Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu | Trượt ở giai đoạn nào |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | 0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | Chào vượt giá kế hoạch | ||
3 | 0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Chào vượt giá kế hoạch | ||
4 | 0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | Chào vượt giá kế hoạch | ||
5 | 0101386261 | Liên danh thầu Công ty cổ phần thương mại Minh Dân – Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | Chào vượt giá kế hoạch | |
6 | 0600337774 | Liên danh thầu Công ty cổ phần thương mại Minh Dân – Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | Chào vượt giá kế hoạch | |
7 | 4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Chào vượt giá kế hoạch | ||
8 | 0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | Chào vượt giá kế hoạch | ||
9 | 1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | Chào vượt giá kế hoạch | ||
10 | 0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | Chào vượt giá kế hoạch | ||
11 | 0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | 0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | 0104867284 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | 0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | Chào vượt giá kế hoạch | ||
15 | 0102643634 | Công ty Cổ phần Thương Mại Dược phẩm Alpha Pháp | Không đáp ứng tính hợp lệ của HSĐXTC | ||
16 | 0102795203 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fraizeron 150mg |
QLSP-H02-983-16
|
90 | Lọ | 150mg | Thụy Sỹ | 7.820.000 | |
2 | Metformin Stella 1000mg |
VD -27526-17
|
400.000 | Viên | 1000mg | Việt Nam | 1.700 | |
3 | Refresh Tears |
VN-19386-15
|
200 | Lọ | 0,5% | Mỹ | 64.102 | |
4 | Aminazin 1,25% |
VD-30228-18
|
200 | Ống | 25mg/2ml | Việt Nam | 2.100 | |
5 | Glumeform 500 XR |
VD-35538-22
|
20.000 | viên | 500mg | Việt Nam | 944 | |
6 | Oceperido |
VD-32181-19
|
50.000 | Viên | 4mg | Việt Nam | 3.199 | |
7 | Lobetasol |
VD-33668-19
|
1.000 | Tuýp | 100mg + 6,4mg; 10g | Việt Nam | 14.700 | |
8 | Glumeform 500 XR |
VD-35538-22
|
700.000 | viên | 500mg | Việt Nam | 944 | |
9 | Coveram 10-10 Tab 10-10mg 30's |
VN-18632-15
|
9.000 | Viên | 10mg; 10mg | Ailen | 10.123 | |
10 | Felodipine Stella 5mg retard |
VD-26562-17
|
20.000 | Viên | 5mg | Việt Nam | 1.400 | |
11 | STIMUFER |
VN-22783-21
|
550.000 | Viên | 750mg | India | 1.900 | |
12 | Coveram 10-5 Tab 10-5mg 30's |
VN-18633-15
|
12.000 | Viên | 10mg; 5mg | Ailen | 10.123 | |
13 | Plendil Plus Tab 5/47.5 30's |
VN-20224-17
|
10.000 | Viên | Felodipin 5mg; Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg hoặc Metoprolol 39mg) | Thụy Điển | 7.396 | |
14 | Hasanbest 500/5 |
VD-32392-19
|
50.000 | Viên | 500mg + 5mg | Việt Nam | 2.394 | |
15 | Viacoram 3.5mg/2.5mg Tab 30's |
VN3-46-18
|
130.000 | Viên | 3,5mg; 2,5mg | Ailen | 5.960 | |
16 | COLESTRIM SUPRA |
VN-18373-14
|
100.000 | Viên | 145mg | France | 7.000 | |
17 | PERGLIM M-2. |
VN-20807-17
|
200.000 | Viên | 2mg + 500mg | India | 3.000 | |
18 | BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) |
VN-20510-17
|
130.000 | Viên | 4mg+ 5mg | Ba Lan | 4.465 | |
19 | Fenostad 200 |
VD-25983-16
|
50.000 | Viên | 200mg | Việt Nam | 2.100 | |
20 | Comiaryl 2mg/500mg |
VD-33885-19
|
100.000 | Viên | 500mg + 2mg | Việt Nam | 2.500 | |
21 | Amlessa 4mg/10mg Tablets |
VN-22311-19
|
60.000 | Viên | 4mg+ 10mg | Slovenia | 5.680 | |
22 | Berodual |
VN-22997-22
|
100 | Lọ | 250mcg/ml + 500mcg/ml | Italy | 96.870 | |
23 | Cimaher |
QLSP-1002-17
|
30 | Lọ | 50mg/10ml | CuBa | 5.105.000 | |
24 | VT-Amlopril 4mg/10mg |
VN-22964-21
|
40.000 | Viên | 4mg + 10mg | Ấn Độ | 5.000 | |
25 | SOTRETRAN 10MG |
VN-20347-17
|
2.000 | Viên | 10mg | India | 7.850 | |
26 | Mizatin Capsule |
VN-19512-15
|
30.000 | Viên | 150mg | Hàn Quốc | 2.900 | |
27 | Coveram 5-10 Tab 5mg-10mg 30's |
VN-18634-15
|
55.000 | Viên | 5mg; 10mg | Ailen | 6.589 | |
28 | Elbarine tablet |
VN-22788-21
|
3.000 | Viên | 50mg | Korea | 4.200 | |
29 | Noradrenalin |
VD-24902-16
|
13.000 | Ống | 1mg/1ml | Việt Nam | 26.000 | |
30 | Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's |
VN-18635-15
|
90.000 | Viên | 5mg; 5mg | Ailen | 6.589 | |
31 | Taleva |
VD-27688-17
|
1.000 | Viên | 100mg | Việt Nam | 4.990 | |
32 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml |
VN-20000-16
|
1.000 | Ống | 4mg/4ml | Pháp | 37.275 | |
33 | Risperinob-2 |
VN-16998-13
|
1.000 | viên | 2mg | Bangladesh | 900 | |
34 | Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9% |
VD-30953-18
|
16.000 | Chai | 4,5g/500ml | Việt Nam | 5.979 | |
35 | OCTRIDE 100 |
VN-22579-20
|
1.000 | Ống | 0,1mg/ml | India | 84.000 | |
36 | REDDITUX |
QLSP-861-15
|
10 | Lọ | 100mg/10ml | Ấn Độ | 2.232.518 | |
37 | NATRI CLORID 0,9% |
VD-21954-14
|
11.000 | Chai nhựa | 0,9%/100ml | Việt Nam | 7.380 | |
38 | Oflovid Ophthalmic Ointment |
VN-18723-15
|
400 | Tuýp | 0,3% | Nhật | 74.530 | |
39 | Seretide Evohaler DC 25/250mcg 120d |
VN-22403-19
|
500 | Bình xịt | 25mcg + 250mcg | Tây Ban Nha | 278.090 | |
40 | Natri clorid 10% |
VD-20890-14
|
500 | Ống | 500mg/5ml | Việt Nam | 2.310 | |
41 | Remecilox 200 |
VN-21229-18
|
10.000 | Viên | 200mg | Cyprus | 2.800 | |
42 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d |
VN-21286-18
|
10 | Bình xịt | 25mcg + 125mcg | Tây Ban Nha | 225.996 | |
43 | Glucolyte-2 |
VD-25376-16
|
600 | Chai | (1,955g+0,375+0,68g+0,68g+0,316g+5,76mg+37,5g)/500ml | Việt Nam | 17.000 | |
44 | Goldoflo |
VN-20729-17
|
15.000 | Túi | 200mg/ 40ml | Thụy Sỹ | 154.000 | |
45 | Solufemo |
VD-26830-17
|
25.000 | Ống | 100mg/ 10ml | Việt Nam | 6.800 | |
46 | Oremute 5 |
QLĐB-459-14
|
30.000 | Gói | 520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 5mg | Việt Nam | 2.500 | |
47 | Ofloxacin |
VD-35347-21
|
6.000 | Viên | 300mg | Việt Nam | 1.155 | |
48 | Vizimtex |
VN-20412-17
|
200 | Lọ | 500mg | Hy Lạp | 260.000 | |
49 | Theresol |
VD-20942-14
|
35.000 | Gói | 0,7g + 0,58g + 0,3g + 4g; gói 5,63g | Việt Nam | 1.650 | |
50 | Aciclovir 5% |
VD-18434-13
|
200 | Tuýp | 5%;5g | Việt Nam | 4.100 | |
51 | Biosubtyl - II |
QLSP -856-15
|
130.000 | Viên | 107-108 CFU/ 250mg | Việt Nam | 1.500 | |
52 | Uperio 50mg 2x14 |
VN3-50-18
|
700 | Viên | 24,3mg và 25,7mg (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri 56,551mg) | Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý | 20.000 | |
53 | Aminomix Peripheral 1000ml Bag 6's |
VN-22602-20
|
1.000 | Túi | 1000ml | Áo | 400.000 | |
54 | Baclofus 10 |
VD-31103-18
|
5.000 | Viên | 10mg | Việt Nam | 798 | |
55 | Uperio 100mg 2x14 |
VN3-48-18
|
700 | Viên | 48,6mg và 51,4mg (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri 113,103mg) | Cơ sở sản xuất: Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý | 20.000 | |
56 | Amiparen - 10 |
VD-15932-11
|
800 | Chai | 10%; 200ml | Việt Nam | 63.000 | |
57 | Mezaterol 20 |
VD-25696-16
|
3.000 | Viên | 20mg | Việt Nam | 1.785 | |
58 | Silygamma |
VN-16542-13
|
150.000 | Viên | 150mg | Đức | 3.980 | |
59 | Nephrosteril Inf 250ml 10's |
VN-17948-14
|
1.000 | Chai | 7%, 250 ml | Áo | 91.800 | |
60 | Ocetebu |
VD-32185-19
|
2.000 | Viên | 10mg | Việt Nam | 4.499 | |
61 | Medi-Silymarin |
VD-21321-14
|
100.000 | Viên | 100mg | Việt Nam | 1.100 | |
62 | Nirmin Nephro 7% |
VN-21082-18
|
700 | Chai | 0,51g; 1,03g; 0,71g; 0,28g; 0,38g; 0,48g; 0,19g; 0,62g; 0,49g; 0,43g; 0,32g; 0,63g; 0,43g; 0,45g; 0,037g; 0,15g; 0,138g | Ấn Độ | 120.000 | |
63 | Simulect 20mg 1+1 |
QLSP-1022-17
|
4 | Lọ | 20mg | Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; nhà sản xuất ống dung môi: Áo | 29.682.123 | |
64 | Carsil 90mg |
VN-22116-19
|
150.000 | viên | 90mg | Bulgaria | 3.360 | |
65 | Kidmin |
VD-28287-17
|
1.200 | Chai | 7,2%; 200ml | Việt Nam | 115.000 | |
66 | Lavezzi-5 |
VD-28471-17
|
50.000 | Viên | 5mg | Việt Nam | 4.500 | |
67 | Stazemid 10/10 |
VD-24278-16
|
50.000 | Viên | 10mg + 10mg | Việt Nam | 5.500 | |
68 | Aminoleban |
VD-27298-17
|
600 | Chai | 8%; 200ml | Việt Nam | 104.000 | |
69 | Ribomustin |
VN2-569-17
|
40 | Lọ | 25mg | Đức | 1.795.500 | |
70 | Nasrix |
VD-28475-17
|
100.000 | Viên | 20mg + 10mg | Việt Nam | 4.450 | |
71 | Hepagold |
VN-21298-18
|
1.100 | Túi | 8%; 250ml | Hàn Quốc | 88.000 | |
72 | Ribomustin |
VN2-570-17
|
10 | Lọ | 100mg | Đức | 7.182.000 | |
73 | Sitagil 100 |
VN-21232-18
|
60.000 | Viên | 100mg | Bangladesh | 11.500 | |
74 | Hepagold |
VN-21298-18
|
1.500 | Túi | 8%; 500ml | Hàn Quốc | 120.000 | |
75 | Knevate |
VD-32811-19
|
1.300 | Tuýp | 0,05% | Việt Nam | 10.000 | |
76 | Zlatko-50 |
VD-21484-14
|
30.000 | Viên | 50mg | Việt Nam | 7.250 | |
77 | Bisoplus HCT 5/12.5 |
VD-18530-13
|
50.000 | Viên | 5mg + 12,5mg | Việt Nam | 2.400 | |
78 | NIKP-Citicoline injection 500mg/2ml |
VN-22819-21
|
8.000 | ống | 500mg/2ml | Nhật Bản | 50.890 | |
79 | Bivosos |
QLĐB-668-18
|
210 | Viên | 400mg | Việt Nam | 136.800 | |
80 | M-Prib-3.5 |
VN-19508- 15
|
20 | Lọ | 3,5mg | India | 1.600.000 | |
81 | DogrelSaVi |
VD-31847-19
|
20.000 | Viên | 75mg | Việt Nam | 540 | |
82 | MYVELPA |
VN3-242-19
|
280 | Viên | 400mg + 100mg | Ấn Độ | 245.910 | |
83 | FORMONIDE 200 INHALER |
VN-16445-13
|
1.000 | Bình | 200mcg/liều + 6mcg/liều | India | 145.000 | |
84 | Natri clorid 0,9% |
VD-32457-19
|
44.000 | Túi | 0,9%; 100ml | Việt Nam | 6.258 | |
85 | Sevoflurane |
VN-18162-14
|
40 | Chai | 100%; 250ml | Mỹ | 1.552.000 | |
86 | Briozcal |
VN-22339-19
|
12.000 | Viên | 1250mg + 125IU | Australia | 2.700 | |
87 | NATRI CLORID 0,9% |
VD-21954-14
|
8.000 | Chai nhựa | 0,9%/1000ml | Việt Nam | 14.700 | |
88 | Betaserc 24mg |
VN-21651-19
|
32.000 | Viên | 24mg | Pháp | 5.962 | |
89 | Savprocal D |
VD-30502-18
|
90.000 | Viên | 750mg + 200IU | Việt Nam | 1.400 | |
90 | NATRI CLORID 0,9% |
VD-21954-14
|
36.000 | Chai nhựa | 0,9%/250ml | Việt Nam | 7.380 | |
91 | Be-Stedy 24 |
VN-15722-12
|
20.000 | Viên | 24mg | Ấn Độ | 2.450 | |
92 | Meza-Calci D3 |
VD-31110-18
|
80.000 | Viên | 750mg + 200IU | Việt Nam | 798 | |
93 | NATRI CLORID 0,9% |
VD-21954-14
|
104.000 | Chai nhựa | 0,9%/500ml | Việt Nam | 6.558 | |
94 | Kernhistine 8mg Tablet |
VN-20143-16
|
20.000 | Viên | 8mg | Spain | 1.560 | |
95 | Ideos |
VN-19910-16
|
20.000 | Viên | 1250mg + 400IU | Pháp | 3.400 | |
96 | Natri clorid 0,9% |
VD-22949-15
|
8.000 | Lọ | 0,9%; 10ml | Việt Nam | 1.320 | |
97 | Asbesone |
VN-20447-17
|
100 | tuýp | 0,5mg/1g; 30g | Macedonia | 61.500 | |
98 | Calci clorid 500mg/ 5ml |
VD-22935-15
|
3.000 | Ống | 500mg/ 5ml | Việt Nam | 868 | |
99 | Diprospan |
VN-22026-19
|
250 | Ống | 5mg/ml + 2mg/ml | Bỉ | 63.738 | |
100 | Doxorubicin "Ebewe" 50mg/25ml 1's |
VN-17426-13
|
50 | Lọ | 2mg/ml | Áo | 313.000 | |
101 | Betoptic S 0.25% 5ml |
VN-20837-17
|
30 | Lọ | 0,25% | Bỉ | 85.100 | |
102 | Doxorubicin Bidiphar 50 |
QLĐB-693-18
|
100 | Lọ | 50mg/ 25ml | Việt Nam | 187.950 | |
103 | Lepigin 100 |
VD-24684-16
|
1.200 | Viên | 100mg | Việt Nam | 3.100 | |
104 | Imfinzi 120mg/2.4ml Vial 1's |
SP3-1219-21
|
12 | Lọ | 120mg/2,4ml | CSSX và đóng gói cấp 1: Mỹ; CS đóng gói cấp 2: Thụy Điển; CS kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Anh | 10.467.686 | |
105 | Lepigin 25 |
VD-22741-15
|
1.200 | Viên | 25mg | Việt Nam | 1.890 | |
106 | Imfinzi 500mg/10ml Vial 1's |
SP3-1220-21
|
12 | Lọ | 500mg/10ml | CSSX và đóng gói cấp 1: Mỹ; CS đóng gói cấp 2: Thụy Điển; CS kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Anh | 41.870.745 | |
107 | Neo-Codion |
VN-18966-15
|
1.500 | Viên | 25mg + 100mg + 20mg | Pháp | 3.585 | |
108 | HCQ |
VN-16598-13
|
3.300 | Viên | 200mg | India | 4.480 | |
109 | Colchicina Seid 1mg Tablet |
VN-22254-19
|
20.000 | Viên | 1mg | Spain | 5.200 | |
110 | Laci-eye |
VD-27827-17
|
50 | Ống | 0.3% ; 10ml | Việt Nam | 24.400 | |
111 | Chimitol vaginal tablet |
VN-18623-15
|
1.500 | Viên | 500mg | Korea | 50.000 | |
112 | Hytinon |
VN-22158-19
|
40.000 | Viên | 500mg | Korea | 4.100 | |
113 | Colistin TZF |
VN-19363-15
|
1.300 | lọ | 1.000.000 IU | Ba Lan | 378.000 | |
114 | Antarene codeine 200mg/30mg |
VN-21380-18
|
10.000 | Viên | 200mg + 30mg | Pháp | 8.900 | |
115 | Colirex 1MIU |
VD-21825-14
|
800 | Lọ | 1.000.000 IU | Việt Nam | 177.996 | |
116 | Holoxan |
VN-9945-10
|
135 | Lọ | 1g | Đức | 385.000 | |
117 | Bidicolis 2MIU |
VD-33723-19
|
1.000 | Lọ | 2 MIU | Việt Nam | 336.000 | |
118 | Imatinib Teva 100mg |
VN3-394-22
|
8.000 | Viên | 100mg | Croatia | 63.000 | |
119 | Endoxan |
VN-16581-13
|
140 | Lọ | 200mg | Đức | 49.829 | |
120 | Imasil |
VN3-309-21
|
5.000 | Viên | 100mg | India | 33.600 | |
121 | Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml |
VN-21366-18
|
1.800 | Ống | 0.5mg/10ml | Đức | 24.000 | |
122 | Sita-Met Tablets 50/1000 |
DG3-4-20
|
40.000 | Viên | 1000mg + 50mg | Pakistan | 9.000 | |
123 | Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml |
VN-22494-20
|
12.000 | Ống | 0.1mg/2ml | Đức | 13.650 | |
124 | Mycotrova 1000 |
VD-27941-17
|
5.000 | Viên | 1000mg | Việt Nam | 1.995 | |
125 | Uperio 200mg 4x7 |
VN3-49-18
|
280 | Viên | 97,2mg và 102,8mg (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri 226,206mg) | Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý | 20.000 | |
126 | Methotrexate-Belmed |
VN3-19-18
|
20 | Lọ | 1g | Belarus | 899.000 | |
127 | Zensalbu nebules 5.0 |
VD-21554-14
|
1.000 | Ống | 5mg/2,5ml | Việt Nam | 8.400 | |
128 | Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml |
QLĐB-638-17
|
100 | Lọ | 50mg/ 2ml | Việt Nam | 65.982 | |
129 | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) |
VN-16406-13
|
1.500 | Ống | 5mg/ 5ml (0,1%) | Pháp | 115.000 | |
130 | Mircera 50mcg/0.3ml Inj. B/1 |
SP3-1209-20
|
10 | Bơm tiêm | 50mcg | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | 1.695.750 | |
131 | Vinsalmol 5mg |
VD-35063-21
|
1.500 | Ống | 5mg/5ml | Việt Nam | 99.000 | |
132 | Mircera 100mcg/0.3ml Inj. B/1 |
SP3-1208-20
|
100 | Bơm tiêm | 100mcg | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | 3.291.750 | |
133 | Asosalic |
VN-20961-18
|
100 | tuýp | 30mg/g + 0,5mg/g | Macedonia | 95.000 | |
134 | Medcelore Injection |
VN-19525-15
|
12.000 | Lọ | 40mg | Korea | 29.900 | |
135 | Soravar |
QLĐB-773-19
|
200 | Viên | 200mg | Việt Nam | 345.000 | |
136 | Thyperopa forte |
VD-26833-17
|
30.000 | Viên | 500mg | Việt Nam | 1.617 | |
137 | Sorbitol 3% |
VD-18005-12
|
1.300 | Can | 3%/ 5 lít | Việt Nam | 140.000 | |
138 | ELITAN 10MG/2ML B/10 AMP |
VN-19239-15
|
300 | ống | 10mg/ 2ml | Cyprus | 14.180 | |
139 | Sorbitol 5g |
VD-25582-16
|
20.000 | Gói | 5g | Việt Nam | 460 | |
140 | EGOLANZA |
VN-19639-16
|
30.000 | Viên | 10mg | Hungary | 2.982 | |
141 | Lomexin |
VN-20873-17
|
360 | Viên | 200mg | Ý | 21.000 | |
142 | Olanxol |
VD-26068-17
|
30.000 | Viên | 10mg | Việt Nam | 2.310 | |
143 | FexodineFast 180 |
VD-34226-20
|
30.000 | Viên | 180mg | Việt Nam | 1.239 | |
144 | Tamiflu 75mg Caps B/10 |
VN-22143-19
|
200 | Viên | 75mg | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | 44.877 | |
145 | Telfor 60 |
VD-26604-17
|
15.000 | viên | 60mg | Việt Nam | 744 | |
146 | Omeusa |
VN-20402-17
|
3.000 | Lọ | 1g | Rumani | 72.000 | |
147 | Fexofenadin OD DWP 60 |
VD-35359-21
|
20.000 | Viên | 60mg | Việt Nam | 1.491 | |
148 | Oxacillin 1g |
VD-26162-17
|
3.000 | Lọ | 1g | Việt Nam | 45.000 | |
149 | Ficocyte |
QLSP-1003-17
|
600 | bơm tiêm | 30 MU/0,5ml | Việt Nam | 330.000 | |
150 | Lyoxatin 50mg/10ml |
QLĐB-613-17
|
150 | Lọ | 50mg/ 10ml | Việt Nam | 244.986 | |
151 | Fluzinstad 5 |
VD-25479-16
|
50.000 | Viên | 5mg | Việt Nam | 1.030 | |
152 | Paclitaxelum Actavis |
VN-11619-10
|
300 | Lọ | 260mg/43,33ml | Romania | 1.995.000 | |
153 | Biluracil 500 |
VD-28230-17
|
700 | Lọ | 500mg/ 10ml | Việt Nam | 39.984 | |
154 | PAXUS PM (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel 100mg) |
VN2-351-15
|
150 | Lọ | 100mg | Korea | 3.900.000 | |
155 | Fuxofen 20 |
VD-27038-17
|
9.000 | Viên | 20mg | Việt Nam | 1.030 | |
156 | Sendatron 250 microgram |
VN-22374-19
|
100 | Lọ | 0,25mg | Đức | 630.000 | |
157 | Nufotin |
VD-31043-18
|
6.000 | Viên | 20mg | Việt Nam | 650 | |
158 | Systane Ultra |
VN-19762-16
|
3.600 | Lọ | 0,4% + 0,3% | Mỹ | 60.100 | |
159 | IVABRADINE TABLETS 7.5MG |
VN-22873-21
|
20.000 | Viên | 7,5 mg | India | 5.625 | |
160 | Novotane ultra |
VD-26127-17
|
1.000 | Ống | (4mg+ 3mg)/ml; 5ml | Việt Nam | 45.000 | |
161 | Procoralan Tab 7.5mg 56's |
VN-21894-19
|
10.000 | Viên | 7,5mg | Pháp | 10.546 | |
162 | Kalira |
VD-33992-20
|
1.000 | Gói | 5g | Việt Nam | 14.700 | |
163 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml |
VN-16303-13
|
4.000 | Ống | 1g/10ml | Pháp | 5.800 | |
164 | Betadine Gargle And Mouthwash 1% 125ml |
VN-20035-16
|
100 | Chai | 1% kl/tt | Cyprus | 56.508 | |
165 | Kali clorid 10% |
VD-25324-16
|
14.000 | Ống | 1g/10ml | Việt Nam | 1.248 | |
166 | Betadine Vag Dou Sol 10% 125ml |
VN-22442-19
|
100 | Chai | 10% kl/tt | Cyprus | 42.400 | |
167 | Kalium Chloratum Biomedica |
VN-14110-11
|
25.000 | Viên | 500mg | CH Séc | 1.500 | |
168 | PVP - Iodine 10% |
VD-30239-18
|
1.000 | Lọ | 10,0g/100ml | Việt Nam | 37.000 | |
169 | ZidocinDHG |
VD-21559-14
|
75.000 | viên | 750.000 IU + 125mg | Việt Nam | 1.990 | |
170 | Humira Inj MAI Pen 40mg/ 0.4ml |
QLSP-H03-1172-19
|
40 | Bút tiêm | 40 mg/0.4 ml | Đức | 11.513.216 | |
171 | Cytoflavin |
VN-22033-19
|
300 | Ống | (1g + 0,1g + 0,2g + 0,02g)/ 10ml | LB Nga | 129.000 | |
172 | Differin Cream 0,1% |
VN-19652-16
|
20 | Tuýp | 0,1%;30g | Pháp | 140.600 | |
173 | Gellux |
VD-27438-17
|
90.000 | Gói | 1g/15g | Việt Nam | 3.150 | |
174 | BFS-Adenosin |
VD-31612-19
|
60 | Lọ | 3mg/1ml | Việt Nam | 800.000 | |
175 | Cratsuca Suspension "Standard" |
VN-22473-19
|
50.000 | Gói | 1g | Đài Loan | 5.000 | |
176 | Savi Alendronate |
VD-25266-16
|
200 | Viên | 10mg | Việt Nam | 4.040 | |
177 | Sulpirid DWP 100mg |
VD-35226-21
|
35.000 | Viên | 100mg | Việt Nam | 441 | |
178 | SaViDrinate |
VD-28041-17
|
500 | Viên | 70mg+2800IU | Việt Nam | 58.000 | |
179 | Stogurad |
VD-27452-17
|
20.000 | Viên | 50mg | Việt Nam | 430 | |
180 | Prolufo |
VN-23223-22
|
80.000 | Viên | 10mg | Ấn Độ | 5.600 | |
181 | Chamcromus 0,03% |
VD-26293-17
|
100 | Tuýp | (1,5mg/5g) x 10g | Việt Nam | 52.000 | |
182 | Gourcuff-5 |
VD-28912-18
|
40.000 | Viên | 5mg | Việt Nam | 5.250 | |
183 | Chamcromus 0,1% |
VD-26294-17
|
100 | Tuýp | (5mg/5g) x 10g | Việt Nam | 72.000 | |
184 | Xatral XL 10mg |
VN-22467-19
|
36.000 | Viên | 10 mg | Pháp | 15.291 | |
185 | Avamys Spray Sus. 27.5mcg 60's |
VN-21418-18
|
10 | Bình | 27,5 mcg/ liều xịt | Anh | 173.191 | |
186 | Sadapron 100 |
VN-20971-18
|
30.000 | Viên | 100mg | Cyprus | 1.750 | |
187 | FLUTIFLOW 120 |
VN-20395-17
|
50 | Bình | 0,5mg/g | Ấn Độ | 120.000 | |
188 | Ocetamin 300 |
VD-28285-17
|
50.000 | Viên | 300mg | Việt Nam | 2.199 | |
189 | Mitifive |
VD-35566-22
|
100.000 | Viên | 20mg | Việt Nam | 4.494 | |
190 | Keamine |
VD-27523-17
|
1.000 | viên | 67mg + 101mg + 68mg + 86mg + 59mg + 105mg + 53mg + 23mg + 38mg +30mg (50mg +36mg) | Việt Nam | 12.000 | |
191 | Autifan 40 |
VD-27804-17
|
100.000 | Viên | 40mg | Việt Nam | 5.750 | |
192 | Rocaltrol 0.25mcg Caps B/30 |
VN-14167-11
|
12.000 | viên | 0,25mcg | CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | 4.721 | |
193 | Fosfomed 2g |
VD-24036-15
|
2.000 | Lọ | 2g | Việt Nam | 79.000 | |
194 | Candekern 16mg Tablet |
VN-20455-17
|
80.000 | Viên | 16mg | Spain | 6.700 | |
195 | FDP Medlac |
VD-18569-13
|
60 | Lọ | 5g/50ml | Việt Nam | 264.600 | |
196 | Candekern 8mg Tablet |
VN-20456-17
|
50.000 | Viên | 8mg | Spain | 4.500 | |
197 | Fucicort Cre 15g |
VN-14208-11
|
500 | Tuýp | 2% kl/kl + 0,1% kl/kl | Ireland | 98.340 | |
198 | Ocedetan 8/12,5 |
VD-34355-20
|
100.000 | Viên | 8mg +12,5mg | Việt Nam | 2.499 | |
199 | Neubatel |
VD-28921-18
|
40.000 | Viên | 300mg | Việt Nam | 1.006 | |
200 | Capelodine |
QLĐB-724-18
|
10.000 | Viên | 150mg | Việt Nam | 13.000 | |
201 | Mezapentin 600 |
VD-27886-17
|
30.000 | Viên | 600mg | Việt Nam | 1.890 | |
202 | Dutasteride-5A FARMA 0,5mg |
VD-33759-19
|
5.000 | viên | 0,5mg | Việt Nam | 4.300 | |
203 | Silverzinc 50 |
VD-27002-17
|
50.000 | Viên | 50mg | Việt Nam | 2.500 | |
204 | Duphaston |
VN-21159-18
|
1.500 | Viên | 10mg | Hà Lan | 7.728 | |
205 | Ketamine Hydrochloride injection |
VN-20611-17
|
100 | Lọ | 500mg/10ml | Đức | 60.800 | |
206 | Wolske |
VD-27455-17
|
5.000 | Viên | 10mg | Việt Nam | 4.198 | |
207 | Fastum Gel 30gr 1's |
VN-12132-11
|
30 | Tuýp | 2,5g/100g gel, 30g | Ý | 47.500 | |
208 | Jardiance Duo |
VN3-185-19
|
1.500 | Viên | 12,5mg + 1000mg | Đức | 16.800 | |
209 | Acular |
VN-18806-15
|
20 | Lọ | 0,5% | Ireland | 67.245 | |
210 | Jardiance Duo |
VN3-186-19
|
1.500 | Viên | 12,5mg + 850mg | Đức | 16.800 | |
211 | Algesin-N |
VN-21533-18
|
3.000 | Ống | 30mg/1ml | Rumani | 35.000 | |
212 | Jardiance Duo |
VN3-188-19
|
1.500 | Viên | 5mg + 1000mg | Đức | 11.865 | |
213 | Vinrolac |
VD-17048-12
|
7.000 | Ống | 30mg/1ml | Việt Nam | 4.830 | |
214 | Gemapaxane |
VN-16311-13
|
50 | Bơm tiêm | 2000IU/0,2ml | Ý | 60.000 | |
215 | Huntelaar |
VD-19661-13
|
10.000 | Viên | 4mg | Việt Nam | 1.750 | |
216 | Gemapaxane |
VN-16312-13
|
300 | Bơm tiêm | 4000IU/0,4ml | Ý | 70.000 | |
217 | Lamivudine Savi 100 |
VD-34229-20
|
1.000 | Viên | 100mg | Việt Nam | 2.100 | |
218 | Gemapaxane |
VN-16313-13
|
50 | Bơm tiêm | 6000IU/0,6ml | Ý | 95.000 | |
219 | Savi Lansoprazole 30 |
VD-21353-14
|
20.000 | Viên | 30mg | Việt Nam | 850 | |
220 | Alvotinib 400mg |
VN2-447-16
|
1.800 | Viên | 400mg | Cyprus | 195.000 | |
221 | Gadovist Inj 1 mmol/ml 1x5ml |
VN-22297-19
|
500 | Bơm tiêm | 604,72mg tương đương 1mmol/ml | Đức | 546.000 | |
222 | Idatril 5mg |
VD-18550-13
|
20.000 | Viên | 5mg | Việt Nam | 3.450 | |
223 | Dotarem |
VN-15929-12
|
300 | Lọ | 0,5mmol/ml; 10ml | Pháp | 520.000 | |
224 | Ultibro Breezhaler 110mcg/50mcg 3x10's |
VN-23242-22
|
300 | Hộp | 110mcg + 50mcg | Tây Ban Nha | 699.208 | |
225 | BFS-Galantamine 5.0 mg |
VD-29703-18
|
2.600 | Lọ | 5mg/5ml | Việt Nam | 63.000 | |
226 | Diuresin SR |
VN-15794-12
|
40.000 | viên | 1,5mg | Poland | 2.950 | |
227 | Nivalin 5mg tablets |
VN-22371-19
|
2.000 | viên | 5mg | Bulgaria | 21.000 | |
228 | Indatab SR |
VN-16078-12
|
20.000 | Viên | 1,5mg | Ấn Độ | 2.400 | |
229 | Atiganci |
QLĐB-652-18
|
20 | Lọ | 500mg | Việt Nam | 729.981 | |
230 | Rinalix-Xepa |
VN-17620-13
|
10.000 | Viên | 2,5mg | Malaysia | 3.600 | |
231 | Bigefinib 250 |
QLĐB-510-15
|
300 | Viên | 250mg | Việt Nam | 209.000 | |
232 | Natrixam 1.5mg/10mg Tab 6x5's |
VN3-6-17
|
4.000 | Viên | 1,5mg; 10mg | Pháp | 4.987 | |
233 | Geloplasma Inj 500ml Bag 20's |
VN-19838-16
|
30 | Túi | 500ml | Pháp | 110.000 | |
234 | Natrixam 1.5mg/5mg Tab 6x5's |
VN3-7-17
|
7.200 | Viên | 1,5mg; 5mg | Pháp | 4.987 | |
235 | Gemnil 1000mg/vial |
VN-18210-14
|
300 | Lọ | 1000mg | Greece | 464.982 | |
236 | Indocollyre |
VN-12548-11
|
300 | Lọ | 0,1% | Pháp | 68.000 | |
237 | Bigemax 1g |
VD-21233-14
|
250 | Lọ | 1000 mg | Việt Nam | 336.000 | |
238 | Carmotop 25mg |
VN-21529-18
|
500.000 | Viên | 25mg | Romania | 1.582 | |
239 | Soledivir |
QLĐB-713-18
|
500 | viên | 90mg + 400mg | Việt Nam | 96.000 | |
240 | Carmotop 50mg |
VN-21530-18
|
50.000 | Viên | 50mg | Romania | 2.300 | |
241 | Lenalidomide 25mg |
VN3-325-21
|
600 | Viên | 25mg | Ấn Độ | 391.000 | |
242 | Neometin |
VN-17936-14
|
2.000 | Viên | 500mg+ 108,3mg+ 22,73mg | Pakistan | 9.000 | |
243 | Levobupi-BFS 50 mg |
VD-28877-18
|
100 | Lọ | 50mg/10ml | Việt Nam | 84.000 | |
244 | Micomedil |
VN-18018-14
|
600 | Tuýp | 2% (kl/kl) - tuýp 15g | Cyprus | 60.000 | |
245 | Pollezin |
VN-20500-17
|
3.000 | Viên | 5mg | Hungary | 4.795 | |
246 | Midazolam B.Braun 5mg/ml |
VN-21177-18
|
15.000 | Ống | 5mg/1ml | Đức | 18.900 | |
247 | Madopar 250mg Tabs B/30 |
VN-16259-13
|
2.000 | Viên | 200mg; 50mg | CSSX: Ý, đóng gói: Thụy Sỹ | 6.300 | |
248 | Zodalan |
VD-27704-17
|
15.000 | Ống | 5mg/1ml | Việt Nam | 14.700 | |
249 | SYNDOPA 275 |
VN-22686-20
|
2.000 | Viên | 250 mg + 26.855 mg (dưới dạng Carbidopa anhydrous 25mg) | India | 3.400 | |
250 | Jewell |
VD-28466-17
|
8.000 | Viên | 30mg | Việt Nam | 2.400 | |
251 | Levogolds |
VN-18523-14
|
20.000 | Túi | 750mg/ 150ml | Thụy Sỹ | 245.700 | |
252 | Heraprostol |
VD-29544-18
|
2.000 | viên | 200mcg | Việt Nam | 3.440 | |
253 | Letdion |
VN-22724-21
|
500 | lọ | 25mg/5ml | Romania | 84.000 | |
254 | Dkasolon |
VD-32495-19
|
100 | Lọ | 0,05mg | Việt Nam | 112.500 | |
255 | Levomepromazin 25mg |
VD-24685-16
|
1.000 | Viên | 25mg | Việt Nam | 588 | |
256 | Accord Palonosetron |
VN-22800-21
|
100 | Ống | 0,25mg/5ml | Ấn Độ | 450.000 | |
257 | Endoxan |
VN-16582-13
|
200 | Lọ | 500mg | Đức | 124.376 | |
258 | Idrona 30 |
VN-20328-17
|
80 | Lọ | 30mg | India | 619.500 | |
259 | Nucleo CMP forte |
VN-18720-15
|
2.000 | Ống | 10mg + 2,66mg | Tây Ban Nha | 54.000 | |
260 | Luotai |
VN-18348-14
|
5.000 | Lọ | 200mg | Trung Quốc | 115.500 | |
261 | Leolen Forte |
VD-24814-16
|
2.000 | Viên | 5mg + 3mg | Việt Nam | 4.200 | |
262 | Paparin |
VD-20485-14
|
1.800 | Ống | 40mg/2ml | Việt Nam | 2.090 | |
263 | Zacutas 60 |
VD3-30-19
|
210 | Viên | 60mg | Việt Nam | 132.000 | |
264 | Oprymea Prolonged-release tablet |
VN-23173-22
|
1.000 | Viên | 0,75mg | Slovenia | 24.000 | |
265 | Xigduo XR 10mg/1000mg Tab 4x7's |
VN3-216-19
|
1.120 | Viên | 10mg/1000mg | Mỹ | 21.470 | |
266 | Pravastatin Savi 10 |
VD-25265-16
|
200.000 | viên | 10mg | Việt Nam | 4.150 | |
267 | Xigduo XR 10mg/500mg Tab 4x7's |
VN3-217-19
|
1.120 | Viên | 10mg/500mg | Mỹ | 21.470 | |
268 | Fasthan 20 |
VD-28021-17
|
110.000 | Viên | 20mg | Việt Nam | 7.000 | |
269 | Thuốc tiêm Decitabine 50mg/lọ |
VN3-57-18
|
90 | Lọ | 50mg | Ấn Độ | 8.833.500 | |
270 | Pravastatin DWP 30mg |
VD-35225-21
|
200.000 | Viên | 30mg | Việt Nam | 2.499 | |
271 | Berlthyrox 100 |
VN-10763-10
|
30.000 | Viên | 100mcg | Đức | 535 | |
272 | Oceprava 10 |
VD-30702-18
|
50.000 | Viên | 10mg | Việt Nam | 3.100 | |
273 | Disthyrox |
VD-21846-14
|
40.000 | Viên | 100mcg | Việt Nam | 294 | |
274 | Pred Forte |
VN-14893-12
|
100 | Chai | 1% w/v (10mg/ml) | Ireland | 31.762 | |
275 | Levothyrox Tab 50mcg 3x10's |
VN-17750-14
|
14.400 | Viên | 50mcg | CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico | 1.007 | |
276 | Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) |
VN-21928-19
|
5.000 | Viên | 75mg | Ba Lan | 5.399 | |
277 | Lidocain |
VN-20499-17
|
100 | Lọ | 3,8g | Hungary | 159.000 | |
278 | PREGABALIN CAPSULES 75 mg |
VN-22722-21
|
15.000 | Viên | 75 mg | India | 1.480 | |
279 | Linezan |
VN-22769-21
|
400 | Túi | 600mg/300ml | Hy Lạp | 695.000 | |
280 | Novocain 3% |
VD-26322-17
|
5.000 | Ống | 60mg/2ml | Việt Nam | 525 | |
281 | Inlezone 600 |
VD-32784-19
|
1.200 | Túi | 600mg/300ml | Việt Nam | 195.000 | |
282 | AlphaDHG |
VD-20546-14
|
75.000 | viên | 21 microkatal | Việt Nam | 594 | |
283 | Permixon 160mg |
VN-22575-20
|
10.000 | Viên | 160mg | Pháp | 7.493 | |
284 | Mezaverin 120 mg |
VD-30390-18
|
10.000 | Viên | 120mg | Việt Nam | 630 | |
285 | Tazenase |
VN-21369-18
|
15.000 | Viên | 20mg | Portugal | 3.600 | |
286 | Ambroxol HCl Tablets 30mg |
VN-21346-18
|
30.000 | Viên | 30mg | Đài Loan | 1.050 | |
287 | Lisiplus HCT 10/12.5 |
VD-17766-12
|
50.000 | viên | 10mg + 12,5mg | Việt Nam | 3.000 | |
288 | JW Amikacin 500mg/100ml Injection |
VN-19684-16
|
6.000 | Chai | 500mg/ 100ml | Korea | 49.980 | |
289 | ROWATINEX |
VN-15245-12
|
10.000 | viên | 31mg + 15mg + 3mg +4mg +10mg + 4mg | Ireland | 3.470 | |
290 | DIAPHYLLIN VENOSUM |
VN-19654-16
|
300 | Ống | 4,8%;5ml | Hungary | 18.155 | |
291 | Pracetam 1200 |
VD-18536-13
|
80.000 | viên | 1200mg | Việt Nam | 2.150 | |
292 | BFS - Amiron |
VD-28871-18
|
300 | Lọ | 150mg/ 3ml | Việt Nam | 24.000 | |
293 | Pracetam 400 |
VD-22675-15
|
60.000 | Viên | 400mg | Việt Nam | 800 | |
294 | Amitriptyline Hydrochloride 10mg |
VD-29098-18
|
30.000 | Viên | 10mg | Việt Nam | 1.450 | |
295 | Dasoltac 400 |
VD-25760-16
|
25.000 | Ống | 400mg/8ml | Việt Nam | 4.390 | |
296 | Amitriptylin 25mg |
VD-31039-18
|
95.000 | Viên | 25mg | Việt Nam | 120 | |
297 | Systane |
VN-13977-11
|
600 | Chai | 4mg/ml + 3mg/ml | Mỹ | 74.700 | |
298 | Amdepin Duo |
VN-20918-18
|
50.000 | Viên | 5mg + 10mg | Ấn Độ | 3.600 | |
299 | Savi Deferipron 500 |
VD-24270-16
|
6.000 | Viên | 500mg | Việt Nam | 10.350 | |
300 | Xalvobin 500mg film-coated tablet |
VN-20931-18
|
22.000 | Viên | 500mg | Cyprus | 38.000 | |
301 | Vinroxamin |
VD-34793-20
|
4.500 | Lọ | 500mg | Việt Nam | 127.000 | |
302 | Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland) |
VN-19945-16
|
460 | Lọ | 100mcg/1ml | Đức | 358.233 | |
303 | Fluomizin |
VN-16654-13
|
4.000 | Viên | 10mg | Đức | 19.420 | |
304 | Hemotocin |
VD-26774-17
|
150 | Lọ | 100mcg/1ml | Việt Nam | 346.500 | |
305 | Suprane |
VN-17261-13
|
5 | Chai | 100%; 240ml | Mỹ | 2.700.000 | |
306 | Dixirein Tab 500 |
VD-35180-21
|
60.000 | Viên | 500mg | Việt Nam | 1.659 | |
307 | Desloratadin ODT 5 |
VD-35516-21
|
20.000 | Viên | 5mg | Việt Nam | 1.491 | |
308 | Liposic eye gel |
VN-15471-12
|
100 | Tuýp | 0,2% (2mg/g) | Đức | 56.000 | |
309 | Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg |
VN-18301-14
|
600 | Viên | 60mcg | Anh | 22.133 | |
310 | Bocartin 50 |
VD-21241-14
|
900 | Lọ | 50mg/ 5ml | Việt Nam | 130.200 | |
311 | Depaxan |
VN-21697-19
|
6.000 | Ống | 4mg/1ml | Rumani | 24.000 | |
312 | Karvidil 12,5mg |
VN-22552-20
|
2.000 | Viên | 12,5mg | Latvia | 2.950 | |
313 | Dexamethasone |
VD-27152-17
|
7.000 | Ống | 4mg/1ml | Việt Nam | 725 | |
314 | Karvidil 6,25mg |
VN-22553-20
|
3.000 | Viên | 6,25mg | Latvia | 2.200 | |
315 | Maxitrol |
VN-21925-19
|
1.100 | Tuýp | 1mg/gram + 3500IU/gram; 6000IU/gram | Bỉ | 51.900 | |
316 | Cephalexin 500mg |
VD-18300-13
|
10.000 | Viên | 500mg | Việt Nam | 2.860 | |
317 | Gemcitabin "Ebewe" 200mg/20ml 1's |
VN-21918-19
|
100 | Lọ | 10mg/ml | Áo | 141.579 | |
318 | pms-Entecavir 0.5mg |
VN3-298-20
|
3.000 | Viên | 0.5mg | Canada | 52.500 | |
319 | Bigemax 200 |
VD-21234-14
|
100 | Lọ | 200 mg | Việt Nam | 126.000 | |
320 | Tonios-0,5 |
VD3-44-20
|
8.000 | Viên | 0,5mg | Việt Nam | 15.000 | |
321 | Gemfibstad 300 |
VD-24561-16
|
5.000 | Viên | 300mg | Việt Nam | 2.000 | |
322 | Hepariv |
VN2-558-17
|
200 | Viên | 0,5mg | Ấn Độ | 32.000 | |
323 | Hepa-Merz |
VN-17364-13
|
2.000 | Ống | 5g/10ml | Đức | 115.000 | |
324 | Xtandi 40mg Cap 4x28's |
VN3-255-20
|
1.456 | Viên | 40mg | CSSX: Mỹ; CSĐG sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp: Hà Lan | 586.607 | |
325 | Vin-hepa 5g |
VD-28701-18
|
1.000 | Ống | 5g/10ml | Việt Nam | 26.000 | |
326 | Ephedrine Aguettant 30mg/10ml |
VN-20793-17
|
1.000 | Ống | 30mg/10ml | Pháp | 76.125 | |
327 | Losagen 100 |
VN-19475-15
|
50.000 | Viên | 100mg | Ấn Độ | 2.730 | |
328 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
VN-19221-15
|
2.000 | Ống | 30mg/ml; 1ml | Pháp | 57.750 | |
329 | Lovarem tablets |
VN-22752-21
|
150.000 | Viên | 20mg | Cyprus | 3.450 | |
330 | Adrenalin 1mg/10ml |
VD-32031-19
|
2.000 | Ống | 1mg/10ml | Việt Nam | 5.040 | |
331 | Japrolox Tab 60mg 20's |
VN-15416-12
|
6.000 | Viên | 60mg loxoprofen sodium | Nhật Bản | 4.620 | |
332 | Epirubicin Bidiphar 10 |
QLĐB-636-17
|
60 | Lọ | 10mg/ 5ml | Việt Nam | 123.795 | |
333 | Fortrans |
VN-19677-16
|
500 | Gói | 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g | Pháp | 29.999 | |
334 | Epirubicin Bidiphar 50 |
QLĐB-666-18
|
40 | Lọ | 50mg/ 25ml | Việt Nam | 336.000 | |
335 | Coliet |
VD-32852-19
|
1.200 | Gói | 64g + 5,7g + 1,68g +1,46g + 0,75g | Việt Nam | 27.930 | |
336 | Toujeo Solostar |
QLSP-1113-18
|
40 | Bút tiêm | 300 đơn vị/ml x 1,5ml | Đức | 415.000 | |
337 | Magne - B6 Stella Tablet |
VD-23355-15
|
120.000 | Viên | 470mg + 5mg | Việt Nam | 780 | |
338 | Ryzodeg® Flextouch® 100U/ml |
QLSP-929-16
|
240 | Bút tiêm | (7,68mg + 3,15mg)/3ml | Đan Mạch | 411.249 | |
339 | Obibebe |
VD-21297-14
|
6.000 | Ống | 470mg + 5mg/ 10ml | Việt Nam | 4.070 | |
340 | Glaritus |
QLSP-1069-17
|
1.500 | ống | 100IU/ml; 3ml | Ấn Độ | 216.000 | |
341 | Go-On |
VN-20762-17
|
200 | Bơm tiêm | 25 mg/2,5ml | Áo | 669.000 | |
342 | Wosulin-R |
VN-13426-11
|
2.000 | lọ | 40IU/ml; 10ml | Ấn Độ | 90.000 | |
343 | Maxitrol |
VN-21435-18
|
2.600 | Lọ | 1mg/ml + 3500IU/ml; 6000IU/ml | Bỉ | 41.800 | |
344 | Mome- Air |
VN-21255-18
|
50 | Lọ | 3mg/6ml; 12ml | Ấn Độ | 248.000 | |
345 | Diacerein 50mg |
VD-29797-18
|
5.000 | Viên | 50mg | Việt Nam | 645 | |
346 | OSAPHINE |
VD-28087-17
|
11.000 | Ống | 10mg/1ml | Việt Nam | 4.200 | |
347 | Seduxen 5mg |
VN-19162-15
|
100.000 | Viên | 5mg | Hungary | 1.260 | |
348 | Morphin 30mg |
VD-19031-13
|
7.000 | Viên | 30mg | Việt Nam | 7.150 | |
349 | Prismasol B0 |
VN-21678-19
|
3.000 | Túi | ((Ngăn A: 5,145g+ 2,033g+ 5,4g)+ (Ngăn B: 3,09g+ 6,45g))/1 lít; 5 lít | Ý | 700.000 | |
350 | Moxifloxacin 0,5% |
VD-27953-17
|
200 | Lọ | 25mg/ 5ml | Việt Nam | 10.350 | |
351 | Diclofenac |
VD-29946-18
|
400 | Ống | 75mg/3ml | Việt Nam | 800 | |
352 | Ratida 400mg film-coated tablets |
VN-22635-20
|
2.000 | Viên | 400mg | Slovenia | 48.300 | |
353 | DigoxineQualy |
VD-31550-19
|
4.000 | Viên | 0,25mg | Việt Nam | 630 | |
354 | Ratida 400mg/250ml |
VN-22380-19
|
1.000 | Chai | 400mg/ 250 mL | Slovenia | 294.000 | |
355 | Digoxin-BFS |
VD-31618-19
|
500 | Lọ | 0,25mg/ 1ml | Việt Nam | 16.000 | |
356 | Moveloxin Injection 400mg |
VN-18831-15
|
2.000 | Túi | 400mg/250ml | Hàn Quốc | 245.000 | |
357 | Diltiazem Stella 60mg |
VD-27522-17
|
2.000 | Viên | 60mg | Việt Nam | 1.200 | |
358 | Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution |
VN-22375-19
|
300 | lọ | 5mg/1ml; 5ml | Bulgaria | 79.400 | |
359 | PM Remem |
VN-11788-11
|
30.000 | Viên | 120mg | Australia | 8.000 | |
360 | PARACETAMOL KABI 1000 |
VD-19568-13
|
15.000 | Chai | 1000mg/100ml | Việt Nam | 10.200 | |
361 | Gliclada 60mg modified - release tablets |
VN-21712-19
|
50.000 | Viên | 60mg | Slovenia | 4.998 | |
362 | Paracetamol Macopharma |
VN-22243-19
|
10.000 | Túi | 500mg/50ml | France | 33.000 | |
363 | GREGORY-2 |
VD-20523-14
|
10.000 | Viên | 2mg | Việt Nam | 504 | |
364 | Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) |
VN-20952-18
|
300 | Viên | 80mg | Pháp | 1.890 | |
365 | Apiryl 3 |
VD-31030-18
|
10.000 | Viên | 3mg | Việt Nam | 860 | |
366 | Rhetanol |
VD-24090-16
|
40.000 | Viên | 500mg + 2mg | Việt Nam | 400 | |
367 | Glimepiride Stella 4mg |
VD-23969-15
|
10.000 | Viên | 4mg | Việt Nam | 1.190 | |
368 | Codalgin Forte |
VN-22611-20
|
80.000 | Viên | 500mg + 30mg | Australia | 3.100 | |
369 | Gliptis 5 |
VN-21805-19
|
10.000 | Viên | 5mg | Ấn Độ | 2.950 | |
370 | Clopidmeyer |
VD-32583-19
|
5.000 | Viên | 300mg + 380mg | Việt Nam | 2.300 | |
371 | PANANGIN |
VN-19159-15
|
1.200 | Ống | 400mg+ 452mg | Hungary | 22.890 | |
372 | Alcaine 0.5% |
VN-21093-18
|
100 | Lọ | 5mg/ml | Bỉ | 39.380 | |
373 | Kama-BFS |
VD-28876-18
|
500 | Lọ | (400mg + 452mg)/10ml | Việt Nam | 16.000 | |
374 | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's |
VN-17438-13
|
5.000 | Ống | 1%, 20ml | Áo | 25.240 | |
375 | Pomatat |
VD-22155-15
|
130.000 | Viên | 140mg + 158mg | Việt Nam | 987 | |
376 | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's |
VN-17438-13
|
200 | Ống | 1%, 20ml | Áo | 25.240 | |
377 | PANANGIN |
VN-21152-18
|
30.000 | Viên | 140mg+ 158mg | Hungary | 1.554 | |
378 | Cardio-BFS |
VD-31616-19
|
100 | Lọ | 1mg/ml;1ml | Việt Nam | 25.000 | |
379 | Vilanta |
VD-18273-13
|
15.000 | Gói | (2668mg + 4596mg + 276mg)/ 10g | Việt Nam | 3.444 | |
380 | Basethyrox |
VD-21287-14
|
2.000 | Viên | 100mg | Việt Nam | 735 | |
381 | CKDTacrobell 0.5mg |
VN-22020-19
|
50.000 | Viên | 0,5mg | Korea | 25.000 | |
382 | MAGNESI SULFAT KABI 15% |
VD-19567-13
|
1.000 | Ống | 1,5g/10ml | Việt Nam | 2.898 | |
383 | Propylthiouracil |
VD-
31138-18
|
2.000 | Viên | 50mg | Việt Nam | 315 | |
384 | TS-One Capsule 20 |
VN-22392-19
|
2.800 | Viên | 20mg + 5,8mg + 19,6mg | Nhật | 121.428 | |
385 | Lucikvin 500 |
VD3-139-21
|
3.000 | Lọ | 500mg | Việt Nam | 58.000 | |
386 | Seropin |
VN-20259-17
|
2.000 | Viên | 100mg | Hy Lạp | 15.000 | |
387 | TS-One Capsule 25 |
VN-20694-17
|
2.800 | Viên | 25mg + 7,25mg + 24,5mg | Nhật | 157.142 | |
388 | Tarviluci |
VN - 19410 - 15
|
15.000 | Lọ | 500 mg | Trung Quốc | 52.900 | |
389 | SaVi Quetiapine 100 |
VD-30498-18
|
30.000 | Viên | 100mg | Việt Nam | 6.000 | |
390 | Ufur capsule |
VN-17677-14
|
1.000 | Viên | 100mg + 224mg | Đài Loan | 39.500 | |
391 | NATRI BICARBONAT 1,4% |
VD-25877-16
|
300 | Chai | 1,4%/250ml | Việt Nam | 31.994 | |
392 | Triplixam 5mg/1.25mg/5mg Tab 30's |
VN3-11-17
|
20.000 | Viên | 5mg; 1,25mg; 5mg | Ailen | 8.557 | |
393 | SaVi Telmisartan 40 |
VD-23008-15
|
45.000 | Viên | 40mg | Việt Nam | 1.255 | |
394 | NATRI BICARBONAT 1,4% |
VD-25877-16
|
2.500 | Chai | 1,4%/500ml | Việt Nam | 39.375 | |
395 | LISONORM |
VN-22644-20
|
40.000 | Viên | 5mg+ 10mg | Hungary | 5.250 | |
396 | Actelsar HCT 40mg/12,5mg |
VN-21654-19
|
25.000 | Viên | 40mg + 12,5mg | Malta | 8.700 | |
397 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate |
VN-18586-15
|
800 | Chai | 10,5g/250ml | Đức | 94.500 | |
398 | Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan) |
VN-17524-13
|
5.000 | Viên | 5mg + 50mg | Hàn Quốc | 10.470 | |
399 | Mibetel HCT |
VD-30848-18
|
250.000 | Viên | 40mg + 12,5mg | Việt Nam | 3.990 | |
400 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% |
VN-17173-13
|
700 | Ống | 0,84g/ 10ml | Pháp | 22.000 | |
401 | Twynsta |
VN-16589-13
|
35.000 | Viên | 40mg + 5mg | Ấn Độ | 12.482 | |
402 | Temozolomid Ribosepharm 100mg |
VN2-626-17
|
100 | Viên | 100mg | Đức | 1.575.000 | |
403 | BFS-Nabica 8,4% |
VD-26123-17
|
300 | Lọ | 8,4% ; 10ml | Việt Nam | 19.740 | |
404 | Twynsta |
VN-16590-13
|
6.200 | Viên | 80mg + 5mg | Ấn Độ | 13.122 | |
405 | Temorel 100mg |
VN3-87-18
|
200 | Viên | 100mg | India | 1.150.000 | |
406 | Khouma |
VD-21480-14
|
5.000 | Viên | 5mg | Việt Nam | 1.550 | |
407 | Twynsta |
VN3-76-18
|
2.600 | Viên | 80mg + 10mg | Ấn Độ | 18.107 | |
408 | Temotero 20 |
VN3-405-22
|
300 | Viên | 20mg | Ấn Độ | 225.000 | |
409 | Nefopam Medisol 20mg/2ml |
VN-23007-22
|
5.000 | Ống | 20mg/2ml | Pháp | 30.200 | |
410 | Fabamox 1g |
VD-23035-15
|
30.000 | viên | 1000mg | Việt Nam | 3.300 | |
411 | Venutel |
VD-30908-18
|
400 | Viên | 50mg | Việt Nam | 403.000 | |
412 | Vinstigmin |
VD-30606-18
|
3.500 | Ống | 0,5mg/ml | Việt Nam | 5.400 | |
413 | Ama - Power |
VN-19857-16
|
15.000 | Lọ | 1000mg + 500mg | Rumani | 61.702 | |
414 | HEPBEST |
VN3-251-19
|
5.200 | Viên | 25mg | Ấn Độ | 28.560 | |
415 | Nevanac |
VN-17217-13
|
50 | Lọ | 1mg/ml | Bỉ | 152.999 | |
416 | Auropennz 3.0 |
VN-17644-14
|
5.000 | Lọ | 2g + 1g | India | 80.000 | |
417 | Neo-Endusix |
VN-20244-17
|
2.000 | Lọ | 20mg | Hy Lạp | 52.000 | |
418 | Vinphyton 10mg |
VD-28704-18
|
6.000 | Ống | 10mg/1ml | Việt Nam | 1.498 | |
419 | Cefamandol 1g |
VD-31706-19
|
5.000 | Lọ | 1g | Việt Nam | 63.000 | |
420 | Glypressin |
VN-19154-15
|
200 | Lọ | 0,86mg (1mg) | Đức | 744.870 | |
421 | Atiglucinol inj |
VD-25642-16
|
300 | Ống | (40mg+ 0,04mg)/ 4ml | Việt Nam | 26.985 | |
422 | Cefopefast 1000 |
VD-35037-21
|
4.000 | Lọ | 1g | Việt Nam | 41.800 | |
423 | Domide Capsules 50mg |
VN2-243-14
|
4.000 | Viên | 50mg | Đài Loan | 59.200 | |
424 | Phytok |
VD-28882-18
|
100 | Ống | 20 mg/ml ; 2ml | Việt Nam | 88.200 | |
425 | Cefopefast 2000 |
VD-35038-21
|
7.000 | Lọ | 2g | Việt Nam | 80.000 | |
426 | Thyrozol 10mg Tab 10x10's |
VN-21906-19
|
13.000 | Viên | 10mg | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | 2.241 | |
427 | Bluecose |
VN-20393-17
|
5.000 | Viên | 100mg | Bồ Đào Nha | 4.500 | |
428 | BASULTAM |
VN-18017-14
|
10.000 | Lọ | 1g+1g | Cyprus | 184.500 | |
429 | Thyrozol 5mg Tab 10x10's |
VN-21907-19
|
8.000 | Viên | 5mg | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | 1.400 | |
430 | SaVi Acarbose 100 |
VD-24268-16
|
30.000 | Viên | 100mg | Việt Nam | 4.000 | |
431 | Sulraapix 2g |
VD-35471-21
|
6.000 | Lọ | 1g+1g | Việt Nam | 74.000 | |
432 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% 5ml |
VN-21434-18
|
150 | Lọ | 5mg/ml | Bỉ | 42.200 | |
433 | Vincerol 4mg |
VD-24906-16
|
500 | Viên | 4mg | Việt Nam | 520 | |
434 | Kontiam Inj. |
VN-19470-15
|
10.000 | Lọ | 1g | Korea | 61.000 | |
435 | Volulyte 6% Bag 20's |
VN-19956-16
|
500 | Túi | 6%, 500ml | Đức | 86.000 | |
436 | Acetazolamid |
VD-27844-17
|
3.000 | viên | 250mg | Việt Nam | 1.000 | |
437 | Cefoxitin Panpharma 2g |
VN-21111-18
|
3.000 | Lọ | 2g | Pháp | 226.800 | |
438 | Tinidazol 500 |
VD-24623-16
|
14.000 | viên | 500mg | Việt Nam | 1.050 | |
439 | Bidizem 60 |
VD-31297-18
|
2.000 | Viên | 60mg | Việt Nam | 693 | |
440 | Cefoxitin 2g |
VD-26842-17
|
5.000 | Lọ | 2g | Việt Nam | 99.750 | |
441 | Spiolto Respimat |
VN3-51-18
|
20 | Hộp | 2,5 mcg + 2,5 mcg | Đức | 800.100 | |
442 | Smecta |
VN-19485-15
|
2.500 | Gói | 3g | Pháp | 3.475 | |
443 | Zinhepa Inj. |
VN-22459-19
|
35.000 | Lọ | 1g | Korea | 128.982 | |
444 | Suztine 4 |
VD-28996-18
|
14.000 | Viên | 4mg | Việt Nam | 1.554 | |
445 | ISAIAS |
VD-28464-17
|
20.000 | Viên | 600mg | Việt Nam | 5.000 | |
446 | Ezatux |
VD-22320-15
|
20.000 | Viên | 50mg | Việt Nam | 900 | |
447 | Tobramycin 0,3% |
VD-27954-17
|
1.200 | Lọ | 15mg/ 5ml | Việt Nam | 2.719 | |
448 | Biviven |
VD-31013-18
|
10.000 | Viên | 600mg | Việt Nam | 4.830 | |
449 | Hyyr |
VD-28913-18
|
400 | Viên | 150mg | Việt Nam | 85.000 | |
450 | Tobidex |
VD-28242-17
|
200 | Lọ | 15mg + 5mg | Việt Nam | 6.300 | |
451 | Venokern 500mg |
VN-21394-18
|
240.000 | Viên | 450mg + 50mg | Spain | 3.000 | |
452 | Recombinant Human Erythropoietin for Injection |
QLSP-1017-17
|
1.000 | Lọ | 2000IU | China | 145.000 | |
453 | Myderison |
VN-21061-18
|
2.000 | Viên | 150mg | Hungary | 2.058 | |
454 | Daflon 1000mg Tab 3x10's |
VN3-291-20
|
3.000 | Viên | 900mg; 100mg | Pháp | 6.320 | |
455 | Nanokine 2000 IU |
QLSP-920-16
|
3.500 | lọ | 2000 IU/1ml | Việt Nam | 124.500 | |
456 | Myderison |
VN-21062-18
|
5.000 | Viên | 50mg | Hungary | 1.197 | |
457 | Dimedrol |
VD-24899-16
|
10.000 | Ống | 10mg/ml | Việt Nam | 480 | |
458 | Mirafo Prefilled Inj. 4000IU |
QLSP-1035-17
|
3.000 | Bơm tiêm | 4000IU/ 0,5ml | Korea | 364.980 | |
459 | Cammic |
VD-17592-12
|
10.000 | Viên | 500mg | Việt Nam | 2.000 | |
460 | Dobutamine Panpharma 250mg/20ml |
VN-15651-12
|
2.500 | Lọ | 250mg/ 20ml | Đức | 79.800 | |
461 | Recormon 2000IU Inj B/6 |
QLSP-821-14
|
1.700 | Bơm tiêm | 2000IU/0,3ml | Đức | 229.355 | |
462 | Hertraz 150 |
QLSP-H03-1174-19
|
40 | Lọ | 150mg | India | 11.999.820 | |
463 | Sun-Dobut 250mg/250ml |
VD-31413-18
|
600 | Túi | 250mg/250ml | Việt Nam | 100.000 | |
464 | Betahema |
QLSP-1145-19
|
3.500 | Lọ | 2000IU/ 1ml | Argentina | 216.800 | |
465 | Herticad 150mg |
QLSP-H03-1176-19
|
10 | Lọ | 150mg | Nga | 8.925.000 | |
466 | GLUCOSE 5% |
VD-28252-17
|
500 | Chai nhựa | 5%/100ml | Việt Nam | 8.500 | |
467 | Scilin R |
QLSP-
0650-13
|
4.200 | Lọ | 40UI/ml; 10ml | Ba Lan | 104.000 | |
468 | Hertraz 440 |
QLSP-H03-1175-19
|
20 | Lọ | 440mg | India | 27.200.000 | |
469 | Kabiven Peripheral Inj 1440ml Bag 4's |
VN-19951-16
|
1.000 | Túi | Glucose 11% 885ml; dung dịch acid amin có điện giải 300ml và nhũ tương mỡ Intralipid 20% 255ml | Thụy Điển | 630.000 | |
470 | Insulidd N |
VN-12286-11
|
1.500 | lọ | 40IU/ml; 10ml | Ấn Độ | 88.000 | |
471 | Herticad 440mg |
QLSP-H03-1177-19
|
5 | Lọ | 440mg | Nga | 25.410.000 | |
472 | MG - TAN Inj. |
VN-21330-18
|
2.000 | Túi | (11% + 11,3% + 20%)/ 960ml | Hàn Quốc | 577.500 | |
473 | Scilin N |
QLSP-
0649-13
|
4.000 | Lọ | 40UI/ml; 10ml | Ba Lan | 104.000 | |
474 | Travatan 2.5ml |
VN-15190-12
|
100 | Lọ | 0,04mg/ml | Bỉ | 252.300 | |
475 | Vorifend 500 |
VD-32594-19
|
170.000 | Viên | 500mg | Việt Nam | 1.400 | |
476 | Mixtard 30 FlexPen |
QLSP-1056-17
|
3.500 | Bút tiêm | 300IU/3ml | Pháp | 68.500 | |
477 | Duotrav 2.5ml |
VN-16936-13
|
120 | Lọ | 0,04mg/ml + 5mg/ml | Bỉ | 320.000 | |
478 | Bidisamin 500 |
VD-28226-17
|
150.000 | Viên | 500mg | Việt Nam | 336 | |
479 | Wosulin-30/70 |
SP3-1224-21
|
6.000 | lọ | 40IU/ml; 10ml | Ấn Độ | 90.000 | |
480 | Danapha-Trihex 2 |
VD-26674-17
|
40.000 | Viên | 2mg | Việt Nam | 115 | |
481 | GLUCOSE 10% |
VD-25876-16
|
4.500 | Chai | 10%/500ml | Việt Nam | 9.450 | |
482 | Scilin M30 (30/70) |
QLSP-
895-15
|
500 | Ống | 100UI/ml x 3ml | Ba Lan | 84.112 | |
483 | Metazydyna |
VN-21630-18
|
150.000 | Viên | 20mg | Poland | 1.785 | |
484 | Glucose 30% |
VD-24900-16
|
1.000 | Ống | 1,5g/5ml | Việt Nam | 950 | |
485 | Scilin M30 (30/70) |
QLSP-
0648-13
|
22.000 | Lọ | 40UI/ml; 10ml | Ba Lan | 104.000 | |
486 | Trimpol MR |
VN-19729-16
|
250.000 | Viên | 35mg | Poland | 2.600 | |
487 | GLUCOSE 30% |
VD-23167-15
|
200 | Chai | 30%/500ml | Việt Nam | 15.750 | |
488 | Irbesartan OD DWP 100mg |
VD-35223-21
|
30.000 | Viên | 100mg | Việt Nam | 1.995 | |
489 | Diphereline P.R. 11.25mg |
VN-21034-18
|
12 | Lọ | 11,25 mg | Pháp | 7.700.000 | |
490 | BFS-Mecobal |
VD-28872-18
|
1.000 | Lọ | 500mcg/ 1ml | Việt Nam | 12.550 | |
491 | Ibartain MR |
VD-7792-09
|
30.000 | Viên | 150mg | Việt Nam | 6.200 | |
492 | Diphereline P.R 3,75mg |
VN-19986-16
|
5 | Lọ | 3,75 mg | Pháp | 2.557.000 | |
493 | Reamberin |
VN-19527-15
|
1.200 | Chai | 6g; 400ml | LB Nga | 152.000 | |
494 | Irinotecan bidiphar 100mg/5ml |
QLĐB-637-17
|
300 | Lọ | 100mg/ 5ml | Việt Nam | 549.990 | |
495 | Mydrin-P |
VN-21339-18
|
50 | Lọ | 50mg/10ml; 50mg/10ml | Nhật | 67.500 | |
496 | Pentasa (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Ferring International Center S.A. Địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz CH-1162 St. prex, Switzerland) |
VN-18534-14
|
200 | Viên | 1g | Đức | 55.278 | |
497 | Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml |
QLĐB-695-18
|
250 | Lọ | 40mg/ 2ml | Việt Nam | 274.995 | |
498 | Dorithricin |
VN-20293-17
|
80.000 | Viên | 0,5mg +1mg +1,5mg | Đức | 2.400 | |
499 | Pentasa |
VN-19946-16
|
2.000 | Viên | 500mg | Thụy Sĩ | 11.874 | |
500 | Keytruda Inf 4ml 1's |
QLSP-H02-1073-17
|
40 | Lọ | 100 mg/4 ml | CSSX: Ireland, đóng gói:Bỉ | 61.640.000 | |
501 | Becacyte |
VD3-80-20
|
30 | Viên | 450mg | Việt Nam | 495.000 | |
502 | Pentasa Sachet 2g |
VN-19947-16
|
200 | Gói | 2000mg | Thụy Sĩ | 39.725 | |
503 | Tevatrexed 100mg |
VN3-392-22
|
10 | Lọ | 100mg | The Netherlands | 3.900.000 | |
504 | Depakine 200mg |
VN-21128-18
|
10.000 | Viên | 200 mg | Tây Ban Nha | 2.479 | |
505 | Uromitexan |
VN-20658-17
|
360 | Ống | 400mg/4ml | Đức | 36.243 | |
506 | Tevatrexed 500mg |
VN3-393-22
|
5 | Lọ | 500mg | The Netherlands | 16.747.500 | |
507 | Milepsy 200 |
VD-33912-19
|
1.500 | Viên | 200mg | Việt Nam | 1.260 | |
508 | Glumeform 1000 XR |
VD-35537-22
|
100.000 | viên | 1000mg | Việt Nam | 2.000 | |
509 | Pexate 500 |
VN2-394-15
|
20 | Lọ | 500mg | India | 1.550.000 | |
510 | VALAZYD 80 |
VN-16967-13
|
20.000 | Viên | 80mg | India | 1.530 | |
511 | Smoflipid 20% Inf 100ml 10's |
VN-19955-16
|
1.000 | Chai | 20%, 100ml | Áo | 97.000 | |
512 | Gelbra 20mg Gastro-resistant tablets |
VN-22069-19
|
5.000 | Viên | 20mg | Slovenia | 11.000 | |
513 | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 |
VD-23010-15
|
80.000 | Viên | 80mg + 12,5mg | Việt Nam | 7.200 | |
514 | Smoflipid 20% inf 250ml 10's |
VN-19955-16
|
1.000 | Chai | 20%, 250ml | Áo | 145.000 | |
515 | BAROLE 20 |
VN-20805-17
|
60.000 | Viên | 20mg | India | 2.700 | |
516 | Ocedio 80/12,5 |
VD-29339-18
|
30.000 | Viên | 80mg + 12,5mg | Việt Nam | 6.499 | |
517 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
VN-19999-16
|
300 | Ống | 10mg/10ml | Pháp | 124.999 | |
518 | Naprozole-R |
VN-19509-15
|
9.000 | Lọ | 20mg | India | 112.000 | |
519 | Vigorito |
VD-21482-14
|
50.000 | Viên | 50mg | Việt Nam | 7.500 | |
520 | BFS-Nicardipin |
VD-28873-18
|
400 | Lọ | 10mg/ 10ml | Việt Nam | 84.000 | |
521 | Rapeed 20 |
VN-21577-18
|
10.000 | Viên | 20mg | India | 8.000 | |
522 | Vigasmin 50mg |
VD-34837-20
|
20.000 | Viên | 50mg | Việt Nam | 2.184 | |
523 | Pecrandil 10 |
VD-30394-18
|
50.000 | Viên | 10mg | Việt Nam | 3.486 | |
524 | Ramipril GP |
VN-20202-16
|
300.000 | Viên | 5mg | Portugal | 5.481 | |
525 | Vitamin AD |
VD-29467-18
|
30.000 | Viên | 4000IU+ 400IU | Việt Nam | 599 | |
526 | Nicomen Tablets 5mg |
VN-22197-19
|
60.000 | Viên | 5mg | Đài Loan | 3.300 | |
527 | Pectaril 10mg |
VD-32827-19
|
70.000 | Viên | 10mg | Việt Nam | 2.499 | |
528 | Vina-AD |
VD-19369-13
|
70.000 | Viên | 2000IU + 400IU | Việt Nam | 576 | |
529 | Nikoramyl 5 |
VD-30393-18
|
120.000 | Viên | 5mg | Việt Nam | 2.900 | |
530 | Enyglid tablet |
VN-22613-20
|
50.000 | Viên | 1mg | Slovenia | 3.990 | |
531 | Vitamin 3B-PV |
VD-29922-18
|
350.000 | Viên | 100mg + 50mg + 0,5mg | Việt Nam | 1.000 | |
532 | Nimodin |
VN-20320- 17
|
2.500 | Chai | 10mg/50ml | India | 270.000 | |
533 | Imoglid |
VD-26880-17
|
200.000 | Viên | 1mg | Việt Nam | 1.197 | |
534 | Setblood |
VD-18955-13
|
350.000 | Viên | 115mg +100mg + 50mcg | Việt Nam | 1.050 | |
535 | Nimovac-V |
VN-18714-15
|
300 | Lọ | 10mg /50ml | Hy Lạp | 586.000 | |
536 | RINGER LACTATE |
VD-22591-15
|
11.000 | Chai nhựa | 500ml | Việt Nam | 7.350 | |
537 | Vinrovit 5000 |
VD-24344-16
|
10.000 | Lọ | 50mg+250mg+5mg | Việt Nam | 6.840 | |
538 | Tanganil 500mg |
VN-22534-20
|
20.000 | Viên | 500mg | Pháp | 4.612 | |
539 | Creon® 25000 |
QLSP-0700-13
|
400 | Viên | 300mg (18000 đơn vị Ph.Eur + 25000 đơn vị Ph.Eur + 1000 đơn vị Ph.Eur) | Đức | 13.703 | |
540 | Vitamin B6 |
VD-24911-16
|
2.000 | Ống | 100mg/1ml | Việt Nam | 525 | |
541 | Stadleucin |
VD-27543-17
|
20.000 | Viên | 500mg | Việt Nam | 2.200 | |
542 | Pancres |
VD-25570-16
|
3.000 | Viên | 170mg (238IU + 3400IU + 4080IU) | Việt Nam | 3.000 | |
543 | Vitamin E |
VD-18448-13
|
20.000 | Viên | 400IU | Việt Nam | 450 | |
544 | Zentanil 500mg/5ml |
VD-33432-19
|
6.000 | Lọ | 500mg/5ml | Việt Nam | 12.000 | |
545 | Tecentriq 1200mg/20ml Vial |
QLSP-H03-1135-18
|
2 | Lọ | 1200mg/20ml | CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | 55.544.064 | |
546 | Incepavit 400 Capsule |
VN-17386-13
|
50.000 | Viên | 400mg | Bangladesh | 1.800 | |
547 | Camzitol |
VN-22015-19
|
50.000 | Viên | 100mg | Portugal | 2.900 | |
548 | Lipotatin 10 mg |
VD-24581-16
|
160.000 | Viên | 10mg | Việt Nam | 360 | |
549 | Vitamin PP 50mg |
VD-25218-16
|
5.000 | Viên | 50mg | Việt Nam | 91 | |
550 | Dekasiam |
VD-22510-15
|
40.000 | Gói | 100mg | Việt Nam | 2.500 | |
551 | Atovze 10/10 |
VD-30484-18
|
80.000 | viên | 10mg + 10mg | Việt Nam | 5.600 | |
552 | Voriole 200 |
VN-22440-19
|
100 | Viên | 200mg | Ấn Độ | 391.500 | |
553 | Aspirin tab DWP 75mg |
VD-35353-21
|
70.000 | Viên | 75mg | Việt Nam | 252 | |
554 | Atovze 20/10 |
VD-30485-18
|
150.000 | Viên | 20mg + 10mg | Việt Nam | 6.500 | |
555 | Voriole IV |
VN-21912- 19
|
30 | Lọ | 200mg | India | 945.000 | |
556 | Aspirin Stella 81mg |
VD-27517-17
|
200.000 | Viên | 81mg | Việt Nam | 340 | |
557 | Atropin sulfat |
VD-24897-16
|
12.000 | Ống | 0,25mg/1ml | Việt Nam | 438 | |
558 | Ledrobon-4mg/100ml |
VN-20610-17
|
250 | Túi | 4mg/ 100ml | Italy | 3.950.000 | |
559 | Duoplavin |
VN-22466-19
|
20.000 | Viên | 75 mg + 100 mg | Pháp | 20.828 | |
560 | Asigastrogit |
VD-23151-15
|
50.000 | Gói | 2,5g + 0,5g | Việt Nam | 1.650 | |
561 | Aclasta 5mg/100ml 1's |
VN-21917-19
|
70 | Chai | 5mg/100ml | CSSX: Áo; xuất xưởng Thụy Sỹ | 6.761.489 | |
562 | Clopalvix Plus |
VD-25142-16
|
10.000 | Viên | 75mg+75mg | Việt Nam | 2.000 | |
563 | Ceftizoxim 1g |
VD-29757-18
|
6.000 | Lọ | 1g | Việt Nam | 64.000 | |
564 | Phenylalpha 50 micrograms/ml |
VN-22162-19
|
400 | Ống | 50mcg/ml x 10ml | Pháp | 121.275 | |
565 | Mvasi 100mg/4ml Vial 1's |
SP3-1221-21
|
180 | Lọ | 100 mg | Mỹ | 4.756.087 | |
566 | Bluecezine |
VN-20660-17
|
60.000 | Viên | 10mg | Bồ Đào Nha | 4.000 | |
567 | Viacoram 7mg/5mg Tab 30's |
VN3-47-18
|
180.000 | Viên | 7mg; 5mg | Ailen | 6.589 | |
568 | Avegra Biocad 100mg/4ml |
SP3-1202-20
|
140 | Lọ | 100mg/4ml | Nga | 3.780.000 | |
569 | Gliatilin |
VN-13244-11
|
5.000 | Ống | 1000mg/4ml | Ý | 69.300 | |
570 | Coversyl Plus 10mg/ 2.5mg 30's |
VN-20008-16
|
3.000 | Viên | 10mg; 2.5mg | Ailen | 9.096 | |
571 | Mvasi 400mg/16ml Vial 1's |
SP3-1222-21
|
15 | Lọ | 400 mg | Mỹ | 17.372.828 | |
572 | Nibixada |
VN-21095-18
|
2.000 | Viên | 100mg | Ba Lan | 6.295 | |
573 | SaViDopril Plus |
VD-26260-17
|
20.000 | Viên | 4mg + 1,25mg | Việt Nam | 1.600 | |
574 | Avegra Biocad 400mg/16ml |
SP3-1203-20
|
16 | Lọ | 400mg/16ml | Nga | 14.490.000 | |
575 | Stugeron |
VN-14218-11
|
40.000 | Viên | 25mg | Thái Lan | 743 | |
576 | Coversyl plus 5/1.25 mg tab Arginine 30's |
VN-18353-14
|
20.000 | Viên | 5 mg; 1,25mg | Pháp | 6.500 | |
577 | SaVi Bezafibrate 200 |
VD-21893-14
|
50.000 | Viên | 200mg | Việt Nam | 2.700 | |
578 | Miticiprat |
VD-35260-21
|
10.000 | Viên | 100mg | Việt Nam | 7.460 | |
579 | Pethidin -hameln 50mg/ml |
VN-19062-15
|
600 | Ống | 100mg/ 2ml | Đức | 18.000 | |
580 | Domela |
VD-29988-18
|
25.000 | Viên | 300mg | Việt Nam | 5.500 | |
581 | Cetraxal |
VN-18541-14
|
200 | Ống | 0,2%; 0,25ml | Tây Ban Nha | 8.600 | |
582 | Garnotal |
VD-24084-16
|
15.000 | Viên | 100mg | Việt Nam | 230 | |
583 | Amebismo |
VD-26971-17
|
500 | Chai | Mỗi 15ml chứa: 525mg | Việt Nam | 58.000 | |
584 | Cisplatin "Ebewe" 10mg/20ml 1's |
VN-17424-13
|
130 | Lọ | 0,5mg/ml | Áo | 95.000 | |
585 | Barbit injection 1ml |
02/2021-P, 03/2021-P, 04/2021-P ngày 08/01/2021
|
100 | Ống | 200mg/ml; 1ml | Bangladesh | 14.469 | |
586 | Motilium-M |
VN-14215-11
|
6.000 | Viên | 10mg | Thái Lan | 1.813 | |
587 | Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml |
QLĐB-736-18
|
130 | Lọ | 10mg/ 20ml | Việt Nam | 64.491 | |
588 | Rivaxored |
VN-22641-20
|
1.000 | Viên | 10mg | Ấn Độ | 29.960 | |
589 | Schaaf |
VD-30348-18
|
2.000 | Viên | 2mg | Việt Nam | 4.500 | |
590 | STADNEX 40 CAP |
VD-22670-15
|
6.000 | Viên | 40mg | Việt Nam | 6.800 | |
591 | Rivarelta |
VD-35259-21
|
5.000 | Viên | 15mg | Việt Nam | 31.000 | |
592 | Doxorubicin Ebewe 10mg/5ml 1's |
VN-17426-13
|
40 | Lọ | 2mg/ml | Áo | 95.000 | |
593 | Lipiodol Ultra Fluide |
VN-19673-16
|
10 | Ống | 480mgI/ml ; 10ml | Pháp | 6.200.000 | |
594 | Langitax 20 |
VD-29000-18
|
800 | Viên | 20mg | Việt Nam | 36.000 | |
595 | Docetaxel "Ebewe" 20mg/2ml 1's |
VN-17425-13
|
300 | Lọ | 10mg/ml | Áo | 321.898 | |
596 | Progynova Tab 2mg 28's |
VN-20915-18
|
1.400 | Viên | 2mg | CSSX: Pháp; Xuất xưởng: Đức | 3.275 | |
597 | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml |
VN-22745-21
|
700 | Lọ | 10mg/ml | Áo | 46.800 | |
598 | Doxorubicin bidiphar 10 |
QLĐB-635-17
|
50 | Lọ | 10mg/ 5ml | Việt Nam | 42.000 | |
599 | Stresam |
VN-21988-19
|
1.500 | Viên | 50mg | Pháp | 3.300 | |
600 | Carhurol 10 |
VD-31018-18
|
400.000 | Viên | 10mg | Việt Nam | 582 | |
601 | Optive UD |
VN-17634-14
|
500 | Ống | 3,25mg + 1,75mg + 9mg | Ireland | 6.200 | |
602 | Etoposid Bidiphar |
VD-29306-18
|
100 | Lọ | 100mg/ 5ml | Việt Nam | 105.000 | |
603 | REDDITUX |
QLSP-862-15
|
10 | Lọ | 500mg/50ml | Ấn Độ | 9.643.200 | |
604 | A.T Nitroglycerin inj |
VD-25659-16
|
1.500 | Ống | 5mg/5ml | Việt Nam | 49.980 | |
605 | Eraxicox 60 |
VD-30187-18
|
5.000 | Viên | 60mg | Việt Nam | 3.500 | |
606 | Zentomyces |
QLSP-910-15
|
20.000 | Gói | 100mg,≥ 10^8 CFU | Việt Nam | 3.600 | |
607 | Nitromint |
VN-20270-17
|
30 | Lọ | 0,08g/10g | Hungary | 150.000 | |
608 | Vinfadin V20 |
VD-22247-15
|
3.000 | Lọ | 20mg | Việt Nam | 38.500 | |
609 | NORMAGUT |
QLSP-823-14
|
1.000 | Viên | 2,5x109 tế bào/250mg | Germany | 6.500 | |
610 | Simponi I.V. |
QLSP-H02-1042-17
|
15 | Lọ | 50mg/4mL | Thụy Sỹ | 16.528.050 | |
611 | A.T Famotidine 40 inj |
VD-24728-16
|
2.000 | Lọ | 40mg/5ml | Việt Nam | 68.000 | |
612 | Femancia |
VD-27929-17
|
35.000 | Viên | 305mg; 350mcg | Việt Nam | 567 | |
613 | Zoladex Inj 10.8mg 1's |
VN3-331-21
|
20 | Bơm tiêm | 10,8mg | Anh | 6.405.000 | |
614 | Dexamoxi |
VD-26542-17
|
200 | Ống | 0.5% + 0.1%; 5ml | Việt Nam | 22.000 | |
615 | Greenramin |
VD-27884-17
|
13.000 | Ống | 800mg/ 15ml; 15ml | Việt Nam | 18.200 | |
616 | Granisetron Kabi 1mg/ml 5's |
VN-21199-18
|
900 | Ống | 1mg/ml | Bồ Đào Nha | 31.500 | |
617 | Derimucin |
VD-22229-15
|
300 | Tuýp | 0,1g/5g | Việt Nam | 35.000 | |
618 | Ferlatum (Đóng gói thứ cấp: CIT S.r.l. Đ/c: Via Primo Villa, 17-20875 Burago di Molgora (MB), Italy) |
VN-22219-19
|
5.000 | Lọ | 800mg | Tây Ban Nha | 18.500 | |
619 | Haloperidol 1,5 mg |
VD-24085-16
|
1.500 | Viên | 1,5 mg | Việt Nam | 105 | |
620 | Myfortic 180mg 12X10 |
VN-22708-21
|
2.000 | Viên | 180mg | Đức | 22.958 | |
621 | Necrovi |
VD-28439-17
|
800 | lọ | 100mg/5ml | Việt Nam | 70.000 | |
622 | Haloperidol 0,5% |
VD-28791-18
|
500 | Ống | 5mg/1ml | Việt Nam | 2.100 | |
623 | BFS-Naloxone |
VD-23379-15
|
60 | Ống | 0,4mg/1ml | Việt Nam | 29.400 | |
624 | Tardyferon B9 |
VN-16023-12
|
10.000 | Viên | 50mg sắt + 0,35mg acid folic | Pháp | 2.849 | |
625 | Paringold injection |
QLSP-1064-17
|
1.000 | Lọ | 25000UI/5ml | Hàn Quốc | 145.500 | |
626 | Optive |
VN-20127-16
|
90 | Lọ | 5mg/ml + 9mg/ml | Mỹ | 82.850 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi có khả năng của người phụ nữ chấp nhất và kiên trì với công việc ngay cả khi mọi người khác đều rời đi và từ bỏ. "
Margaret Thatcher
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...