Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Công ty Cổ phần cơ điện Titan là nhà thầu được xếp hang thứ nhất và đáp ứng điều kiện xét duyệt trúng thầu.
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0306183061 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN TITAN |
6.588.769.000 VND | 6.588.769.000 VND | 4 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy phát điện dự phòng 160kVA liên tục (bao gồm vỏ giảm âm đồng bộ):220/380V. 50Hz |
EIW160-1
|
2 | máy | Hạng mục I, mục 2, Chương V | Tessari/Ý | 1.004.999.600 | |
2 | Phụ kiện kèm theo (Bao gồm tất cả các phụ kiện để lắp đặt 2 máy phát điện) |
VN
|
2 | lô | Hạng mục I, mục 2, Chương V | Việt Nam | 6.250.000 | |
3 | Dầu DO |
DO
|
1.200 | lít | Vận hành thử máy phát 12h: đầy tải trong 4h và 75% trong 8h, tương đương 1200 lít | Việt Nam | 20.000 | |
4 | Tủ ATS1 +MTS1 (Form 2B, IP 42) |
TLS1
|
1 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện (KT: 1600Hx700Wx500D hoặc tương đương) + phụ kiện + lắp đặt: 01 tủ. ATS 3 pha 300A Lưới - Máy phát: 01 cái. MTS 3 pha 300A: 01 cái. MCCB 3P 300A/50kA: 02 cái. Phụ kiện đấu nối: 01 bộ | Việt Nam | 170.503.300 | |
5 | Tủ ATS2+MTS2 (Form 2B, IP 42) |
TLS1
|
1 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện (KT: 1600Hx700Wx500D hoặc tương đương) + phụ kiện + lắp đặt: 01 tủ. ATS 3 pha 300A Máy phát - Máy phát: 01 cái. MTS 3 pha 300A: 01 cái. MCCB 3P 300A/50kA: 02 cái. Phụ kiện đấu nối: 01 bộ | Việt Nam | 170.503.300 | |
6 | Tủ MSB (Form 2B, IP 42) gồm: |
TLS1
|
1 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện (KT: 2000Hx700Wx500D hoặc tương đương) + phụ kiện + lắp đặt: 01 cái. MCCB 3P - 300A - 50KA kèm tiếp điểm phụ, có bảo vệ điện áp cao, thấp: 03 cái. Liên động giữa 02 MCCB: 01 cái. MCCB 3P - 200A - 50KA: 03 cái. MCCB 3P - 100A - 50KA: 01 cái. MCCB 3P - 80A - 50KA: 02 cái. MCCB 3P - 50A - 50KA: 02 cái. MCCB 3P - 32A - 36KA: 01 cái. MCCB 3P - 32A - 22KA: 01 cái. MCCB 3p 20A-36kA: 01 cái. MCCB 3p 16A-22kA: 01 cái. MCB 3P - 10A - 10KA: 01 cái. MCB 2P - 16A - 10KA: 02 cái. Cắt sét 3P 100kA: 02 cái. | Việt Nam | 359.103.700 | |
7 | Tủ TDT (Form 2B, IP 42) gồm: |
TLS1
|
1 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện (KT: 2000Hx700Wx500D hoặc tương đương) + phụ kiện + lắp đặt: 01 cái. MCCB 3P - 200A - 50KA:03 cái. MCCB 3P - 150A - 50KA: 02 cái. MCCB 3P - 50A - 36KA: 04 cái. MCCB 3P - 50A - 36KA: 02 cái. MCCB 3P - 75A - 40KA: 03 cái. MCB 2P - 32A -40KA: 01 cái. MCCB 3P - 30A - 30KA: 02 cái. Cắt sét 3P 100kA: 02 cái. | Việt Nam | 431.322.000 | |
8 | Tủ TD - UT-A (Form 2B, IP 42 gồm: |
TLS1
|
1 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện (KT: 700Hx500Wx200D hoặc tương đương) : 01 cái. MCCB 3P - 50A - 36KA: 01 cái. MCB 2P - 32A -10KA: 01 cái. MCB 2P - 20A -10KA: 02 cái. MCB 2P - 20A -10KA ( có khóa cơ khí): 01 cái: MCB 2P - 50A -10KA: 02 cái. Phụ kiện lắp đặt theo thiết kế: 01 lô | Việt Nam | 23.742.400 | |
9 | Tủ TD - UT-B (Form 2B, IP 42 gồm: |
TLS1
|
1 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện (KT: 700Hx500Wx200D hoặc tương đương) : 01 cái. MCCB 3P - 50A - 36KA: 01 cái. . MCB 2P - 20A -10KA: 02 cái. MCB 2P - 20A -10KA ( có khóa cơ khí): 01 cái: MCB 2P - 50A -10KA: 02 cái. Phụ kiện lắp đặt theo thiết kế: 01 lô. | Việt Nam | 22.141.900 | |
10 | Hệ thống cấp nguồn 1 chiều |
DCV range
|
1 | ht | Bộ cấp nguồn 24VDC-50A (kèm tổ hợp acquy 24V-100Ah, phụ kiện lắp đặt đấu nối, bộ nắn DC/nạp acquy): 02 bộ. Bộ cấp nguồn 48VDC-50A (kèm tổ hợp acquy 48V-100Ah, phụ kiện lắp đặt đấu nối, bộ nắn DC/nạp acquy): 02 bộ. | Dale/Anh Quốc | 1.075.679.000 | |
11 | UPS 10KVA vào một pha ra một pha ( thời gian lưu điện 15 phút/220v/50hz) |
E21310RE
|
2 | bộ | Hạng mục III, mục 2, Chương V, yêu cầu nhà thầu chào rõ chủng loại, ký mã hiệu ắc - quy. | Dale/Anh Quốc | 155.447.000 | |
12 | Tủ điện STS |
MMS 63
|
2 | bộ | Hạng mục IV, mục 2, Chương V | Riello/Thổ Nhĩ Kỳ | 90.500.000 | |
13 | Hệ thống cấp dầu |
VN
|
1 | ht | Bồn dầu dự phòng 4000L KT: Φ1450xD2500 sử dụng thép dày 3.8mm sơn chống rỉ, quấn vải thủy tinh, nhựa đường, bộ ống xuất nhập chờ và phụ kiện. Có giấy kiểm định PCCC: 01 bồn. Bộ hiển thị mức dầu : 01 bộ. Bồn dầu 500L KT: D1000xR750xC750 chân cao 250 sử dụng thép dày 4mm, ống hiển thị mức dầu, bộ ống xuất nhập chờ và sơn hoàn thiện. Đã bao gôm giấy PCCC: 01 bồn. Cụm bơm dầu sử dụng 1 bơm điện lưu lượng 50L/phút, 1 bơm tay giá đỡ và hệ thống phụ: 01 cụm. phụ kiện bao gồm: đường ống, van, dây tín hiệu ...: 01 lô. | Việt Nam | 214.500.000 | |
14 | Tủ điện phân phối cho đài cũ gồm: |
TLS1
|
1 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện (KT: 1000Hx700Wx250D hoặc tương đương) + phụ kiện + lắp đặt theo thiết kế: 01 tủ. MCCB 3P - 200A - 42KA: 01 cái. MCCB 3P - 150A - 42KA: 02 cái. MCCB 3P - 50A - 42KA: 01 cái. | Việt Nam | 47.470.500 | |
15 | Tủ tụ bù 80kVAR gồm: |
TLS1
|
1 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện (KT: 2000Hx700Wx500D hoặc tương đương) + phụ kiện + lắp đặt như thiết kế: 01 tủ. MCCB 3P - 32A - 22KA: 08 cái. Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp: 01 bộ. Tụ bù khô 3P 440V 10kVAR: 08 cái. Contactor 3P - 32A: 08 cái. | Việt Nam | 77.845.900 | |
16 | Tủ AC thiết bị quản lý bay |
TLS1
|
2 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện (KT: 2000Hx700Wx500D hoặc tương đương) + phụ kiện + lắp đặt: 01 cái. MCB 2p 32A: 8 cái. MCCB 2P 50A 7.5KA: 02 cái. Khóa liên động: 01 cái. | Việt Nam | 34.485.000 | |
17 | Tủ điện DC 24V thiết bị quản lý bay |
TLS1
|
1 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện hai ngăn kèm phụ kiện lắp đặt: 01 cái. MCB 2p 32A-5kA: 02 cái. MCB 2p 16A-5kA: 12 cái. | Việt Nam | 21.463.200 | |
18 | Tủ điện DC 48V thiết bị quản lý bay |
TLS1
|
1 | tủ | Vỏ tủ sơn tĩnh điện hai ngăn kèm phụ kiện lắp đặt: 01 cái. MCB 2p 32A-5kA: 02 cái. MCB 2p 16A-5kA: 12 cái. | Việt Nam | 21.463.200 | |
19 | Tủ điện thiết bị AC -Cabin |
TLS1
|
1 | tủ | Tủ điện hai ngăn + phụ kiện lắp đặt: 01 cái. MCB 2p 32A-5kA: 12 cái. | Việt Nam | 20.128.900 | |
20 | Tủ điện thiết bị DC -Cabin |
TLS1
|
1 | tủ | Tủ điện 4 ngăn + phụ kiện lắp đặt: 01 cái. MCB 2p 32A-5kA: 04 cái. MCB 2p 16A-5kA: 12 cái. | Việt Nam | 23.084.600 | |
21 | Cung cấp và kéo rải cáp 0,6/1kV Al/XLPE 4x95mm2(cho tủ điện tổng nhà điều hành cũ) |
AXV
|
20 | mét | Hạng mục VI, mục 2, Chương V | Cadivi/Việt Nam | 818.000 | |
22 | Cung cấp và kéo rải cáp 0,6/1kV Cu/PVC/PVC 2x4mm2 +1E4mm2 |
CVV
|
270 | mét | Hạng mục VI, mục 2, Chương V | Cadivi/Việt Nam | 34.000 | |
23 | Cung cấp và kéo rải cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x120mm2+E.Cu/PVC 1x95mm2 |
CXV
|
85 | mét | Hạng mục VI, mục 2, Chương V | Cadivi/Việt Nam | 1.255.000 | |
24 | Cung cấp và kéo rải cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x10mm2 |
CXV/DSTA
|
100 | mét | Hạng mục VI, mục 2, Chương V | Cadivi/Việt Nam | 114.000 | |
25 | Cung cấp và kéo rải cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120mm2 |
CXV/DSTA
|
50 | mét | Hạng mục VI, mục 2, Chương V | Cadivi/Việt Nam | 1.127.500 | |
26 | Cung cấp và kéo rải cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x150mm2 |
CXV/DSTA
|
125 | mét | Hạng mục VI, mục 2, Chương V | Cadivi/Việt Nam | 1.342.500 | |
27 | Hàn hóa nhiệt |
VN
|
12 | mối | Hạng mục X, mục 2, Chương V | Việt Nam | 400.000 | |
28 | Thiết bị phân tán điện tích TS-100 hoặc tương đương |
TS100-SS-58-24
|
5 | cái | Hạng mục X, mục 2, Chương V | ALLTEC (Mỹ) | 8.515.000 | |
29 | Cọc d16, l= 2.4m |
D16
|
8 | cọc | Hạng mục X, mục 2, Chương V | Ramratna / Ấn Độ | 250.000 | |
30 | Cọc hóa chất Chemrod l=3m, φ 50mm, loại thẳng đứng(Vertical) |
ECRV102Q4UB
|
4 | cái | Hạng mục X, mục 2, Chương V | ERICO (Mỹ) | 41.904.500 | |
31 | Cung cấp và kéo rải dây đồng M95 |
C95
|
180 | mét | Hạng mục X, mục 2, Chương V | Cadivi/Việt Nam | 188.700 | |
32 | Thanh tiếp đất EB-A-G1 |
EB-A-G1
|
2 | cái | Hạng mục X, mục 2, Chương V | Việt Nam | 687.500 | |
33 | Vận chuyển và lắp đặt |
VN
|
1 | gói | Chương V, bản vẽ, Thuyết minh thiết kế, Chỉ dẫn kỹ thuât. | Việt Nam | 682.317.400 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng để quan điểm của người khác về bạn trở thành hiện thực của bạn. "
Les Brown
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...