Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220743663-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220743663-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 1: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn, thay thế phụ kiện, vật tư bổ sung cho máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp Tên dự toán là: Mua sắm vật tư, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp Thời gian thực hiện hợp đồng là : 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn sự nghiệp kinh tế |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; - Thỏa thuận liên danh nếu là nhà thầu liên danh; - Bảo lãnh dự thầu; - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ và tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu; - Các tài liệu khác: Cam kết về thời gian và điều kiện giao hàng; cam kết về điều kiện và phương thức bảo hành; cam kết về thực hiện các dịch vụ sau bán hàng. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam, yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 02 năm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: a) Về năng lực tài chính: Để chứng minh nhà thầu không bị kết luận đang lâm vào tình trạng phá sản hoặc nợ không có khả năng chi trả, không đang trong quá trình giải thể; yêu cầu Nhà thầu nộp: - Báo cáo tài chính 03 năm 2019, 2020, 2021; trong đó: + Nhà thầu hoạt động sản xuất, kinh doanh có lãi trong năm 2021. + Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm 2021 phải dương. b) Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp, địa chỉ: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Vĩnh Phúc, Số 38-40 đường Nguyễn Trãi, phường Đống Đa, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Được thành lập khi cần thiết |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc – Địa chỉ: Số 38-40 đường Nguyễn Trãi, Phường Đống Đa, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 0 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 0 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư thiết bị xây lắp và cơ điện phụ trợ cho phòng thí nghiệm vi sinh ( Hệ thống AHU, kho lạnh, kho mát) | VS-AHU/ VS-KL | 1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
2 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, vật tư hệ thống xử lý khí thải, hệ thống xử lý nước thải | KHI THAI/ NUOC THAI | 1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
3 | Sửa chữa, thay thế vật tư và bảo trì, bảo dưỡng máy cất nước hai lần | WSC/4D | 1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
4 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư nồi hấp tiệt trùng | HVE-50 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
5 | Bảo trì, bảo dưỡng kính hiển vi quang học | CX21FS1 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
6 | Bảo trì, bảo dưỡng bể rửa siêu âm | S450H | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
7 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ hút | H.H.01 | 5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
8 | Bảo trì, bảo dưỡng máy đếm khuẩn lạc | SC6 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
9 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tủ sinh trưởng | Thermo 845 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
10 | Bảo trì, bảo dưỡng Hệ thống máy sắc khí lỏng (Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS), HPLC 1200 | Agilent 1200 | 1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
11 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy ổn định nhiệt | LDO 150F | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
12 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm phá ngủ | LIB080M | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
13 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-3 | UX420H | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
14 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 10-1 | UX4200S | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
15 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC | Agilent 1200 | 1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
16 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền thô | MF10 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
17 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy loại nhỏ | UNB 500 | 1 | Tủ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
18 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống phân tích xơ 6 chỗ đồng bộ | FIWe | 1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
19 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy phân tích chất béo | SER 148 | 1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
20 | Sửa, bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g) | UX420S | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
21 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy | LDO 150F | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
22 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tiêu hao máy phân tích đạm | UDK 132 | 1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
23 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g) | UX 420S | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
24 | Sửa máy nghiền tinh | M20 universalmill | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
25 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật (10-2 g) | UX 420S | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
26 | Bảo trì, bảo dưỡng lò nung 1200 0C | L 5/12 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
27 | Sửa chữa và thay vật tư tủ cấy sinh học an toàn | AC2-4E1 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
28 | Bảo trì bảo dưỡng hệ thống lò Graphite GTA-120 | AA240Z | 1 | máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
29 | Bảo dưỡng, bảo trì máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS/ngọn lửa | 240FS AA | 1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
30 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy thông gió | UNB 500 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
31 | Sửa chữa lò nung 1200 độ C | FH14 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
32 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và thay vật tư hệ thống chưng cất (máy cất đạm) | VAP20S | 1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
33 | Sửa chữa, thay thế vật tư, bảo trì, bảo dưỡng máy trắc quang (So màu UV-VIS) | Cary 50 | 1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
34 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm CO2, | LCO-265AI | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
35 | Sửa bếp cách thủy 12 lỗ | 6001239 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
36 | Bảo trì, bảo dưỡng máy li tâm tốc độ cao | EBA 20 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
37 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư máy so màu UV-VIS | UVD 3200 | 1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
38 | Bảo dưỡng, bảo trì và thay thế phụ kiện tiêu hao máy quang kế ngọn lửa | PFP7 Flame | 1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
39 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-4 | AUX 220 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
40 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số | 224-1S | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
41 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy đo pH | 913 pH meter | 1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
42 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 42-44 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0190 | 30-1060 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
43 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 35-37 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0196 | 30-1060 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
44 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 50-60 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0192 | 30-1060 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
45 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư tủ ấm lạnh 22, 25 0C; Máy DO cầm tay | Mir 154/S9-Field Kit | 1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
46 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C | Mir 254 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
47 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C | Mir 254 | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
48 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số | 224-1S | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
49 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 2 số | Practum 2102-1S | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
50 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số | MS204 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
51 | Bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền mẫu | CT 293 CyclotecTM | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
52 | Bảo trì, bảo dưỡng bếp phá mẫu 20 chỗ | DKL20 | 1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
53 | Bảo trì, bảo dưỡng lò phá mẫu vi sóng | Multiwave PRO | 1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
54 | Bảo trì, bảo dưỡng bộ lưu điện SANTAK Online 10KVA/7KW | 3C10KS | 1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
55 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư máy cất nước hai lần | 2108 | 1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
56 | Bảo trì, bảo dưỡng nồi hấp tiệt trùng đứng | HVE-85 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
57 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ cấy an toàn sinh học cấp 2 | SafeFAST Classic 212 | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
58 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy dụng cụ, UN 160 | 30-1060 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
59 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế vật tư máy lọc nước siêu sạch (ion) | W3T343875 | 1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
60 | Hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC | HPLC1200 | 1 | máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
61 | Tủ sấy ổn định nhiệt (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC) | LDO 150F | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
62 | Cân phân tích 10-3g | UX 420H | 1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
63 | Cân kỹ thuật 10-1g | UX 4200S | 1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
64 | Tủ sấy (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC) | LDO 150F | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
65 | Tủ sấy loại nhỏ (điểm hiệu chuẩn: 103oC, 131oC, 170oC) | UNB 500 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
66 | Cân phân tích 10-2g | UX 420S | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
67 | Cân kỹ thuật 10-2g | UX 420S | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
68 | Cân phân tích 10-2g | UX 420S | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
69 | Hệ thống lò Graphite GTA-120 | AA 240Z | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
70 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS | 240FS AA | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
71 | Tủ sấy thông gió (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC) | UNB 500 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
72 | Máy so màu UV-VIS | UVD 3200 | 1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
73 | Cân phân tích 10-4 | AUX 220 | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
74 | Tủ sấy dụng cụ (điểm hiệu chuẩn: 131oC, 170oC) | 30-1060 | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
75 | Nồi hấp tiệt trùng đứng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC) | HVE- 85 | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
76 | Tủ ấm lạnh 22, 25 oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC) | Mir 254 | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
77 | Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC) | Mir 254 | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
78 | Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC) | Mir154 | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
79 | Tủ ấm 42-44 oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC) | 30-1060 | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
80 | Tủ ấm 35-37oC(điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC) | 30-1060 | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
81 | Tủ ấm 50-60oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC) | 30-1060 | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
82 | Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC) | FH15 | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
83 | Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC) | L 5/12 | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
84 | Máy đo DO cầm tay | S9-Field Kit | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
85 | Cân phân tích 4 số | MS 204 | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
86 | Cân phân tích 4 số | 224-1S | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
87 | Cân phân tích 4 số | 224-1S | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
88 | Máy đo pH tại 3 điểm đo | 913 pH meter | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
89 | Cân kỹ thuật 2 số | Practum 2102-1S | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
90 | Nồi hấp tiệt trùng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC) | HVE- 50 | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
91 | Tủ lạnh lưu mẫu -30oC | MDF237-PE | 1 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
92 | Tủ lạnh | NR-BL307 | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
93 | Bộ quả cân chuẩn E2 | E2 | 1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
94 | Tủ sinh trưởng | 845 Thermo | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
95 | Ẩm nhiệt kế | HAAR-SYNT-HYGRO | 5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
96 | Ẩm nhiệt kế TANITA | TT513 | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
97 | Nhiệt kế thủy tinh | ISOLAB | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
98 | Bộ hóa hơi hydrua cho máy quang phổ AAS 240FS AA | 1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
99 | Cell đo hấp thụ Hydrua (2 cái/gói) | 1 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
100 | Bộ ống graphit cho máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (10 cái/hộp) | 2 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
101 | Đèn catot rỗng Asen | 3 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
102 | Đèn catot rỗng Ca | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
103 | Đèn catot rỗng Cu | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
104 | Đèn catot rỗng Mg | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
105 | Đèn catot rỗng Cd | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
106 | Đèn catot rỗng Pb | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
107 | Đèn catot rỗng Hg | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
108 | Đèn catot rỗng Fe | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
109 | Đèn catot rỗng Mn | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
110 | Đèn catot rỗng Zn | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
111 | Đèn catot rỗng Cr | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
112 | Đèn catot rỗng Ni | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
113 | Xilanh hút mẫu của máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z | 1 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
114 | Bộ dây hút mẫu đầu bơm tự động máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z | 1 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
115 | Dây hút mẫu của modul làm Asen | 1 | 12 cái/túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
116 | Cuvet As | 3 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
117 | Ống Vial đo mẫu (túi 1000 cái) | 1 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
118 | Micro pipet 100 micro lít | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
119 | Bộ chiết pha rắn 24 cổng chân không | 1 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
120 | Bộ KIT phân tích axít amin | 1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
121 | Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm dung môi | 1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
122 | Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng rửa seal làm kín của bơm | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
123 | Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm mẫu tự động | 1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
124 | Bộ phụ kiện ghép nối phản ứng sau cột hỗ trợ trong phân tích Amino acid bằng sắc ký HPLC | 1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
125 | Insert cho lọ mẫu thể tích 250 ul, chất liệu polyme (100 cái/túi) | 1 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
126 | Lọ mẫu có nắp vặn, thể tích 2ml, màu nâu - 100 cái/hộp | 1 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
127 | Nắp vặn cho lọ mẫu, 100 cái/túi | 3 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
128 | Septa cho nắp vặn Red PTFE / white Silicone (100 cái/túi) | 3 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
129 | Bộ KIT phân tích Aflatoxin, Mycotoxin | 1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
130 | Đèn tử ngoại UV loại D2 cho đầu dò | 1 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
131 | Kim tiêm mẫu tự động | 1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
132 | Cột phân tích C18, 250mm x 4.6mm, 5um bao gồm tiền cột | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
133 | Cột chiết ái lực miễn dịch cho các loại Mycotoxin (25 cái/hộp) | 3 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
134 | Cột tách anion cho sắc ký | 1 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
135 | Cuvet thạch anh 1 cm | 8 | Chiếc | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
136 | Đèn UV loại có máng dài 1,2 m T8/40W | 10 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
137 | Ẩm nhiệt kế | 11 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
138 | Ống keldal phá mẫu đạm ống trụ loại 250ml | 3 | hộp (3 chiếc) | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
139 | Cốc chiết xơ | 3 | hộp (6 chiếc) | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
140 | Cốc chiết chất béo | 2 | hộp (6 chiếc) | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
141 | Ống chiết Thimbles 33x80mm | 2 | Hộp (25 cái) | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
142 | Mắt sàng máy xay mẫu mắt sàng 1.mm | 2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
143 | Bộ ống thổi hạt | 1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | ||
144 | Nhiệt kế min max | 3 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư thiết bị xây lắp và cơ điện phụ trợ cho phòng thí nghiệm vi sinh ( Hệ thống AHU, kho lạnh, kho mát) | 1 | Hệ thống | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
2 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, vật tư hệ thống xử lý khí thải, hệ thống xử lý nước thải | 1 | Hệ thống | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
3 | Sửa chữa, thay thế vật tư và bảo trì, bảo dưỡng máy cất nước hai lần | 1 | Máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
4 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư nồi hấp tiệt trùng | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
5 | Bảo trì, bảo dưỡng kính hiển vi quang học | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
6 | Bảo trì, bảo dưỡng bể rửa siêu âm | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
7 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ hút | 5 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
8 | Bảo trì, bảo dưỡng máy đếm khuẩn lạc | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
9 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tủ sinh trưởng | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
10 | Bảo trì, bảo dưỡng Hệ thống máy sắc khí lỏng (Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS), HPLC 1200 | 1 | Hệ thống | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
11 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy ổn định nhiệt | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
12 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm phá ngủ | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
13 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-3 | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
14 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 10-1 | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
15 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC | 1 | Hệ thống | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
16 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền thô | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
17 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy loại nhỏ | 1 | Tủ | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
18 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống phân tích xơ 6 chỗ đồng bộ | 1 | Lần | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
19 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy phân tích chất béo | 1 | Lần | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
20 | Sửa, bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g) | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
21 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
22 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tiêu hao máy phân tích đạm | 1 | Máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
23 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g) | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
24 | Sửa máy nghiền tinh | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
25 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật (10-2 g) | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
26 | Bảo trì, bảo dưỡng lò nung 1200 0C | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
27 | Sửa chữa và thay vật tư tủ cấy sinh học an toàn | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
28 | Bảo trì bảo dưỡng hệ thống lò Graphite GTA-120 | 1 | máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
29 | Bảo dưỡng, bảo trì máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS/ngọn lửa | 1 | Hệ thống | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
30 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy thông gió | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
31 | Sửa chữa lò nung 1200 độ C | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
32 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và thay vật tư hệ thống chưng cất (máy cất đạm) | 1 | Hệ thống | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
33 | Sửa chữa, thay thế vật tư, bảo trì, bảo dưỡng máy trắc quang (So màu UV-VIS) | 1 | Máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
34 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm CO2, | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
35 | Sửa bếp cách thủy 12 lỗ | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
36 | Bảo trì, bảo dưỡng máy li tâm tốc độ cao | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
37 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư máy so màu UV-VIS | 1 | Hệ thống | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
38 | Bảo dưỡng, bảo trì và thay thế phụ kiện tiêu hao máy quang kế ngọn lửa | 1 | Máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
39 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-4 | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
40 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
41 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy đo pH | 1 | Máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
42 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 42-44 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0190 | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
43 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 35-37 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0196 | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
44 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 50-60 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0192 | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
45 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư tủ ấm lạnh 22, 25 0C; Máy DO cầm tay | 1 | Bộ | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
46 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
47 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
48 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
49 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 2 số | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
50 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
51 | Bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền mẫu | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
52 | Bảo trì, bảo dưỡng bếp phá mẫu 20 chỗ | 1 | Máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
53 | Bảo trì, bảo dưỡng lò phá mẫu vi sóng | 1 | Máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
54 | Bảo trì, bảo dưỡng bộ lưu điện SANTAK Online 10KVA/7KW | 1 | Máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
55 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư máy cất nước hai lần | 1 | Máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
56 | Bảo trì, bảo dưỡng nồi hấp tiệt trùng đứng | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
57 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ cấy an toàn sinh học cấp 2 | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
58 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy dụng cụ, UN 160 | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
59 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế vật tư máy lọc nước siêu sạch (ion) | 1 | Máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
60 | Hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC | 1 | máy | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
61 | Tủ sấy ổn định nhiệt (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC) | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
62 | Cân phân tích 10-3g | 1 | Lần | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
63 | Cân kỹ thuật 10-1g | 1 | Lần | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
64 | Tủ sấy (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC) | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
65 | Tủ sấy loại nhỏ (điểm hiệu chuẩn: 103oC, 131oC, 170oC) | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
66 | Cân phân tích 10-2g | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
67 | Cân kỹ thuật 10-2g | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
68 | Cân phân tích 10-2g | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
69 | Hệ thống lò Graphite GTA-120 | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
70 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
71 | Tủ sấy thông gió (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC) | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
72 | Máy so màu UV-VIS | 1 | Lần | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
73 | Cân phân tích 10-4 | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
74 | Tủ sấy dụng cụ (điểm hiệu chuẩn: 131oC, 170oC) | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
75 | Nồi hấp tiệt trùng đứng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC) | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
76 | Tủ ấm lạnh 22, 25 oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC) | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
77 | Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC) | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
78 | Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC) | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
79 | Tủ ấm 42-44 oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC) | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
80 | Tủ ấm 35-37oC(điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC) | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
81 | Tủ ấm 50-60oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC) | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
82 | Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC) | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
83 | Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC) | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
84 | Máy đo DO cầm tay | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
85 | Cân phân tích 4 số | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
86 | Cân phân tích 4 số | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
87 | Cân phân tích 4 số | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
88 | Máy đo pH tại 3 điểm đo | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
89 | Cân kỹ thuật 2 số | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
90 | Nồi hấp tiệt trùng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC) | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
91 | Tủ lạnh lưu mẫu -30oC | 1 | cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
92 | Tủ lạnh | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
93 | Bộ quả cân chuẩn E2 | 1 | Lần | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
94 | Tủ sinh trưởng | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
95 | Ẩm nhiệt kế | 5 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
96 | Ẩm nhiệt kế TANITA | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
97 | Nhiệt kế thủy tinh | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
98 | Bộ hóa hơi hydrua cho máy quang phổ AAS 240FS AA | 1 | Bộ | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
99 | Cell đo hấp thụ Hydrua (2 cái/gói) | 1 | Hộp | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
100 | Bộ ống graphit cho máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (10 cái/hộp) | 2 | Hộp | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
101 | Đèn catot rỗng Asen | 3 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
102 | Đèn catot rỗng Ca | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
103 | Đèn catot rỗng Cu | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
104 | Đèn catot rỗng Mg | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
105 | Đèn catot rỗng Cd | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
106 | Đèn catot rỗng Pb | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
107 | Đèn catot rỗng Hg | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
108 | Đèn catot rỗng Fe | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
109 | Đèn catot rỗng Mn | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
110 | Đèn catot rỗng Zn | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
111 | Đèn catot rỗng Cr | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
112 | Đèn catot rỗng Ni | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
113 | Xilanh hút mẫu của máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z | 1 | Hộp | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
114 | Bộ dây hút mẫu đầu bơm tự động máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z | 1 | Hộp | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
115 | Dây hút mẫu của modul làm Asen | 1 | 12 cái/túi | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
116 | Cuvet As | 3 | Hộp | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
117 | Ống Vial đo mẫu (túi 1000 cái) | 1 | Túi | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
118 | Micro pipet 100 micro lít | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
119 | Bộ chiết pha rắn 24 cổng chân không | 1 | Hộp | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
120 | Bộ KIT phân tích axít amin | 1 | Bộ | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
121 | Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm dung môi | 1 | Bộ | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
122 | Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng rửa seal làm kín của bơm | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
123 | Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm mẫu tự động | 1 | Bộ | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
124 | Bộ phụ kiện ghép nối phản ứng sau cột hỗ trợ trong phân tích Amino acid bằng sắc ký HPLC | 1 | Bộ | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
125 | Insert cho lọ mẫu thể tích 250 ul, chất liệu polyme (100 cái/túi) | 1 | Túi | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
126 | Lọ mẫu có nắp vặn, thể tích 2ml, màu nâu - 100 cái/hộp | 1 | Túi | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
127 | Nắp vặn cho lọ mẫu, 100 cái/túi | 3 | Túi | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
128 | Septa cho nắp vặn Red PTFE / white Silicone (100 cái/túi) | 3 | Túi | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
129 | Bộ KIT phân tích Aflatoxin, Mycotoxin | 1 | Bộ | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
130 | Đèn tử ngoại UV loại D2 cho đầu dò | 1 | Hộp | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
131 | Kim tiêm mẫu tự động | 1 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
132 | Cột phân tích C18, 250mm x 4.6mm, 5um bao gồm tiền cột | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
133 | Cột chiết ái lực miễn dịch cho các loại Mycotoxin (25 cái/hộp) | 3 | Hộp | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
134 | Cột tách anion cho sắc ký | 1 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
135 | Cuvet thạch anh 1 cm | 8 | Chiếc | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
136 | Đèn UV loại có máng dài 1,2 m T8/40W | 10 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
137 | Ẩm nhiệt kế | 11 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
138 | Ống keldal phá mẫu đạm ống trụ loại 250ml | 3 | hộp (3 chiếc) | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
139 | Cốc chiết xơ | 3 | hộp (6 chiếc) | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
140 | Cốc chiết chất béo | 2 | hộp (6 chiếc) | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
141 | Ống chiết Thimbles 33x80mm | 2 | Hộp (25 cái) | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
142 | Mắt sàng máy xay mẫu mắt sàng 1.mm | 2 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
143 | Bộ ống thổi hạt | 1 | Bộ | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
144 | Nhiệt kế min max | 3 | Cái | Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp | 90 ngày |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 4.500.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 800.000.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng tương tự ở đây là hợp đồng cung cấp thiết bị kiểm tra, phân tích vật lý, hóa học, phân tích sinh học hoặc sửa chữa hoặc bảo dưỡng, hiệu chuẩn các thiết bị kiểm tra, phân tích vật lý, hóa học, sinh học) Nhà thầu phải chuẩn bị bản chụp chứng thực: Hợp đồng tương tự; Biên bản nghiệm thu hoặc Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc hóa đơn tài chính để đối chiếu trong quá trình thương thảo hợp đồng Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 5.700.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.900.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 5.700.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.900.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 5.700.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Cam kết có đại lý hoặc đại diện tại Miền Bắc có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Nhân sự phụ trách bảo dưỡng, sửa chữa,hiệu chuẩn | 5 | - Là cán bộ kỹ thuật có trình độ đại học trở lên, chuyên ngành khoa học kỹ thuật- Yêu cầu giấy chứng nhận đào tạo của nhân sự được đề xuất (Chấp nhận một nhân sự có nhiều chứng chỉ đào tạo máy):+ Có tối thiểu 01 giấy chứng chỉ đào tạo của hãng sản xuất đối với máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS+ Có tối thiểu 01 giấy chứng chỉ đào tạo của hãng sản xuất máy sắc ký lỏng HPLC+ Có tối thiểu 01 giấy chứng chỉ đào tạo của hãng sản xuất đối với Máy chưng cất đạm.+ Có tối thiểu 01 giấy chứng chỉ đào tạo của hãng sản xuất Máy trắc quang UV-vis. | 1 | 1 |
2 | Nhân sự phụ trách về an toàn lao động | 1 | Có chứng chỉ về an toàn lao động còn thời hạn | 1 | 1 |
3 | Nhân sự phụ trách về phòng cháy chữa cháy | 1 | Có chứng chỉ về giám sát phòng cháy chữa cháy còn thời hạn | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư thiết bị xây lắp và cơ điện phụ trợ cho phòng thí nghiệm vi sinh ( Hệ thống AHU, kho lạnh, kho mát) |
VS-AHU/ VS-KL
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
2 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, vật tư hệ thống xử lý khí thải, hệ thống xử lý nước thải |
KHI THAI/ NUOC THAI
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
3 | Sửa chữa, thay thế vật tư và bảo trì, bảo dưỡng máy cất nước hai lần |
WSC/4D
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
4 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư nồi hấp tiệt trùng |
HVE-50
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
5 | Bảo trì, bảo dưỡng kính hiển vi quang học |
CX21FS1
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
6 | Bảo trì, bảo dưỡng bể rửa siêu âm |
S450H
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
7 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ hút |
H.H.01
|
5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
8 | Bảo trì, bảo dưỡng máy đếm khuẩn lạc |
SC6
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
9 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tủ sinh trưởng |
Thermo 845
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
10 | Bảo trì, bảo dưỡng Hệ thống máy sắc khí lỏng (Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS), HPLC 1200 |
Agilent 1200
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
11 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy ổn định nhiệt |
LDO 150F
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
12 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm phá ngủ |
LIB080M
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
13 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-3 |
UX420H
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
14 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 10-1 |
UX4200S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
15 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC |
Agilent 1200
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
16 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền thô |
MF10
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
17 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy loại nhỏ |
UNB 500
|
1 | Tủ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
18 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống phân tích xơ 6 chỗ đồng bộ |
FIWe
|
1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
19 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy phân tích chất béo |
SER 148
|
1 | Lần | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
20 | Sửa, bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g) |
UX420S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
21 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy |
LDO 150F
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
22 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tiêu hao máy phân tích đạm |
UDK 132
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
23 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g) |
UX 420S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
24 | Sửa máy nghiền tinh |
M20 universalmill
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
25 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật (10-2 g) |
UX 420S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
26 | Bảo trì, bảo dưỡng lò nung 1200 0C |
L 5/12
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
27 | Sửa chữa và thay vật tư tủ cấy sinh học an toàn |
AC2-4E1
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
28 | Bảo trì bảo dưỡng hệ thống lò Graphite GTA-120 |
AA240Z
|
1 | máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
29 | Bảo dưỡng, bảo trì máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS/ngọn lửa |
240FS AA
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
30 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy thông gió |
UNB 500
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
31 | Sửa chữa lò nung 1200 độ C |
FH14
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
32 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và thay vật tư hệ thống chưng cất (máy cất đạm) |
VAP20S
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
33 | Sửa chữa, thay thế vật tư, bảo trì, bảo dưỡng máy trắc quang (So màu UV-VIS) |
Cary 50
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
34 | Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm CO2, |
LCO-265AI
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
35 | Sửa bếp cách thủy 12 lỗ |
6001239
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
36 | Bảo trì, bảo dưỡng máy li tâm tốc độ cao |
EBA 20
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
37 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư máy so màu UV-VIS |
UVD 3200
|
1 | Hệ thống | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
38 | Bảo dưỡng, bảo trì và thay thế phụ kiện tiêu hao máy quang kế ngọn lửa |
PFP7 Flame
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
39 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-4 |
AUX 220
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
40 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số |
224-1S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
41 | Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy đo pH |
913 pH meter
|
1 | Máy | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
42 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 42-44 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0190 |
30-1060
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
43 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 35-37 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0196 |
30-1060
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
44 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 50-60 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0192 |
30-1060
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
45 | Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư tủ ấm lạnh 22, 25 0C; Máy DO cầm tay |
Mir 154/S9-Field Kit
|
1 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
46 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C |
Mir 254
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
47 | Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C |
Mir 254
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
48 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số |
224-1S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
49 | Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 2 số |
Practum 2102-1S
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT | |
50 | Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số |
MS204
|
1 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc như sau:
- Có quan hệ với 17 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,78 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,47%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 11,76%, Phi tư vấn 11,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 22.558.685.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 22.404.899.986 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,68%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nay tuy châu chấu đá voi. Nhưng mai voi sẽ bị lòi ruột ra. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.