Gói thầu số 1: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn, thay thế phụ kiện, vật tư bổ sung cho máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
135
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 1: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn, thay thế phụ kiện, vật tư bổ sung cho máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.678.009.000 VND
Giá dự toán
2.678.009.000 VND
Hoàn thành
16:42 01/08/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
90 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0107099672 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾCÔNG TY TNHH ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VIỆT NAM 2.670.000.000 VND 2.670.000.000 VND 90 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư thiết bị xây lắp và cơ điện phụ trợ cho phòng thí nghiệm vi sinh ( Hệ thống AHU, kho lạnh, kho mát)
VS-AHU/ VS-KL
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Việt Nam 115.000.000
2 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, vật tư hệ thống xử lý khí thải, hệ thống xử lý nước thải
KHI THAI/ NUOC THAI
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Việt Nam 115.000.000
3 Sửa chữa, thay thế vật tư và bảo trì, bảo dưỡng máy cất nước hai lần
WSC/4D
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Hamilton 22.190.000
4 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư nồi hấp tiệt trùng
HVE-50
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Hirayama 13.112.000
5 Bảo trì, bảo dưỡng kính hiển vi quang học
CX21FS1
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Olympus 4.550.000
6 Bảo trì, bảo dưỡng bể rửa siêu âm
S450H
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT ELMA 2.250.000
7 Bảo trì, bảo dưỡng tủ hút
H.H.01
5 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Việt Nam 6.000.000
8 Bảo trì, bảo dưỡng máy đếm khuẩn lạc
SC6
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Stuart 1.500.000
9 Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tủ sinh trưởng
Thermo 845
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Thermo 14.500.000
10 Bảo trì, bảo dưỡng Hệ thống máy sắc khí lỏng (Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS), HPLC 1200
Agilent 1200
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent Technologies 20.000.000
11 Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy ổn định nhiệt
LDO 150F
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Daihan-Labtech 2.850.000
12 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm phá ngủ
LIB080M
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Labtech 6.225.000
13 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-3
UX420H
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 2.200.000
14 Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 10-1
UX4200S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 2.200.000
15 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC
Agilent 1200
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent 55.788.000
16 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền thô
MF10
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT IKA 4.400.000
17 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy loại nhỏ
UNB 500
1 Tủ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 10.250.000
18 Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống phân tích xơ 6 chỗ đồng bộ
FIWe
1 Lần Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Velp 25.000.000
19 Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy phân tích chất béo
SER 148
1 Lần Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Velp 20.955.000
20 Sửa, bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g)
UX420S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 7.850.000
21 Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy
LDO 150F
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Daihan-Labtech 2.850.000
22 Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tiêu hao máy phân tích đạm
UDK 132
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Velp 33.000.000
23 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g)
UX 420S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 2.200.000
24 Sửa máy nghiền tinh
M20 universalmill
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT IKA 3.300.000
25 Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật (10-2 g)
UX 420S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 2.200.000
26 Bảo trì, bảo dưỡng lò nung 1200 0C
L 5/12
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Nabertherm 5.000.000
27 Sửa chữa và thay vật tư tủ cấy sinh học an toàn
AC2-4E1
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT ESCO 30.000.000
28 Bảo trì bảo dưỡng hệ thống lò Graphite GTA-120
AA240Z
1 máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent Technologies 25.000.000
29 Bảo dưỡng, bảo trì máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS/ngọn lửa
240FS AA
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Varian 25.000.000
30 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy thông gió
UNB 500
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 8.640.000
31 Sửa chữa lò nung 1200 độ C
FH14
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Daihan 9.720.000
32 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và thay vật tư hệ thống chưng cất (máy cất đạm)
VAP20S
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Gerhardt 58.914.000
33 Sửa chữa, thay thế vật tư, bảo trì, bảo dưỡng máy trắc quang (So màu UV-VIS)
Cary 50
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Varian 39.641.000
34 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm CO2,
LCO-265AI
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT DAIHAN 18.153.000
35 Sửa bếp cách thủy 12 lỗ
6001239
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT JP Selecta 7.255.000
36 Bảo trì, bảo dưỡng máy li tâm tốc độ cao
EBA 20
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Hettich 2.500.000
37 Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư máy so màu UV-VIS
UVD 3200
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Labomed 29.950.000
38 Bảo dưỡng, bảo trì và thay thế phụ kiện tiêu hao máy quang kế ngọn lửa
PFP7 Flame
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Jenway 23.155.000
39 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-4
AUX 220
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 2.200.000
40 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số
224-1S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Sartorius 2.200.000
41 Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy đo pH
913 pH meter
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Metrohm 22.000.000
42 Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 42-44 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0190
30-1060
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 2.850.000
43 Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 35-37 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0196
30-1060
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 2.850.000
44 Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 50-60 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0192
30-1060
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 2.850.000
45 Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư tủ ấm lạnh 22, 25 0C; Máy DO cầm tay
Mir 154/S9-Field Kit
1 Bộ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Panasonic/ Mettler Toledo 25.050.000
46 Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C
Mir 254
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Panasonic 4.650.000
47 Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C
Mir 254
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Panasonic 4.650.000
48 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số
224-1S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Sartorius 2.200.000
49 Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 2 số
Practum 2102-1S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Sartorius 2.200.000
50 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số
MS204
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Mettler Toledo 2.200.000
51 Bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền mẫu
CT 293 CyclotecTM
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT CT 293 CyclotecTM 3.000.000
52 Bảo trì, bảo dưỡng bếp phá mẫu 20 chỗ
DKL20
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT DKL20 8.122.000
53 Bảo trì, bảo dưỡng lò phá mẫu vi sóng
Multiwave PRO
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Multiwave PRO 19.685.000
54 Bảo trì, bảo dưỡng bộ lưu điện SANTAK Online 10KVA/7KW
3C10KS
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Santak 7.850.000
55 Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư máy cất nước hai lần
2108
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT GFL/Đức 22.000.000
56 Bảo trì, bảo dưỡng nồi hấp tiệt trùng đứng
HVE-85
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Hirayama 5.050.000
57 Bảo trì, bảo dưỡng tủ cấy an toàn sinh học cấp 2
SafeFAST Classic 212
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT FASTER 6.250.000
58 Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy dụng cụ, UN 160
30-1060
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 2.850.000
59 Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế vật tư máy lọc nước siêu sạch (ion)
W3T343875
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT EVOQUA 45.615.000
60 Hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC
HPLC1200
1 máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent Technologies 11.225.000
61 Tủ sấy ổn định nhiệt (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC)
LDO 150F
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Daihan-Labtech 2.700.000
62 Cân phân tích 10-3g
UX 420H
1 Lần Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 1.400.000
63 Cân kỹ thuật 10-1g
UX 4200S
1 Lần Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 1.400.000
64 Tủ sấy (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC)
LDO 150F
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Daihan-Labtech 2.700.000
65 Tủ sấy loại nhỏ (điểm hiệu chuẩn: 103oC, 131oC, 170oC)
UNB 500
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 2.700.000
66 Cân phân tích 10-2g
UX 420S
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 1.400.000
67 Cân kỹ thuật 10-2g
UX 420S
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 1.400.000
68 Cân phân tích 10-2g
UX 420S
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 1.400.000
69 Hệ thống lò Graphite GTA-120
AA 240Z
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent Technologies 10.000.000
70 Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS
240FS AA
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Varian 10.000.000
71 Tủ sấy thông gió (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC)
UNB 500
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 2.700.000
72 Máy so màu UV-VIS
UVD 3200
1 Lần Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Labomed 3.000.000
73 Cân phân tích 10-4
AUX 220
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Shimadzu 1.400.000
74 Tủ sấy dụng cụ (điểm hiệu chuẩn: 131oC, 170oC)
30-1060
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 1.500.000
75 Nồi hấp tiệt trùng đứng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC)
HVE- 85
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Hirayama 1.800.000
76 Tủ ấm lạnh 22, 25 oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC)
Mir 254
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Panasonic 2.100.000
77 Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC)
Mir 254
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Panasonic 2.100.000
78 Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC)
Mir154
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Panasonic 2.100.000
79 Tủ ấm 42-44 oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC)
30-1060
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 2.100.000
80 Tủ ấm 35-37oC(điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC)
30-1060
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 2.100.000
81 Tủ ấm 50-60oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC)
30-1060
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Memmert 2.100.000
82 Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC)
FH15
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Daihan 2.500.000
83 Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC)
L 5/12
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Nabertherm 2.500.000
84 Máy đo DO cầm tay
S9-Field Kit
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Mettler Toledo 1.400.000
85 Cân phân tích 4 số
MS 204
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Mettler Toledo 1.400.000
86 Cân phân tích 4 số
224-1S
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Sartorius 1.400.000
87 Cân phân tích 4 số
224-1S
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Sartorius 1.400.000
88 Máy đo pH tại 3 điểm đo
913 pH meter
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Metrohm 1.400.000
89 Cân kỹ thuật 2 số
Practum 2102-1S
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Sartorius 1.400.000
90 Nồi hấp tiệt trùng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC)
HVE- 50
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Hirayama 1.800.000
91 Tủ lạnh lưu mẫu -30oC
MDF237-PE
1 cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Panasonic 1.400.000
92 Tủ lạnh
NR-BL307
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT DeaWoo 1.200.000
93 Bộ quả cân chuẩn E2
E2
1 Lần Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Mettler Toledo 8.000.000
94 Tủ sinh trưởng
845 Thermo
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Thermo 1.500.000
95 Ẩm nhiệt kế
HAAR-SYNT-HYGRO
5 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT HAAR-SYNT 500.000
96 Ẩm nhiệt kế TANITA
TT513
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT TANITA 500.000
97 Nhiệt kế thủy tinh
ISOLAB
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT ISOLAB 500.000
98 Bộ hóa hơi hydrua cho máy quang phổ AAS 240FS AA
9910062100
1 Bộ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent - Mỹ 68.500.000
99 Cell đo hấp thụ Hydrua (2 cái/gói)
9910040000
1 Hộp Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent - Mỹ 15.500.000
100 Bộ ống graphit cho máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (10 cái/hộp)
P306
2 Hộp Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 19.800.000
101 Đèn catot rỗng Asen
P803C
3 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 19.500.000
102 Đèn catot rỗng Ca
P809C
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
103 Đèn catot rỗng Cu
P814C
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
104 Đèn catot rỗng Mg
P831C
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
105 Đèn catot rỗng Cd
P808C
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
106 Đèn catot rỗng Pb
P828C
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
107 Đèn catot rỗng Hg
P833C
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
108 Đèn catot rỗng Fe
P826C
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
109 Đèn catot rỗng Mn
P832C
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
110 Đèn catot rỗng Zn
P867C
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
111 Đèn catot rỗng Cr
P812C
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
112 Đèn catot rỗng Ni
P836C
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Photron - Úc 16.700.000
113 Xilanh hút mẫu của máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z
4710003200
1 Hộp Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent - Mỹ 10.500.000
114 Bộ dây hút mẫu đầu bơm tự động máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z
9910115100
1 Hộp Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent - Mỹ 9.900.000
115 Dây hút mẫu của modul làm Asen
3710027300
1 12 cái/túi Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent - Mỹ 2.450.000
116 Cuvet As
9910040000
3 Hộp Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent - Mỹ 14.150.000
117 Ống Vial đo mẫu (túi 1000 cái)
9910028200
1 Túi Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent - Mỹ 5.650.000
118 Micro pipet 100 micro lít
5402100 P
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Witeg - Đức 6.480.000
119 Bộ chiết pha rắn 24 cổng chân không
HM-SPE24/ Rocker 300
1 Hộp Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT HAMAG - Trung Quốc/ Rocker - Đài Loan 60.000.000
120 Bộ KIT phân tích axít amin
KIT
1 Bộ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Chromservis-CH Séc/ Agilent - Mỹ/ HAMAG - Trung Quốc 82.000.000
121 Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm dung môi
11-4147
1 Bộ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Sciencix - Mỹ 8.500.000
122 Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng rửa seal làm kín của bơm
CTS-21106
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Sciencix - Mỹ 5.950.000
123 Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm mẫu tự động
11-4148
1 Bộ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Sciencix - Mỹ 13.350.000
124 Bộ phụ kiện ghép nối phản ứng sau cột hỗ trợ trong phân tích Amino acid bằng sắc ký HPLC
PCRS-300/ P-10
1 Bộ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Watrex -CH Séc/ Athena/ Ấn Độ 367.000.000
125 Insert cho lọ mẫu thể tích 250 ul, chất liệu polyme (100 cái/túi)
HM-1270
1 Túi Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT HAMAG - Trung Quốc 3.400.000
126 Lọ mẫu có nắp vặn, thể tích 2ml, màu nâu - 100 cái/hộp
HM-0714
1 Túi Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT HAMAG - Trung Quốc 1.000.000
127 Nắp vặn cho lọ mẫu, 100 cái/túi
HM-0720
3 Túi Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT HAMAG - Trung Quốc 1.350.000
128 Septa cho nắp vặn Red PTFE / white Silicone (100 cái/túi)
HM-0730
3 Túi Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT HAMAG - Trung Quốc 1.000.000
129 Bộ KIT phân tích Aflatoxin, Mycotoxin
KIT
1 Bộ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Chromservis - CH Séc/ AOKIN - Đức/ HAMAG - Trung Quốc/ Kinesis - UK 99.500.000
130 Đèn tử ngoại UV loại D2 cho đầu dò
DX224/05J
1 Hộp Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Heraeus / Đức 25.000.000
131 Kim tiêm mẫu tự động
G1329-87017
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Agilent - Mỹ 3.850.000
132 Cột phân tích C18, 250mm x 4.6mm, 5um bao gồm tiền cột
25VE181E2J
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Knauer - Đức 22.000.000
133 Cột chiết ái lực miễn dịch cho các loại Mycotoxin (25 cái/hộp)
IC-C-03-25
3 Hộp Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT AOKIN - Đức 9.500.000
134 Cột tách anion cho sắc ký
CA0009
1 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Sepachrom / Ý 45.000.000
135 Cuvet thạch anh 1 cm
SPAC00016
8 Chiếc Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Bel Engineering - Ý 3.760.000
136 Đèn UV loại có máng dài 1,2 m T8/40W
UV-40W
10 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Andawo - Trung quốc 500.000
137 Ẩm nhiệt kế
445715
11 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT EXTECH - Trung Quốc 1.365.000
138 Ống keldal phá mẫu đạm ống trụ loại 250ml
A00000144
3 hộp (3 chiếc) Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Velp - Ý 2.705.000
139 Cốc chiết xơ
A00000140
3 hộp (6 chiếc) Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Velp - Ý 6.735.000
140 Cốc chiết chất béo
A00000142
2 hộp (6 chiếc) Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Velp - Ý 14.000.000
141 Ống chiết Thimbles 33x80mm
A00000295
2 Hộp (25 cái) Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Velp - Ý 3.005.000
142 Mắt sàng máy xay mẫu mắt sàng 1.mm
2939200
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT IKA - Đức 18.050.000
143 Bộ ống thổi hạt
110=3
1 Bộ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT INDOSAW - Ấn Độ 22.000.000
144 Nhiệt kế min max
4378
3 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT Traceable - Mỹ 2.500.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trở ngại là thứ mà người ta thấy khi mắt nhìn chệch khỏi mục tiêu. "

E. Joseph Cossman

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây