Gói thầu số 1: Mua sắm thuốc Generic cho Nhà thuốc Bệnh viện Da liễu Đà Nẵng năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
3
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Mua sắm thuốc Generic cho Nhà thuốc Bệnh viện Da liễu Đà Nẵng năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
17.337.988.316 VND
Ngày đăng tải
10:35 21/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
240/QĐ-BVDL
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN DA LIỄU THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Ngày phê duyệt
18/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0400584021 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÙY DUNG 101.780.000 102.800.000 3 Xem chi tiết
2 vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 182.700.000 182.700.000 1 Xem chi tiết
3 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 1.542.808.820 1.560.295.830 13 Xem chi tiết
4 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 294.500.000 294.500.000 4 Xem chi tiết
5 vn0402010696 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM SƠN - NAMPHACO 225.000.000 231.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 256.790.000 256.790.000 2 Xem chi tiết
7 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 2.710.143.136 2.710.143.136 2 Xem chi tiết
8 vn0400577024 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI BẮC MIỀN TRUNG 855.418.200 855.418.200 4 Xem chi tiết
9 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 95.813.920 95.813.920 2 Xem chi tiết
10 vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 851.830.000 851.830.000 6 Xem chi tiết
11 vn3200042637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ 80.318.000 100.047.000 6 Xem chi tiết
12 vn3300350191 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HỒNG LAN 435.671.000 453.647.800 12 Xem chi tiết
13 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 105.000 105.000 1 Xem chi tiết
14 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 127.685.000 127.826.750 3 Xem chi tiết
15 vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 432.700.000 432.700.000 2 Xem chi tiết
16 vn0309588210 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG 629.680.000 638.717.255 5 Xem chi tiết
17 vn0401531470 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VI KIM LONG 65.663.500 65.700.000 1 Xem chi tiết
18 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 118.805.000 129.497.000 2 Xem chi tiết
19 vn0315215979 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ 71.060.000 71.280.000 1 Xem chi tiết
20 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 34.157.200 34.205.200 4 Xem chi tiết
21 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 100.605.000 110.755.000 3 Xem chi tiết
22 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 99.648.600 113.161.200 11 Xem chi tiết
23 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 32.432.400 32.432.400 1 Xem chi tiết
24 vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 105.504.000 105.504.000 1 Xem chi tiết
25 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 54.836.200 55.616.200 2 Xem chi tiết
26 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 146.020.000 160.920.000 1 Xem chi tiết
27 vn0400518660 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MAI VĂN 227.519.600 227.519.600 3 Xem chi tiết
28 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 21.976.900 22.113.000 2 Xem chi tiết
29 vn0310863574 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HOÀNG GIA 155.000.000 155.000.000 1 Xem chi tiết
30 vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 59.708.000 61.360.000 1 Xem chi tiết
31 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 38.400.000 38.400.000 1 Xem chi tiết
32 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 163.284.200 164.732.000 9 Xem chi tiết
33 vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 17.683.000 18.559.000 2 Xem chi tiết
34 vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 201.170.000 227.891.775 2 Xem chi tiết
35 vn6300328522 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC 56.120.000 67.650.000 3 Xem chi tiết
36 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 276.000.000 276.000.000 2 Xem chi tiết
37 vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 82.754.000 82.984.000 1 Xem chi tiết
38 vn0101326431 CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM 68.579.000 68.870.000 1 Xem chi tiết
39 vn3301605981 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM MINH LONG 166.225.000 198.250.000 1 Xem chi tiết
40 vn3301633273 CÔNG TY TNHH DP-TBYT BẢO MINH 57.342.600 59.860.000 1 Xem chi tiết
41 vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 368.532.000 369.630.000 3 Xem chi tiết
42 vn0314309624 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ 240.500.000 298.220.000 1 Xem chi tiết
43 vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 671.400.000 671.400.000 2 Xem chi tiết
44 vn0400712971 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC 1.163.388.000 1.194.465.000 4 Xem chi tiết
45 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 55.488.000 71.568.000 1 Xem chi tiết
46 vn0310211515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT 50.696.100 51.090.000 1 Xem chi tiết
47 vn0315612510 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DPC 174.810.000 197.680.000 2 Xem chi tiết
48 vn0800011018 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG 30.495.000 30.495.000 2 Xem chi tiết
49 vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 58.800.000 58.800.000 1 Xem chi tiết
50 vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 242.200.000 255.938.000 2 Xem chi tiết
51 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 3.625.000 3.625.000 1 Xem chi tiết
52 vn0101481532 CÔNG TY TNHH P & T 43.395.000 43.395.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 52 nhà thầu 14.334.707.576 14.688.901.266 145

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
G1-03 Tyrosur Gel Tyrothricin VN-22211-19; GH: 552/QĐ-QLD ngày 05/08/2024 đến 31/12/2024 Đức Tube 3.000 182.700.000
G1-04 Pirolam Ciclopirox olamin VN-20311-17 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Ba Lan Tuýp 130 12.350.000
G1-05 Spulit Itraconazole VN-19599-16 (CV gia hạn SĐK 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) Romania Viên 15.000 223.500.000
G1-08 Aceralgin 400mg Aciclovir GC-315-19 (Có quyết định gia hạn giấy đăng ký lưu hành số 166/QĐ-QLD ngày 12/03/2024) Việt Nam Viên 5.700 45.600.000
G1-09 Daivonex Calcipotriol VN-21355-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Ireland Tuýp 36 10.810.800
G1-10 Daivobet Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrate 52,2mcg) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,643mg) VN-20354-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Ireland Tuýp 113 32.628.750
G1-11 Xamiol Calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) VN-21356-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Ireland Lọ 62 17.513.760
G1-12 Fucicort Fusidic acid + Betamethason (dưới dạng valerat) VN-14208-11 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Ireland Tuýp 4.500 442.530.000
G1-13 Fucidin H Acid Fusidic + Hydrocortison acetat 539110034823 Ireland Tuýp 4.300 417.659.000
G1-14 Medrol Methylprednisolon VN-22447-19 Italy Viên 14.000 51.408.000
G1-15 Lorytec 10 Loratadin VN-15187-12 (Có quyết định gia hạn giấy đăng ký lưu hành số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 và thẻ kho) Cyprus Viên 20.400 34.476.000
G1-16 Differin Cream 0.1% Adapalene VN-19652-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Tuýp 780 109.668.000
G1-17 Epiduo 0.1%/2.5% gel Adapalen + Benzoyl peroxide 300110126723 Pháp Lọ 130 18.278.000
G1-18 Erylik Erythromycin + Tretinoin VN-10603-10 Pháp Ống 590 66.670.000
G1-19 Tremfya Guselkumab SP3-1242-22 Thụy Sĩ Bơm tiêm 10 365.710.970
G1-20 Fraizeron Secukinumab QLSP-H02-983-16 Thụy Sỹ Lọ 335 2.619.700.000
G1-22 Paratramol Tramadol hydrochloride + Paracetamol VN-18044-14 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Ba Lan Viên 11.300 46.330.000
G1-23 Dasbrain Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid 60mg + Docosahexaenoic acid 260mg + Omega-3 marine triglycerides 320mg) 1g VN-18228 - 14 (QĐ gia hạn sđk số 62/QĐ-QLD) Australia Viên 1.560 19.656.000
G1-24 Cystine B6 Bailleul L-Cystine + Pyridoxine hydrochloride VN-15897-12 Pháp Viên 38.800 190.120.000
G1-25 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Viên 1.540 4.387.460
G1-26 Capser Capsaicin VN-21757-19 Hy Lạp Tube 200 59.000.000
G1-27 Equoral 25mg Ciclosporin VN-18835-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Cộng hòa Séc Viên 1.344 13.534.080
G1-28 Sandimmun Neoral 100mg Ciclosporin VN-22785-21 Nhà sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Slovenia Viên 1.344 90.443.136
G1-29 Azicine Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 893110095324 Việt Nam Viên 600 2.100.000
G1-30 Pyfaclor 500mg Cefaclor 893110550624 (VD-23850-15) Việt Nam Viên 2.070 16.301.250
G1-31 Cefatam 750 Cefalexin VD-23202-15 Việt Nam Viên 1.300 3.237.000
G1-32 Cephalexin PMP 500 Cefalexin VD-24430-16 Việt Nam Viên 17.400 23.751.000
G1-33 Cefakid Cefalexin VD-26399-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 5.150 9.656.250
G1-34 Crocin 200 Cefixim 893110548224 (VD-33768-19) Việt Nam Viên 100 750.000
G1-35 Doncef Cefradin VD-23833-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Viên 1.300 3.087.500
G1-36 Aipenxin Ointment Mupirocin VN-22253-19 Korea tuýp 1.350 94.462.200
G1-37 Bacterocin Oint Mupirocin VN-21777-19 (Visa hết hạn ngày 19/03/2024 và đã được BYT gia hạn visa tới ngày 31/12/2024 theo số 199/QĐ-QLD ngày 26/03/2024) Hàn Quốc Tube 690 67.620.000
G1-38 Evinale gel Tyrothricin VN-20539-17 (Có CV gia hạn đến hết 31/12/2024) Hàn Quốc tube 2.600 223.600.000
G1-39 Butefin 1% Cream Butenafine hydrochloride VN-21405-18 (Có quyết định gia hạn giấy đăng ký lưu hành số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Turkey Tube 200 21.500.000
G1-40 Itranstad Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) 893110697524 (VD-22671-15) Việt Nam Viên 89.000 596.300.000
G1-42 Tenafine cream Terbinafine hydrocloride 150mg/15g VN-21848-19 Hàn Quốc Tuýp 695 47.260.000
G1-43 Asbesone Betamethason dipropionat "531110007624 (VN-20447-17)" Cộng hòa Macedonia Tube 3.400 209.100.000
G1-45 Metilone Methylprednisolon VD-28919-18 Việt Nam Viên 25.300 35.420.000
G1-46 Adivec Desloratadin 482100206223 Ukraine Chai 1.100 71.060.000
G1-48 SOTRETRAN 10MG Isotretinoin 890110033623 theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 02/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Viên 1.000 8.000.000
G1-49 SOTRETRAN 20MG Isotretinoin 890110033723 theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 02/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Viên 300 3.960.000
G1-50 Neupencap Gabapentin VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 43.100 33.402.500
G1-51 Hightamine Hỗn hợp các acid amin và vitamin: L-Leucine + L-Isoleucine + Lysine HCl + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Valine +L-Tryptophan + DL-Methionine+ Retinol palmitate+ Ergocalciferol +Thiamine nitrate + Riboflavin + Nicotinamide + Pyridoxine HCl + Cyanocobalamin + Ascorbic acid + Tocopherol acetate 50% + Calcium pantothenate + Folic acid VN-15146-12 (QĐ gia hạn sđk số 62/QĐ-QLD) Korea Viên 160.000 672.000.000
G1-53 Scanneuron-Forte Vitamin B1+ B6 + B12 VD-22013-14 Việt Nam Viên 23.000 25.300.000
G1-55 Amitriptylin 25mg Amitriptylin hydroclorid VD-31039-18 (893110307424) Việt Nam Viên 5.500 5.225.000
G1-56 HCQ Hydroxychloroquine sulfate VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng, công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn, quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1), công văn số 4559/QLD-ĐK ngày 04/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 3.840 17.203.200
G1-57 OCID Omeprazole VN-10166-10 kèm quyết định số 3904/QLD-ĐK ngày 22/03/2011 về việc thay đổi hạn dùng, công văn số 2962/QLD-ĐK ngày 14/03/2017 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn và hướng dẫn sử dụng, quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1), công văn số 4559/QLD-ĐK ngày 04/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 20.400 4.794.000
G1-59 Pyfaclor Kid Cefaclor VD-26427-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 11.700 40.657.500
G1-60 Pyfaclor 250mg Cefaclor VD-24449-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Viên 3.100 13.314.500
G1-61 Droxicef 500 mg Cefadroxil VD-23835-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Viên 88.000 209.000.000
G1-62 Pyme Fucan Fluconazol VD-19118-13 Việt Nam Viên 600 5.580.000
G1-63 Acyclovir Stella 800 mg Acyclovir VD-23346-15 Việt Nam Viên 44.500 178.000.000
G1-64 Methylprednisolon 16 Methylprednisolon VD-20763-14 Việt Nam Viên 70.700 48.924.400
G1-65 Medsolu 4mg Methyl prednisolon 893110369423 (SĐK cũ: VD-21349-14) Việt Nam Viên 50.000 43.900.000
G1-66 Cetirizine Stella 10 mg Cetirizin dihydroclorid 893100410224 (VD-30834-18) Việt Nam Viên 99.000 43.560.000
G1-67 Deslora Desloratadin 893100403324 (VD-26406-17) Việt Nam Viên 14.000 21.700.000
G1-68 Danapha-Telfadin 180 Fexofenadin hydroclorid VD-28786-18 (893100264123 ) Việt Nam Viên 14.500 60.900.000
G1-69 Lorastad 10 Tab. Loratadin VD-23354-15 Việt Nam Viên 31.000 26.350.000
G1-71 Huygesic Fort Paracetamol + Tramadol VD-23425-15 Việt Nam Viên 17.160 32.260.800
G1-72 Tranfaximox Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg VD-26834-17 Việt Nam Viên 15.700 105.504.000
G1-73 Midatan 500/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 32.500 52.812.500
G1-74 Sumakin Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat); Sulbactam (Sulbactam pivoxyl) VD-18467-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 14.900 146.020.000
G1-77 Faszeen Cefradin 893110096823 (VD-24767-16) Việt Nam Gói 24.500 133.525.000
G1-78 Clyodas 300 Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) VD-21632-14 Việt Nam Viên 13.400 19.282.600
G1-79 Bexinclin Clindamycin phosphate VD-26810-17 Việt Nam Tube 2.500 155.000.000
G1-80 Idaroxy Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 893110557724 (VD-33066-19) Việt Nam Viên 118.000 59.708.000
G1-82 AGI-ERY 500 Erythromycin 893110310624 (VD-18220-13) Việt Nam Viên 17.100 19.750.500
G1-83 Ecingel Erythromycin 893110056424 (VD-20169-13) Việt Nam Tube 1.960 18.316.200
G1-84 Vinocyclin 50 Minocyclin (dưới dạng minocyclin hydrochlorid) VD-29820-18 Việt Nam Viên 42.400 318.000.000
G1-85 Tetracyclin Tetracyclin hydrochlorid VD-30409-18 (Quyết định 528/QĐ-QLD ngày 24 tháng 07 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Viên 1.000 630.000
G1-86 Tinidazol Tinidazol 893115484024 (VD-22177-15) Việt Nam Viên 1.650 656.700
G1-87 Gelacmeigel Metronidazol VD-28279-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Tube 1.600 21.400.000
G1-88 Vaginesten Clotrimazol 893110295524 Việt Nam Viên 65 260.000
G1-89 GIFULDIN 500 Griseofulvin 893110144924 (VD-28828-18) Việt Nam Viên 27.000 30.618.000
G1-90 Conazonin Itraconazol VD-26979-17 Việt Nam Viên 13.000 34.970.000
G1-91 KETOVAZOL 2% Ketoconazol VD-18694-13 Việt Nam Tube 2.800 8.232.000
G1-92 Metronidazol Metronidazol VD-22175-15 Việt Nam Viên 55.500 7.104.000
G1-93 Metronidazole 400mg Metronidazol VD-31777-19 (QĐ gia hạn số: 166 /QĐ-QLD ngày 12/3/2024 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 5.900 2.023.700
G1-94 Micospray Miconazol VD-32510-19 Việt Nam Lọ 900 81.000.000
G1-95 AGICLOVIR 200 Aciclovir 893110254923 (VD-25603-16) Việt Nam Viên 18.000 7.164.000
G1-96 Betamethason Betamethason dipropionat VD-28278-17 Việt Nam Tuýp 680 16.864.000
G1-97 Hemprenol Betamethason dipropionat 893110266923 Việt Nam Tube 6.200 155.000.000
G1-98 Crederm Lotion Mỗi 1g kem chứa: Betamethason(dưới dạng betametason dipropionat) 0,5 mg; Acid salicyclic 20 mg VD-32631-19 Việt Nam Lọ 1.250 150.000.000
G1-99 Perasolic Acid salicylic + Betamethason dipropionat VD-26033-16 Việt Nam Tuýp 4.850 68.579.000
G1-100 Gensonmax Betamethason dipropionat+Clotrimazol+ Gentamicin VD-27993-17 Việt Nam Tube 3.150 16.065.000
G1-101 Neutasol Clobetasol propionat 893100051824 (VD-23820-15) Việt Nam Tube 2.700 66.352.500
G1-104 Daleston-D Dexchlorpheniramine maleate & Betamethasone VD-34256-20 Việt Nam Chai 2.200 69.300.000
G1-105 Menzag Diflorasone diacetate VD-34197-20 Việt Nam Tube 440 36.813.920
G1-106 BV Fuberat Fusidic acid & Betamethason 893110035624 Việt Nam Tube 5.430 200.910.000
G1-107 Bifudin H Fusidic acid + Hydrocortisone acetate 893110208123 Việt Nam Tuýp 50 2.694.300
G1-108 Forsancort Hydrocortison VD-32290-19 Việt Nam Tuýp 4.600 82.754.000
G1-109 A.T MOMETASONE FUROATE 0,1% Mometason furoat VD-35422-21 Việt Nam Tube 3.050 166.225.000
G1-110 Thazolxen Mometason furoat VD-33080-19 Việt Nam Tube 6.500 226.850.000
G1-111 Hydrocolacyl Prednisolon VD-19386-13 Việt Nam Viên 1.800 162.000
G1-112 Amcinol - Paste Triamcinolon acetonid VD-34334-20 Việt Nam Tube 1.060 10.600.000
G1-113 NABUVAIL Bilastine VD3-205-22 Việt Nam Viên 48.100 240.500.000
G1-114 Kacerin Cetirizin dihydroclorid VD-19387-13 Việt Nam Viên 51.500 2.781.000
G1-115 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramine maleat VD-34186-20 Việt Nam Viên 100.000 2.800.000
G1-116 Eucol 1,25mg/5ml Desloratadin 893100220924 (VD-25968-16) Việt Nam Ống 18.000 86.400.000
G1-117 BASTINFAST 10 Ebastin 893110144524 (VD-27752-17) Việt Nam Viên 36.000 19.620.000
G1-118 Fefasdin 60 Fexofenadin hydroclorid 893100097023 Việt Nam Viên 1.950 487.500
G1-119 Telgate 180 Fexofenadin HCl 893100105723 (VD-24549-16) Việt Nam Viên 125.000 625.000.000
G1-120 Aticizal Levocetirizin VD-27797-17 Việt Nam Ống 11.500 121.900.000
G1-121 Clanzen Levocetirizin dihydrochlorid 893100287123 Việt Nam Viên 110.500 16.022.500
G1-123 Crodnix Rupatadine VD-34915-20 Việt Nam Viên 16.000 55.488.000
G1-124 Tradalen Adapalen VD-33081-19 Việt Nam Tube 360 19.782.000
G1-125 Azaduo Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15mg Benzoyl Peroxide ( dưới dạng Hydrous Benzoyl Peroxide) 375mg QLĐB-684-18 Việt Nam Tuýp 780 97.500.000
G1-127 Isotisun 10 Isotretinoin 10 mg VD-26881-17 Việt Nam Viên 7.050 16.920.000
G1-128 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc VD-28280-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Tube 470 8.671.500
G1-129 Chamcromus 0,03% Tacrolimus (dưới dạng monohydrat) VD-26293-17 Việt Nam Tuýp 2.820 121.260.000
G1-130 Chamcromus 0,1% Tacrolimus VD-26294-17 Việt Nam Tuýp 850 53.550.000
G1-131 Kẽm oxyd 10% Kẽm oxyd VD-19083-13 Việt Nam Tuýp 1.750 21.000.000
G1-132 Dung dịch Milian Xanh methylen + tím gentian VD-18977-13 Việt Nam Chai 5.600 58.800.000
G1-134 Crotamiton Stella 10% Crotamiton 893100095024 Việt Nam Tube 230 5.520.000
G1-135 D.E.P Mỗi 10g chứa: Diethyl phtalat 9,5g VS-4958-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08 tháng 02 năm 2023 gia hạn SĐK đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Lọ 4.500 36.000.000
G1-136 Wormectol 3 Ivermectin VD-27005-17 Việt Nam Viên 2.000 13.200.000
G1-137 Opelomin 6 Ivermectin VD-31812-19 Việt Nam Viên 500 7.950.000
G1-139 Dexibuprofen 300 Dexibuprofen 893110112724 Việt Nam Viên 8.000 10.400.000
G1-140 Leer plus Gabapentin VD-25406-16 Việt Nam Viên 11.000 61.600.000
G1-141 Tatanol trẻ em Paracetamol 893100215924 (VD-25399-16) Việt Nam Viên 420 100.800
G1-142 AGINFOLIX 5 Acid folic 893100333724 (VD-25119-16) Việt Nam Viên 1.750 297.500
G1-143 Biosoft Biotin(Vitamin H) 893100203824 (VD-29705-18) Việt Nam Viên 50.000 195.000.000
G1-144 Biotin 5mg Biotin VD-24862-16 Việt Nam Viên 27.000 40.500.000
G1-145 Zinc 10 Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 893100056624 (VD-22801-15) Việt Nam Viên 285.000 41.895.000
G1-146 Conipa pure Kẽm gluconat 893110421424 (VD-24551-16) Việt Nam Ống 130.000 585.000.000
G1-147 Ocekem DT Kẽm gluconat VD-32177-19 (CVGH số 166/QĐ-QLD ngày 12/03/2024) Việt Nam Viên 36.600 106.140.000
G1-148 Siro Snapcef Kẽm gluconat VD-21199-14 (CVGH 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 7.300 65.663.500
G1-150 L-cystine 500 mg L-Cystin VD-25924-16 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 16.000 35.200.000
G1-152 AGIRENYL Vitamin A VD-14666-11 Việt Nam Viên 66.000 16.500.000
G1-154 Attom Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B3; Vitamin B12; Lysin hydrochlorid; Calci; Sắt; Magnesi VD3-104-21 Việt Nam Viên 9.000 40.500.000
G1-156 Magnesi B6 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat VD-30758-18 Việt Nam Viên 6.500 819.000
G1-157 Vitamin C Acid Ascorbic 893110416324 Việt Nam Viên 57.000 9.405.000
G1-158 Vitamin E 400IU Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) VD-18448-13 Việt Nam Viên 21.100 9.495.000
G1-160 Vitamin PP Nicotinamid 893110438324 (VD-31750-19) Việt Nam Viên 100 20.000
G1-162 Althax Thymomodulin 893410110024 (VD-18786-13) Việt Nam Viên 63.100 334.430.000
G1-163 Antikans Thymomodulin QLSP-976-16 Việt Nam Viên 13.000 58.500.000
G1-164 A.T Urea 20% Urea VD-33398-19 Việt Nam Tube 600 32.394.600
G1-166 Mupricon Ointment Mupirocin VN-22758-21 Ấn Độ Tube 4.410 110.250.000
G1-167 Biroxime Clotrimazol VN-21797-19 Ấn Độ Tube 7.250 131.950.000
G1-168 Vadikiddy Miconazole VD-35641-22 Việt Nam Tuýp 145 3.625.000
G1-169 CYPERDIN 250MG (TERBINAFIN DWP 250MG) Terbinafin 893110159623 Việt Nam Viên 8.200 57.342.600
G1-170 ESOJAY Mometasone furoate 890110007723 Ấn Độ Tuýp 1.530 79.560.000
G1-172 Akneyash Adapalen VN-20743-17 (CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ấn Độ Tube 1.370 97.818.000
G1-173 Adalcrem plus Adapalene & Clindamycin VD-29531-18 Việt Nam Tube 780 50.696.100
G1-174 Beautem Clostridium botulinum toxin type A QLSP-1007-17 Hàn Quốc Hộp 11 43.395.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sự chân thành là điều tốt đẹp nhất bạn có thể đem trao tặng một người. Sự thật, lòng tin cậy, tình bạn và tình yêu đều tùy thuộc vào điều đó cả. "

Elvis Presley

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây