Gói thầu số 1: Sửa chữa hệ thống thoát nước

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
2
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Sửa chữa hệ thống thoát nước
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.905.117.265 VND
Ngày đăng tải
14:40 15/10/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
Số 516
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Xây dựng Hải Phòng
Ngày phê duyệt
08/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0200149705

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THOÁT NƯỚC HẢI PHÒNG

4.803.720.584,6506 VND 4.803.721.000 VND 60 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
81 Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn Theo quy định tại Chương V 7.8 100m cọc 9.878.317 77.050.873
82 Hoàn trả đường nhựa Theo quy định tại Chương V 83.46 0 0
83 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Theo quy định tại Chương V 0.2504 100m3 57.471.058 14.390.753
84 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Theo quy định tại Chương V 0.1669 100m3 57.471.058 9.591.920
85 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 Theo quy định tại Chương V 0.8346 100m2 2.961.888 2.471.992
86 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm Theo quy định tại Chương V 0.8346 100m2 26.534.600 22.145.777
87 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 Theo quy định tại Chương V 0.8346 100m2 1.687.133 1.408.081
88 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm Theo quy định tại Chương V 0.8346 100m2 20.346.945 16.981.560
89 Cống sập Theo quy định tại Chương V 0 0 0
90 Lắp đặt cống D800; l= 40m trong đó 15m trên vỉa hè; 25m dưới đường Theo quy định tại Chương V 0 0 0
91 Cặt mặt đường bê tông Asphan Theo quy định tại Chương V 1 ca 502.897 502.897
92 Phá dỡ kết cấu mặt đường nhựa Theo quy định tại Chương V 11.34 m3 644.076 7.303.822
93 Đào đất Theo quy định tại Chương V 157.862 m3 79.766 12.592.020
94 Vét bùn đầu cọc Theo quy định tại Chương V 7.2 m3 289.341 2.083.255
95 Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 45 100m 968.858 43.598.610
96 Đắp cát công trình đắp móng đường ống Theo quy định tại Chương V 7.2 m3 635.793 4.577.710
97 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính <=1000mm Theo quy định tại Chương V 60 cái 279.757 16.785.420
98 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính <= 1000mm Theo quy định tại Chương V 20 đoạn ống 2.337.697 46.753.940
99 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm Theo quy định tại Chương V 20 mối nối 103.054 2.061.080
100 Đắp cát công trình Theo quy định tại Chương V 49.18 m3 635.793 31.268.300
101 Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.2286 100m3 47.145.513 10.777.464
102 Đắp đất núi nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.135 100m3 2.252.282 304.058
103 Đất núi Theo quy định tại Chương V 13.5 m3 355.208 4.795.308
104 Bốc xếp đất các loại Theo quy định tại Chương V 50.112 m3 60.331 3.023.307
105 Vận chuyển đất cấp II Theo quy định tại Chương V 1.764 100m3 7.494.774 13.220.781
106 Biện pháp thi công đặt cống D800 Theo quy định tại Chương V 0 0 0
107 Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 9 100m 8.682.986 78.146.874
108 Thuê cừ Larsen, văng chống Theo quy định tại Chương V 69.7913 tấn 857.399 59.838.991
109 Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang Theo quy định tại Chương V 1.3013 tấn 8.771.763 11.414.695
110 Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn Theo quy định tại Chương V 9 100m cọc 9.878.317 88.904.853
111 Hoàn trả đường nhựa: 25m Theo quy định tại Chương V 0 0 0
112 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Theo quy định tại Chương V 0.1605 100m3 57.471.058 9.224.105
113 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Theo quy định tại Chương V 0.107 100m3 57.471.058 6.149.403
114 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 Theo quy định tại Chương V 0.535 100m2 2.961.888 1.584.610
115 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm Theo quy định tại Chương V 0.535 100m2 26.534.600 14.196.011
116 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 Theo quy định tại Chương V 0.535 100m2 1.687.133 902.616
117 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm Theo quy định tại Chương V 0.535 100m2 20.346.945 10.885.616
118 HOÀN TRẢ BÓ VỈA, NỐI ĐI BỘ, BIỂN BÁO Theo quy định tại Chương V 0 0 0
119 Hoàn trả kết cấu Theo quy định tại Chương V 0 0 0
120 Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.0373 100m3 48.018.578 1.791.093
121 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Theo quy định tại Chương V 0.024 100m3 58.318.412 1.399.642
122 Đổ bê tông bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30 Theo quy định tại Chương V 1.3031 m3 1.872.569 2.440.145
123 Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8% Theo quy định tại Chương V 0.0016 100m3 111.662.923 178.661
124 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm Theo quy định tại Chương V 8.164 m2 146.569 1.196.589
125 Hoàn trả bó vỉa, tấm đan rãnh Theo quy định tại Chương V 0 0 0
126 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.234 100m2 16.915.969 3.958.337
127 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 Theo quy định tại Chương V 7.473 m3 1.606.033 12.001.885
128 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 Theo quy định tại Chương V 74.73 m2 54.661 4.084.817
129 Mua bó vỉa loại 1 Theo quy định tại Chương V 13 m 224.557 2.919.241
130 Mua bó vỉa loại 2 Theo quy định tại Chương V 6 m 112.278 673.668
131 mua bó vỉa loại 3 Theo quy định tại Chương V 15 m 122.259 1.833.885
132 Mua tấm đan rãnh Theo quy định tại Chương V 30 viên 56.139 1.684.170
133 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu Theo quy định tại Chương V 264 1 cấu kiện 46.860 12.371.040
134 Hoàn trả biển báo Theo quy định tại Chương V 0 0 0
135 Tháo dỡ biển báo Theo quy định tại Chương V 3 cái 311.884 935.652
136 Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm, PCB30 Theo quy định tại Chương V 3 cái 386.905 1.160.715
137 HOÀN TRẢ CÂY XANH Theo quy định tại Chương V 0 0 0
138 Đánh cây hoa giấy hiện trạng Theo quy định tại Chương V 155 1 cây 18.324 2.840.220
139 Trồng lại cây hoa giấy Theo quy định tại Chương V 155 1 cây 37.380 5.793.900
140 Di chuyển thảm cỏ nhung về vườn ươm Theo quy định tại Chương V 6 100m2 2.178.500 13.071.000
141 Trồng lại thảm cỏ nhung Theo quy định tại Chương V 6 100m2 3.376.173 20.257.038
142 Đánh bấm bầu cây bóng mát, kích thước bầu đất: 0,9m x 0,9m x 0,7m (theo 228/TB-UBND ngày 9/5/2022) Theo quy định tại Chương V 2 1 cây 4.144.138 8.288.276
143 Trồng cây bóng mát, đường kính bầu đất: 0,9m x 0,9m x 0,7m (theo 228/TB-UBND ngày 9/5/2022) Theo quy định tại Chương V 2 1 cây 1.188.827 2.377.654
144 Ca xe vận chuyển cây, thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 7 ca 1.094.876 7.664.132
145 HOÀN TRẢ ĐIỆN CHIẾU SÁNG Theo quy định tại Chương V 0 0 0
146 Tháo cột điện chiếu sáng và lắp dựng lại Theo quy định tại Chương V 7 1 cột 7.881.454 55.170.178
147 Tháo cáp ngầm và lắp lại Theo quy định tại Chương V 5.5 40m 9.860.786 54.234.323
148 Lắp đặt tiếp địa cho cột điện Theo quy định tại Chương V 8 bộ 409.705 3.277.640
1 ĐẶT CỐNG D1000, D800 Theo quy định tại Chương V 0 0 0
2 Cặt mặt đường bê tông Asphan Theo quy định tại Chương V 1 ca 502.897 502.897
3 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép Theo quy định tại Chương V 12.6 m3 644.076 8.115.358
4 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 1327.324 m3 83.460 110.778.461
5 Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 277.5 100m 968.858 268.858.095
6 Vét bùn đầu cọc Theo quy định tại Chương V 44.4 m3 289.341 12.846.740
7 Đắp cát đen phủt đầu cọc độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.444 100m3 47.145.513 20.932.608
8 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 1000mm Theo quy định tại Chương V 333 cái 402.242 133.946.586
9 Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2m, đường kính 1000mm Theo quy định tại Chương V 111 đoạn ống 3.532.299 392.085.189
10 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm Theo quy định tại Chương V 111 mối nối 103.054 11.438.994
11 Đắp cát công trình Theo quy định tại Chương V 379.5312 m3 635.793 241.303.280
12 Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 3.5592 100m3 46.891.564 166.896.455
13 Đắp đất núi nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.252 100m3 2.252.282 567.575
14 Đất núi Theo quy định tại Chương V 25.2 m3 355.208 8.951.242
15 Đắp đất độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo quy định tại Chương V 1.402 100m3 3.160.803 4.431.446
16 Đắp đất màu tận dụng nền móng công trình, nền đường Theo quy định tại Chương V 105.15 m3 172.373 18.125.021
17 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 322.464 m3 83.109 26.799.661
18 Đất thừa Theo quy định tại Chương V 1138.974 m3 0 0
19 Vận chuyển đất cấp II Theo quy định tại Chương V 11.3897 100m3 7.494.774 85.363.227
20 Xây giếng thăm; 5ga :KT 1.0x1.5 +1ga KT 1.2x1.5 +1ga KT 1.6x1.6 Theo quy định tại Chương V 0 0 0
21 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 139.2866 m3 85.921 11.967.644
22 Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 25.3563 100m 968.858 24.566.654
23 Vét bùn đầu cọc Theo quy định tại Chương V 4.057 m3 289.341 1.173.856
24 Đắp cát phủ đầu cọc bđộ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.0406 100m3 47.145.513 1.914.108
25 Đổ bê tông bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 Theo quy định tại Chương V 4.057 m3 1.576.833 6.397.211
26 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 4.9467 tấn 24.579.041 121.585.142
27 Gia công thang lên xuống inox 304 Theo quy định tại Chương V 0.0838 tấn 191.868.924 16.078.616
28 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.162 100m2 16.608.405 2.690.562
29 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 2.299 100m2 17.803.496 40.930.237
30 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái Theo quy định tại Chương V 0.192 100m2 16.343.480 3.137.948
31 Đổ bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250, PCB30 Theo quy định tại Chương V 37.467 m3 2.204.362 82.590.831
32 Mua nắp ga gang Theo quy định tại Chương V 6 cái 7.226.645 43.359.870
33 Mua và lắp đăt van 1 chiều Theo quy định tại Chương V 1 cái 61.242.750 61.242.750
34 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Theo quy định tại Chương V 0.0327 tấn 26.248.134 858.314
35 Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 Theo quy định tại Chương V 0.39 m3 2.022.641 788.830
36 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo quy định tại Chương V 0.037 100m2 9.591.936 354.902
37 Ca xe vận chuyển tấm đan+nắp ga +SCR Theo quy định tại Chương V 1 ca 1.074.969 1.074.969
38 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu Theo quy định tại Chương V 12 1 cấu kiện 46.008 552.096
39 Đắp cát công trình Theo quy định tại Chương V 26.8836 m3 635.793 17.092.405
40 Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.143 100m3 46.891.564 6.705.494
41 Đắp đất núi nền độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.0128 100m3 2.252.282 28.829
42 Đất núi Theo quy định tại Chương V 1.28 m3 355.208 454.666
43 Đắp đất tận dụng độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo quy định tại Chương V 0.0978 100m3 3.160.803 309.127
44 Đắp đất màu tận dụng nền móng công trình, nền đường Theo quy định tại Chương V 7.335 m3 172.373 1.264.356
45 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 31.9136 m3 83.109 2.652.307
46 Đất thừa Theo quy định tại Chương V 126.2286 0 0
47 Vận chuyển đất cấp II Theo quy định tại Chương V 1.2623 100m3 7.494.774 9.460.653
48 Biện pháp thi công ga, cống Theo quy định tại Chương V 0 tấn 31.072.075 0
49 Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 60.0375 100m 8.682.986 521.304.772
50 Thuê cừ Larsen, văng chống Theo quy định tại Chương V 464.7943 tấn 857.399 398.514.168
51 Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang Theo quy định tại Chương V 7.9089 tấn 8.771.763 69.374.996
52 Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn Theo quy định tại Chương V 60.0375 100m cọc 9.878.317 593.069.457
53 Hoàn trả đường nhựa Theo quy định tại Chương V 93.6 m2 0 0
54 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Theo quy định tại Chương V 0.2808 100m3 57.471.058 16.137.873
55 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Theo quy định tại Chương V 0.1872 100m3 57.471.058 10.758.582
56 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 Theo quy định tại Chương V 0.936 100m2 2.961.888 2.772.327
57 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm Theo quy định tại Chương V 0.936 100m2 26.534.600 24.836.386
58 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 Theo quy định tại Chương V 0.936 100m2 1.687.133 1.579.156
59 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm Theo quy định tại Chương V 0.936 100m2 20.346.945 19.044.741
60 Lắp đặt mới cống D800 Theo quy định tại Chương V 0 0 0
61 Lắp đặt cống l= 39m Theo quy định tại Chương V 0 0 0
62 Cặt mặt đường bê tông Asphan Theo quy định tại Chương V 1 ca 502.897 502.897
63 Phá dỡ kết cấu bê tông Theo quy định tại Chương V 10.53 m3 644.076 6.782.120
64 Đào đất Theo quy định tại Chương V 167.0752 m3 79.767 13.327.087
65 Vét bùn đầu cọc Theo quy định tại Chương V 7.02 m3 289.341 2.031.174
66 Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 43.875 100m 968.858 42.508.645
67 Đắp cát công trình Theo quy định tại Chương V 7.02 m3 635.793 4.463.267
68 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính <=1000mm Theo quy định tại Chương V 58.5 cái 279.757 16.365.785
69 Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2m, đường kính <= 1000mm Theo quy định tại Chương V 19.5 đoạn ống 2.337.697 45.585.092
70 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm Theo quy định tại Chương V 18 mối nối 103.054 1.854.972
71 Đắp cát công trình Theo quy định tại Chương V 47.9505 m3 635.793 30.486.592
72 Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.2176 100m3 47.145.513 10.258.864
73 Đắp đất núi nền độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.2106 100m3 2.252.282 474.331
74 Đất núi Theo quy định tại Chương V 21.06 m3 355.208 7.480.680
75 Bốc xếp đất các loại Theo quy định tại Chương V 43.9452 m3 60.331 2.651.258
76 Vận chuyển đất cấp II Theo quy định tại Chương V 1.8463 100m3 7.494.774 13.837.601
77 Biện pháp thi công đặt cống D800 Theo quy định tại Chương V 0 0 0
78 Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn , chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 7.8 100m 8.682.986 67.727.291
79 Thuê cừ Larsen, văng chống Theo quy định tại Chương V 60.6274 tấn 857.399 51.981.872
80 Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang Theo quy định tại Chương V 1.1734 tấn 8.771.763 10.292.787
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Sáu sai lầm mà nhân loại cứ mãi phạm phải qua hàng thế kỷ: Tin rằng lợi ích cá nhân đạt được qua việc nghiền nát lợi ích của người khác; Lo lắng về những điều không thể thay đổi hay sửa chữa; Khăng khăng một việc là bất khả thì vì chúng ta không thể làm được nó; Từ chối bỏ qua những sở thích tủn mủn; Bỏ bê sự phát triển và tinh lọc tâm hồn; Cố gắng lôi kéo người khác tin và sống như bản thân mình. "

Marcus Tullius Cicero

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây