Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G1-03 | Tyrosur Gel | Tyrothricin | VN-22211-19; GH: 552/QĐ-QLD ngày 05/08/2024 đến 31/12/2024 | Đức | Tube | 3.000 | 182.700.000 |
G1-04 | Pirolam | Ciclopirox olamin | VN-20311-17 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Ba Lan | Tuýp | 130 | 12.350.000 |
G1-05 | Spulit | Itraconazole | VN-19599-16 (CV gia hạn SĐK 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) | Romania | Viên | 15.000 | 223.500.000 |
G1-08 | Aceralgin 400mg | Aciclovir | GC-315-19 (Có quyết định gia hạn giấy đăng ký lưu hành số 166/QĐ-QLD ngày 12/03/2024) | Việt Nam | Viên | 5.700 | 45.600.000 |
G1-09 | Daivonex | Calcipotriol | VN-21355-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Ireland | Tuýp | 36 | 10.810.800 |
G1-10 | Daivobet | Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrate 52,2mcg) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,643mg) | VN-20354-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Ireland | Tuýp | 113 | 32.628.750 |
G1-11 | Xamiol | Calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) | VN-21356-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Ireland | Lọ | 62 | 17.513.760 |
G1-12 | Fucicort | Fusidic acid + Betamethason (dưới dạng valerat) | VN-14208-11 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Ireland | Tuýp | 4.500 | 442.530.000 |
G1-13 | Fucidin H | Acid Fusidic + Hydrocortison acetat | 539110034823 | Ireland | Tuýp | 4.300 | 417.659.000 |
G1-14 | Medrol | Methylprednisolon | VN-22447-19 | Italy | Viên | 14.000 | 51.408.000 |
G1-15 | Lorytec 10 | Loratadin | VN-15187-12 (Có quyết định gia hạn giấy đăng ký lưu hành số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 và thẻ kho) | Cyprus | Viên | 20.400 | 34.476.000 |
G1-16 | Differin Cream 0.1% | Adapalene | VN-19652-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Tuýp | 780 | 109.668.000 |
G1-17 | Epiduo 0.1%/2.5% gel | Adapalen + Benzoyl peroxide | 300110126723 | Pháp | Lọ | 130 | 18.278.000 |
G1-18 | Erylik | Erythromycin + Tretinoin | VN-10603-10 | Pháp | Ống | 590 | 66.670.000 |
G1-19 | Tremfya | Guselkumab | SP3-1242-22 | Thụy Sĩ | Bơm tiêm | 10 | 365.710.970 |
G1-20 | Fraizeron | Secukinumab | QLSP-H02-983-16 | Thụy Sỹ | Lọ | 335 | 2.619.700.000 |
G1-22 | Paratramol | Tramadol hydrochloride + Paracetamol | VN-18044-14 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Ba Lan | Viên | 11.300 | 46.330.000 |
G1-23 | Dasbrain | Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid 60mg + Docosahexaenoic acid 260mg + Omega-3 marine triglycerides 320mg) 1g | VN-18228 - 14 (QĐ gia hạn sđk số 62/QĐ-QLD) | Australia | Viên | 1.560 | 19.656.000 |
G1-24 | Cystine B6 Bailleul | L-Cystine + Pyridoxine hydrochloride | VN-15897-12 | Pháp | Viên | 38.800 | 190.120.000 |
G1-25 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate + Acid folic | VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Viên | 1.540 | 4.387.460 |
G1-26 | Capser | Capsaicin | VN-21757-19 | Hy Lạp | Tube | 200 | 59.000.000 |
G1-27 | Equoral 25mg | Ciclosporin | VN-18835-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Cộng hòa Séc | Viên | 1.344 | 13.534.080 |
G1-28 | Sandimmun Neoral 100mg | Ciclosporin | VN-22785-21 | Nhà sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Slovenia | Viên | 1.344 | 90.443.136 |
G1-29 | Azicine | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 893110095324 | Việt Nam | Viên | 600 | 2.100.000 |
G1-30 | Pyfaclor 500mg | Cefaclor | 893110550624 (VD-23850-15) | Việt Nam | Viên | 2.070 | 16.301.250 |
G1-31 | Cefatam 750 | Cefalexin | VD-23202-15 | Việt Nam | Viên | 1.300 | 3.237.000 |
G1-32 | Cephalexin PMP 500 | Cefalexin | VD-24430-16 | Việt Nam | Viên | 17.400 | 23.751.000 |
G1-33 | Cefakid | Cefalexin | VD-26399-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 5.150 | 9.656.250 |
G1-34 | Crocin 200 | Cefixim | 893110548224 (VD-33768-19) | Việt Nam | Viên | 100 | 750.000 |
G1-35 | Doncef | Cefradin | VD-23833-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 1.300 | 3.087.500 |
G1-36 | Aipenxin Ointment | Mupirocin | VN-22253-19 | Korea | tuýp | 1.350 | 94.462.200 |
G1-37 | Bacterocin Oint | Mupirocin | VN-21777-19 (Visa hết hạn ngày 19/03/2024 và đã được BYT gia hạn visa tới ngày 31/12/2024 theo số 199/QĐ-QLD ngày 26/03/2024) | Hàn Quốc | Tube | 690 | 67.620.000 |
G1-38 | Evinale gel | Tyrothricin | VN-20539-17 (Có CV gia hạn đến hết 31/12/2024) | Hàn Quốc | tube | 2.600 | 223.600.000 |
G1-39 | Butefin 1% Cream | Butenafine hydrochloride | VN-21405-18 (Có quyết định gia hạn giấy đăng ký lưu hành số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Turkey | Tube | 200 | 21.500.000 |
G1-40 | Itranstad | Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) | 893110697524 (VD-22671-15) | Việt Nam | Viên | 89.000 | 596.300.000 |
G1-42 | Tenafine cream | Terbinafine hydrocloride 150mg/15g | VN-21848-19 | Hàn Quốc | Tuýp | 695 | 47.260.000 |
G1-43 | Asbesone | Betamethason dipropionat | "531110007624 (VN-20447-17)" | Cộng hòa Macedonia | Tube | 3.400 | 209.100.000 |
G1-45 | Metilone | Methylprednisolon | VD-28919-18 | Việt Nam | Viên | 25.300 | 35.420.000 |
G1-46 | Adivec | Desloratadin | 482100206223 | Ukraine | Chai | 1.100 | 71.060.000 |
G1-48 | SOTRETRAN 10MG | Isotretinoin | 890110033623 theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 02/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Viên | 1.000 | 8.000.000 |
G1-49 | SOTRETRAN 20MG | Isotretinoin | 890110033723 theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 02/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Viên | 300 | 3.960.000 |
G1-50 | Neupencap | Gabapentin | VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 43.100 | 33.402.500 |
G1-51 | Hightamine | Hỗn hợp các acid amin và vitamin: L-Leucine + L-Isoleucine + Lysine HCl + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Valine +L-Tryptophan + DL-Methionine+ Retinol palmitate+ Ergocalciferol +Thiamine nitrate + Riboflavin + Nicotinamide + Pyridoxine HCl + Cyanocobalamin + Ascorbic acid + Tocopherol acetate 50% + Calcium pantothenate + Folic acid | VN-15146-12 (QĐ gia hạn sđk số 62/QĐ-QLD) | Korea | Viên | 160.000 | 672.000.000 |
G1-53 | Scanneuron-Forte | Vitamin B1+ B6 + B12 | VD-22013-14 | Việt Nam | Viên | 23.000 | 25.300.000 |
G1-55 | Amitriptylin 25mg | Amitriptylin hydroclorid | VD-31039-18 (893110307424) | Việt Nam | Viên | 5.500 | 5.225.000 |
G1-56 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng, công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn, quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1), công văn số 4559/QLD-ĐK ngày 04/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 3.840 | 17.203.200 |
G1-57 | OCID | Omeprazole | VN-10166-10 kèm quyết định số 3904/QLD-ĐK ngày 22/03/2011 về việc thay đổi hạn dùng, công văn số 2962/QLD-ĐK ngày 14/03/2017 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn và hướng dẫn sử dụng, quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1), công văn số 4559/QLD-ĐK ngày 04/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 20.400 | 4.794.000 |
G1-59 | Pyfaclor Kid | Cefaclor | VD-26427-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 11.700 | 40.657.500 |
G1-60 | Pyfaclor 250mg | Cefaclor | VD-24449-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 3.100 | 13.314.500 |
G1-61 | Droxicef 500 mg | Cefadroxil | VD-23835-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 88.000 | 209.000.000 |
G1-62 | Pyme Fucan | Fluconazol | VD-19118-13 | Việt Nam | Viên | 600 | 5.580.000 |
G1-63 | Acyclovir Stella 800 mg | Acyclovir | VD-23346-15 | Việt Nam | Viên | 44.500 | 178.000.000 |
G1-64 | Methylprednisolon 16 | Methylprednisolon | VD-20763-14 | Việt Nam | Viên | 70.700 | 48.924.400 |
G1-65 | Medsolu 4mg | Methyl prednisolon | 893110369423 (SĐK cũ: VD-21349-14) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 43.900.000 |
G1-66 | Cetirizine Stella 10 mg | Cetirizin dihydroclorid | 893100410224 (VD-30834-18) | Việt Nam | Viên | 99.000 | 43.560.000 |
G1-67 | Deslora | Desloratadin | 893100403324 (VD-26406-17) | Việt Nam | Viên | 14.000 | 21.700.000 |
G1-68 | Danapha-Telfadin 180 | Fexofenadin hydroclorid | VD-28786-18 (893100264123 ) | Việt Nam | Viên | 14.500 | 60.900.000 |
G1-69 | Lorastad 10 Tab. | Loratadin | VD-23354-15 | Việt Nam | Viên | 31.000 | 26.350.000 |
G1-71 | Huygesic Fort | Paracetamol + Tramadol | VD-23425-15 | Việt Nam | Viên | 17.160 | 32.260.800 |
G1-72 | Tranfaximox | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | VD-26834-17 | Việt Nam | Viên | 15.700 | 105.504.000 |
G1-73 | Midatan 500/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 32.500 | 52.812.500 |
G1-74 | Sumakin | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat); Sulbactam (Sulbactam pivoxyl) | VD-18467-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 14.900 | 146.020.000 |
G1-77 | Faszeen | Cefradin | 893110096823 (VD-24767-16) | Việt Nam | Gói | 24.500 | 133.525.000 |
G1-78 | Clyodas 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) | VD-21632-14 | Việt Nam | Viên | 13.400 | 19.282.600 |
G1-79 | Bexinclin | Clindamycin phosphate | VD-26810-17 | Việt Nam | Tube | 2.500 | 155.000.000 |
G1-80 | Idaroxy | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) | 893110557724 (VD-33066-19) | Việt Nam | Viên | 118.000 | 59.708.000 |
G1-82 | AGI-ERY 500 | Erythromycin | 893110310624 (VD-18220-13) | Việt Nam | Viên | 17.100 | 19.750.500 |
G1-83 | Ecingel | Erythromycin | 893110056424 (VD-20169-13) | Việt Nam | Tube | 1.960 | 18.316.200 |
G1-84 | Vinocyclin 50 | Minocyclin (dưới dạng minocyclin hydrochlorid) | VD-29820-18 | Việt Nam | Viên | 42.400 | 318.000.000 |
G1-85 | Tetracyclin | Tetracyclin hydrochlorid | VD-30409-18 (Quyết định 528/QĐ-QLD ngày 24 tháng 07 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 1.000 | 630.000 |
G1-86 | Tinidazol | Tinidazol | 893115484024 (VD-22177-15) | Việt Nam | Viên | 1.650 | 656.700 |
G1-87 | Gelacmeigel | Metronidazol | VD-28279-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Tube | 1.600 | 21.400.000 |
G1-88 | Vaginesten | Clotrimazol | 893110295524 | Việt Nam | Viên | 65 | 260.000 |
G1-89 | GIFULDIN 500 | Griseofulvin | 893110144924 (VD-28828-18) | Việt Nam | Viên | 27.000 | 30.618.000 |
G1-90 | Conazonin | Itraconazol | VD-26979-17 | Việt Nam | Viên | 13.000 | 34.970.000 |
G1-91 | KETOVAZOL 2% | Ketoconazol | VD-18694-13 | Việt Nam | Tube | 2.800 | 8.232.000 |
G1-92 | Metronidazol | Metronidazol | VD-22175-15 | Việt Nam | Viên | 55.500 | 7.104.000 |
G1-93 | Metronidazole 400mg | Metronidazol | VD-31777-19 (QĐ gia hạn số: 166 /QĐ-QLD ngày 12/3/2024 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 5.900 | 2.023.700 |
G1-94 | Micospray | Miconazol | VD-32510-19 | Việt Nam | Lọ | 900 | 81.000.000 |
G1-95 | AGICLOVIR 200 | Aciclovir | 893110254923 (VD-25603-16) | Việt Nam | Viên | 18.000 | 7.164.000 |
G1-96 | Betamethason | Betamethason dipropionat | VD-28278-17 | Việt Nam | Tuýp | 680 | 16.864.000 |
G1-97 | Hemprenol | Betamethason dipropionat | 893110266923 | Việt Nam | Tube | 6.200 | 155.000.000 |
G1-98 | Crederm Lotion | Mỗi 1g kem chứa: Betamethason(dưới dạng betametason dipropionat) 0,5 mg; Acid salicyclic 20 mg | VD-32631-19 | Việt Nam | Lọ | 1.250 | 150.000.000 |
G1-99 | Perasolic | Acid salicylic + Betamethason dipropionat | VD-26033-16 | Việt Nam | Tuýp | 4.850 | 68.579.000 |
G1-100 | Gensonmax | Betamethason dipropionat+Clotrimazol+ Gentamicin | VD-27993-17 | Việt Nam | Tube | 3.150 | 16.065.000 |
G1-101 | Neutasol | Clobetasol propionat | 893100051824 (VD-23820-15) | Việt Nam | Tube | 2.700 | 66.352.500 |
G1-104 | Daleston-D | Dexchlorpheniramine maleate & Betamethasone | VD-34256-20 | Việt Nam | Chai | 2.200 | 69.300.000 |
G1-105 | Menzag | Diflorasone diacetate | VD-34197-20 | Việt Nam | Tube | 440 | 36.813.920 |
G1-106 | BV Fuberat | Fusidic acid & Betamethason | 893110035624 | Việt Nam | Tube | 5.430 | 200.910.000 |
G1-107 | Bifudin H | Fusidic acid + Hydrocortisone acetate | 893110208123 | Việt Nam | Tuýp | 50 | 2.694.300 |
G1-108 | Forsancort | Hydrocortison | VD-32290-19 | Việt Nam | Tuýp | 4.600 | 82.754.000 |
G1-109 | A.T MOMETASONE FUROATE 0,1% | Mometason furoat | VD-35422-21 | Việt Nam | Tube | 3.050 | 166.225.000 |
G1-110 | Thazolxen | Mometason furoat | VD-33080-19 | Việt Nam | Tube | 6.500 | 226.850.000 |
G1-111 | Hydrocolacyl | Prednisolon | VD-19386-13 | Việt Nam | Viên | 1.800 | 162.000 |
G1-112 | Amcinol - Paste | Triamcinolon acetonid | VD-34334-20 | Việt Nam | Tube | 1.060 | 10.600.000 |
G1-113 | NABUVAIL | Bilastine | VD3-205-22 | Việt Nam | Viên | 48.100 | 240.500.000 |
G1-114 | Kacerin | Cetirizin dihydroclorid | VD-19387-13 | Việt Nam | Viên | 51.500 | 2.781.000 |
G1-115 | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramine maleat | VD-34186-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 2.800.000 |
G1-116 | Eucol 1,25mg/5ml | Desloratadin | 893100220924 (VD-25968-16) | Việt Nam | Ống | 18.000 | 86.400.000 |
G1-117 | BASTINFAST 10 | Ebastin | 893110144524 (VD-27752-17) | Việt Nam | Viên | 36.000 | 19.620.000 |
G1-118 | Fefasdin 60 | Fexofenadin hydroclorid | 893100097023 | Việt Nam | Viên | 1.950 | 487.500 |
G1-119 | Telgate 180 | Fexofenadin HCl | 893100105723 (VD-24549-16) | Việt Nam | Viên | 125.000 | 625.000.000 |
G1-120 | Aticizal | Levocetirizin | VD-27797-17 | Việt Nam | Ống | 11.500 | 121.900.000 |
G1-121 | Clanzen | Levocetirizin dihydrochlorid | 893100287123 | Việt Nam | Viên | 110.500 | 16.022.500 |
G1-123 | Crodnix | Rupatadine | VD-34915-20 | Việt Nam | Viên | 16.000 | 55.488.000 |
G1-124 | Tradalen | Adapalen | VD-33081-19 | Việt Nam | Tube | 360 | 19.782.000 |
G1-125 | Azaduo | Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15mg Benzoyl Peroxide ( dưới dạng Hydrous Benzoyl Peroxide) 375mg | QLĐB-684-18 | Việt Nam | Tuýp | 780 | 97.500.000 |
G1-127 | Isotisun 10 | Isotretinoin 10 mg | VD-26881-17 | Việt Nam | Viên | 7.050 | 16.920.000 |
G1-128 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | VD-28280-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Tube | 470 | 8.671.500 |
G1-129 | Chamcromus 0,03% | Tacrolimus (dưới dạng monohydrat) | VD-26293-17 | Việt Nam | Tuýp | 2.820 | 121.260.000 |
G1-130 | Chamcromus 0,1% | Tacrolimus | VD-26294-17 | Việt Nam | Tuýp | 850 | 53.550.000 |
G1-131 | Kẽm oxyd 10% | Kẽm oxyd | VD-19083-13 | Việt Nam | Tuýp | 1.750 | 21.000.000 |
G1-132 | Dung dịch Milian | Xanh methylen + tím gentian | VD-18977-13 | Việt Nam | Chai | 5.600 | 58.800.000 |
G1-134 | Crotamiton Stella 10% | Crotamiton | 893100095024 | Việt Nam | Tube | 230 | 5.520.000 |
G1-135 | D.E.P | Mỗi 10g chứa: Diethyl phtalat 9,5g | VS-4958-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 4.500 | 36.000.000 |
G1-136 | Wormectol 3 | Ivermectin | VD-27005-17 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 13.200.000 |
G1-137 | Opelomin 6 | Ivermectin | VD-31812-19 | Việt Nam | Viên | 500 | 7.950.000 |
G1-139 | Dexibuprofen 300 | Dexibuprofen | 893110112724 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 10.400.000 |
G1-140 | Leer plus | Gabapentin | VD-25406-16 | Việt Nam | Viên | 11.000 | 61.600.000 |
G1-141 | Tatanol trẻ em | Paracetamol | 893100215924 (VD-25399-16) | Việt Nam | Viên | 420 | 100.800 |
G1-142 | AGINFOLIX 5 | Acid folic | 893100333724 (VD-25119-16) | Việt Nam | Viên | 1.750 | 297.500 |
G1-143 | Biosoft | Biotin(Vitamin H) | 893100203824 (VD-29705-18) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 195.000.000 |
G1-144 | Biotin 5mg | Biotin | VD-24862-16 | Việt Nam | Viên | 27.000 | 40.500.000 |
G1-145 | Zinc 10 | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) | 893100056624 (VD-22801-15) | Việt Nam | Viên | 285.000 | 41.895.000 |
G1-146 | Conipa pure | Kẽm gluconat | 893110421424 (VD-24551-16) | Việt Nam | Ống | 130.000 | 585.000.000 |
G1-147 | Ocekem DT | Kẽm gluconat | VD-32177-19 (CVGH số 166/QĐ-QLD ngày 12/03/2024) | Việt Nam | Viên | 36.600 | 106.140.000 |
G1-148 | Siro Snapcef | Kẽm gluconat | VD-21199-14 (CVGH 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 7.300 | 65.663.500 |
G1-150 | L-cystine 500 mg | L-Cystin | VD-25924-16 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 16.000 | 35.200.000 |
G1-152 | AGIRENYL | Vitamin A | VD-14666-11 | Việt Nam | Viên | 66.000 | 16.500.000 |
G1-154 | Attom | Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B3; Vitamin B12; Lysin hydrochlorid; Calci; Sắt; Magnesi | VD3-104-21 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 40.500.000 |
G1-156 | Magnesi B6 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | VD-30758-18 | Việt Nam | Viên | 6.500 | 819.000 |
G1-157 | Vitamin C | Acid Ascorbic | 893110416324 | Việt Nam | Viên | 57.000 | 9.405.000 |
G1-158 | Vitamin E 400IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) | VD-18448-13 | Việt Nam | Viên | 21.100 | 9.495.000 |
G1-160 | Vitamin PP | Nicotinamid | 893110438324 (VD-31750-19) | Việt Nam | Viên | 100 | 20.000 |
G1-162 | Althax | Thymomodulin | 893410110024 (VD-18786-13) | Việt Nam | Viên | 63.100 | 334.430.000 |
G1-163 | Antikans | Thymomodulin | QLSP-976-16 | Việt Nam | Viên | 13.000 | 58.500.000 |
G1-164 | A.T Urea 20% | Urea | VD-33398-19 | Việt Nam | Tube | 600 | 32.394.600 |
G1-166 | Mupricon Ointment | Mupirocin | VN-22758-21 | Ấn Độ | Tube | 4.410 | 110.250.000 |
G1-167 | Biroxime | Clotrimazol | VN-21797-19 | Ấn Độ | Tube | 7.250 | 131.950.000 |
G1-168 | Vadikiddy | Miconazole | VD-35641-22 | Việt Nam | Tuýp | 145 | 3.625.000 |
G1-169 | CYPERDIN 250MG (TERBINAFIN DWP 250MG) | Terbinafin | 893110159623 | Việt Nam | Viên | 8.200 | 57.342.600 |
G1-170 | ESOJAY | Mometasone furoate | 890110007723 | Ấn Độ | Tuýp | 1.530 | 79.560.000 |
G1-172 | Akneyash | Adapalen | VN-20743-17 (CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ấn Độ | Tube | 1.370 | 97.818.000 |
G1-173 | Adalcrem plus | Adapalene & Clindamycin | VD-29531-18 | Việt Nam | Tube | 780 | 50.696.100 |
G1-174 | Beautem | Clostridium botulinum toxin type A | QLSP-1007-17 | Hàn Quốc | Hộp | 11 | 43.395.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự chân thành là điều tốt đẹp nhất bạn có thể đem trao tặng một người. Sự thật, lòng tin cậy, tình bạn và tình yêu đều tùy thuộc vào điều đó cả. "
Elvis Presley
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...