Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0108042460 | Liên danh CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI AN THÀNH và Công ty TNHH Khang Đạt An | 2.156.729.000 VND | 2.156.729.000 VND | 40 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI AN THÀNH | Liên danh chính |
2 | Công ty TNHH Khang Đạt An | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình thái dương năng |
BTDN01
|
1 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.800.000 | |
2 | Tủ nấu cơm 12 khay bằng điện có điều khiển |
TNCĐK01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.800.000 | |
3 | Máy xay thịt công nghiệp |
MXTCN01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 7.480.000 | |
4 | Bếp ga công nghiệp |
BGCN01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nhật | 20.300.000 | |
5 | Bàn chia cơm |
BCC01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500.000 | |
6 | Nồi inox 5 kg |
NI01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
7 | Nồi inox 4 kg |
NI02
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
8 | Cân 30 kg |
CAN01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 700.000 | |
9 | Xe đẩy 3 tầng |
XĐ3T01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.100.000 | |
10 | Chụp hút khói |
CHK01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.450.000 | |
11 | Bàn inox có chậu rửa |
BICCR01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.900.000 | |
12 | Bàn chế biến thực phẩm |
BCBTP01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.100.000 | |
13 | Máy hấp khăn |
MHK01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 17.200.000 | |
14 | Kệ để thực phẩm kho |
KĐTPK01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.650.000 | |
15 | Thùng để lương thực bằng inox |
TĐTPK01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.250.000 | |
16 | Kệ để thực phẩm kho |
KĐTPK01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.650.000 | |
17 | Thùng để lương thực bằng inox |
TĐLTI01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.250.000 | |
18 | Bàn ghế làm việc |
BGLV01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.670.000 | |
19 | Ghế gấp |
GG01
|
1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 660.000 | |
20 | Giường bệnh nhân ( inox) |
GBNI01
|
1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.190.000 | |
21 | Đèn soi- tai - mũi họng cho bé |
ĐSTMH01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 300.000 | |
22 | Tủ đựng đồ dùng |
TDDD01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
23 | Giường ( inox) |
GI01
|
1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.850.000 | |
24 | Bàn làm việc |
BLV01
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.100.000 | |
25 | Ghế làm việc |
GLV01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 900.000 | |
26 | Bàn ghế tiếp khách |
BGTK01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000.000 | |
27 | Bảng công tác |
BCT01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.320.000 | |
28 | Tủ tài liệu |
TTL01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
29 | Bàn làm việc |
BLV01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.100.000 | |
30 | Ghế làm việc |
GLV01
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 900.000 | |
31 | Bàn ghế tiếp khách |
BGTK01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000.000 | |
32 | Tủ tài liệu |
TTL01
|
1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
33 | Bảng công tác |
BCT01
|
1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.320.000 | |
34 | Tủ tài liệu |
TTL01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
35 | Bàn ghế làm việc |
BGLV01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.670.000 | |
36 | Ghế gấp |
GG01
|
1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 660.000 | |
37 | Bàn ghế tiếp khách |
BGTK02
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000.000 | |
38 | Bảng công tác |
BCT01
|
1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.320.000 | |
39 | Bàn hội trường |
BHT01
|
12 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.610.000 | |
40 | Ghế hội trường |
GHT01
|
48 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.330.000 | |
41 | Bảng công tác |
BCT01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.320.000 | |
42 | Loa treo tường |
LTT01
|
1 | đôi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.820.000 | |
43 | Âm ly |
AL01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.776.000 | |
44 | Tivi 43 inch |
CASPER 43FX6200
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 14.300.000 | |
45 | Kệ để Ti vi |
KTV01
|
1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.292.000 | |
46 | Micro không dây |
MKD01
|
1 | đôi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 3.850.000 | |
47 | Tủ bảo quản thiết bị |
TBQTB01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 4.290.000 | |
48 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.875.000 | |
49 | Ốp gỗ trang trí tường phía sau sân khấu |
OGTTTSK01
|
30 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | |
50 | Thảm lát sàn sân khấu |
TLSSK01
|
15 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 200.000 | |
51 | Phông rèm trang trí |
PRTT01
|
7.5 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 400.000 | |
52 | Rèm vải cửa đi |
RVCD01
|
10.44 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 400.000 | |
53 | Rèm cửa sổ |
RCS01
|
9.6 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 950.000 | |
54 | Biển Quốc Hiệu ĐCSVNQVMN |
BQHDCSVN01
|
6 | m | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.095.000 | |
55 | Bộ sao vàng búa liềm bằng mica |
BSVBL01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.275.000 | |
56 | Micro bàn gọi APU MF 1201 |
MBGAPUMF01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.800.000 | |
57 | Cục công suất |
CCS01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000.000 | |
58 | Bàn làm việc |
BLV01
|
1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 950.000 | |
59 | Ghế làm việc |
GLV01
|
1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.006.000 | |
60 | Tủ hồ sơ gỗ |
THSG01
|
1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
61 | Nhà leo nằm ngang |
NLNN01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.715.000 | |
62 | Nhà bóng |
NB01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.250.000 | |
63 | Đu quay mâm không ray |
DQMKR01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.580.000 | |
64 | Xích đu treo |
XDT01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.808.000 | |
65 | Cầu trượt đôi |
CTD01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 17.050.000 | |
66 | Giá phơi khăn |
GPK01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 808.000 | |
67 | Tủ đựng ca cốc |
TDCC01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.815.000 | |
68 | Bình ủ nước |
BUN01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.235.000 | |
69 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
TDDDCN01
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500.000 | |
70 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
TDCMC01
|
6 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.310.000 | |
71 | Phản |
P01
|
60 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 715.000 | |
72 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo |
BGHSMG01
|
72 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.105.000 | |
73 | Bàn ghế giáo viên |
BGGV01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 845.000 | |
74 | Ghế giáo viên |
GGV01
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 325.000 | |
75 | Giá góc văn học |
GGVH01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.560.000 | |
76 | Giá góc phân vai |
GGPV01
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.325.000 | |
77 | Giá để đồ chơi và học liệu 3 tầng |
GDDCHL3T
|
12 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.950.000 | |
78 | Tivi 43 inch |
CASPER 43FX6200
|
4 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 14.300.000 | |
79 | Đàn Organ |
DOG01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 22.990.000 | |
80 | Mô hình hàm răng |
MN562022
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 53.000 | |
81 | Vòng thể dục to |
MN562023
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
82 | Cổng chui |
MN562027
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 123.000 | |
83 | Cột ném bóng |
MN562029
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 490.000 | |
84 | Đồ chơi Bowling |
MN562031
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 117.000 | |
85 | Dây thừng |
MN562032
|
4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | |
86 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN562038
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 97.000 | |
87 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN562039
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 97.000 | |
88 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN562040
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 97.000 | |
89 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN562041
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 97.000 | |
90 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN562042
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 58.000 | |
91 | Bộ rắp ráp kỹ thuật |
MN562043
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 273.000 | |
92 | Bộ xếp hình xây dựng |
MN562044
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 260.000 | |
93 | Bộ luồn hạt |
MN562045
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
94 | Bộ lắp ghép |
MN562046
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 260.000 | |
95 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN562047
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 196.000 | |
96 | Bộ sa bàn giao thông |
MN562049
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 782.000 | |
97 | Bộ động vật sống dưới nước |
MN562050
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 144.000 | |
98 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN562051
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 144.000 | |
99 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN562052
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
100 | Bộ côn trùng |
MN562053
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 143.000 | |
101 | Cân chia vạch |
MN562054
|
2 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
102 | Ghép nút lớn |
MN562059
|
4 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 129.000 | |
103 | Đồng hồ học số, học hình |
MN562062
|
4 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 215.000 | |
104 | Bàn tính học đếm |
MN562063
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 195.000 | |
105 | Bộ làm quen với toán |
MN562064
|
15 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
106 | Bộ hình khối |
MN562065
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 90.000 | |
107 | Domino chữ cái và số |
MN562072
|
15 | Hộp | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
108 | Bảng quay 2 mặt |
MN562073
|
3 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 895.000 | |
109 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
MN562075
|
10 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
110 | Lịch của trẻ |
MN562076
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 455.000 | |
111 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
MN562077
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
112 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MN562078
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
113 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
MN562079
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
114 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi |
MN562080
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 180.000 | |
115 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi |
MN562081
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 180.000 | |
116 | Bộ tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
MN562082
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 180.000 | |
117 | Bộ dụng cụ lao động |
MN562083
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 120.000 | |
118 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
MN562084
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 220.000 | |
119 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
MN562085
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 225.000 | |
120 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
MN562086
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
121 | Bộ trang phục nấu ăn |
MN562087
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 145.000 | |
122 | Bộ trang phục công an |
MN562090
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 420.000 | |
123 | Doanh trại bộ đội |
MN562091
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 79.000 | |
124 | Bộ trang phục bộ đội |
MN562092
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 375.000 | |
125 | Bộ trang phục công nhân |
MN562093
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 265.000 | |
126 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
MN562094
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | |
127 | Bộ trang phục bác sỹ |
MN562095
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 140.000 | |
128 | Gạch xây dựng |
MN562096
|
2 | thùng | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 490.000 | |
129 | Bộ xếp hình xây dựng |
MN562097
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 260.000 | |
130 | Hàng rào lắp ghép lớn |
MN562098
|
5 | túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
131 | Dập ghim ( loại nhỏ) |
MN562104
|
2 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
132 | Dập lỗ |
MN562108
|
2 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
133 | Giá phơi khăn |
GPK01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 805.000 | |
134 | Tủ đựng ca cốc |
TDCC01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.815.000 | |
135 | Bình ủ nước |
BUN01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.235.000 | |
136 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
TDDDCN01
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500.000 | |
137 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
TDCMC01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.310.000 | |
138 | Phản |
P01
|
45 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 715.000 | |
139 | Bàn giáo viên |
BGV01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 910.000 | |
140 | Ghế giáo viên |
GGV01
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 325.000 | |
141 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo |
BGHSMG01
|
50 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.105.000 | |
142 | Tivi 43 inch |
CASPER 43FX6200
|
4 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 14.300.000 | |
143 | Giá góc văn học |
GGVH01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.680.000 | |
144 | Giá góc phân vai |
GGPV01
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.325.000 | |
145 | Giá để đồ chơi và học liệu 3 tầng |
GDDCHL3T
|
12 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.950.000 | |
146 | Đàn Organ |
DOG01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 22.990.000 | |
147 | Mô hình hàm răng |
MN452022
|
4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 53.000 | |
148 | Cổng chui |
MN452025
|
4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 123.000 | |
149 | Cột ném bóng |
MN452026
|
4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 490.000 | |
150 | Vòng thể dục cho giáo viên |
MN452027
|
4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
151 | Bộ chun học toán |
MN452029
|
4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
152 | Ghế băng thể dục |
MN452030
|
4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 845.000 | |
153 | Nguyên liệu để đan tết |
MN452032
|
4 | kg | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 290.000 | |
154 | Bộ xâu dây tạo hình |
MN452034
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
155 | Giấy màu |
MN452039
|
10 | túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.000 | |
156 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN452040
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 97.000 | |
157 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN452041
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 97.000 | |
158 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN452042
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 97.000 | |
159 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN452043
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 97.000 | |
160 | Tháp dinh dưỡng |
MN452044
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
161 | Bộ lắp ghép |
MN452047
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 260.000 | |
162 | Bộ đồ chơi gia đình |
MN452050
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 225.000 | |
163 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
MN452051
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | |
164 | Bộ tranh cảnh báo |
MN452052
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
165 | Bộ lắp ráp nút tròn |
MN452054
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | |
166 | Hàng rào nhựa |
MN452055
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
167 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN452057
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
168 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
MN452058
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 215.000 | |
169 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN452059
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 195.000 | |
170 | Bộ lắp ráp xe lửa |
MN452060
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 425.000 | |
171 | Bộ động vật biển |
MN4520
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 140.000 | |
172 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN4520
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 140.000 | |
173 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN4520
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 105.000 | |
174 | Bộ côn trùng |
MN4520
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 140.000 | |
175 | Tranh về các loại hoa, rau, quả, củ |
MN4520
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
176 | Bể chơi với cát và nước |
MN4520
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.040.000 | |
177 | Cân thăng bằng |
MN4520
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 120.000 | |
178 | Đồng hồ lắp ráp |
MN4520
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 105.000 | |
179 | Ghép nút lớn |
MN4520
|
4 | Túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
180 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình |
MN4520
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 221.000 | |
181 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
MN4520
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 195.000 | |
182 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
MN4520
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
183 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh |
MN4520
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
184 | Bảng quay 2 mặt |
MN4520
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 895.000 | |
185 | Tranh số lượng |
MN4520
|
4 | tờ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.000 | |
186 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4-5 tuổi |
MN4520
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
187 | Bộ tranh truyện minh họa thơ mẫu giáo 4-5 tuổi |
MN4520
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
188 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề |
MN4520
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
189 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MN4520
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
190 | Giá phơi khăn |
GPK01
|
3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 805.000 | |
191 | Tủ đựng ca cốc |
TDCC01
|
3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.815.000 | |
192 | Bình ủ nước |
BUN01
|
3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.235.000 | |
193 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
TDDDCN01
|
5 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500.000 | |
194 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
TDCMC01
|
3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.310.000 | |
195 | Phản |
P01
|
25 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 715.000 | |
196 | Bàn giáo viên |
BGV01
|
3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 910.000 | |
197 | Ghế giáo viên |
GGV01
|
6 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 325.000 | |
198 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo |
BGHSMG01
|
39 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.105.000 | |
199 | Tivi 43 inch |
CASPER 43FX6200
|
3 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 14.300.000 | |
200 | Giá góc văn học |
GGVH01
|
3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.680.000 | |
201 | Giá góc phân vai |
GGPV01
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.325.000 | |
202 | Giá để đồ chơi và học liệu 2 tầng |
GDDCHL2T
|
9 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.670.000 | |
203 | Mô hình hàm răng |
MN342022
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
204 | Vòng thể dục to |
MN342023
|
3 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
205 | Cột ném bóng |
MN342025
|
3 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 490.000 | |
206 | Trống da |
MN342029
|
3 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
207 | Cổng chui |
MN342030
|
3 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 120.000 | |
208 | Nguyên liệu để đan tết |
MN342033
|
3 | kg | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 290.000 | |
209 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN342040
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
210 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN342041
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
211 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN342042
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
212 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN342043
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
213 | Hàng rào lắp ghép lớn |
MN342044
|
2 | Túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
214 | Ghép nút lớn |
MN342045
|
3 | Túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
215 | Tháp dinh dưỡng |
MN342046
|
2 | Tờ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
216 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
MN342049
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 355.000 | |
217 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
MN342050
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | |
218 | Bộ xếp hình trên xe |
MN342051
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 380.000 | |
219 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN342054
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
220 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
MN342055
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 215.000 | |
221 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN342056
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 195.000 | |
222 | Bộ động vật biển |
MN342057
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 140.000 | |
223 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN342058
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 140.000 | |
224 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN342059
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 105.000 | |
225 | Bộ côn trùng |
MN342060
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 140.000 | |
226 | Bể chơi với cát và nước |
MN342064
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.040.000 | |
227 | Con rối |
MN342066
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 300.000 | |
228 | Bảng quay 2 mặt |
MN342068
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 897.000 | |
229 | Tranh các loại hoa, quả, củ |
MN342069
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
230 | Tranh các con vật |
MN342070
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
231 | Đồng hồ học đếm 2 mặt |
MN342072
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 270.000 | |
232 | Hộp thả hình |
MN342073
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 290.000 | |
233 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi |
MN342075
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 180.000 | |
234 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi |
MN342076
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 160.000 | |
235 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MN342078
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
236 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MN342079
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
237 | Giá phơi khăn |
GPK01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 805.000 | |
238 | Tủ đựng ca cốc |
TDCC01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.815.000 | |
239 | Bình ủ nước |
BUN01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.235.000 | |
240 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
TDDDCN01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.505.000 | |
241 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
TDCMC01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.310.000 | |
242 | Phản |
P01
|
10 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 715.000 | |
243 | Bàn giáo viên |
BGV01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 910.000 | |
244 | Ghế giáo viên |
GGV01
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 325.000 | |
245 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo |
BGHSMG01
|
12 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.105.000 | |
246 | Tivi 43 inch |
CASPER 43FX6200
|
2 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 14.300.000 | |
247 | Giá góc bế em |
GGBE01
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 770.000 | |
248 | Giá góc văn học |
GGVH01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.680.000 | |
249 | Giá để đồ chơi và học liệu 2 tầng |
GDDCHL2T
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.670.000 | |
250 | Vòng thể dục to |
MN232027
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
251 | Bập bênh |
MN232028
|
1 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 400.000 | |
252 | Cổng chui |
MN232029
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 120.000 | |
253 | Cột ném bóng |
MN232030
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 490.000 | |
254 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo |
MN232031
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 580.000 | |
255 | Hộp thả hình |
MN232032
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 290.000 | |
256 | Lồng hộp vuông |
MN232033
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 145.000 | |
257 | Lồng hộp tròn |
MN232034
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
258 | Bộ búa cọc |
MN232037
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 245.000 | |
259 | Các con kéo dây có khớp |
MN232039
|
2 | Con | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 295.000 | |
260 | Hàng rào nhựa |
MN232042
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000 | |
261 | Bộ rau, củ, quả |
MN232043
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 285.000 | |
262 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình |
MN232044
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 143.000 | |
263 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước |
MN232045
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 195.000 | |
264 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng |
MN232046
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 195.000 | |
265 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả |
MN232047
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 285.000 | |
266 | Tranh ghép các con vật |
MN232048
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 105.000 | |
267 | Tranh ghép các loại quả |
MN232049
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 105.000 | |
268 | Đồ chơi với cát |
MN232051
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 320.000 | |
269 | Tranh động vật nuôi trong gia đình |
MN232053
|
2 | Bé | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 140.000 | |
270 | Tranh về loài hoa, rau, quả, củ |
MN232054
|
2 | Bé | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
271 | Tranh các phương tiện giao thông |
MN232055
|
2 | Bé | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 130.000 | |
272 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MN232056
|
2 | Bé | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
273 | Bộ tranh truyện nhà trẻ |
MN232057
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 140.000 | |
274 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ |
MN232058
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 130.000 | |
275 | Con rối |
MN232063
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 300.000 | |
276 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
MN232068
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 355.000 | |
277 | Bộ bàn ghế giường tủ |
MN232069
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 510.000 | |
278 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
MN232070
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | |
279 | Xắc xô to |
MN232072
|
2 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
280 | Trống cơm |
MN232075
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
281 | Gương múa |
GM01
|
17 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.450.000 | |
282 | Gióng múa |
GM02
|
16 | m | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 320.000 | |
283 | Tivi 43 inch |
CASPER 43FX6200
|
1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 14.300.000 | |
284 | Trống con |
TC01
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 300.000 | |
285 | Thảm lát sàn sân khấu |
TLSK01
|
15 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 200.000 | |
286 | Thảm lát sàn phòng |
TLSP01
|
78 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 300.000 | |
287 | Tủ đựng trang phục |
TDTP01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.575.000 | |
288 | Trang phục biểu diễn các loại |
TPBD01
|
90 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 250.000 | |
289 | Âmly Nanomax SPA 927 |
ALN01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.800.000 | |
290 | Loa thùng |
LT01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.950.000 | |
291 | Micro điện động cầm tay |
MCRCT01
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.700.000 | |
292 | Cây nước nóng lạnh |
CNNL01
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 3.300.000 | |
293 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 |
CASPER SC/KC/LC-18
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 13.950.000 | |
294 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy |
PKLDDH01
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.740.000 | |
295 | MÁY CHIẾU ĐA NĂNG CÔNG NGHỆ DLP Cấu hình 2 |
INFOCUS IN112A
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 12.000.000 | |
296 | Phụ kiện lắp đặt máy chiếu đa năng (không bao gồm phụ kiện lắp đặt máy chiếu hội trường) |
PKLDMC01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.400.000 | |
297 | Màn chiếu treo tường 70x70 inches -Cấu hình 1 |
WS_P70WS
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 1.500.000 | |
298 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 |
CASPER SC/KC/LC-18
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 13.950.000 | |
299 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy |
PKLDDH01
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.740.000 | |
300 | MÁY CHIẾU ĐA NĂNG CÔNG NGHỆ DLP Cấu hình 2 |
INFOCUS IN112A
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 12.000.000 | |
301 | Phụ kiện lắp đặt máy chiếu đa năng (không bao gồm phụ kiện lắp đặt máy chiếu hội trường) |
PKLĐH01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.400.000 | |
302 | Màn chiếu treo tường 70x70 inches -Cấu hình 1 |
WS_P70WS
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 1.500.000 | |
303 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 |
CASPER SC/KC/LC-18
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 13.950.000 | |
304 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy |
PKLDDH01
|
3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.740.000 | |
305 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 |
CASPER SC/KC/LC-18
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 13.950.000 | |
306 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy |
PKLDDH01
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.740.000 | |
307 | Điều hòa treo tường 24000BTU 1chiều-Cấu hình 23 |
CASPER GC/HC-24
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 20.800.000 | |
308 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy |
PKLDDH01
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.740.000 | |
309 | MÁY CHIẾU ĐA NĂNG CÔNG NGHỆ DLP Cấu hình 2 |
INFOCUS IN112A
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 12.000.000 | |
310 | Phụ kiện lắp đặt máy chiếu đa năng (không bao gồm phụ kiện lắp đặt máy chiếu hội trường) |
PKLDMC01
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.400.000 | |
311 | Cấu hình 1: Màn chiếu treo tường 70x70 inches |
WS_P70WS
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 1.500.000 | |
312 | Điều hòa treo tường 24000BTU 1chiều-Cấu hình 23 |
CASPER GC/HC-24
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 20.800.000 | |
313 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy |
PKLDDH01
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.740.000 |