Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220622342-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220622342-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Nhà máy A40 |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 09: Mua sắm vật tư, hàng hóa cơ điện, điện tử sửa chữa TBQS-PX7 Tên dự toán là: Mua sắm vật tư, hàng hóa sửa chữa trang bị thông tin chỉ huy, thông tin bảo đảm bay Thời gian thực hiện hợp đồng là : 35 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Kinh phí sửa chữa TSCD tại xí nghiệp - PKKQ - Ngành QLXN, trạm xưởng - Đợt 3 - Ngân sách sử dụng năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Bản Scan bảo đảm dự thầu. - Bản Scan hợp đồng tương tự. - Bản Scan Báo cáo tài chính. - Bản Scan đăng ký kinh doanh. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (CQ), hoặc cam kết chất lượng, xuất xứ hàng hóa. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Bảo đảm thuận tiện cho việc đánh giá, so sánh và xếp hạng E-HSDT. Yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến kho của chủ đầu tư) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 3 đến 5 năm. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 35 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.900.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 65 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy A40, 144 đường Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Số điện thoại: 069662131 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: 144 đường Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Số điện thoại: 069662152 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nhà máy A40, 144 đường Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Số điện thoại: 069662131 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: 144 đường Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Số điện thoại: 0386086747 |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 0 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 0 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Áp to mát 3 pha | АК50Б-3МГ-ОМ3, 40А | 1 | Cái | Số cực: 3. U danh định: 480 V - 50 Hz. I định mức: 40 A. | |
2 | Biến áp | TOT-34 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
3 | Biến áp | 1Ф03 500 | 1 | Cái | 1Ф03 500 | |
4 | Biến áp | 2Ф44 100Сп | 1 | Cái | 2Ф44 100Сп | |
5 | Biến áp | 2Ф44 200Сп | 1 | Cái | 2Ф44 200Сп | |
6 | Biến áp | PT4.735.034 | 1 | Cái | PT4.735.034 | |
7 | Biến áp | ТА 89-220 | 1 | Cái | ТА 89-220 | |
8 | Biến áp | ГХ4.720.021 | 1 | Cái | ГХ4.720.021 | |
9 | Biến áp | ГX4.720.024 | 2 | Cái | ГX4.720.024 | |
10 | Biến áp | ХЖ4.709.068 | 1 | Cái | ХЖ4.709.068 | |
11 | Biến áp | ХЖ4.777.004 | 1 | Cái | ХЖ4.777.004 | |
12 | Biến áp | ХЖ4.777.000 | 2 | Cái | ХЖ4.777.000 | |
13 | Biến áp | ХЖ4.770.064 | 6 | Cái | ХЖ4.770.064 | |
14 | Biến áp | ХЖ4.770.067 | 3 | Cái | ХЖ4.770.067 | |
15 | Biến áp | ЯР4.770.007 | 1 | Cái | ЯР4.770.007 | |
16 | Biến áp | ЯР4.770.002 | 1 | Cái | ЯР4.770.002 | |
17 | Biến áp | ЯР4.770.011 | 1 | Cái | ЯР4.770.011 | |
18 | Biến áp | ЯP4.770.012 | 1 | Cái | ЯP4.770.012 | |
19 | Biến áp | ЯР4.770.013 | 2 | Cái | ЯР4.770.013 | |
20 | Biến áp | ЯР4.770.021 | 1 | Cái | ЯР4.770.021 | |
21 | Biến áp | ХЖ2.062.055 | 1 | Cái | ХЖ2.062.055 | |
22 | Biến áp | ХЖ5.778.009 | 4 | Cái | ХЖ5.778.009 | |
23 | Biến áp | ХЖ5.778.006 | 3 | Cái | ХЖ5.778.006 | |
24 | Biến áp | ХЖ5.778.003 | 3 | Cái | ХЖ5.778.003 | |
25 | Biến áp | ХЖ5.778.010 | 3 | Cái | ХЖ5.778.010 | |
26 | Biến áp | ТЦ4.770.524 | 1 | Cái | ТЦ4.770.524 | |
27 | Biến áp | ТЦ4.770.522 | 1 | Cái | ТЦ4.770.522 | |
28 | Biến áp | ТЦ4.770.660 | 1 | Cái | ТЦ4.770.660 | |
29 | Biến áp | ТЦ4.770.661 | 1 | Cái | ТЦ4.770.661 | |
30 | Biến áp | ТЦ4.770.655 | 1 | Cái | ТЦ4.770.655 | |
31 | Biến áp | ТЦ4.770.318 | 1 | Cái | ТЦ4.770.318 | |
32 | Biến áp | ЯБ4.739.000 | 6 | Cái | ЯБ4.739.000 | |
33 | Biến áp | ЯБ4.731.002 | 6 | Cái | ЯБ4.731.002 | |
34 | Biến áp | ЯБ4.731.004 | 3 | Cái | ЯБ4.731.004 | |
35 | Biến áp | ЯБ4.731.005 | 6 | Cái | ЯБ4.731.005 | |
36 | Biến áp | ЯБ4.731.015 | 3 | Cái | ЯБ4.731.015 | |
37 | Biến áp | ТЦ4.731.006 | 3 | Cái | ТЦ4.731.006 | |
38 | Biến áp | ТЦ4.731.016 | 3 | Cái | ТЦ4.731.016 | |
39 | Biến áp âm thế | - 240V | 1 | Cái | - U vào: 220 V / 50 Hz; - U ra: - 250 V. | |
40 | Biến trở | 47 kΩ - 2 W | 9 | Cái | 47 kΩ - 2 W | |
41 | Biến trở | 1 kΩ - 2 W | 3 | Cái | 1 kΩ - 2 W | |
42 | Biến trở | 220 Ω - 2 W | 4 | Cái | 220 Ω - 2 W | |
43 | Biến trở | 3,3 kΩ - 0,5 W | 5 | Cái | 3,3 kΩ - 0,5 W | |
44 | Biến trở | 4,7 kΩ - 0,5 W | 8 | Cái | 4,7 kΩ - 0,5 W | |
45 | Biến trở | 1,5 kΩ - 0,5 W | 4 | Cái | 1,5 kΩ - 0,5 W | |
46 | Biến trở | 470 kΩ - 2 W | 15 | Cái | 470 kΩ - 2 W | |
47 | Biến trở | 100 kΩ - 20 W | 4 | Cái | 100 kΩ - 20 W | |
48 | Biến trở | 2,7 kΩ - 100 W | 4 | Cái | 2,7 kΩ - 100 W | |
49 | Biến trở | 15 kΩ - 2 W | 1 | Cái | 15 kΩ - 2 W | |
50 | Biến trở | 10 kΩ - 2 W | 6 | Cái | 10 kΩ - 2 W | |
51 | Biến trở | 4,7 kΩ - 2 W | 9 | Cái | 4,7 kΩ - 2 W | |
52 | Biến trở | 100 kΩ - 2 W | 6 | Cái | 100 kΩ - 2 W | |
53 | Biến trở | 680 Ω - 2 W | 12 | Cái | 680 Ω - 2 W | |
54 | Bóng đèn | 12 V 10 W | 8 | Cái | U danh định: 12 V. Công suất: 10 W | |
55 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | А12-1 | 9 | Bộ | U danh định: 12 V. Công suất: 1 W | |
56 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | КМ 12-90 | 12 | Bộ | U danh định: 12 V. I định mức: 90 mA | |
57 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | MH26-0,12 | 12 | Bộ | U danh định: 26 V. I định mức: 0.12 A | |
58 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | MH6,3V-0,12 | 15 | Bộ | U danh định: 6,3 V. I định mức: 0,12 A | |
59 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | СМ-28-1,4-1 | 2 | Bộ | U danh định: 28 V. Công suất: 1.4 W | |
60 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | 26V | 10 | Bộ | U danh định: 26 V | |
61 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | 6,3V | 18 | Bộ | U danh định: 6,3 V | |
62 | Cáp điện | 1x10 | 20 | m | Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn. | |
63 | Cáp điện | 1x16 | 16 | m | Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn. | |
64 | Cáp điện PVC | 3x4+1x2,5 | 25 | m | Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 4. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn. | |
65 | Cáp điện vỏ chống cháy | S= 50 | 3 | m | Quy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn. | |
66 | Cáp điều khiển xa | 12x0,5 | 50 | m | Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 12. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn. | |
67 | Cầu chì | 2A | 8 | Bộ | I định mức = 2 A | |
68 | Cầu chì | 3A | 8 | Bộ | I định mức = 3 A | |
69 | Cầu chì | 5A | 8 | Bộ | I định mức = 5 A | |
70 | Cầu chì | ПР - 2У4, 220V - 16A | 7 | Cái | I định mức = 16 A. U danh định = 220 V | |
71 | Cầu chì | ΠBД - У, 350V - 160A | 2 | Cái | I định mức = 160 A. U danh định = 350 V | |
72 | Cầu chì | ПК-45-3а | 9 | Bộ | I định mức = 3 A. Kích thước: (7 x 45) mm | |
73 | Cầu chì sứ | 10A | 4 | Bộ | I định mức = 10 A | |
74 | Cầu chì sứ | 15A | 2 | Bộ | I định mức = 15 A | |
75 | Cầu chì, giá cầu chì | ПР-5 | 6 | Bộ | I định mức = 5 A. Kích thước: (19 × 19 × 4,5) mm | |
76 | Cầu chì, giá cầu chì | ВП1-1 | 8 | Bộ | I định mức = 1 A. Kích thước: (4 х 15) mm | |
77 | Cầu dao chính | 69356C, 115V-115A | 1 | Cái | U danh định = 115 V. I định mức = 115 A | |
78 | Cầu dao đèn | 69111C | 1 | Cái | Kiểu thanh quét, bao gồm bộ phận dập tia lửa điện, trị số 16 Ω. | |
79 | Cổ góp | PR-125 | 1 | Cái | Cổ góp máy phát PR-125 được gia công bằng đồng đỏ theo kiểu lắp ghép mang cá và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật như sau: Đường kính đầu tai Φ265±3; Đường kính làm việc Φ200±3; Số phiến đồng: 147; Chiều dài phiến đồng 90 mm; Cách điện lớp giữa các phiến chịu điện áp: 500 V; Cách điện vành góp với lõi chịu điện áp: 1,2 kV; Độ bóng bề mặt cổ góp đạt: Δ 3. Dòng tải lên đến 150 A. | |
80 | Công tắc | МТ3 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
81 | Công tắc | KM1-1 | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
82 | Công tắc | KM2-1 | 10 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
83 | Công tắc | ТП1-2 | 9 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
84 | Công tắc | ТВ2-1 | 9 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
85 | Cuộn cảm | 0,3 мкГ | 9 | Cái | Độ tự cảm: 0,3 µH | |
86 | Cuộn cảm | 0,4 мкГ | 3 | Cái | Độ tự cảm: 0,4 µH | |
87 | Cuộn cảm | 10,5 мкГ | 3 | Cái | Độ tự cảm: 10,5 µH | |
88 | Cuộn cảm | 1,6 мкГ | 3 | Cái | Độ tự cảm: 1,6 µH | |
89 | Cuộn cảm | 10,2 мкГ | 9 | Cái | Độ tự cảm: 10,2 µH | |
90 | Cuộn cảm | 1,92 мкГ | 3 | Cái | Độ tự cảm: 1,92 µH | |
91 | Cuộn cảm | 810 мкГ | 6 | Cái | Độ tự cảm: 810 µH | |
92 | Cuộn cảm | 850 мкГ | 6 | Cái | Độ tự cảm: 850 µH | |
93 | Cuộn chặn | Д27 | 2 | Cái | I định mức: 0,56 A. Độ tự cảm: 0,3 H | |
94 | Cuộn chặn | Д46 | 1 | Cái | I định mức: 0,8 A. Độ tự cảm: 0,6 H | |
95 | Cuộn chặn | Д5 | 1 | Cái | I định mức: 0,075 A. Độ tự cảm: 1,2 H | |
96 | Cuộn chặn | Д59 | 2 | Cái | I định mức: 2,9 A. Độ tự cảm: 0,043 H | |
97 | Cuộn chặn | Д11 | 1 | Cái | I định mức: 0,2 A. Độ tự cảm: 0,6 H | |
98 | Cuộn chặn | Д53 | 1 | Cái | I định mức: 4,4 A. Độ tự cảm: 0,02 H | |
99 | Cuộn chặn | Д63 | 1 | Cái | I định mức: 0,56 A. Độ tự cảm: 0,00125 H | |
100 | Cuộn chặn | Д9 | 2 | Cái | I định mức: 0,4 A. Độ tự cảm: 0,16 H | |
101 | Cuộn chặn | ДM0,1-100мкГн | 15 | Cái | I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 100 µH | |
102 | Cuộn chặn | ДM0,1-200мкГн | 29 | Cái | I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 200 µH | |
103 | Cuộn chặn | ДM0,1-80мкГн | 21 | Cái | I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 80 µH | |
104 | Cuộn chặn | ДM0,1-50мкГн | 21 | Cái | I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 50 µH | |
105 | Cuộn chặn | ДM0,1-60мкГн | 6 | Cái | I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 60 µH | |
106 | Cuộn chặn | ДM0,1-400мкГн | 5 | Cái | I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 400 µH | |
107 | Cuộn chặn | ДM0,1-500мкГн | 14 | Cái | I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 500 µH | |
108 | Cuộn chặn | ДM0,6-10 | 8 | Cái | I định mức: 0,6 A. Độ tự cảm: 10 µH | |
109 | Cuộn chặn | ДM0,2-30мкГн | 1 | Cái | I định mức: 0,2 A. Độ tự cảm: 30 µH | |
110 | Cuộn chặn | ДM3-1мкГн | 3 | Cái | I định mức: 3 A. Độ tự cảm: 1 µH | |
111 | Cuộn chặn | ДM2,4-5 | 2 | Cái | I định mức: 2,4 A. Độ tự cảm: 5 µH | |
112 | Cuộn chặn | ДM0,4-20 | 8 | Cái | I định mức: 0,4 A. Độ tự cảm: 20 µH | |
113 | Cuộn chặn | ДM3-2мкГн | 14 | Cái | I định mức: 3 A. Độ tự cảm: 2 µH | |
114 | Cuộn chặn | ДM-0,6-10 мкГ | 24 | Cái | I định mức: 0,6 A. Độ tự cảm: 10 µH | |
115 | Cuộn chặn | ДM-2,4-20 мкГ | 3 | Cái | I định mức: 2,4 A. Độ tự cảm: 20 µH | |
116 | Cuộn chặn | ДM-0,1-500 мкГ | 42 | Cái | I định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 500 µH | |
117 | Cuộn chặn | ДM-3-6 мкГ | 12 | Cái | I định mức: 3 A. Độ tự cảm: 6 µH | |
118 | Cuộn chặn | ТЦ4 750 000 | 4 | Cái | Độ tự cảm: 0,15 µH | |
119 | Cuộn chặn | ТЦ4 752 000 | 5 | Cái | Độ tự cảm: 0,17 µH | |
120 | Cuộn cộng hưởng | ТЦ4 777 028 | 2 | Cái | Độ tự cảm: 815 µH | |
121 | Cuộn cộng hưởng | ТЦ5 777 210 | 2 | Cái | Độ tự cảm: 265 µH | |
122 | Cuộn cộng hưởng | ТЦ5 777 207 | 2 | Cái | Độ tự cảm: 220 µH | |
123 | Cuộn cộng hưởng | ЯБ5 067 035 | 6 | Cái | Độ tự cảm: 54,1 µH | |
124 | Cuộn cộng hưởng | ЯБ5 067 025 | 3 | Cái | Độ tự cảm: 24,4 µH | |
125 | Cuộn cộng hưởng | ЯБ5 067 028 | 6 | Cái | Độ tự cảm: 35,5 µH | |
126 | Cuộn cộng hưởng | ЯБ5 067 029 | 3 | Cái | Độ tự cảm: 43,6 µH | |
127 | Cuộn cộng hưởng | ЯБ5 067 041 | 3 | Cái | Độ tự cảm: 140,2 µH | |
128 | Cuộn cộng hưởng | ЯБ5 067 032 | 6 | Cái | Độ tự cảm: 37,5 µH | |
129 | Cuộn cộng hưởng | ЕК5 067 006 | 9 | Cái | Độ tự cảm: 32,84 µH | |
130 | Cuộn cộng hưởng | ЕК5 067 003 | 2 | Cái | Độ tự cảm: 367 µH | |
131 | Cuộn cộng hưởng | ЕК5 067 004 | 4 | Cái | Độ tự cảm: 60,8 µH | |
132 | Cuộn variômét | 45/240-10/60 MKTH | 2 | Cuộn | Độ tự cảm: 45 - 240 µH | |
133 | Đảo mạch | ПГК-3П3Н-К | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
134 | Đảo mạch | ПГК-5П4Н-К8 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
135 | Đảo mạch | ПГК-11П2Н-К8 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
136 | Đảo mạch | ПГ3-11П1Н-В | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
137 | Đảo mạch | ПГ3-3П3Н-В | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
138 | Đảo mạch | ПГ3-11П3Н-В | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
139 | Đảo mạch | ПГ3-11П5Н-В | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
140 | Đảo mạch | ПГК-5П6Н-8А | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
141 | Đảo mạch | ПГК-5П4Н-8А | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
142 | Đảo mạch | ПГГ-3П15Н-4 | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
143 | Đảo mạch | ПГГ-5П10Н-4 | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
144 | Đảo mạch | ПГГ-11П2Н-8 | 9 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
145 | Đảo mạch 3 pha | 25 A / 380 V | 2 | Cái | U danh định 380 V. I định mức 25 A | |
146 | Đảo mạch đảo chiều | 69316C / 25 W | 4 | Cái | Tiếp điểm kép đồng mạ bạc; Công suất định mức 25 W. | |
147 | Đầu kết nối | РП3-30Б | 12 | Bộ | Có Catalog đính kèm | |
148 | Đầu kết nối | РП3-16Б | 6 | Bộ | Có Catalog đính kèm | |
149 | Đầu kết nối mạ bạc | СР-50-103ФВ | 9 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
150 | Đầu kết nối mạ bạc | СР-50-150ФВ | 7 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
151 | Đầu kết nối mạ bạc | СР-75-268ФВ | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
152 | Đầu kết nối mạ bạc | СР-50-267Ф | 10 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
153 | Đầu kết nối mạ bạc | СР-50-288ФВ | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
154 | Đầu kết nối mạ bạc | СР-50-155ФВ | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
155 | Đầu kết nối mạ bạc | СР-50-161ФВ | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
156 | Đầu kết nối mạ bạc | СР-50-276Ф | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
157 | Đầu kết nối mạ bạc | СРГ-50-263ФВ | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
158 | Đầu từ đọc | XC3 253 008C | 1 | Cái | Loại đầu tư đọc, máy ghi âm MH-61, KH: XC3 253 008C | |
159 | Đầu từ ghi | XC3 253 007C | 1 | Cái | Loại đầu tư ghi, máy ghi âm MH-61, KH: XC3 253 007C | |
160 | Đầu từ xóa | XC3 253 009C | 1 | Cái | Loại đầu tư xóa, máy ghi âm MH-61, KH: XC3 253 009C | |
161 | Dây bọc kim chống nhiễu | 1x4 | 40 | m | Quy cách: Cu/PVC, vỏ bọc kim chống nhiễu. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 4 mm. | |
162 | Dây điện chống cháy | 4 mm | 140 | m | Quy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 4 mm. | |
163 | Dây điện chống cháy | 1,5 mm | 460 | m | Quy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 1.5 mm. | |
164 | Dây điện chống cháy | 1 mm | 495 | m | Quy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 1 mm. | |
165 | Dây điện chống cháy | 2,5 mm | 260 | m | Quy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 2.5 mm. | |
166 | Dây điện đơn nhiều sợi | M 2 | 2 | m | Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 2 mm. | |
167 | Dây điện đơn nhiều sợi | M 2.5 | 45 | m | Quy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 4 mm. | |
168 | Dây đồng bện | Ф4 | 1,5 | Kg | Quy cách: Được bện từ các sợi đồng đường kính từ 0,05 đến 0,5 mm theo dạng xoắn tròn. Tiết diện 4 mm. | |
169 | Dây đồng dẹt | 1x8 | 22 | Kg | Quy cách: Đồng 99,99%. Kết cấu: Dây dẹt, kích thước (1 x 8) mm. | |
170 | Dây đồng dẹt | 2x8 | 5 | Kg | Quy cách: Đồng 99,99%. Kết cấu: Dây dẹt, kích thước (2 x 8) mm. | |
171 | Dây e may | Ф0,3 | 2,6 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.3 mm | |
172 | Dây e may | Ф0,55 | 1 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.55 mm | |
173 | Dây e may | Ф0,25 | 0,6 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.25 mm | |
174 | Dây e may | Ф1,2 | 12,7 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1.2 mm | |
175 | Dây e may | Ф0,7 | 12,4 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.7 mm | |
176 | Dây e may | Ф0,5 | 23,2 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.5 mm | |
177 | Dây e may | Ф0,95 | 1 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.95 mm | |
178 | Dây e may | Ф1 | 1,2 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1 mm | |
179 | Dây e may | Ф2 | 0,5 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 2 mm | |
180 | Dây e may | Ф1,8 | 4,5 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1.8 mm | |
181 | Dây e may | Ф2,5 | 2,2 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 2.5 mm | |
182 | Dây e may | Ф0,35 | 6,3 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.35 mm | |
183 | Dây e may | Ф2,2 | 8 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 2.2 mm | |
184 | Dây e may | Ф0,16 | 1,2 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.16 mm | |
185 | Dây e may | Ф1,35 | 8 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1.35 mm | |
186 | Dây e may | Ф0,4 | 7,8 | Kg | Chủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.4 mm | |
187 | Dây phi đơ | PK50-7-12 | 30 | m | Có Catalog đính kèm | |
188 | Dây phi đơ | PK50-9-11 | 30 | m | Có Catalog đính kèm | |
189 | Đèn cao không | M2 x 0,75 / 27 V | 1 | Bộ | U danh định 27V. Màu sắc: Đỏ. Đường kính: Đế 9 cm, đèn 8.5 cm, chiều cao 15.5 cm Chất liệu: Nhựa abs và mica. | |
190 | Đèn điện tử | ГC-15Б | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
191 | Đèn điện tử | 6H28Б-B | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
192 | Đèn điện tử | 6C51H-B | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
193 | Đèn điện tử | ГУ-81 | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
194 | Đèn điện tử | ГУ-50 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
195 | Đèn điện tử | 12Ж1Л | 69 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
196 | Đèn điện tử | 12П17Л | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
197 | Đèn điện tử | 6X2П | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
198 | Đi ốt | Д818E | 9 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
199 | Đi ốt | Д818Д | 10 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
200 | Đi ốt | Д814Б | 10 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
201 | Đi ốt | Д814Г | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
202 | Đi ốt | Д814A | 21 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
203 | Đi ốt | Д815Б | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
204 | Đi ốt | Д816Д | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
205 | Đi ốt | 2A509A | 11 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
206 | Đi ốt | 2A503Б | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
207 | Đi ốt | 2A104A | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
208 | Đi ốt | 2C107A | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
209 | Đi ốt | 2C133A | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
210 | Đi ốt | 2Д510А | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
211 | Đi ốt | 2Д503A | 9 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
212 | Đi ốt | 2Д103A | 55 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
213 | Đi ốt | 2Д102A | 45 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
214 | Đi ốt | 2Д102B | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
215 | Đi ốt | 2Д102Б | 7 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
216 | Đi ốt | 2B110A | 28 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
217 | Đi ốt | 2B110Б | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
218 | Đi ốt | 2B110Д | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
219 | Đi ốt | 2B104Г | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
220 | Đi ốt | Д237Б | 30 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
221 | Đi ốt | Д223Б | 25 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
222 | Đi ốt | Д226E | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
223 | Đi ốt | Д202Б | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
224 | Đi ốt | Д213A | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
225 | Đi ốt | Д104A | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
226 | Đi ốt | Д105A | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
227 | Đi ốt | Д106A | 11 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
228 | Đi ốt | 2Д202М | 24 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
229 | Đi ốt | 2Д202B | 20 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
230 | Đi ốt | Д237A | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
231 | Đi ốt | Д226 | 26 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
232 | Đi ốt | Д814B | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
233 | Đi ốt | Д814Д | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
234 | Đi ốt | Д1009A | 10 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
235 | Đi ốt | Д1010A | 24 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
236 | Đi ốt | Д2E | 21 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
237 | Đi ốt | Д2B | 51 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
238 | Đi ốt | Д7Б | 18 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
239 | Điện trở | 910 Ω - 2 W | 1 | Cái | 910 Ω - 2 W | |
240 | Điện trở | 20 kΩ - 150 W | 2 | Cái | 20 kΩ - 150 W | |
241 | Điện trở | 2 kΩ - 100 W | 1 | Cái | 2 kΩ - 100 W | |
242 | Điện trở | 100 Ω - 75 W | 1 | Cái | 100 Ω - 75 W | |
243 | Điện trở | 10 kΩ - 75 W | 4 | Cái | 10 kΩ - 75 W | |
244 | Điện trở | 6,2 kΩ - 60 W | 1 | Cái | 6,2 kΩ - 60 W | |
245 | Điện trở | 1 kΩ - 50 W | 4 | Cái | 1 kΩ - 50 W | |
246 | Điện trở | 51 kΩ - 40 W | 2 | Cái | 51 kΩ - 40 W | |
247 | Điện trở | 2,7 kΩ - 20 W | 4 | Cái | 2,7 kΩ - 20 W | |
248 | Điện trở | 1 kΩ - 20 W | 4 | Cái | 1 kΩ - 20 W | |
249 | Điện trở | 4,7 kΩ - 15 W | 4 | Cái | 4,7 kΩ - 15 W | |
250 | Điện trở | 47 Ω - 30 W | 1 | Cái | 47 Ω - 30 W | |
251 | Điện trở | 20 Ω - 15 W | 6 | Cái | 20 Ω - 15 W | |
252 | Điện trở | 270 Ω - 10 W | 12 | Cái | 270 Ω - 10 W | |
253 | Điện trở | 2,4 kΩ - 10 W | 3 | Cái | 2,4 kΩ - 10 W | |
254 | Điện trở | 270 Ω - 2 W | 15 | Cái | 270 Ω - 2 W | |
255 | Điện trở | 100 Ω - 2 W | 9 | Cái | 100 Ω - 2 W | |
256 | Điện trở | 15 kΩ - 2 W | 3 | Cái | 15 kΩ - 2 W | |
257 | Điện trở | 2,4 kΩ - 2 W | 3 | Cái | 2,4 kΩ - 2 W | |
258 | Điện trở | 5,1 Ω - 35 W | 4 | Cái | 5,1 Ω - 35 W | |
259 | Điện trở | 510 Ω - 10 W | 3 | Cái | 510 Ω - 10 W | |
260 | Điện trở | 20 kΩ - 35 W | 3 | Cái | 20 kΩ - 35 W | |
261 | Điện trở | 560 Ω - 2 W | 6 | Cái | 560 Ω - 2 W | |
262 | Điện trở | 3,9 kΩ - 2 W | 9 | Cái | 3,9 kΩ - 2 W | |
263 | Điện trở | 6,8 kΩ - 2 W | 9 | Cái | 6,8 kΩ - 2 W | |
264 | Đồng hồ | (0 ÷ 50) µA | 3 | Cái | Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 50) µA | |
265 | Đồng hồ | (0 ÷ 50) A | 1 | Cái | Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 50) A | |
266 | Đồng hồ | (0 ÷ 5) mA | 2 | Cái | Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 5) mA | |
267 | Đồng hồ | (0 ÷ 10) mA | 2 | Cái | Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 10) mA | |
268 | Đồng hồ | (0 ÷ 1) mA | 3 | Cái | Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 1) mA | |
269 | Đồng hồ | (0 ÷ 250) V | 3 | Cái | Vôn kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 250) V | |
270 | Đồng hồ | (0 ÷ 1000) mA | 2 | Cái | Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 1000) mA | |
271 | Đồng hồ | (0 ÷ 50) V | 2 | Cái | Vôn kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 50) V | |
272 | Đồng hồ | (0 ÷ 100) M% | 3 | Cái | Đồng hồ đo độ sâu hệ số điều chế, dang chỉ thị kim từ (0 ÷ 100) M% | |
273 | Đồng hồ | (0 ÷ 200) µA | 6 | Cái | Ampe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 200) µA | |
274 | IC | 133ЛA3 | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
275 | IC | 133ЛA6 | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
276 | IC | 133TB1 | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
277 | IC | 133TB14 | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
278 | IC | 133ЛA8 | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
279 | IC | 134ЛБ1A | 16 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
280 | IC | 134ЛБ2A | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
281 | IC | 134ЛA2A | 9 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
282 | IC | 134TB14 | 18 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
283 | IC | 134TB1Б | 7 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
284 | IC | 134ЛA8A | 7 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
285 | IC | 136ЛA3 | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
286 | IC | 136ЛA8 | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
287 | IC | 149KT1Б | 9 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
288 | IC | 149KT1B | 12 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
289 | IC | 140УД1Б | 10 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
290 | IC | 140УД1A | 12 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
291 | IC | 162KT1A | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
292 | IC | 1HT251 | 12 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
293 | IC | 448ГГ2 | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
294 | IC | 2TC622A | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
295 | Khoá K | КТ-1 1-1/1-1 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
296 | Khoá K | КТ-1 22-22/7-7 | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
297 | Khoá K | КТ-1 3-3/3-3 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
298 | Loa | 0,5ГД-30-125 | 2 | Cái | - Trở kháng danh định: 16 Ohm; - Công suất: 3 W; - Kích thước: (125 x 80 x 47) mm. | |
299 | Micrô | ХЖ5 068 395Д | 2 | Cái | ХЖ5 068 395Д | |
300 | Mô tơ | ДР-1,5Р | 1 | Cái | - U định mức: 27 V; - I danh định: 1 A; - Công suất: 1.5 W; - Tốc độ vòng quay: 153 vòng / phút; - Kích thước tổng thể: (108 x 48) mm. | |
301 | Mô tơ | СД-10В | 2 | Cái | - Điện áp nguồn cuộn dây: + làm việc: 60 V; + kích từ: 27 V . - Công suất: 10 W; - Tốc độ vòng quay: 6 000 vòng / phút; - Kích thước tổng thể: (98 x 18) mm. | |
302 | Mô tơ | ДАТ 31660 | 2 | Cái | - U định mức: 220 V; - I danh định: 0,45 A; - Công suất: 60 W; - Tốc độ vòng quay: 10 800 vòng / phút; - Kích thước tổng thể: (80 x 56) mm. | |
303 | Mô tơ điều chỉnh tự động | ЭП-110/245 | 2 | Cái | - U định mức: 110 V; - I danh định: 3,3 A; - Công suất: 0,25 W; - Tốc độ vòng quay: 4 000 vòng / phút. | |
304 | Mô tơ kéo băng | Г-205 У4 | 2 | Cái | - U định mức: 220 V / 50 Hz; - Tốc độ: 3 000 vòng / phút; - Công suất định mức: 1.6 W | |
305 | Mô tơ quạt gió | ЭП 78/125 | 2 | Cái | - Tốc độ vòng quay: ≥ 220 vòng / phút; - Điện áp định mức: 78 V; - Công suất: 125 W. | |
306 | Ổ cắm | РД1 | 2 | Cái | - Số lượng tiếp điểm: 2 - Dòng hoạt động, không quá: 6 A - Điện áp hoạt động tối đa: 250 V - Kích thước: 19x28x33 mm | |
307 | Quạt thông gió | 2ДВ0-0,7-60-367-4 | 2 | Cái | - Tốc độ quay: ≥ 10 400 vòng / phút . - U định mức: 127 V; 220 V. - Tần số mạng: 400 Hz. - Kích thước tổng thể: + chiều cao: 53 mm; + đường kính: 64 mm. | |
308 | Quạt thông gió | 220 V / 50 Hz | 2 | Cái | - U định mức: 220 V; - Tần số: 50 Hz. | |
309 | Rơ le | PЭC-54 ХП4.500.010-01 | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
310 | Rơ le | PЭC-49 PC4.569.421-08.01 | 7 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
311 | Rơ le | PЭC-47 PФ4.500.407-07.01 | 22 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
312 | Rơ le | PЭC-43 PC4.569.204 | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
313 | Rơ le | PЭC-42 PC4.569.152 | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
314 | Rơ le | PЭH-33 PФ0.510.021-00.05 | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
315 | Rơ le | PЭH-32 PФ4.519.021-10.01 | 19 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
316 | Rơ le | PЭК-23 PФ4.500.472-06.02 | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
317 | Rơ le | PЭC-10 PC4.529.031-05.01 | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
318 | Rơ le | РЭВ-16 РФ4.562.009-00.01 | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
319 | Rơ le | PПB5/7 PC4.521.322 | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
320 | Rơ le | PПB2/7 PC4.521.962 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
321 | Rơ le | PЭC-9 PC4.529.029-00.01 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
322 | Rơ le | PЭC-10 PC4.529.031-02.01 | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
323 | Rơ le | 5ДК420008 | 2 | Cái | 5ДК420008 | |
324 | Rơ le | 24 V / 40 A | 4 | Cái | U danh định: 24 V. I định mức: 40 A | |
325 | Rơ le | РП-5 РС4.522.009СП | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
326 | Rơ le | РКМ-1 РС4.500.873СП | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
327 | Rơ le | РКМ-1 РС4.503.817СП | 12 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
328 | Sa nối | 2ΡМ30Б32Ш1В1 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
329 | Sa nối | 2ΡМ30Б32Γ1В1 | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
330 | Sa nối | 2ΡМ18Б72Γ1В1 | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
331 | Sa nối | 2ΡМ24Б19Γ1В1 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
332 | Sa nối | ШР32Π12ЭШ1 | 1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
333 | Sa nối | 2PMT14Б4Г1B1B | 3 | Bộ | Có Catalog đính kèm | |
334 | Sa nối | РШАВ-14 РШАГ-14 | 1 | Bộ | Có Catalog đính kèm | |
335 | Sa nối | РГ1Н-1-5 РШ2Н-1-29 | 2 | Bộ | Có Catalog đính kèm | |
336 | Sa nối 4 chân | 2РМ14Б4Г1В1 | 3 | Bộ | Có Catalog đính kèm | |
337 | Thạch anh | РГ-07-15ГТ 4500кГц | 1 | Cái | Tần số fao động: 4500 kHz | |
338 | Thạch anh | 75 kHz | 2 | Cái | Tần số dao động: 75 kHz | |
339 | Thạch anh | 1000 kHz | 2 | Cái | Tần số dao động: 1000 kHz | |
340 | Thạch anh | 3,3 MHz | 3 | Cái | Tần số dao động: 3,3 MHz | |
341 | Thạch anh | 7,06 MHz | 3 | Cái | Tần số dao động: 7,06 MHz | |
342 | Thyristor | 2У202E | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
343 | Thyristor | 2У202Г | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
344 | Thyristor | 2У203И | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
345 | Thyristor | 2У203Б | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
346 | Thyristor | 2У208Г | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
347 | Tôn si líc | CHCC-1300V | 2 | Bộ | CHCC-1300V | |
348 | Tranristo | МП13 | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
349 | Tranristo | П217Б | 18 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
350 | Tranristo | П4БЭ | 12 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
351 | Tranristo | 2T934B | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
352 | Tranristo | 2T922A | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
353 | Tranristo | 2T922B | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
354 | Tranristo | 2T922Б | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
355 | Tranristo | 2T920A | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
356 | Tranristo | 2T919A | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
357 | Tranristo | 2T913A | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
358 | Tranristo | 2T911A | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
359 | Tranristo | 2T908A | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
360 | Tranristo | 2T904A | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
361 | Tranristo | 2T803A | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
362 | Tranristo | 2T808A | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
363 | Tranristo | 2T809A | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
364 | Tranristo | 2T602Б | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
365 | Tranristo | 2T606A | 10 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
366 | Tranristo | 2T608Б | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
367 | Tranristo | 2T610А | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
368 | Tranristo | 2T382A | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
369 | Tranristo | 2T326Б | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
370 | Tranristo | 2T326В | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
371 | Tranristo | 2T325Б | 9 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
372 | Tranristo | 2T325В | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
373 | Tranristo | 2T308Г | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
374 | Tranristo | 2T308B | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
375 | Tranristo | 2T312Б | 35 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
376 | Tranristo | 2T312В | 12 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
377 | Tranristo | 2T203Б | 20 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
378 | Tranristo | 2T203Г | 28 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
379 | Tranristo | 2T203A | 17 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
380 | Tranristo | 2T203Д | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
381 | Tranristo | 2T201Б | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
382 | Tranristo | 2T201А | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
383 | Tranristo | 2T201Г | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
384 | Tranristo | 1T313Б | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
385 | Tranristo | 1T308Б | 10 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
386 | Tranristo | 1T308Г | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
387 | Tranristo | 1T308B | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
388 | Tranristo | 1T403Б | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
389 | Tranristo | П308 | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
390 | Tranristo | П307B | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
391 | Tranristo | П307Б | 2 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
392 | Tranristo | П306Б | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
393 | Tranristo | 2П103A | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
394 | Tranristo | MП10Б | 4 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
395 | Tranristo | MП13Б | 12 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
396 | Tranristo | MП16Б | 8 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
397 | Tranristo | MП25Б | 7 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
398 | Tranristo | MП26A | 6 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
399 | Tranristo | MП26Б | 5 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
400 | Tranristo | П214Г | 3 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
401 | Trụ đấu điện | M12x60 | 4 | Bộ | Kích cỡ: (12 x 60) mm | |
402 | Tụ bán chuẩn | (0 - 12) pF | 9 | Cái | (0 - 12) pF | |
403 | Tụ dầu | 4 µF - 1 kV | 2 | Cái | 4 µF - 1 kV | |
404 | Tụ dầu | 20 µF - 2,5 kV | 6 | Cái | 20 µF - 2,5 kV | |
405 | Tụ dầu CZY-2 | 4 µF - 3 kV | 4 | Cái | 4 µF - 3 kV | |
406 | Tụ điện | 10 mF - 50 V | 8 | Cái | 10 mF - 50 V | |
407 | Tụ điện | 10 mF - 300 V | 5 | Cái | 10 mF - 300 V | |
408 | Tụ điện | 100 mF - 200 V | 8 | Cái | 100 mF - 200 V | |
409 | Tụ điện | 200 mF - 150 V | 4 | Cái | 200 mF - 150 V | |
410 | Tụ điện | 200 mF - 200 V | 4 | Cái | 200 mF - 200 V | |
411 | Tụ điện | 200 mF - 350 V | 3 | Cái | 200 mF - 350 V | |
412 | Tụ điện | 200 pF - 250 V | 4 | Cái | 200 pF - 250 V | |
413 | Tụ điện | 500 pF - 100 V | 10 | Cái | 500 pF - 100 V | |
414 | Tụ điện | 1000 mF - 90 V | 7 | Cái | 1000 mF - 90 V | |
415 | Tụ điện | 1000 mF - 50 V | 4 | Cái | 1000 mF - 50 V | |
416 | Tụ điện | 30 mF - 50 V | 6 | Cái | 30 mF - 50 V | |
417 | Tụ điện | 33 mF - 50 V | 6 | Cái | 33 mF - 50 V | |
418 | Tụ điện | 200 mF - 50 V | 3 | Cái | 200 mF - 50 V | |
419 | Tụ điện | 2 mF - 250 V | 2 | Cái | 2 mF - 250 V | |
420 | Tụ điện | 20 µF - 1000 V | 4 | Cái | 20 µF - 1000 V | |
421 | Tụ điện | 20 µF - 450 V | 6 | Cái | 20 µF - 450 V | |
422 | Tụ điện | 0,1 µF - 125 V | 9 | Cái | 0,1 µF - 125 V | |
423 | Tụ điện | 1 µF - 200 V | 6 | Cái | 1 µF - 200 V | |
424 | Tụ điện | 2 µF - 200 V | 12 | Cái | 2 µF - 200 V | |
425 | Tụ điện | 20 µF - 300 V | 15 | Cái | 20 µF - 300 V | |
426 | Tụ điện | 100 µF - 50 V | 12 | Cái | 100 µF - 50 V | |
427 | Tụ sứ | 100 pF - 30 kV | 10 | Cái | 100 pF - 30 kV | |
428 | Tụ sứ | 1000 pF - 14 kV | 4 | Cái | 1000 pF - 14 kV | |
429 | Tụ sứ | 470 pF - 16 kV | 4 | Cái | 470 pF - 16 kV | |
430 | Tụ sứ | 220 pF - 18 kV | 4 | Cái | 220 pF - 18 kV | |
431 | Tụ sứ | 47 pF - 30 kV | 4 | Cái | 47 pF - 30 kV | |
432 | Tụ sứ | 68 pF - 30 kV | 2 | Cái | 68 pF - 30 kV | |
433 | Tụ sứ | 150 pF - 30 kV | 4 | Cái | 150 pF - 30 kV | |
434 | Tụ sứ | 150 pF - 10 kV | 3 | Cái | 150 pF - 10 kV | |
435 | Tụ sứ cao tần | 0,01 µF - 600 V | 14 | Cái | 0,01 µF - 600 V | |
436 | Tụ sứ cao tần | 0,01 µF - 200 V | 12 | Cái | 0,01 µF - 200 V |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Vận chuyển và bàn giao hàng hóa | 1 | Hạng mục | 144 Cộng Hòa, Phường 12, Tân Bình, TP Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
2 | Bảo hành (Linh kiện điện tử, vật tư cơ điện) | 1 | Hạng mục | 144 Cộng Hòa, Phường 12, Tân Bình, TP Hồ Chí Minh. | Thời gian bảo hành 06 tháng, kể từ ngày nghiệm thu bàn giao hàng hóa. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 35Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Áp to mát 3 pha | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
2 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
3 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
4 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
5 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
6 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
7 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
8 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
9 | Biến áp | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
10 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
11 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
12 | Biến áp | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
13 | Biến áp | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
14 | Biến áp | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
15 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
16 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
17 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
18 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
19 | Biến áp | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
20 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
21 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
22 | Biến áp | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
23 | Biến áp | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
24 | Biến áp | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
25 | Biến áp | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
26 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
27 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
28 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
29 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
30 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
31 | Biến áp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
32 | Biến áp | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
33 | Biến áp | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
34 | Biến áp | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
35 | Biến áp | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
36 | Biến áp | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
37 | Biến áp | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
38 | Biến áp | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
39 | Biến áp âm thế | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
40 | Biến trở | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
41 | Biến trở | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
42 | Biến trở | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
43 | Biến trở | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
44 | Biến trở | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
45 | Biến trở | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
46 | Biến trở | 15 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
47 | Biến trở | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
48 | Biến trở | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
49 | Biến trở | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
50 | Biến trở | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
51 | Biến trở | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
52 | Biến trở | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
53 | Biến trở | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
54 | Bóng đèn | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
55 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | 9 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
56 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | 12 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
57 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | 12 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
58 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | 15 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
59 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | 2 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
60 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | 10 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
61 | Bóng, đui, chụp đèn báo sáng | 18 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
62 | Cáp điện | 20 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
63 | Cáp điện | 16 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
64 | Cáp điện PVC | 25 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
65 | Cáp điện vỏ chống cháy | 3 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
66 | Cáp điều khiển xa | 50 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
67 | Cầu chì | 8 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
68 | Cầu chì | 8 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
69 | Cầu chì | 8 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
70 | Cầu chì | 7 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
71 | Cầu chì | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
72 | Cầu chì | 9 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
73 | Cầu chì sứ | 4 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
74 | Cầu chì sứ | 2 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
75 | Cầu chì, giá cầu chì | 6 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
76 | Cầu chì, giá cầu chì | 8 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
77 | Cầu dao chính | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
78 | Cầu dao đèn | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
79 | Cổ góp | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
80 | Công tắc | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
81 | Công tắc | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
82 | Công tắc | 10 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
83 | Công tắc | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
84 | Công tắc | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
85 | Cuộn cảm | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
86 | Cuộn cảm | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
87 | Cuộn cảm | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
88 | Cuộn cảm | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
89 | Cuộn cảm | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
90 | Cuộn cảm | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
91 | Cuộn cảm | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
92 | Cuộn cảm | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
93 | Cuộn chặn | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
94 | Cuộn chặn | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
95 | Cuộn chặn | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
96 | Cuộn chặn | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
97 | Cuộn chặn | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
98 | Cuộn chặn | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
99 | Cuộn chặn | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
100 | Cuộn chặn | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
101 | Cuộn chặn | 15 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
102 | Cuộn chặn | 29 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
103 | Cuộn chặn | 21 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
104 | Cuộn chặn | 21 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
105 | Cuộn chặn | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
106 | Cuộn chặn | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
107 | Cuộn chặn | 14 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
108 | Cuộn chặn | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
109 | Cuộn chặn | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
110 | Cuộn chặn | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
111 | Cuộn chặn | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
112 | Cuộn chặn | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
113 | Cuộn chặn | 14 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
114 | Cuộn chặn | 24 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
115 | Cuộn chặn | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
116 | Cuộn chặn | 42 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
117 | Cuộn chặn | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
118 | Cuộn chặn | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
119 | Cuộn chặn | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
120 | Cuộn cộng hưởng | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
121 | Cuộn cộng hưởng | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
122 | Cuộn cộng hưởng | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
123 | Cuộn cộng hưởng | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
124 | Cuộn cộng hưởng | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
125 | Cuộn cộng hưởng | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
126 | Cuộn cộng hưởng | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
127 | Cuộn cộng hưởng | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
128 | Cuộn cộng hưởng | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
129 | Cuộn cộng hưởng | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
130 | Cuộn cộng hưởng | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
131 | Cuộn cộng hưởng | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
132 | Cuộn variômét | 2 | Cuộn | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
133 | Đảo mạch | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
134 | Đảo mạch | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
135 | Đảo mạch | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
136 | Đảo mạch | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
137 | Đảo mạch | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
138 | Đảo mạch | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
139 | Đảo mạch | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
140 | Đảo mạch | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
141 | Đảo mạch | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
142 | Đảo mạch | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
143 | Đảo mạch | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
144 | Đảo mạch | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
145 | Đảo mạch 3 pha | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
146 | Đảo mạch đảo chiều | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
147 | Đầu kết nối | 12 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
148 | Đầu kết nối | 6 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
149 | Đầu kết nối mạ bạc | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
150 | Đầu kết nối mạ bạc | 7 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
151 | Đầu kết nối mạ bạc | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
152 | Đầu kết nối mạ bạc | 10 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
153 | Đầu kết nối mạ bạc | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
154 | Đầu kết nối mạ bạc | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
155 | Đầu kết nối mạ bạc | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
156 | Đầu kết nối mạ bạc | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
157 | Đầu kết nối mạ bạc | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
158 | Đầu từ đọc | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
159 | Đầu từ ghi | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
160 | Đầu từ xóa | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
161 | Dây bọc kim chống nhiễu | 40 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
162 | Dây điện chống cháy | 140 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
163 | Dây điện chống cháy | 460 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
164 | Dây điện chống cháy | 495 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
165 | Dây điện chống cháy | 260 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
166 | Dây điện đơn nhiều sợi | 2 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
167 | Dây điện đơn nhiều sợi | 45 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
168 | Dây đồng bện | 1,5 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
169 | Dây đồng dẹt | 22 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
170 | Dây đồng dẹt | 5 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
171 | Dây e may | 2,6 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
172 | Dây e may | 1 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
173 | Dây e may | 0,6 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
174 | Dây e may | 12,7 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
175 | Dây e may | 12,4 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
176 | Dây e may | 23,2 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
177 | Dây e may | 1 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
178 | Dây e may | 1,2 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
179 | Dây e may | 0,5 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
180 | Dây e may | 4,5 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
181 | Dây e may | 2,2 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
182 | Dây e may | 6,3 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
183 | Dây e may | 8 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
184 | Dây e may | 1,2 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
185 | Dây e may | 8 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
186 | Dây e may | 7,8 | Kg | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
187 | Dây phi đơ | 30 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
188 | Dây phi đơ | 30 | m | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
189 | Đèn cao không | 1 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
190 | Đèn điện tử | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
191 | Đèn điện tử | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
192 | Đèn điện tử | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
193 | Đèn điện tử | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
194 | Đèn điện tử | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
195 | Đèn điện tử | 69 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
196 | Đèn điện tử | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
197 | Đèn điện tử | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
198 | Đi ốt | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
199 | Đi ốt | 10 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
200 | Đi ốt | 10 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
201 | Đi ốt | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
202 | Đi ốt | 21 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
203 | Đi ốt | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
204 | Đi ốt | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
205 | Đi ốt | 11 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
206 | Đi ốt | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
207 | Đi ốt | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
208 | Đi ốt | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
209 | Đi ốt | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
210 | Đi ốt | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
211 | Đi ốt | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
212 | Đi ốt | 55 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
213 | Đi ốt | 45 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
214 | Đi ốt | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
215 | Đi ốt | 7 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
216 | Đi ốt | 28 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
217 | Đi ốt | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
218 | Đi ốt | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
219 | Đi ốt | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
220 | Đi ốt | 30 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
221 | Đi ốt | 25 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
222 | Đi ốt | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
223 | Đi ốt | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
224 | Đi ốt | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
225 | Đi ốt | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
226 | Đi ốt | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
227 | Đi ốt | 11 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
228 | Đi ốt | 24 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
229 | Đi ốt | 20 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
230 | Đi ốt | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
231 | Đi ốt | 26 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
232 | Đi ốt | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
233 | Đi ốt | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
234 | Đi ốt | 10 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
235 | Đi ốt | 24 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
236 | Đi ốt | 21 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
237 | Đi ốt | 51 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
238 | Đi ốt | 18 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
239 | Điện trở | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
240 | Điện trở | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
241 | Điện trở | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
242 | Điện trở | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
243 | Điện trở | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
244 | Điện trở | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
245 | Điện trở | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
246 | Điện trở | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
247 | Điện trở | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
248 | Điện trở | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
249 | Điện trở | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
250 | Điện trở | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
251 | Điện trở | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
252 | Điện trở | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
253 | Điện trở | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
254 | Điện trở | 15 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
255 | Điện trở | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
256 | Điện trở | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
257 | Điện trở | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
258 | Điện trở | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
259 | Điện trở | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
260 | Điện trở | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
261 | Điện trở | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
262 | Điện trở | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
263 | Điện trở | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
264 | Đồng hồ | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
265 | Đồng hồ | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
266 | Đồng hồ | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
267 | Đồng hồ | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
268 | Đồng hồ | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
269 | Đồng hồ | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
270 | Đồng hồ | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
271 | Đồng hồ | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
272 | Đồng hồ | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
273 | Đồng hồ | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
274 | IC | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
275 | IC | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
276 | IC | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
277 | IC | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
278 | IC | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
279 | IC | 16 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
280 | IC | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
281 | IC | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
282 | IC | 18 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
283 | IC | 7 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
284 | IC | 7 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
285 | IC | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
286 | IC | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
287 | IC | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
288 | IC | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
289 | IC | 10 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
290 | IC | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
291 | IC | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
292 | IC | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
293 | IC | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
294 | IC | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
295 | Khoá K | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
296 | Khoá K | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
297 | Khoá K | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
298 | Loa | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
299 | Micrô | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
300 | Mô tơ | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
301 | Mô tơ | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
302 | Mô tơ | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
303 | Mô tơ điều chỉnh tự động | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
304 | Mô tơ kéo băng | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
305 | Mô tơ quạt gió | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
306 | Ổ cắm | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
307 | Quạt thông gió | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
308 | Quạt thông gió | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
309 | Rơ le | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
310 | Rơ le | 7 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
311 | Rơ le | 22 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
312 | Rơ le | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
313 | Rơ le | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
314 | Rơ le | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
315 | Rơ le | 19 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
316 | Rơ le | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
317 | Rơ le | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
318 | Rơ le | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
319 | Rơ le | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
320 | Rơ le | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
321 | Rơ le | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
322 | Rơ le | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
323 | Rơ le | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
324 | Rơ le | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
325 | Rơ le | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
326 | Rơ le | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
327 | Rơ le | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
328 | Sa nối | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
329 | Sa nối | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
330 | Sa nối | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
331 | Sa nối | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
332 | Sa nối | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
333 | Sa nối | 3 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
334 | Sa nối | 1 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
335 | Sa nối | 2 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
336 | Sa nối 4 chân | 3 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
337 | Thạch anh | 1 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
338 | Thạch anh | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
339 | Thạch anh | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
340 | Thạch anh | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
341 | Thạch anh | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
342 | Thyristor | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
343 | Thyristor | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
344 | Thyristor | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
345 | Thyristor | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
346 | Thyristor | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
347 | Tôn si líc | 2 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
348 | Tranristo | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
349 | Tranristo | 18 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
350 | Tranristo | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
351 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
352 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
353 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
354 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
355 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
356 | Tranristo | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
357 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
358 | Tranristo | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
359 | Tranristo | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
360 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
361 | Tranristo | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
362 | Tranristo | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
363 | Tranristo | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
364 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
365 | Tranristo | 10 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
366 | Tranristo | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
367 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
368 | Tranristo | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
369 | Tranristo | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
370 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
371 | Tranristo | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
372 | Tranristo | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
373 | Tranristo | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
374 | Tranristo | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
375 | Tranristo | 35 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
376 | Tranristo | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
377 | Tranristo | 20 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
378 | Tranristo | 28 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
379 | Tranristo | 17 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
380 | Tranristo | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
381 | Tranristo | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
382 | Tranristo | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
383 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
384 | Tranristo | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
385 | Tranristo | 10 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
386 | Tranristo | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
387 | Tranristo | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
388 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
389 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
390 | Tranristo | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
391 | Tranristo | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
392 | Tranristo | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
393 | Tranristo | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
394 | Tranristo | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
395 | Tranristo | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
396 | Tranristo | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
397 | Tranristo | 7 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
398 | Tranristo | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
399 | Tranristo | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
400 | Tranristo | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
401 | Trụ đấu điện | 4 | Bộ | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
402 | Tụ bán chuẩn | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
403 | Tụ dầu | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
404 | Tụ dầu | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
405 | Tụ dầu CZY-2 | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
406 | Tụ điện | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
407 | Tụ điện | 5 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
408 | Tụ điện | 8 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
409 | Tụ điện | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
410 | Tụ điện | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
411 | Tụ điện | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
412 | Tụ điện | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
413 | Tụ điện | 10 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
414 | Tụ điện | 7 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
415 | Tụ điện | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
416 | Tụ điện | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
417 | Tụ điện | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
418 | Tụ điện | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
419 | Tụ điện | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
420 | Tụ điện | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
421 | Tụ điện | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
422 | Tụ điện | 9 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
423 | Tụ điện | 6 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
424 | Tụ điện | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
425 | Tụ điện | 15 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
426 | Tụ điện | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
427 | Tụ sứ | 10 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
428 | Tụ sứ | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
429 | Tụ sứ | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
430 | Tụ sứ | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
431 | Tụ sứ | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
432 | Tụ sứ | 2 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
433 | Tụ sứ | 4 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
434 | Tụ sứ | 3 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
435 | Tụ sứ cao tần | 14 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
436 | Tụ sứ cao tần | 12 | Cái | Số 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. | Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 1.028.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 137.000.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 685.195.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 1.370.390.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 685.195.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 685.195.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 1.370.390.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 685.195.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 685.195.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 1.370.390.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áp to mát 3 pha |
АК50Б-3МГ-ОМ3, 40А
|
1 | Cái | Số cực: 3. U danh định: 480 V - 50 Hz. I định mức: 40 A. | |
2 | Biến áp |
TOT-34
|
1 | Cái | Có Catalog đính kèm | |
3 | Biến áp |
1Ф03 500
|
1 | Cái | 1Ф03 500 | |
4 | Biến áp |
2Ф44 100Сп
|
1 | Cái | 2Ф44 100Сп | |
5 | Biến áp |
2Ф44 200Сп
|
1 | Cái | 2Ф44 200Сп | |
6 | Biến áp |
PT4.735.034
|
1 | Cái | PT4.735.034 | |
7 | Biến áp |
ТА 89-220
|
1 | Cái | ТА 89-220 | |
8 | Biến áp |
ГХ4.720.021
|
1 | Cái | ГХ4.720.021 | |
9 | Biến áp |
ГX4.720.024
|
2 | Cái | ГX4.720.024 | |
10 | Biến áp |
ХЖ4.709.068
|
1 | Cái | ХЖ4.709.068 | |
11 | Biến áp |
ХЖ4.777.004
|
1 | Cái | ХЖ4.777.004 | |
12 | Biến áp |
ХЖ4.777.000
|
2 | Cái | ХЖ4.777.000 | |
13 | Biến áp |
ХЖ4.770.064
|
6 | Cái | ХЖ4.770.064 | |
14 | Biến áp |
ХЖ4.770.067
|
3 | Cái | ХЖ4.770.067 | |
15 | Biến áp |
ЯР4.770.007
|
1 | Cái | ЯР4.770.007 | |
16 | Biến áp |
ЯР4.770.002
|
1 | Cái | ЯР4.770.002 | |
17 | Biến áp |
ЯР4.770.011
|
1 | Cái | ЯР4.770.011 | |
18 | Biến áp |
ЯP4.770.012
|
1 | Cái | ЯP4.770.012 | |
19 | Biến áp |
ЯР4.770.013
|
2 | Cái | ЯР4.770.013 | |
20 | Biến áp |
ЯР4.770.021
|
1 | Cái | ЯР4.770.021 | |
21 | Biến áp |
ХЖ2.062.055
|
1 | Cái | ХЖ2.062.055 | |
22 | Biến áp |
ХЖ5.778.009
|
4 | Cái | ХЖ5.778.009 | |
23 | Biến áp |
ХЖ5.778.006
|
3 | Cái | ХЖ5.778.006 | |
24 | Biến áp |
ХЖ5.778.003
|
3 | Cái | ХЖ5.778.003 | |
25 | Biến áp |
ХЖ5.778.010
|
3 | Cái | ХЖ5.778.010 | |
26 | Biến áp |
ТЦ4.770.524
|
1 | Cái | ТЦ4.770.524 | |
27 | Biến áp |
ТЦ4.770.522
|
1 | Cái | ТЦ4.770.522 | |
28 | Biến áp |
ТЦ4.770.660
|
1 | Cái | ТЦ4.770.660 | |
29 | Biến áp |
ТЦ4.770.661
|
1 | Cái | ТЦ4.770.661 | |
30 | Biến áp |
ТЦ4.770.655
|
1 | Cái | ТЦ4.770.655 | |
31 | Biến áp |
ТЦ4.770.318
|
1 | Cái | ТЦ4.770.318 | |
32 | Biến áp |
ЯБ4.739.000
|
6 | Cái | ЯБ4.739.000 | |
33 | Biến áp |
ЯБ4.731.002
|
6 | Cái | ЯБ4.731.002 | |
34 | Biến áp |
ЯБ4.731.004
|
3 | Cái | ЯБ4.731.004 | |
35 | Biến áp |
ЯБ4.731.005
|
6 | Cái | ЯБ4.731.005 | |
36 | Biến áp |
ЯБ4.731.015
|
3 | Cái | ЯБ4.731.015 | |
37 | Biến áp |
ТЦ4.731.006
|
3 | Cái | ТЦ4.731.006 | |
38 | Biến áp |
ТЦ4.731.016
|
3 | Cái | ТЦ4.731.016 | |
39 | Biến áp âm thế |
- 240V
|
1 | Cái | - U vào: 220 V / 50 Hz; - U ra: - 250 V. | |
40 | Biến trở |
47 kΩ - 2 W
|
9 | Cái | 47 kΩ - 2 W | |
41 | Biến trở |
1 kΩ - 2 W
|
3 | Cái | 1 kΩ - 2 W | |
42 | Biến trở |
220 Ω - 2 W
|
4 | Cái | 220 Ω - 2 W | |
43 | Biến trở |
3,3 kΩ - 0,5 W
|
5 | Cái | 3,3 kΩ - 0,5 W | |
44 | Biến trở |
4,7 kΩ - 0,5 W
|
8 | Cái | 4,7 kΩ - 0,5 W | |
45 | Biến trở |
1,5 kΩ - 0,5 W
|
4 | Cái | 1,5 kΩ - 0,5 W | |
46 | Biến trở |
470 kΩ - 2 W
|
15 | Cái | 470 kΩ - 2 W | |
47 | Biến trở |
100 kΩ - 20 W
|
4 | Cái | 100 kΩ - 20 W | |
48 | Biến trở |
2,7 kΩ - 100 W
|
4 | Cái | 2,7 kΩ - 100 W | |
49 | Biến trở |
15 kΩ - 2 W
|
1 | Cái | 15 kΩ - 2 W | |
50 | Biến trở |
10 kΩ - 2 W
|
6 | Cái | 10 kΩ - 2 W |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A40 như sau:
- Có quan hệ với 111 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,37 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 94,31%, Xây lắp 5,28%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0,41%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 337.337.745.305 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 327.010.564.653 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống luôn là việc chờ đợi tới đúng thời điểm để hành động. "
Paulo Coelho
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A40 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A40 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.