Thông báo mời thầu

Gói thầu số 1: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn, thay thế phụ kiện, vật tư bổ sung cho máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp

Tìm thấy: 14:59 18/07/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp
Gói thầu
Gói thầu số 1: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn, thay thế phụ kiện, vật tư bổ sung cho máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm vật tư, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Nguồn sự nghiệp kinh tế
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
15:20 25/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:07 15/07/2022
đến
15:20 25/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:20 25/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
40.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/07/2022 (22/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 1: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn, thay thế phụ kiện, vật tư bổ sung cho máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp
Tên dự toán là: Mua sắm vật tư, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 90 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn sự nghiệp kinh tế
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp, địa chỉ: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
- Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Trung tâm tư vấn và dịch vụ chuyển giao kỹ thuật - Tư vấn thẩm định E-HSMT, kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Vĩnh Phúc

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc , địa chỉ: Đường Bà Triệu, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
- Chủ đầu tư: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp, địa chỉ: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; - Thỏa thuận liên danh nếu là nhà thầu liên danh; - Bảo lãnh dự thầu; - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ và tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu; - Các tài liệu khác: Cam kết về thời gian và điều kiện giao hàng; cam kết về điều kiện và phương thức bảo hành; cam kết về thực hiện các dịch vụ sau bán hàng.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
Không yêu cầu
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam, yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 02 năm
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
a) Về năng lực tài chính: Để chứng minh nhà thầu không bị kết luận đang lâm vào tình trạng phá sản hoặc nợ không có khả năng chi trả, không đang trong quá trình giải thể; yêu cầu Nhà thầu nộp: - Báo cáo tài chính 03 năm 2019, 2020, 2021; trong đó: + Nhà thầu hoạt động sản xuất, kinh doanh có lãi trong năm 2021. + Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm 2021 phải dương. b) Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp, địa chỉ: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Vĩnh Phúc, Số 38-40 đường Nguyễn Trãi, phường Đống Đa, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Được thành lập khi cần thiết
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc – Địa chỉ: Số 38-40 đường Nguyễn Trãi, Phường Đống Đa, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 0 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 0 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư thiết bị xây lắp và cơ điện phụ trợ cho phòng thí nghiệm vi sinh ( Hệ thống AHU, kho lạnh, kho mát)VS-AHU/ VS-KL1Hệ thốngĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
2Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, vật tư hệ thống xử lý khí thải, hệ thống xử lý nước thảiKHI THAI/ NUOC THAI1Hệ thốngĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
3Sửa chữa, thay thế vật tư và bảo trì, bảo dưỡng máy cất nước hai lầnWSC/4D1MáyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
4Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư nồi hấp tiệt trùngHVE-501CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
5Bảo trì, bảo dưỡng kính hiển vi quang họcCX21FS11CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
6Bảo trì, bảo dưỡng bể rửa siêu âmS450H1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
7Bảo trì, bảo dưỡng tủ hútH.H.015CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
8Bảo trì, bảo dưỡng máy đếm khuẩn lạcSC61CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
9Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tủ sinh trưởngThermo 8451CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
10Bảo trì, bảo dưỡng Hệ thống máy sắc khí lỏng (Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS), HPLC 1200Agilent 12001Hệ thốngĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
11Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy ổn định nhiệtLDO 150F1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
12Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm phá ngủLIB080M1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
13Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-3UX420H1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
14Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 10-1UX4200S1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
15Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống máy sắc ký lỏng HPLCAgilent 12001Hệ thốngĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
16Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền thôMF101CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
17Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy loại nhỏUNB 5001TủĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
18Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống phân tích xơ 6 chỗ đồng bộFIWe1LầnĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
19Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy phân tích chất béoSER 1481LầnĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
20Sửa, bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g)UX420S1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
21Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấyLDO 150F1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
22Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tiêu hao máy phân tích đạmUDK 1321MáyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
23Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g)UX 420S1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
24Sửa máy nghiền tinhM20 universalmill1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
25Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật (10-2 g)UX 420S1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
26Bảo trì, bảo dưỡng lò nung 1200 0CL 5/121CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
27Sửa chữa và thay vật tư tủ cấy sinh học an toànAC2-4E11CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
28Bảo trì bảo dưỡng hệ thống lò Graphite GTA-120AA240Z1máyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
29Bảo dưỡng, bảo trì máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS/ngọn lửa240FS AA1Hệ thốngĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
30Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy thông gióUNB 5001CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
31Sửa chữa lò nung 1200 độ CFH141CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
32Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và thay vật tư hệ thống chưng cất (máy cất đạm)VAP20S1Hệ thốngĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
33Sửa chữa, thay thế vật tư, bảo trì, bảo dưỡng máy trắc quang (So màu UV-VIS)Cary 501MáyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
34Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm CO2,LCO-265AI1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
35Sửa bếp cách thủy 12 lỗ60012391CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
36Bảo trì, bảo dưỡng máy li tâm tốc độ caoEBA 201CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
37Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư máy so màu UV-VISUVD 32001Hệ thốngĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
38Bảo dưỡng, bảo trì và thay thế phụ kiện tiêu hao máy quang kế ngọn lửaPFP7 Flame1MáyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
39Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-4AUX 2201CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
40Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số224-1S1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
41Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy đo pH913 pH meter1MáyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
42Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 42-44 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.019030-10601CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
43Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 35-37 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.019630-10601CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
44Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 50-60 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.019230-10601CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
45Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư tủ ấm lạnh 22, 25 0C; Máy DO cầm tayMir 154/S9-Field Kit1BộĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
46Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300CMir 2541CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
47Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300CMir 2542CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
48Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số224-1S1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
49Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 2 sốPractum 2102-1S1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
50Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 sốMS2041CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
51Bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền mẫuCT 293 CyclotecTM1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
52Bảo trì, bảo dưỡng bếp phá mẫu 20 chỗDKL201MáyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
53Bảo trì, bảo dưỡng lò phá mẫu vi sóngMultiwave PRO1MáyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
54Bảo trì, bảo dưỡng bộ lưu điện SANTAK Online 10KVA/7KW3C10KS1MáyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
55Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư máy cất nước hai lần21081MáyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
56Bảo trì, bảo dưỡng nồi hấp tiệt trùng đứngHVE-851CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
57Bảo trì, bảo dưỡng tủ cấy an toàn sinh học cấp 2SafeFAST Classic 2122CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
58Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy dụng cụ, UN 16030-10601CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
59Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế vật tư máy lọc nước siêu sạch (ion)W3T3438751MáyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
60Hệ thống máy sắc ký lỏng HPLCHPLC12001máyĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
61Tủ sấy ổn định nhiệt (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC)LDO 150F1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
62Cân phân tích 10-3gUX 420H1LầnĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
63Cân kỹ thuật 10-1gUX 4200S1LầnĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
64Tủ sấy (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC)LDO 150F1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
65Tủ sấy loại nhỏ (điểm hiệu chuẩn: 103oC, 131oC, 170oC)UNB 5001CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
66Cân phân tích 10-2gUX 420S1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
67Cân kỹ thuật 10-2gUX 420S1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
68Cân phân tích 10-2gUX 420S1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
69Hệ thống lò Graphite GTA-120AA 240Z1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
70Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS240FS AA1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
71Tủ sấy thông gió (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC)UNB 5001CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
72Máy so màu UV-VISUVD 32001LầnĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
73Cân phân tích 10-4AUX 2201cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
74Tủ sấy dụng cụ (điểm hiệu chuẩn: 131oC, 170oC)30-10601ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
75Nồi hấp tiệt trùng đứng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC)HVE- 851ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
76Tủ ấm lạnh 22, 25 oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC)Mir 2541ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
77Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC)Mir 2541ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
78Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC)Mir1541ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
79Tủ ấm 42-44 oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC)30-10601ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
80Tủ ấm 35-37oC(điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC)30-10601ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
81Tủ ấm 50-60oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC)30-10601ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
82Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC)FH151cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
83Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC)L 5/121cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
84Máy đo DO cầm tayS9-Field Kit1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
85Cân phân tích 4 sốMS 2041cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
86Cân phân tích 4 số224-1S1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
87Cân phân tích 4 số224-1S1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
88Máy đo pH tại 3 điểm đo913 pH meter1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
89Cân kỹ thuật 2 sốPractum 2102-1S1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
90Nồi hấp tiệt trùng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC)HVE- 501ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
91Tủ lạnh lưu mẫu -30oCMDF237-PE1cáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
92Tủ lạnhNR-BL3071ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
93Bộ quả cân chuẩn E2E21LầnĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
94Tủ sinh trưởng845 Thermo1ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
95Ẩm nhiệt kếHAAR-SYNT-HYGRO5CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
96Ẩm nhiệt kế TANITATT5131CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
97Nhiệt kế thủy tinhISOLAB1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
98Bộ hóa hơi hydrua cho máy quang phổ AAS 240FS AA1BộĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
99Cell đo hấp thụ Hydrua (2 cái/gói)1HộpĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
100Bộ ống graphit cho máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (10 cái/hộp)2HộpĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
101Đèn catot rỗng Asen3CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
102Đèn catot rỗng Ca2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
103Đèn catot rỗng Cu2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
104Đèn catot rỗng Mg2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
105Đèn catot rỗng Cd2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
106Đèn catot rỗng Pb2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
107Đèn catot rỗng Hg2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
108Đèn catot rỗng Fe2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
109Đèn catot rỗng Mn2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
110Đèn catot rỗng Zn2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
111Đèn catot rỗng Cr2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
112Đèn catot rỗng Ni1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
113Xilanh hút mẫu của máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z1HộpĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
114Bộ dây hút mẫu đầu bơm tự động máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z1HộpĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
115Dây hút mẫu của modul làm Asen112 cái/túiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
116Cuvet As3HộpĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
117Ống Vial đo mẫu (túi 1000 cái)1TúiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
118Micro pipet 100 micro lít1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
119Bộ chiết pha rắn 24 cổng chân không1HộpĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
120Bộ KIT phân tích axít amin1BộĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
121Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm dung môi1BộĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
122Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng rửa seal làm kín của bơm1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
123Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm mẫu tự động1BộĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
124Bộ phụ kiện ghép nối phản ứng sau cột hỗ trợ trong phân tích Amino acid bằng sắc ký HPLC1BộĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
125Insert cho lọ mẫu thể tích 250 ul, chất liệu polyme (100 cái/túi)1TúiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
126Lọ mẫu có nắp vặn, thể tích 2ml, màu nâu - 100 cái/hộp1TúiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
127Nắp vặn cho lọ mẫu, 100 cái/túi3TúiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
128Septa cho nắp vặn Red PTFE / white Silicone (100 cái/túi)3TúiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
129Bộ KIT phân tích Aflatoxin, Mycotoxin1BộĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
130Đèn tử ngoại UV loại D2 cho đầu dò1HộpĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
131Kim tiêm mẫu tự động1CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
132Cột phân tích C18, 250mm x 4.6mm, 5um bao gồm tiền cột1ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
133Cột chiết ái lực miễn dịch cho các loại Mycotoxin (25 cái/hộp)3HộpĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
134Cột tách anion cho sắc ký1ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
135Cuvet thạch anh 1 cm8ChiếcĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
136Đèn UV loại có máng dài 1,2 m T8/40W10CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
137Ẩm nhiệt kế11CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
138Ống keldal phá mẫu đạm ống trụ loại 250ml3hộp (3 chiếc)Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
139Cốc chiết xơ3hộp (6 chiếc)Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
140Cốc chiết chất béo2hộp (6 chiếc)Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
141Ống chiết Thimbles 33x80mm2Hộp (25 cái)Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
142Mắt sàng máy xay mẫu mắt sàng 1.mm2CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
143Bộ ống thổi hạt1BộĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
144Nhiệt kế min max3CáiĐáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng90Ngày

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư thiết bị xây lắp và cơ điện phụ trợ cho phòng thí nghiệm vi sinh ( Hệ thống AHU, kho lạnh, kho mát)1Hệ thốngTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
2Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, vật tư hệ thống xử lý khí thải, hệ thống xử lý nước thải1Hệ thốngTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
3Sửa chữa, thay thế vật tư và bảo trì, bảo dưỡng máy cất nước hai lần1MáyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
4Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư nồi hấp tiệt trùng1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
5Bảo trì, bảo dưỡng kính hiển vi quang học1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
6Bảo trì, bảo dưỡng bể rửa siêu âm1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
7Bảo trì, bảo dưỡng tủ hút5CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
8Bảo trì, bảo dưỡng máy đếm khuẩn lạc1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
9Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tủ sinh trưởng1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
10Bảo trì, bảo dưỡng Hệ thống máy sắc khí lỏng (Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS), HPLC 12001Hệ thốngTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
11Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy ổn định nhiệt1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
12Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm phá ngủ1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
13Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-31CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
14Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 10-11CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
15Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC1Hệ thốngTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
16Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền thô1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
17Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy loại nhỏ1TủTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
18Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống phân tích xơ 6 chỗ đồng bộ1LầnTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
19Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy phân tích chất béo1LầnTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
20Sửa, bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g)1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
21Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
22Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tiêu hao máy phân tích đạm1MáyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
23Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g)1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
24Sửa máy nghiền tinh1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
25Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật (10-2 g)1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
26Bảo trì, bảo dưỡng lò nung 1200 0C1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
27Sửa chữa và thay vật tư tủ cấy sinh học an toàn1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
28Bảo trì bảo dưỡng hệ thống lò Graphite GTA-1201máyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
29Bảo dưỡng, bảo trì máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS/ngọn lửa1Hệ thốngTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
30Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy thông gió1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
31Sửa chữa lò nung 1200 độ C1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
32Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và thay vật tư hệ thống chưng cất (máy cất đạm)1Hệ thốngTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
33Sửa chữa, thay thế vật tư, bảo trì, bảo dưỡng máy trắc quang (So màu UV-VIS)1MáyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
34Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm CO2,1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
35Sửa bếp cách thủy 12 lỗ1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
36Bảo trì, bảo dưỡng máy li tâm tốc độ cao1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
37Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư máy so màu UV-VIS1Hệ thốngTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
38Bảo dưỡng, bảo trì và thay thế phụ kiện tiêu hao máy quang kế ngọn lửa1MáyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
39Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-41CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
40Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
41Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy đo pH1MáyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
42Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 42-44 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.01901CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
43Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 35-37 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.01961CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
44Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 50-60 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.01921CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
45Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư tủ ấm lạnh 22, 25 0C; Máy DO cầm tay1BộTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
46Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
47Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
48Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
49Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 2 số1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
50Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
51Bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền mẫu1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
52Bảo trì, bảo dưỡng bếp phá mẫu 20 chỗ1MáyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
53Bảo trì, bảo dưỡng lò phá mẫu vi sóng1MáyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
54Bảo trì, bảo dưỡng bộ lưu điện SANTAK Online 10KVA/7KW1MáyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
55Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư máy cất nước hai lần1MáyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
56Bảo trì, bảo dưỡng nồi hấp tiệt trùng đứng1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
57Bảo trì, bảo dưỡng tủ cấy an toàn sinh học cấp 22CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
58Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy dụng cụ, UN 1601CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
59Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế vật tư máy lọc nước siêu sạch (ion)1MáyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
60Hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC1máyTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
61Tủ sấy ổn định nhiệt (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC)1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
62Cân phân tích 10-3g1LầnTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
63Cân kỹ thuật 10-1g1LầnTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
64Tủ sấy (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC)1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
65Tủ sấy loại nhỏ (điểm hiệu chuẩn: 103oC, 131oC, 170oC)1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
66Cân phân tích 10-2g1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
67Cân kỹ thuật 10-2g1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
68Cân phân tích 10-2g1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
69Hệ thống lò Graphite GTA-1201cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
70Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
71Tủ sấy thông gió (điểm hiệu chuẩn: 50oC, 60oC, 70oC, 103oC, 105oC)1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
72Máy so màu UV-VIS1LầnTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
73Cân phân tích 10-41cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
74Tủ sấy dụng cụ (điểm hiệu chuẩn: 131oC, 170oC)1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
75Nồi hấp tiệt trùng đứng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC)1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
76Tủ ấm lạnh 22, 25 oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC)1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
77Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC)1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
78Tủ ấm lạnh 30oC (điểm hiệu chuẩn: 22, 25, 30oC)1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
79Tủ ấm 42-44 oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC)1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
80Tủ ấm 35-37oC(điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC)1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
81Tủ ấm 50-60oC (điểm hiệu chuẩn: 37, 41,5; 44oC)1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
82Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC)1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
83Lò nung 1200 oC (điểm hiệu chuẩn: 350,500, 750, 900oC)1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
84Máy đo DO cầm tay1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
85Cân phân tích 4 số1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
86Cân phân tích 4 số1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
87Cân phân tích 4 số1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
88Máy đo pH tại 3 điểm đo1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
89Cân kỹ thuật 2 số1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
90Nồi hấp tiệt trùng (điểm hiệu chuẩn:115,121oC)1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
91Tủ lạnh lưu mẫu -30oC1cáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
92Tủ lạnh1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
93Bộ quả cân chuẩn E21LầnTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
94Tủ sinh trưởng1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
95Ẩm nhiệt kế5CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
96Ẩm nhiệt kế TANITA1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
97Nhiệt kế thủy tinh1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
98Bộ hóa hơi hydrua cho máy quang phổ AAS 240FS AA1BộTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
99Cell đo hấp thụ Hydrua (2 cái/gói)1HộpTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
100Bộ ống graphit cho máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (10 cái/hộp)2HộpTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
101Đèn catot rỗng Asen3CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
102Đèn catot rỗng Ca2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
103Đèn catot rỗng Cu2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
104Đèn catot rỗng Mg2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
105Đèn catot rỗng Cd2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
106Đèn catot rỗng Pb2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
107Đèn catot rỗng Hg2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
108Đèn catot rỗng Fe2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
109Đèn catot rỗng Mn2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
110Đèn catot rỗng Zn2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
111Đèn catot rỗng Cr2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
112Đèn catot rỗng Ni1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
113Xilanh hút mẫu của máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z1HộpTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
114Bộ dây hút mẫu đầu bơm tự động máy hấp thụ nguyên tử AAS 240 Z1HộpTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
115Dây hút mẫu của modul làm Asen112 cái/túiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
116Cuvet As3HộpTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
117Ống Vial đo mẫu (túi 1000 cái)1TúiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
118Micro pipet 100 micro lít1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
119Bộ chiết pha rắn 24 cổng chân không1HộpTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
120Bộ KIT phân tích axít amin1BộTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
121Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm dung môi1BộTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
122Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng rửa seal làm kín của bơm1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
123Bộ vật tư, dụng cụ bảo dưỡng bơm mẫu tự động1BộTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
124Bộ phụ kiện ghép nối phản ứng sau cột hỗ trợ trong phân tích Amino acid bằng sắc ký HPLC1BộTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
125Insert cho lọ mẫu thể tích 250 ul, chất liệu polyme (100 cái/túi)1TúiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
126Lọ mẫu có nắp vặn, thể tích 2ml, màu nâu - 100 cái/hộp1TúiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
127Nắp vặn cho lọ mẫu, 100 cái/túi3TúiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
128Septa cho nắp vặn Red PTFE / white Silicone (100 cái/túi)3TúiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
129Bộ KIT phân tích Aflatoxin, Mycotoxin1BộTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
130Đèn tử ngoại UV loại D2 cho đầu dò1HộpTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
131Kim tiêm mẫu tự động1CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
132Cột phân tích C18, 250mm x 4.6mm, 5um bao gồm tiền cột1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
133Cột chiết ái lực miễn dịch cho các loại Mycotoxin (25 cái/hộp)3HộpTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
134Cột tách anion cho sắc ký1ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
135Cuvet thạch anh 1 cm8ChiếcTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
136Đèn UV loại có máng dài 1,2 m T8/40W10CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
137Ẩm nhiệt kế11CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
138Ống keldal phá mẫu đạm ống trụ loại 250ml3hộp (3 chiếc)Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
139Cốc chiết xơ3hộp (6 chiếc)Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
140Cốc chiết chất béo2hộp (6 chiếc)Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
141Ống chiết Thimbles 33x80mm2Hộp (25 cái)Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
142Mắt sàng máy xay mẫu mắt sàng 1.mm2CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
143Bộ ống thổi hạt1BộTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày
144Nhiệt kế min max3CáiTrung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp90 ngày

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 4.500.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 800.000.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng tương tự ở đây là hợp đồng cung cấp thiết bị kiểm tra, phân tích vật lý, hóa học, phân tích sinh học hoặc sửa chữa hoặc bảo dưỡng, hiệu chuẩn các thiết bị kiểm tra, phân tích vật lý, hóa học, sinh học) Nhà thầu phải chuẩn bị bản chụp chứng thực: Hợp đồng tương tự; Biên bản nghiệm thu hoặc Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc hóa đơn tài chính để đối chiếu trong quá trình thương thảo hợp đồng
Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 5.700.000.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Cam kết có đại lý hoặc đại diện tại Miền Bắc có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Nhân sự phụ trách bảo dưỡng, sửa chữa,hiệu chuẩn5- Là cán bộ kỹ thuật có trình độ đại học trở lên, chuyên ngành khoa học kỹ thuật- Yêu cầu giấy chứng nhận đào tạo của nhân sự được đề xuất (Chấp nhận một nhân sự có nhiều chứng chỉ đào tạo máy):+ Có tối thiểu 01 giấy chứng chỉ đào tạo của hãng sản xuất đối với máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS+ Có tối thiểu 01 giấy chứng chỉ đào tạo của hãng sản xuất máy sắc ký lỏng HPLC+ Có tối thiểu 01 giấy chứng chỉ đào tạo của hãng sản xuất đối với Máy chưng cất đạm.+ Có tối thiểu 01 giấy chứng chỉ đào tạo của hãng sản xuất Máy trắc quang UV-vis.11
2Nhân sự phụ trách về an toàn lao động1Có chứng chỉ về an toàn lao động còn thời hạn11
3Nhân sự phụ trách về phòng cháy chữa cháy1Có chứng chỉ về giám sát phòng cháy chữa cháy còn thời hạn11

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư thiết bị xây lắp và cơ điện phụ trợ cho phòng thí nghiệm vi sinh ( Hệ thống AHU, kho lạnh, kho mát)
VS-AHU/ VS-KL
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
2 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, vật tư hệ thống xử lý khí thải, hệ thống xử lý nước thải
KHI THAI/ NUOC THAI
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
3 Sửa chữa, thay thế vật tư và bảo trì, bảo dưỡng máy cất nước hai lần
WSC/4D
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
4 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay thế vật tư nồi hấp tiệt trùng
HVE-50
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
5 Bảo trì, bảo dưỡng kính hiển vi quang học
CX21FS1
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
6 Bảo trì, bảo dưỡng bể rửa siêu âm
S450H
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
7 Bảo trì, bảo dưỡng tủ hút
H.H.01
5 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
8 Bảo trì, bảo dưỡng máy đếm khuẩn lạc
SC6
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
9 Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tủ sinh trưởng
Thermo 845
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
10 Bảo trì, bảo dưỡng Hệ thống máy sắc khí lỏng (Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS), HPLC 1200
Agilent 1200
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
11 Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy ổn định nhiệt
LDO 150F
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
12 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm phá ngủ
LIB080M
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
13 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-3
UX420H
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
14 Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 10-1
UX4200S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
15 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống máy sắc ký lỏng HPLC
Agilent 1200
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
16 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy nghiền thô
MF10
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
17 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy loại nhỏ
UNB 500
1 Tủ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
18 Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư hệ thống phân tích xơ 6 chỗ đồng bộ
FIWe
1 Lần Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
19 Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy phân tích chất béo
SER 148
1 Lần Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
20 Sửa, bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g)
UX420S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
21 Bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy
LDO 150F
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
22 Bảo trì, bảo dưỡng, thay thế phụ kiện tiêu hao máy phân tích đạm
UDK 132
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
23 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích (10-2 g)
UX 420S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
24 Sửa máy nghiền tinh
M20 universalmill
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
25 Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật (10-2 g)
UX 420S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
26 Bảo trì, bảo dưỡng lò nung 1200 0C
L 5/12
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
27 Sửa chữa và thay vật tư tủ cấy sinh học an toàn
AC2-4E1
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
28 Bảo trì bảo dưỡng hệ thống lò Graphite GTA-120
AA240Z
1 máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
29 Bảo dưỡng, bảo trì máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS/ngọn lửa
240FS AA
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
30 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ sấy thông gió
UNB 500
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
31 Sửa chữa lò nung 1200 độ C
FH14
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
32 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và thay vật tư hệ thống chưng cất (máy cất đạm)
VAP20S
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
33 Sửa chữa, thay thế vật tư, bảo trì, bảo dưỡng máy trắc quang (So màu UV-VIS)
Cary 50
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
34 Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm CO2,
LCO-265AI
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
35 Sửa bếp cách thủy 12 lỗ
6001239
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
36 Bảo trì, bảo dưỡng máy li tâm tốc độ cao
EBA 20
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
37 Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư máy so màu UV-VIS
UVD 3200
1 Hệ thống Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
38 Bảo dưỡng, bảo trì và thay thế phụ kiện tiêu hao máy quang kế ngọn lửa
PFP7 Flame
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
39 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 10-4
AUX 220
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
40 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số
224-1S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
41 Bảo trì, bảo dưỡng, vật tư thay thế máy đo pH
913 pH meter
1 Máy Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
42 Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 42-44 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0190
30-1060
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
43 Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 35-37 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0196
30-1060
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
44 Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm 50-60 0C, IN 160, seris: F-Nr D519.0192
30-1060
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
45 Bảo trì, bảo dưỡng, thay vật tư tủ ấm lạnh 22, 25 0C; Máy DO cầm tay
Mir 154/S9-Field Kit
1 Bộ Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
46 Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C
Mir 254
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
47 Bảo trì, bảo dưỡng tủ ấm lạnh 300C
Mir 254
2 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
48 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số
224-1S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
49 Bảo trì, bảo dưỡng cân kỹ thuật 2 số
Practum 2102-1S
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT
50 Bảo trì, bảo dưỡng cân phân tích 4 số
MS204
1 Cái Đáp ứng theo yêu cầu tại điểm 2.2 Mục 2 Chương V phần 2 E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc như sau:

  • Có quan hệ với 17 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,78 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,47%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 11,76%, Phi tư vấn 11,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 22.558.685.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 22.404.899.986 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,68%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 1: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn, thay thế phụ kiện, vật tư bổ sung cho máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 1: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, hiệu chuẩn, thay thế phụ kiện, vật tư bổ sung cho máy móc, trang thiết bị Phòng Thử nghiệm nông nghiệp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 63

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nay tuy châu chấu đá voi. Nhưng mai voi sẽ bị lòi ruột ra. "

Hồ Chí Minh

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây