Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107099672 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ và CÔNG TY TNHH ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VIỆT NAM | 2.670.000.000 VND | 2.670.000.000 VND | 90 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VIỆT NAM | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư thiết bị xây lắp và cơ điện phụ trợ cho phòng thí nghiệm vi sinh ( Hệ thống AHU, kho lạnh, kho mát) |
VS-AHU/ VS-KL
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Việt Nam | 115.000.000 | |
2 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, vật tư hệ thống xử lý khí thải, hệ thống xử lý nước thải |
KHI THAI/ NUOC THAI
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Việt Nam | 115.000.000 | |
3 | Sửa chữa, thay thế vật tư và bảo trì, bảo dưỡng máy cất nước hai lần |
WSC/4D
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Hamilton | 22.190.000 | |
4 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư nồi hấp tiệt trùng |
HVE-50
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Hirayama | 13.112.000 | |
5 | Bảo trì, bảo dưỡng kính hiển vi quang học |
CX21FS1
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Olympus | 4.550.000 | |
6 | Bảo trì, bảo dưỡng bể rửa siêu âm |
S450H
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ELMA | 2.250.000 | |
7 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ hút |
H.H.01
|
5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Việt Nam | 6.000.000 | |
8 | Bảo trì, bảo dưỡng máy đếm khuẩn lạc |
SC6
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Stuart | 1.500.000 | |
9 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tủ sinh trưởng |
Thermo 845
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Thermo | 14.500.000 | |
10 | Bảo trì, bảo dưỡng Hệ thống máy sắc khí lỏng (Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS), HPLC 1200 |
Agilent 1200
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent Technologies | 20.000.000 | |
11 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy ổn định nhiệt |
LDO 150F
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Daihan-Labtech | 2.850.000 | |
12 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm phá ngủ |
LIB080M
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Labtech | 6.225.000 | |
13 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-3 |
UX420H
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 2.200.000 | |
14 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 10-1 |
UX4200S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 2.200.000 | |
15 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC |
Agilent 1200
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent | 55.788.000 | |
16 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền thô |
MF10
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | IKA | 4.400.000 | |
17 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy loại nhỏ |
UNB 500
|
1 | Tủ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 10.250.000 | |
18 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống phân tích xơ 6 chỗ đồng bộ |
FIWe
|
1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Velp | 25.000.000 | |
19 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy phân tích chất béo |
SER 148
|
1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Velp | 20.955.000 | |
20 | Sửa, bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g) |
UX420S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 7.850.000 | |
21 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy |
LDO 150F
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Daihan-Labtech | 2.850.000 | |
22 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tiêu hao máy phân tích đạm |
UDK 132
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Velp | 33.000.000 | |
23 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g) |
UX 420S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 2.200.000 | |
24 | Sửa máy nghiền tinh |
M20 universalmill
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | IKA | 3.300.000 | |
25 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật (10-2 g) |
UX 420S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 2.200.000 | |
26 | Bảo trì, bảo dưỡng lò nung 1200 0C |
L 5/12
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Nabertherm | 5.000.000 | |
27 | Sửa chữa và thay vật tư tủ cấy sinh học an toàn |
AC2-4E1
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ESCO | 30.000.000 | |
28 | Bảo trì bảo dưỡng hệ thống lò Graphite GTA-120 |
AA240Z
|
1 | máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent Technologies | 25.000.000 | |
29 | Bảo dưỡng, bảo trì máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS/ngọn lửa |
240FS AA
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Varian | 25.000.000 | |
30 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy thông gió |
UNB 500
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 8.640.000 | |
31 | Sửa chữa lò nung 1200 độ C |
FH14
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Daihan | 9.720.000 | |
32 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và thay vật tư hệ thống chưng cất (máy cất đạm) |
VAP20S
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Gerhardt | 58.914.000 | |
33 | Sửa chữa, thay thế vật tư, bảo trì, bảo dưỡng máy trắc quang (So màu UV-VIS) |
Cary 50
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Varian | 39.641.000 | |
34 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm CO2, |
LCO-265AI
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | DAIHAN | 18.153.000 | |
35 | Sửa bếp cách thủy 12 lỗ |
6001239
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | JP Selecta | 7.255.000 | |
36 | Bảo trì, bảo dưỡng máy li tâm tốc độ cao |
EBA 20
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Hettich | 2.500.000 | |
37 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư máy so màu UV-VIS |
UVD 3200
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Labomed | 29.950.000 | |
38 | Bảo dưỡng, bảo trì và thay thế phụ kiện tiêu hao máy quang kế ngọn lửa |
PFP7 Flame
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Jenway | 23.155.000 | |
39 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-4 |
AUX 220
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 2.200.000 | |
40 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số |
224-1S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Sartorius | 2.200.000 | |
41 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy đo pH |
913 pH meter
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Metrohm | 22.000.000 | |
42 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 42-44 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0190 |
30-1060
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 2.850.000 | |
43 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 35-37 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0196 |
30-1060
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 2.850.000 | |
44 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 50-60 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0192 |
30-1060
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 2.850.000 | |
45 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư tủ ấm lạnh 22, 25 0C; Máy DO cầm tay |
Mir 154/S9-Field Kit
|
1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Panasonic/ Mettler Toledo | 25.050.000 | |
46 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C |
Mir 254
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Panasonic | 4.650.000 | |
47 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C |
Mir 254
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Panasonic | 4.650.000 | |
48 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số |
224-1S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Sartorius | 2.200.000 | |
49 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 2 số |
Practum 2102-1S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Sartorius | 2.200.000 | |
50 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số |
MS204
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Mettler Toledo | 2.200.000 | |
51 | Bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền mẫu |
CT 293 CyclotecTM
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | CT 293 CyclotecTM | 3.000.000 | |
52 | Bảo trì, bảo dưỡng bếp phá mẫu 20 chỗ |
DKL20
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | DKL20 | 8.122.000 | |
53 | Bảo trì, bảo dưỡng lò phá mẫu vi sóng |
Multiwave PRO
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Multiwave PRO | 19.685.000 | |
54 | Bảo trì, bảo dưỡng bộ lưu điện SANTAK Online 10KVA/7KW |
3C10KS
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Santak | 7.850.000 | |
55 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư máy cất nước hai lần |
2108
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | GFL/Đức | 22.000.000 | |
56 | Bảo trì, bảo dưỡng nồi hấp tiệt trùng đứng |
HVE-85
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Hirayama | 5.050.000 | |
57 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ cấy an toàn sinh học cấp 2 |
SafeFAST Classic 212
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | FASTER | 6.250.000 | |
58 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy dụng cụ, UN 160 |
30-1060
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 2.850.000 | |
59 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế vật tư máy lọc nước siêu sạch (ion) |
W3T343875
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | EVOQUA | 45.615.000 | |
60 | Hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC |
HPLC1200
|
1 | máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent Technologies | 11.225.000 | |
61 | Tủ sấy ổn định nhiệt (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC) |
LDO 150F
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Daihan-Labtech | 2.700.000 | |
62 | Cân phân tích 10-3g |
UX 420H
|
1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 1.400.000 | |
63 | Cân kỹ thuật 10-1g |
UX 4200S
|
1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 1.400.000 | |
64 | Tủ sấy (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC) |
LDO 150F
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Daihan-Labtech | 2.700.000 | |
65 | Tủ sấy loại nhỏ (điểm hiệu chuẩn: 103oC, 131oC, 170oC) |
UNB 500
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 2.700.000 | |
66 | Cân phân tích 10-2g |
UX 420S
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 1.400.000 | |
67 | Cân kỹ thuật 10-2g |
UX 420S
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 1.400.000 | |
68 | Cân phân tích 10-2g |
UX 420S
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 1.400.000 | |
69 | Hệ thống lò Graphite GTA-120 |
AA 240Z
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent Technologies | 10.000.000 | |
70 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS |
240FS AA
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Varian | 10.000.000 | |
71 | Tủ sấy thông gió (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC) |
UNB 500
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 2.700.000 | |
72 | Máy so màu UV-VIS |
UVD 3200
|
1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Labomed | 3.000.000 | |
73 | Cân phân tích 10-4 |
AUX 220
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Shimadzu | 1.400.000 | |
74 | Tủ sấy dụng cụ (điểm hiệu chuẩn: 131oC, 170oC) |
30-1060
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 1.500.000 | |
75 | Nồi hấp tiệt trùng đứng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC) |
HVE- 85
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Hirayama | 1.800.000 | |
76 | Tủ ấm lạnh 22, 25 oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC) |
Mir 254
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Panasonic | 2.100.000 | |
77 | Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC) |
Mir 254
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Panasonic | 2.100.000 | |
78 | Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC) |
Mir154
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Panasonic | 2.100.000 | |
79 | Tủ ấm 42-44 oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC) |
30-1060
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 2.100.000 | |
80 | Tủ ấm 35-37oC(điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC) |
30-1060
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 2.100.000 | |
81 | Tủ ấm 50-60oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC) |
30-1060
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Memmert | 2.100.000 | |
82 | Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC) |
FH15
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Daihan | 2.500.000 | |
83 | Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC) |
L 5/12
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Nabertherm | 2.500.000 | |
84 | Máy đo DO cầm tay |
S9-Field Kit
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Mettler Toledo | 1.400.000 | |
85 | Cân phân tích 4 số |
MS 204
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Mettler Toledo | 1.400.000 | |
86 | Cân phân tích 4 số |
224-1S
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Sartorius | 1.400.000 | |
87 | Cân phân tích 4 số |
224-1S
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Sartorius | 1.400.000 | |
88 | Máy đo pH tại 3 điểm đo |
913 pH meter
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Metrohm | 1.400.000 | |
89 | Cân kỹ thuật 2 số |
Practum 2102-1S
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Sartorius | 1.400.000 | |
90 | Nồi hấp tiệt trùng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC) |
HVE- 50
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Hirayama | 1.800.000 | |
91 | Tủ lạnh lưu mẫu -30oC |
MDF237-PE
|
1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Panasonic | 1.400.000 | |
92 | Tủ lạnh |
NR-BL307
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | DeaWoo | 1.200.000 | |
93 | Bộ quả cân chuẩn E2 |
E2
|
1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Mettler Toledo | 8.000.000 | |
94 | Tủ sinh trưởng |
845 Thermo
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Thermo | 1.500.000 | |
95 | Ẩm nhiệt kế |
HAAR-SYNT-HYGRO
|
5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | HAAR-SYNT | 500.000 | |
96 | Ẩm nhiệt kế TANITA |
TT513
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | TANITA | 500.000 | |
97 | Nhiệt kế thủy tinh |
ISOLAB
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ISOLAB | 500.000 | |
98 | Bộ hóa hơi hydrua cho máy quang phổ AAS 240FS AA |
9910062100
|
1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent - Mỹ | 68.500.000 | |
99 | Cell đo hấp thụ Hydrua (2 cái/gói) |
9910040000
|
1 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent - Mỹ | 15.500.000 | |
100 | Bộ ống graphit cho máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (10 cái/hộp) |
P306
|
2 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 19.800.000 | |
101 | Đèn catot rỗng Asen |
P803C
|
3 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 19.500.000 | |
102 | Đèn catot rỗng Ca |
P809C
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
103 | Đèn catot rỗng Cu |
P814C
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
104 | Đèn catot rỗng Mg |
P831C
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
105 | Đèn catot rỗng Cd |
P808C
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
106 | Đèn catot rỗng Pb |
P828C
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
107 | Đèn catot rỗng Hg |
P833C
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
108 | Đèn catot rỗng Fe |
P826C
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
109 | Đèn catot rỗng Mn |
P832C
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
110 | Đèn catot rỗng Zn |
P867C
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
111 | Đèn catot rỗng Cr |
P812C
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
112 | Đèn catot rỗng Ni |
P836C
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Photron - Úc | 16.700.000 | |
113 | Xilanh hút mẫu của máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z |
4710003200
|
1 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent - Mỹ | 10.500.000 | |
114 | Bộ dây hút mẫu đầu bơm tự động máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z |
9910115100
|
1 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent - Mỹ | 9.900.000 | |
115 | Dây hút mẫu của modul làm Asen |
3710027300
|
1 | 12 cái/túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent - Mỹ | 2.450.000 | |
116 | Cuvet As |
9910040000
|
3 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent - Mỹ | 14.150.000 | |
117 | Ống Vial đo mẫu (túi 1000 cái) |
9910028200
|
1 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent - Mỹ | 5.650.000 | |
118 | Micro pipet 100 micro lít |
5402100 P
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Witeg - Đức | 6.480.000 | |
119 | Bộ chiết pha rắn 24 cổng chân không |
HM-SPE24/ Rocker 300
|
1 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | HAMAG - Trung Quốc/ Rocker - Đài Loan | 60.000.000 | |
120 | Bộ KIT phân tích axít amin |
KIT
|
1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Chromservis-CH Séc/ Agilent - Mỹ/ HAMAG - Trung Quốc | 82.000.000 | |
121 | Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm dung môi |
11-4147
|
1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Sciencix - Mỹ | 8.500.000 | |
122 | Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng rửa seal làm kín của bơm |
CTS-21106
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Sciencix - Mỹ | 5.950.000 | |
123 | Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm mẫu tự động |
11-4148
|
1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Sciencix - Mỹ | 13.350.000 | |
124 | Bộ phụ kiện ghép nối phản ứng sau cột hỗ trợ trong phân tích Amino acid bằng sắc ký HPLC |
PCRS-300/ P-10
|
1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Watrex -CH Séc/ Athena/ Ấn Độ | 367.000.000 | |
125 | Insert cho lọ mẫu thể tích 250 ul, chất liệu polyme (100 cái/túi) |
HM-1270
|
1 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | HAMAG - Trung Quốc | 3.400.000 | |
126 | Lọ mẫu có nắp vặn, thể tích 2ml, màu nâu - 100 cái/hộp |
HM-0714
|
1 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | HAMAG - Trung Quốc | 1.000.000 | |
127 | Nắp vặn cho lọ mẫu, 100 cái/túi |
HM-0720
|
3 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | HAMAG - Trung Quốc | 1.350.000 | |
128 | Septa cho nắp vặn Red PTFE / white Silicone (100 cái/túi) |
HM-0730
|
3 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | HAMAG - Trung Quốc | 1.000.000 | |
129 | Bộ KIT phân tích Aflatoxin, Mycotoxin |
KIT
|
1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Chromservis - CH Séc/ AOKIN - Đức/ HAMAG - Trung Quốc/ Kinesis - UK | 99.500.000 | |
130 | Đèn tử ngoại UV loại D2 cho đầu dò |
DX224/05J
|
1 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Heraeus / Đức | 25.000.000 | |
131 | Kim tiêm mẫu tự động |
G1329-87017
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Agilent - Mỹ | 3.850.000 | |
132 | Cột phân tích C18, 250mm x 4.6mm, 5um bao gồm tiền cột |
25VE181E2J
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Knauer - Đức | 22.000.000 | |
133 | Cột chiết ái lực miễn dịch cho các loại Mycotoxin (25 cái/hộp) |
IC-C-03-25
|
3 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | AOKIN - Đức | 9.500.000 | |
134 | Cột tách anion cho sắc ký |
CA0009
|
1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Sepachrom / Ý | 45.000.000 | |
135 | Cuvet thạch anh 1 cm |
SPAC00016
|
8 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Bel Engineering - Ý | 3.760.000 | |
136 | Đèn UV loại có máng dài 1,2 m T8/40W |
UV-40W
|
10 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Andawo - Trung quốc | 500.000 | |
137 | Ẩm nhiệt kế |
445715
|
11 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | EXTECH - Trung Quốc | 1.365.000 | |
138 | Ống keldal phá mẫu đạm ống trụ loại 250ml |
A00000144
|
3 | hộp (3 chiếc) | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Velp - Ý | 2.705.000 | |
139 | Cốc chiết xơ |
A00000140
|
3 | hộp (6 chiếc) | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Velp - Ý | 6.735.000 | |
140 | Cốc chiết chất béo |
A00000142
|
2 | hộp (6 chiếc) | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Velp - Ý | 14.000.000 | |
141 | Ống chiết Thimbles 33x80mm |
A00000295
|
2 | Hộp (25 cái) | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Velp - Ý | 3.005.000 | |
142 | Mắt sàng máy xay mẫu mắt sàng 1.mm |
2939200
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | IKA - Đức | 18.050.000 | |
143 | Bộ ống thổi hạt |
110=3
|
1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | INDOSAW - Ấn Độ | 22.000.000 | |
144 | Nhiệt kế min max |
4378
|
3 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | Traceable - Mỹ | 2.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trở ngại là thứ mà người ta thấy khi mắt nhìn chệch khỏi mục tiêu. "
E. Joseph Cossman
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...