Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200149705 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THOÁT NƯỚC HẢI PHÒNG |
4.803.720.584,6506 VND | 4.803.721.000 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn | Theo quy định tại Chương V | 7.8 | 100m cọc | 9.878.317 | 77.050.873 | |
82 | Hoàn trả đường nhựa | Theo quy định tại Chương V | 83.46 | 0 | 0 | ||
83 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo quy định tại Chương V | 0.2504 | 100m3 | 57.471.058 | 14.390.753 | |
84 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo quy định tại Chương V | 0.1669 | 100m3 | 57.471.058 | 9.591.920 | |
85 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 0.8346 | 100m2 | 2.961.888 | 2.471.992 | |
86 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 0.8346 | 100m2 | 26.534.600 | 22.145.777 | |
87 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 0.8346 | 100m2 | 1.687.133 | 1.408.081 | |
88 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | Theo quy định tại Chương V | 0.8346 | 100m2 | 20.346.945 | 16.981.560 | |
89 | Cống sập | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
90 | Lắp đặt cống D800; l= 40m trong đó 15m trên vỉa hè; 25m dưới đường | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
91 | Cặt mặt đường bê tông Asphan | Theo quy định tại Chương V | 1 | ca | 502.897 | 502.897 | |
92 | Phá dỡ kết cấu mặt đường nhựa | Theo quy định tại Chương V | 11.34 | m3 | 644.076 | 7.303.822 | |
93 | Đào đất | Theo quy định tại Chương V | 157.862 | m3 | 79.766 | 12.592.020 | |
94 | Vét bùn đầu cọc | Theo quy định tại Chương V | 7.2 | m3 | 289.341 | 2.083.255 | |
95 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 45 | 100m | 968.858 | 43.598.610 | |
96 | Đắp cát công trình đắp móng đường ống | Theo quy định tại Chương V | 7.2 | m3 | 635.793 | 4.577.710 | |
97 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính <=1000mm | Theo quy định tại Chương V | 60 | cái | 279.757 | 16.785.420 | |
98 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính <= 1000mm | Theo quy định tại Chương V | 20 | đoạn ống | 2.337.697 | 46.753.940 | |
99 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm | Theo quy định tại Chương V | 20 | mối nối | 103.054 | 2.061.080 | |
100 | Đắp cát công trình | Theo quy định tại Chương V | 49.18 | m3 | 635.793 | 31.268.300 | |
101 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.2286 | 100m3 | 47.145.513 | 10.777.464 | |
102 | Đắp đất núi nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.135 | 100m3 | 2.252.282 | 304.058 | |
103 | Đất núi | Theo quy định tại Chương V | 13.5 | m3 | 355.208 | 4.795.308 | |
104 | Bốc xếp đất các loại | Theo quy định tại Chương V | 50.112 | m3 | 60.331 | 3.023.307 | |
105 | Vận chuyển đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 1.764 | 100m3 | 7.494.774 | 13.220.781 | |
106 | Biện pháp thi công đặt cống D800 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
107 | Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 9 | 100m | 8.682.986 | 78.146.874 | |
108 | Thuê cừ Larsen, văng chống | Theo quy định tại Chương V | 69.7913 | tấn | 857.399 | 59.838.991 | |
109 | Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang | Theo quy định tại Chương V | 1.3013 | tấn | 8.771.763 | 11.414.695 | |
110 | Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn | Theo quy định tại Chương V | 9 | 100m cọc | 9.878.317 | 88.904.853 | |
111 | Hoàn trả đường nhựa: 25m | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
112 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo quy định tại Chương V | 0.1605 | 100m3 | 57.471.058 | 9.224.105 | |
113 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo quy định tại Chương V | 0.107 | 100m3 | 57.471.058 | 6.149.403 | |
114 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 0.535 | 100m2 | 2.961.888 | 1.584.610 | |
115 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 0.535 | 100m2 | 26.534.600 | 14.196.011 | |
116 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 0.535 | 100m2 | 1.687.133 | 902.616 | |
117 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | Theo quy định tại Chương V | 0.535 | 100m2 | 20.346.945 | 10.885.616 | |
118 | HOÀN TRẢ BÓ VỈA, NỐI ĐI BỘ, BIỂN BÁO | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
119 | Hoàn trả kết cấu | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
120 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.0373 | 100m3 | 48.018.578 | 1.791.093 | |
121 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo quy định tại Chương V | 0.024 | 100m3 | 58.318.412 | 1.399.642 | |
122 | Đổ bê tông bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 1.3031 | m3 | 1.872.569 | 2.440.145 | |
123 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | Theo quy định tại Chương V | 0.0016 | 100m3 | 111.662.923 | 178.661 | |
124 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm | Theo quy định tại Chương V | 8.164 | m2 | 146.569 | 1.196.589 | |
125 | Hoàn trả bó vỉa, tấm đan rãnh | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
126 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.234 | 100m2 | 16.915.969 | 3.958.337 | |
127 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 7.473 | m3 | 1.606.033 | 12.001.885 | |
128 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 74.73 | m2 | 54.661 | 4.084.817 | |
129 | Mua bó vỉa loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 13 | m | 224.557 | 2.919.241 | |
130 | Mua bó vỉa loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 6 | m | 112.278 | 673.668 | |
131 | mua bó vỉa loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 15 | m | 122.259 | 1.833.885 | |
132 | Mua tấm đan rãnh | Theo quy định tại Chương V | 30 | viên | 56.139 | 1.684.170 | |
133 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo quy định tại Chương V | 264 | 1 cấu kiện | 46.860 | 12.371.040 | |
134 | Hoàn trả biển báo | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
135 | Tháo dỡ biển báo | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 311.884 | 935.652 | |
136 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 386.905 | 1.160.715 | |
137 | HOÀN TRẢ CÂY XANH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
138 | Đánh cây hoa giấy hiện trạng | Theo quy định tại Chương V | 155 | 1 cây | 18.324 | 2.840.220 | |
139 | Trồng lại cây hoa giấy | Theo quy định tại Chương V | 155 | 1 cây | 37.380 | 5.793.900 | |
140 | Di chuyển thảm cỏ nhung về vườn ươm | Theo quy định tại Chương V | 6 | 100m2 | 2.178.500 | 13.071.000 | |
141 | Trồng lại thảm cỏ nhung | Theo quy định tại Chương V | 6 | 100m2 | 3.376.173 | 20.257.038 | |
142 | Đánh bấm bầu cây bóng mát, kích thước bầu đất: 0,9m x 0,9m x 0,7m (theo 228/TB-UBND ngày 9/5/2022) | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây | 4.144.138 | 8.288.276 | |
143 | Trồng cây bóng mát, đường kính bầu đất: 0,9m x 0,9m x 0,7m (theo 228/TB-UBND ngày 9/5/2022) | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây | 1.188.827 | 2.377.654 | |
144 | Ca xe vận chuyển cây, thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 7 | ca | 1.094.876 | 7.664.132 | |
145 | HOÀN TRẢ ĐIỆN CHIẾU SÁNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
146 | Tháo cột điện chiếu sáng và lắp dựng lại | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1 cột | 7.881.454 | 55.170.178 | |
147 | Tháo cáp ngầm và lắp lại | Theo quy định tại Chương V | 5.5 | 40m | 9.860.786 | 54.234.323 | |
148 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | Theo quy định tại Chương V | 8 | bộ | 409.705 | 3.277.640 | |
1 | ĐẶT CỐNG D1000, D800 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Cặt mặt đường bê tông Asphan | Theo quy định tại Chương V | 1 | ca | 502.897 | 502.897 | |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo quy định tại Chương V | 12.6 | m3 | 644.076 | 8.115.358 | |
4 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 1327.324 | m3 | 83.460 | 110.778.461 | |
5 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 277.5 | 100m | 968.858 | 268.858.095 | |
6 | Vét bùn đầu cọc | Theo quy định tại Chương V | 44.4 | m3 | 289.341 | 12.846.740 | |
7 | Đắp cát đen phủt đầu cọc độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.444 | 100m3 | 47.145.513 | 20.932.608 | |
8 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 1000mm | Theo quy định tại Chương V | 333 | cái | 402.242 | 133.946.586 | |
9 | Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2m, đường kính 1000mm | Theo quy định tại Chương V | 111 | đoạn ống | 3.532.299 | 392.085.189 | |
10 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm | Theo quy định tại Chương V | 111 | mối nối | 103.054 | 11.438.994 | |
11 | Đắp cát công trình | Theo quy định tại Chương V | 379.5312 | m3 | 635.793 | 241.303.280 | |
12 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 3.5592 | 100m3 | 46.891.564 | 166.896.455 | |
13 | Đắp đất núi nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.252 | 100m3 | 2.252.282 | 567.575 | |
14 | Đất núi | Theo quy định tại Chương V | 25.2 | m3 | 355.208 | 8.951.242 | |
15 | Đắp đất độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo quy định tại Chương V | 1.402 | 100m3 | 3.160.803 | 4.431.446 | |
16 | Đắp đất màu tận dụng nền móng công trình, nền đường | Theo quy định tại Chương V | 105.15 | m3 | 172.373 | 18.125.021 | |
17 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 322.464 | m3 | 83.109 | 26.799.661 | |
18 | Đất thừa | Theo quy định tại Chương V | 1138.974 | m3 | 0 | 0 | |
19 | Vận chuyển đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 11.3897 | 100m3 | 7.494.774 | 85.363.227 | |
20 | Xây giếng thăm; 5ga :KT 1.0x1.5 +1ga KT 1.2x1.5 +1ga KT 1.6x1.6 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 139.2866 | m3 | 85.921 | 11.967.644 | |
22 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 25.3563 | 100m | 968.858 | 24.566.654 | |
23 | Vét bùn đầu cọc | Theo quy định tại Chương V | 4.057 | m3 | 289.341 | 1.173.856 | |
24 | Đắp cát phủ đầu cọc bđộ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.0406 | 100m3 | 47.145.513 | 1.914.108 | |
25 | Đổ bê tông bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 4.057 | m3 | 1.576.833 | 6.397.211 | |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 4.9467 | tấn | 24.579.041 | 121.585.142 | |
27 | Gia công thang lên xuống inox 304 | Theo quy định tại Chương V | 0.0838 | tấn | 191.868.924 | 16.078.616 | |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.162 | 100m2 | 16.608.405 | 2.690.562 | |
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 2.299 | 100m2 | 17.803.496 | 40.930.237 | |
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Theo quy định tại Chương V | 0.192 | 100m2 | 16.343.480 | 3.137.948 | |
31 | Đổ bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 37.467 | m3 | 2.204.362 | 82.590.831 | |
32 | Mua nắp ga gang | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 7.226.645 | 43.359.870 | |
33 | Mua và lắp đăt van 1 chiều | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 61.242.750 | 61.242.750 | |
34 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo quy định tại Chương V | 0.0327 | tấn | 26.248.134 | 858.314 | |
35 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 0.39 | m3 | 2.022.641 | 788.830 | |
36 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo quy định tại Chương V | 0.037 | 100m2 | 9.591.936 | 354.902 | |
37 | Ca xe vận chuyển tấm đan+nắp ga +SCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | ca | 1.074.969 | 1.074.969 | |
38 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo quy định tại Chương V | 12 | 1 cấu kiện | 46.008 | 552.096 | |
39 | Đắp cát công trình | Theo quy định tại Chương V | 26.8836 | m3 | 635.793 | 17.092.405 | |
40 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.143 | 100m3 | 46.891.564 | 6.705.494 | |
41 | Đắp đất núi nền độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.0128 | 100m3 | 2.252.282 | 28.829 | |
42 | Đất núi | Theo quy định tại Chương V | 1.28 | m3 | 355.208 | 454.666 | |
43 | Đắp đất tận dụng độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo quy định tại Chương V | 0.0978 | 100m3 | 3.160.803 | 309.127 | |
44 | Đắp đất màu tận dụng nền móng công trình, nền đường | Theo quy định tại Chương V | 7.335 | m3 | 172.373 | 1.264.356 | |
45 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 31.9136 | m3 | 83.109 | 2.652.307 | |
46 | Đất thừa | Theo quy định tại Chương V | 126.2286 | 0 | 0 | ||
47 | Vận chuyển đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 1.2623 | 100m3 | 7.494.774 | 9.460.653 | |
48 | Biện pháp thi công ga, cống | Theo quy định tại Chương V | 0 | tấn | 31.072.075 | 0 | |
49 | Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 60.0375 | 100m | 8.682.986 | 521.304.772 | |
50 | Thuê cừ Larsen, văng chống | Theo quy định tại Chương V | 464.7943 | tấn | 857.399 | 398.514.168 | |
51 | Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang | Theo quy định tại Chương V | 7.9089 | tấn | 8.771.763 | 69.374.996 | |
52 | Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn | Theo quy định tại Chương V | 60.0375 | 100m cọc | 9.878.317 | 593.069.457 | |
53 | Hoàn trả đường nhựa | Theo quy định tại Chương V | 93.6 | m2 | 0 | 0 | |
54 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo quy định tại Chương V | 0.2808 | 100m3 | 57.471.058 | 16.137.873 | |
55 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo quy định tại Chương V | 0.1872 | 100m3 | 57.471.058 | 10.758.582 | |
56 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 0.936 | 100m2 | 2.961.888 | 2.772.327 | |
57 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 0.936 | 100m2 | 26.534.600 | 24.836.386 | |
58 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 0.936 | 100m2 | 1.687.133 | 1.579.156 | |
59 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | Theo quy định tại Chương V | 0.936 | 100m2 | 20.346.945 | 19.044.741 | |
60 | Lắp đặt mới cống D800 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
61 | Lắp đặt cống l= 39m | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
62 | Cặt mặt đường bê tông Asphan | Theo quy định tại Chương V | 1 | ca | 502.897 | 502.897 | |
63 | Phá dỡ kết cấu bê tông | Theo quy định tại Chương V | 10.53 | m3 | 644.076 | 6.782.120 | |
64 | Đào đất | Theo quy định tại Chương V | 167.0752 | m3 | 79.767 | 13.327.087 | |
65 | Vét bùn đầu cọc | Theo quy định tại Chương V | 7.02 | m3 | 289.341 | 2.031.174 | |
66 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 43.875 | 100m | 968.858 | 42.508.645 | |
67 | Đắp cát công trình | Theo quy định tại Chương V | 7.02 | m3 | 635.793 | 4.463.267 | |
68 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính <=1000mm | Theo quy định tại Chương V | 58.5 | cái | 279.757 | 16.365.785 | |
69 | Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2m, đường kính <= 1000mm | Theo quy định tại Chương V | 19.5 | đoạn ống | 2.337.697 | 45.585.092 | |
70 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm | Theo quy định tại Chương V | 18 | mối nối | 103.054 | 1.854.972 | |
71 | Đắp cát công trình | Theo quy định tại Chương V | 47.9505 | m3 | 635.793 | 30.486.592 | |
72 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.2176 | 100m3 | 47.145.513 | 10.258.864 | |
73 | Đắp đất núi nền độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.2106 | 100m3 | 2.252.282 | 474.331 | |
74 | Đất núi | Theo quy định tại Chương V | 21.06 | m3 | 355.208 | 7.480.680 | |
75 | Bốc xếp đất các loại | Theo quy định tại Chương V | 43.9452 | m3 | 60.331 | 2.651.258 | |
76 | Vận chuyển đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 1.8463 | 100m3 | 7.494.774 | 13.837.601 | |
77 | Biện pháp thi công đặt cống D800 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
78 | Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn , chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 7.8 | 100m | 8.682.986 | 67.727.291 | |
79 | Thuê cừ Larsen, văng chống | Theo quy định tại Chương V | 60.6274 | tấn | 857.399 | 51.981.872 | |
80 | Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang | Theo quy định tại Chương V | 1.1734 | tấn | 8.771.763 | 10.292.787 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sáu sai lầm mà nhân loại cứ mãi phạm phải qua hàng thế kỷ: Tin rằng lợi ích cá nhân đạt được qua việc nghiền nát lợi ích của người khác; Lo lắng về những điều không thể thay đổi hay sửa chữa; Khăng khăng một việc là bất khả thì vì chúng ta không thể làm được nó; Từ chối bỏ qua những sở thích tủn mủn; Bỏ bê sự phát triển và tinh lọc tâm hồn; Cố gắng lôi kéo người khác tin và sống như bản thân mình. "
Marcus Tullius Cicero