Package No. 1: Repairing the drainage system

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 1: Repairing the drainage system
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.905.117.265 VND
Publication date
14:40 15/10/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
Số 516
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hai Phong Department of Construction
Approval date
08/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0200149705

HAIPHONG SEWERAGE AND DRAINAGE ONE MEMBER LIMITED COMPANY

4.803.720.584,6506 VND 4.803.721.000 VND 60 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn
7.8 100m cọc Theo quy định tại Chương V 9.878.317
2 Hoàn trả đường nhựa
83.46 Theo quy định tại Chương V 0
3 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0.2504 100m3 Theo quy định tại Chương V 57.471.058
4 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
0.1669 100m3 Theo quy định tại Chương V 57.471.058
5 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
0.8346 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.961.888
6 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm
0.8346 100m2 Theo quy định tại Chương V 26.534.600
7 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
0.8346 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.687.133
8 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm
0.8346 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.346.945
9 Cống sập
0 Theo quy định tại Chương V 0
10 Lắp đặt cống D800; l= 40m trong đó 15m trên vỉa hè; 25m dưới đường
0 Theo quy định tại Chương V 0
11 Cặt mặt đường bê tông Asphan
1 ca Theo quy định tại Chương V 502.897
12 Phá dỡ kết cấu mặt đường nhựa
11.34 m3 Theo quy định tại Chương V 644.076
13 Đào đất
157.862 m3 Theo quy định tại Chương V 79.766
14 Vét bùn đầu cọc
7.2 m3 Theo quy định tại Chương V 289.341
15 Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
45 100m Theo quy định tại Chương V 968.858
16 Đắp cát công trình đắp móng đường ống
7.2 m3 Theo quy định tại Chương V 635.793
17 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính <=1000mm
60 cái Theo quy định tại Chương V 279.757
18 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính <= 1000mm
20 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 2.337.697
19 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm
20 mối nối Theo quy định tại Chương V 103.054
20 Đắp cát công trình
49.18 m3 Theo quy định tại Chương V 635.793
21 Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95
0.2286 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.145.513
22 Đắp đất núi nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95
0.135 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.252.282
23 Đất núi
13.5 m3 Theo quy định tại Chương V 355.208
24 Bốc xếp đất các loại
50.112 m3 Theo quy định tại Chương V 60.331
25 Vận chuyển đất cấp II
1.764 100m3 Theo quy định tại Chương V 7.494.774
26 Biện pháp thi công đặt cống D800
0 Theo quy định tại Chương V 0
27 Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II
9 100m Theo quy định tại Chương V 8.682.986
28 Thuê cừ Larsen, văng chống
69.7913 tấn Theo quy định tại Chương V 857.399
29 Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang
1.3013 tấn Theo quy định tại Chương V 8.771.763
30 Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn
9 100m cọc Theo quy định tại Chương V 9.878.317
31 Hoàn trả đường nhựa: 25m
0 Theo quy định tại Chương V 0
32 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0.1605 100m3 Theo quy định tại Chương V 57.471.058
33 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
0.107 100m3 Theo quy định tại Chương V 57.471.058
34 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
0.535 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.961.888
35 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm
0.535 100m2 Theo quy định tại Chương V 26.534.600
36 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
0.535 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.687.133
37 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm
0.535 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.346.945
38 HOÀN TRẢ BÓ VỈA, NỐI ĐI BỘ, BIỂN BÁO
0 Theo quy định tại Chương V 0
39 Hoàn trả kết cấu
0 Theo quy định tại Chương V 0
40 Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95
0.0373 100m3 Theo quy định tại Chương V 48.018.578
41 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0.024 100m3 Theo quy định tại Chương V 58.318.412
42 Đổ bê tông bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30
1.3031 m3 Theo quy định tại Chương V 1.872.569
43 Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8%
0.0016 100m3 Theo quy định tại Chương V 111.662.923
44 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm
8.164 m2 Theo quy định tại Chương V 146.569
45 Hoàn trả bó vỉa, tấm đan rãnh
0 Theo quy định tại Chương V 0
46 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.234 100m2 Theo quy định tại Chương V 16.915.969
47 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30
7.473 m3 Theo quy định tại Chương V 1.606.033
48 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30
74.73 m2 Theo quy định tại Chương V 54.661
49 Mua bó vỉa loại 1
13 m Theo quy định tại Chương V 224.557
50 Mua bó vỉa loại 2
6 m Theo quy định tại Chương V 112.278
51 mua bó vỉa loại 3
15 m Theo quy định tại Chương V 122.259
52 Mua tấm đan rãnh
30 viên Theo quy định tại Chương V 56.139
53 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu
264 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 46.860
54 Hoàn trả biển báo
0 Theo quy định tại Chương V 0
55 Tháo dỡ biển báo
3 cái Theo quy định tại Chương V 311.884
56 Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm, PCB30
3 cái Theo quy định tại Chương V 386.905
57 HOÀN TRẢ CÂY XANH
0 Theo quy định tại Chương V 0
58 Đánh cây hoa giấy hiện trạng
155 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.324
59 Trồng lại cây hoa giấy
155 1 cây Theo quy định tại Chương V 37.380
60 Di chuyển thảm cỏ nhung về vườn ươm
6 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.178.500
61 Trồng lại thảm cỏ nhung
6 100m2 Theo quy định tại Chương V 3.376.173
62 Đánh bấm bầu cây bóng mát, kích thước bầu đất: 0,9m x 0,9m x 0,7m (theo 228/TB-UBND ngày 9/5/2022)
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.144.138
63 Trồng cây bóng mát, đường kính bầu đất: 0,9m x 0,9m x 0,7m (theo 228/TB-UBND ngày 9/5/2022)
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.188.827
64 Ca xe vận chuyển cây, thảm cỏ
7 ca Theo quy định tại Chương V 1.094.876
65 HOÀN TRẢ ĐIỆN CHIẾU SÁNG
0 Theo quy định tại Chương V 0
66 Tháo cột điện chiếu sáng và lắp dựng lại
7 1 cột Theo quy định tại Chương V 7.881.454
67 Tháo cáp ngầm và lắp lại
5.5 40m Theo quy định tại Chương V 9.860.786
68 Lắp đặt tiếp địa cho cột điện
8 bộ Theo quy định tại Chương V 409.705
69 ĐẶT CỐNG D1000, D800
0 Theo quy định tại Chương V 0
70 Cặt mặt đường bê tông Asphan
1 ca Theo quy định tại Chương V 502.897
71 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép
12.6 m3 Theo quy định tại Chương V 644.076
72 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II
1327.324 m3 Theo quy định tại Chương V 83.460
73 Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
277.5 100m Theo quy định tại Chương V 968.858
74 Vét bùn đầu cọc
44.4 m3 Theo quy định tại Chương V 289.341
75 Đắp cát đen phủt đầu cọc độ chặt yêu cầu K=0,95
0.444 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.145.513
76 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 1000mm
333 cái Theo quy định tại Chương V 402.242
77 Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2m, đường kính 1000mm
111 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 3.532.299
78 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm
111 mối nối Theo quy định tại Chương V 103.054
79 Đắp cát công trình
379.5312 m3 Theo quy định tại Chương V 635.793
80 Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95
3.5592 100m3 Theo quy định tại Chương V 46.891.564
81 Đắp đất núi nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95
0.252 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.252.282
82 Đất núi
25.2 m3 Theo quy định tại Chương V 355.208
83 Đắp đất độ chặt yêu cầu K=0,85
1.402 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.160.803
84 Đắp đất màu tận dụng nền móng công trình, nền đường
105.15 m3 Theo quy định tại Chương V 172.373
85 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại
322.464 m3 Theo quy định tại Chương V 83.109
86 Đất thừa
1138.974 m3 Theo quy định tại Chương V 0
87 Vận chuyển đất cấp II
11.3897 100m3 Theo quy định tại Chương V 7.494.774
88 Xây giếng thăm; 5ga :KT 1.0x1.5 +1ga KT 1.2x1.5 +1ga KT 1.6x1.6
0 Theo quy định tại Chương V 0
89 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II
139.2866 m3 Theo quy định tại Chương V 85.921
90 Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
25.3563 100m Theo quy định tại Chương V 968.858
91 Vét bùn đầu cọc
4.057 m3 Theo quy định tại Chương V 289.341
92 Đắp cát phủ đầu cọc bđộ chặt yêu cầu K=0,95
0.0406 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.145.513
93 Đổ bê tông bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30
4.057 m3 Theo quy định tại Chương V 1.576.833
94 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
4.9467 tấn Theo quy định tại Chương V 24.579.041
95 Gia công thang lên xuống inox 304
0.0838 tấn Theo quy định tại Chương V 191.868.924
96 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.162 100m2 Theo quy định tại Chương V 16.608.405
97 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật
2.299 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.803.496
98 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái
0.192 100m2 Theo quy định tại Chương V 16.343.480
99 Đổ bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250, PCB30
37.467 m3 Theo quy định tại Chương V 2.204.362
100 Mua nắp ga gang
6 cái Theo quy định tại Chương V 7.226.645
101 Mua và lắp đăt van 1 chiều
1 cái Theo quy định tại Chương V 61.242.750
102 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0.0327 tấn Theo quy định tại Chương V 26.248.134
103 Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30
0.39 m3 Theo quy định tại Chương V 2.022.641
104 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0.037 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.591.936
105 Ca xe vận chuyển tấm đan+nắp ga +SCR
1 ca Theo quy định tại Chương V 1.074.969
106 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu
12 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 46.008
107 Đắp cát công trình
26.8836 m3 Theo quy định tại Chương V 635.793
108 Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95
0.143 100m3 Theo quy định tại Chương V 46.891.564
109 Đắp đất núi nền độ chặt yêu cầu K=0,95
0.0128 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.252.282
110 Đất núi
1.28 m3 Theo quy định tại Chương V 355.208
111 Đắp đất tận dụng độ chặt yêu cầu K=0,85
0.0978 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.160.803
112 Đắp đất màu tận dụng nền móng công trình, nền đường
7.335 m3 Theo quy định tại Chương V 172.373
113 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại
31.9136 m3 Theo quy định tại Chương V 83.109
114 Đất thừa
126.2286 Theo quy định tại Chương V 0
115 Vận chuyển đất cấp II
1.2623 100m3 Theo quy định tại Chương V 7.494.774
116 Biện pháp thi công ga, cống
0 tấn Theo quy định tại Chương V 31.072.075
117 Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II
60.0375 100m Theo quy định tại Chương V 8.682.986
118 Thuê cừ Larsen, văng chống
464.7943 tấn Theo quy định tại Chương V 857.399
119 Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang
7.9089 tấn Theo quy định tại Chương V 8.771.763
120 Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn
60.0375 100m cọc Theo quy định tại Chương V 9.878.317
121 Hoàn trả đường nhựa
93.6 m2 Theo quy định tại Chương V 0
122 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0.2808 100m3 Theo quy định tại Chương V 57.471.058
123 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
0.1872 100m3 Theo quy định tại Chương V 57.471.058
124 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
0.936 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.961.888
125 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm
0.936 100m2 Theo quy định tại Chương V 26.534.600
126 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
0.936 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.687.133
127 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm
0.936 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.346.945
128 Lắp đặt mới cống D800
0 Theo quy định tại Chương V 0
129 Lắp đặt cống l= 39m
0 Theo quy định tại Chương V 0
130 Cặt mặt đường bê tông Asphan
1 ca Theo quy định tại Chương V 502.897
131 Phá dỡ kết cấu bê tông
10.53 m3 Theo quy định tại Chương V 644.076
132 Đào đất
167.0752 m3 Theo quy định tại Chương V 79.767
133 Vét bùn đầu cọc
7.02 m3 Theo quy định tại Chương V 289.341
134 Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
43.875 100m Theo quy định tại Chương V 968.858
135 Đắp cát công trình
7.02 m3 Theo quy định tại Chương V 635.793
136 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính <=1000mm
58.5 cái Theo quy định tại Chương V 279.757
137 Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2m, đường kính <= 1000mm
19.5 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 2.337.697
138 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm
18 mối nối Theo quy định tại Chương V 103.054
139 Đắp cát công trình
47.9505 m3 Theo quy định tại Chương V 635.793
140 Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95
0.2176 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.145.513
141 Đắp đất núi nền độ chặt yêu cầu K=0,95
0.2106 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.252.282
142 Đất núi
21.06 m3 Theo quy định tại Chương V 355.208
143 Bốc xếp đất các loại
43.9452 m3 Theo quy định tại Chương V 60.331
144 Vận chuyển đất cấp II
1.8463 100m3 Theo quy định tại Chương V 7.494.774
145 Biện pháp thi công đặt cống D800
0 Theo quy định tại Chương V 0
146 Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn , chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II
7.8 100m Theo quy định tại Chương V 8.682.986
147 Thuê cừ Larsen, văng chống
60.6274 tấn Theo quy định tại Chương V 857.399
148 Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang
1.1734 tấn Theo quy định tại Chương V 8.771.763
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1874 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second