Thông báo mời thầu

Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống nước cấp tổ máy số 1 và số 2, Hệ thống nước ngưng tổ máy số 2, Hệ thống nước làm mát tuần hoàn tổ máy số 2, Tháp làm mát nước tuần hoàn tổ máy số 2, Hệ thống khử khoáng (dãy B), Hệ thống xử lý nước thải NMNĐ Sơn Động

Tìm thấy: 08:24 07/01/2022

Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 14:00 Ngày 28/01/2022

Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 10:00 ngày 28/01/2022 đến 14:00 ngày 10/02/2022
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 10:00 ngày 28/01/2022 đến 14:00 ngày 10/02/2022
Lý do lùi thời hạn:
Không có nhà thầu tham gia dự thầu

Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Sửa chữa lớn tài sản cố định năm 2022 Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV
Gói thầu
Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống nước cấp tổ máy số 1 và số 2, Hệ thống nước ngưng tổ máy số 2, Hệ thống nước làm mát tuần hoàn tổ máy số 2, Tháp làm mát nước tuần hoàn tổ máy số 2, Hệ thống khử khoáng (dãy B), Hệ thống xử lý nước thải NMNĐ Sơn Động
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Sửa chữa lớn tài sản cố định năm 2022 Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
14:00 10/02/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
11:12 30/12/2021
đến
14:00 10/02/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 10/02/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
500.000.000 VND
Bằng chữ
Năm trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 10/02/2022 (10/06/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống nước cấp tổ máy số 1 và số 2, Hệ thống nước ngưng tổ máy số 2, Hệ thống nước làm mát tuần hoàn tổ máy số 2, Tháp làm mát nước tuần hoàn tổ máy số 2, Hệ thống khử khoáng (dãy B), Hệ thống xử lý nước thải NMNĐ Sơn Động
Sửa chữa lớn tài sản cố định năm 2022 Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV
180 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV, Tổ dân phố Đồng Rì – Thị trấn Tây Yên Tử – Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc Giang (ĐT: 0204.3 588.026; Fax: 0204.3 588.211)
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV, Tổ dân phố Đồng Rì – Thị trấn Tây Yên Tử – Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc Giang


- Bên mời thầu: Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV , địa chỉ: Thôn Đồng Rì thị trấn Thanh Sơn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang
- Chủ đầu tư: Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV, Tổ dân phố Đồng Rì – Thị trấn Tây Yên Tử – Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc Giang (ĐT: 0204.3 588.026; Fax: 0204.3 588.211)


E-CDNT 10.1(a)
Bản Scan Thư bảo lãnh dự thầu, Các tài liệu kỹ thuật theo yêu cầu của E- HSMT, Thỏa thuận liên danh (nếu là nhà thầu liên danh)
E-CDNT 10.2(c)
a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V; b) Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương IV; c) Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hàng hóa (kèm theo bản vẽ để mô tả), giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc các tài liệu có giá trị tương đương và các nội dung khác như yêu cầu nêu tại Chương V; Các tài lieu khác theo yêu cầu tại chương V của E- HSMT
E-CDNT 12.2
Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Mẫu số 18, Chương IV của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có), các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu.
E-CDNT 14.3 Trên 01 năm
E-CDNT 15.2
Tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: các hợp đồng tương tự; bản sao báo cáo tài chính kèm theo một trong các tài liệu sau: Báo cáo kiểm toán độc lập, biên bản kiểm tra quyết toán thuế, tờ khai tự quyết toán thuế (thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai, tài liệu chứng minh việc nhà thầu đã kê khai quyết toán thuế điện tử, văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số thuế nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế;Các tài liệu chứng minh năng lực về nhân sự chủ chốt (các tài liệu phải được chứng thực của cơ quan có thẩm quyền). Giấy phép bán hàng của nhà/hãng sản xuất ủy quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hóa hoặc các tài liệu tương đương khác; Các tài lieu kỹ thuật theo yêu cầu của E-HSMT
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 500.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV, Tổ dân phố Đồng Rì – Thị trấn Tây Yên Tử – Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc Giang (ĐT: 0204.3 588.026; Fax: 0204.3 588.211)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Vũ Xuân Trình, Giám đốc Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0915037688)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nguyễn Văn Sáu, Phó trưởng phòng Kế hoạch- Đầu tư- Vật tư Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0982813980)
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Vũ Văn Mão, Phó Giám đốc Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0985909883)
E-CDNT 36

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 Ф140/Ф170x26 2 Chiếc Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
2 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 Ф160/Ф190x26 4 Chiếc Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
3 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 Ф170/Ф200x10 4 Chiếc Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
4 Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 Ф244x Ф178x4 2 Chiếc Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
5 Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 Ф330xФ250x4 2 Chiếc Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
6 Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 Ф320xФ275x4 4 Chiếc Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
7 Bình làm mát nước chèn Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa 4 Bình Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
8 Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C 2 Bộ Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
9 Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) DG270-140-07-02 (704) 2 Chiếc Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
10 Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 Ф134x3,5 2 Chiếc Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
11 Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 Ф333x3,5 2 Chiếc Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
12 Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 Ф190x3,5 2 Chiếc Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
13 Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 Ф197x3,5 2 Chiếc Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
14 Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 Ф254xФ226x1,5 2 Chiếc Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
15 Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 Ф387xФ341x1,5 4 Chiếc Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
16 Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 LBJ- GJ-92-00 2 Chiếc Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
17 Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 LBJ- GJ-96-00 2 Chiếc Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
18 Vòng bi 6206-RZ 6206-RZ 4 Vòng Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
19 Dầu Castrol Perfecto X32 Castrol Perfecto X32 1.960 Lít Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
20 Bộ Actuator van dồn ngước đọng 2SA732 SIPOS 7 , EL. ROTARY ACTUATOR hoặc tương đương 1 Bộ Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
21 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 Ф140/Ф170x26 3 Chiếc Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
22 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 Ф160/Ф190x26 6 Chiếc Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
23 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 Ф170/Ф200x10 6 Chiếc Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
24 Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 Ф244x Ф178x4 3 Chiếc Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
25 Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 Ф330xФ250x4 3 Chiếc Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
26 Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 Ф320xФ275x4 6 Chiếc Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
27 Bình làm mát nước chèn Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa 6 Bình Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
28 Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C 3 Bộ Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
29 Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) DG270-140-07-02 (704) 3 Chiếc Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
30 Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 Ф134x3,5 3 Chiếc Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
31 Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 Ф333x3,5 3 Chiếc Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
32 Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 Ф190x3,5 3 Chiếc Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
33 Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 Ф197x3,5 3 Chiếc Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
34 Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 Ф254xФ226x1,5 3 Chiếc Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
35 Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 Ф387xФ341x1,5 6 Chiếc Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
36 Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 LBJ- GJ-92-00 3 Chiếc Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
37 Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 LBJ- GJ-96-00 3 Chiếc Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
38 Vòng bi 6206-RZ 6206-RZ 6 Vòng Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
39 Dầu Castrol Perfecto X32 Castrol Perfecto X32 2.940 Lít Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
40 Ổ bi đỡ 1 dãy 6322M/C3 6322M/C3 2 Vòng Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
41 Ổ bi đỡ chặn 1 dãy 7324 7324 BCBM 2 Vòng Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
42 Cụm vành chèn cơ khí 316L 316L 2 Bộ Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
43 Bạc lót định tâm trục cụm vành chèn cơ khí: ϕ112xϕ95x65 ϕ112xϕ95x65 2 Chiếc Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
44 Ống lót trục cụm vành chèn cơ khí ϕ95x ϕ80x258 ϕ95x ϕ80x258 2 Chiếc Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
45 Bạc lót định tâm trục buồng đuôi bơm: ϕ114x ϕ80x90 ϕ114x ϕ80x90 2 Chiếc Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
46 Ống lót trục buồng đuôi bơm ϕ80x ϕ50x133 ϕ80x ϕ50x133 2 Chiếc Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
47 Bạc lót buồng bơm ϕ114x ϕ95x70 ϕ114x ϕ95x70 2 Chiếc Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
48 Ống lót trục buồng bơm ϕ95x ϕ75x239 ϕ95x ϕ75x239 2 Chiếc Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
49 Gioăng chỉ cao su ϕ345x ϕ4 ϕ345x ϕ4 10 Chiếc Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
50 Phớt chặn dầu ϕ117x ϕ97x20 ϕ117x ϕ97x20 2 Chiếc Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
51 Phớt chặn dầu ϕ175x ϕ140x7 ϕ175x ϕ140x7 2 Chiếc Hạng mục số 51, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
52 Ống đồng làm mát dầu Tham chiếu Bộ làm mát dầu 1106-H311-1 2 Bộ Hạng mục số 52, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
53 Ống Ф27x3,5 thép sus304 Ф27x3,5 90 Mét Hạng mục số 53, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
54 Cút Ф27x3,5 thép sus304 Ф27x3,5 15 Cái Hạng mục số 54, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
55 Van tay DN25PN1.6/≤425 oC/J41H-16C (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang) DN25PN1.6/≤425 oC/J41H-16C 4 Van Hạng mục số 55, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
56 Ống Ф89x4 thép SA210C Ф89X4 thép SA210C 20 Mét Hạng mục số 56, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
57 Cút Ф89x4 thép SA210C Ф89X4 thép SA210C 7 Cái Hạng mục số 57, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
58 Cút chữ T Ф89X4 thép SA210C Ф89X4 thép SA210C 1 Cái Hạng mục số 58, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
59 Van tay mặt bích (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang) DN100PN1.6/≤425 oC/J41H-16C 1 Van Hạng mục số 59, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
60 Van điện động điều chỉnh tái tuần hoàn nước ngưng (bao gồm cả phần cơ khí và phần điều khiển, bulong, mặt bích, gioang) SA14.6/AC01.2 hoặc tương đương: - Glove valve DN100 hoặc tương đương 1 Van Hạng mục số 60, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
61 Van tay mặt bích đường rút khí không ngưng (bao gồm gioang và bulong, mặt bích) DN65 PN1.6/≤250 oC/J41H-16C 2 Van Hạng mục số 61, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
62 Ổ bi đỡ 1 dãy 6234M/C3 3 Vòng Hạng mục số 62, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
63 Ổ tang trống chặn 29344E 3 Vòng Hạng mục số 63, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
64 Ổ bi đỡ chặn 1 dãy 7230BCBM 3 Vòng Hạng mục số 64, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
65 Ổ bi đỡ 1 dãy 6308-2Z 6308-2Z 6 Vòng Hạng mục số 65, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
66 Cao su tấm chịu dầu ( dạng xốp 1200x2200x5) 1200x2200x5 8,4 m2 Hạng mục số 66, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
67 Ống lót trục trên SP-09-016-3 3 Chiếc Hạng mục số 67, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
68 Ống lót trục dưới SP-09-016-2 3 Chiếc Hạng mục số 68, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
69 Ống lót chèn SP-09-016-4 3 Chiếc Hạng mục số 69, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
70 Bạc lót trục trên Ф192xФ160x240 Ф192xФ160x240 3 Chiếc Hạng mục số 70, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
71 Bạc lót trục dưới Ф192xФ160x240 Ф192xФ160x240 3 Chiếc Hạng mục số 71, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
72 Ống ren chặn trục Ф160x80 Ф160x80 3 Chiếc Hạng mục số 72, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
73 Vòng bi SKF 6319/C3 SKF 6319/C3 6 Vòng Hạng mục số 73, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
74 Thép tấm SUS304 2000x1600x1,5 2000x1600x1,5 6 Tấm Hạng mục số 74, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
75 Thép Inox SUS304 Ф60x3.5 Ф60x3.5 36 m Hạng mục số 75, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
76 Vòng bi trục răng số 1: 32320J 32320J 6 Vòng Hạng mục số 76, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
77 Phớt chặn dầu trục răng số 1: Ф120xФ90x12 Ф120xФ90x12 6 Cái Hạng mục số 77, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
78 Vòng bi côn 2 dãy trục số 2: 97521 A 97521 A 3 Vòng Hạng mục số 78, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
79 Vòng bi côn trục số 2: 32318 32318.0 6 Cái Hạng mục số 79, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
80 Vòng bi côn trục số 3: 32228 32228.0 3 Vòng Hạng mục số 80, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
81 Vòng bi côn trục số 3: 32034 32034.0 3 Cái Hạng mục số 81, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
82 Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф170xФ176x6 Ф170xФ176x6 3 Cái Hạng mục số 82, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
83 Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф280xФ265x6 Ф280xФ265x6 3 Cái Hạng mục số 83, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
84 Bộ ốp cánh quạt tháp làm mát Bản vẽ TLM-ÔCT-01 và TLM-ÔCD-02 18 Hạng mục số 84, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
85 Gudông M24x380 thép SUS 304 M24x380 thép SUS 304 (Bản vẽ TLM-GDBL-03) 72 Bộ Hạng mục số 85, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
86 Bộ Actuator van điện động vào, ra bình ngưng mặt A,B SA14.6/AC01.2 hoặc tương đương 4 Hạng mục số 86, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
87 Bộ Actuator van điện động vào tháp làm mát 2SA3031-1GA00-9FB2-ZLK3+J2A hoặc tương đương 6 Bộ Hạng mục số 87, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
88 Tấm chia nước Loại 600x 2400 x 544 KT: 600x 2400 x 544 1.332 Tấm Hạng mục số 88, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
89 Tấm chia nước Loại 600x 1800 x 544 KT 600x 1800 x 544 222 Tấm Hạng mục số 89, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
90 Tấm chia nước Loại 300x 1000 x 476 KT: 300x 1000 x 476 4.116 Tấm Hạng mục số 90, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
91 Tấm chia nước Loại 600x 1350 x 544 KT: 600x 1350 x 544 2.664 Tấm Hạng mục số 91, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
92 Bạt nilong kích thước 3000x3000 3000x3000 4 Cái Hạng mục số 92, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
93 Bao tải dứa loại 50kg 50kg 1.000 Cái Hạng mục số 93, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
94 Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x4 cắt làm gioăng 800x800x4 9 tấm Hạng mục số 94, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
95 Than hoạt tính PK 1-3 PK 1-3 7 m3 Hạng mục số 95, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
96 Bulong M20x100 SUS304, M20x100 128 Bộ Hạng mục số 96, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
97 Hạt nhựa trao đổi ion Cation HR C100 4 m3 Hạng mục số 97, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
98 Hạt nhựa trao đổi Anion ROH A400 6,3 m3 Hạng mục số 98, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
99 Hạt nhựa trao đổi ion Cation HR C100MB 1 m3 Hạng mục số 99, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
100 Hạt nhựa trao đổi Anion ROH A400MB 2 m3 Hạng mục số 100, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
101 Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x6 800x800x6 1 tấm Hạng mục số 101, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
102 Động cơ quạt khử khí CO2 dãy B Y-90L-2, công suất 2,2 kw. 1 Cái Hạng mục số 102, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
103 Quạt khử khí CO2 dãy B 970 m3/h, công suất: 2,2 kw 1 Cái Hạng mục số 103, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
104 Ống thép Ø110x4 CT3, Ø110x4 30 m Hạng mục số 104, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
105 Ống thép Ø159x4,5 CT3, Ø159x4,5 180 m Hạng mục số 105, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
106 Cút nối vuông Ø110x4 CT3, Ø110x4 10 cái Hạng mục số 106, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
107 Cút nối vuông Ø159x4,5 CT3, Ø159x4,5 10 cái Hạng mục số 107, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
108 Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø110x4 với van tay DN100 CT3, Ø110x4 với van tay DN100 5 cái Hạng mục số 108, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
109 Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø159x4,5 với van tay DN150 CT3, Ø159x4,5 với van tay DN100 4 cái Hạng mục số 109, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
110 Buloong SUS M16x100 SUS, M16x100 36 bộ Hạng mục số 110, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
111 Tấm cao su chịu ăn mòn để cắt làm gioăng 800x800x4,5 3 Tấm Hạng mục số 111, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
112 Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=680, (sơn màu xanh) Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=680 3 cái Hạng mục số 112, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
113 Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=500, (sơn màu xanh) Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=50 3 cái Hạng mục số 113, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
114 Cút vuông composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) Ø89 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) 3 cái Hạng mục số 114, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
115 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1400, (sơn màu xanh) Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1400, (sơn màu xanh 1 cái Hạng mục số 115, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
116 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=2060, (sơn màu xanh) Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=2060, (sơn màu xanh) 1 cái Hạng mục số 116, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
117 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=960, (sơn màu xanh) Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=960, (sơn màu xanh) 2 cái Hạng mục số 117, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
118 Ống composite chữ T Ø100 - Ø100 – Ø100 kèm mặt bích 3 đầu (màu xanh) T Ø100 - Ø100 – Ø100 kèm mặt bích 3 đầu (màu xanh) 6 cái Hạng mục số 118, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
119 Côn thu composite Ø100 - Ø80 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) Ø100 - Ø80 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) 6 cái Hạng mục số 119, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
120 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1640, (sơn màu xanh) Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1640, (sơn màu xanh) 1 cái Hạng mục số 120, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
121 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=660, (sơn màu xanh) Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=660, (sơn màu xanh) 1 cái Hạng mục số 121, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
122 Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø60 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø60 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) 1 cái Hạng mục số 122, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
123 Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø80 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø80 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) 2 cái Hạng mục số 123, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
124 Cút vuông composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) Ø100 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) 6 cái Hạng mục số 124, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
125 Gioăng chịu ăn mòn axit, kiềm DN=100 DN=100 54 cái Hạng mục số 125, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
126 Bu lông sus304 M16x100 Sus 304 M16x100 392 Bộ Hạng mục số 126, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
127 Ống nhựa HDPE Ø90 PN12.5 có 2 đầu gắn mặt bích để đấu nối vào van tay thép DN80 HDPE Ø90 PN12.5 250 m Hạng mục số 127, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
128 Cút nối vuông nhựa HDPE Ø90x90 PN12.5 HDPE Ø90x90 PN12.5 10 cái Hạng mục số 128, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
129 Cút nối thẳng ống nhựa HDPE Ø90x90 PN12.6 HDPE Ø90x90 PN12.6 9 cái Hạng mục số 129, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
130 Van tay bằng thép DN80-PN16 DN80-PN16 2 cái Hạng mục số 130, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
131 Van tay bằng thép DN125-PN16 DN125-PN16 1 cái Hạng mục số 131, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
132 Bulong M16x100 M16x100 16 bộ Hạng mục số 132, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
133 Van tay bằng nhựa DN50-PN16 DN50-PN16, Kiểu loại van G41F-16S 6 cái Hạng mục số 133, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
134 Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=50 DN=50 12 cái Hạng mục số 134, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
135 Bulong Sus 304 M16x70 Sus 304, M16x70 48 Bộ Hạng mục số 135, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
136 Ejecter bằng vật liệu composite DN100 Composite DN100 2 cái Hạng mục số 136, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
137 Bulong sus 304 M16x100 Sus 304, M16x100 16 Bộ Hạng mục số 137, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
138 Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=100 DN=100x4,5 8 cái Hạng mục số 138, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
139 Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1250 L=1250 kiểu loại UHZ-57/FC3-UB, vật liệu UPVC 1 bộ Hạng mục số 139, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
140 Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1650 L=1650 loại UHZ-57/FC3-UB, vật liệu UPVC 1 bộ Hạng mục số 140, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
141 Van tay nhựa DN25 DN25- PN16, Kiểu loại van G41F-16S 4 cái Hạng mục số 141, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
142 Bulong sus 304 M12x50 Sus 304 M12x50 32 Bộ Hạng mục số 142, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
143 Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=25 DN=25x4,5 8 cái Hạng mục số 143, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
144 Téc chứa kiềm bằng vật liệu Composite 10m3 10m3; Ø2000 – L5000; Bản vẽ H0205 2 Téc Hạng mục số 144, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
145 Thang đo báo mức online tec chứa kiềm, L=1850 L=1850 kiểu loại UHZ-57/FC3-UB, vật liệu UPVC 2 bộ Hạng mục số 145, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
146 Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø80 x4,5 Ø80 x4,5- CS 50 m Hạng mục số 146, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
147 Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø60 x4,5 Ø60 x4,5- CS 20 m Hạng mục số 147, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
148 Van tay thép DN50 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng cao su đi kèm) DN50- PN16 kiểu loại van WCB 8 cái Hạng mục số 148, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
149 Cút thép vuông Ø80 x4,5 Ø80 x4,5- CS 2 cái Hạng mục số 149, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
150 Cút thép vuông Ø60 x4,5 Ø60 x4,5- CS 4 cái Hạng mục số 150, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
151 Thép tấm CT3 dày 8mm, làm mặt sàn đi lại và bậc cầu thang CT3 dày 8mm 16 m2 Hạng mục số 151, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
152 Thép U 60x140x60 sus304 (làm thanh giằng cầu thang) U 60x140x60; sus304 32 m Hạng mục số 152, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
153 Ống thép Ø150x4,5 (làm cột đỡ) Ø150x4,5; CT3 68 m Hạng mục số 153, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
154 Ống thép Ø32x3 (làm lan can) Ø32x3; CT3 60 m Hạng mục số 154, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
155 Thiết bị đo nồng độ axit online SJG-2032; Dải đo 0-35% 1 bộ Hạng mục số 155, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
156 Thiết bị đo nồng độ kiềm online SJG-2032; Dải đo 0-35% 1 bộ Hạng mục số 156, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
157 Thiết bị đo độ dẫn điện online DDG2022; Dải đo 0,001 - 200µS/cm 1 bộ Hạng mục số 157, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
158 Thiết bị đo pH online dải đo 0-14 pH 0-14 pH 2 bộ Hạng mục số 158, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
159 Bơm nước thải (bao gồm cả động cơ và bơm, ống đầu hút và chõ bơm) Mã hiệu CX5-200/15 hoặc tương đương; 1 bộ Hạng mục số 159, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
160 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy bơm 0-1,6 MPa (bao gồm ống dẫn và van) 0-1,6 Mpa 1 bộ Hạng mục số 160, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
161 Ống thép sus 304, Ø100x4,5 Sus 304, Ø100x4,5 1 m Hạng mục số 161, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
162 Van tay đầu đẩy bơm DN100-PN16 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng đi kèm) DN100-PN16; kiểu van Z41H-100, WCB 304 1 bộ Hạng mục số 162, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
163 Bơm nâng nước thải công nghiệp (Bơm bao gồm cả động cơ) 1 chiếc Hạng mục số 163, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
164 Van 1 chiều DN100. PN16 DN100. PN16 4 Cái Hạng mục số 164, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
165 Bulong M16x100 M16x100 172 bộ Hạng mục số 165, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
166 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả ống chân ren) 0-6 kg/cm2 2 bộ Hạng mục số 166, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
167 Ống nhựa lõi thép Ø76 Ø76 42 m Hạng mục số 167, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
168 Xích Ø10 thép không gỉ sus310 Ø10; Sus310 52 m Hạng mục số 168, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
169 Vòng bi 6206RS 6206RS 12 vòng Hạng mục số 169, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
170 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80GNWQ65-15-5.5 80GNWQ65-15-5. 1 bộ Hạng mục số 170, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
171 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80WQC45-20-5.5 80WQC45-20-5.5 1 bộ Hạng mục số 171, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
172 Bơm trung gian nước thải công nghiệp: (bơm không bao gồm động cơ) 80ZW-65-20-7.5 hoặc tương đương 1 chiếc Hạng mục số 172, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
173 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả van và ống dẫn) 0-6 kg/cm2 2 bộ Hạng mục số 173, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
174 Vòng bi 6208RS 6208RS 16 vòng Hạng mục số 174, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
175 Vòng bi 6207RS 6207RS 4 vòng Hạng mục số 175, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
176 Vành chèn cơ khí bơm molde: 80ZW65-20-7.5 80ZW65-20-7.5 2 bộ Hạng mục số 176, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
177 Giảm chấn múi khế 2 cái Hạng mục số 177, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
178 Bơm cấp PAC (Bơm bao gồm cả động cơ) Bơm mã hiệu GM0330 hoặc tương đương 2 chiếc Hạng mục số 178, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
179 Ống nhựa PVC Ø32 PVC Ø32 20 m Hạng mục số 179, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
180 Giắc co cho ống nhựa Ø32 PVC Ø32 12 cái Hạng mục số 180, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
181 Van nhựa PVC dùng cho ống Ø34 (van gắn keo) PVC Ø34 6 cái Hạng mục số 181, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
182 Keo gắn nhựa PVC PVC 4 tuýt Hạng mục số 182, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
183 Thang đo báo mức online L=1m (bao gồm cả bulong mặt bích) L=1m loại UHZ-57/FC3-UB, vật liệu UPVC 2 bộ Hạng mục số 183, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
184 Cát sỏi lọc 2-4mm 2-4mm 4 m3 Hạng mục số 184, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
185 Cát sỏi lọc 4-6mm 4-6mm 4 m3 Hạng mục số 185, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
186 Nấm lọc (bằng nhựa) PVC; theo mẫu 40 cái Hạng mục số 186, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
187 Bulong M18x100 M18x100 72 bộ Hạng mục số 187, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
188 Máy khuấy bể chứa hóa chất PAC Máy khuấy, Động cơ kiểu Y100L1-4, P=2.2kw, I=5.0A, điện áp 380V. Hộp giảm tốc BLD1 - 11 - 2.2 2 bộ Hạng mục số 188, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
189 Vòng bi đ/c 6206- RS 6206- RS 4 vòng Hạng mục số 189, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
190 Vòng bi 6207 6207.0 2 vòng Hạng mục số 190, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
191 Vòng bi RN206ECM RN206ECM 4 vòng Hạng mục số 191, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
192 Vòng bi 6302/C3 6302/C3 2 vòng Hạng mục số 192, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
193 Vòng bi 6208/C3 6208/C3 2 vòng Hạng mục số 193, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
194 Vòng bi 6208N 6208N 2 vòng Hạng mục số 194, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
195 Phớt 50x70x10 50x70x10 2 cái Hạng mục số 195, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
196 Phớt chặn mỡ BY 45x62x12 BY 45x62x12 2 cái Hạng mục số 196, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
197 Ống thép Ø60x4 Ø60x4; CT 3 50 m Hạng mục số 197, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
198 Cút vuông thép Ø60x4 Ø60x4; CT 3 10 cái Hạng mục số 198, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
199 Van tay thép DN 50 PN10 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm) DN 50 PN10 6 cái Hạng mục số 199, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
200 Ống thép Ø125x4,5 Ø125x4,5; CT 3 6 m Hạng mục số 200, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
201 Ống thép Ø100x4,5 Ø100x4,5; CT 3 36 m Hạng mục số 201, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
202 Cút vuông thép Ø125 Ø125; CT 3 2 cái Hạng mục số 202, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
203 Cút vuông thép Ø110 Ø110; CT 3 12 cái Hạng mục số 203, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
204 Van tay DN100-PN16 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm) DN100-PN16 2 cái Hạng mục số 204, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
205 Bích tiêu chuẩn cho ống Ø125 Ø125 1 cái Hạng mục số 205, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
206 Bích tiêu chuẩn cho ống Ø110 Ø110 16 cái Hạng mục số 206, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
207 Bơm nước sạch số 3 nước thải công nghiệp (Bơm + động cơ + ống và chõ bơm) Bơm mã hiệu CS50-250B hoặc tương đương 1 chiếc Hạng mục số 207, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
208 Van tay thép DN 80 PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích) DN 80 PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 1 cái Hạng mục số 208, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
209 Van 1 chiều DN80. PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích) DN80. PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 1 cái Hạng mục số 209, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
210 Ống thép Ø100 x4,5 Ø100 x4,5, thép mạ kẽm 3 m Hạng mục số 210, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
211 Cút vuông thép Ø100 x4,5 Ø100 x4,5, thép mạ kẽm 1 cái Hạng mục số 211, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
212 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-16 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn) 0-16 kg/cm2 1 bộ Hạng mục số 212, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
213 Vòng bi 6309 RS 6309 RS 4 vòng Hạng mục số 213, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
214 Bơm nâng nước thải sinh hoạt số 3 (Bơm bao gồm cả động cơ) Kiểu bơm SQ50-4 hoặc tương đương 1 chiếc Hạng mục số 214, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
215 Van tay thép DN 50 PN16 DN 50 PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 2 cái Hạng mục số 215, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
216 Van 1 chiều DN50. PN16 DN50. PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 2 cái Hạng mục số 216, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
217 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn) 0-6 kg/cm 7 bộ Hạng mục số 217, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
218 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm SQ50-4 SQ50-4 1 bộ Hạng mục số 218, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
219 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm 50AQW10-20-2.2 50AQW10-20-2.2 1 bộ Hạng mục số 219, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
220 Bơm trung gian nước thải sinh hoạt số 1 (Bơm bao gồm cả động cơ) Kiểu bơm SQ50-4 hoặc tương đương 1 chiếc Hạng mục số 220, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
221 Ống thép Ø50x4 CT3, Ø50x4 2 m Hạng mục số 221, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
222 Cút thép Ø50x4 CT3, Ø50x4 1 cái Hạng mục số 222, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
223 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả ống dẫn ren) 0-6 kg/cm2 5 bộ Hạng mục số 223, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
224 Bơm nước sạch nước thải sinh hoạt (Bơm bao gồm cả động cơ) Kiểu bơm SQ50-4 hoặc tương đương 2 chiếc Hạng mục số 224, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
225 Ống thép Ø80 x4,5 CT3, Ø80 x4,5 24 m Hạng mục số 225, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
226 Cút vuông thép Ø80 x4,5 CT3, Ø80 x4,5 8 cái Hạng mục số 226, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
227 Sỏi cát lọc thạch anh 1-2mm 1-2mm 2 m3 Hạng mục số 227, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
228 Bơm nâng nước thải nhiễm than số 3: (bao gồm động cơ, chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80) Bơm số hiệu: 50Zw 18-20 hoặc tương đương 1 bộ Hạng mục số 228, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
229 Phớt cơ khí bơm 50Zw 18-20 50Zw 18-20 2 bộ Hạng mục số 229, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
230 Chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80) Ø80 - nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất 1 bộ Hạng mục số 230, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
231 Bơm trung gian nước thải nhiễm than số 3 (bơm + động cơ) Bơm Số hiệu ISG40-125 hoặc tương đương 1 chiếc Hạng mục số 231, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
232 Phớt cơ khí bơm ISG40-125 ISG40-125 1 cái Hạng mục số 232, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
233 Phớt cơ khí bơm ISG40-200 ISG40-200 1 cái Hạng mục số 233, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
234 Van tay DN50- PN10 DN50- PN10 kiểu van Z41H-100, WCB 304 3 cái Hạng mục số 234, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
235 Van 1 chiều DN50- PN10 DN50- PN10 3 cái Hạng mục số 235, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
236 Ống thép sus304 Ø60x4,5 Sus304 Ø60x4,5 6 m Hạng mục số 236, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
237 Ống thép sus304 Ø75x4,5 Sus304 Ø75x4,5 50 m Hạng mục số 237, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
238 Cút vuông thép sus304 Ø60x4,5 Sus304 Ø60x4,5 3 cái Hạng mục số 238, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
239 Cút vuông thép sus304 Ø75x4,5 Sus304 Ø75x4,5 24 cái Hạng mục số 239, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
240 Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø75x4,5 Sus304 Ø75x4,5 13 cái Hạng mục số 240, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
241 Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø6x4,5 Sus304 Ø6x4,5 12 cái Hạng mục số 241, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
242 Bơm nước sạch hệ thống nhiễm than (thay phần bơm không bao gồm động cơ) Bơm số hiệu: 80ZW50-60 hoặc tương đương 1 chiếc Hạng mục số 242, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
243 Van tay DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) DN80- PN10 kiểu van Z41H-100, WCB 304 1 cái Hạng mục số 243, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
244 Van 1 chiều DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) DN80- PN10 kiểu van Z41H-100, WCB 304 1 cái Hạng mục số 244, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
245 Vòng bi động cơ 6311-2Z 6311-2Z 4 vòng Hạng mục số 245, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
246 Vòng bi bơm 6307RZ 6307RZ 4 vòng Hạng mục số 246, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
247 Phớt chặn mỡ TC 35x56x12 TC 35x56x12 4 cái Hạng mục số 247, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
248 Phớt cơ khi 80zW-50-60 80zW-50-60 2 cái Hạng mục số 248, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
249 Cát lọc thạch anh 1-2mm 1-2mm 1,5 m3 Hạng mục số 249, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
250 Cát lọc thạch anh 4-6mm 4-6mm 1,5 m3 Hạng mục số 250, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
251 Ống nhựa PVC Ø21 PVC Ø21 20 m Hạng mục số 251, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
252 Cút vuông nhựa PVC Ø21 PVC Ø21 4 cái Hạng mục số 252, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
253 T thu PVC Ø34-21-34 Ø34-21-34 1 cái Hạng mục số 253, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
254 Van nhựa PVC Ø21 (van gắn keo) PVC Ø21 2 cái Hạng mục số 254, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
255 Phớt cơ khi bơm 32ZW-10-20 32ZW-10-20 2 cái Hạng mục số 255, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
256 Bơm bùn bể chứa bùn bể lắng (bao gồm cả động cơ) 80AQW40-50-18.5 hoặc tương đương 1 chiếc Hạng mục số 256, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
257 Van tay DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) DN80- PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 1 cái Hạng mục số 257, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
258 Van 1 chiều DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) DN80- PN16 kiểu van Z41H-100, WCB 304 1 cái Hạng mục số 258, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
2 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 4 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
3 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 4 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
4 Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
5 Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
6 Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 4 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
7 Bình làm mát nước chèn 4 Bình Tại kho bên mời thầu 120 ngày
8 Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 120 ngày
9 Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
10 Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
11 Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
12 Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
13 Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
14 Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
15 Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 4 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
16 Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
17 Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
18 Vòng bi 6206-RZ 4 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
19 Dầu Castrol Perfecto X32 1.960 Lít Tại kho bên mời thầu 120 ngày
20 Bộ Actuator van dồn ngước đọng 1 Bộ Tại kho bên mời thầu 120 ngày
21 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
22 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26 6 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
23 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10 6 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
24 Gioăng graphic Ф244x Ф178x4 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
25 Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
26 Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4 6 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
27 Bình làm mát nước chèn 6 Bình Tại kho bên mời thầu 120 ngày
28 Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C 3 Bộ Tại kho bên mời thầu 120 ngày
29 Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704) 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
30 Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
31 Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
32 Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
33 Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
34 Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
35 Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5 6 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
36 Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
37 Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
38 Vòng bi 6206-RZ 6 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
39 Dầu Castrol Perfecto X32 2.940 Lít Tại kho bên mời thầu 120 ngày
40 Ổ bi đỡ 1 dãy 6322M/C3 2 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
41 Ổ bi đỡ chặn 1 dãy 7324 2 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
42 Cụm vành chèn cơ khí 316L 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 120 ngày
43 Bạc lót định tâm trục cụm vành chèn cơ khí: ϕ112xϕ95x65 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
44 Ống lót trục cụm vành chèn cơ khí ϕ95x ϕ80x258 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
45 Bạc lót định tâm trục buồng đuôi bơm: ϕ114x ϕ80x90 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
46 Ống lót trục buồng đuôi bơm ϕ80x ϕ50x133 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
47 Bạc lót buồng bơm ϕ114x ϕ95x70 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
48 Ống lót trục buồng bơm ϕ95x ϕ75x239 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
49 Gioăng chỉ cao su ϕ345x ϕ4 10 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
50 Phớt chặn dầu ϕ117x ϕ97x20 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
51 Phớt chặn dầu ϕ175x ϕ140x7 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
52 Ống đồng làm mát dầu 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 120 ngày
53 Ống Ф27x3,5 thép sus304 90 Mét Tại kho bên mời thầu 120 ngày
54 Cút Ф27x3,5 thép sus304 15 Cái Tại kho bên mời thầu 120 ngày
55 Van tay DN25PN1.6/≤425 oC/J41H-16C (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang) 4 Van Tại kho bên mời thầu 120 ngày
56 Ống Ф89x4 thép SA210C 20 Mét Tại kho bên mời thầu 120 ngày
57 Cút Ф89x4 thép SA210C 7 Cái Tại kho bên mời thầu 120 ngày
58 Cút chữ T Ф89X4 thép SA210C 1 Cái Tại kho bên mời thầu 120 ngày
59 Van tay mặt bích (Bao gồm mặt bích, bulong và gioang) 1 Van Tại kho bên mời thầu 120 ngày
60 Van điện động điều chỉnh tái tuần hoàn nước ngưng (bao gồm cả phần cơ khí và phần điều khiển, bulong, mặt bích, gioang) 1 Van Tại kho bên mời thầu 120 ngày
61 Van tay mặt bích đường rút khí không ngưng (bao gồm gioang và bulong, mặt bích) 2 Van Tại kho bên mời thầu 120 ngày
62 Ổ bi đỡ 1 dãy 3 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
63 Ổ tang trống chặn 3 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
64 Ổ bi đỡ chặn 1 dãy 3 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
65 Ổ bi đỡ 1 dãy 6308-2Z 6 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
66 Cao su tấm chịu dầu ( dạng xốp 1200x2200x5) 8,4 m2 Tại kho bên mời thầu 120 ngày
67 Ống lót trục trên 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
68 Ống lót trục dưới 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
69 Ống lót chèn 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
70 Bạc lót trục trên Ф192xФ160x240 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
71 Bạc lót trục dưới Ф192xФ160x240 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
72 Ống ren chặn trục Ф160x80 3 Chiếc Tại kho bên mời thầu 120 ngày
73 Vòng bi SKF 6319/C3 6 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
74 Thép tấm SUS304 2000x1600x1,5 6 Tấm Tại kho bên mời thầu 120 ngày
75 Thép Inox SUS304 Ф60x3.5 36 m Tại kho bên mời thầu 120 ngày
76 Vòng bi trục răng số 1: 32320J 6 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
77 Phớt chặn dầu trục răng số 1: Ф120xФ90x12 6 Cái Tại kho bên mời thầu 120 ngày
78 Vòng bi côn 2 dãy trục số 2: 97521 A 3 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
79 Vòng bi côn trục số 2: 32318 6 Cái Tại kho bên mời thầu 120 ngày
80 Vòng bi côn trục số 3: 32228 3 Vòng Tại kho bên mời thầu 120 ngày
81 Vòng bi côn trục số 3: 32034 3 Cái Tại kho bên mời thầu 120 ngày
82 Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф170xФ176x6 3 Cái Tại kho bên mời thầu 120 ngày
83 Gioăng chỉ chèn dầu trục số 3: Ф280xФ265x6 3 Cái Tại kho bên mời thầu 120 ngày
84 Bộ ốp cánh quạt tháp làm mát 18 Tại kho bên mời thầu 120 ngày
85 Gudông M24x380 thép SUS 304 72 Bộ Tại kho bên mời thầu 120 ngày
86 Bộ Actuator van điện động vào, ra bình ngưng mặt A,B 4 Tại kho bên mời thầu 120 ngày
87 Bộ Actuator van điện động vào tháp làm mát 6 Bộ Tại kho bên mời thầu 120 ngày
88 Tấm chia nước Loại 600x 2400 x 544 1.332 Tấm Tại kho bên mời thầu 120 ngày
89 Tấm chia nước Loại 600x 1800 x 544 222 Tấm Tại kho bên mời thầu 120 ngày
90 Tấm chia nước Loại 300x 1000 x 476 4.116 Tấm Tại kho bên mời thầu 120 ngày
91 Tấm chia nước Loại 600x 1350 x 544 2.664 Tấm Tại kho bên mời thầu 120 ngày
92 Bạt nilong kích thước 3000x3000 4 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
93 Bao tải dứa loại 50kg 1.000 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
94 Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x4 cắt làm gioăng 9 tấm Tại kho bên mời thầu 90 ngày
95 Than hoạt tính PK 1-3 7 m3 Tại kho bên mời thầu 90 ngày
96 Bulong M20x100 128 Bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
97 Hạt nhựa trao đổi ion Cation 4 m3 Tại kho bên mời thầu 90 ngày
98 Hạt nhựa trao đổi Anion 6,3 m3 Tại kho bên mời thầu 90 ngày
99 Hạt nhựa trao đổi ion Cation 1 m3 Tại kho bên mời thầu 90 ngày
100 Hạt nhựa trao đổi Anion 2 m3 Tại kho bên mời thầu 90 ngày
101 Tấm cao su chịu ăn mòn 800x800x6 1 tấm Tại kho bên mời thầu 90 ngày
102 Động cơ quạt khử khí CO2 dãy B 1 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
103 Quạt khử khí CO2 dãy B 1 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
104 Ống thép Ø110x4 30 m Tại kho bên mời thầu 90 ngày
105 Ống thép Ø159x4,5 180 m Tại kho bên mời thầu 90 ngày
106 Cút nối vuông Ø110x4 10 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
107 Cút nối vuông Ø159x4,5 10 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
108 Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø110x4 với van tay DN100 5 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
109 Mặt bích tiêu chuẩn dùng đấu nối ống Ø159x4,5 với van tay DN150 4 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
110 Buloong SUS M16x100 36 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
111 Tấm cao su chịu ăn mòn để cắt làm gioăng 3 Tấm Tại kho bên mời thầu 90 ngày
112 Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=680, (sơn màu xanh) 3 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
113 Đoạn ống composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu L=500, (sơn màu xanh) 3 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
114 Cút vuông composite Ø89 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) 3 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
115 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1400, (sơn màu xanh) 1 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
116 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=2060, (sơn màu xanh) 1 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
117 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=960, (sơn màu xanh) 2 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
118 Ống composite chữ T Ø100 - Ø100 – Ø100 kèm mặt bích 3 đầu (màu xanh) 6 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
119 Côn thu composite Ø100 - Ø80 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) 6 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
120 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=1640, (sơn màu xanh) 1 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
121 Đoạn ống composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu L=660, (sơn màu xanh) 1 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
122 Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø60 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) 1 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
123 Ống composite chữ (+) Ø100 - Ø100 – Ø100- Ø80 kèm mặt bích 4 đầu (màu xanh) 2 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
124 Cút vuông composite Ø100 kèm mặt bích 2 đầu (màu xanh) 6 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
125 Gioăng chịu ăn mòn axit, kiềm DN=100 54 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
126 Bu lông sus304 M16x100 392 Bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
127 Ống nhựa HDPE Ø90 PN12.5 có 2 đầu gắn mặt bích để đấu nối vào van tay thép DN80 250 m Tại kho bên mời thầu 90 ngày
128 Cút nối vuông nhựa HDPE Ø90x90 PN12.5 10 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
129 Cút nối thẳng ống nhựa HDPE Ø90x90 PN12.6 9 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
130 Van tay bằng thép DN80-PN16 2 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
131 Van tay bằng thép DN125-PN16 1 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
132 Bulong M16x100 16 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
133 Van tay bằng nhựa DN50-PN16 6 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
134 Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=50 12 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
135 Bulong Sus 304 M16x70 48 Bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
136 Ejecter bằng vật liệu composite DN100 2 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
137 Bulong sus 304 M16x100 16 Bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
138 Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=100 8 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
139 Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1250 1 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
140 Thang đo báo mức online bình chứa axit, L=1650 1 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
141 Van tay nhựa DN25 4 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
142 Bulong sus 304 M12x50 32 Bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
143 Gioăng chịu ăn mòn axit, DN=25 8 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
144 Téc chứa kiềm bằng vật liệu Composite 10m3 2 Téc Tại kho bên mời thầu 90 ngày
145 Thang đo báo mức online tec chứa kiềm, L=1850 2 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
146 Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø80 x4,5 50 m Tại kho bên mời thầu 90 ngày
147 Ống thép (chống ăn mòn kiềm NaOH 33%) Ø60 x4,5 20 m Tại kho bên mời thầu 90 ngày
148 Van tay thép DN50 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng cao su đi kèm) 8 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
149 Cút thép vuông Ø80 x4,5 2 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
150 Cút thép vuông Ø60 x4,5 4 cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
151 Thép tấm CT3 dày 8mm, làm mặt sàn đi lại và bậc cầu thang 16 m2 Tại kho bên mời thầu 90 ngày
152 Thép U 60x140x60 sus304 (làm thanh giằng cầu thang) 32 m Tại kho bên mời thầu 90 ngày
153 Ống thép Ø150x4,5 (làm cột đỡ) 68 m Tại kho bên mời thầu 90 ngày
154 Ống thép Ø32x3 (làm lan can) 60 m Tại kho bên mời thầu 90 ngày
155 Thiết bị đo nồng độ axit online 1 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
156 Thiết bị đo nồng độ kiềm online 1 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
157 Thiết bị đo độ dẫn điện online 1 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
158 Thiết bị đo pH online dải đo 0-14 pH 2 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
159 Bơm nước thải (bao gồm cả động cơ và bơm, ống đầu hút và chõ bơm) 1 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
160 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy bơm 0-1,6 MPa (bao gồm ống dẫn và van) 1 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
161 Ống thép sus 304, Ø100x4,5 1 m Tại kho bên mời thầu 90 ngày
162 Van tay đầu đẩy bơm DN100-PN16 (bao gồm cả bulong, mặt bích, gioăng đi kèm) 1 bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
163 Bơm nâng nước thải công nghiệp (Bơm bao gồm cả động cơ) 1 chiếc Tại kho bên mời thầu 150 ngày
164 Van 1 chiều DN100. PN16 4 Cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
165 Bulong M16x100 172 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
166 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả ống chân ren) 2 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
167 Ống nhựa lõi thép Ø76 42 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
168 Xích Ø10 thép không gỉ sus310 52 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
169 Vòng bi 6206RS 12 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
170 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80GNWQ65-15-5.5 1 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
171 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm molde: 80WQC45-20-5.5 1 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
172 Bơm trung gian nước thải công nghiệp: (bơm không bao gồm động cơ) 1 chiếc Tại kho bên mời thầu 150 ngày
173 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (bao gồm cả van và ống dẫn) 2 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
174 Vòng bi 6208RS 16 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
175 Vòng bi 6207RS 4 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
176 Vành chèn cơ khí bơm molde: 80ZW65-20-7.5 2 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
177 Giảm chấn múi khế 2 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
178 Bơm cấp PAC (Bơm bao gồm cả động cơ) 2 chiếc Tại kho bên mời thầu 150 ngày
179 Ống nhựa PVC Ø32 20 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
180 Giắc co cho ống nhựa Ø32 12 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
181 Van nhựa PVC dùng cho ống Ø34 (van gắn keo) 6 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
182 Keo gắn nhựa PVC 4 tuýt Tại kho bên mời thầu 150 ngày
183 Thang đo báo mức online L=1m (bao gồm cả bulong mặt bích) 2 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
184 Cát sỏi lọc 2-4mm 4 m3 Tại kho bên mời thầu 150 ngày
185 Cát sỏi lọc 4-6mm 4 m3 Tại kho bên mời thầu 150 ngày
186 Nấm lọc (bằng nhựa) 40 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
187 Bulong M18x100 72 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
188 Máy khuấy bể chứa hóa chất PAC 2 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
189 Vòng bi đ/c 6206- RS 4 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
190 Vòng bi 6207 2 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
191 Vòng bi RN206ECM 4 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
192 Vòng bi 6302/C3 2 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
193 Vòng bi 6208/C3 2 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
194 Vòng bi 6208N 2 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
195 Phớt 50x70x10 2 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
196 Phớt chặn mỡ BY 45x62x12 2 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
197 Ống thép Ø60x4 50 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
198 Cút vuông thép Ø60x4 10 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
199 Van tay thép DN 50 PN10 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm) 6 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
200 Ống thép Ø125x4,5 6 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
201 Ống thép Ø100x4,5 36 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
202 Cút vuông thép Ø125 2 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
203 Cút vuông thép Ø110 12 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
204 Van tay DN100-PN16 (bao gồm cả mặt bích và bu lông đi kèm) 2 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
205 Bích tiêu chuẩn cho ống Ø125 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
206 Bích tiêu chuẩn cho ống Ø110 16 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
207 Bơm nước sạch số 3 nước thải công nghiệp (Bơm + động cơ + ống và chõ bơm) 1 chiếc Tại kho bên mời thầu 150 ngày
208 Van tay thép DN 80 PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích) 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
209 Van 1 chiều DN80. PN16 (bao gồm 2 đầu mặt bích) 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
210 Ống thép Ø100 x4,5 3 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
211 Cút vuông thép Ø100 x4,5 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
212 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-16 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn) 1 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
213 Vòng bi 6309 RS 4 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
214 Bơm nâng nước thải sinh hoạt số 3 (Bơm bao gồm cả động cơ) 1 chiếc Tại kho bên mời thầu 150 ngày
215 Van tay thép DN 50 PN16 2 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
216 Van 1 chiều DN50. PN16 2 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
217 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả van và ống dẫn) 7 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
218 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm SQ50-4 1 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
219 Vành chèn cơ khí, phớt chặn dầu bơm 50AQW10-20-2.2 1 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
220 Bơm trung gian nước thải sinh hoạt số 1 (Bơm bao gồm cả động cơ) 1 chiếc Tại kho bên mời thầu 150 ngày
221 Ống thép Ø50x4 2 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
222 Cút thép Ø50x4 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
223 Đồng hồ đo áp lực đầu đẩy 0-6 kg/cm2 (gồm cả ống dẫn ren) 5 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
224 Bơm nước sạch nước thải sinh hoạt (Bơm bao gồm cả động cơ) 2 chiếc Tại kho bên mời thầu 150 ngày
225 Ống thép Ø80 x4,5 24 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
226 Cút vuông thép Ø80 x4,5 8 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
227 Sỏi cát lọc thạch anh 1-2mm 2 m3 Tại kho bên mời thầu 150 ngày
228 Bơm nâng nước thải nhiễm than số 3: (bao gồm động cơ, chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80) 1 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
229 Phớt cơ khí bơm 50Zw 18-20 2 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
230 Chõ bơm và ống đầu hút bằng vật liệu nhựa PVC hoặc thép chống ăn mòn hóa chất Ø80) 1 bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
231 Bơm trung gian nước thải nhiễm than số 3 (bơm + động cơ) 1 chiếc Tại kho bên mời thầu 150 ngày
232 Phớt cơ khí bơm ISG40-125 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
233 Phớt cơ khí bơm ISG40-200 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
234 Van tay DN50- PN10 3 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
235 Van 1 chiều DN50- PN10 3 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
236 Ống thép sus304 Ø60x4,5 6 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
237 Ống thép sus304 Ø75x4,5 50 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
238 Cút vuông thép sus304 Ø60x4,5 3 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
239 Cút vuông thép sus304 Ø75x4,5 24 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
240 Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø75x4,5 13 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
241 Bích tiêu chuẩn cho ống thép sus304 Ø6x4,5 12 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
242 Bơm nước sạch hệ thống nhiễm than (thay phần bơm không bao gồm động cơ) 1 chiếc Tại kho bên mời thầu 150 ngày
243 Van tay DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
244 Van 1 chiều DN80- PN10 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
245 Vòng bi động cơ 6311-2Z 4 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
246 Vòng bi bơm 6307RZ 4 vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
247 Phớt chặn mỡ TC 35x56x12 4 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
248 Phớt cơ khi 80zW-50-60 2 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
249 Cát lọc thạch anh 1-2mm 1,5 m3 Tại kho bên mời thầu 150 ngày
250 Cát lọc thạch anh 4-6mm 1,5 m3 Tại kho bên mời thầu 150 ngày
251 Ống nhựa PVC Ø21 20 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
252 Cút vuông nhựa PVC Ø21 4 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
253 T thu PVC Ø34-21-34 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
254 Van nhựa PVC Ø21 (van gắn keo) 2 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
255 Phớt cơ khi bơm 32ZW-10-20 2 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
256 Bơm bùn bể chứa bùn bể lắng (bao gồm cả động cơ) 1 chiếc Tại kho bên mời thầu 150 ngày
257 Van tay DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
258 Van 1 chiều DN80- PN16 (bao gồm cả bulong, gioăng đi kèm) 1 cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Cán bộ phụ trách cung ứng vật tư và hỗ trợ lắp đặt và các dịch vụ sau bán hàng phần Van điện 1 -Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành về cơ khí, điện, đo lường điều khiển 5 3
2 Cán bộ kỹ thuật phụ trách cung ứng vật tư, hỗ trợ lắp đặt và các dịch vụ sau bán hàng phần Bơm nước 1 Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành về cơ khí, điện... 5 3
3 Cán bộ kỹ thuật phụ trách cung ứng vật tư, hỗ trợ lắp đặt và các dịch vụ sau bán hàng phần thiết bị đo 1 Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành về tự động hóa, đo lường điều khiển 5 3

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26
Ф140/Ф170x26
2 Chiếc Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
2 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26
Ф160/Ф190x26
4 Chiếc Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
3 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10
Ф170/Ф200x10
4 Chiếc Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
4 Gioăng graphic Ф244x Ф178x4
Ф244x Ф178x4
2 Chiếc Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
5 Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4
Ф330xФ250x4
2 Chiếc Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
6 Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4
Ф320xФ275x4
4 Chiếc Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
7 Bình làm mát nước chèn
Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa
4 Bình Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
8 Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
2 Bộ Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
9 Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704)
DG270-140-07-02 (704)
2 Chiếc Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
10 Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5
Ф134x3,5
2 Chiếc Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
11 Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5
Ф333x3,5
2 Chiếc Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
12 Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5
Ф190x3,5
2 Chiếc Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
13 Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5
Ф197x3,5
2 Chiếc Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
14 Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5
Ф254xФ226x1,5
2 Chiếc Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
15 Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5
Ф387xФ341x1,5
4 Chiếc Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
16 Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00
LBJ- GJ-92-00
2 Chiếc Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
17 Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00
LBJ- GJ-96-00
2 Chiếc Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
18 Vòng bi 6206-RZ
6206-RZ
4 Vòng Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
19 Dầu Castrol Perfecto X32
Castrol Perfecto X32
1.960 Lít Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
20 Bộ Actuator van dồn ngước đọng
2SA732 SIPOS 7 , EL. ROTARY ACTUATOR hoặc tương đương
1 Bộ Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
21 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф140/Ф170x26
Ф140/Ф170x26
3 Chiếc Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
22 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф160/Ф190x26
Ф160/Ф190x26
6 Chiếc Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
23 Phớt chặn dầu gối trục động cơ Ф170/Ф200x10
Ф170/Ф200x10
6 Chiếc Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
24 Gioăng graphic Ф244x Ф178x4
Ф244x Ф178x4
3 Chiếc Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
25 Gioăng graphic cốt thép mặt bích đầu hút bơm Ф330xФ250x4
Ф330xФ250x4
3 Chiếc Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
26 Gioăng graphic cốt thép mặt bích van tay đầu hút Ф320xФ275x4
Ф320xФ275x4
6 Chiếc Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
27 Bình làm mát nước chèn
Theo mã Bơm FT11G34M; Tº≤70ºC, P≤1.6Mpa
6 Bình Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
28 Van an toàn A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
A41H-40; DN25;PN4MPa; 300°C
3 Bộ Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
29 Gioăng đĩa cân bằng (O ring) DG270-140-07-02 (704)
DG270-140-07-02 (704)
3 Chiếc Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
30 Gioăng O ring chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф134x3,5
Ф134x3,5
3 Chiếc Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
31 Gioăng O ring (701) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu hút Ф333x3,5
Ф333x3,5
3 Chiếc Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
32 Gioăng O ring (705) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф190x3,5
Ф190x3,5
3 Chiếc Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
33 Gioăng O ring (706) chịu nhiệt khoang nước chèn đầu đẩy Ф197x3,5
Ф197x3,5
3 Chiếc Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
34 Gioăng amiăng mặt bích (703) bộ tiết lưu khoang cân bằng Ф254xФ226x1,5
Ф254xФ226x1,5
3 Chiếc Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
35 Gioăng amiăng mặt bích (711) khoang nước chèn đầu hút và đầu đẩy Ф387xФ341x1,5
Ф387xФ341x1,5
6 Chiếc Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
36 Vành chèn cơ khí đầu đẩy bơm LBJ- GJ-92-00
LBJ- GJ-92-00
3 Chiếc Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
37 Vành chèn cơ khí đầu hút bơm LBJ- GJ-96-00
LBJ- GJ-96-00
3 Chiếc Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
38 Vòng bi 6206-RZ
6206-RZ
6 Vòng Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
39 Dầu Castrol Perfecto X32
Castrol Perfecto X32
2.940 Lít Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
40 Ổ bi đỡ 1 dãy 6322M/C3
6322M/C3
2 Vòng Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
41 Ổ bi đỡ chặn 1 dãy 7324
7324 BCBM
2 Vòng Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
42 Cụm vành chèn cơ khí 316L
316L
2 Bộ Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
43 Bạc lót định tâm trục cụm vành chèn cơ khí: ϕ112xϕ95x65
ϕ112xϕ95x65
2 Chiếc Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
44 Ống lót trục cụm vành chèn cơ khí ϕ95x ϕ80x258
ϕ95x ϕ80x258
2 Chiếc Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
45 Bạc lót định tâm trục buồng đuôi bơm: ϕ114x ϕ80x90
ϕ114x ϕ80x90
2 Chiếc Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
46 Ống lót trục buồng đuôi bơm ϕ80x ϕ50x133
ϕ80x ϕ50x133
2 Chiếc Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
47 Bạc lót buồng bơm ϕ114x ϕ95x70
ϕ114x ϕ95x70
2 Chiếc Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
48 Ống lót trục buồng bơm ϕ95x ϕ75x239
ϕ95x ϕ75x239
2 Chiếc Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
49 Gioăng chỉ cao su ϕ345x ϕ4
ϕ345x ϕ4
10 Chiếc Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
50 Phớt chặn dầu ϕ117x ϕ97x20
ϕ117x ϕ97x20
2 Chiếc Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV như sau:

  • Có quan hệ với 101 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 32,80%, Xây lắp 6,88%, Tư vấn 1,06%, Phi tư vấn 57,14%, Hỗn hợp 2,12%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 541.828.625.127 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 531.095.003.344 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,98%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống nước cấp tổ máy số 1 và số 2, Hệ thống nước ngưng tổ máy số 2, Hệ thống nước làm mát tuần hoàn tổ máy số 2, Tháp làm mát nước tuần hoàn tổ máy số 2, Hệ thống khử khoáng (dãy B), Hệ thống xử lý nước thải NMNĐ Sơn Động". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống nước cấp tổ máy số 1 và số 2, Hệ thống nước ngưng tổ máy số 2, Hệ thống nước làm mát tuần hoàn tổ máy số 2, Tháp làm mát nước tuần hoàn tổ máy số 2, Hệ thống khử khoáng (dãy B), Hệ thống xử lý nước thải NMNĐ Sơn Động" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 266

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Nhìn chung, tình yêu đến với tốc độ của ánh sáng; sự chia tay đến với tốc độ của âm thanh. "

Joseph Brodsky

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8522 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23701 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37150 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây