Gói thầu số 16: Cung cấp lắp đặt thiết bị

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
45
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 16: Cung cấp lắp đặt thiết bị
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
8.021.678.736 VND
Giá dự toán
8.021.678.736 VND
Hoàn thành
15:27 02/08/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
150 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0312107703 Liên danh CÔNG TY TNHH NỘI THẤT VMCTẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM (LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP: CÔNG TY TNHH)DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HOÀNG PHÁT 7.996.449.590 VND 7.996.449.590 VND 150 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bàn chủ tọa
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 27.390.000
2 Bàn
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
66 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 10.890.000
3 Ghế
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
120 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 9.339.000
4 Thảm sân khấu
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
41.4 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 325.000
5 Màn sân khấu
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
36.9 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 540.000
6 Bục phát biểu
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 22.218.000
7 Bục tượng Bác có chạm cánh sen
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 26.686.000
8 Tượng bác
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 tượng Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.045.000
9 Lá cờ búa liềm và cờ nước
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.100.000
10 Bảng chử Đảng Cộng sản Việt nam quang vinh muôn năm, bảng phụ
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 bảng Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 10.900.000
11 Bàn
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
28.5 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 9.600.000
12 Ghế
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
69 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 10.900.000
13 gỗ ốp vách
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
10.861 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.025.000
14 chỉ trần cao 0,18
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
10.2 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 167.000
15 chỉ cao 0,15
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3.3 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 144.000
16 phào chỉ
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
62.98 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 88.000
17 len chân tường cao 0,2
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
57.08 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 197.500
18 giấy dán tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
13.763 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 145.000
19 gỗ ốp vách
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
15.122 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.025.000
20 chỉ trần cao 0,18
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
9.6 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 167.000
21 chỉ cao 0,15
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 144.000
22 phào chỉ
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
35.48 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 88.000
23 len chân tường cao 0,2
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 197.500
24 tranh treo tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
2 tranh Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.980.000
25 giấy dán tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
2.02 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 145.000
26 gỗ ốp vách
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
9.24 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.025.000
27 chỉ trần cao 0,18
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
16.75 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 167.000
28 chỉ cao 0,15
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
2.7 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 144.000
29 phào chỉ
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
115.13 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 88.000
30 len chân tường cao 0,2
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
14.83 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 197.500
31 giấy dán tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
14.039 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 145.000
32 gỗ ốp vách
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
20.776 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.025.000
33 chỉ trần cao 0,18
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
14.85 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 167.000
34 chỉ cao 0,15
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3.7 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 144.000
35 phào chỉ
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
111.55 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 88.000
36 len chân tường cao 0,2
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
14.85 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 197.500
37 giấy dán tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
18.033 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 145.000
38 Bàn
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
16.2 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 9.600.000
39 Ghế
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
44 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 10.900.000
40 gỗ ốp vách
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
17.79 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.025.000
41 chỉ trần cao 0,18
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
9.8 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 167.000
42 chỉ cao 0,15
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3.3 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 144.000
43 phào chỉ
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
21.76 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 88.000
44 len chân tường cao 0,2
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3.3 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 197.500
45 tranh treo tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
2 tranh Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.980.000
46 giấy dán tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3.096 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 145.000
47 gỗ ốp vách
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
7.2 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.025.000
48 chỉ trần cao 0,18
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
9 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 167.000
49 phào chỉ
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
58.66 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 88.000
50 len chân tường cao 0,2
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
8.1 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 197.500
51 tranh treo tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 tranh Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.750.000
52 giấy dán tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
14.342 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 145.000
53 gỗ ốp vách
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
10.659 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.025.000
54 chỉ trần cao 0,18
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
9.9 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 167.000
55 chỉ cao 0,15
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
2.1 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 144.000
56 phào chỉ
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
66.32 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 88.000
57 len chân tường cao 0,2
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
8.3 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 197.500
58 giấy dán tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
8.2 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 145.000
59 gỗ ốp vách
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
9.563 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.025.000
60 chỉ trần cao 0,18
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
9.6 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 167.000
61 chỉ cao 0,15
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1.8 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 144.000
62 phào chỉ
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
72.72 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 88.000
63 len chân tường cao 0,2
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
9.6 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 197.500
64 giấy dán tường
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
8.484 m2 Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 145.000
65 Thảm
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
5 tấm Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 6.710.000
66 Tượng bác
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 tượng Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.045.000
67 Tủ bếp + Quầy (Tủ dưới)
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
5.75 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 4.890.000
68 Tủ bếp + Quầy (Tủ trên)
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
5.75 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 4.890.000
69 Tủ bếp + Quầy (Quầy)
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3.8 md Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 5.160.000
70 Tủ bếp + Quầy (Chậu rửa chén + Vòi)
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
2 bộ Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.300.000
71 Bàn tròn
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
5 bộ Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Việt Nam 23.900.000
72 Thiết bị phòng họp trực tuyến
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 ht Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 1.644.850.000
73 Máy lạnh 6HP
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3 máy Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 64.523.000
74 Thiết bị phòng họp trực tuyến
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 ht Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 669.717.000
75 Máy lạnh 6HP
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
2 máy Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 64.523.000
76 Thiết bị phòng họp trực tuyến
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 ht Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 572.929.000
77 Máy lạnh 6HP
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 máy Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 64.523.000
78 Máy vi tính để bàn
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
14 bộ Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 19.839.000
79 Máy in
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
4 bộ Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 5.761.000
80 Máy vi tính để bàn
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3 bộ Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 19.839.000
81 Máy in
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
3 bộ Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 6.648.000
82 Máy vi tính để bàn
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 bộ Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 19.839.000
83 Tivi
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 18.757.000
84 Máy vi tính để bàn
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 bộ Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 19.839.000
85 Tivi
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 18.757.000
86 Máy vi tính để bàn
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 bộ Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 19.839.000
87 Tivi
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 18.757.000
88 Máy vi tính để bàn
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 bộ Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 19.839.000
89 Tivi
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
1 cái Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 18.757.000
90 Máy lạnh 2.5HP
Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT
4 máy Thông số chi tiết theo Chương V của E-HSMT Theo Phạm vi cung cấp và Đặc tính kỹ thuật sản phẩm của E-HSDT 28.025.000
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây