: 0,00125 H Nga 450.000
262 Cuộn chặn
Д9
2 Cái I định mức: 0,4 A. Độ tự cảm: 0,16 H Nga 450.000
263 Cuộn chặn
ДM0,1-100мкГн
15 Cái I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 100 µH Nga 320.000
264 Cuộn chặn
ДM0,1-200мкГн
29 Cái I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 200 µH Nga 320.000
265 Cuộn chặn
ДM0,1-80мкГн
21 Cái I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 80 µH Nga 320.000
266 Cuộn chặn
ДM0,1-50мкГн
21 Cái I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 50 µH Nga 320.000
267 Cuộn chặn
ДM0,1-60мкГн
6 Cái I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 60 µH Nga 320.000
268 Cuộn chặn
ДM0,1-400мкГн
5 Cái I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 400 µH Nga 320.000
269 Cuộn chặn
ДM0,1-500мкГн
14 Cái I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 500 µH Nga 320.000
270 Cuộn chặn
ДM0,6-10
8 Cái I định mức: 0,6 A. Độ tự cảm: 10 µH Nga 320.000
271 Cuộn chặn
ДM0,2-30мкГн
1 Cái I định mức: 0,2 A. Độ tự cảm: 30 µH Nga 320.000
272 Cuộn chặn
ДM3-1мкГн
3 Cái I định mức: 3 A. Độ tự cảm: 1 µH Nga 320.000
273 Cuộn chặn
ДM2,4-5
2 Cái I định mức: 2,4 A. Độ tự cảm: 5 µH Nga 320.000
274 Cuộn chặn
ДM0,4-20
8 Cái I định mức: 0,4 A. Độ tự cảm: 20 µH Nga 320.000
275 Cuộn chặn
ДM3-2мкГн
14 Cái I định mức: 3 A. Độ tự cảm: 2 µH Nga 320.000
276 Cuộn chặn
ДM-0,6-10 мкГ
24 Cái I định mức: 0,6 A. Độ tự cảm: 10 µH Nga 320.000
277 Cuộn chặn
ДM-2,4-20 мкГ
3 Cái I định mức: 2,4 A. Độ tự cảm: 20 µH Nga 320.000
278 Cuộn chặn
ДM-0,1-500 мкГ
42 Cái I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 500 µH Nga 320.000
279 Cuộn chặn
ДM-3-6 мкГ
12 Cái I định mức: 3 A. Độ tự cảm: 6 µH Nga 320.000
280 Cuộn chặn
ТЦ4 750 000
4 Cái Độ tự cảm: 0,15 µH Nga 320.000
281 Cuộn chặn
ТЦ4 752 000
5 Cái Độ tự cảm: 0,17 µH Nga 320.000
282 Cuộn cộng hưởng
ТЦ4 777 028
2 Cái Độ tự cảm: 815 µH Nga 160.000
283 Cuộn cộng hưởng
ТЦ5 777 210
2 Cái Độ tự cảm: 265 µH Nga 160.000
284 Cuộn cộng hưởng
ТЦ5 777 207
2 Cái Độ tự cảm: 220 µH Nga 160.000
285 Cuộn cộng hưởng
ЯБ5 067 035
6 Cái Độ tự cảm: 54,1 µH Nga 160.000
286 Cuộn cộng hưởng
ЯБ5 067 025
3 Cái Độ tự cảm: 24,4 µH Nga 160.000
287 Cuộn cộng hưởng
ЯБ5 067 028
6 Cái Độ tự cảm: 35,5 µH Nga 160.000
288 Cuộn cộng hưởng
ЯБ5 067 029
3 Cái Độ tự cảm: 43,6 µH Nga 160.000
289 Cuộn cộng hưởng
ЯБ5 067 041
3 Cái Độ tự cảm: 140,2 µH Nga 160.000
290 Cuộn cộng hưởng
ЯБ5 067 032
6 Cái Độ tự cảm: 37,5 µH Nga 160.000
291 Cuộn cộng hưởng
ЕК5 067 006
9 Cái Độ tự cảm: 32,84 µH Nga 160.000
292 Cuộn cộng hưởng
ЕК5 067 003
2 Cái Độ tự cảm: 367 µH Nga 160.000
293 Cuộn cộng hưởng
ЕК5 067 004
4 Cái Độ tự cảm: 60,8 µH Nga 160.000
294 Cuộn variômét
45/240-10/60 MKTH
2 Cuộn Độ tự cảm: 45 - 240 µH Trung Quốc 5.740.000
295 Đảo mạch
ПГК-3П3Н-К
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 200.000
296 Đảo mạch
ПГК-5П4Н-К8
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
297 Đảo mạch
ПГК-11П2Н-К8
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 270.000
298 Đảo mạch
ПГ3-11П1Н-В
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 230.000
299 Đảo mạch
ПГ3-3П3Н-В
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 245.000
300 Đảo mạch
ПГ3-11П3Н-В
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 245.000
301 Đảo mạch
ПГ3-11П5Н-В
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 270.000
302 Đảo mạch
ПГК-5П6Н-8А
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
303 Đảo mạch
ПГК-5П4Н-8А
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
304 Đảo mạch
ПГГ-3П15Н-4
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
305 Đảo mạch
ПГГ-5П10Н-4
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
306 Đảo mạch
ПГГ-11П2Н-8
9 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
307 Đảo mạch 3 pha
25 A / 380 V
2 Cái U danh định 380 V. I định mức 25 A Trung Quốc 400.000
308 Đảo mạch đảo chiều
69316C / 25 W
4 Cái Tiếp điểm kép đồng mạ bạc; Công suất định mức 25 W. Nga 650.000
309 Đầu kết nối
РП3-30Б
12 Bộ Có Catalog đính kèm Nga 550.000
310 Đầu kết nối
РП3-16Б
6 Bộ Có Catalog đính kèm Nga 400.000
311 Đầu kết nối mạ bạc
СР-50-103ФВ
9 Cái Có Catalog đính kèm Nga 360.000
312 Đầu kết nối mạ bạc
СР-50-150ФВ
7 Cái Có Catalog đính kèm Nga 320.000
313 Đầu kết nối mạ bạc
СР-75-268ФВ
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 330.000
314 Đầu kết nối mạ bạc
СР-50-267Ф
10 Cái Có Catalog đính kèm Nga 320.000
315 Đầu kết nối mạ bạc
СР-50-288ФВ
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 380.000
316 Đầu kết nối mạ bạc
СР-50-155ФВ
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 360.000
317 Đầu kết nối mạ bạc
СР-50-161ФВ
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 320.000
318 Đầu kết nối mạ bạc
СР-50-276Ф
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 330.000
319 Đầu kết nối mạ bạc
СРГ-50-263ФВ
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 320.000
320 Đầu từ đọc
XC3 253 008C
1 Cái Loại đầu tư đọc, máy ghi âm MH-61, KH: XC3 253 008C Nga 680.000
321 Đầu từ ghi
XC3 253 007C
1 Cái Loại đầu tư ghi, máy ghi âm MH-61, KH: XC3 253 007C Nga 680.000
322 Đầu từ xóa
XC3 253 009C
1 Cái Loại đầu tư xóa, máy ghi âm MH-61, KH: XC3 253 009C Nga 680.000
323 Dây bọc kim chống nhiễu
1x4
40 m Quy cách: Cu/PVC, vỏ bọc kim chống nhiễu. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 4 mm. Nga 55.000
324 Dây điện chống cháy
4 mm
140 m Quy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 4 mm. Nga 41.500
325 Dây điện chống cháy
1,5 mm
460 m Quy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 1.5 mm. Nga 19.000
326 Dây điện chống cháy
1 mm
495 m Quy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 1 mm. Nga 13.000
327 Dây điện chống cháy
2,5 mm
260 m Quy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 2.5 mm. Nga 29.000
328 Dây điện đơn nhiều sợi
M 2
2 m Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 2 mm. Việt Nam 8.000
329 Dây điện đơn nhiều sợi
M 2.5
45 m Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 4 mm. Việt Nam 11.000
330 Dây đồng bện
Ф4
1.5 Kg Quy cách: Được bện từ các sợi đồng đường kính từ 0,05 đến 0,5 mm theo dạng xoắn tròn. Tiết diện 4 mm. Việt Nam 598.000
331 Dây đồng dẹt
1x8
22 Kg Quy cách: Đồng 99,99%. Kết cấu: Dây dẹt, kích thước (1 x 8) mm. Việt Nam 330.000
332 Dây đồng dẹt
2x8
5 Kg Quy cách: Đồng 99,99%. Kết cấu: Dây dẹt, kích thước (2 x 8) mm. Việt Nam 330.000
333 Dây e may
Ф0,3
2.6 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.3 mm Hàn Quốc 330.000
334 Dây e may
Ф0,55
1 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.55 mm Hàn Quốc 330.000
335 Dây e may
Ф0,25
.6 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.25 mm Hàn Quốc 330.000
336 Dây e may
Ф1,2
12.7 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1.2 mm Hàn Quốc 330.000
337 Dây e may
Ф0,7
12.4 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.7 mm Hàn Quốc 330.000
338 Dây e may
Ф0,5
23.2 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.5 mm Hàn Quốc 330.000
339 Dây e may
Ф0,95
1 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.95 mm Hàn Quốc 330.000
340 Dây e may
Ф1
1.2 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1 mm Hàn Quốc 330.000
341 Dây e may
Ф2
.5 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 2 mm Hàn Quốc 330.000
342 Dây e may
Ф1,8
4.5 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1.8 mm Hàn Quốc 330.000
343 Dây e may
Ф2,5
2.2 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 2.5 mm Hàn Quốc 330.000
344 Dây e may
Ф0,35
6.3 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.35 mm Hàn Quốc 330.000
345 Dây e may
Ф2,2
8 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 2.2 mm Hàn Quốc 330.000
346 Dây e may
Ф0,16
1.2 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.16 mm Hàn Quốc 330.000
347 Dây e may
Ф1,35
8 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1.35 mm Hàn Quốc 330.000
348 Dây e may
Ф0,4
7.8 Kg Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.4 mm Hàn Quốc 330.000
349 Dây phi đơ
PK50-7-12
30 m Có Catalog đính kèm Nga 425.000
350 Dây phi đơ
PK50-9-11
30 m Có Catalog đính kèm Nga 450.000
351 Đèn cao không
M2 x 0,75 / 27 V
1 Bộ U danh định 27V. Màu sắc: Đỏ. Đường kính: Đế 9 cm, đèn 8.5 cm, chiều cao 15.5 cm Chất liệu: Nhựa abs và mica. Nga 380.000
352 Đèn điện tử
ГC-15Б
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 1.450.000
353 Đèn điện tử
6H28Б-B
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 230.000
354 Đèn điện tử
6C51H-B
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 260.000
355 Đèn điện tử
ГУ-81
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 7.000.000
356 Đèn điện tử
ГУ-50
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 500.000
357 Đèn điện tử
12Ж1Л
69 Cái Có Catalog đính kèm Nga 225.000
358 Đèn điện tử
12П17Л
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 280.000
359 Đèn điện tử
6X2П
1 Cái Có Catalog đính kèm Nga 185.000
360 Đi ốt
Д818E
9 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
361 Đi ốt
Д818Д
10 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
362 Đi ốt
Д814Б
10 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
363 Đi ốt
Д814Г
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
364 Đi ốt
Д814A
21 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
365 Đi ốt
Д815Б
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
366 Đi ốt
Д816Д
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 65.000
367 Đi ốt
2A509A
11 Cái Có Catalog đính kèm Nga 245.000
368 Đi ốt
2A503Б
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
369 Đi ốt
2A104A
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
370 Đi ốt
2C107A
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
371 Đi ốt
2C133A
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
372 Đi ốt
2Д510А
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
373 Đi ốt
2Д503A
9 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
374 Đi ốt
2Д103A
55 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
375 Đi ốt
2Д102A
45 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
376 Đi ốt
2Д102B
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
377 Đi ốt
2Д102Б
7 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
378 Đi ốt
2B110A
28 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
379 Đi ốt
2B110Б
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
380 Đi ốt
2B110Д
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
381 Đi ốt
2B104Г
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
382 Đi ốt
Д237Б
30 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
383 Đi ốt
Д223Б
25 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
384 Đi ốt
Д226E
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
385 Đi ốt
Д202Б
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
386 Đi ốt
Д213A
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 80.000
387 Đi ốt
Д104A
8 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
388 Đi ốt
Д105A
5 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
389 Đi ốt
Д106A
11 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
390 Đi ốt
2Д202М
24 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
391 Đi ốt
2Д202B
20 Cái Có Catalog đính kèm Nga 75.000
392 Đi ốt
Д237A
3 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
393 Đi ốt
Д226
26 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
394 Đi ốt
Д814B
6 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
395 Đi ốt
Д814Д
2 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
396 Đi ốt
Д1009A
10 Cái Có Catalog đính kèm Nga 185.000
397 Đi ốt
Д1010A
24 Cái Có Catalog đính kèm Nga 185.000
398 Đi ốt
Д2E
21 Cái Có Catalog đính kèm Nga 35.000
399 Đi ốt
Д2B
51 Cái Có Catalog đính kèm Nga 35.000
400 Đi ốt
Д7Б
18 Cái Có Catalog đính kèm Nga 45.000
401 Điện trở
910 Ω - 2 W
1 Cái 910 Ω - 2 W Nga 25.000
402 Điện trở
20 kΩ - 150 W
2 Cái 20 kΩ - 150 W Nga 345.000
403 Điện trở
2 kΩ - 100 W
1 Cái 2 kΩ - 100 W Nga 250.000
404 Điện trở
100 Ω - 75 W
1 Cái 100 Ω - 75 W Nga 220.000
405 Điện trở
10 kΩ - 75 W
4 Cái 10 kΩ - 75 W Nga 220.000
406 Điện trở
6,2 kΩ - 60 W
1 Cái 6,2 kΩ - 60 W Nga 200.000
407 Điện trở
1 kΩ - 50 W
4 Cái 1 kΩ - 50 W Nga 190.000
408 Điện trở
51 kΩ - 40 W
2 Cái 51 kΩ - 40 W Nga 160.000
409 Điện trở
2,7 kΩ - 20 W
4 Cái 2,7 kΩ - 20 W Nga 145.000
410 Điện trở
1 kΩ - 20 W
4 Cái 1 kΩ - 20 W Nga 145.000
411 Điện trở
4,7 kΩ - 15 W
4 Cái 4,7 kΩ - 15 W Nga 100.000
412 Điện trở
47 Ω - 30 W
1 Cái 47 Ω - 30 W Nga 155.000
413 Điện trở
20 Ω - 15 W
6 Cái 20 Ω - 15 W Nga 65.000
414 Điện trở
270 Ω - 10 W
12 Cái 270 Ω - 10 W Nga 50.000
415 Điện trở
2,4 kΩ - 10 W
3 Cái 2,4 kΩ - 10 W Nga 50.000
416 Điện trở
270 Ω - 2 W
15 Cái 270 Ω - 2 W Nga 25.000
417 Điện trở
100 Ω - 2 W
9 Cái 100 Ω - 2 W Nga 25.000
418 Điện trở
15 kΩ - 2 W
3 Cái 15 kΩ - 2 W Nga 25.000
419 Điện trở
2,4 kΩ - 2 W
3 Cái 2,4 kΩ - 2 W Nga 25.000
420 Điện trở
5,1 Ω - 35 W
4 Cái 5,1 Ω - 35 W Nga 90.000
421 Điện trở
510 Ω - 10 W
3 Cái 510 Ω - 10 W Nga 70.000
422 Điện trở
20 kΩ - 35 W
3 Cái 20 kΩ - 35 W Nga 90.000
423 Điện trở
560 Ω - 2 W
6 Cái 560 Ω - 2 W Nga 25.000
424 Điện trở
3,9 kΩ - 2 W
9 Cái 3,9 kΩ - 2 W Nga 25.000
425 Điện trở
6,8 kΩ - 2 W
9 Cái 6,8 kΩ - 2 W Nga 25.000
426 Đồng hồ
(0 ÷ 50) µA
3 Cái Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 50) µA Nga 500.000
427 Đồng hồ
(0 ÷ 50) A
1 Cái Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 50) A Nga 500.000
428 Đồng hồ
(0 ÷ 5) mA
2 Cái Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 5) mA Nga 500.000
429 Đồng hồ
(0 ÷ 10) mA
2 Cái Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 10) mA Nga 500.000
430 Đồng hồ
(0 ÷ 1) mA
3 Cái Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 1) mA Nga 500.000
431 Đồng hồ
(0 ÷ 250) V
3 Cái Vôn kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 250) V Nga 500.000
432 Đồng hồ
(0 ÷ 1000) mA
2 Cái Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 1000) mA Nga 500.000
433 Đồng hồ
(0 ÷ 50) V
2 Cái Vôn kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 50) V Nga 500.000
434 Đồng hồ
(0 ÷ 100) M%
3 Cái Đồng hồ đo độ sâu hệ số điều chế, dang chỉ thị kim từ (0 ÷ 100) M% Nga 650.000
435 Đồng hồ
(0 ÷ 200) µA
6 Cái Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 200) µA Nga 500.000
436 IC
133ЛA3
4 Cái Có Catalog đính kèm Nga 250.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Tình yêu, giống như lần đầu tiên nếm thử vị của quả khế mới chín. Chua chua, chát chát, nhưng lại không kìm được vẫn muốn nếm thêm lần nữa. "

Lâu Vũ Tình

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây