Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 14:00 Ngày 28/01/2022
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 10:00 ngày 28/01/2022 đến 14:00 ngày 10/02/2022
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 10:00 ngày 28/01/2022 đến 14:00 ngày 10/02/2022
Lý do lùi thời hạn:
Không có nhà thầu tham gia dự thầu
- 20211218405-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
- 20211218405-01 - Thay đổi: Số TBMT, Đóng thầu, Hình thức, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống nước cấp tổ máy số 1 và số 2, Hệ thống nước ngưng tổ máy số 2, Hệ thống nước làm mát tuần hoàn tổ máy số 2, Tháp làm mát nước tuần hoàn tổ máy số 2, Hệ thống khử khoáng (dãy B), Hệ thống xử lý nước thải NMNĐ Sơn Động Sửa chữa lớn tài sản cố định năm 2022 Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Bản Scan Thư bảo lãnh dự thầu, Các tài liệu kỹ thuật theo yêu cầu của E- HSMT, Thỏa thuận liên danh (nếu là nhà thầu liên danh) |
E-CDNT 10.2(c) | a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V; b) Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương IV; c) Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hàng hóa (kèm theo bản vẽ để mô tả), giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc các tài liệu có giá trị tương đương và các nội dung khác như yêu cầu nêu tại Chương V; Các tài lieu khác theo yêu cầu tại chương V của E- HSMT |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Mẫu số 18, Chương IV của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có), các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Trên 01 năm |
E-CDNT 15.2 | Tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: các hợp đồng tương tự; bản sao báo cáo tài chính kèm theo một trong các tài liệu sau: Báo cáo kiểm toán độc lập, biên bản kiểm tra quyết toán thuế, tờ khai tự quyết toán thuế (thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai, tài liệu chứng minh việc nhà thầu đã kê khai quyết toán thuế điện tử, văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số thuế nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế;Các tài liệu chứng minh năng lực về nhân sự chủ chốt (các tài liệu phải được chứng thực của cơ quan có thẩm quyền). Giấy phép bán hàng của nhà/hãng sản xuất ủy quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hóa hoặc các tài liệu tương đương khác; Các tài lieu kỹ thuật theo yêu cầu của E-HSMT |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 500.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV, Tổ dân phố Đồng Rì – Thị trấn Tây Yên Tử – Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc Giang (ĐT: 0204.3 588.026; Fax: 0204.3 588.211) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Vũ Xuân Trình, Giám đốc Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0915037688) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nguyễn Văn Sáu, Phó trưởng phòng Kế hoạch- Đầu tư- Vật tư Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0982813980) |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Vũ Văn Mão, Phó Giám đốc Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0985909883) |
E-CDNT 36 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 | Ф140/Ф170x26 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
2 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 | Ф160/Ф190x26 | 4 | Chiếc | Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
3 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 | Ф170/Ф200x10 | 4 | Chiếc | Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
4 | Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 | Ф244x Ф178x4 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
5 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 | Ф330xФ250x4 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
6 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 | Ф320xФ275x4 | 4 | Chiếc | Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
7 | Bình làm mát nước chèn | Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa | 4 | Bình | Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
8 | Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C | A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C | 2 | Bộ | Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
9 | Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) | DG270-140-07-02 (704) | 2 | Chiếc | Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
10 | Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 | Ф134x3,5 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
11 | Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 | Ф333x3,5 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
12 | Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 | Ф190x3,5 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
13 | Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 | Ф197x3,5 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
14 | Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 | Ф254xФ226x1,5 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
15 | Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 | Ф387xФ341x1,5 | 4 | Chiếc | Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
16 | Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 | LBJ- GJ-92-00 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
17 | Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 | LBJ- GJ-96-00 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
18 | Vòng bi 6206-RZ | 6206-RZ | 4 | Vòng | Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
19 | Dầu Castrol Perfecto X32 | Castrol Perfecto X32 | 1.960 | Lít | Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
20 | Bộ Actuator van dồn ngước đọng | 2SA732 SIPOS 7 , EL. ROTARY ACTUATOR hoặc tương đương | 1 | Bộ | Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
21 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 | Ф140/Ф170x26 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
22 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 | Ф160/Ф190x26 | 6 | Chiếc | Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
23 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 | Ф170/Ф200x10 | 6 | Chiếc | Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
24 | Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 | Ф244x Ф178x4 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
25 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 | Ф330xФ250x4 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
26 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 | Ф320xФ275x4 | 6 | Chiếc | Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
27 | Bình làm mát nước chèn | Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa | 6 | Bình | Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
28 | Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C | A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C | 3 | Bộ | Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
29 | Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) | DG270-140-07-02 (704) | 3 | Chiếc | Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
30 | Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 | Ф134x3,5 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
31 | Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 | Ф333x3,5 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
32 | Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 | Ф190x3,5 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
33 | Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 | Ф197x3,5 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
34 | Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 | Ф254xФ226x1,5 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
35 | Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 | Ф387xФ341x1,5 | 6 | Chiếc | Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
36 | Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 | LBJ- GJ-92-00 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
37 | Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 | LBJ- GJ-96-00 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
38 | Vòng bi 6206-RZ | 6206-RZ | 6 | Vòng | Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
39 | Dầu Castrol Perfecto X32 | Castrol Perfecto X32 | 2.940 | Lít | Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
40 | Ổ bi đỡ 1 dãy 6322M/C3 | 6322M/C3 | 2 | Vòng | Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
41 | Ổ bi đỡ chặn 1 dãy 7324 | 7324 BCBM | 2 | Vòng | Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
42 | Cụm vành chèn cơ khí 316L | 316L | 2 | Bộ | Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
43 | Bạc lót định tâm trục cụm vành chèn cơ khí: ϕ112xϕ95x65 | ϕ112xϕ95x65 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
44 | Ống lót trục cụm vành chèn cơ khí ϕ95x ϕ80x258 | ϕ95x ϕ80x258 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
45 | Bạc lót định tâm trục buồng đuôi bơm: ϕ114x ϕ80x90 | ϕ114x ϕ80x90 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
46 | Ống lót trục buồng đuôi bơm ϕ80x ϕ50x133 | ϕ80x ϕ50x133 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
47 | Bạc lót buồng bơm ϕ114x ϕ95x70 | ϕ114x ϕ95x70 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
48 | Ống lót trục buồng bơm ϕ95x ϕ75x239 | ϕ95x ϕ75x239 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
49 | Gioăng chỉ cao su ϕ345x ϕ4 | ϕ345x ϕ4 | 10 | Chiếc | Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
50 | Phớt chặn dầu ϕ117x ϕ97x20 | ϕ117x ϕ97x20 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
51 | Phớt chặn dầu ϕ175x ϕ140x7 | ϕ175x ϕ140x7 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 51, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
52 | Ống đồng làm mát dầu | Tham chiếu Bộ làm mát dầu 1106-H311-1 | 2 | Bộ | Hạng mục số 52, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
53 | Ống Ф27x3,5 thép sus304 | Ф27x3,5 | 90 | Mét | Hạng mục số 53, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
54 | Cút Ф27x3,5 thép sus304 | Ф27x3,5 | 15 | Cái | Hạng mục số 54, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
55 | Van tay DN25PN1.6/≤425 oC/J41H-16C (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang) | DN25PN1.6/≤425 oC/J41H-16C | 4 | Van | Hạng mục số 55, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
56 | Ống Ф89x4 thép SA210C | Ф89X4 thép SA210C | 20 | Mét | Hạng mục số 56, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
57 | Cút Ф89x4 thép SA210C | Ф89X4 thép SA210C | 7 | Cái | Hạng mục số 57, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
58 | Cút chữ T Ф89X4 thép SA210C | Ф89X4 thép SA210C | 1 | Cái | Hạng mục số 58, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
59 | Van tay mặt bích (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang) | DN100PN1.6/≤425 oC/J41H-16C | 1 | Van | Hạng mục số 59, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
60 | Van điện động điều chỉnh tái tuần hoàn nước ngưng (bao gồm cả phần cơ khí và phần điều khiển, bulong, mặt bích, gioang) | SA14.6/AC01.2 hoặc tương đương: - Glove valve DN100 hoặc tương đương | 1 | Van | Hạng mục số 60, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
61 | Van tay mặt bích đường rút khí không ngưng (bao gồm gioang và bulong, mặt bích) | DN65 PN1.6/≤250 oC/J41H-16C | 2 | Van | Hạng mục số 61, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
62 | Ổ bi đỡ 1 dãy | 6234M/C3 | 3 | Vòng | Hạng mục số 62, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
63 | Ổ tang trống chặn | 29344E | 3 | Vòng | Hạng mục số 63, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
64 | Ổ bi đỡ chặn 1 dãy | 7230BCBM | 3 | Vòng | Hạng mục số 64, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
65 | Ổ bi đỡ 1 dãy 6308-2Z | 6308-2Z | 6 | Vòng | Hạng mục số 65, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
66 | Cao su tấm chịu dầu ( dạng xốp 1200x2200x5) | 1200x2200x5 | 8,4 | m2 | Hạng mục số 66, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
67 | Ống lót trục trên | SP-09-016-3 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 67, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
68 | Ống lót trục dưới | SP-09-016-2 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 68, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
69 | Ống lót chèn | SP-09-016-4 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 69, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
70 | Bạc lót trục trên Ф192xФ160x240 | Ф192xФ160x240 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 70, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
71 | Bạc lót trục dưới Ф192xФ160x240 | Ф192xФ160x240 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 71, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
72 | Ống ren chặn trục Ф160x80 | Ф160x80 | 3 | Chiếc | Hạng mục số 72, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
73 | Vòng bi SKF 6319/C3 | SKF 6319/C3 | 6 | Vòng | Hạng mục số 73, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
74 | Thép tấm SUS304 2000x1600x1,5 | 2000x1600x1,5 | 6 | Tấm | Hạng mục số 74, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
75 | Thép Inox SUS304 Ф60x3.5 | Ф60x3.5 | 36 | m | Hạng mục số 75, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
76 | Vòng bi trục răng số 1: 32320J | 32320J | 6 | Vòng | Hạng mục số 76, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
77 | Phớt chặn dầu trục răng số 1: Ф120xФ90x12 | Ф120xФ90x12 | 6 | Cái | Hạng mục số 77, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
78 | Vòng bi côn 2 dãy trục số 2: 97521 A | 97521 A | 3 | Vòng | Hạng mục số 78, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
79 | Vòng bi côn trục số 2: 32318 | 32318.0 | 6 | Cái | Hạng mục số 79, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
80 | Vòng bi côn trục số 3: 32228 | 32228.0 | 3 | Vòng | Hạng mục số 80, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
81 | Vòng bi côn trục số 3: 32034 | 32034.0 | 3 | Cái | Hạng mục số 81, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
82 | Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф170xФ176x6 | Ф170xФ176x6 | 3 | Cái | Hạng mục số 82, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
83 | Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф280xФ265x6 | Ф280xФ265x6 | 3 | Cái | Hạng mục số 83, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
84 | Bộ ốp cánh quạt tháp làm mát | Bản vẽ TLM-ÔCT-01 và TLM-ÔCD-02 | 18 | Bô | Hạng mục số 84, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
85 | Gudông M24x380 thép SUS 304 | M24x380 thép SUS 304 (Bản vẽ TLM-GDBL-03) | 72 | Bộ | Hạng mục số 85, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
86 | Bộ Actuator van điện động vào, ra bình ngưng mặt A,B | SA14.6/AC01.2 hoặc tương đương | 4 | Bô | Hạng mục số 86, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
87 | Bộ Actuator van điện động vào tháp làm mát | 2SA3031-1GA00-9FB2-ZLK3+J2A hoặc tương đương | 6 | Bộ | Hạng mục số 87, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
88 | Tấm chia nước Loại 600x 2400 x 544 | KT: 600x 2400 x 544 | 1.332 | Tấm | Hạng mục số 88, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
89 | Tấm chia nước Loại 600x 1800 x 544 | KT 600x 1800 x 544 | 222 | Tấm | Hạng mục số 89, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
90 | Tấm chia nước Loại 300x 1000 x 476 | KT: 300x 1000 x 476 | 4.116 | Tấm | Hạng mục số 90, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
91 | Tấm chia nước Loại 600x 1350 x 544 | KT: 600x 1350 x 544 | 2.664 | Tấm | Hạng mục số 91, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
92 | Bạt nilong kích thước 3000x3000 | 3000x3000 | 4 | Cái | Hạng mục số 92, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
93 | Bao tải dứa loại 50kg | 50kg | 1.000 | Cái | Hạng mục số 93, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
94 | Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x4 cắt làm gioăng | 800x800x4 | 9 | tấm | Hạng mục số 94, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
95 | Than hoạt tính PK 1-3 | PK 1-3 | 7 | m3 | Hạng mục số 95, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
96 | Bulong M20x100 | SUS304, M20x100 | 128 | Bộ | Hạng mục số 96, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
97 | Hạt nhựa trao đổi ion Cation | HR C100 | 4 | m3 | Hạng mục số 97, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
98 | Hạt nhựa trao đổi Anion | ROH A400 | 6,3 | m3 | Hạng mục số 98, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
99 | Hạt nhựa trao đổi ion Cation | HR C100MB | 1 | m3 | Hạng mục số 99, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
100 | Hạt nhựa trao đổi Anion | ROH A400MB | 2 | m3 | Hạng mục số 100, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
101 | Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x6 | 800x800x6 | 1 | tấm | Hạng mục số 101, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
102 | Động cơ quạt khử khí CO2 dãy B | Y-90L-2, công suất 2,2 kw. | 1 | Cái | Hạng mục số 102, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
103 | Quạt khử khí CO2 dãy B | 970 m3/h, công suất: 2,2 kw | 1 | Cái | Hạng mục số 103, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
104 | Ống thép Ø110x4 | CT3, Ø110x4 | 30 | m | Hạng mục số 104, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
105 | Ống thép Ø159x4,5 | CT3, Ø159x4,5 | 180 | m | Hạng mục số 105, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
106 | Cút nối vuông Ø110x4 | CT3, Ø110x4 | 10 | cái | Hạng mục số 106, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
107 | Cút nối vuông Ø159x4,5 | CT3, Ø159x4,5 | 10 | cái | Hạng mục số 107, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
108 | Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø110x4 với van tay DN100 | CT3, Ø110x4 với van tay DN100 | 5 | cái | Hạng mục số 108, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
109 | Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø159x4,5 với van tay DN150 | CT3, Ø159x4,5 với van tay DN100 | 4 | cái | Hạng mục số 109, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
110 | Buloong SUS M16x100 | SUS, M16x100 | 36 | bộ | Hạng mục số 110, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
111 | Tấm cao su chịu ăn mòn để cắt làm gioăng | 800x800x4,5 | 3 | Tấm | Hạng mục số 111, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
112 | Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=680, (sơn màu xanh) | Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=680 | 3 | cái | Hạng mục số 112, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
113 | Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=500, (sơn màu xanh) | Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=50 | 3 | cái | Hạng mục số 113, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
114 | Cút vuông composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) | Ø89 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) | 3 | cái | Hạng mục số 114, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
115 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1400, (sơn màu xanh) | Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1400, (sơn màu xanh | 1 | cái | Hạng mục số 115, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
116 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=2060, (sơn màu xanh) | Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=2060, (sơn màu xanh) | 1 | cái | Hạng mục số 116, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
117 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=960, (sơn màu xanh) | Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=960, (sơn màu xanh) | 2 | cái | Hạng mục số 117, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
118 | Ống composite chữ T Ø100 - Ø100 – Ø100 kèm mặt bích 3 đầu (màu xanh) | T Ø100 - Ø100 – Ø100 kèm mặt bích 3 đầu (màu xanh) | 6 | cái | Hạng mục số 118, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
119 | Côn thu composite Ø100 - Ø80 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) | Ø100 - Ø80 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) | 6 | cái | Hạng mục số 119, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
120 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1640, (sơn màu xanh) | Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1640, (sơn màu xanh) | 1 | cái | Hạng mục số 120, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
121 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=660, (sơn màu xanh) | Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=660, (sơn màu xanh) | 1 | cái | Hạng mục số 121, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
122 | Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø60 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) | (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø60 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) | 1 | cái | Hạng mục số 122, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
123 | Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø80 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) | (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø80 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) | 2 | cái | Hạng mục số 123, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
124 | Cút vuông composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) | Ø100 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) | 6 | cái | Hạng mục số 124, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
125 | Gioăng chịu ăn mòn axit, kiềm DN=100 | DN=100 | 54 | cái | Hạng mục số 125, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
126 | Bu lông sus304 M16x100 | Sus 304 M16x100 | 392 | Bộ | Hạng mục số 126, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
127 | Ống nhựa HDPE Ø90 PN12.5 có 2 đầu gắn mặt bích để đấu nối vào van tay thép DN80 | HDPE Ø90 PN12.5 | 250 | m | Hạng mục số 127, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
128 | Cút nối vuông nhựa HDPE Ø90x90 PN12.5 | HDPE Ø90x90 PN12.5 | 10 | cái | Hạng mục số 128, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
129 | Cút nối thẳng ống nhựa HDPE Ø90x90 PN12.6 | HDPE Ø90x90 PN12.6 | 9 | cái | Hạng mục số 129, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
130 | Van tay bằng thép DN80-PN16 | DN80-PN16 | 2 | cái | Hạng mục số 130, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
131 | Van tay bằng thép DN125-PN16 | DN125-PN16 | 1 | cái | Hạng mục số 131, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
132 | Bulong M16x100 | M16x100 | 16 | bộ | Hạng mục số 132, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
133 | Van tay bằng nhựa DN50-PN16 | DN50-PN16, Kiểu loại van G41F-16S | 6 | cái | Hạng mục số 133, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
134 | Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=50 | DN=50 | 12 | cái | Hạng mục số 134, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
135 | Bulong Sus 304 M16x70 | Sus 304, M16x70 | 48 | Bộ | Hạng mục số 135, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
136 | Ejecter bằng vật liệu composite DN100 | Composite DN100 | 2 | cái | Hạng mục số 136, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
137 | Bulong sus 304 M16x100 | Sus 304, M16x100 | 16 | Bộ | Hạng mục số 137, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
138 | Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=100 | DN=100x4,5 | 8 | cái | Hạng mục số 138, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
139 | Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1250 | L=1250 kiểu loại UHZ-57/FC3-UB, vật liệu UPVC | 1 | bộ | Hạng mục số 139, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
140 | Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1650 | L=1650 loại UHZ-57/FC3-UB, vật liệu UPVC | 1 | bộ | Hạng mục số 140, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
141 | Van tay nhựa DN25 | DN25- PN16, Kiểu loại van G41F-16S | 4 | cái | Hạng mục số 141, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
142 | Bulong sus 304 M12x50 | Sus 304 M12x50 | 32 | Bộ | Hạng mục số 142, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
143 | Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=25 | DN=25x4,5 | 8 | cái | Hạng mục số 143, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
144 | Téc chứa kiềm bằng vật liệu Composite 10m3 | 10m3; Ø2000 – L5000; Bản vẽ H0205 | 2 | Téc | Hạng mục số 144, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
145 | Thang đo báo mức online tec chứa kiềm, L=1850 | L=1850 kiểu loại UHZ-57/FC3-UB, vật liệu UPVC | 2 | bộ | Hạng mục số 145, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
146 | Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø80 x4,5 | Ø80 x4,5- CS | 50 | m | Hạng mục số 146, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
147 | Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø60 x4,5 | Ø60 x4,5- CS | 20 | m | Hạng mục số 147, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
148 | Van tay thép DN50 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng cao su đi kèm) | DN50- PN16 kiểu loại van WCB | 8 | cái | Hạng mục số 148, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
149 | Cút thép vuông Ø80 x4,5 | Ø80 x4,5- CS | 2 | cái | Hạng mục số 149, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
150 | Cút thép vuông Ø60 x4,5 | Ø60 x4,5- CS | 4 | cái | Hạng mục số 150, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
151 | Thép tấm CT3 dày 8mm, làm mặt sàn đi lại và bậc cầu thang | CT3 dày 8mm | 16 | m2 | Hạng mục số 151, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
152 | Thép U 60x140x60 sus304 (làm thanh giằng cầu thang) | U 60x140x60; sus304 | 32 | m | Hạng mục số 152, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
153 | Ống thép Ø150x4,5 (làm cột đỡ) | Ø150x4,5; CT3 | 68 | m | Hạng mục số 153, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
154 | Ống thép Ø32x3 (làm lan can) | Ø32x3; CT3 | 60 | m | Hạng mục số 154, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
155 | Thiết bị đo nồng độ axit online | SJG-2032; Dải đo 0-35% | 1 | bộ | Hạng mục số 155, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
156 | Thiết bị đo nồng độ kiềm online | SJG-2032; Dải đo 0-35% | 1 | bộ | Hạng mục số 156, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
157 | Thiết bị đo độ dẫn điện online | DDG2022; Dải đo 0,001 - 200µS/cm | 1 | bộ | Hạng mục số 157, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
158 | Thiết bị đo pH online dải đo 0-14 pH | 0-14 pH | 2 | bộ | Hạng mục số 158, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
159 | Bơm nước thải (bao gồm cả động cơ và bơm, ống đầu hút và chõ bơm) | Mã hiệu CX5-200/15 hoặc tương đương; | 1 | bộ | Hạng mục số 159, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
160 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy bơm 0-1,6 MPa (bao gồm ống dẫn và van) | 0-1,6 Mpa | 1 | bộ | Hạng mục số 160, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
161 | Ống thép sus 304, Ø100x4,5 | Sus 304, Ø100x4,5 | 1 | m | Hạng mục số 161, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
162 | Van tay đầu đẩy bơm DN100-PN16 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng đi kèm) | DN100-PN16; kiểu van Z41H-100, WCB 304 | 1 | bộ | Hạng mục số 162, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
163 | Bơm nâng nước thải công nghiệp (Bơm bao gồm cả động cơ) | 1 | chiếc | Hạng mục số 163, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
164 | Van 1 chiều DN100. PN16 | DN100. PN16 | 4 | Cái | Hạng mục số 164, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
165 | Bulong M16x100 | M16x100 | 172 | bộ | Hạng mục số 165, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
166 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả ống chân ren) | 0-6 kg/cm2 | 2 | bộ | Hạng mục số 166, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
167 | Ống nhựa lõi thép Ø76 | Ø76 | 42 | m | Hạng mục số 167, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
168 | Xích Ø10 thép không gỉ sus310 | Ø10; Sus310 | 52 | m | Hạng mục số 168, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
169 | Vòng bi 6206RS | 6206RS | 12 | vòng | Hạng mục số 169, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
170 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80GNWQ65-15-5.5 | 80GNWQ65-15-5. | 1 | bộ | Hạng mục số 170, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
171 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80WQC45-20-5.5 | 80WQC45-20-5.5 | 1 | bộ | Hạng mục số 171, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
172 | Bơm trung gian nước thải công nghiệp: (bơm không bao gồm động cơ) | 80ZW-65-20-7.5 hoặc tương đương | 1 | chiếc | Hạng mục số 172, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
173 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả van và ống dẫn) | 0-6 kg/cm2 | 2 | bộ | Hạng mục số 173, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
174 | Vòng bi 6208RS | 6208RS | 16 | vòng | Hạng mục số 174, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
175 | Vòng bi 6207RS | 6207RS | 4 | vòng | Hạng mục số 175, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
176 | Vành chèn cơ khí bơm molde: 80ZW65-20-7.5 | 80ZW65-20-7.5 | 2 | bộ | Hạng mục số 176, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
177 | Giảm chấn múi khế | 2 | cái | Hạng mục số 177, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
178 | Bơm cấp PAC (Bơm bao gồm cả động cơ) | Bơm mã hiệu GM0330 hoặc tương đương | 2 | chiếc | Hạng mục số 178, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
179 | Ống nhựa PVC Ø32 | PVC Ø32 | 20 | m | Hạng mục số 179, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
180 | Giắc co cho ống nhựa Ø32 | PVC Ø32 | 12 | cái | Hạng mục số 180, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
181 | Van nhựa PVC dùng cho ống Ø34 (van gắn keo) | PVC Ø34 | 6 | cái | Hạng mục số 181, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
182 | Keo gắn nhựa PVC | PVC | 4 | tuýt | Hạng mục số 182, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
183 | Thang đo báo mức online L=1m (bao gồm cả bulong mặt bích) | L=1m loại UHZ-57/FC3-UB, vật liệu UPVC | 2 | bộ | Hạng mục số 183, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
184 | Cát sỏi lọc 2-4mm | 2-4mm | 4 | m3 | Hạng mục số 184, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
185 | Cát sỏi lọc 4-6mm | 4-6mm | 4 | m3 | Hạng mục số 185, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
186 | Nấm lọc (bằng nhựa) | PVC; theo mẫu | 40 | cái | Hạng mục số 186, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
187 | Bulong M18x100 | M18x100 | 72 | bộ | Hạng mục số 187, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
188 | Máy khuấy bể chứa hóa chất PAC | Máy khuấy, Động cơ kiểu Y100L1-4, P=2.2kw, I=5.0A, điện áp 380V. Hộp giảm tốc BLD1 - 11 - 2.2 | 2 | bộ | Hạng mục số 188, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
189 | Vòng bi đ/c 6206- RS | 6206- RS | 4 | vòng | Hạng mục số 189, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
190 | Vòng bi 6207 | 6207.0 | 2 | vòng | Hạng mục số 190, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
191 | Vòng bi RN206ECM | RN206ECM | 4 | vòng | Hạng mục số 191, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
192 | Vòng bi 6302/C3 | 6302/C3 | 2 | vòng | Hạng mục số 192, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
193 | Vòng bi 6208/C3 | 6208/C3 | 2 | vòng | Hạng mục số 193, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
194 | Vòng bi 6208N | 6208N | 2 | vòng | Hạng mục số 194, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
195 | Phớt 50x70x10 | 50x70x10 | 2 | cái | Hạng mục số 195, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
196 | Phớt chặn mỡ BY 45x62x12 | BY 45x62x12 | 2 | cái | Hạng mục số 196, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
197 | Ống thép Ø60x4 | Ø60x4; CT 3 | 50 | m | Hạng mục số 197, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
198 | Cút vuông thép Ø60x4 | Ø60x4; CT 3 | 10 | cái | Hạng mục số 198, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
199 | Van tay thép DN 50 PN10 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm) | DN 50 PN10 | 6 | cái | Hạng mục số 199, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
200 | Ống thép Ø125x4,5 | Ø125x4,5; CT 3 | 6 | m | Hạng mục số 200, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
201 | Ống thép Ø100x4,5 | Ø100x4,5; CT 3 | 36 | m | Hạng mục số 201, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
202 | Cút vuông thép Ø125 | Ø125; CT 3 | 2 | cái | Hạng mục số 202, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
203 | Cút vuông thép Ø110 | Ø110; CT 3 | 12 | cái | Hạng mục số 203, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
204 | Van tay DN100-PN16 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm) | DN100-PN16 | 2 | cái | Hạng mục số 204, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
205 | Bích tiêu chuẩn cho ống Ø125 | Ø125 | 1 | cái | Hạng mục số 205, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
206 | Bích tiêu chuẩn cho ống Ø110 | Ø110 | 16 | cái | Hạng mục số 206, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
207 | Bơm nước sạch số 3 nước thải công nghiệp (Bơm + động cơ + ống và chõ bơm) | Bơm mã hiệu CS50-250B hoặc tương đương | 1 | chiếc | Hạng mục số 207, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
208 | Van tay thép DN 80 PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích) | DN 80 PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 | 1 | cái | Hạng mục số 208, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
209 | Van 1 chiều DN80. PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích) | DN80. PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 | 1 | cái | Hạng mục số 209, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
210 | Ống thép Ø100 x4,5 | Ø100 x4,5, thép mạ kẽm | 3 | m | Hạng mục số 210, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
211 | Cút vuông thép Ø100 x4,5 | Ø100 x4,5, thép mạ kẽm | 1 | cái | Hạng mục số 211, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
212 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-16 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn) | 0-16 kg/cm2 | 1 | bộ | Hạng mục số 212, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
213 | Vòng bi 6309 RS | 6309 RS | 4 | vòng | Hạng mục số 213, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
214 | Bơm nâng nước thải sinh hoạt số 3 (Bơm bao gồm cả động cơ) | Kiểu bơm SQ50-4 hoặc tương đương | 1 | chiếc | Hạng mục số 214, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
215 | Van tay thép DN 50 PN16 | DN 50 PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 | 2 | cái | Hạng mục số 215, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
216 | Van 1 chiều DN50. PN16 | DN50. PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 | 2 | cái | Hạng mục số 216, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
217 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn) | 0-6 kg/cm | 7 | bộ | Hạng mục số 217, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
218 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm SQ50-4 | SQ50-4 | 1 | bộ | Hạng mục số 218, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
219 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm 50AQW10-20-2.2 | 50AQW10-20-2.2 | 1 | bộ | Hạng mục số 219, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
220 | Bơm trung gian nước thải sinh hoạt số 1 (Bơm bao gồm cả động cơ) | Kiểu bơm SQ50-4 hoặc tương đương | 1 | chiếc | Hạng mục số 220, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
221 | Ống thép Ø50x4 | CT3, Ø50x4 | 2 | m | Hạng mục số 221, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
222 | Cút thép Ø50x4 | CT3, Ø50x4 | 1 | cái | Hạng mục số 222, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
223 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả ống dẫn ren) | 0-6 kg/cm2 | 5 | bộ | Hạng mục số 223, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
224 | Bơm nước sạch nước thải sinh hoạt (Bơm bao gồm cả động cơ) | Kiểu bơm SQ50-4 hoặc tương đương | 2 | chiếc | Hạng mục số 224, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
225 | Ống thép Ø80 x4,5 | CT3, Ø80 x4,5 | 24 | m | Hạng mục số 225, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
226 | Cút vuông thép Ø80 x4,5 | CT3, Ø80 x4,5 | 8 | cái | Hạng mục số 226, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
227 | Sỏi cát lọc thạch anh 1-2mm | 1-2mm | 2 | m3 | Hạng mục số 227, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
228 | Bơm nâng nước thải nhiễm than số 3: (bao gồm động cơ, chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80) | Bơm số hiệu: 50Zw 18-20 hoặc tương đương | 1 | bộ | Hạng mục số 228, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
229 | Phớt cơ khí bơm 50Zw 18-20 | 50Zw 18-20 | 2 | bộ | Hạng mục số 229, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
230 | Chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80) | Ø80 - nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất | 1 | bộ | Hạng mục số 230, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
231 | Bơm trung gian nước thải nhiễm than số 3 (bơm + động cơ) | Bơm Số hiệu ISG40-125 hoặc tương đương | 1 | chiếc | Hạng mục số 231, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
232 | Phớt cơ khí bơm ISG40-125 | ISG40-125 | 1 | cái | Hạng mục số 232, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
233 | Phớt cơ khí bơm ISG40-200 | ISG40-200 | 1 | cái | Hạng mục số 233, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
234 | Van tay DN50- PN10 | DN50- PN10 kiểu van Z41H-100, WCB 304 | 3 | cái | Hạng mục số 234, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
235 | Van 1 chiều DN50- PN10 | DN50- PN10 | 3 | cái | Hạng mục số 235, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
236 | Ống thép sus304 Ø60x4,5 | Sus304 Ø60x4,5 | 6 | m | Hạng mục số 236, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
237 | Ống thép sus304 Ø75x4,5 | Sus304 Ø75x4,5 | 50 | m | Hạng mục số 237, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
238 | Cút vuông thép sus304 Ø60x4,5 | Sus304 Ø60x4,5 | 3 | cái | Hạng mục số 238, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
239 | Cút vuông thép sus304 Ø75x4,5 | Sus304 Ø75x4,5 | 24 | cái | Hạng mục số 239, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
240 | Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø75x4,5 | Sus304 Ø75x4,5 | 13 | cái | Hạng mục số 240, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
241 | Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø6x4,5 | Sus304 Ø6x4,5 | 12 | cái | Hạng mục số 241, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
242 | Bơm nước sạch hệ thống nhiễm than (thay phần bơm không bao gồm động cơ) | Bơm số hiệu: 80ZW50-60 hoặc tương đương | 1 | chiếc | Hạng mục số 242, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
243 | Van tay DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) | DN80- PN10 kiểu van Z41H-100, WCB 304 | 1 | cái | Hạng mục số 243, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
244 | Van 1 chiều DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) | DN80- PN10 kiểu van Z41H-100, WCB 304 | 1 | cái | Hạng mục số 244, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
245 | Vòng bi động cơ 6311-2Z | 6311-2Z | 4 | vòng | Hạng mục số 245, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
246 | Vòng bi bơm 6307RZ | 6307RZ | 4 | vòng | Hạng mục số 246, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
247 | Phớt chặn mỡ TC 35x56x12 | TC 35x56x12 | 4 | cái | Hạng mục số 247, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
248 | Phớt cơ khi 80zW-50-60 | 80zW-50-60 | 2 | cái | Hạng mục số 248, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
249 | Cát lọc thạch anh 1-2mm | 1-2mm | 1,5 | m3 | Hạng mục số 249, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
250 | Cát lọc thạch anh 4-6mm | 4-6mm | 1,5 | m3 | Hạng mục số 250, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
251 | Ống nhựa PVC Ø21 | PVC Ø21 | 20 | m | Hạng mục số 251, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
252 | Cút vuông nhựa PVC Ø21 | PVC Ø21 | 4 | cái | Hạng mục số 252, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
253 | T thu PVC Ø34-21-34 | Ø34-21-34 | 1 | cái | Hạng mục số 253, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
254 | Van nhựa PVC Ø21 (van gắn keo) | PVC Ø21 | 2 | cái | Hạng mục số 254, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
255 | Phớt cơ khi bơm 32ZW-10-20 | 32ZW-10-20 | 2 | cái | Hạng mục số 255, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
256 | Bơm bùn bể chứa bùn bể lắng (bao gồm cả động cơ) | 80AQW40-50-18.5 hoặc tương đương | 1 | chiếc | Hạng mục số 256, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
257 | Van tay DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) | DN80- PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 | 1 | cái | Hạng mục số 257, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
258 | Van 1 chiều DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) | DN80- PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 | 1 | cái | Hạng mục số 258, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
2 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 | 4 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
3 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 | 4 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
4 | Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
5 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
6 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 | 4 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
7 | Bình làm mát nước chèn | 4 | Bình | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
8 | Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
9 | Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
10 | Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
11 | Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
12 | Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
13 | Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
14 | Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
15 | Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 | 4 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
16 | Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
17 | Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
18 | Vòng bi 6206-RZ | 4 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
19 | Dầu Castrol Perfecto X32 | 1.960 | Lít | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
20 | Bộ Actuator van dồn ngước đọng | 1 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
21 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
22 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 | 6 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
23 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 | 6 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
24 | Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
25 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
26 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 | 6 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
27 | Bình làm mát nước chèn | 6 | Bình | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
28 | Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C | 3 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
29 | Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
30 | Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
31 | Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
32 | Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
33 | Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
34 | Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
35 | Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 | 6 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
36 | Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
37 | Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
38 | Vòng bi 6206-RZ | 6 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
39 | Dầu Castrol Perfecto X32 | 2.940 | Lít | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
40 | Ổ bi đỡ 1 dãy 6322M/C3 | 2 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
41 | Ổ bi đỡ chặn 1 dãy 7324 | 2 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
42 | Cụm vành chèn cơ khí 316L | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
43 | Bạc lót định tâm trục cụm vành chèn cơ khí: ϕ112xϕ95x65 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
44 | Ống lót trục cụm vành chèn cơ khí ϕ95x ϕ80x258 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
45 | Bạc lót định tâm trục buồng đuôi bơm: ϕ114x ϕ80x90 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
46 | Ống lót trục buồng đuôi bơm ϕ80x ϕ50x133 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
47 | Bạc lót buồng bơm ϕ114x ϕ95x70 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
48 | Ống lót trục buồng bơm ϕ95x ϕ75x239 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
49 | Gioăng chỉ cao su ϕ345x ϕ4 | 10 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
50 | Phớt chặn dầu ϕ117x ϕ97x20 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
51 | Phớt chặn dầu ϕ175x ϕ140x7 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
52 | Ống đồng làm mát dầu | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
53 | Ống Ф27x3,5 thép sus304 | 90 | Mét | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
54 | Cút Ф27x3,5 thép sus304 | 15 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
55 | Van tay DN25PN1.6/≤425 oC/J41H-16C (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang) | 4 | Van | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
56 | Ống Ф89x4 thép SA210C | 20 | Mét | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
57 | Cút Ф89x4 thép SA210C | 7 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
58 | Cút chữ T Ф89X4 thép SA210C | 1 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
59 | Van tay mặt bích (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang) | 1 | Van | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
60 | Van điện động điều chỉnh tái tuần hoàn nước ngưng (bao gồm cả phần cơ khí và phần điều khiển, bulong, mặt bích, gioang) | 1 | Van | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
61 | Van tay mặt bích đường rút khí không ngưng (bao gồm gioang và bulong, mặt bích) | 2 | Van | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
62 | Ổ bi đỡ 1 dãy | 3 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
63 | Ổ tang trống chặn | 3 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
64 | Ổ bi đỡ chặn 1 dãy | 3 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
65 | Ổ bi đỡ 1 dãy 6308-2Z | 6 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
66 | Cao su tấm chịu dầu ( dạng xốp 1200x2200x5) | 8,4 | m2 | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
67 | Ống lót trục trên | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
68 | Ống lót trục dưới | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
69 | Ống lót chèn | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
70 | Bạc lót trục trên Ф192xФ160x240 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
71 | Bạc lót trục dưới Ф192xФ160x240 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
72 | Ống ren chặn trục Ф160x80 | 3 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
73 | Vòng bi SKF 6319/C3 | 6 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
74 | Thép tấm SUS304 2000x1600x1,5 | 6 | Tấm | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
75 | Thép Inox SUS304 Ф60x3.5 | 36 | m | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
76 | Vòng bi trục răng số 1: 32320J | 6 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
77 | Phớt chặn dầu trục răng số 1: Ф120xФ90x12 | 6 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
78 | Vòng bi côn 2 dãy trục số 2: 97521 A | 3 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
79 | Vòng bi côn trục số 2: 32318 | 6 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
80 | Vòng bi côn trục số 3: 32228 | 3 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
81 | Vòng bi côn trục số 3: 32034 | 3 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
82 | Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф170xФ176x6 | 3 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
83 | Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф280xФ265x6 | 3 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
84 | Bộ ốp cánh quạt tháp làm mát | 18 | Bô | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
85 | Gudông M24x380 thép SUS 304 | 72 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
86 | Bộ Actuator van điện động vào, ra bình ngưng mặt A,B | 4 | Bô | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
87 | Bộ Actuator van điện động vào tháp làm mát | 6 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
88 | Tấm chia nước Loại 600x 2400 x 544 | 1.332 | Tấm | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
89 | Tấm chia nước Loại 600x 1800 x 544 | 222 | Tấm | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
90 | Tấm chia nước Loại 300x 1000 x 476 | 4.116 | Tấm | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
91 | Tấm chia nước Loại 600x 1350 x 544 | 2.664 | Tấm | Tại kho bên mời thầu | 120 ngày |
92 | Bạt nilong kích thước 3000x3000 | 4 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
93 | Bao tải dứa loại 50kg | 1.000 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
94 | Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x4 cắt làm gioăng | 9 | tấm | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
95 | Than hoạt tính PK 1-3 | 7 | m3 | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
96 | Bulong M20x100 | 128 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
97 | Hạt nhựa trao đổi ion Cation | 4 | m3 | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
98 | Hạt nhựa trao đổi Anion | 6,3 | m3 | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
99 | Hạt nhựa trao đổi ion Cation | 1 | m3 | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
100 | Hạt nhựa trao đổi Anion | 2 | m3 | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
101 | Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x6 | 1 | tấm | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
102 | Động cơ quạt khử khí CO2 dãy B | 1 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
103 | Quạt khử khí CO2 dãy B | 1 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
104 | Ống thép Ø110x4 | 30 | m | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
105 | Ống thép Ø159x4,5 | 180 | m | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
106 | Cút nối vuông Ø110x4 | 10 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
107 | Cút nối vuông Ø159x4,5 | 10 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
108 | Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø110x4 với van tay DN100 | 5 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
109 | Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø159x4,5 với van tay DN150 | 4 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
110 | Buloong SUS M16x100 | 36 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
111 | Tấm cao su chịu ăn mòn để cắt làm gioăng | 3 | Tấm | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
112 | Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=680, (sơn màu xanh) | 3 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
113 | Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=500, (sơn màu xanh) | 3 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
114 | Cút vuông composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) | 3 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
115 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1400, (sơn màu xanh) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
116 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=2060, (sơn màu xanh) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
117 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=960, (sơn màu xanh) | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
118 | Ống composite chữ T Ø100 - Ø100 – Ø100 kèm mặt bích 3 đầu (màu xanh) | 6 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
119 | Côn thu composite Ø100 - Ø80 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) | 6 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
120 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1640, (sơn màu xanh) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
121 | Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=660, (sơn màu xanh) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
122 | Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø60 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
123 | Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø80 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
124 | Cút vuông composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) | 6 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
125 | Gioăng chịu ăn mòn axit, kiềm DN=100 | 54 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
126 | Bu lông sus304 M16x100 | 392 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
127 | Ống nhựa HDPE Ø90 PN12.5 có 2 đầu gắn mặt bích để đấu nối vào van tay thép DN80 | 250 | m | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
128 | Cút nối vuông nhựa HDPE Ø90x90 PN12.5 | 10 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
129 | Cút nối thẳng ống nhựa HDPE Ø90x90 PN12.6 | 9 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
130 | Van tay bằng thép DN80-PN16 | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
131 | Van tay bằng thép DN125-PN16 | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
132 | Bulong M16x100 | 16 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
133 | Van tay bằng nhựa DN50-PN16 | 6 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
134 | Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=50 | 12 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
135 | Bulong Sus 304 M16x70 | 48 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
136 | Ejecter bằng vật liệu composite DN100 | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
137 | Bulong sus 304 M16x100 | 16 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
138 | Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=100 | 8 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
139 | Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1250 | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
140 | Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1650 | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
141 | Van tay nhựa DN25 | 4 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
142 | Bulong sus 304 M12x50 | 32 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
143 | Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=25 | 8 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
144 | Téc chứa kiềm bằng vật liệu Composite 10m3 | 2 | Téc | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
145 | Thang đo báo mức online tec chứa kiềm, L=1850 | 2 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
146 | Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø80 x4,5 | 50 | m | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
147 | Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø60 x4,5 | 20 | m | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
148 | Van tay thép DN50 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng cao su đi kèm) | 8 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
149 | Cút thép vuông Ø80 x4,5 | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
150 | Cút thép vuông Ø60 x4,5 | 4 | cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
151 | Thép tấm CT3 dày 8mm, làm mặt sàn đi lại và bậc cầu thang | 16 | m2 | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
152 | Thép U 60x140x60 sus304 (làm thanh giằng cầu thang) | 32 | m | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
153 | Ống thép Ø150x4,5 (làm cột đỡ) | 68 | m | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
154 | Ống thép Ø32x3 (làm lan can) | 60 | m | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
155 | Thiết bị đo nồng độ axit online | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
156 | Thiết bị đo nồng độ kiềm online | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
157 | Thiết bị đo độ dẫn điện online | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
158 | Thiết bị đo pH online dải đo 0-14 pH | 2 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
159 | Bơm nước thải (bao gồm cả động cơ và bơm, ống đầu hút và chõ bơm) | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
160 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy bơm 0-1,6 MPa (bao gồm ống dẫn và van) | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
161 | Ống thép sus 304, Ø100x4,5 | 1 | m | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
162 | Van tay đầu đẩy bơm DN100-PN16 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng đi kèm) | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
163 | Bơm nâng nước thải công nghiệp (Bơm bao gồm cả động cơ) | 1 | chiếc | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
164 | Van 1 chiều DN100. PN16 | 4 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
165 | Bulong M16x100 | 172 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
166 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả ống chân ren) | 2 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
167 | Ống nhựa lõi thép Ø76 | 42 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
168 | Xích Ø10 thép không gỉ sus310 | 52 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
169 | Vòng bi 6206RS | 12 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
170 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80GNWQ65-15-5.5 | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
171 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80WQC45-20-5.5 | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
172 | Bơm trung gian nước thải công nghiệp: (bơm không bao gồm động cơ) | 1 | chiếc | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
173 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả van và ống dẫn) | 2 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
174 | Vòng bi 6208RS | 16 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
175 | Vòng bi 6207RS | 4 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
176 | Vành chèn cơ khí bơm molde: 80ZW65-20-7.5 | 2 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
177 | Giảm chấn múi khế | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
178 | Bơm cấp PAC (Bơm bao gồm cả động cơ) | 2 | chiếc | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
179 | Ống nhựa PVC Ø32 | 20 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
180 | Giắc co cho ống nhựa Ø32 | 12 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
181 | Van nhựa PVC dùng cho ống Ø34 (van gắn keo) | 6 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
182 | Keo gắn nhựa PVC | 4 | tuýt | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
183 | Thang đo báo mức online L=1m (bao gồm cả bulong mặt bích) | 2 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
184 | Cát sỏi lọc 2-4mm | 4 | m3 | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
185 | Cát sỏi lọc 4-6mm | 4 | m3 | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
186 | Nấm lọc (bằng nhựa) | 40 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
187 | Bulong M18x100 | 72 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
188 | Máy khuấy bể chứa hóa chất PAC | 2 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
189 | Vòng bi đ/c 6206- RS | 4 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
190 | Vòng bi 6207 | 2 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
191 | Vòng bi RN206ECM | 4 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
192 | Vòng bi 6302/C3 | 2 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
193 | Vòng bi 6208/C3 | 2 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
194 | Vòng bi 6208N | 2 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
195 | Phớt 50x70x10 | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
196 | Phớt chặn mỡ BY 45x62x12 | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
197 | Ống thép Ø60x4 | 50 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
198 | Cút vuông thép Ø60x4 | 10 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
199 | Van tay thép DN 50 PN10 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm) | 6 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
200 | Ống thép Ø125x4,5 | 6 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
201 | Ống thép Ø100x4,5 | 36 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
202 | Cút vuông thép Ø125 | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
203 | Cút vuông thép Ø110 | 12 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
204 | Van tay DN100-PN16 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm) | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
205 | Bích tiêu chuẩn cho ống Ø125 | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
206 | Bích tiêu chuẩn cho ống Ø110 | 16 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
207 | Bơm nước sạch số 3 nước thải công nghiệp (Bơm + động cơ + ống và chõ bơm) | 1 | chiếc | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
208 | Van tay thép DN 80 PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
209 | Van 1 chiều DN80. PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
210 | Ống thép Ø100 x4,5 | 3 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
211 | Cút vuông thép Ø100 x4,5 | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
212 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-16 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn) | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
213 | Vòng bi 6309 RS | 4 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
214 | Bơm nâng nước thải sinh hoạt số 3 (Bơm bao gồm cả động cơ) | 1 | chiếc | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
215 | Van tay thép DN 50 PN16 | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
216 | Van 1 chiều DN50. PN16 | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
217 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn) | 7 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
218 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm SQ50-4 | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
219 | Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm 50AQW10-20-2.2 | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
220 | Bơm trung gian nước thải sinh hoạt số 1 (Bơm bao gồm cả động cơ) | 1 | chiếc | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
221 | Ống thép Ø50x4 | 2 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
222 | Cút thép Ø50x4 | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
223 | Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả ống dẫn ren) | 5 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
224 | Bơm nước sạch nước thải sinh hoạt (Bơm bao gồm cả động cơ) | 2 | chiếc | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
225 | Ống thép Ø80 x4,5 | 24 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
226 | Cút vuông thép Ø80 x4,5 | 8 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
227 | Sỏi cát lọc thạch anh 1-2mm | 2 | m3 | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
228 | Bơm nâng nước thải nhiễm than số 3: (bao gồm động cơ, chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80) | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
229 | Phớt cơ khí bơm 50Zw 18-20 | 2 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
230 | Chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80) | 1 | bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
231 | Bơm trung gian nước thải nhiễm than số 3 (bơm + động cơ) | 1 | chiếc | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
232 | Phớt cơ khí bơm ISG40-125 | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
233 | Phớt cơ khí bơm ISG40-200 | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
234 | Van tay DN50- PN10 | 3 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
235 | Van 1 chiều DN50- PN10 | 3 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
236 | Ống thép sus304 Ø60x4,5 | 6 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
237 | Ống thép sus304 Ø75x4,5 | 50 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
238 | Cút vuông thép sus304 Ø60x4,5 | 3 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
239 | Cút vuông thép sus304 Ø75x4,5 | 24 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
240 | Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø75x4,5 | 13 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
241 | Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø6x4,5 | 12 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
242 | Bơm nước sạch hệ thống nhiễm than (thay phần bơm không bao gồm động cơ) | 1 | chiếc | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
243 | Van tay DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
244 | Van 1 chiều DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
245 | Vòng bi động cơ 6311-2Z | 4 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
246 | Vòng bi bơm 6307RZ | 4 | vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
247 | Phớt chặn mỡ TC 35x56x12 | 4 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
248 | Phớt cơ khi 80zW-50-60 | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
249 | Cát lọc thạch anh 1-2mm | 1,5 | m3 | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
250 | Cát lọc thạch anh 4-6mm | 1,5 | m3 | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
251 | Ống nhựa PVC Ø21 | 20 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
252 | Cút vuông nhựa PVC Ø21 | 4 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
253 | T thu PVC Ø34-21-34 | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
254 | Van nhựa PVC Ø21 (van gắn keo) | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
255 | Phớt cơ khi bơm 32ZW-10-20 | 2 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
256 | Bơm bùn bể chứa bùn bể lắng (bao gồm cả động cơ) | 1 | chiếc | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
257 | Van tay DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
258 | Van 1 chiều DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) | 1 | cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ phụ trách cung ứng vật tư và hỗ trợ lắp đặt và các dịch vụ sau bán hàng phần Van điện | 1 | -Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành về cơ khí, điện, đo lường điều khiển | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách cung ứng vật tư, hỗ trợ lắp đặt và các dịch vụ sau bán hàng phần Bơm nước | 1 | Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành về cơ khí, điện... | 5 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách cung ứng vật tư, hỗ trợ lắp đặt và các dịch vụ sau bán hàng phần thiết bị đo | 1 | Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành về tự động hóa, đo lường điều khiển | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 |
Ф140/Ф170x26
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
2 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 |
Ф160/Ф190x26
|
4 | Chiếc | Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
3 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 |
Ф170/Ф200x10
|
4 | Chiếc | Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
4 | Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 |
Ф244x Ф178x4
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
5 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 |
Ф330xФ250x4
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
6 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 |
Ф320xФ275x4
|
4 | Chiếc | Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
7 | Bình làm mát nước chèn |
Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa
|
4 | Bình | Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
8 | Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C |
A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
|
2 | Bộ | Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
9 | Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) |
DG270-140-07-02 (704)
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
10 | Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 |
Ф134x3,5
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
11 | Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 |
Ф333x3,5
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
12 | Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 |
Ф190x3,5
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
13 | Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 |
Ф197x3,5
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
14 | Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 |
Ф254xФ226x1,5
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
15 | Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 |
Ф387xФ341x1,5
|
4 | Chiếc | Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
16 | Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 |
LBJ- GJ-92-00
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
17 | Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 |
LBJ- GJ-96-00
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
18 | Vòng bi 6206-RZ |
6206-RZ
|
4 | Vòng | Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
19 | Dầu Castrol Perfecto X32 |
Castrol Perfecto X32
|
1.960 | Lít | Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
20 | Bộ Actuator van dồn ngước đọng |
2SA732 SIPOS 7 , EL. ROTARY ACTUATOR hoặc tương đương
|
1 | Bộ | Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
21 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 |
Ф140/Ф170x26
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
22 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 |
Ф160/Ф190x26
|
6 | Chiếc | Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
23 | Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 |
Ф170/Ф200x10
|
6 | Chiếc | Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
24 | Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 |
Ф244x Ф178x4
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
25 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 |
Ф330xФ250x4
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
26 | Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 |
Ф320xФ275x4
|
6 | Chiếc | Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
27 | Bình làm mát nước chèn |
Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa
|
6 | Bình | Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
28 | Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C |
A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
|
3 | Bộ | Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
29 | Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) |
DG270-140-07-02 (704)
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
30 | Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 |
Ф134x3,5
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
31 | Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 |
Ф333x3,5
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
32 | Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 |
Ф190x3,5
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
33 | Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 |
Ф197x3,5
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
34 | Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 |
Ф254xФ226x1,5
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
35 | Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 |
Ф387xФ341x1,5
|
6 | Chiếc | Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
36 | Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 |
LBJ- GJ-92-00
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
37 | Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 |
LBJ- GJ-96-00
|
3 | Chiếc | Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
38 | Vòng bi 6206-RZ |
6206-RZ
|
6 | Vòng | Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
39 | Dầu Castrol Perfecto X32 |
Castrol Perfecto X32
|
2.940 | Lít | Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
40 | Ổ bi đỡ 1 dãy 6322M/C3 |
6322M/C3
|
2 | Vòng | Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
41 | Ổ bi đỡ chặn 1 dãy 7324 |
7324 BCBM
|
2 | Vòng | Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
42 | Cụm vành chèn cơ khí 316L |
316L
|
2 | Bộ | Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
43 | Bạc lót định tâm trục cụm vành chèn cơ khí: ϕ112xϕ95x65 |
ϕ112xϕ95x65
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
44 | Ống lót trục cụm vành chèn cơ khí ϕ95x ϕ80x258 |
ϕ95x ϕ80x258
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
45 | Bạc lót định tâm trục buồng đuôi bơm: ϕ114x ϕ80x90 |
ϕ114x ϕ80x90
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
46 | Ống lót trục buồng đuôi bơm ϕ80x ϕ50x133 |
ϕ80x ϕ50x133
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
47 | Bạc lót buồng bơm ϕ114x ϕ95x70 |
ϕ114x ϕ95x70
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
48 | Ống lót trục buồng bơm ϕ95x ϕ75x239 |
ϕ95x ϕ75x239
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
49 | Gioăng chỉ cao su ϕ345x ϕ4 |
ϕ345x ϕ4
|
10 | Chiếc | Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
50 | Phớt chặn dầu ϕ117x ϕ97x20 |
ϕ117x ϕ97x20
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV như sau:
- Có quan hệ với 101 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 32,80%, Xây lắp 6,88%, Tư vấn 1,06%, Phi tư vấn 57,14%, Hỗn hợp 2,12%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 541.828.625.127 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 531.095.003.344 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhìn chung, tình yêu đến với tốc độ của ánh sáng; sự chia tay đến với tốc độ của âm thanh. "
Joseph Brodsky
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.