Thông báo mời thầu

Gói thầu số 09: Mua sắm vật tư, hàng hóa cơ điện, điện tử sửa chữa TBQS-PX7

Tìm thấy: 14:14 22/06/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư, hàng hóa sửa chữa trang bị thông tin chỉ huy, thông tin bảo đảm bay
Gói thầu
Gói thầu số 09: Mua sắm vật tư, hàng hóa cơ điện, điện tử sửa chữa TBQS-PX7
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm vật tư, hàng hóa sửa chữa trang bị thông tin chỉ huy, thông tin bảo đảm bay
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Kinh phí sửa chữa TSCD tại xí nghiệp - PKKQ - Ngành QLXN, trạm xưởng - Đợt 3 - Ngân sách sử dụng năm 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
16:00 27/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
35 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:23 15/06/2022
đến
16:00 27/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:00 27/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
6.900.000 VND
Bằng chữ
Sáu triệu chín trăm nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
65 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 27/06/2022 (31/08/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Nhà máy A40
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 09: Mua sắm vật tư, hàng hóa cơ điện, điện tử sửa chữa TBQS-PX7
Tên dự toán là: Mua sắm vật tư, hàng hóa sửa chữa trang bị thông tin chỉ huy, thông tin bảo đảm bay
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 35 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Kinh phí sửa chữa TSCD tại xí nghiệp - PKKQ - Ngành QLXN, trạm xưởng - Đợt 3 - Ngân sách sử dụng năm 2022
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Nhà máy A40, 144 đường Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Số điện thoại: 069662131
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
-- Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, số điện thoại, Fax, Email của đơn vị tư vấn (nếu có). --

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Nhà máy A40 , địa chỉ: Khối 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Nhà máy A40, 144 đường Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Số điện thoại: 069662131

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Bản Scan bảo đảm dự thầu. - Bản Scan hợp đồng tương tự. - Bản Scan Báo cáo tài chính. - Bản Scan đăng ký kinh doanh.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (CQ), hoặc cam kết chất lượng, xuất xứ hàng hóa.
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Bảo đảm thuận tiện cho việc đánh giá, so sánh và xếp hạng E-HSDT. Yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến kho của chủ đầu tư) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí.
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 3 đến 5 năm.
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
Cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 35 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.900.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 65 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy A40, 144 đường Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Số điện thoại: 069662131
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: 144 đường Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Số điện thoại: 069662152
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nhà máy A40, 144 đường Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Số điện thoại: 069662131
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
144 đường Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Số điện thoại: 0386086747
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 0 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 0 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Áp to mát 3 phaАК50Б-3МГ-ОМ3, 40А1CáiSố cực: 3. U danh định: 480 V - 50 Hz. I định mức: 40 A.
2Biến ápTOT-341CáiCó Catalog đính kèm
3Biến áp1Ф03 5001Cái1Ф03 500
4Biến áp2Ф44 100Сп1Cái2Ф44 100Сп
5Biến áp2Ф44 200Сп1Cái2Ф44 200Сп
6Biến ápPT4.735.0341CáiPT4.735.034
7Biến ápТА 89-2201CáiТА 89-220
8Biến ápГХ4.720.0211CáiГХ4.720.021
9Biến ápГX4.720.0242CáiГX4.720.024
10Biến ápХЖ4.709.0681CáiХЖ4.709.068
11Biến ápХЖ4.777.0041CáiХЖ4.777.004
12Biến ápХЖ4.777.0002CáiХЖ4.777.000
13Biến ápХЖ4.770.0646CáiХЖ4.770.064
14Biến ápХЖ4.770.0673CáiХЖ4.770.067
15Biến ápЯР4.770.0071CáiЯР4.770.007
16Biến ápЯР4.770.0021CáiЯР4.770.002
17Biến ápЯР4.770.0111CáiЯР4.770.011
18Biến ápЯP4.770.0121CáiЯP4.770.012
19Biến ápЯР4.770.0132CáiЯР4.770.013
20Biến ápЯР4.770.0211CáiЯР4.770.021
21Biến ápХЖ2.062.0551CáiХЖ2.062.055
22Biến ápХЖ5.778.0094CáiХЖ5.778.009
23Biến ápХЖ5.778.0063CáiХЖ5.778.006
24Biến ápХЖ5.778.0033CáiХЖ5.778.003
25Biến ápХЖ5.778.0103CáiХЖ5.778.010
26Biến ápТЦ4.770.5241CáiТЦ4.770.524
27Biến ápТЦ4.770.5221CáiТЦ4.770.522
28Biến ápТЦ4.770.6601CáiТЦ4.770.660
29Biến ápТЦ4.770.6611CáiТЦ4.770.661
30Biến ápТЦ4.770.6551CáiТЦ4.770.655
31Biến ápТЦ4.770.3181CáiТЦ4.770.318
32Biến ápЯБ4.739.0006CáiЯБ4.739.000
33Biến ápЯБ4.731.0026CáiЯБ4.731.002
34Biến ápЯБ4.731.0043CáiЯБ4.731.004
35Biến ápЯБ4.731.0056CáiЯБ4.731.005
36Biến ápЯБ4.731.0153CáiЯБ4.731.015
37Biến ápТЦ4.731.0063CáiТЦ4.731.006
38Biến ápТЦ4.731.0163CáiТЦ4.731.016
39Biến áp âm thế- 240V1Cái- U vào: 220 V / 50 Hz; - U ra: - 250 V.
40Biến trở47 kΩ - 2 W9Cái47 kΩ - 2 W
41Biến trở1 kΩ - 2 W3Cái1 kΩ - 2 W
42Biến trở220 Ω - 2 W4Cái220 Ω - 2 W
43Biến trở3,3 kΩ - 0,5 W5Cái3,3 kΩ - 0,5 W
44Biến trở4,7 kΩ - 0,5 W8Cái4,7 kΩ - 0,5 W
45Biến trở1,5 kΩ - 0,5 W4Cái1,5 kΩ - 0,5 W
46Biến trở470 kΩ - 2 W15Cái470 kΩ - 2 W
47Biến trở100 kΩ - 20 W4Cái100 kΩ - 20 W
48Biến trở2,7 kΩ - 100 W4Cái2,7 kΩ - 100 W
49Biến trở15 kΩ - 2 W1Cái15 kΩ - 2 W
50Biến trở10 kΩ - 2 W6Cái10 kΩ - 2 W
51Biến trở4,7 kΩ - 2 W9Cái4,7 kΩ - 2 W
52Biến trở100 kΩ - 2 W6Cái100 kΩ - 2 W
53Biến trở680 Ω - 2 W12Cái680 Ω - 2 W
54Bóng đèn12 V 10 W8CáiU danh định: 12 V. Công suất: 10 W
55Bóng, đui, chụp đèn báo sángА12-19BộU danh định: 12 V. Công suất: 1 W
56Bóng, đui, chụp đèn báo sángКМ 12-9012BộU danh định: 12 V. I định mức: 90 mA
57Bóng, đui, chụp đèn báo sángMH26-0,1212BộU danh định: 26 V. I định mức: 0.12 A
58Bóng, đui, chụp đèn báo sángMH6,3V-0,1215BộU danh định: 6,3 V. I định mức: 0,12 A
59Bóng, đui, chụp đèn báo sángСМ-28-1,4-12BộU danh định: 28 V. Công suất: 1.4 W
60Bóng, đui, chụp đèn báo sáng26V10BộU danh định: 26 V
61Bóng, đui, chụp đèn báo sáng6,3V18BộU danh định: 6,3 V
62Cáp điện1x1020mQuy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn.
63Cáp điện1x1616mQuy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn.
64Cáp điện PVC3x4+1x2,525mQuy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 4. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn.
65Cáp điện vỏ chống cháyS= 503mQuy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn.
66Cáp điều khiển xa12x0,550mQuy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 12. Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn.
67Cầu chì2A8BộI định mức = 2 A
68Cầu chì3A8BộI định mức = 3 A
69Cầu chì5A8BộI định mức = 5 A
70Cầu chìПР - 2У4, 220V - 16A7CáiI định mức = 16 A. U danh định = 220 V
71Cầu chìΠBД - У, 350V - 160A2CáiI định mức = 160 A. U danh định = 350 V
72Cầu chìПК-45-3а9BộI định mức = 3 A. Kích thước: (7 x 45) mm
73Cầu chì sứ10A4BộI định mức = 10 A
74Cầu chì sứ15A2BộI định mức = 15 A
75Cầu chì, giá cầu chìПР-56BộI định mức = 5 A. Kích thước: (19 × 19 × 4,5) mm
76Cầu chì, giá cầu chìВП1-18BộI định mức = 1 A. Kích thước: (4 х 15) mm
77Cầu dao chính69356C, 115V-115A1CáiU danh định = 115 V. I định mức = 115 A
78Cầu dao đèn69111C1CáiKiểu thanh quét, bao gồm bộ phận dập tia lửa điện, trị số 16 Ω.
79Cổ gópPR-1251CáiCổ góp máy phát PR-125 được gia công bằng đồng đỏ theo kiểu lắp ghép mang cá và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật như sau: Đường kính đầu tai Φ265±3; Đường kính làm việc Φ200±3; Số phiến đồng: 147; Chiều dài phiến đồng 90 mm; Cách điện lớp giữa các phiến chịu điện áp: 500 V; Cách điện vành góp với lõi chịu điện áp: 1,2 kV; Độ bóng bề mặt cổ góp đạt: Δ 3. Dòng tải lên đến 150 A.
80Công tắcМТ31CáiCó Catalog đính kèm
81Công tắcKM1-18CáiCó Catalog đính kèm
82Công tắcKM2-110CáiCó Catalog đính kèm
83Công tắcТП1-29CáiCó Catalog đính kèm
84Công tắcТВ2-19CáiCó Catalog đính kèm
85Cuộn cảm0,3 мкГ9CáiĐộ tự cảm: 0,3 µH
86Cuộn cảm0,4 мкГ3CáiĐộ tự cảm: 0,4 µH
87Cuộn cảm10,5 мкГ3CáiĐộ tự cảm: 10,5 µH
88Cuộn cảm1,6 мкГ3CáiĐộ tự cảm: 1,6 µH
89Cuộn cảm10,2 мкГ9CáiĐộ tự cảm: 10,2 µH
90Cuộn cảm1,92 мкГ3CáiĐộ tự cảm: 1,92 µH
91Cuộn cảm810 мкГ6CáiĐộ tự cảm: 810 µH
92Cuộn cảm850 мкГ6CáiĐộ tự cảm: 850 µH
93Cuộn chặnД272CáiI định mức: 0,56 A. Độ tự cảm: 0,3 H
94Cuộn chặnД461CáiI định mức: 0,8 A. Độ tự cảm: 0,6 H
95Cuộn chặnД51CáiI định mức: 0,075 A. Độ tự cảm: 1,2 H
96Cuộn chặnД592CáiI định mức: 2,9 A. Độ tự cảm: 0,043 H
97Cuộn chặnД111CáiI định mức: 0,2 A. Độ tự cảm: 0,6 H
98Cuộn chặnД531CáiI định mức: 4,4 A. Độ tự cảm: 0,02 H
99Cuộn chặnД631CáiI định mức: 0,56 A. Độ tự cảm: 0,00125 H
100Cuộn chặnД92CáiI định mức: 0,4 A. Độ tự cảm: 0,16 H
101Cuộn chặnДM0,1-100мкГн15CáiI định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 100 µH
102Cuộn chặnДM0,1-200мкГн29CáiI định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 200 µH
103Cuộn chặnДM0,1-80мкГн21CáiI định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 80 µH
104Cuộn chặnДM0,1-50мкГн21CáiI định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 50 µH
105Cuộn chặnДM0,1-60мкГн6CáiI định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 60 µH
106Cuộn chặnДM0,1-400мкГн5CáiI định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 400 µH
107Cuộn chặnДM0,1-500мкГн14CáiI định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 500 µH
108Cuộn chặnДM0,6-108CáiI định mức: 0,6 A. Độ tự cảm: 10 µH
109Cuộn chặnДM0,2-30мкГн1CáiI định mức: 0,2 A. Độ tự cảm: 30 µH
110Cuộn chặnДM3-1мкГн3CáiI định mức: 3 A. Độ tự cảm: 1 µH
111Cuộn chặnДM2,4-52CáiI định mức: 2,4 A. Độ tự cảm: 5 µH
112Cuộn chặnДM0,4-208CáiI định mức: 0,4 A. Độ tự cảm: 20 µH
113Cuộn chặnДM3-2мкГн14CáiI định mức: 3 A. Độ tự cảm: 2 µH
114Cuộn chặnДM-0,6-10 мкГ24CáiI định mức: 0,6 A. Độ tự cảm: 10 µH
115Cuộn chặnДM-2,4-20 мкГ3CáiI định mức: 2,4 A. Độ tự cảm: 20 µH
116Cuộn chặnДM-0,1-500 мкГ42CáiI định mức: 0,1 A. Độ tự cảm: 500 µH
117Cuộn chặnДM-3-6 мкГ12CáiI định mức: 3 A. Độ tự cảm: 6 µH
118Cuộn chặnТЦ4 750 0004CáiĐộ tự cảm: 0,15 µH
119Cuộn chặnТЦ4 752 0005CáiĐộ tự cảm: 0,17 µH
120Cuộn cộng hưởngТЦ4 777 0282CáiĐộ tự cảm: 815 µH
121Cuộn cộng hưởngТЦ5 777 2102CáiĐộ tự cảm: 265 µH
122Cuộn cộng hưởngТЦ5 777 2072CáiĐộ tự cảm: 220 µH
123Cuộn cộng hưởngЯБ5 067 0356CáiĐộ tự cảm: 54,1 µH
124Cuộn cộng hưởngЯБ5 067 0253CáiĐộ tự cảm: 24,4 µH
125Cuộn cộng hưởngЯБ5 067 0286CáiĐộ tự cảm: 35,5 µH
126Cuộn cộng hưởngЯБ5 067 0293CáiĐộ tự cảm: 43,6 µH
127Cuộn cộng hưởngЯБ5 067 0413CáiĐộ tự cảm: 140,2 µH
128Cuộn cộng hưởngЯБ5 067 0326CáiĐộ tự cảm: 37,5 µH
129Cuộn cộng hưởngЕК5 067 0069CáiĐộ tự cảm: 32,84 µH
130Cuộn cộng hưởngЕК5 067 0032CáiĐộ tự cảm: 367 µH
131Cuộn cộng hưởngЕК5 067 0044CáiĐộ tự cảm: 60,8 µH
132Cuộn variômét45/240-10/60 MKTH2CuộnĐộ tự cảm: 45 - 240 µH
133Đảo mạchПГК-3П3Н-К1CáiCó Catalog đính kèm
134Đảo mạchПГК-5П4Н-К81CáiCó Catalog đính kèm
135Đảo mạchПГК-11П2Н-К81CáiCó Catalog đính kèm
136Đảo mạchПГ3-11П1Н-В5CáiCó Catalog đính kèm
137Đảo mạchПГ3-3П3Н-В1CáiCó Catalog đính kèm
138Đảo mạchПГ3-11П3Н-В1CáiCó Catalog đính kèm
139Đảo mạchПГ3-11П5Н-В1CáiCó Catalog đính kèm
140Đảo mạchПГК-5П6Н-8А1CáiCó Catalog đính kèm
141Đảo mạchПГК-5П4Н-8А1CáiCó Catalog đính kèm
142Đảo mạchПГГ-3П15Н-43CáiCó Catalog đính kèm
143Đảo mạchПГГ-5П10Н-46CáiCó Catalog đính kèm
144Đảo mạchПГГ-11П2Н-89CáiCó Catalog đính kèm
145Đảo mạch 3 pha25 A / 380 V2CáiU danh định 380 V. I định mức 25 A
146Đảo mạch đảo chiều69316C / 25 W4CáiTiếp điểm kép đồng mạ bạc; Công suất định mức 25 W.
147Đầu kết nốiРП3-30Б12BộCó Catalog đính kèm
148Đầu kết nốiРП3-16Б6BộCó Catalog đính kèm
149Đầu kết nối mạ bạcСР-50-103ФВ9CáiCó Catalog đính kèm
150Đầu kết nối mạ bạcСР-50-150ФВ7CáiCó Catalog đính kèm
151Đầu kết nối mạ bạcСР-75-268ФВ1CáiCó Catalog đính kèm
152Đầu kết nối mạ bạcСР-50-267Ф10CáiCó Catalog đính kèm
153Đầu kết nối mạ bạcСР-50-288ФВ8CáiCó Catalog đính kèm
154Đầu kết nối mạ bạcСР-50-155ФВ6CáiCó Catalog đính kèm
155Đầu kết nối mạ bạcСР-50-161ФВ2CáiCó Catalog đính kèm
156Đầu kết nối mạ bạcСР-50-276Ф8CáiCó Catalog đính kèm
157Đầu kết nối mạ bạcСРГ-50-263ФВ2CáiCó Catalog đính kèm
158Đầu từ đọcXC3 253 008C1CáiLoại đầu tư đọc, máy ghi âm MH-61, KH: XC3 253 008C
159Đầu từ ghiXC3 253 007C1CáiLoại đầu tư ghi, máy ghi âm MH-61, KH: XC3 253 007C
160Đầu từ xóaXC3 253 009C1CáiLoại đầu tư xóa, máy ghi âm MH-61, KH: XC3 253 009C
161Dây bọc kim chống nhiễu1x440mQuy cách: Cu/PVC, vỏ bọc kim chống nhiễu. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 4 mm.
162Dây điện chống cháy4 mm140mQuy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 4 mm.
163Dây điện chống cháy1,5 mm460mQuy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 1.5 mm.
164Dây điện chống cháy1 mm495mQuy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 1 mm.
165Dây điện chống cháy2,5 mm260mQuy cách: Cu/PVC/Amiang. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 2.5 mm.
166Dây điện đơn nhiều sợiM 22mQuy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 2 mm.
167Dây điện đơn nhiều sợiM 2.545mQuy cách: Cu/PVC. Ruột dẫn: Đồng 99,99%. Số lõi: 1. Kết cấu: Cấp 2 (xoắn đồng tâm) gồm các sợi đồng nhỏ bện lại. Tiết diện 4 mm.
168Dây đồng bệnФ41,5KgQuy cách: Được bện từ các sợi đồng đường kính từ 0,05 đến 0,5 mm theo dạng xoắn tròn. Tiết diện 4 mm.
169Dây đồng dẹt1x822KgQuy cách: Đồng 99,99%. Kết cấu: Dây dẹt, kích thước (1 x 8) mm.
170Dây đồng dẹt2x85KgQuy cách: Đồng 99,99%. Kết cấu: Dây dẹt, kích thước (2 x 8) mm.
171Dây e mayФ0,32,6KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.3 mm
172Dây e mayФ0,551KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.55 mm
173Dây e mayФ0,250,6KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.25 mm
174Dây e mayФ1,212,7KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1.2 mm
175Dây e mayФ0,712,4KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.7 mm
176Dây e mayФ0,523,2KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.5 mm
177Dây e mayФ0,951KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.95 mm
178Dây e mayФ11,2KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1 mm
179Dây e mayФ20,5KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 2 mm
180Dây e mayФ1,84,5KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1.8 mm
181Dây e mayФ2,52,2KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 2.5 mm
182Dây e mayФ0,356,3KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.35 mm
183Dây e mayФ2,28KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 2.2 mm
184Dây e mayФ0,161,2KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.16 mm
185Dây e mayФ1,358KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 1.35 mm
186Dây e mayФ0,47,8KgChủng loại sơn cách điện: Polyestermide/ polyamide-imide (EI/ AIW). Cấp chịu nhiệt: 200 ºC. Ruột dẫn: đồng ủ mềm. Đường kính: 0.4 mm
187Dây phi đơPK50-7-1230mCó Catalog đính kèm
188Dây phi đơPK50-9-1130mCó Catalog đính kèm
189Đèn cao khôngM2 x 0,75 / 27 V1BộU danh định 27V. Màu sắc: Đỏ. Đường kính: Đế 9 cm, đèn 8.5 cm, chiều cao 15.5 cm Chất liệu: Nhựa abs và mica.
190Đèn điện tửГC-15Б1CáiCó Catalog đính kèm
191Đèn điện tử6H28Б-B1CáiCó Catalog đính kèm
192Đèn điện tử6C51H-B1CáiCó Catalog đính kèm
193Đèn điện tửГУ-812CáiCó Catalog đính kèm
194Đèn điện tửГУ-501CáiCó Catalog đính kèm
195Đèn điện tử12Ж1Л69CáiCó Catalog đính kèm
196Đèn điện tử12П17Л1CáiCó Catalog đính kèm
197Đèn điện tử6X2П1CáiCó Catalog đính kèm
198Đi ốtД818E9CáiCó Catalog đính kèm
199Đi ốtД818Д10CáiCó Catalog đính kèm
200Đi ốtД814Б10CáiCó Catalog đính kèm
201Đi ốtД814Г6CáiCó Catalog đính kèm
202Đi ốtД814A21CáiCó Catalog đính kèm
203Đi ốtД815Б4CáiCó Catalog đính kèm
204Đi ốtД816Д2CáiCó Catalog đính kèm
205Đi ốt2A509A11CáiCó Catalog đính kèm
206Đi ốt2A503Б2CáiCó Catalog đính kèm
207Đi ốt2A104A2CáiCó Catalog đính kèm
208Đi ốt2C107A3CáiCó Catalog đính kèm
209Đi ốt2C133A2CáiCó Catalog đính kèm
210Đi ốt2Д510А6CáiCó Catalog đính kèm
211Đi ốt2Д503A9CáiCó Catalog đính kèm
212Đi ốt2Д103A55CáiCó Catalog đính kèm
213Đi ốt2Д102A45CáiCó Catalog đính kèm
214Đi ốt2Д102B2CáiCó Catalog đính kèm
215Đi ốt2Д102Б7CáiCó Catalog đính kèm
216Đi ốt2B110A28CáiCó Catalog đính kèm
217Đi ốt2B110Б6CáiCó Catalog đính kèm
218Đi ốt2B110Д6CáiCó Catalog đính kèm
219Đi ốt2B104Г6CáiCó Catalog đính kèm
220Đi ốtД237Б30CáiCó Catalog đính kèm
221Đi ốtД223Б25CáiCó Catalog đính kèm
222Đi ốtД226E5CáiCó Catalog đính kèm
223Đi ốtД202Б4CáiCó Catalog đính kèm
224Đi ốtД213A6CáiCó Catalog đính kèm
225Đi ốtД104A8CáiCó Catalog đính kèm
226Đi ốtД105A5CáiCó Catalog đính kèm
227Đi ốtД106A11CáiCó Catalog đính kèm
228Đi ốt2Д202М24CáiCó Catalog đính kèm
229Đi ốt2Д202B20CáiCó Catalog đính kèm
230Đi ốtД237A3CáiCó Catalog đính kèm
231Đi ốtД22626CáiCó Catalog đính kèm
232Đi ốtД814B6CáiCó Catalog đính kèm
233Đi ốtД814Д2CáiCó Catalog đính kèm
234Đi ốtД1009A10CáiCó Catalog đính kèm
235Đi ốtД1010A24CáiCó Catalog đính kèm
236Đi ốtД2E21CáiCó Catalog đính kèm
237Đi ốtД2B51CáiCó Catalog đính kèm
238Đi ốtД7Б18CáiCó Catalog đính kèm
239Điện trở910 Ω - 2 W1Cái910 Ω - 2 W
240Điện trở20 kΩ - 150 W2Cái20 kΩ - 150 W
241Điện trở2 kΩ - 100 W1Cái2 kΩ - 100 W
242Điện trở100 Ω - 75 W1Cái100 Ω - 75 W
243Điện trở10 kΩ - 75 W4Cái10 kΩ - 75 W
244Điện trở6,2 kΩ - 60 W1Cái6,2 kΩ - 60 W
245Điện trở1 kΩ - 50 W4Cái1 kΩ - 50 W
246Điện trở51 kΩ - 40 W2Cái51 kΩ - 40 W
247Điện trở2,7 kΩ - 20 W4Cái2,7 kΩ - 20 W
248Điện trở1 kΩ - 20 W4Cái1 kΩ - 20 W
249Điện trở4,7 kΩ - 15 W4Cái4,7 kΩ - 15 W
250Điện trở47 Ω - 30 W1Cái47 Ω - 30 W
251Điện trở20 Ω - 15 W6Cái20 Ω - 15 W
252Điện trở270 Ω - 10 W12Cái270 Ω - 10 W
253Điện trở2,4 kΩ - 10 W3Cái2,4 kΩ - 10 W
254Điện trở270 Ω - 2 W15Cái270 Ω - 2 W
255Điện trở100 Ω - 2 W9Cái100 Ω - 2 W
256Điện trở15 kΩ - 2 W3Cái15 kΩ - 2 W
257Điện trở2,4 kΩ - 2 W3Cái2,4 kΩ - 2 W
258Điện trở5,1 Ω - 35 W4Cái5,1 Ω - 35 W
259Điện trở510 Ω - 10 W3Cái510 Ω - 10 W
260Điện trở20 kΩ - 35 W3Cái20 kΩ - 35 W
261Điện trở560 Ω - 2 W6Cái560 Ω - 2 W
262Điện trở3,9 kΩ - 2 W9Cái3,9 kΩ - 2 W
263Điện trở6,8 kΩ - 2 W9Cái6,8 kΩ - 2 W
264Đồng hồ(0 ÷ 50) µA3CáiAmpe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 50) µA
265Đồng hồ(0 ÷ 50) A1CáiAmpe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 50) A
266Đồng hồ(0 ÷ 5) mA2CáiAmpe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 5) mA
267Đồng hồ(0 ÷ 10) mA2CáiAmpe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 10) mA
268Đồng hồ(0 ÷ 1) mA3CáiAmpe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 1) mA
269Đồng hồ(0 ÷ 250) V3CáiVôn kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 250) V
270Đồng hồ(0 ÷ 1000) mA2CáiAmpe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 1000) mA
271Đồng hồ(0 ÷ 50) V2CáiVôn kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 50) V
272Đồng hồ(0 ÷ 100) M%3CáiĐồng hồ đo độ sâu hệ số điều chế, dang chỉ thị kim từ (0 ÷ 100) M%
273Đồng hồ(0 ÷ 200) µA6CáiAmpe kế chỉ thỉ kim từ (0 ÷ 200) µA
274IC133ЛA34CáiCó Catalog đính kèm
275IC133ЛA64CáiCó Catalog đính kèm
276IC133TB15CáiCó Catalog đính kèm
277IC133TB148CáiCó Catalog đính kèm
278IC133ЛA86CáiCó Catalog đính kèm
279IC134ЛБ1A16CáiCó Catalog đính kèm
280IC134ЛБ2A5CáiCó Catalog đính kèm
281IC134ЛA2A9CáiCó Catalog đính kèm
282IC134TB1418CáiCó Catalog đính kèm
283IC134TB1Б7CáiCó Catalog đính kèm
284IC134ЛA8A7CáiCó Catalog đính kèm
285IC136ЛA35CáiCó Catalog đính kèm
286IC136ЛA85CáiCó Catalog đính kèm
287IC149KT1Б9CáiCó Catalog đính kèm
288IC149KT1B12CáiCó Catalog đính kèm
289IC140УД1Б10CáiCó Catalog đính kèm
290IC140УД1A12CáiCó Catalog đính kèm
291IC162KT1A5CáiCó Catalog đính kèm
292IC1HT25112CáiCó Catalog đính kèm
293IC448ГГ22CáiCó Catalog đính kèm
294IC2TC622A3CáiCó Catalog đính kèm
295Khoá KКТ-1 1-1/1-11CáiCó Catalog đính kèm
296Khoá KКТ-1 22-22/7-72CáiCó Catalog đính kèm
297Khoá KКТ-1 3-3/3-31CáiCó Catalog đính kèm
298Loa0,5ГД-30-1252Cái- Trở kháng danh định: 16 Ohm; - Công suất: 3 W; - Kích thước: (125 x 80 x 47) mm.
299MicrôХЖ5 068 395Д2CáiХЖ5 068 395Д
300Mô tơДР-1,5Р1Cái- U định mức: 27 V; - I danh định: 1 A; - Công suất: 1.5 W; - Tốc độ vòng quay: 153 vòng / phút; - Kích thước tổng thể: (108 x 48) mm.
301Mô tơСД-10В2Cái- Điện áp nguồn cuộn dây: + làm việc: 60 V; + kích từ: 27 V . - Công suất: 10 W; - Tốc độ vòng quay: 6 000 vòng / phút; - Kích thước tổng thể: (98 x 18) mm.
302Mô tơДАТ 316602Cái- U định mức: 220 V; - I danh định: 0,45 A; - Công suất: 60 W; - Tốc độ vòng quay: 10 800 vòng / phút; - Kích thước tổng thể: (80 x 56) mm.
303Mô tơ điều chỉnh tự độngЭП-110/2452Cái- U định mức: 110 V; - I danh định: 3,3 A; - Công suất: 0,25 W; - Tốc độ vòng quay: 4 000 vòng / phút.
304Mô tơ kéo băngГ-205 У42Cái- U định mức: 220 V / 50 Hz; - Tốc độ: 3 000 vòng / phút; - Công suất định mức: 1.6 W
305Mô tơ quạt gióЭП 78/1252Cái- Tốc độ vòng quay: ≥ 220 vòng / phút; - Điện áp định mức: 78 V; - Công suất: 125 W.
306Ổ cắmРД12Cái- Số lượng tiếp điểm: 2 - Dòng hoạt động, không quá: 6 A - Điện áp hoạt động tối đa: 250 V - Kích thước: 19x28x33 mm
307Quạt thông gió2ДВ0-0,7-60-367-42Cái- Tốc độ quay: ≥ 10 400 vòng / phút . - U định mức: 127 V; 220 V. - Tần số mạng: 400 Hz. - Kích thước tổng thể: + chiều cao: 53 mm; + đường kính: 64 mm.
308Quạt thông gió220 V / 50 Hz2Cái- U định mức: 220 V; - Tần số: 50 Hz.
309Rơ lePЭC-54 ХП4.500.010-012CáiCó Catalog đính kèm
310Rơ lePЭC-49 PC4.569.421-08.017CáiCó Catalog đính kèm
311Rơ lePЭC-47 PФ4.500.407-07.0122CáiCó Catalog đính kèm
312Rơ lePЭC-43 PC4.569.2043CáiCó Catalog đính kèm
313Rơ lePЭC-42 PC4.569.1524CáiCó Catalog đính kèm
314Rơ lePЭH-33 PФ0.510.021-00.053CáiCó Catalog đính kèm
315Rơ lePЭH-32 PФ4.519.021-10.0119CáiCó Catalog đính kèm
316Rơ lePЭК-23 PФ4.500.472-06.025CáiCó Catalog đính kèm
317Rơ lePЭC-10 PC4.529.031-05.015CáiCó Catalog đính kèm
318Rơ leРЭВ-16 РФ4.562.009-00.014CáiCó Catalog đính kèm
319Rơ lePПB5/7 PC4.521.3222CáiCó Catalog đính kèm
320Rơ lePПB2/7 PC4.521.9621CáiCó Catalog đính kèm
321Rơ lePЭC-9 PC4.529.029-00.011CáiCó Catalog đính kèm
322Rơ lePЭC-10 PC4.529.031-02.013CáiCó Catalog đính kèm
323Rơ le5ДК4200082Cái5ДК420008
324Rơ le24 V / 40 A4CáiU danh định: 24 V. I định mức: 40 A
325Rơ leРП-5 РС4.522.009СП3CáiCó Catalog đính kèm
326Rơ leРКМ-1 РС4.500.873СП6CáiCó Catalog đính kèm
327Rơ leРКМ-1 РС4.503.817СП12CáiCó Catalog đính kèm
328Sa nối2ΡМ30Б32Ш1В11CáiCó Catalog đính kèm
329Sa nối2ΡМ30Б32Γ1В18CáiCó Catalog đính kèm
330Sa nối2ΡМ18Б72Γ1В12CáiCó Catalog đính kèm
331Sa nối2ΡМ24Б19Γ1В11CáiCó Catalog đính kèm
332Sa nốiШР32Π12ЭШ11CáiCó Catalog đính kèm
333Sa nối2PMT14Б4Г1B1B3BộCó Catalog đính kèm
334Sa nốiРШАВ-14 РШАГ-141BộCó Catalog đính kèm
335Sa nốiРГ1Н-1-5 РШ2Н-1-292BộCó Catalog đính kèm
336Sa nối 4 chân2РМ14Б4Г1В13BộCó Catalog đính kèm
337Thạch anhРГ-07-15ГТ 4500кГц1CáiTần số fao động: 4500 kHz
338Thạch anh75 kHz2CáiTần số dao động: 75 kHz
339Thạch anh1000 kHz2CáiTần số dao động: 1000 kHz
340Thạch anh3,3 MHz3CáiTần số dao động: 3,3 MHz
341Thạch anh7,06 MHz3CáiTần số dao động: 7,06 MHz
342Thyristor2У202E2CáiCó Catalog đính kèm
343Thyristor2У202Г3CáiCó Catalog đính kèm
344Thyristor2У203И2CáiCó Catalog đính kèm
345Thyristor2У203Б2CáiCó Catalog đính kèm
346Thyristor2У208Г2CáiCó Catalog đính kèm
347Tôn si lícCHCC-1300V2BộCHCC-1300V
348TranristoМП136CáiCó Catalog đính kèm
349TranristoП217Б18CáiCó Catalog đính kèm
350TranristoП4БЭ12CáiCó Catalog đính kèm
351Tranristo2T934B2CáiCó Catalog đính kèm
352Tranristo2T922A2CáiCó Catalog đính kèm
353Tranristo2T922B2CáiCó Catalog đính kèm
354Tranristo2T922Б2CáiCó Catalog đính kèm
355Tranristo2T920A2CáiCó Catalog đính kèm
356Tranristo2T919A3CáiCó Catalog đính kèm
357Tranristo2T913A2CáiCó Catalog đính kèm
358Tranristo2T911A6CáiCó Catalog đính kèm
359Tranristo2T908A8CáiCó Catalog đính kèm
360Tranristo2T904A2CáiCó Catalog đính kèm
361Tranristo2T803A5CáiCó Catalog đính kèm
362Tranristo2T808A5CáiCó Catalog đính kèm
363Tranristo2T809A8CáiCó Catalog đính kèm
364Tranristo2T602Б2CáiCó Catalog đính kèm
365Tranristo2T606A10CáiCó Catalog đính kèm
366Tranristo2T608Б8CáiCó Catalog đính kèm
367Tranristo2T610А2CáiCó Catalog đính kèm
368Tranristo2T382A8CáiCó Catalog đính kèm
369Tranristo2T326Б4CáiCó Catalog đính kèm
370Tranristo2T326В2CáiCó Catalog đính kèm
371Tranristo2T325Б9CáiCó Catalog đính kèm
372Tranristo2T325В4CáiCó Catalog đính kèm
373Tranristo2T308Г8CáiCó Catalog đính kèm
374Tranristo2T308B5CáiCó Catalog đính kèm
375Tranristo2T312Б35CáiCó Catalog đính kèm
376Tranristo2T312В12CáiCó Catalog đính kèm
377Tranristo2T203Б20CáiCó Catalog đính kèm
378Tranristo2T203Г28CáiCó Catalog đính kèm
379Tranristo2T203A17CáiCó Catalog đính kèm
380Tranristo2T203Д3CáiCó Catalog đính kèm
381Tranristo2T201Б4CáiCó Catalog đính kèm
382Tranristo2T201А6CáiCó Catalog đính kèm
383Tranristo2T201Г2CáiCó Catalog đính kèm
384Tranristo1T313Б6CáiCó Catalog đính kèm
385Tranristo1T308Б10CáiCó Catalog đính kèm
386Tranristo1T308Г8CáiCó Catalog đính kèm
387Tranristo1T308B6CáiCó Catalog đính kèm
388Tranristo1T403Б2CáiCó Catalog đính kèm
389TranristoП3082CáiCó Catalog đính kèm
390TranristoП307B8CáiCó Catalog đính kèm
391TranristoП307Б2CáiCó Catalog đính kèm
392TranristoП306Б3CáiCó Catalog đính kèm
393Tranristo2П103A4CáiCó Catalog đính kèm
394TranristoMП10Б4CáiCó Catalog đính kèm
395TranristoMП13Б12CáiCó Catalog đính kèm
396TranristoMП16Б8CáiCó Catalog đính kèm
397TranristoMП25Б7CáiCó Catalog đính kèm
398TranristoMП26A6CáiCó Catalog đính kèm
399TranristoMП26Б5CáiCó Catalog đính kèm
400TranristoП214Г3CáiCó Catalog đính kèm
401Trụ đấu điệnM12x604BộKích cỡ: (12 x 60) mm
402Tụ bán chuẩn(0 - 12) pF9Cái(0 - 12) pF
403Tụ dầu4 µF - 1 kV2Cái4 µF - 1 kV
404Tụ dầu20 µF - 2,5 kV6Cái20 µF - 2,5 kV
405Tụ dầu CZY-24 µF - 3 kV4Cái4 µF - 3 kV
406Tụ điện10 mF - 50 V8Cái10 mF - 50 V
407Tụ điện10 mF - 300 V5Cái10 mF - 300 V
408Tụ điện100 mF - 200 V8Cái100 mF - 200 V
409Tụ điện200 mF - 150 V4Cái200 mF - 150 V
410Tụ điện200 mF - 200 V4Cái200 mF - 200 V
411Tụ điện200 mF - 350 V3Cái200 mF - 350 V
412Tụ điện200 pF - 250 V4Cái200 pF - 250 V
413Tụ điện500 pF - 100 V10Cái500 pF - 100 V
414Tụ điện1000 mF - 90 V7Cái1000 mF - 90 V
415Tụ điện1000 mF - 50 V4Cái1000 mF - 50 V
416Tụ điện30 mF - 50 V6Cái30 mF - 50 V
417Tụ điện33 mF - 50 V6Cái33 mF - 50 V
418Tụ điện200 mF - 50 V3Cái200 mF - 50 V
419Tụ điện2 mF - 250 V2Cái2 mF - 250 V
420Tụ điện20 µF - 1000 V4Cái20 µF - 1000 V
421Tụ điện20 µF - 450 V6Cái20 µF - 450 V
422Tụ điện0,1 µF - 125 V9Cái0,1 µF - 125 V
423Tụ điện1 µF - 200 V6Cái1 µF - 200 V
424Tụ điện2 µF - 200 V12Cái2 µF - 200 V
425Tụ điện20 µF - 300 V15Cái20 µF - 300 V
426Tụ điện100 µF - 50 V12Cái100 µF - 50 V
427Tụ sứ100 pF - 30 kV10Cái100 pF - 30 kV
428Tụ sứ1000 pF - 14 kV4Cái1000 pF - 14 kV
429Tụ sứ470 pF - 16 kV4Cái470 pF - 16 kV
430Tụ sứ220 pF - 18 kV4Cái220 pF - 18 kV
431Tụ sứ47 pF - 30 kV4Cái47 pF - 30 kV
432Tụ sứ68 pF - 30 kV2Cái68 pF - 30 kV
433Tụ sứ150 pF - 30 kV4Cái150 pF - 30 kV
434Tụ sứ150 pF - 10 kV3Cái150 pF - 10 kV
435Tụ sứ cao tần0,01 µF - 600 V14Cái0,01 µF - 600 V
436Tụ sứ cao tần0,01 µF - 200 V12Cái0,01 µF - 200 V

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STTMô tả dịch vụKhối lượng mời thầuĐơn vị tínhĐịa điểm thực hiện dịch vụNgày hoàn thành dịch vụ
1Vận chuyển và bàn giao hàng hóa1Hạng mục144 Cộng Hòa, Phường 12, Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
2Bảo hành (Linh kiện điện tử, vật tư cơ điện)1Hạng mục144 Cộng Hòa, Phường 12, Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.Thời gian bảo hành 06 tháng, kể từ ngày nghiệm thu bàn giao hàng hóa.

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng35Ngày

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Áp to mát 3 pha1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
2Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
3Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
4Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
5Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
6Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
7Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
8Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
9Biến áp2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
10Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
11Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
12Biến áp2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
13Biến áp6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
14Biến áp3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
15Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
16Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
17Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
18Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
19Biến áp2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
20Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
21Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
22Biến áp4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
23Biến áp3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
24Biến áp3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
25Biến áp3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
26Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
27Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
28Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
29Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
30Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
31Biến áp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
32Biến áp6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
33Biến áp6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
34Biến áp3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
35Biến áp6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
36Biến áp3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
37Biến áp3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
38Biến áp3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
39Biến áp âm thế1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
40Biến trở9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
41Biến trở3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
42Biến trở4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
43Biến trở5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
44Biến trở8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
45Biến trở4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
46Biến trở15CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
47Biến trở4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
48Biến trở4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
49Biến trở1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
50Biến trở6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
51Biến trở9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
52Biến trở6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
53Biến trở12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
54Bóng đèn8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
55Bóng, đui, chụp đèn báo sáng9BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
56Bóng, đui, chụp đèn báo sáng12BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
57Bóng, đui, chụp đèn báo sáng12BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
58Bóng, đui, chụp đèn báo sáng15BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
59Bóng, đui, chụp đèn báo sáng2BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
60Bóng, đui, chụp đèn báo sáng10BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
61Bóng, đui, chụp đèn báo sáng18BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
62Cáp điện20mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
63Cáp điện16mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
64Cáp điện PVC25mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
65Cáp điện vỏ chống cháy3mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
66Cáp điều khiển xa50mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
67Cầu chì8BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
68Cầu chì8BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
69Cầu chì8BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
70Cầu chì7CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
71Cầu chì2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
72Cầu chì9BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
73Cầu chì sứ4BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
74Cầu chì sứ2BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
75Cầu chì, giá cầu chì6BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
76Cầu chì, giá cầu chì8BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
77Cầu dao chính1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
78Cầu dao đèn1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
79Cổ góp1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
80Công tắc1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
81Công tắc8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
82Công tắc10CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
83Công tắc9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
84Công tắc9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
85Cuộn cảm9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
86Cuộn cảm3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
87Cuộn cảm3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
88Cuộn cảm3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
89Cuộn cảm9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
90Cuộn cảm3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
91Cuộn cảm6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
92Cuộn cảm6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
93Cuộn chặn2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
94Cuộn chặn1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
95Cuộn chặn1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
96Cuộn chặn2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
97Cuộn chặn1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
98Cuộn chặn1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
99Cuộn chặn1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
100Cuộn chặn2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
101Cuộn chặn15CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
102Cuộn chặn29CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
103Cuộn chặn21CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
104Cuộn chặn21CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
105Cuộn chặn6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
106Cuộn chặn5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
107Cuộn chặn14CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
108Cuộn chặn8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
109Cuộn chặn1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
110Cuộn chặn3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
111Cuộn chặn2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
112Cuộn chặn8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
113Cuộn chặn14CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
114Cuộn chặn24CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
115Cuộn chặn3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
116Cuộn chặn42CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
117Cuộn chặn12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
118Cuộn chặn4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
119Cuộn chặn5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
120Cuộn cộng hưởng2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
121Cuộn cộng hưởng2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
122Cuộn cộng hưởng2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
123Cuộn cộng hưởng6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
124Cuộn cộng hưởng3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
125Cuộn cộng hưởng6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
126Cuộn cộng hưởng3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
127Cuộn cộng hưởng3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
128Cuộn cộng hưởng6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
129Cuộn cộng hưởng9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
130Cuộn cộng hưởng2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
131Cuộn cộng hưởng4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
132Cuộn variômét2CuộnSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
133Đảo mạch1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
134Đảo mạch1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
135Đảo mạch1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
136Đảo mạch5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
137Đảo mạch1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
138Đảo mạch1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
139Đảo mạch1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
140Đảo mạch1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
141Đảo mạch1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
142Đảo mạch3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
143Đảo mạch6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
144Đảo mạch9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
145Đảo mạch 3 pha2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
146Đảo mạch đảo chiều4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
147Đầu kết nối12BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
148Đầu kết nối6BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
149Đầu kết nối mạ bạc9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
150Đầu kết nối mạ bạc7CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
151Đầu kết nối mạ bạc1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
152Đầu kết nối mạ bạc10CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
153Đầu kết nối mạ bạc8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
154Đầu kết nối mạ bạc6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
155Đầu kết nối mạ bạc2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
156Đầu kết nối mạ bạc8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
157Đầu kết nối mạ bạc2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
158Đầu từ đọc1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
159Đầu từ ghi1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
160Đầu từ xóa1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
161Dây bọc kim chống nhiễu40mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
162Dây điện chống cháy140mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
163Dây điện chống cháy460mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
164Dây điện chống cháy495mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
165Dây điện chống cháy260mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
166Dây điện đơn nhiều sợi2mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
167Dây điện đơn nhiều sợi45mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
168Dây đồng bện1,5KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
169Dây đồng dẹt22KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
170Dây đồng dẹt5KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
171Dây e may2,6KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
172Dây e may1KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
173Dây e may0,6KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
174Dây e may12,7KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
175Dây e may12,4KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
176Dây e may23,2KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
177Dây e may1KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
178Dây e may1,2KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
179Dây e may0,5KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
180Dây e may4,5KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
181Dây e may2,2KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
182Dây e may6,3KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
183Dây e may8KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
184Dây e may1,2KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
185Dây e may8KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
186Dây e may7,8KgSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
187Dây phi đơ30mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
188Dây phi đơ30mSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
189Đèn cao không1BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
190Đèn điện tử1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
191Đèn điện tử1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
192Đèn điện tử1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
193Đèn điện tử2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
194Đèn điện tử1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
195Đèn điện tử69CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
196Đèn điện tử1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
197Đèn điện tử1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
198Đi ốt9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
199Đi ốt10CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
200Đi ốt10CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
201Đi ốt6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
202Đi ốt21CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
203Đi ốt4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
204Đi ốt2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
205Đi ốt11CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
206Đi ốt2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
207Đi ốt2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
208Đi ốt3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
209Đi ốt2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
210Đi ốt6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
211Đi ốt9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
212Đi ốt55CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
213Đi ốt45CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
214Đi ốt2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
215Đi ốt7CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
216Đi ốt28CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
217Đi ốt6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
218Đi ốt6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
219Đi ốt6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
220Đi ốt30CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
221Đi ốt25CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
222Đi ốt5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
223Đi ốt4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
224Đi ốt6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
225Đi ốt8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
226Đi ốt5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
227Đi ốt11CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
228Đi ốt24CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
229Đi ốt20CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
230Đi ốt3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
231Đi ốt26CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
232Đi ốt6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
233Đi ốt2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
234Đi ốt10CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
235Đi ốt24CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
236Đi ốt21CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
237Đi ốt51CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
238Đi ốt18CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
239Điện trở1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
240Điện trở2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
241Điện trở1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
242Điện trở1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
243Điện trở4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
244Điện trở1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
245Điện trở4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
246Điện trở2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
247Điện trở4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
248Điện trở4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
249Điện trở4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
250Điện trở1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
251Điện trở6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
252Điện trở12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
253Điện trở3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
254Điện trở15CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
255Điện trở9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
256Điện trở3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
257Điện trở3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
258Điện trở4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
259Điện trở3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
260Điện trở3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
261Điện trở6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
262Điện trở9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
263Điện trở9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
264Đồng hồ3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
265Đồng hồ1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
266Đồng hồ2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
267Đồng hồ2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
268Đồng hồ3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
269Đồng hồ3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
270Đồng hồ2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
271Đồng hồ2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
272Đồng hồ3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
273Đồng hồ6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
274IC4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
275IC4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
276IC5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
277IC8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
278IC6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
279IC16CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
280IC5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
281IC9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
282IC18CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
283IC7CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
284IC7CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
285IC5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
286IC5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
287IC9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
288IC12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
289IC10CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
290IC12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
291IC5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
292IC12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
293IC2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
294IC3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
295Khoá K1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
296Khoá K2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
297Khoá K1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
298Loa2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
299Micrô2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
300Mô tơ1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
301Mô tơ2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
302Mô tơ2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
303Mô tơ điều chỉnh tự động2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
304Mô tơ kéo băng2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
305Mô tơ quạt gió2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
306Ổ cắm2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
307Quạt thông gió2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
308Quạt thông gió2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
309Rơ le2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
310Rơ le7CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
311Rơ le22CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
312Rơ le3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
313Rơ le4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
314Rơ le3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
315Rơ le19CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
316Rơ le5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
317Rơ le5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
318Rơ le4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
319Rơ le2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
320Rơ le1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
321Rơ le1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
322Rơ le3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
323Rơ le2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
324Rơ le4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
325Rơ le3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
326Rơ le6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
327Rơ le12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
328Sa nối1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
329Sa nối8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
330Sa nối2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
331Sa nối1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
332Sa nối1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
333Sa nối3BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
334Sa nối1BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
335Sa nối2BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
336Sa nối 4 chân3BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
337Thạch anh1CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
338Thạch anh2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
339Thạch anh2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
340Thạch anh3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
341Thạch anh3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
342Thyristor2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
343Thyristor3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
344Thyristor2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
345Thyristor2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
346Thyristor2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
347Tôn si líc2BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
348Tranristo6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
349Tranristo18CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
350Tranristo12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
351Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
352Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
353Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
354Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
355Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
356Tranristo3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
357Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
358Tranristo6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
359Tranristo8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
360Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
361Tranristo5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
362Tranristo5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
363Tranristo8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
364Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
365Tranristo10CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
366Tranristo8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
367Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
368Tranristo8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
369Tranristo4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
370Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
371Tranristo9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
372Tranristo4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
373Tranristo8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
374Tranristo5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
375Tranristo35CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
376Tranristo12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
377Tranristo20CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
378Tranristo28CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
379Tranristo17CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
380Tranristo3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
381Tranristo4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
382Tranristo6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
383Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
384Tranristo6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
385Tranristo10CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
386Tranristo8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
387Tranristo6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
388Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
389Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
390Tranristo8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
391Tranristo2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
392Tranristo3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
393Tranristo4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
394Tranristo4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
395Tranristo12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
396Tranristo8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
397Tranristo7CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
398Tranristo6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
399Tranristo5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
400Tranristo3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
401Trụ đấu điện4BộSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
402Tụ bán chuẩn9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
403Tụ dầu2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
404Tụ dầu6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
405Tụ dầu CZY-24CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
406Tụ điện8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
407Tụ điện5CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
408Tụ điện8CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
409Tụ điện4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
410Tụ điện4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
411Tụ điện3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
412Tụ điện4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
413Tụ điện10CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
414Tụ điện7CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
415Tụ điện4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
416Tụ điện6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
417Tụ điện6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
418Tụ điện3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
419Tụ điện2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
420Tụ điện4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
421Tụ điện6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
422Tụ điện9CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
423Tụ điện6CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
424Tụ điện12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
425Tụ điện15CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
426Tụ điện12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
427Tụ sứ10CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
428Tụ sứ4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
429Tụ sứ4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
430Tụ sứ4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
431Tụ sứ4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
432Tụ sứ2CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
433Tụ sứ4CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
434Tụ sứ3CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
435Tụ sứ cao tần14CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
436Tụ sứ cao tần12CáiSố 144 Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.Chậm nhất 07 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 1.028.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 137.000.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 685.195.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 1.370.390.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Áp to mát 3 pha
АК50Б-3МГ-ОМ3, 40А
1 Cái Số cực: 3. U danh định: 480 V - 50 Hz. I định mức: 40 A.
2 Biến áp
TOT-34
1 Cái Có Catalog đính kèm
3 Biến áp
1Ф03 500
1 Cái 1Ф03 500
4 Biến áp
2Ф44 100Сп
1 Cái 2Ф44 100Сп
5 Biến áp
2Ф44 200Сп
1 Cái 2Ф44 200Сп
6 Biến áp
PT4.735.034
1 Cái PT4.735.034
7 Biến áp
ТА 89-220
1 Cái ТА 89-220
8 Biến áp
ГХ4.720.021
1 Cái ГХ4.720.021
9 Biến áp
ГX4.720.024
2 Cái ГX4.720.024
10 Biến áp
ХЖ4.709.068
1 Cái ХЖ4.709.068
11 Biến áp
ХЖ4.777.004
1 Cái ХЖ4.777.004
12 Biến áp
ХЖ4.777.000
2 Cái ХЖ4.777.000
13 Biến áp
ХЖ4.770.064
6 Cái ХЖ4.770.064
14 Biến áp
ХЖ4.770.067
3 Cái ХЖ4.770.067
15 Biến áp
ЯР4.770.007
1 Cái ЯР4.770.007
16 Biến áp
ЯР4.770.002
1 Cái ЯР4.770.002
17 Biến áp
ЯР4.770.011
1 Cái ЯР4.770.011
18 Biến áp
ЯP4.770.012
1 Cái ЯP4.770.012
19 Biến áp
ЯР4.770.013
2 Cái ЯР4.770.013
20 Biến áp
ЯР4.770.021
1 Cái ЯР4.770.021
21 Biến áp
ХЖ2.062.055
1 Cái ХЖ2.062.055
22 Biến áp
ХЖ5.778.009
4 Cái ХЖ5.778.009
23 Biến áp
ХЖ5.778.006
3 Cái ХЖ5.778.006
24 Biến áp
ХЖ5.778.003
3 Cái ХЖ5.778.003
25 Biến áp
ХЖ5.778.010
3 Cái ХЖ5.778.010
26 Biến áp
ТЦ4.770.524
1 Cái ТЦ4.770.524
27 Biến áp
ТЦ4.770.522
1 Cái ТЦ4.770.522
28 Biến áp
ТЦ4.770.660
1 Cái ТЦ4.770.660
29 Biến áp
ТЦ4.770.661
1 Cái ТЦ4.770.661
30 Biến áp
ТЦ4.770.655
1 Cái ТЦ4.770.655
31 Biến áp
ТЦ4.770.318
1 Cái ТЦ4.770.318
32 Biến áp
ЯБ4.739.000
6 Cái ЯБ4.739.000
33 Biến áp
ЯБ4.731.002
6 Cái ЯБ4.731.002
34 Biến áp
ЯБ4.731.004
3 Cái ЯБ4.731.004
35 Biến áp
ЯБ4.731.005
6 Cái ЯБ4.731.005
36 Biến áp
ЯБ4.731.015
3 Cái ЯБ4.731.015
37 Biến áp
ТЦ4.731.006
3 Cái ТЦ4.731.006
38 Biến áp
ТЦ4.731.016
3 Cái ТЦ4.731.016
39 Biến áp âm thế
- 240V
1 Cái - U vào: 220 V / 50 Hz; - U ra: - 250 V.
40 Biến trở
47 kΩ - 2 W
9 Cái 47 kΩ - 2 W
41 Biến trở
1 kΩ - 2 W
3 Cái 1 kΩ - 2 W
42 Biến trở
220 Ω - 2 W
4 Cái 220 Ω - 2 W
43 Biến trở
3,3 kΩ - 0,5 W
5 Cái 3,3 kΩ - 0,5 W
44 Biến trở
4,7 kΩ - 0,5 W
8 Cái 4,7 kΩ - 0,5 W
45 Biến trở
1,5 kΩ - 0,5 W
4 Cái 1,5 kΩ - 0,5 W
46 Biến trở
470 kΩ - 2 W
15 Cái 470 kΩ - 2 W
47 Biến trở
100 kΩ - 20 W
4 Cái 100 kΩ - 20 W
48 Biến trở
2,7 kΩ - 100 W
4 Cái 2,7 kΩ - 100 W
49 Biến trở
15 kΩ - 2 W
1 Cái 15 kΩ - 2 W
50 Biến trở
10 kΩ - 2 W
6 Cái 10 kΩ - 2 W

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A40 như sau:

  • Có quan hệ với 111 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,37 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 94,31%, Xây lắp 5,28%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0,41%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 337.337.745.305 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 327.010.564.653 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,06%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 09: Mua sắm vật tư, hàng hóa cơ điện, điện tử sửa chữa TBQS-PX7". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 09: Mua sắm vật tư, hàng hóa cơ điện, điện tử sửa chữa TBQS-PX7" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 28

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Cuộc sống luôn là việc chờ đợi tới đúng thời điểm để hành động. "

Paulo Coelho

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1877 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây