Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200149705 | HAIPHONG SEWERAGE AND DRAINAGE ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
4.803.720.584,6506 VND | 4.803.721.000 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn |
|
7.8 | 100m cọc | Theo quy định tại Chương V | 9.878.317 | ||
2 | Hoàn trả đường nhựa |
|
83.46 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
3 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
|
0.2504 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 57.471.058 | ||
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
|
0.1669 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 57.471.058 | ||
5 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
|
0.8346 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.961.888 | ||
6 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
|
0.8346 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 26.534.600 | ||
7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
|
0.8346 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.687.133 | ||
8 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm |
|
0.8346 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.346.945 | ||
9 | Cống sập |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
10 | Lắp đặt cống D800; l= 40m trong đó 15m trên vỉa hè; 25m dưới đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
11 | Cặt mặt đường bê tông Asphan |
|
1 | ca | Theo quy định tại Chương V | 502.897 | ||
12 | Phá dỡ kết cấu mặt đường nhựa |
|
11.34 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 644.076 | ||
13 | Đào đất |
|
157.862 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 79.766 | ||
14 | Vét bùn đầu cọc |
|
7.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 289.341 | ||
15 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II |
|
45 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 968.858 | ||
16 | Đắp cát công trình đắp móng đường ống |
|
7.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 635.793 | ||
17 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính <=1000mm |
|
60 | cái | Theo quy định tại Chương V | 279.757 | ||
18 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính <= 1000mm |
|
20 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 2.337.697 | ||
19 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm |
|
20 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | 103.054 | ||
20 | Đắp cát công trình |
|
49.18 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 635.793 | ||
21 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.2286 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.145.513 | ||
22 | Đắp đất núi nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.135 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.252.282 | ||
23 | Đất núi |
|
13.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 355.208 | ||
24 | Bốc xếp đất các loại |
|
50.112 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 60.331 | ||
25 | Vận chuyển đất cấp II |
|
1.764 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.494.774 | ||
26 | Biện pháp thi công đặt cống D800 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
27 | Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II |
|
9 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 8.682.986 | ||
28 | Thuê cừ Larsen, văng chống |
|
69.7913 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 857.399 | ||
29 | Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang |
|
1.3013 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.771.763 | ||
30 | Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn |
|
9 | 100m cọc | Theo quy định tại Chương V | 9.878.317 | ||
31 | Hoàn trả đường nhựa: 25m |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
32 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
|
0.1605 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 57.471.058 | ||
33 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
|
0.107 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 57.471.058 | ||
34 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
|
0.535 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.961.888 | ||
35 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
|
0.535 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 26.534.600 | ||
36 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
|
0.535 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.687.133 | ||
37 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm |
|
0.535 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.346.945 | ||
38 | HOÀN TRẢ BÓ VỈA, NỐI ĐI BỘ, BIỂN BÁO |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
39 | Hoàn trả kết cấu |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
40 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.0373 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.018.578 | ||
41 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
|
0.024 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 58.318.412 | ||
42 | Đổ bê tông bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
|
1.3031 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.872.569 | ||
43 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8% |
|
0.0016 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 111.662.923 | ||
44 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm |
|
8.164 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 146.569 | ||
45 | Hoàn trả bó vỉa, tấm đan rãnh |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
46 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.234 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.915.969 | ||
47 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 |
|
7.473 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.606.033 | ||
48 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
|
74.73 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.661 | ||
49 | Mua bó vỉa loại 1 |
|
13 | m | Theo quy định tại Chương V | 224.557 | ||
50 | Mua bó vỉa loại 2 |
|
6 | m | Theo quy định tại Chương V | 112.278 | ||
51 | mua bó vỉa loại 3 |
|
15 | m | Theo quy định tại Chương V | 122.259 | ||
52 | Mua tấm đan rãnh |
|
30 | viên | Theo quy định tại Chương V | 56.139 | ||
53 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu |
|
264 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 46.860 | ||
54 | Hoàn trả biển báo |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
55 | Tháo dỡ biển báo |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 311.884 | ||
56 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm, PCB30 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 386.905 | ||
57 | HOÀN TRẢ CÂY XANH |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
58 | Đánh cây hoa giấy hiện trạng |
|
155 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.324 | ||
59 | Trồng lại cây hoa giấy |
|
155 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 37.380 | ||
60 | Di chuyển thảm cỏ nhung về vườn ươm |
|
6 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.178.500 | ||
61 | Trồng lại thảm cỏ nhung |
|
6 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.376.173 | ||
62 | Đánh bấm bầu cây bóng mát, kích thước bầu đất: 0,9m x 0,9m x 0,7m (theo 228/TB-UBND ngày 9/5/2022) |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.144.138 | ||
63 | Trồng cây bóng mát, đường kính bầu đất: 0,9m x 0,9m x 0,7m (theo 228/TB-UBND ngày 9/5/2022) |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.188.827 | ||
64 | Ca xe vận chuyển cây, thảm cỏ |
|
7 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.094.876 | ||
65 | HOÀN TRẢ ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
66 | Tháo cột điện chiếu sáng và lắp dựng lại |
|
7 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 7.881.454 | ||
67 | Tháo cáp ngầm và lắp lại |
|
5.5 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 9.860.786 | ||
68 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 409.705 | ||
69 | ĐẶT CỐNG D1000, D800 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
70 | Cặt mặt đường bê tông Asphan |
|
1 | ca | Theo quy định tại Chương V | 502.897 | ||
71 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
|
12.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 644.076 | ||
72 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II |
|
1327.324 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 83.460 | ||
73 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II |
|
277.5 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 968.858 | ||
74 | Vét bùn đầu cọc |
|
44.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 289.341 | ||
75 | Đắp cát đen phủt đầu cọc độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.444 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.145.513 | ||
76 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 1000mm |
|
333 | cái | Theo quy định tại Chương V | 402.242 | ||
77 | Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2m, đường kính 1000mm |
|
111 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 3.532.299 | ||
78 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm |
|
111 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | 103.054 | ||
79 | Đắp cát công trình |
|
379.5312 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 635.793 | ||
80 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
3.5592 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 46.891.564 | ||
81 | Đắp đất núi nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.252 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.252.282 | ||
82 | Đất núi |
|
25.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 355.208 | ||
83 | Đắp đất độ chặt yêu cầu K=0,85 |
|
1.402 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.160.803 | ||
84 | Đắp đất màu tận dụng nền móng công trình, nền đường |
|
105.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 172.373 | ||
85 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại |
|
322.464 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 83.109 | ||
86 | Đất thừa |
|
1138.974 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
87 | Vận chuyển đất cấp II |
|
11.3897 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.494.774 | ||
88 | Xây giếng thăm; 5ga :KT 1.0x1.5 +1ga KT 1.2x1.5 +1ga KT 1.6x1.6 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
89 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II |
|
139.2866 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 85.921 | ||
90 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II |
|
25.3563 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 968.858 | ||
91 | Vét bùn đầu cọc |
|
4.057 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 289.341 | ||
92 | Đắp cát phủ đầu cọc bđộ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.0406 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.145.513 | ||
93 | Đổ bê tông bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 |
|
4.057 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.576.833 | ||
94 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
4.9467 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.579.041 | ||
95 | Gia công thang lên xuống inox 304 |
|
0.0838 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 191.868.924 | ||
96 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.162 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.608.405 | ||
97 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
|
2.299 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.803.496 | ||
98 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái |
|
0.192 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.343.480 | ||
99 | Đổ bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
|
37.467 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.204.362 | ||
100 | Mua nắp ga gang |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.226.645 | ||
101 | Mua và lắp đăt van 1 chiều |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 61.242.750 | ||
102 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
|
0.0327 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.248.134 | ||
103 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
|
0.39 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.022.641 | ||
104 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
|
0.037 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.591.936 | ||
105 | Ca xe vận chuyển tấm đan+nắp ga +SCR |
|
1 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.074.969 | ||
106 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu |
|
12 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 46.008 | ||
107 | Đắp cát công trình |
|
26.8836 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 635.793 | ||
108 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.143 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 46.891.564 | ||
109 | Đắp đất núi nền độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.0128 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.252.282 | ||
110 | Đất núi |
|
1.28 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 355.208 | ||
111 | Đắp đất tận dụng độ chặt yêu cầu K=0,85 |
|
0.0978 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.160.803 | ||
112 | Đắp đất màu tận dụng nền móng công trình, nền đường |
|
7.335 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 172.373 | ||
113 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại |
|
31.9136 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 83.109 | ||
114 | Đất thừa |
|
126.2286 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
115 | Vận chuyển đất cấp II |
|
1.2623 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.494.774 | ||
116 | Biện pháp thi công ga, cống |
|
0 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 31.072.075 | ||
117 | Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II |
|
60.0375 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 8.682.986 | ||
118 | Thuê cừ Larsen, văng chống |
|
464.7943 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 857.399 | ||
119 | Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang |
|
7.9089 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.771.763 | ||
120 | Nhổ cừ larsen bằng búa rung 170kW, trên cạn |
|
60.0375 | 100m cọc | Theo quy định tại Chương V | 9.878.317 | ||
121 | Hoàn trả đường nhựa |
|
93.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
122 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
|
0.2808 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 57.471.058 | ||
123 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
|
0.1872 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 57.471.058 | ||
124 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
|
0.936 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.961.888 | ||
125 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
|
0.936 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 26.534.600 | ||
126 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
|
0.936 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.687.133 | ||
127 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm |
|
0.936 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.346.945 | ||
128 | Lắp đặt mới cống D800 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
129 | Lắp đặt cống l= 39m |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
130 | Cặt mặt đường bê tông Asphan |
|
1 | ca | Theo quy định tại Chương V | 502.897 | ||
131 | Phá dỡ kết cấu bê tông |
|
10.53 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 644.076 | ||
132 | Đào đất |
|
167.0752 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 79.767 | ||
133 | Vét bùn đầu cọc |
|
7.02 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 289.341 | ||
134 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II |
|
43.875 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 968.858 | ||
135 | Đắp cát công trình |
|
7.02 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 635.793 | ||
136 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính <=1000mm |
|
58.5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 279.757 | ||
137 | Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2m, đường kính <= 1000mm |
|
19.5 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 2.337.697 | ||
138 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm |
|
18 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | 103.054 | ||
139 | Đắp cát công trình |
|
47.9505 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 635.793 | ||
140 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.2176 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.145.513 | ||
141 | Đắp đất núi nền độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.2106 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.252.282 | ||
142 | Đất núi |
|
21.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 355.208 | ||
143 | Bốc xếp đất các loại |
|
43.9452 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 60.331 | ||
144 | Vận chuyển đất cấp II |
|
1.8463 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.494.774 | ||
145 | Biện pháp thi công đặt cống D800 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
146 | Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn , chiều dài cọc <=12 m, đất cấp II |
|
7.8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 8.682.986 | ||
147 | Thuê cừ Larsen, văng chống |
|
60.6274 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 857.399 | ||
148 | Lắp dựng văng chống dọc và văng chống ngang |
|
1.1734 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.771.763 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.