Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống nước cấp tổ máy số 1 và số 2, Hệ thống nước ngưng tổ máy số 2, Hệ thống nước làm mát tuần hoàn tổ máy số 2, Tháp làm mát nước tuần hoàn tổ máy số 2, Hệ thống khử khoáng (dãy B), Hệ thống xử lý nước thải NMNĐ Sơn Động

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
414
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống nước cấp tổ máy số 1 và số 2, Hệ thống nước ngưng tổ máy số 2, Hệ thống nước làm mát tuần hoàn tổ máy số 2, Tháp làm mát nước tuần hoàn tổ máy số 2, Hệ thống khử khoáng (dãy B), Hệ thống xử lý nước thải NMNĐ Sơn Động
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
28.224.823.897 VND
Giá dự toán
28.224.823.897 VND
Hoàn thành
16:45 03/03/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
180 ngày
Báo cáo đánh giá e-HSDT
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26
Ф140/Ф170x26
2 Chiếc Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 23.375.000
2 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26
Ф160/Ф190x26
4 Chiếc Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 23.265.000
3 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10
Ф170/Ф200x10
4 Chiếc Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 22.715.000
4 Gioăng graphic Ф244x Ф178x4
Ф244x Ф178x4
2 Chiếc Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 10.813.000
5 Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4
Ф330xФ250x4
2 Chiếc Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 2.964.500
6 Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4
Ф320xФ275x4
4 Chiếc Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 2.486.000
7 Bình làm mát nước chèn
Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa
4 Bình Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 108.262.000
8 Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
2 Bộ Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 17.985.000
9 Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704)
DG270-140-07-02 (704)
2 Chiếc Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 10.813.000
10 Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5
Ф134x3,5
2 Chiếc Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 2.530.000
11 Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5
Ф333x3,5
2 Chiếc Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 3.960.000
12 Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5
Ф190x3,5
2 Chiếc Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.485.000
13 Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5
Ф197x3,5
2 Chiếc Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.870.000
14 Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5
Ф254xФ226x1,5
2 Chiếc Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 2.211.000
15 Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5
Ф387xФ341x1,5
4 Chiếc Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 3.850.000
16 Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00
LBJ- GJ-92-00
2 Chiếc Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 141.955.000
17 Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00
LBJ- GJ-96-00
2 Chiếc Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 148.445.000
18 Vòng bi 6206-RZ
6206-RZ
4 Vòng Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 302.500
19 Dầu Castrol Perfecto X32
Castrol Perfecto X32
1.960 Lít Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 59.400
20 Bộ Actuator van dồn ngước đọng
Bộ dẫn động - điều khiển tại chỗ (Actuator) Auma - SIPOS 2SA7321 Hãng Auma - ĐứcSipos Actuator: 2SA732 SIPOS 7, EL. ROTARY ACTUATOR, INCHING/POSITION., 18-60Nm, Flange: 1-F10, F10 DIN ISO 5210, Output shaft: 5, B3 DIN ISO 5210, Power supply: AC 3PH 380 to 460V -10%/+15%, 40 to 70Hz, RFI-Filter
1 Bộ Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Đức 378.083.200
21 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26
Ф140/Ф170x26
3 Chiếc Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 23.375.000
22 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26
Ф160/Ф190x26
6 Chiếc Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 23.265.000
23 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10
Ф170/Ф200x10
6 Chiếc Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 22.715.000
24 Gioăng graphic Ф244x Ф178x4
Ф244x Ф178x4
3 Chiếc Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 10.813.000
25 Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4
Ф330xФ250x4
3 Chiếc Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 2.964.500
26 Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4
Ф320xФ275x4
6 Chiếc Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 2.486.000
27 Bình làm mát nước chèn
Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa
6 Bình Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 108.262.000
28 Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
3 Bộ Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 17.985.000
29 Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704)
DG270-140-07-02 (704)
3 Chiếc Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 10.813.000
30 Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5
Ф134x3,5
3 Chiếc Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 2.530.000
31 Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5
Ф333x3,5
3 Chiếc Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 3.960.000
32 Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5
Ф190x3,5
3 Chiếc Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.485.000
33 Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5
Ф197x3,5
3 Chiếc Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.870.000
34 Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5
Ф254xФ226x1,5
3 Chiếc Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 2.211.000
35 Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5
Ф387xФ341x1,5
6 Chiếc Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 3.850.000
36 Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00
LBJ- GJ-92-00
3 Chiếc Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 141.955.000
37 Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00
LBJ- GJ-96-00
3 Chiếc Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 148.445.000
38 Vòng bi 6206-RZ
6206-RZ
6 Vòng Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 302.500
39 Dầu Castrol Perfecto X32
Castrol Perfecto X32
2.940 Lít Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 59.400
40 Ổ bi đỡ 1 dãy 6322M/C3
6322M/C3
2 Vòng Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT EU 22.627.000
41 Ổ bi đỡ chặn 1 dãy 7324
7324 BCBM
2 Vòng Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT EU 37.818.000
42 Cụm vành chèn cơ khí 316L
316L
2 Bộ Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 107.349.000
43 Bạc lót định tâm trục cụm vành chèn cơ khí: ϕ112xϕ95x65
ϕ112xϕ95x65
2 Chiếc Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 6.094.000
44 Ống lót trục cụm vành chèn cơ khí ϕ95x ϕ80x258
ϕ95x ϕ80x258
2 Chiếc Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 6.094.000
45 Bạc lót định tâm trục buồng đuôi bơm: ϕ114x ϕ80x90
ϕ114x ϕ80x90
2 Chiếc Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.212.000
46 Ống lót trục buồng đuôi bơm ϕ80x ϕ50x133
ϕ80x ϕ50x133
2 Chiếc Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 7.194.000
47 Bạc lót buồng bơm ϕ114x ϕ95x70
ϕ114x ϕ95x70
2 Chiếc Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.213.000
48 Ống lót trục buồng bơm ϕ95x ϕ75x239
ϕ95x ϕ75x239
2 Chiếc Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 6.600.000
49 Gioăng chỉ cao su ϕ345x ϕ4
ϕ345x ϕ4
10 Chiếc Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 231.000
50 Phớt chặn dầu ϕ117x ϕ97x20
ϕ117x ϕ97x20
2 Chiếc Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.552.000
51 Phớt chặn dầu ϕ175x ϕ140x7
ϕ175x ϕ140x7
2 Chiếc Hạng mục số 51, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.970.000
52 Ống đồng làm mát dầu
Tham chiếu Bộ làm mát dầu 1106-H311-1
2 Bộ Hạng mục số 52, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 55.385.000
53 Ống Ф27x3,5 thép sus304
Ф27x3,5
90 Mét Hạng mục số 53, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 704.000
54 Cút Ф27x3,5 thép sus304
Ф27x3,5
15 Cái Hạng mục số 54, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 704.000
55 Van tay DN25PN1.6/≤425 oC/J41H-16C (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang)
DN25PN1.6/≤425 oC/J41H-16C
4 Van Hạng mục số 55, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 4.686.000
56 Ống Ф89x4 thép SA210C
Ф89X4 thép SA210C
20 Mét Hạng mục số 56, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.369.500
57 Cút Ф89x4 thép SA210C
Ф89X4 thép SA210C
7 Cái Hạng mục số 57, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.369.500
58 Cút chữ T Ф89X4 thép SA210C
Ф89X4 thép SA210C
1 Cái Hạng mục số 58, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.369.500
59 Van tay mặt bích (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang)
DN100PN1.6/≤425 oC/J41H-16C
1 Van Hạng mục số 59, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 18.073.000
60 Van điện động điều chỉnh tái tuần hoàn nước ngưng (bao gồm cả phần cơ khí và phần điều khiển, bulong, mặt bích, gioang)
Auma SA14.6/AC01.2Hãng Auma - Đức, max torque 500Nm, Mechanical Indicator, Wiring A2N, SA14.6-F14-A∙UN-22-3ph/380V/50Hz-S2-15min-KS-A0001-11.2-30.4-22.05-1T-F (IEC 85)-N∙30∙70-IP68-, AC01.2-3ph/380V/50Hz N∙30∙70-IP68-KS-A0001-S0∙105-A1-D00.01-P20.02-R00.02-H00.01-A30. Electrical data: Motortype: VD00090-2-0,80 || Speed: 2800 rpm || Power: 0.8 kW || In: 3.8 A || Imax: 5.8 A || Is: 19 A.Và Glove valve DN100 - Hãng CWT, PN32, t=570oC, F22, body - F22+STL, Steam - CrMoV steel, Disc - F22+STL
1 Van Hạng mục số 60, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Đức 473.306.240
61 Van tay mặt bích đường rút khí không ngưng (bao gồm gioang và bulong, mặt bích)
DN65 PN1.6/≤250 oC/J41H-16C
2 Van Hạng mục số 61, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 15.873.000
62 Ổ bi đỡ 1 dãy
6234M/C3
3 Vòng Hạng mục số 62, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT EU 33.165.000
63 Ổ tang trống chặn
29344E
3 Vòng Hạng mục số 63, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT EU 96.162.000
64 Ổ bi đỡ chặn 1 dãy
7230BCBM
3 Vòng Hạng mục số 64, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT EU 33.605.000
65 Ổ bi đỡ 1 dãy 6308-2Z
6308-2Z
6 Vòng Hạng mục số 65, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 495.000
66 Cao su tấm chịu dầu ( dạng xốp 1200x2200x5)
1200x2200x5
8.4 m2 Hạng mục số 66, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.474.000
67 Ống lót trục trên
SP-09-016-3
3 Chiếc Hạng mục số 67, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 42.295.000
68 Ống lót trục dưới
SP-09-016-2
3 Chiếc Hạng mục số 68, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 33.000.000
69 Ống lót chèn
SP-09-016-4
3 Chiếc Hạng mục số 69, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 16.885.000
70 Bạc lót trục trên Ф192xФ160x240
Ф192xФ160x240
3 Chiếc Hạng mục số 70, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 26.730.000
71 Bạc lót trục dưới Ф192xФ160x240
Ф192xФ160x240
3 Chiếc Hạng mục số 71, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 26.730.000
72 Ống ren chặn trục Ф160x80
Ф160x80
3 Chiếc Hạng mục số 72, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 19.085.000
73 Vòng bi SKF 6319/C3
SKF 6319/C3
6 Vòng Hạng mục số 73, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 3.479.300
74 Thép tấm SUS304 2000x1600x1,5
2000x1600x1,5
6 Tấm Hạng mục số 74, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 4.928.000
75 Thép Inox SUS304 Ф60x3.5
Ф60x3.5
36 m Hạng mục số 75, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.126.400
76 Vòng bi trục răng số 1: 32320J
32320
6 Vòng Hạng mục số 76, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Đức 13.711.500
77 Phớt chặn dầu trục răng số 1: Ф120xФ90x12
Ф120xФ90x12
6 Cái Hạng mục số 77, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 121.000
78 Vòng bi côn 2 dãy trục số 2: 97521 A
97521 A
3 Vòng Hạng mục số 78, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 9.856.000
79 Vòng bi côn trục số 2: 32318
32318
6 Cái Hạng mục số 79, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Đức 7.560.300
80 Vòng bi côn trục số 3: 32228
32228
3 Vòng Hạng mục số 80, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Đức 15.736.600
81 Vòng bi côn trục số 3: 32034
32034X
3 Cái Hạng mục số 81, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Đức 14.176.800
82 Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф170xФ176x6
Ф170xФ176x6
3 Cái Hạng mục số 82, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 422.400
83 Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф280xФ265x6
Ф280xФ265x6
3 Cái Hạng mục số 83, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 422.400
84 Bộ ốp cánh quạt tháp làm mát
Bản vẽ OCTLM-01 và OCTLM-02
18 Hạng mục số 84, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 34.425.600
85 Gudông M24x380 thép SUS 304
M24x380 thép SUS 304 (Bản vẽ GDBLOC-03)
72 Bộ Hạng mục số 85, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 817.300
86 Bộ Actuator van điện động vào, ra bình ngưng mặt A,B
Cum van (gồm bộ dẫn động - điều khiển tại chỗ (Actuator) Auma SA14.6/AC01.2Hãng Auma - Đức, max torque 500Nm, Mechanical Indicator, Wiring A2N, SA14.6-F14-A∙UN-22-3ph/380V/50Hz-S2-15min-KS-A0001-11.2-30.4-22.05-1T-F (IEC 85)-N∙30∙70-IP68-, AC01.2-3ph/380V/50Hz N∙30∙70-IP68-KS-A0001-S0∙105-A1-D00.01-P20.02-R00.02-H00.01-A30. Electrical data: Motortype: VD00090-2-0,80 || Speed: 2800 rpm || Power: 0.8 kW || In: 3.8 A || Imax: 5.8 A || Is: 19 A.
4 Hạng mục số 86, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Đức 422.279.000
87 Bộ Actuator van điện động vào tháp làm mát
2SA3031-1GA00-9FB2-ZLK3+J2A. ;IP 67; 28r/ min
6 Bộ Hạng mục số 87, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 324.445.000
88 Tấm chia nước Loại 600x 2400 x 544
Model: OF21MAKT: 600x 2400 x 544, Hãng BRENTWOOD/THÁI LAN
1.332 Tấm Hạng mục số 88, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thái Lan 2.805.000
89 Tấm chia nước Loại 600x 1800 x 544
Model: OF21MAKT 600x 1800 x 544, BRENTWOOD/THÁI LAN
222 Tấm Hạng mục số 89, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thái Lan 2.101.000
90 Tấm chia nước Loại 300x 1000 x 476
Model: OF21MAKT: 300x 1000 x 476 BRENTWOOD/THÁI LAN
4.116 Tấm Hạng mục số 90, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thái Lan 584.100
91 Tấm chia nước Loại 600x 1350 x 544
Model: OF21MAKT: 600x 1350 x 544; BRENTWOOD/THÁI LAN
2.664 Tấm Hạng mục số 91, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thái Lan 1.577.400
92 Bạt nilong kích thước 3000x3000
3000x3000
4 Cái Hạng mục số 92, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 356.400
93 Bao tải dứa loại 50kg
50kg
1.000 Cái Hạng mục số 93, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 6.985
94 Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x4 cắt làm gioăng
800x800x4
9 tấm Hạng mục số 94, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.458.750
95 Than hoạt tính PK 1-3
PK 1-3
7 m3 Hạng mục số 95, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT EU (Netherland) 81.286.810
96 Bulong M20x100
SUS304, M20x100
128 Bộ Hạng mục số 96, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 62.150
97 Hạt nhựa trao đổi ion Cation
ZGC108(HR C100)
4 m3 Hạng mục số 97, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 55.240.240
98 Hạt nhựa trao đổi Anion
ZGA307(ROH A400)
6.3 m3 Hạng mục số 98, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 82.540.260
99 Hạt nhựa trao đổi ion Cation
ZGC108MB(HR C100MB)
1 m3 Hạng mục số 99, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 57.814.130
100 Hạt nhựa trao đổi Anion
ZGA307MB(ROH A400MB)
2 m3 Hạng mục số 100, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 87.600.150
101 Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x6
800x800x6
1 tấm Hạng mục số 101, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.458.750
102 Động cơ quạt khử khí CO2 dãy B
Y-90L-2(YE3-90L-2)
1 Cái Hạng mục số 102, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 16.160.870
103 Quạt khử khí CO2 dãy B
9-19 4A
1 Cái Hạng mục số 103, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 41.881.290
104 Ống thép Ø110x4
CT3, Ø110x4
30 m Hạng mục số 104, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 585.530
105 Ống thép Ø159x4,5
CT3, Ø159x4,5
180 m Hạng mục số 105, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 670.560
106 Cút nối vuông Ø110x4
CT3, Ø110x4
10 cái Hạng mục số 106, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 960.300
107 Cút nối vuông Ø159x4,5
CT3, Ø159x4,5
10 cái Hạng mục số 107, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.117.600
108 Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø110x4 với van tay DN100
CT3, Ø110x4 với van tay DN100
5 cái Hạng mục số 108, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.091.200
109 Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø159x4,5 với van tay DN150
CT3, Ø159x4,5 với van tay DN100
4 cái Hạng mục số 109, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.040.500
110 Buloong SUS M16x100
SUS, M16x100
36 bộ Hạng mục số 110, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 59.950
111 Tấm cao su chịu ăn mòn để cắt làm gioăng
800x800x4,5
3 Tấm Hạng mục số 111, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.458.750
112 Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=680, (sơn màu xanh)
Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=680
3 cái Hạng mục số 112, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.695.000
113 Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=500, (sơn màu xanh)
Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=500
3 cái Hạng mục số 113, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.585.000
114 Cút vuông composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh)
Ø89 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh)
3 cái Hạng mục số 114, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.530.000
115 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1400, (sơn màu xanh)
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1400, (sơn màu xanh
1 cái Hạng mục số 115, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.235.000
116 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=2060, (sơn màu xanh)
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=2060, (sơn màu xanh)
1 cái Hạng mục số 116, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 6.765.000
117 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=960, (sơn màu xanh)
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=960, (sơn màu xanh)
2 cái Hạng mục số 117, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.025.000
118 Ống composite chữ T Ø100 - Ø100 – Ø100 kèm mặt bích 3 đầu (màu xanh)
T Ø100 - Ø100 – Ø100 kèm mặt bích 3 đầu (màu xanh)
6 cái Hạng mục số 118, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.612.500
119 Côn thu composite Ø100 - Ø80 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh)
Ø100 - Ø80 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh)
6 cái Hạng mục số 119, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.512.500
120 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1640, (sơn màu xanh)
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1640, (sơn màu xanh)
1 cái Hạng mục số 120, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.455.000
121 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=660, (sơn màu xanh)
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=660, (sơn màu xanh)
1 cái Hạng mục số 121, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.722.500
122 Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø60 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh)
(+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø60 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh)
1 cái Hạng mục số 122, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.795.000
123 Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø80 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh)
(+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø80 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh)
2 cái Hạng mục số 123, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.262.500
124 Cút vuông composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh)
Ø100 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh)
6 cái Hạng mục số 124, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.008.500
125 Gioăng chịu ăn mòn axit, kiềm DN=100
DN=100
54 cái Hạng mục số 125, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.265.000
126 Bu lông sus304 M16x100
Sus 304 M16x100
392 Bộ Hạng mục số 126, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 59.950
127 Ống nhựa HDPE Ø90 PN12.5 có 2 đầu gắn mặt bích để đấu nối vào van tay thép DN80
HDPE Ø90 PN12.5
250 m Hạng mục số 127, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 332.750
128 Cút nối vuông nhựa HDPE Ø90x90 PN12.5
HDPE Ø90x90 PN12.5
10 cái Hạng mục số 128, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 522.500
129 Cút nối thẳng ống nhựa HDPE Ø90x90 PN12.6
HDPE Ø90x90 PN12.6
9 cái Hạng mục số 129, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 401.500
130 Van tay bằng thép DN80-PN16
Z41H-16C DN80-PN16
2 cái Hạng mục số 130, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 10.122.750
131 Van tay bằng thép DN125-PN16
Z41H-16C DN125-PN16
1 cái Hạng mục số 131, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 17.427.960
132 Bulong M16x100
M16x100
16 bộ Hạng mục số 132, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 59.950
133 Van tay bằng nhựa DN50-PN16
DN50-PN16, G41F-16S
6 cái Hạng mục số 133, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 4.846.435
134 Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=50
DN=50
12 cái Hạng mục số 134, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.265.000
135 Bulong Sus 304 M16x70
Sus 304, M16x70
48 Bộ Hạng mục số 135, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 52.580
136 Ejecter bằng vật liệu composite DN100
Ejector composite DN100
2 cái Hạng mục số 136, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 12.031.250
137 Bulong sus 304 M16x100
Sus 304, M16x100
16 Bộ Hạng mục số 137, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 59.950
138 Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=100
DN=100x4,5
8 cái Hạng mục số 138, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.265.000
139 Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1250
UHZ-57/FC3-UB, L=1250
1 bộ Hạng mục số 139, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 29.826.500
140 Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1650
UHZ-57/FC3-UB, L=1650
1 bộ Hạng mục số 140, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 33.449.900
141 Van tay nhựa DN25
DN25-PN16, G41F-16S
4 cái Hạng mục số 141, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 3.795.000
142 Bulong sus 304 M12x50
Sus 304 M12x50
32 Bộ Hạng mục số 142, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 50.050
143 Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=25
DN=25x4,5
8 cái Hạng mục số 143, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.045.000
144 Téc chứa kiềm bằng vật liệu Composite 10m3
10m3; Ø2000 – L5000
2 Téc Hạng mục số 144, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 83.050.000
145 Thang đo báo mức online tec chứa kiềm, L=1850
UHZ-57/FC3-UB, L=1850
2 bộ Hạng mục số 145, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 36.361.710
146 Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø80 x4,5
Ø80 x4,5- CS
50 m Hạng mục số 146, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.490.400
147 Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø60 x4,5
Ø60 x4,5- CS
20 m Hạng mục số 147, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.976.920
148 Van tay thép DN50 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng cao su đi kèm)
Z41H-16C DN50-PN16
8 cái Hạng mục số 148, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 5.947.590
149 Cút thép vuông Ø80 x4,5
Ø80 x4,5- CS
2 cái Hạng mục số 149, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 357.500
150 Cút thép vuông Ø60 x4,5
Ø60 x4,5- CS
4 cái Hạng mục số 150, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 324.500
151 Thép tấm CT3 dày 8mm, làm mặt sàn đi lại và bậc cầu thang
CT3 dày 8mm
16 m2 Hạng mục số 151, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.925.000
152 Thép U 60x140x60 sus304 (làm thanh giằng cầu thang)
U 60x140x60; sus304
32 m Hạng mục số 152, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.079.980
153 Ống thép Ø150x4,5 (làm cột đỡ)
Ø150x4,5; CT3
68 m Hạng mục số 153, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.853.500
154 Ống thép Ø32x3 (làm lan can)
Ø32x3; CT3
60 m Hạng mục số 154, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 283.580
155 Thiết bị đo nồng độ axit online
SJG-2032
1 bộ Hạng mục số 155, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 71.340.940
156 Thiết bị đo nồng độ kiềm online
SJG-2032
1 bộ Hạng mục số 156, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 71.340.940
157 Thiết bị đo độ dẫn điện online
DDG-2022
1 bộ Hạng mục số 157, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 92.521.770
158 Thiết bị đo pH online dải đo 0-14 pH
pHG-2026B
2 bộ Hạng mục số 158, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 71.937.690
159 Bơm nước thải (bao gồm cả động cơ và bơm, ống đầu hút và chõ bơm)
IH100-65-200A/2-304/C
1 bộ Hạng mục số 159, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 240.785.600
160 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy bơm 0-1,6 MPa (bao gồm ống dẫn và van)
0-1,6 Mpa
1 bộ Hạng mục số 160, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 173.690
161 Ống thép sus 304, Ø100x4,5
Sus 304, Ø100x4,5
1 m Hạng mục số 161, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.025.000
162 Van tay đầu đẩy bơm DN100-PN16 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng đi kèm)
Z41H-16C DN100-PN16
1 bộ Hạng mục số 162, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 15.146.010
163 Bơm nâng nước thải công nghiệp (Bơm bao gồm cả động cơ)
Bơm nâng nước thải công nghiệp 80WQP65-25-7,5; Công suất 7,5kw, lưu lượng 65 m3/h, cột áp 25m; Vật liệu chế tạo: Thân, vỏ bơm: SS304; Cánh bơm: SS316; Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: CE, IP68; Bơm bao gồm cả động cơ
1 chiếc Hạng mục số 163, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 98.502.800
164 Van 1 chiều DN100. PN16
Van 1 chiều GL41H; DN100; PN16
4 Cái Hạng mục số 164, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 10.499.500
165 Bulong M16x100
Bulong M16x100
172 bộ Hạng mục số 165, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 17.600
166 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả ống chân ren)
Đồng hồ áp suất P254; dải đo 0-6 kg/cm2
2 bộ Hạng mục số 166, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.650.000
167 Ống nhựa lõi thép Ø76
Ống nhựa lõi thép Ø76
42 m Hạng mục số 167, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 359.700
168 Xích Ø10 thép không gỉ sus310
Xích Ø10 thép không gỉ sus 310
52 m Hạng mục số 168, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 559.900
169 Vòng bi 6206RS
6206-2RS1
12 vòng Hạng mục số 169, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Malaysia 239.800
170 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80GNWQ65-15-5.5
Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu cho bơm model: 80GNWQ65-15-5.5
1 bộ Hạng mục số 170, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 13.500.300
171 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80WQC45-20-5.5
Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu cho bơm model: 80WQC45-20-5.5
1 bộ Hạng mục số 171, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 11.500.500
172 Bơm trung gian nước thải công nghiệp: (bơm không bao gồm động cơ)
Bơm trung gian nước thải công nghiệp: (bơm không bao gồm động cơ); 80ZW-65-25; - Công suất 7.5kw, lưu lượng 60m3/h cột áp 25m; - Vật liệu: + Thân, vỏ, bơm: SS304; + Cánh bơm: SS316; + Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: GB
1 chiếc Hạng mục số 172, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 75.000.200
173 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả van và ống dẫn)
Đồng hồ áp suất P254; Dải đo: 0-6 kg/ cm2; (bao gồm van và ống dẫn)
2 bộ Hạng mục số 173, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.650.000
174 Vòng bi 6208RS
6208-2RS1
16 vòng Hạng mục số 174, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Malaysia 410.300
175 Vòng bi 6207RS
6207-2RS1
4 vòng Hạng mục số 175, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Malaysia 320.100
176 Vành chèn cơ khí bơm molde: 80ZW65-20-7.5
Vành chèn cơ khí cho bơm model 80ZW65-20-7.5
2 bộ Hạng mục số 176, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 11.500.500
177 Giảm chấn múi khế
Giảm chấn múi khế
2 cái Hạng mục số 177, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.299.800
178 Bơm cấp PAC (Bơm bao gồm cả động cơ)
Bơm cấp Mã hiệu: M0330PQDMNNCông suất 0.37 kW, lưu lượng 315 l/h, áp lực 0.5 Mpa
2 chiếc Hạng mục số 178, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 169.999.500
179 Ống nhựa PVC Ø32
Ống nhựa PVC Ø32
20 m Hạng mục số 179, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 31.900
180 Giắc co cho ống nhựa Ø32
Giắc co cho ống nhựa Ø32
12 cái Hạng mục số 180, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 112.200
181 Van nhựa PVC dùng cho ống Ø34 (van gắn keo)
Van nhựa PVC dùng cho ống Ø34 (van gắn keo)
6 cái Hạng mục số 181, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 82.500
182 Keo gắn nhựa PVC
Keo gắn nhựa PVC
4 tuýt Hạng mục số 182, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 15.400
183 Thang đo báo mức online L=1m (bao gồm cả bulong mặt bích)
Thang đo báo mức online L=1m loại UHZ-57 (bao gồm cả bulong mặt bích)
2 bộ Hạng mục số 183, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Rongde/ Trung Quốc 25.300.000
184 Cát sỏi lọc 2-4mm
Cát sỏi lọc 2-4mm
4 m3 Hạng mục số 184, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.249.500
185 Cát sỏi lọc 4-6mm
Cát sỏi lọc 4-6mm
4 m3 Hạng mục số 185, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.249.500
186 Nấm lọc (bằng nhựa)
Nấm lọc (bằng nhựa)
40 cái Hạng mục số 186, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 369.600
187 Bulong M18x100
Bulong M18x100
72 bộ Hạng mục số 187, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 23.100
188 Máy khuấy bể chứa hóa chất PAC
Hộp giảm tốc BLD1 - 11; Động cơ kiểu YX3 100L1-4, P=2.2kw, I=5.0A, điện áp 380V.
2 bộ Hạng mục số 188, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 90.799.500
189 Vòng bi đ/c 6206- RS
6206-2RS1
4 vòng Hạng mục số 189, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Malaysia 239.800
190 Vòng bi 6207
6207
2 vòng Hạng mục số 190, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Malaysia 220.000
191 Vòng bi RN206ECM
RN206ECM
4 vòng Hạng mục số 191, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Đức 919.600
192 Vòng bi 6302/C3
6302-2Z/C3
2 vòng Hạng mục số 192, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Ý 136.400
193 Vòng bi 6208/C3
6208-2Z/C3
2 vòng Hạng mục số 193, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Malaysia 349.800
194 Vòng bi 6208N
6208 NR
2 vòng Hạng mục số 194, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Malaysia 550.000
195 Phớt 50x70x10
Phớt 50x70x10
2 cái Hạng mục số 195, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 3.899.500
196 Phớt chặn mỡ BY 45x62x12
Phớt chặn mỡ BY 45x62x12
2 cái Hạng mục số 196, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 4.299.900
197 Ống thép Ø60x4
Ống thép mạ kẽm đường kính ngoài Ø60x4,5; Đường kính danh nghĩa DN50
50 m Hạng mục số 197, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 486.200
198 Cút vuông thép Ø60x4
Cút vuông thép Ø60x4
10 cái Hạng mục số 198, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 70.400
199 Van tay thép DN 50 PN10 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm)
Van tay ZL41H; DN50; PN10 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm)
6 cái Hạng mục số 199, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.500.400
200 Ống thép Ø125x4,5
Ống thép mạ kẽm đường kính ngoài Ø141,3x4,78; Đường kính danh nghĩa DN125
6 m Hạng mục số 200, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hòa Phát/ Việt Nam 1.327.700
201 Ống thép Ø100x4,5
Ống thép mạ kẽm đường kính ngoài Ø113,5x4,5; Đường kính danh nghĩa DN100
36 m Hạng mục số 201, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hòa Phát/ Việt Nam 1.119.800
202 Cút vuông thép Ø125
Cút vuông thép Ø125
2 cái Hạng mục số 202, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 379.500
203 Cút vuông thép Ø110
Cút vuông thép Ø110
12 cái Hạng mục số 203, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 225.500
204 Van tay DN100-PN16 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm)
Van tay Z41H; DN100; PN16 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm)
2 cái Hạng mục số 204, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 8.499.700
205 Bích tiêu chuẩn cho ống Ø125
Bích tiêu chuẩn cho ống Ø125
1 cái Hạng mục số 205, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 190.300
206 Bích tiêu chuẩn cho ống Ø110
Bích tiêu chuẩn cho ống Ø110
16 cái Hạng mục số 206, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 149.600
207 Bơm nước sạch số 3 nước thải công nghiệp (Bơm + động cơ + ống và chõ bơm)
Bơm mã hiệu IH80-50-250. Động cơ 30 kw, Lưu lượng 0,47-78,9 m3/h (tw. H = 81,78-65,76m; Vật liệu chế tạo: + Thân, vỏ, bơm: SS304; + Cánh bơm: SS316; + Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: GB, IP55; Bao gồm Bơm + động cơ + ống và chõ bơm
1 chiếc Hạng mục số 207, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 160.000.500
208 Van tay thép DN 80 PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích)
Van tay Z41H; DN80; PN16;WCB 304 (bao gồm 2 đầu mặt bích)
1 cái Hạng mục số 208, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 11.500.500
209 Van 1 chiều DN80. PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích)
Van 1 chiều GL41H; DN80; PN16; WCB 304 (bao gồm 2 đầu mặt bích);
1 cái Hạng mục số 209, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 13.500.300
210 Ống thép Ø100 x4,5
Ống thép mạ kẽm đường kính ngoài Ø113,5x4,5; Đường kính danh định DN100
3 m Hạng mục số 210, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hòa Phát/ Việt Nam 1.050.500
211 Cút vuông thép Ø100 x4,5
Cút vuông thép Ø100 x4,5; thép mạ kẽm
1 cái Hạng mục số 211, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 220.000
212 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-16 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn)
Đồng hồ áp suất P254;Dải đo: 0-16 Kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn)
1 bộ Hạng mục số 212, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.650.000
213 Vòng bi 6309 RS
6309-2RS1
4 vòng Hạng mục số 213, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Malaysia 650.100
214 Bơm nâng nước thải sinh hoạt số 3 (Bơm bao gồm cả động cơ)
Bơm nâng nước thải công nghiệp 100WQP50-10-4; Công suất 4kw, lưu lượng 50m3/h (tương đương 833l/min), cột áp 10m; Vật liệu chế tạo: Thân, vỏ bơm: SS304; Cánh bơm: SS316; Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: CE, IP68; Bơm bao gồm cả động cơ
1 chiếc Hạng mục số 214, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 110.000.000
215 Van tay thép DN 50 PN16
Van tay Z41H; DN 50; PN16, WCB 304
2 cái Hạng mục số 215, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 5.500.000
216 Van 1 chiều DN50. PN16
Van 1 chiều GL41H; DN50; PN16, WCB 304
2 cái Hạng mục số 216, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 7.499.800
217 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn)
Đồng hồ áp suất P254; 0-6 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn)
7 bộ Hạng mục số 217, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.650.000
218 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm SQ50-4
Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm SQ50-4
1 bộ Hạng mục số 218, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 12.520.200
219 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm 50AQW10-20-2.2
Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm 50ZW10-20-2.2
1 bộ Hạng mục số 219, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 11.249.700
220 Bơm trung gian nước thải sinh hoạt số 1 (Bơm bao gồm cả động cơ)
Bơm nâng nước thải công nghiệp 100WQP50-10-4; Công suất 4kw, lưu lượng 50m3/h (tương đương 833l/min), cột áp 10m; Vật liệu chế tạo: Thân, vỏ bơm: SS304; Cánh bơm: SS316; Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: CE, IP68; Bơm bao gồm cả động cơ
1 chiếc Hạng mục số 220, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 110.000.000
221 Ống thép Ø50x4
Ống thép Ø50x4
2 m Hạng mục số 221, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hòa Phát/ Việt Nam 459.800
222 Cút thép Ø50x4
Cút thép Ø50x4
1 cái Hạng mục số 222, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 70.400
223 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả ống dẫn ren)
Đồng hồ áp suất P254; Dải đo: 0-6 Bar; ( Gồm cả ống dẫn ren)
5 bộ Hạng mục số 223, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.650.000
224 Bơm nước sạch nước thải sinh hoạt (Bơm bao gồm cả động cơ)
Bơm nâng nước thải công nghiệp 100WQP50-10-4; Công suất 4kw, lưu lượng 50m3/h (tương đương 833l/min), cột áp 10m; Vật liệu chế tạo: Thân, vỏ bơm: SS304; Cánh bơm: SS316; Trục bơm: SS304; Tiêu chuẩn đáp ứng: CE, IP68
2 chiếc Hạng mục số 224, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 110.000.000
225 Ống thép Ø80 x4,5
Ống thép đường kính ngoài Ø88,3*5; Đường kính DN80
24 m Hạng mục số 225, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hòa Phát/ Việt Nam 1.035.100
226 Cút vuông thép Ø80 x4,5
Cút vuông thép Ø80 x4,5
8 cái Hạng mục số 226, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 139.700
227 Sỏi cát lọc thạch anh 1-2mm
Sỏi cát lọc thạch anh 1-2mm
2 m3 Hạng mục số 227, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.249.500
228 Bơm nâng nước thải nhiễm than số 3: (bao gồm động cơ, chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80)
Bơm nâng nước thải 50ZW18-20; - Công suất: 3 kW. Lưu lượng: 18 m3/h; Cột nước đầu đẩy: 20m. Tốc độ vòng quay: 2900rpm; Công suất: 3 kW. Điện áp: 380V. Dòng điện: 6,4A; Ống hút và chõ bơm bằng nhựa PVC, IP động cơ IP44; Bao gồm động cơ, chõ bơm và ống đầu hút.
1 bộ Hạng mục số 228, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 89.999.800
229 Phớt cơ khí bơm 50Zw 18-20
Phớt cơ khí bơm 50Zw 18-20
2 bộ Hạng mục số 229, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 17.350.300
230 Chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80)
Chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80)
1 bộ Hạng mục số 230, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.350.500
231 Bơm trung gian nước thải nhiễm than số 3 (bơm + động cơ)
Bơm trung gian nước thảiISG40-125; Lưu lượng: 12,5 m3/h; Cột nước đầu đẩy: 20 m; Tốc độ vòng quay: 2900 rpm; Công suất: 1.5 kW, Điện áp: 380 V, IP 55; Bao gồm bơm + động cơ.
1 chiếc Hạng mục số 231, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 75.000.200
232 Phớt cơ khí bơm ISG40-125
Phớt cơ khí bơm ISG40-125
1 cái Hạng mục số 232, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 7.350.200
233 Phớt cơ khí bơm ISG40-200
Phớt cơ khí bơm ISG40-200
1 cái Hạng mục số 233, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 9.939.600
234 Van tay DN50- PN10
Van tay Z41H; DN50; PN16; WCB 304
3 cái Hạng mục số 234, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 5.500.000
235 Van 1 chiều DN50- PN10
Van 1 chiều GL41H; DN50; PN16
3 cái Hạng mục số 235, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 2.500.300
236 Ống thép sus304 Ø60x4,5
Ống thép sus304 Ø60x4,5
6 m Hạng mục số 236, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.540.000
237 Ống thép sus304 Ø75x4,5
Ống thép sus304 Ø75x4,5
50 m Hạng mục số 237, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.911.800
238 Cút vuông thép sus304 Ø60x4,5
Cút vuông thép sus304 Ø60x4,5
3 cái Hạng mục số 238, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 259.600
239 Cút vuông thép sus304 Ø75x4,5
Cút vuông thép sus304 Ø75x4,5
24 cái Hạng mục số 239, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 500.500
240 Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø75x4,5
Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø75x4,5
13 cái Hạng mục số 240, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 259.600
241 Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø6x4,5
Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø6x4,5
12 cái Hạng mục số 241, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 119.900
242 Bơm nước sạch hệ thống nhiễm than (thay phần bơm không bao gồm động cơ)
Bơm nước sạch 80ZW50-60 (thay phần bơm không bao gồm động cơ); Lưu lượng: 50m3/h;Cột nước đầu đẩy: 60m;Tốc độ vòng quay: 2900rpm; Công suất: 22kW; Điện áp: 380V; Cấp IP của động cơ IP68
1 chiếc Hạng mục số 242, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 144.999.800
243 Van tay DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm)
Van tay Z41H; DN80; PN16; WCB 304; (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm).
1 cái Hạng mục số 243, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 11.500.500
244 Van 1 chiều DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm)
Van 1 chiều GL41H; DN80; PN16; WCB 304 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm);
1 cái Hạng mục số 244, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 13.500.300
245 Vòng bi động cơ 6311-2Z
6311-2Z
4 vòng Hạng mục số 245, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Pháp 850.300
246 Vòng bi bơm 6307RZ
6307-2RS1
4 vòng Hạng mục số 246, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 440.000
247 Phớt chặn mỡ TC 35x56x12
Phớt chặn mỡ TC 35x56x12
4 cái Hạng mục số 247, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 5.600.100
248 Phớt cơ khi 80zW-50-60
Phớt cơ khí 80zW-50-60
2 cái Hạng mục số 248, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 15.260.300
249 Cát lọc thạch anh 1-2mm
Cát lọc thạch anh 1-2mm
1.5 m3 Hạng mục số 249, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.249.500
250 Cát lọc thạch anh 4-6mm
Cát lọc thạch anh 4-6mm
1.5 m3 Hạng mục số 250, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.249.500
251 Ống nhựa PVC Ø21
Ống nhựa PVC Ø21
20 m Hạng mục số 251, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 18.700
252 Cút vuông nhựa PVC Ø21
Cút vuông nhựa PVC Ø21
4 cái Hạng mục số 252, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 6.600
253 T thu PVC Ø34-21-34
T thu PVC Ø34-21-34
1 cái Hạng mục số 253, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 15.400
254 Van nhựa PVC Ø21 (van gắn keo)
Van nhựa PVC Ø21 (van gắn keo)
2 cái Hạng mục số 254, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 51.700
255 Phớt cơ khi bơm 32ZW-10-20
Phớt cơ khi bơm 32ZW-10-20
2 cái Hạng mục số 255, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 14.500.200
256 Bơm bùn bể chứa bùn bể lắng (bao gồm cả động cơ)
Bơm bùn 50ZJQ35-50-18.5công suất 18.5kw, lưu lượng 35m3/h, áp lực đầu đẩy 50m; IP68; Bao gồm cả động cơ.
1 chiếc Hạng mục số 256, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 260.000.400
257 Van tay DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm)
Van tay Z41H; DN80; PN16; WCB 304 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm)
1 cái Hạng mục số 257, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 11.500.500
258 Van 1 chiều DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm)
Van 1 chiều GL41H; DN80- PN16; WCB 304; (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm).
1 cái Hạng mục số 258, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 13.500.300
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8535 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 161 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23692 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Sự yếu đuối trong tính cách chính là khuyết điểm duy nhất không thể thay đổi được. "

Francois de La Rochefoucauld

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây