Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0312107703 | Liên danh CÔNG TY TNHH NỘI THẤT VMC và TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM (LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP: CÔNG TY TNHH) và DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HOÀNG PHÁT | 7.996.449.590 VND | 7.996.449.590 VND | 150 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH NỘI THẤT VMC | Liên danh chính |
2 | TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM (LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP: CÔNG TY TNHH) | Liên danh phụ |
3 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HOÀNG PHÁT | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn chủ tọa |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.390.000 | |
2 | Bàn |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
66 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.890.000 | |
3 | Ghế |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
120 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.339.000 | |
4 | Thảm sân khấu |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
41.4 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 325.000 | |
5 | Màn sân khấu |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
36.9 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 540.000 | |
6 | Bục phát biểu |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 22.218.000 | |
7 | Bục tượng Bác có chạm cánh sen |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 26.686.000 | |
8 | Tượng bác |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | tượng | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.045.000 | |
9 | Lá cờ búa liềm và cờ nước |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | lá | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.100.000 | |
10 | Bảng chử Đảng Cộng sản Việt nam quang vinh muôn năm, bảng phụ |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | bảng | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.900.000 | |
11 | Bàn |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
28.5 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.600.000 | |
12 | Ghế |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
69 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.900.000 | |
13 | gỗ ốp vách |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
10.861 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.025.000 | |
14 | chỉ trần cao 0,18 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
10.2 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 167.000 | |
15 | chỉ cao 0,15 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3.3 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 144.000 | |
16 | phào chỉ |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
62.98 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 88.000 | |
17 | len chân tường cao 0,2 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
57.08 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | |
18 | giấy dán tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
13.763 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | |
19 | gỗ ốp vách |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
15.122 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.025.000 | |
20 | chỉ trần cao 0,18 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
9.6 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 167.000 | |
21 | chỉ cao 0,15 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 144.000 | |
22 | phào chỉ |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
35.48 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 88.000 | |
23 | len chân tường cao 0,2 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | |
24 | tranh treo tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
2 | tranh | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.980.000 | |
25 | giấy dán tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
2.02 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | |
26 | gỗ ốp vách |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
9.24 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.025.000 | |
27 | chỉ trần cao 0,18 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
16.75 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 167.000 | |
28 | chỉ cao 0,15 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
2.7 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 144.000 | |
29 | phào chỉ |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
115.13 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 88.000 | |
30 | len chân tường cao 0,2 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
14.83 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | |
31 | giấy dán tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
14.039 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | |
32 | gỗ ốp vách |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
20.776 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.025.000 | |
33 | chỉ trần cao 0,18 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
14.85 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 167.000 | |
34 | chỉ cao 0,15 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3.7 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 144.000 | |
35 | phào chỉ |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
111.55 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 88.000 | |
36 | len chân tường cao 0,2 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
14.85 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | |
37 | giấy dán tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
18.033 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | |
38 | Bàn |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
16.2 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.600.000 | |
39 | Ghế |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
44 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.900.000 | |
40 | gỗ ốp vách |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
17.79 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.025.000 | |
41 | chỉ trần cao 0,18 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
9.8 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 167.000 | |
42 | chỉ cao 0,15 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3.3 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 144.000 | |
43 | phào chỉ |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
21.76 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 88.000 | |
44 | len chân tường cao 0,2 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3.3 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | |
45 | tranh treo tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
2 | tranh | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.980.000 | |
46 | giấy dán tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3.096 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | |
47 | gỗ ốp vách |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
7.2 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.025.000 | |
48 | chỉ trần cao 0,18 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
9 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 167.000 | |
49 | phào chỉ |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
58.66 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 88.000 | |
50 | len chân tường cao 0,2 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
8.1 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | |
51 | tranh treo tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | tranh | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
52 | giấy dán tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
14.342 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | |
53 | gỗ ốp vách |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
10.659 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.025.000 | |
54 | chỉ trần cao 0,18 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
9.9 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 167.000 | |
55 | chỉ cao 0,15 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
2.1 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 144.000 | |
56 | phào chỉ |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
66.32 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 88.000 | |
57 | len chân tường cao 0,2 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
8.3 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | |
58 | giấy dán tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
8.2 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | |
59 | gỗ ốp vách |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
9.563 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.025.000 | |
60 | chỉ trần cao 0,18 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
9.6 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 167.000 | |
61 | chỉ cao 0,15 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1.8 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 144.000 | |
62 | phào chỉ |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
72.72 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 88.000 | |
63 | len chân tường cao 0,2 |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
9.6 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 197.500 | |
64 | giấy dán tường |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
8.484 | m2 | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | |
65 | Thảm |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
5 | tấm | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.710.000 | |
66 | Tượng bác |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | tượng | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.045.000 | |
67 | Tủ bếp + Quầy (Tủ dưới) |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
5.75 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.890.000 | |
68 | Tủ bếp + Quầy (Tủ trên) |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
5.75 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.890.000 | |
69 | Tủ bếp + Quầy (Quầy) |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3.8 | md | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.160.000 | |
70 | Tủ bếp + Quầy (Chậu rửa chén + Vòi) |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
2 | bộ | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.300.000 | |
71 | Bàn tròn |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
5 | bộ | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 23.900.000 | |
72 | Thiết bị phòng họp trực tuyến |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | ht | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 1.644.850.000 | |
73 | Máy lạnh 6HP |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3 | máy | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 64.523.000 | |
74 | Thiết bị phòng họp trực tuyến |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | ht | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 669.717.000 | |
75 | Máy lạnh 6HP |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
2 | máy | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 64.523.000 | |
76 | Thiết bị phòng họp trực tuyến |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | ht | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 572.929.000 | |
77 | Máy lạnh 6HP |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | máy | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 64.523.000 | |
78 | Máy vi tính để bàn |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
14 | bộ | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 19.839.000 | |
79 | Máy in |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
4 | bộ | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 5.761.000 | |
80 | Máy vi tính để bàn |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3 | bộ | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 19.839.000 | |
81 | Máy in |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
3 | bộ | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 6.648.000 | |
82 | Máy vi tính để bàn |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | bộ | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 19.839.000 | |
83 | Tivi |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 18.757.000 | |
84 | Máy vi tính để bàn |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | bộ | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 19.839.000 | |
85 | Tivi |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 18.757.000 | |
86 | Máy vi tính để bàn |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | bộ | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 19.839.000 | |
87 | Tivi |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 18.757.000 | |
88 | Máy vi tính để bàn |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | bộ | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 19.839.000 | |
89 | Tivi |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
1 | cái | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 18.757.000 | |
90 | Máy lạnh 2.5HP |
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
|
4 | máy | Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT | Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT | 28.025.000 |