Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105992880 | Nhà thầu Liên danh Công ty Cổ phần Bateco Việt Nam - Viện Nghiên cứu Cơ khí - Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Tự động hóa ADI - Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển xây dựng và Thương mại Nam Thắng (BTC-NARIME-ADI-NT)(0105992880 - Công ty Cổ phần Bateco Việt Nam,0100100110 - Viện Nghiên cứu Cơ khí,0101268606 - Công ty cổ phần đầu tư phát triển xây dựng và thương mại Nam Thắng,0105959643 - Công ty Cổ phần thiết bị và công nghệ tự động hóa ADI) |
28.148.868.088 VND | 0 | 28.148.868.088 VND | 180 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 |
Ф140/Ф170x26
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 23.375.000 | |
2 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 |
Ф160/Ф190x26
|
4 | Chiếc | Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 23.265.000 | |
3 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 |
Ф170/Ф200x10
|
4 | Chiếc | Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 22.715.000 | |
4 | Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 |
Ф244x Ф178x4
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 10.813.000 | |
5 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 |
Ф330xФ250x4
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.964.500 | |
6 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 |
Ф320xФ275x4
|
4 | Chiếc | Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.486.000 | |
7 | Bình làm mát nước chèn |
Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa
|
4 | Bình | Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 108.262.000 | |
8 | Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C |
A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
|
2 | Bộ | Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 17.985.000 | |
9 | Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) |
DG270-140-07-02 (704)
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 10.813.000 | |
10 | Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 |
Ф134x3,5
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.530.000 | |
11 | Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 |
Ф333x3,5
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 3.960.000 | |
12 | Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 |
Ф190x3,5
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.485.000 | |
13 | Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 |
Ф197x3,5
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.870.000 | |
14 | Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 |
Ф254xФ226x1,5
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.211.000 | |
15 | Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 |
Ф387xФ341x1,5
|
4 | Chiếc | Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 3.850.000 | |
16 | Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 |
LBJ- GJ-92-00
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 141.955.000 | |
17 | Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 |
LBJ- GJ-96-00
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 148.445.000 | |
18 | Vòng bi 6206-RZ |
6206-RZ
|
4 | Vòng | Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 302.500 | |
19 | Dầu Castrol Perfecto X32 |
Castrol Perfecto X32
|
1.960 | Lít | Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 59.400 | |
20 | Bộ Actuator van dồn ngước đọng |
Bộ dẫn động - điều khiển tại chỗ (Actuator) Auma - SIPOS 2SA7321 Hãng Auma - ĐứcSipos Actuator: 2SA732 SIPOS 7, EL. ROTARY ACTUATOR, INCHING/POSITION., 18-60Nm, Flange: 1-F10, F10 DIN ISO 5210, Output shaft: 5, B3 DIN ISO 5210, Power supply: AC 3PH 380 to 460V -10%/+15%, 40 to 70Hz, RFI-Filter
|
1 | Bộ | Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Đức | 378.083.200 | |
21 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 |
Ф140/Ф170x26
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 23.375.000 | |
22 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 |
Ф160/Ф190x26
|
6 | Chiếc | Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 23.265.000 | |
23 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 |
Ф170/Ф200x10
|
6 | Chiếc | Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 22.715.000 | |
24 | Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 |
Ф244x Ф178x4
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 10.813.000 | |
25 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 |
Ф330xФ250x4
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.964.500 | |
26 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 |
Ф320xФ275x4
|
6 | Chiếc | Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.486.000 | |
27 | Bình làm mát nước chèn |
Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa
|
6 | Bình | Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 108.262.000 | |
28 | Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C |
A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
|
3 | Bộ | Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 17.985.000 | |
29 | Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) |
DG270-140-07-02 (704)
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 10.813.000 | |
30 | Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 |
Ф134x3,5
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.530.000 | |
31 | Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 |
Ф333x3,5
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 3.960.000 | |
32 | Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 |
Ф190x3,5
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.485.000 | |
33 | Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 |
Ф197x3,5
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.870.000 | |
34 | Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 |
Ф254xФ226x1,5
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.211.000 | |
35 | Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 |
Ф387xФ341x1,5
|
6 | Chiếc | Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 3.850.000 | |
36 | Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 |
LBJ- GJ-92-00
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 141.955.000 | |
37 | Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 |
LBJ- GJ-96-00
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 148.445.000 | |
38 | Vòng bi 6206-RZ |
6206-RZ
|
6 | Vòng | Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 302.500 | |
39 | Dầu Castrol Perfecto X32 |
Castrol Perfecto X32
|
2.940 | Lít | Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 59.400 | |
40 | Ổ bi đỡ 1 dãy 6322M/C3 |
6322M/C3
|
2 | Vòng | Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | EU | 22.627.000 | |
41 | Ổ bi đỡ chặn 1 dãy 7324 |
7324 BCBM
|
2 | Vòng | Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | EU | 37.818.000 | |
42 | Cụm vành chèn cơ khí 316L |
316L
|
2 | Bộ | Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 107.349.000 | |
43 | Bạc lót định tâm trục cụm vành chèn cơ khí: ϕ112xϕ95x65 |
ϕ112xϕ95x65
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.094.000 | |
44 | Ống lót trục cụm vành chèn cơ khí ϕ95x ϕ80x258 |
ϕ95x ϕ80x258
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.094.000 | |
45 | Bạc lót định tâm trục buồng đuôi bơm: ϕ114x ϕ80x90 |
ϕ114x ϕ80x90
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.212.000 | |
46 | Ống lót trục buồng đuôi bơm ϕ80x ϕ50x133 |
ϕ80x ϕ50x133
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 7.194.000 | |
47 | Bạc lót buồng bơm ϕ114x ϕ95x70 |
ϕ114x ϕ95x70
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.213.000 | |
48 | Ống lót trục buồng bơm ϕ95x ϕ75x239 |
ϕ95x ϕ75x239
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.600.000 | |
49 | Gioăng chỉ cao su ϕ345x ϕ4 |
ϕ345x ϕ4
|
10 | Chiếc | Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
50 | Phớt chặn dầu ϕ117x ϕ97x20 |
ϕ117x ϕ97x20
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.552.000 | |
51 | Phớt chặn dầu ϕ175x ϕ140x7 |
ϕ175x ϕ140x7
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 51, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.970.000 | |
52 | Ống đồng làm mát dầu |
Tham chiếu Bộ làm mát dầu 1106-H311-1
|
2 | Bộ | Hạng mục số 52, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 55.385.000 | |
53 | Ống Ф27x3,5 thép sus304 |
Ф27x3,5
|
90 | Mét | Hạng mục số 53, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 704.000 | |
54 | Cút Ф27x3,5 thép sus304 |
Ф27x3,5
|
15 | Cái | Hạng mục số 54, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 704.000 | |
55 | Van tay DN25PN1.6/≤425 oC/J41H-16C (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang) |
DN25PN1.6/≤425 oC/J41H-16C
|
4 | Van | Hạng mục số 55, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 4.686.000 | |
56 | Ống Ф89x4 thép SA210C |
Ф89X4 thép SA210C
|
20 | Mét | Hạng mục số 56, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.369.500 | |
57 | Cút Ф89x4 thép SA210C |
Ф89X4 thép SA210C
|
7 | Cái | Hạng mục số 57, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.369.500 | |
58 | Cút chữ T Ф89X4 thép SA210C |
Ф89X4 thép SA210C
|
1 | Cái | Hạng mục số 58, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.369.500 | |
59 | Van tay mặt bích (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang) |
DN100PN1.6/≤425 oC/J41H-16C
|
1 | Van | Hạng mục số 59, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 18.073.000 | |
60 | Van điện động điều chỉnh tái tuần hoàn nước ngưng (bao gồm cả phần cơ khí và phần điều khiển, bulong, mặt bích, gioang) |
Auma SA14.6/AC01.2Hãng Auma - Đức, max torque 500Nm, Mechanical Indicator, Wiring A2N, SA14.6-F14-A∙UN-22-3ph/380V/50Hz-S2-15min-KS-A0001-11.2-30.4-22.05-1T-F (IEC 85)-N∙30∙70-IP68-, AC01.2-3ph/380V/50Hz N∙30∙70-IP68-KS-A0001-S0∙105-A1-D00.01-P20.02-R00.02-H00.01-A30. Electrical data: Motortype: VD00090-2-0,80 || Speed: 2800 rpm || Power: 0.8 kW || In: 3.8 A || Imax: 5.8 A || Is: 19 A.Và Glove valve DN100 - Hãng CWT, PN32, t=570oC, F22, body - F22+STL, Steam - CrMoV steel, Disc - F22+STL
|
1 | Van | Hạng mục số 60, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Đức | 473.306.240 | |
61 | Van tay mặt bích đường rút khí không ngưng (bao gồm gioang và bulong, mặt bích) |
DN65 PN1.6/≤250 oC/J41H-16C
|
2 | Van | Hạng mục số 61, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 15.873.000 | |
62 | Ổ bi đỡ 1 dãy |
6234M/C3
|
3 | Vòng | Hạng mục số 62, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | EU | 33.165.000 | |
63 | Ổ tang trống chặn |
29344E
|
3 | Vòng | Hạng mục số 63, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | EU | 96.162.000 | |
64 | Ổ bi đỡ chặn 1 dãy |
7230BCBM
|
3 | Vòng | Hạng mục số 64, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | EU | 33.605.000 | |
65 | Ổ bi đỡ 1 dãy 6308-2Z |
6308-2Z
|
6 | Vòng | Hạng mục số 65, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 495.000 | |
66 | Cao su tấm chịu dầu ( dạng xốp 1200x2200x5) |
1200x2200x5
|
8.4 | m2 | Hạng mục số 66, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.474.000 | |
67 | Ống lót trục trên |
SP-09-016-3
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 67, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 42.295.000 | |
68 | Ống lót trục dưới |
SP-09-016-2
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 68, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 33.000.000 | |
69 | Ống lót chèn |
SP-09-016-4
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 69, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.885.000 | |
70 | Bạc lót trục trên Ф192xФ160x240 |
Ф192xФ160x240
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 70, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.730.000 | |
71 | Bạc lót trục dưới Ф192xФ160x240 |
Ф192xФ160x240
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 71, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.730.000 | |
72 | Ống ren chặn trục Ф160x80 |
Ф160x80
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 72, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 19.085.000 | |
73 | Vòng bi SKF 6319/C3 |
SKF 6319/C3
|
6 | Vòng | Hạng mục số 73, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 3.479.300 | |
74 | Thép tấm SUS304 2000x1600x1,5 |
2000x1600x1,5
|
6 | Tấm | Hạng mục số 74, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 4.928.000 | |
75 | Thép Inox SUS304 Ф60x3.5 |
Ф60x3.5
|
36 | m | Hạng mục số 75, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.126.400 | |
76 | Vòng bi trục răng số 1: 32320J |
32320
|
6 | Vòng | Hạng mục số 76, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Đức | 13.711.500 | |
77 | Phớt chặn dầu trục răng số 1: Ф120xФ90x12 |
Ф120xФ90x12
|
6 | Cái | Hạng mục số 77, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 121.000 | |
78 | Vòng bi côn 2 dãy trục số 2: 97521 A |
97521 A
|
3 | Vòng | Hạng mục số 78, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 9.856.000 | |
79 | Vòng bi côn trục số 2: 32318 |
32318
|
6 | Cái | Hạng mục số 79, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Đức | 7.560.300 | |
80 | Vòng bi côn trục số 3: 32228 |
32228
|
3 | Vòng | Hạng mục số 80, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Đức | 15.736.600 | |
81 | Vòng bi côn trục số 3: 32034 |
32034X
|
3 | Cái | Hạng mục số 81, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Đức | 14.176.800 | |
82 | Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф170xФ176x6 |
Ф170xФ176x6
|
3 | Cái | Hạng mục số 82, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 422.400 | |
83 | Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф280xФ265x6 |
Ф280xФ265x6
|
3 | Cái | Hạng mục số 83, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 422.400 | |
84 | Bộ ốp cánh quạt tháp làm mát |
Bản vẽ OCTLM-01 và OCTLM-02
|
18 | Bô | Hạng mục số 84, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 34.425.600 | |
85 | Gudông M24x380 thép SUS 304 |
M24x380 thép SUS 304 (Bản vẽ GDBLOC-03)
|
72 | Bộ | Hạng mục số 85, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 817.300 | |
86 | Bộ Actuator van điện động vào, ra bình ngưng mặt A,B |
Cum van (gồm bộ dẫn động - điều khiển tại chỗ (Actuator) Auma SA14.6/AC01.2Hãng Auma - Đức, max torque 500Nm, Mechanical Indicator, Wiring A2N, SA14.6-F14-A∙UN-22-3ph/380V/50Hz-S2-15min-KS-A0001-11.2-30.4-22.05-1T-F (IEC 85)-N∙30∙70-IP68-, AC01.2-3ph/380V/50Hz N∙30∙70-IP68-KS-A0001-S0∙105-A1-D00.01-P20.02-R00.02-H00.01-A30. Electrical data: Motortype: VD00090-2-0,80 || Speed: 2800 rpm || Power: 0.8 kW || In: 3.8 A || Imax: 5.8 A || Is: 19 A.
|
4 | Bô | Hạng mục số 86, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Đức | 422.279.000 | |
87 | Bộ Actuator van điện động vào tháp làm mát |
2SA3031-1GA00-9FB2-ZLK3+J2A. ;IP 67; 28r/ min
|
6 | Bộ | Hạng mục số 87, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 324.445.000 | |
88 | Tấm chia nước Loại 600x 2400 x 544 |
Model: OF21MAKT: 600x 2400 x 544, Hãng BRENTWOOD/THÁI LAN
|
1.332 | Tấm | Hạng mục số 88, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thái Lan | 2.805.000 | |
89 | Tấm chia nước Loại 600x 1800 x 544 |
Model: OF21MAKT 600x 1800 x 544, BRENTWOOD/THÁI LAN
|
222 | Tấm | Hạng mục số 89, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thái Lan | 2.101.000 | |
90 | Tấm chia nước Loại 300x 1000 x 476 |
Model: OF21MAKT: 300x 1000 x 476 BRENTWOOD/THÁI LAN
|
4.116 | Tấm | Hạng mục số 90, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thái Lan | 584.100 | |
91 | Tấm chia nước Loại 600x 1350 x 544 |
Model: OF21MAKT: 600x 1350 x 544; BRENTWOOD/THÁI LAN
|
2.664 | Tấm | Hạng mục số 91, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thái Lan | 1.577.400 | |
92 | Bạt nilong kích thước 3000x3000 |
3000x3000
|
4 | Cái | Hạng mục số 92, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 356.400 | |
93 | Bao tải dứa loại 50kg |
50kg
|
1.000 | Cái | Hạng mục số 93, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.985 | |
94 | Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x4 cắt làm gioăng |
800x800x4
|
9 | tấm | Hạng mục số 94, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.458.750 | |
95 | Than hoạt tính PK 1-3 |
PK 1-3
|
7 | m3 | Hạng mục số 95, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | EU (Netherland) | 81.286.810 | |
96 | Bulong M20x100 |
SUS304, M20x100
|
128 | Bộ | Hạng mục số 96, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 62.150 | |
97 | Hạt nhựa trao đổi ion Cation |
ZGC108(HR C100)
|
4 | m3 | Hạng mục số 97, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 55.240.240 | |
98 | Hạt nhựa trao đổi Anion |
ZGA307(ROH A400)
|
6.3 | m3 | Hạng mục số 98, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 82.540.260 | |
99 | Hạt nhựa trao đổi ion Cation |
ZGC108MB(HR C100MB)
|
1 | m3 | Hạng mục số 99, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 57.814.130 | |
100 | Hạt nhựa trao đổi Anion |
ZGA307MB(ROH A400MB)
|
2 | m3 | Hạng mục số 100, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 87.600.150 | |
101 | Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x6 |
800x800x6
|
1 | tấm | Hạng mục số 101, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.458.750 | |
102 | Động cơ quạt khử khí CO2 dãy B |
Y-90L-2(YE3-90L-2)
|
1 | Cái | Hạng mục số 102, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 16.160.870 | |
103 | Quạt khử khí CO2 dãy B |
9-19 4A
|
1 | Cái | Hạng mục số 103, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 41.881.290 | |
104 | Ống thép Ø110x4 |
CT3, Ø110x4
|
30 | m | Hạng mục số 104, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 585.530 | |
105 | Ống thép Ø159x4,5 |
CT3, Ø159x4,5
|
180 | m | Hạng mục số 105, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 670.560 | |
106 | Cút nối vuông Ø110x4 |
CT3, Ø110x4
|
10 | cái | Hạng mục số 106, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 960.300 | |
107 | Cút nối vuông Ø159x4,5 |
CT3, Ø159x4,5
|
10 | cái | Hạng mục số 107, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.117.600 | |
108 | Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø110x4 với van tay DN100 |
CT3, Ø110x4 với van tay DN100
|
5 | cái | Hạng mục số 108, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.091.200 | |
109 | Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø159x4,5 với van tay DN150 |
CT3, Ø159x4,5 với van tay DN100
|
4 | cái | Hạng mục số 109, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.040.500 | |
110 | Buloong SUS M16x100 |
SUS, M16x100
|
36 | bộ | Hạng mục số 110, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 59.950 | |
111 | Tấm cao su chịu ăn mòn để cắt làm gioăng |
800x800x4,5
|
3 | Tấm | Hạng mục số 111, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.458.750 | |
112 | Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=680, (sơn màu xanh) |
Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=680
|
3 | cái | Hạng mục số 112, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.695.000 | |
113 | Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=500, (sơn màu xanh) |
Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=500
|
3 | cái | Hạng mục số 113, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.585.000 | |
114 | Cút vuông composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) |
Ø89 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh)
|
3 | cái | Hạng mục số 114, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.530.000 | |
115 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1400, (sơn màu xanh) |
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1400, (sơn màu xanh
|
1 | cái | Hạng mục số 115, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.235.000 | |
116 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=2060, (sơn màu xanh) |
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=2060, (sơn màu xanh)
|
1 | cái | Hạng mục số 116, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.765.000 | |
117 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=960, (sơn màu xanh) |
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=960, (sơn màu xanh)
|
2 | cái | Hạng mục số 117, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.025.000 | |
118 | Ống composite chữ T Ø100 - Ø100 – Ø100 kèm mặt bích 3 đầu (màu xanh) |
T Ø100 - Ø100 – Ø100 kèm mặt bích 3 đầu (màu xanh)
|
6 | cái | Hạng mục số 118, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.612.500 | |
119 | Côn thu composite Ø100 - Ø80 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) |
Ø100 - Ø80 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh)
|
6 | cái | Hạng mục số 119, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.512.500 | |
120 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1640, (sơn màu xanh) |
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1640, (sơn màu xanh)
|
1 | cái | Hạng mục số 120, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.455.000 | |
121 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=660, (sơn màu xanh) |
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=660, (sơn màu xanh)
|
1 | cái | Hạng mục số 121, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.722.500 | |
122 | Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø60 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) |
(+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø60 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh)
|
1 | cái | Hạng mục số 122, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.795.000 | |
123 | Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø80 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) |
(+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø80 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh)
|
2 | cái | Hạng mục số 123, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.262.500 | |
124 | Cút vuông composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) |
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh)
|
6 | cái | Hạng mục số 124, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.008.500 | |
125 | Gioăng chịu ăn mòn axit, kiềm DN=100 |
DN=100
|
54 | cái | Hạng mục số 125, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.265.000 | |
126 | Bu lông sus304 M16x100 |
Sus 304 M16x100
|
392 | Bộ | Hạng mục số 126, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 59.950 | |
127 | Ống nhựa HDPE Ø90 PN12.5 có 2 đầu gắn mặt bích để đấu nối vào van tay thép DN80 |
HDPE Ø90 PN12.5
|
250 | m | Hạng mục số 127, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 332.750 | |
128 | Cút nối vuông nhựa HDPE Ø90x90 PN12.5 |
HDPE Ø90x90 PN12.5
|
10 | cái | Hạng mục số 128, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 522.500 | |
129 | Cút nối thẳng ống nhựa HDPE Ø90x90 PN12.6 |
HDPE Ø90x90 PN12.6
|
9 | cái | Hạng mục số 129, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 401.500 | |
130 | Van tay bằng thép DN80-PN16 |
Z41H-16C DN80-PN16
|
2 | cái | Hạng mục số 130, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 10.122.750 | |
131 | Van tay bằng thép DN125-PN16 |
Z41H-16C DN125-PN16
|
1 | cái | Hạng mục số 131, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 17.427.960 | |
132 | Bulong M16x100 |
M16x100
|
16 | bộ | Hạng mục số 132, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 59.950 | |
133 | Van tay bằng nhựa DN50-PN16 |
DN50-PN16, G41F-16S
|
6 | cái | Hạng mục số 133, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 4.846.435 | |
134 | Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=50 |
DN=50
|
12 | cái | Hạng mục số 134, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.265.000 | |
135 | Bulong Sus 304 M16x70 |
Sus 304, M16x70
|
48 | Bộ | Hạng mục số 135, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 52.580 | |
136 | Ejecter bằng vật liệu composite DN100 |
Ejector composite DN100
|
2 | cái | Hạng mục số 136, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 12.031.250 | |
137 | Bulong sus 304 M16x100 |
Sus 304, M16x100
|
16 | Bộ | Hạng mục số 137, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 59.950 | |
138 | Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=100 |
DN=100x4,5
|
8 | cái | Hạng mục số 138, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.265.000 | |
139 | Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1250 |
UHZ-57/FC3-UB, L=1250
|
1 | bộ | Hạng mục số 139, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 29.826.500 | |
140 | Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1650 |
UHZ-57/FC3-UB, L=1650
|
1 | bộ | Hạng mục số 140, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 33.449.900 | |
141 | Van tay nhựa DN25 |
DN25-PN16, G41F-16S
|
4 | cái | Hạng mục số 141, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 3.795.000 | |
142 | Bulong sus 304 M12x50 |
Sus 304 M12x50
|
32 | Bộ | Hạng mục số 142, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 50.050 | |
143 | Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=25 |
DN=25x4,5
|
8 | cái | Hạng mục số 143, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.045.000 | |
144 | Téc chứa kiềm bằng vật liệu Composite 10m3 |
10m3; Ø2000 – L5000
|
2 | Téc | Hạng mục số 144, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 83.050.000 | |
145 | Thang đo báo mức online tec chứa kiềm, L=1850 |
UHZ-57/FC3-UB, L=1850
|
2 | bộ | Hạng mục số 145, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 36.361.710 | |
146 | Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø80 x4,5 |
Ø80 x4,5- CS
|
50 | m | Hạng mục số 146, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.490.400 | |
147 | Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø60 x4,5 |
Ø60 x4,5- CS
|
20 | m | Hạng mục số 147, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.976.920 | |
148 | Van tay thép DN50 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng cao su đi kèm) |
Z41H-16C DN50-PN16
|
8 | cái | Hạng mục số 148, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 5.947.590 | |
149 | Cút thép vuông Ø80 x4,5 |
Ø80 x4,5- CS
|
2 | cái | Hạng mục số 149, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 357.500 | |
150 | Cút thép vuông Ø60 x4,5 |
Ø60 x4,5- CS
|
4 | cái | Hạng mục số 150, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 324.500 | |
151 | Thép tấm CT3 dày 8mm, làm mặt sàn đi lại và bậc cầu thang |
CT3 dày 8mm
|
16 | m2 | Hạng mục số 151, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.925.000 | |
152 | Thép U 60x140x60 sus304 (làm thanh giằng cầu thang) |
U 60x140x60; sus304
|
32 | m | Hạng mục số 152, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.079.980 | |
153 | Ống thép Ø150x4,5 (làm cột đỡ) |
Ø150x4,5; CT3
|
68 | m | Hạng mục số 153, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.853.500 | |
154 | Ống thép Ø32x3 (làm lan can) |
Ø32x3; CT3
|
60 | m | Hạng mục số 154, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 283.580 | |
155 | Thiết bị đo nồng độ axit online |
SJG-2032
|
1 | bộ | Hạng mục số 155, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 71.340.940 | |
156 | Thiết bị đo nồng độ kiềm online |
SJG-2032
|
1 | bộ | Hạng mục số 156, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 71.340.940 | |
157 | Thiết bị đo độ dẫn điện online |
DDG-2022
|
1 | bộ | Hạng mục số 157, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 92.521.770 | |
158 | Thiết bị đo pH online dải đo 0-14 pH |
pHG-2026B
|
2 | bộ | Hạng mục số 158, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 71.937.690 | |
159 | Bơm nước thải (bao gồm cả động cơ và bơm, ống đầu hút và chõ bơm) |
IH100-65-200A/2-304/C
|
1 | bộ | Hạng mục số 159, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 240.785.600 | |
160 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy bơm 0-1,6 MPa (bao gồm ống dẫn và van) |
0-1,6 Mpa
|
1 | bộ | Hạng mục số 160, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 173.690 | |
161 | Ống thép sus 304, Ø100x4,5 |
Sus 304, Ø100x4,5
|
1 | m | Hạng mục số 161, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.025.000 | |
162 | Van tay đầu đẩy bơm DN100-PN16 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng đi kèm) |
Z41H-16C DN100-PN16
|
1 | bộ | Hạng mục số 162, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 15.146.010 | |
163 | Bơm nâng nước thải công nghiệp (Bơm bao gồm cả động cơ) |
Bơm nâng nước thải công nghiệp 80WQP65-25-7,5; Công suất 7,5kw, lưu lượng 65 m3/h, cột áp 25m; Vật liệu chế tạo: Thân, vỏ bơm: SS304; Cánh bơm: SS316; Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: CE, IP68; Bơm bao gồm cả động cơ
|
1 | chiếc | Hạng mục số 163, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 98.502.800 | |
164 | Van 1 chiều DN100. PN16 |
Van 1 chiều GL41H; DN100; PN16
|
4 | Cái | Hạng mục số 164, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 10.499.500 | |
165 | Bulong M16x100 |
Bulong M16x100
|
172 | bộ | Hạng mục số 165, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 17.600 | |
166 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả ống chân ren) |
Đồng hồ áp suất P254; dải đo 0-6 kg/cm2
|
2 | bộ | Hạng mục số 166, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.650.000 | |
167 | Ống nhựa lõi thép Ø76 |
Ống nhựa lõi thép Ø76
|
42 | m | Hạng mục số 167, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 359.700 | |
168 | Xích Ø10 thép không gỉ sus310 |
Xích Ø10 thép không gỉ sus 310
|
52 | m | Hạng mục số 168, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 559.900 | |
169 | Vòng bi 6206RS |
6206-2RS1
|
12 | vòng | Hạng mục số 169, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 239.800 | |
170 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80GNWQ65-15-5.5 |
Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu cho bơm model: 80GNWQ65-15-5.5
|
1 | bộ | Hạng mục số 170, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 13.500.300 | |
171 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80WQC45-20-5.5 |
Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu cho bơm model: 80WQC45-20-5.5
|
1 | bộ | Hạng mục số 171, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 11.500.500 | |
172 | Bơm trung gian nước thải công nghiệp: (bơm không bao gồm động cơ) |
Bơm trung gian nước thải công nghiệp: (bơm không bao gồm động cơ); 80ZW-65-25; - Công suất 7.5kw, lưu lượng 60m3/h cột áp 25m; - Vật liệu: + Thân, vỏ, bơm: SS304; + Cánh bơm: SS316; + Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: GB
|
1 | chiếc | Hạng mục số 172, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 75.000.200 | |
173 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả van và ống dẫn) |
Đồng hồ áp suất P254; Dải đo: 0-6 kg/ cm2; (bao gồm van và ống dẫn)
|
2 | bộ | Hạng mục số 173, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.650.000 | |
174 | Vòng bi 6208RS |
6208-2RS1
|
16 | vòng | Hạng mục số 174, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 410.300 | |
175 | Vòng bi 6207RS |
6207-2RS1
|
4 | vòng | Hạng mục số 175, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 320.100 | |
176 | Vành chèn cơ khí bơm molde: 80ZW65-20-7.5 |
Vành chèn cơ khí cho bơm model 80ZW65-20-7.5
|
2 | bộ | Hạng mục số 176, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 11.500.500 | |
177 | Giảm chấn múi khế |
Giảm chấn múi khế
|
2 | cái | Hạng mục số 177, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.299.800 | |
178 | Bơm cấp PAC (Bơm bao gồm cả động cơ) |
Bơm cấp Mã hiệu: M0330PQDMNNCông suất 0.37 kW, lưu lượng 315 l/h, áp lực 0.5 Mpa
|
2 | chiếc | Hạng mục số 178, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 169.999.500 | |
179 | Ống nhựa PVC Ø32 |
Ống nhựa PVC Ø32
|
20 | m | Hạng mục số 179, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 31.900 | |
180 | Giắc co cho ống nhựa Ø32 |
Giắc co cho ống nhựa Ø32
|
12 | cái | Hạng mục số 180, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 112.200 | |
181 | Van nhựa PVC dùng cho ống Ø34 (van gắn keo) |
Van nhựa PVC dùng cho ống Ø34 (van gắn keo)
|
6 | cái | Hạng mục số 181, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 82.500 | |
182 | Keo gắn nhựa PVC |
Keo gắn nhựa PVC
|
4 | tuýt | Hạng mục số 182, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.400 | |
183 | Thang đo báo mức online L=1m (bao gồm cả bulong mặt bích) |
Thang đo báo mức online L=1m loại UHZ-57 (bao gồm cả bulong mặt bích)
|
2 | bộ | Hạng mục số 183, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Rongde/ Trung Quốc | 25.300.000 | |
184 | Cát sỏi lọc 2-4mm |
Cát sỏi lọc 2-4mm
|
4 | m3 | Hạng mục số 184, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.249.500 | |
185 | Cát sỏi lọc 4-6mm |
Cát sỏi lọc 4-6mm
|
4 | m3 | Hạng mục số 185, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.249.500 | |
186 | Nấm lọc (bằng nhựa) |
Nấm lọc (bằng nhựa)
|
40 | cái | Hạng mục số 186, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 369.600 | |
187 | Bulong M18x100 |
Bulong M18x100
|
72 | bộ | Hạng mục số 187, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 23.100 | |
188 | Máy khuấy bể chứa hóa chất PAC |
Hộp giảm tốc BLD1 - 11; Động cơ kiểu YX3 100L1-4, P=2.2kw, I=5.0A, điện áp 380V.
|
2 | bộ | Hạng mục số 188, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 90.799.500 | |
189 | Vòng bi đ/c 6206- RS |
6206-2RS1
|
4 | vòng | Hạng mục số 189, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 239.800 | |
190 | Vòng bi 6207 |
6207
|
2 | vòng | Hạng mục số 190, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 220.000 | |
191 | Vòng bi RN206ECM |
RN206ECM
|
4 | vòng | Hạng mục số 191, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Đức | 919.600 | |
192 | Vòng bi 6302/C3 |
6302-2Z/C3
|
2 | vòng | Hạng mục số 192, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Ý | 136.400 | |
193 | Vòng bi 6208/C3 |
6208-2Z/C3
|
2 | vòng | Hạng mục số 193, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 349.800 | |
194 | Vòng bi 6208N |
6208 NR
|
2 | vòng | Hạng mục số 194, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 550.000 | |
195 | Phớt 50x70x10 |
Phớt 50x70x10
|
2 | cái | Hạng mục số 195, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 3.899.500 | |
196 | Phớt chặn mỡ BY 45x62x12 |
Phớt chặn mỡ BY 45x62x12
|
2 | cái | Hạng mục số 196, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 4.299.900 | |
197 | Ống thép Ø60x4 |
Ống thép mạ kẽm đường kính ngoài Ø60x4,5; Đường kính danh nghĩa DN50
|
50 | m | Hạng mục số 197, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 486.200 | |
198 | Cút vuông thép Ø60x4 |
Cút vuông thép Ø60x4
|
10 | cái | Hạng mục số 198, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 70.400 | |
199 | Van tay thép DN 50 PN10 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm) |
Van tay ZL41H; DN50; PN10 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm)
|
6 | cái | Hạng mục số 199, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.500.400 | |
200 | Ống thép Ø125x4,5 |
Ống thép mạ kẽm đường kính ngoài Ø141,3x4,78; Đường kính danh nghĩa DN125
|
6 | m | Hạng mục số 200, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.327.700 | |
201 | Ống thép Ø100x4,5 |
Ống thép mạ kẽm đường kính ngoài Ø113,5x4,5; Đường kính danh nghĩa DN100
|
36 | m | Hạng mục số 201, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.119.800 | |
202 | Cút vuông thép Ø125 |
Cút vuông thép Ø125
|
2 | cái | Hạng mục số 202, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 379.500 | |
203 | Cút vuông thép Ø110 |
Cút vuông thép Ø110
|
12 | cái | Hạng mục số 203, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 225.500 | |
204 | Van tay DN100-PN16 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm) |
Van tay Z41H; DN100; PN16 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm)
|
2 | cái | Hạng mục số 204, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 8.499.700 | |
205 | Bích tiêu chuẩn cho ống Ø125 |
Bích tiêu chuẩn cho ống Ø125
|
1 | cái | Hạng mục số 205, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 190.300 | |
206 | Bích tiêu chuẩn cho ống Ø110 |
Bích tiêu chuẩn cho ống Ø110
|
16 | cái | Hạng mục số 206, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 149.600 | |
207 | Bơm nước sạch số 3 nước thải công nghiệp (Bơm + động cơ + ống và chõ bơm) |
Bơm mã hiệu IH80-50-250. Động cơ 30 kw, Lưu lượng 0,47-78,9 m3/h (tw. H = 81,78-65,76m; Vật liệu chế tạo: + Thân, vỏ, bơm: SS304; + Cánh bơm: SS316; + Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: GB, IP55; Bao gồm Bơm + động cơ + ống và chõ bơm
|
1 | chiếc | Hạng mục số 207, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 160.000.500 | |
208 | Van tay thép DN 80 PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích) |
Van tay Z41H; DN80; PN16;WCB 304 (bao gồm 2 đầu mặt bích)
|
1 | cái | Hạng mục số 208, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 11.500.500 | |
209 | Van 1 chiều DN80. PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích) |
Van 1 chiều GL41H; DN80; PN16; WCB 304 (bao gồm 2 đầu mặt bích);
|
1 | cái | Hạng mục số 209, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 13.500.300 | |
210 | Ống thép Ø100 x4,5 |
Ống thép mạ kẽm đường kính ngoài Ø113,5x4,5; Đường kính danh định DN100
|
3 | m | Hạng mục số 210, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.050.500 | |
211 | Cút vuông thép Ø100 x4,5 |
Cút vuông thép Ø100 x4,5; thép mạ kẽm
|
1 | cái | Hạng mục số 211, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 220.000 | |
212 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-16 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn) |
Đồng hồ áp suất P254;Dải đo: 0-16 Kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn)
|
1 | bộ | Hạng mục số 212, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.650.000 | |
213 | Vòng bi 6309 RS |
6309-2RS1
|
4 | vòng | Hạng mục số 213, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 650.100 | |
214 | Bơm nâng nước thải sinh hoạt số 3 (Bơm bao gồm cả động cơ) |
Bơm nâng nước thải công nghiệp 100WQP50-10-4; Công suất 4kw, lưu lượng 50m3/h (tương đương 833l/min), cột áp 10m; Vật liệu chế tạo: Thân, vỏ bơm: SS304; Cánh bơm: SS316; Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: CE, IP68; Bơm bao gồm cả động cơ
|
1 | chiếc | Hạng mục số 214, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 110.000.000 | |
215 | Van tay thép DN 50 PN16 |
Van tay Z41H; DN 50; PN16, WCB 304
|
2 | cái | Hạng mục số 215, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 5.500.000 | |
216 | Van 1 chiều DN50. PN16 |
Van 1 chiều GL41H; DN50; PN16, WCB 304
|
2 | cái | Hạng mục số 216, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 7.499.800 | |
217 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn) |
Đồng hồ áp suất P254; 0-6 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn)
|
7 | bộ | Hạng mục số 217, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.650.000 | |
218 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm SQ50-4 |
Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm SQ50-4
|
1 | bộ | Hạng mục số 218, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 12.520.200 | |
219 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm 50AQW10-20-2.2 |
Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm 50ZW10-20-2.2
|
1 | bộ | Hạng mục số 219, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 11.249.700 | |
220 | Bơm trung gian nước thải sinh hoạt số 1 (Bơm bao gồm cả động cơ) |
Bơm nâng nước thải công nghiệp 100WQP50-10-4; Công suất 4kw, lưu lượng 50m3/h (tương đương 833l/min), cột áp 10m; Vật liệu chế tạo: Thân, vỏ bơm: SS304; Cánh bơm: SS316; Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: CE, IP68; Bơm bao gồm cả động cơ
|
1 | chiếc | Hạng mục số 220, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 110.000.000 | |
221 | Ống thép Ø50x4 |
Ống thép Ø50x4
|
2 | m | Hạng mục số 221, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hòa Phát/ Việt Nam | 459.800 | |
222 | Cút thép Ø50x4 |
Cút thép Ø50x4
|
1 | cái | Hạng mục số 222, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 70.400 | |
223 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả ống dẫn ren) |
Đồng hồ áp suất P254; Dải đo: 0-6 Bar; ( Gồm cả ống dẫn ren)
|
5 | bộ | Hạng mục số 223, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.650.000 | |
224 | Bơm nước sạch nước thải sinh hoạt (Bơm bao gồm cả động cơ) |
Bơm nâng nước thải công nghiệp 100WQP50-10-4; Công suất 4kw, lưu lượng 50m3/h (tương đương 833l/min), cột áp 10m; Vật liệu chế tạo: Thân, vỏ bơm: SS304; Cánh bơm: SS316; Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: CE, IP68
|
2 | chiếc | Hạng mục số 224, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 110.000.000 | |
225 | Ống thép Ø80 x4,5 |
Ống thép đường kính ngoài Ø88,3*5; Đường kính DN80
|
24 | m | Hạng mục số 225, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.035.100 | |
226 | Cút vuông thép Ø80 x4,5 |
Cút vuông thép Ø80 x4,5
|
8 | cái | Hạng mục số 226, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 139.700 | |
227 | Sỏi cát lọc thạch anh 1-2mm |
Sỏi cát lọc thạch anh 1-2mm
|
2 | m3 | Hạng mục số 227, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.249.500 | |
228 | Bơm nâng nước thải nhiễm than số 3: (bao gồm động cơ, chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80) |
Bơm nâng nước thải 50ZW18-20; - Công suất: 3 kW. Lưu lượng: 18 m3/h; Cột nước đầu đẩy: 20m. Tốc độ vòng quay: 2900rpm; Công suất: 3 kW. Điện áp: 380V. Dòng điện: 6,4A; Ống hút và chõ bơm bằng nhựa PVC, IP động cơ IP44; Bao gồm động cơ, chõ bơm và ống đầu hút.
|
1 | bộ | Hạng mục số 228, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 89.999.800 | |
229 | Phớt cơ khí bơm 50Zw 18-20 |
Phớt cơ khí bơm 50Zw 18-20
|
2 | bộ | Hạng mục số 229, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 17.350.300 | |
230 | Chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80) |
Chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80)
|
1 | bộ | Hạng mục số 230, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.350.500 | |
231 | Bơm trung gian nước thải nhiễm than số 3 (bơm + động cơ) |
Bơm trung gian nước thảiISG40-125; Lưu lượng: 12,5 m3/h; Cột nước đầu đẩy: 20 m; Tốc độ vòng quay: 2900 rpm; Công suất: 1.5 kW, Điện áp: 380 V, IP 55; Bao gồm bơm + động cơ.
|
1 | chiếc | Hạng mục số 231, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 75.000.200 | |
232 | Phớt cơ khí bơm ISG40-125 |
Phớt cơ khí bơm ISG40-125
|
1 | cái | Hạng mục số 232, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 7.350.200 | |
233 | Phớt cơ khí bơm ISG40-200 |
Phớt cơ khí bơm ISG40-200
|
1 | cái | Hạng mục số 233, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 9.939.600 | |
234 | Van tay DN50- PN10 |
Van tay Z41H; DN50; PN16; WCB 304
|
3 | cái | Hạng mục số 234, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 5.500.000 | |
235 | Van 1 chiều DN50- PN10 |
Van 1 chiều GL41H; DN50; PN16
|
3 | cái | Hạng mục số 235, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.500.300 | |
236 | Ống thép sus304 Ø60x4,5 |
Ống thép sus304 Ø60x4,5
|
6 | m | Hạng mục số 236, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.540.000 | |
237 | Ống thép sus304 Ø75x4,5 |
Ống thép sus304 Ø75x4,5
|
50 | m | Hạng mục số 237, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.911.800 | |
238 | Cút vuông thép sus304 Ø60x4,5 |
Cút vuông thép sus304 Ø60x4,5
|
3 | cái | Hạng mục số 238, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 259.600 | |
239 | Cút vuông thép sus304 Ø75x4,5 |
Cút vuông thép sus304 Ø75x4,5
|
24 | cái | Hạng mục số 239, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 500.500 | |
240 | Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø75x4,5 |
Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø75x4,5
|
13 | cái | Hạng mục số 240, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 259.600 | |
241 | Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø6x4,5 |
Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø6x4,5
|
12 | cái | Hạng mục số 241, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 119.900 | |
242 | Bơm nước sạch hệ thống nhiễm than (thay phần bơm không bao gồm động cơ) |
Bơm nước sạch 80ZW50-60 (thay phần bơm không bao gồm động cơ); Lưu lượng: 50m3/h;Cột nước đầu đẩy: 60m;Tốc độ vòng quay: 2900rpm; Công suất: 22kW; Điện áp: 380V; Cấp IP của động cơ IP68
|
1 | chiếc | Hạng mục số 242, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 144.999.800 | |
243 | Van tay DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) |
Van tay Z41H; DN80; PN16; WCB 304; (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm).
|
1 | cái | Hạng mục số 243, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 11.500.500 | |
244 | Van 1 chiều DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) |
Van 1 chiều GL41H; DN80; PN16; WCB 304 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm);
|
1 | cái | Hạng mục số 244, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 13.500.300 | |
245 | Vòng bi động cơ 6311-2Z |
6311-2Z
|
4 | vòng | Hạng mục số 245, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Pháp | 850.300 | |
246 | Vòng bi bơm 6307RZ |
6307-2RS1
|
4 | vòng | Hạng mục số 246, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 440.000 | |
247 | Phớt chặn mỡ TC 35x56x12 |
Phớt chặn mỡ TC 35x56x12
|
4 | cái | Hạng mục số 247, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 5.600.100 | |
248 | Phớt cơ khi 80zW-50-60 |
Phớt cơ khí 80zW-50-60
|
2 | cái | Hạng mục số 248, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 15.260.300 | |
249 | Cát lọc thạch anh 1-2mm |
Cát lọc thạch anh 1-2mm
|
1.5 | m3 | Hạng mục số 249, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.249.500 | |
250 | Cát lọc thạch anh 4-6mm |
Cát lọc thạch anh 4-6mm
|
1.5 | m3 | Hạng mục số 250, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.249.500 | |
251 | Ống nhựa PVC Ø21 |
Ống nhựa PVC Ø21
|
20 | m | Hạng mục số 251, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.700 | |
252 | Cút vuông nhựa PVC Ø21 |
Cút vuông nhựa PVC Ø21
|
4 | cái | Hạng mục số 252, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.600 | |
253 | T thu PVC Ø34-21-34 |
T thu PVC Ø34-21-34
|
1 | cái | Hạng mục số 253, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.400 | |
254 | Van nhựa PVC Ø21 (van gắn keo) |
Van nhựa PVC Ø21 (van gắn keo)
|
2 | cái | Hạng mục số 254, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.700 | |
255 | Phớt cơ khi bơm 32ZW-10-20 |
Phớt cơ khi bơm 32ZW-10-20
|
2 | cái | Hạng mục số 255, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 14.500.200 | |
256 | Bơm bùn bể chứa bùn bể lắng (bao gồm cả động cơ) |
Bơm bùn 50ZJQ35-50-18.5công suất 18.5kw, lưu lượng 35m3/h, áp lực đầu đẩy 50m; IP68; Bao gồm cả động cơ.
|
1 | chiếc | Hạng mục số 256, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 260.000.400 | |
257 | Van tay DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) |
Van tay Z41H; DN80; PN16; WCB 304 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm)
|
1 | cái | Hạng mục số 257, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 11.500.500 | |
258 | Van 1 chiều DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) |
Van 1 chiều GL41H; DN80- PN16; WCB 304; (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm).
|
1 | cái | Hạng mục số 258, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 13.500.300 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự yếu đuối trong tính cách chính là khuyết điểm duy nhất không thể thay đổi được. "
Francois de La Rochefoucauld
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...