Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 18: Cung cấp lắp đặt thiết bị do chủ đầu tư thực hiện Trường mầm non Thụy An 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách thành phố Hà Nội, ngân sách huyện Ba Vì |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | * Về năng lực tài chính nhà thầu phải các tài liệu sau: - Báo cáo tài chính 03 năm (2018; 2019; 2020), kèm theo văn bản xác nhận nộp Báo cáo tài chính qua mạng điện tử ký điện tử bởi Tổng cục Thuế hoặc Báo cáo tài chính 03 năm (2018; 2019; 2020) đã được kiểm toán; - Có văn bản xác nhận hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế đến hết ngày 31/03/2021 của cơ quan quản lý thuế; - Thực hiện văn bản số 5755/UBND-KGVX ngày 10/12/2020 của UBND thành phố Hà Nội và văn bản số 49/UBND-VP ngày 07/01/2021 của UBND huyện Ba Vì. Yêu cầu các đơn vị tham gia đấu thầu phải có văn bản xác nhận của cơ quan BHXH về việc xác nhận hoàn thành nghĩa vụ bảo hiểm đến hết ngày 31/03/2021. * Các tài liệu nhằm chứng minh về năng lực kinh nghiệm theo nội dung nhà thầu kê khai trên Webform khi tham dự thầu (Scan từ bản gốc hoặc bản công chứng/Chứng thực); |
E-CDNT 10.2(c) | - Các hàng hoá tham gia chào thầu phải mới 100% có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, được sản xuất từ năm 2020 trở lại đây. - Thiết bị sản xuất tại chính hãng, thông số kỹ thuật đầy đủ. - Hàng hóa phải bao gồm đầy đủ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo. Trong trường hợp trong E-HSDT thiếu nhà thầu có thể gửi bổ sung trong quá trình chấm thầu và nhà thầu chỉ được trao hợp đồng khi đã cung cấp giấy tờ đầy đủ theo yêu cầu. Nhà thầu phải đảm bảo tính trung thực, chính xác trong việc thông tin về chất lượng trang thiết bị của mình. Bên mời thầu sẽ khước từ tất cả các sản phẩm do nhà thầu cung cấp mà không có nguồn gốc rõ ràng, không đảm bảo chất lượng hoặc vi phạm các chính sách có liên quan do Nhà nước ban hành. - Cam kết cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng(CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu. |
E-CDNT 12.2 | - Liệt kê đầy đủ các loại thuế và phí và lệ phí theo quy định của pháp luật. - Chào đầy đủ các chi phí cho vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển; - Chào đầy đủ các chi phí cho dịch vụ kỹ thuật kèm theo để thực hiện gói thầu. Theo đó, đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu nộp toàn bộ E-HSDT (01 bộ gốc + 04 bộ chụp), kèm theo các tài liệu bổ sung làm rõ E-HSDT trong quá trình đánh giá E-HSDT nếu có. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 25.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
UBND huyện Ba Vì (Đại diện là: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì). Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội. |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bình thái dương năng | 1 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Tủ nấu cơm 12 khay bằng điện có điều khiển | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Máy xay thịt công nghiệp | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bếp ga công nghiệp | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bàn chia cơm | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Nồi inox 5 kg | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Nồi inox 4 kg | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Cân 30 kg | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Xe đẩy 3 tầng | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Chụp hút khói | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bàn inox có chậu rửa | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Bàn chế biến thực phẩm | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Máy hấp khăn | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Kệ để thực phẩm kho | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Thùng để lương thực bằng inox | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Kệ để thực phẩm kho | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Thùng để lương thực bằng inox | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Ghế gấp | 1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Giường bệnh nhân ( inox) | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Đèn soi- tai - mũi họng cho bé | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Tủ đựng đồ dùng | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Giường ( inox) | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Bàn làm việc | 1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Ghế làm việc | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bảng công tác | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Tủ tài liệu | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bàn làm việc | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Ghế làm việc | 1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Tủ tài liệu | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bảng công tác | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Tủ tài liệu | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Ghế gấp | 1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Bảng công tác | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bàn hội trường | 12 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Ghế hội trường | 48 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Bảng công tác | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Loa treo tường | 1 | đôi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Âm ly | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Tivi 43 inch | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Kệ để Ti vi | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Micro không dây | 1 | đôi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Tủ bảo quản thiết bị | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Bục phát biểu | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Ốp gỗ trang trí tường phía sau sân khấu | 30 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Thảm lát sàn sân khấu | 15 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
51 | Phông rèm trang trí | 7,5 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
52 | Rèm vải cửa đi | 10,44 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
53 | Rèm cửa sổ | 9,6 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
54 | Biển Quốc Hiệu ĐCSVNQVMN | 6 | m | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
55 | Bộ sao vàng búa liềm bằng mica | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
56 | Micro bàn gọi APU MF 1201 | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
57 | Cục công suất | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
58 | Bàn làm việc | 1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
59 | Ghế làm việc | 1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
60 | Tủ hồ sơ gỗ | 1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
61 | Nhà leo nằm ngang | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
62 | Nhà bóng | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
63 | Đu quay mâm không ray | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
64 | Xích đu treo | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
65 | Cầu trượt đôi | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
66 | Giá phơi khăn | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
67 | Tủ đựng ca cốc | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
68 | Bình ủ nước | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
69 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | 8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
70 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 6 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
71 | Phản | 60 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
72 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo | 72 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
73 | Bàn ghế giáo viên | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
74 | Ghế giáo viên | 8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
75 | Giá góc văn học | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
76 | Giá góc phân vai | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
77 | Giá để đồ chơi và học liệu 3 tầng | 12 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
78 | Tivi 43 inch | 4 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
79 | Đàn Organ | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
80 | Mô hình hàm răng | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
81 | Vòng thể dục to | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
82 | Cổng chui | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
83 | Cột ném bóng | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
84 | Đồ chơi Bowling | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
85 | Dây thừng | 4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
86 | Bộ dinh dưỡng 1 | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
87 | Bộ dinh dưỡng 2 | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
88 | Bộ dinh dưỡng 3 | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
89 | Bộ dinh dưỡng 4 | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
90 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
91 | Bộ rắp ráp kỹ thuật | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
92 | Bộ xếp hình xây dựng | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
93 | Bộ luồn hạt | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
94 | Bộ lắp ghép | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
95 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
96 | Bộ sa bàn giao thông | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
97 | Bộ động vật sống dưới nước | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
98 | Bộ động vật sống trong rừng | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
99 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
100 | Bộ côn trùng | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
101 | Cân chia vạch | 2 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
102 | Ghép nút lớn | 4 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
103 | Đồng hồ học số, học hình | 4 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
104 | Bàn tính học đếm | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
105 | Bộ làm quen với toán | 15 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
106 | Bộ hình khối | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
107 | Domino chữ cái và số | 15 | Hộp | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
108 | Bảng quay 2 mặt | 3 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
109 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 10 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
110 | Lịch của trẻ | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
111 | Tranh ảnh về Bác Hồ | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
112 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
113 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
114 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
115 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
116 | Bộ tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
117 | Bộ dụng cụ lao động | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
118 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
119 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
120 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
121 | Bộ trang phục nấu ăn | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
122 | Bộ trang phục công an | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
123 | Doanh trại bộ đội | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
124 | Bộ trang phục bộ đội | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
125 | Bộ trang phục công nhân | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
126 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
127 | Bộ trang phục bác sỹ | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
128 | Gạch xây dựng | 2 | thùng | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
129 | Bộ xếp hình xây dựng | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
130 | Hàng rào lắp ghép lớn | 5 | túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
131 | Dập ghim ( loại nhỏ) | 2 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
132 | Dập lỗ | 2 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
133 | Giá phơi khăn | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
134 | Tủ đựng ca cốc | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
135 | Bình ủ nước | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
136 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | 8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
137 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
138 | Phản | 45 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
139 | Bàn giáo viên | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
140 | Ghế giáo viên | 8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
141 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo | 50 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
142 | Tivi 43 inch | 4 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
143 | Giá góc văn học | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
144 | Giá góc phân vai | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
145 | Giá để đồ chơi và học liệu 3 tầng | 12 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
146 | Đàn Organ | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
147 | Mô hình hàm răng | 4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
148 | Cổng chui | 4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
149 | Cột ném bóng | 4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
150 | Vòng thể dục cho giáo viên | 4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
151 | Bộ chun học toán | 4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
152 | Ghế băng thể dục | 4 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
153 | Nguyên liệu để đan tết | 4 | kg | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
154 | Bộ xâu dây tạo hình | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
155 | Giấy màu | 10 | túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
156 | Bộ dinh dưỡng 1 | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
157 | Bộ dinh dưỡng 2 | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
158 | Bộ dinh dưỡng 3 | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
159 | Bộ dinh dưỡng 4 | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
160 | Tháp dinh dưỡng | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
161 | Bộ lắp ghép | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
162 | Bộ đồ chơi gia đình | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
163 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
164 | Bộ tranh cảnh báo | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
165 | Bộ lắp ráp nút tròn | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
166 | Hàng rào nhựa | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
167 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
168 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
169 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
170 | Bộ lắp ráp xe lửa | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
171 | Bộ động vật biển | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
172 | Bộ động vật sống trong rừng | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
173 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
174 | Bộ côn trùng | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
175 | Tranh về các loại hoa, rau, quả, củ | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
176 | Bể chơi với cát và nước | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
177 | Cân thăng bằng | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
178 | Đồng hồ lắp ráp | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
179 | Ghép nút lớn | 4 | Túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
180 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
181 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
182 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
183 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
184 | Bảng quay 2 mặt | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
185 | Tranh số lượng | 4 | tờ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
186 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4-5 tuổi | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
187 | Bộ tranh truyện minh họa thơ mẫu giáo 4-5 tuổi | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
188 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
189 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
190 | Giá phơi khăn | 3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
191 | Tủ đựng ca cốc | 3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
192 | Bình ủ nước | 3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
193 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | 5 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
194 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
195 | Phản | 25 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
196 | Bàn giáo viên | 3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
197 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
198 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo | 39 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
199 | Tivi 43 inch | 3 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
200 | Giá góc văn học | 3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
201 | Giá góc phân vai | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
202 | Giá để đồ chơi và học liệu 2 tầng | 9 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
203 | Mô hình hàm răng | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
204 | Vòng thể dục to | 3 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
205 | Cột ném bóng | 3 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
206 | Trống da | 3 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
207 | Cổng chui | 3 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
208 | Nguyên liệu để đan tết | 3 | kg | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
209 | Bộ dinh dưỡng 1 | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
210 | Bộ dinh dưỡng 2 | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
211 | Bộ dinh dưỡng 3 | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
212 | Bộ dinh dưỡng 4 | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
213 | Hàng rào lắp ghép lớn | 2 | Túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
214 | Ghép nút lớn | 3 | Túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
215 | Tháp dinh dưỡng | 2 | Tờ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
216 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
217 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
218 | Bộ xếp hình trên xe | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
219 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
220 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
221 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
222 | Bộ động vật biển | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
223 | Bộ động vật sống trong rừng | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
224 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
225 | Bộ côn trùng | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
226 | Bể chơi với cát và nước | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
227 | Con rối | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
228 | Bảng quay 2 mặt | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
229 | Tranh các loại hoa, quả, củ | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
230 | Tranh các con vật | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
231 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
232 | Hộp thả hình | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
233 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
234 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
235 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
236 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
237 | Giá phơi khăn | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
238 | Tủ đựng ca cốc | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
239 | Bình ủ nước | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
240 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
241 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
242 | Phản | 10 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
243 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
244 | Ghế giáo viên | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
245 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo | 12 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
246 | Tivi 43 inch | 2 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
247 | Giá góc bế em | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
248 | Giá góc văn học | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
249 | Giá để đồ chơi và học liệu 2 tầng | 4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
250 | Vòng thể dục to | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
251 | Bập bênh | 1 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
252 | Cổng chui | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
253 | Cột ném bóng | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
254 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
255 | Hộp thả hình | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
256 | Lồng hộp vuông | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
257 | Lồng hộp tròn | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
258 | Bộ búa cọc | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
259 | Các con kéo dây có khớp | 2 | Con | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
260 | Hàng rào nhựa | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
261 | Bộ rau, củ, quả | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
262 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
263 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
264 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
265 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
266 | Tranh ghép các con vật | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
267 | Tranh ghép các loại quả | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
268 | Đồ chơi với cát | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
269 | Tranh động vật nuôi trong gia đình | 2 | Bé | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
270 | Tranh về loài hoa, rau, quả, củ | 2 | Bé | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
271 | Tranh các phương tiện giao thông | 2 | Bé | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
272 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 2 | Bé | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
273 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
274 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
275 | Con rối | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
276 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
277 | Bộ bàn ghế giường tủ | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
278 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
279 | Xắc xô to | 2 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
280 | Trống cơm | 2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
281 | Gương múa | 17 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
282 | Gióng múa | 16 | m | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
283 | Tivi 43 inch | 1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
284 | Trống con | 10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
285 | Thảm lát sàn sân khấu | 15 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
286 | Thảm lát sàn phòng | 78 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
287 | Tủ đựng trang phục | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
288 | Trang phục biểu diễn các loại | 90 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
289 | Âmly Nanomax SPA 927 | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
290 | Loa thùng | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
291 | Micro điện động cầm tay | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
292 | Cây nước nóng lạnh | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
293 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
294 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
295 | MÁY CHIẾU ĐA NĂNG CÔNG NGHỆ DLP Cấu hình 2 | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
296 | Phụ kiện lắp đặt máy chiếu đa năng (không bao gồm phụ kiện lắp đặt máy chiếu hội trường) | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
297 | Màn chiếu treo tường 70x70 inches -Cấu hình 1 | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
298 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
299 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
300 | MÁY CHIẾU ĐA NĂNG CÔNG NGHỆ DLP Cấu hình 2 | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
301 | Phụ kiện lắp đặt máy chiếu đa năng (không bao gồm phụ kiện lắp đặt máy chiếu hội trường) | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
302 | Màn chiếu treo tường 70x70 inches -Cấu hình 1 | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
303 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
304 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 3 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
305 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
306 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
307 | Điều hòa treo tường 24000BTU 1chiều-Cấu hình 23 | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
308 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
309 | MÁY CHIẾU ĐA NĂNG CÔNG NGHỆ DLP Cấu hình 2 | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
310 | Phụ kiện lắp đặt máy chiếu đa năng (không bao gồm phụ kiện lắp đặt máy chiếu hội trường) | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
311 | Cấu hình 1: Màn chiếu treo tường 70x70 inches | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
312 | Điều hòa treo tường 24000BTU 1chiều-Cấu hình 23 | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
313 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bình thái dương năng | 1 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
2 | Tủ nấu cơm 12 khay bằng điện có điều khiển | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
3 | Máy xay thịt công nghiệp | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
4 | Bếp ga công nghiệp | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
5 | Bàn chia cơm | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
6 | Nồi inox 5 kg | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
7 | Nồi inox 4 kg | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
8 | Cân 30 kg | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
9 | Xe đẩy 3 tầng | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
10 | Chụp hút khói | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
11 | Bàn inox có chậu rửa | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
12 | Bàn chế biến thực phẩm | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
13 | Máy hấp khăn | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
14 | Kệ để thực phẩm kho | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
15 | Thùng để lương thực bằng inox | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
16 | Kệ để thực phẩm kho | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
17 | Thùng để lương thực bằng inox | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
18 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
19 | Ghế gấp | 1 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
20 | Giường bệnh nhân ( inox) | 1 | Việt Nam | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
21 | Đèn soi- tai - mũi họng cho bé | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
22 | Tủ đựng đồ dùng | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
23 | Giường ( inox) | 1 | Việt Nam | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
24 | Bàn làm việc | 1 | bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
25 | Ghế làm việc | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
26 | Bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
27 | Bảng công tác | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
28 | Tủ tài liệu | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
29 | Bàn làm việc | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
30 | Ghế làm việc | 1 | Chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
31 | Bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
32 | Tủ tài liệu | 1 | Việt Nam | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
33 | Bảng công tác | 1 | Việt Nam | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
34 | Tủ tài liệu | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
35 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
36 | Ghế gấp | 1 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
37 | Bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
38 | Bảng công tác | 1 | Việt Nam | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
39 | Bàn hội trường | 12 | Việt Nam | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
40 | Ghế hội trường | 48 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
41 | Bảng công tác | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
42 | Loa treo tường | 1 | đôi | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
43 | Âm ly | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
44 | Tivi 43 inch | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
45 | Kệ để Ti vi | 1 | Việt Nam | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
46 | Micro không dây | 1 | đôi | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
47 | Tủ bảo quản thiết bị | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
48 | Bục phát biểu | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
49 | Ốp gỗ trang trí tường phía sau sân khấu | 30 | m2 | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
50 | Thảm lát sàn sân khấu | 15 | m2 | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
51 | Phông rèm trang trí | 7,5 | m2 | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
52 | Rèm vải cửa đi | 10,44 | m2 | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
53 | Rèm cửa sổ | 9,6 | m2 | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
54 | Biển Quốc Hiệu ĐCSVNQVMN | 6 | m | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
55 | Bộ sao vàng búa liềm bằng mica | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
56 | Micro bàn gọi APU MF 1201 | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
57 | Cục công suất | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
58 | Bàn làm việc | 1 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
59 | Ghế làm việc | 1 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
60 | Tủ hồ sơ gỗ | 1 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
61 | Nhà leo nằm ngang | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
62 | Nhà bóng | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
63 | Đu quay mâm không ray | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
64 | Xích đu treo | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
65 | Cầu trượt đôi | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
66 | Giá phơi khăn | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
67 | Tủ đựng ca cốc | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
68 | Bình ủ nước | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
69 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | 8 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
70 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 6 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
71 | Phản | 60 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
72 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo | 72 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
73 | Bàn ghế giáo viên | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
74 | Ghế giáo viên | 8 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
75 | Giá góc văn học | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
76 | Giá góc phân vai | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
77 | Giá để đồ chơi và học liệu 3 tầng | 12 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
78 | Tivi 43 inch | 4 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
79 | Đàn Organ | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
80 | Mô hình hàm răng | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
81 | Vòng thể dục to | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
82 | Cổng chui | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
83 | Cột ném bóng | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
84 | Đồ chơi Bowling | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
85 | Dây thừng | 4 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
86 | Bộ dinh dưỡng 1 | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
87 | Bộ dinh dưỡng 2 | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
88 | Bộ dinh dưỡng 3 | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
89 | Bộ dinh dưỡng 4 | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
90 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
91 | Bộ rắp ráp kỹ thuật | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
92 | Bộ xếp hình xây dựng | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
93 | Bộ luồn hạt | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
94 | Bộ lắp ghép | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
95 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
96 | Bộ sa bàn giao thông | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
97 | Bộ động vật sống dưới nước | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
98 | Bộ động vật sống trong rừng | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
99 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
100 | Bộ côn trùng | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
101 | Cân chia vạch | 2 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
102 | Ghép nút lớn | 4 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
103 | Đồng hồ học số, học hình | 4 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
104 | Bàn tính học đếm | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
105 | Bộ làm quen với toán | 15 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
106 | Bộ hình khối | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
107 | Domino chữ cái và số | 15 | Hộp | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
108 | Bảng quay 2 mặt | 3 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
109 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 10 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
110 | Lịch của trẻ | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
111 | Tranh ảnh về Bác Hồ | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
112 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
113 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
114 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
115 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
116 | Bộ tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
117 | Bộ dụng cụ lao động | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
118 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
119 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
120 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
121 | Bộ trang phục nấu ăn | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
122 | Bộ trang phục công an | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
123 | Doanh trại bộ đội | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
124 | Bộ trang phục bộ đội | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
125 | Bộ trang phục công nhân | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
126 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
127 | Bộ trang phục bác sỹ | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
128 | Gạch xây dựng | 2 | thùng | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
129 | Bộ xếp hình xây dựng | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
130 | Hàng rào lắp ghép lớn | 5 | túi | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
131 | Dập ghim ( loại nhỏ) | 2 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
132 | Dập lỗ | 2 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
133 | Giá phơi khăn | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
134 | Tủ đựng ca cốc | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
135 | Bình ủ nước | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
136 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | 8 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
137 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
138 | Phản | 45 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
139 | Bàn giáo viên | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
140 | Ghế giáo viên | 8 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
141 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo | 50 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
142 | Tivi 43 inch | 4 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
143 | Giá góc văn học | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
144 | Giá góc phân vai | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
145 | Giá để đồ chơi và học liệu 3 tầng | 12 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
146 | Đàn Organ | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
147 | Mô hình hàm răng | 4 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
148 | Cổng chui | 4 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
149 | Cột ném bóng | 4 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
150 | Vòng thể dục cho giáo viên | 4 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
151 | Bộ chun học toán | 4 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
152 | Ghế băng thể dục | 4 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
153 | Nguyên liệu để đan tết | 4 | kg | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
154 | Bộ xâu dây tạo hình | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
155 | Giấy màu | 10 | túi | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
156 | Bộ dinh dưỡng 1 | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
157 | Bộ dinh dưỡng 2 | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
158 | Bộ dinh dưỡng 3 | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
159 | Bộ dinh dưỡng 4 | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
160 | Tháp dinh dưỡng | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
161 | Bộ lắp ghép | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
162 | Bộ đồ chơi gia đình | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
163 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
164 | Bộ tranh cảnh báo | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
165 | Bộ lắp ráp nút tròn | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
166 | Hàng rào nhựa | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
167 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
168 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
169 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
170 | Bộ lắp ráp xe lửa | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
171 | Bộ động vật biển | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
172 | Bộ động vật sống trong rừng | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
173 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
174 | Bộ côn trùng | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
175 | Tranh về các loại hoa, rau, quả, củ | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
176 | Bể chơi với cát và nước | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
177 | Cân thăng bằng | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
178 | Đồng hồ lắp ráp | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
179 | Ghép nút lớn | 4 | Túi | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
180 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
181 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
182 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
183 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
184 | Bảng quay 2 mặt | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
185 | Tranh số lượng | 4 | tờ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
186 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4-5 tuổi | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
187 | Bộ tranh truyện minh họa thơ mẫu giáo 4-5 tuổi | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
188 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
189 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
190 | Giá phơi khăn | 3 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
191 | Tủ đựng ca cốc | 3 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
192 | Bình ủ nước | 3 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
193 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | 5 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
194 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 3 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
195 | Phản | 25 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
196 | Bàn giáo viên | 3 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
197 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
198 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo | 39 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
199 | Tivi 43 inch | 3 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
200 | Giá góc văn học | 3 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
201 | Giá góc phân vai | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
202 | Giá để đồ chơi và học liệu 2 tầng | 9 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
203 | Mô hình hàm răng | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
204 | Vòng thể dục to | 3 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
205 | Cột ném bóng | 3 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
206 | Trống da | 3 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
207 | Cổng chui | 3 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
208 | Nguyên liệu để đan tết | 3 | kg | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
209 | Bộ dinh dưỡng 1 | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
210 | Bộ dinh dưỡng 2 | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
211 | Bộ dinh dưỡng 3 | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
212 | Bộ dinh dưỡng 4 | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
213 | Hàng rào lắp ghép lớn | 2 | Túi | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
214 | Ghép nút lớn | 3 | Túi | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
215 | Tháp dinh dưỡng | 2 | Tờ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
216 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
217 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
218 | Bộ xếp hình trên xe | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
219 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
220 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
221 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
222 | Bộ động vật biển | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
223 | Bộ động vật sống trong rừng | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
224 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
225 | Bộ côn trùng | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
226 | Bể chơi với cát và nước | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
227 | Con rối | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
228 | Bảng quay 2 mặt | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
229 | Tranh các loại hoa, quả, củ | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
230 | Tranh các con vật | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
231 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
232 | Hộp thả hình | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
233 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
234 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
235 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
236 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
237 | Giá phơi khăn | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
238 | Tủ đựng ca cốc | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
239 | Bình ủ nước | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
240 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
241 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
242 | Phản | 10 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
243 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
244 | Ghế giáo viên | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
245 | Bàn ghế học sinh ( 1 bàn 2 ghế) mẫu giáo | 12 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
246 | Tivi 43 inch | 2 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
247 | Giá góc bế em | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
248 | Giá góc văn học | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
249 | Giá để đồ chơi và học liệu 2 tầng | 4 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
250 | Vòng thể dục to | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
251 | Bập bênh | 1 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
252 | Cổng chui | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
253 | Cột ném bóng | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
254 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
255 | Hộp thả hình | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
256 | Lồng hộp vuông | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
257 | Lồng hộp tròn | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
258 | Bộ búa cọc | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
259 | Các con kéo dây có khớp | 2 | Con | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
260 | Hàng rào nhựa | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
261 | Bộ rau, củ, quả | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
262 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
263 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
264 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
265 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
266 | Tranh ghép các con vật | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
267 | Tranh ghép các loại quả | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
268 | Đồ chơi với cát | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
269 | Tranh động vật nuôi trong gia đình | 2 | Bé | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
270 | Tranh về loài hoa, rau, quả, củ | 2 | Bé | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
271 | Tranh các phương tiện giao thông | 2 | Bé | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
272 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | 2 | Bé | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
273 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
274 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
275 | Con rối | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
276 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
277 | Bộ bàn ghế giường tủ | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
278 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
279 | Xắc xô to | 2 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
280 | Trống cơm | 2 | Cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
281 | Gương múa | 17 | m2 | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
282 | Gióng múa | 16 | m | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
283 | Tivi 43 inch | 1 | cái | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
284 | Trống con | 10 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
285 | Thảm lát sàn sân khấu | 15 | m2 | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
286 | Thảm lát sàn phòng | 78 | m2 | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
287 | Tủ đựng trang phục | 2 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
288 | Trang phục biểu diễn các loại | 90 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
289 | Âmly Nanomax SPA 927 | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
290 | Loa thùng | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
291 | Micro điện động cầm tay | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
292 | Cây nước nóng lạnh | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
293 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
294 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
295 | MÁY CHIẾU ĐA NĂNG CÔNG NGHỆ DLP Cấu hình 2 | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
296 | Phụ kiện lắp đặt máy chiếu đa năng (không bao gồm phụ kiện lắp đặt máy chiếu hội trường) | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
297 | Màn chiếu treo tường 70x70 inches -Cấu hình 1 | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
298 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
299 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 4 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
300 | MÁY CHIẾU ĐA NĂNG CÔNG NGHỆ DLP Cấu hình 2 | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
301 | Phụ kiện lắp đặt máy chiếu đa năng (không bao gồm phụ kiện lắp đặt máy chiếu hội trường) | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
302 | Màn chiếu treo tường 70x70 inches -Cấu hình 1 | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
303 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
304 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 3 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
305 | Điều hòa treo tường 18000Btu/h 1 chiều (1A)-Cấu hình 15 | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
306 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
307 | Điều hòa treo tường 24000BTU 1chiều-Cấu hình 23 | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
308 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
309 | MÁY CHIẾU ĐA NĂNG CÔNG NGHỆ DLP Cấu hình 2 | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
310 | Phụ kiện lắp đặt máy chiếu đa năng (không bao gồm phụ kiện lắp đặt máy chiếu hội trường) | 1 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
311 | Cấu hình 1: Màn chiếu treo tường 70x70 inches | 1 | chiếc | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
312 | Điều hòa treo tường 24000BTU 1chiều-Cấu hình 23 | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội | |
313 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: Khối lượng cho 1 máy | 2 | Bộ | Trường mầm non Thụy An, xã Thụy An, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Trình độ đại học trở lên: Chuyên ngành Xây dựng hoặc điện hoặc điện tử.- Có CMND/thẻ căn cước công dân kèm theo;- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình còn thời hạn ít nhất đến thời điểm mở thầu hoặc đã làm giám sát trưởng hoặc đã trực tiếp giám sát thi công công trình về lắp đặt thiết bị;- Đã là Chỉ huy trưởng ít nhất 01 hợp đồng cung cấp, lắp đặt thiết bị tương tự gói thầu (Có tên trong vị trí tương đương trong xác nhận của chủ đầu tư hoăc có tên trong BBNT bàn giao đưa vào sử dụng hoặc các tài liệu chứng minh pháp lý tương đương). | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 2 | Trình độ đại học trở lên: Chuyên ngành xây dựng hoặc điện hoặc điện tử- Có CMND/thẻ căn cước công dân kèm theo;- Đã tham gia thực hiện ít nhất 01 hợp đồng cung cấp, lắp đặt thiết bị tương tự gói thầu. (kèm theo là kê khai kinh nghiệm và có xác nhận của Chủ đầu tư hoăc có tên trong BBNT bàn giao đưa vào sử dụng hoặc các tài liệu chứng minh pháp lý tương đương) | 3 | 2 |
3 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | Trình độ đại học trở lên: Chuyên ngành bảo hộ lao động.- Có CMND/thẻ căn cước công dân kèm theo;- Đã tham gia thực hiện ít nhất 01 hợp đồng cung cấp, lắp đặt thiết bị tương tự gói thầu. (kèm theo là kê khai kinh nghiệm và có xác nhận của Chủ đầu tư hoăc có tên trong BBNT bàn giao đưa vào sử dụng hoặc các tài liệu chứng minh pháp lý tương đương) | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình thái dương năng | 1 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Tủ nấu cơm 12 khay bằng điện có điều khiển | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Máy xay thịt công nghiệp | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bếp ga công nghiệp | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bàn chia cơm | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Nồi inox 5 kg | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Nồi inox 4 kg | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Cân 30 kg | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Xe đẩy 3 tầng | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Chụp hút khói | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bàn inox có chậu rửa | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Bàn chế biến thực phẩm | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Máy hấp khăn | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Kệ để thực phẩm kho | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Thùng để lương thực bằng inox | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Kệ để thực phẩm kho | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Thùng để lương thực bằng inox | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Ghế gấp | 1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Giường bệnh nhân ( inox) | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Đèn soi- tai - mũi họng cho bé | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Tủ đựng đồ dùng | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Giường ( inox) | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Bàn làm việc | 1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Ghế làm việc | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bảng công tác | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Tủ tài liệu | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bàn làm việc | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Ghế làm việc | 1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Tủ tài liệu | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bảng công tác | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Tủ tài liệu | 2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Bàn ghế làm việc | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Ghế gấp | 1 | cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Bảng công tác | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bàn hội trường | 12 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Ghế hội trường | 48 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Bảng công tác | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Loa treo tường | 1 | đôi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Âm ly | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Tivi 43 inch | 1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Kệ để Ti vi | 1 | Việt Nam | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Micro không dây | 1 | đôi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Tủ bảo quản thiết bị | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Bục phát biểu | 1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Ốp gỗ trang trí tường phía sau sân khấu | 30 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Thảm lát sàn sân khấu | 15 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ như sau:
- Có quan hệ với 403 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,93%, Xây lắp 53,73%, Tư vấn 29,07%, Phi tư vấn 0,17%, Hỗn hợp 1,10%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.031.896.391.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.933.567.101.080 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,22%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hoá ra cuối cùng thứ làm chúng ta chỏng chơ trống trải nhất không phải là cảm giác một mình, mà là từ đầu đến cuối ở bên cạnh một người không hề coi mình là duy nhất trong lòng họ. "
Anh Khang
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.